Tổng quan về Áp dụng Tiếp cận Hệ sinh thái vào các khu đất ngập nước tại Việt Nam Gill Shepherd - Ủy ban Quản lý Hệ sinh thái IUCN 3
Giới thiệu 3 2 Tiếp cận hệ sinh thái: điểm gì mới trong cách tiếp cận này? 3
Báo cáo này tập trung vào việc áp dụng Tiếp cận Hệ sinh thái (EA) cho các khu đất ngập nước và rừng tại Việt Nam, nhằm kiểm tra các vấn đề và tiến độ quản lý dự án liên quan Nguồn gốc của báo cáo xuất phát từ hai hội thảo liên quan, với các phân tích tài liệu nhằm hình thành thảo luận ban đầu về chính sách đối với khu đất ngập nước Thảo luận này được thực hiện tại hội thảo đầu tiên giữa các nhà thực hiện, quản lý, khoa học và chuyên gia.
Những phát hiện được tổng hợp và làm cơ sở cho Hội thảo thứ hai - ở cấp cao hơn cho những người ra quyết định và hoạch định chính sách
2 Tiếp cận hệ sinh thái: điểm gì mới trong cách tiếp cận này?
Tiếp cận Hệ sinh thái (EA) trong quản lý cảnh quan đất liền và biển là một phương pháp hiện đại, khắc phục những hạn chế của cách tiếp cận truyền thống “vùng lõi và vùng đệm” Quản lý các khu bảo tồn cần xem xét sự tương tác với các khu vực xung quanh thay vì tách biệt, nhằm bảo tồn các vùng có mức độ đa dạng sinh học cao Sự cô lập trong quản lý khu bảo tồn phần lớn do không chú trọng đến cảnh quan kinh tế và xã hội, cũng như thiếu hợp tác giữa các đơn vị quản lý khu bảo tồn và các khu vực khác trong toàn bộ cảnh quan.
Tiếp cận Hệ sinh thái (EA) do Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD) khởi xướng bao gồm 12 Nguyên tắc Hướng dẫn quan trọng Mặc dù các nguyên tắc này có thể khó hiểu, nhưng thông điệp chung rất đơn giản và có thể được tóm gọn thành một vài điểm cốt lõi.
2.1 Các hệ sinh thái không phải là biệt lập
Hệ sinh thái không hoạt động độc lập mà liên kết chặt chẽ với nhau, chịu ảnh hưởng từ các hệ sinh thái xung quanh Mỗi vùng đất, nước, và biển đều thuộc về một hệ sinh thái cụ thể, tạo thành một mạng lưới tương tác phức tạp Thay vì coi các hệ sinh thái như những hòn đảo đa dạng sinh học tách biệt, chúng ta cần nhìn nhận chúng như một phần của tổng thể, nơi có sự kết hợp giữa các loại đất và kiểu sử dụng đất khác nhau.
2.2 Sẽ không bao giờ là đủ nếu chỉ tính đến các khu bảo tồn, khi lên kế hoạch bảo tồn
Các vùng lân cận ngoài các vùng đệm cũng cần được xem xét Mối quan hệ bền vững giữa con người và đa dạng sinh học chỉ có thể phát triển trong một hệ sinh thái rộng lớn hơn Tiếp cận Hệ sinh thái khuyến khích tầm nhìn tổng quát và khai thác các mối liên kết trong khu vực.
2.3 Con người là một phần của hệ sinh thái
Tiếp cận Hệ sinh thái nhấn mạnh tầm quan trọng của con người trong việc quản lý bền vững Người nghèo thường phải đối mặt với những quyết định ảnh hưởng lớn đến tính bền vững của nhiều khu vực trên thế giới Do đó, cần xem xét mối liên hệ giữa sinh kế của họ và các biện pháp bảo tồn.
2.4 Quản lý thích ứng là cần thiết
Quản lý hiệu quả một khu vực luôn đòi hỏi sự thích ứng liên tục do thiếu thông tin đầy đủ Hệ sinh thái không ngừng biến đổi theo thời gian và không gian, mang đến nhiều kịch bản tương lai không chắc chắn Do đó, quản lý cần có sự linh hoạt, dù mục tiêu lâu dài về sự phục hồi vẫn cần được duy trì.
2.5 Các cở sở quản lý cũng sẽ thích ứng
Trong môi trường kết hợp giữa làm việc và học hỏi, các thể chế cũ tạo ra những liên kết và năng lực mới, trong khi các thể chế mới được triển khai Tiếp cận Hệ sinh thái đòi hỏi tính linh hoạt, cho phép vừa học vừa làm và phát triển Đây là một phương thức khác biệt so với quản lý tổng hợp truyền thống, nơi mà nỗ lực đạt được sự tổng hợp ngay từ giai đoạn đầu.
Cách tiếp cận Hệ sinh thái: những thách thức 4 4 Kinh nghiệm từ các bài học về khu bảo tồn 5
3.1 Các bên liên quan và quy mô
Cơ hội thay đổi cách sử dụng đất tại địa phương thường bị hạn chế so với các khu vực rộng lớn hơn Để đạt được kết quả bền vững, cần xây dựng một cách tiếp cận toàn diện, hỗ trợ quyết định liên quan đến dịch vụ hệ sinh thái và kinh tế ở cấp độ cảnh quan lớn hơn Tuy nhiên, sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình ra quyết định ở các cấp độ này trở nên phức tạp, dẫn đến chi phí giao dịch tăng cao Để mở rộng quy mô hiệu quả, cần làm rõ quyền quản lý và quyết định của cấp địa phương Điều này đòi hỏi thiết lập các thể chế mới hoặc giao nhiệm vụ mới cho các thể chế hiện có, giúp địa phương phối hợp với các cấp khác để giải quyết các vấn đề quy mô lớn.
3.2 Vấn đề quản lý và các thể chế để làm tốt công tác quản lý
Để phát triển các thể chế một cách hiệu quả, các mục tiêu quản lý cần được xây dựng từ sự trao đổi giữa các bên liên quan và đạt được sự đồng thuận Việc xác định nhiệm vụ cho các đơn vị hành chính cấp dưới cần phải dựa trên từng trường hợp cụ thể, đồng thời có sự hỗ trợ từ các cấp cao hơn để đảm bảo tính hiệu lực, thông qua quản lý thích ứng.
3.3 Tính kinh tế trong hệ sinh thái
Hệ sinh thái vật chất là một phần quan trọng trong "hệ sinh thái" kinh tế xã hội, nơi mà cư dân phải tạo ra thu nhập từ các thành tố của hệ sinh thái Để đạt được hiệu quả cao hơn trong việc tạo thu nhập, cần có những nỗ lực nhất định Sự tham gia của người dân địa phương trong thiết kế và thực hiện quản lý sự cân bằng giữa bảo tồn và sinh kế sẽ dẫn đến những kết quả bền vững và công bằng hơn.
Cả hai báo cáo nghiên cứu tổng quan về rừng và đất ngập nước tại Việt Nam đều nêu bật nhiều ví dụ điển hình về sự thích ứng, coi đây là những vấn đề cần giải quyết Các vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong phần dưới đây.
4 Kinh nghiệm từ các bài học về khu bảo tồn
Báo cáo tổng hợp được trình bày tại hội thảo cho thấy nhiều nỗ lực trong thập kỷ qua đã thay đổi những giả định về quản lý rừng.
Trọng tâm của quản lý rừng là phối hợp các bên liên quan trong việc quản lý các khu bảo tồn, đặc biệt là Rừng Đặc Dụng (SUFs) Để đạt được điều này, chúng tôi đã áp dụng các phương pháp tổng hợp, cam kết nâng cao sinh kế cho cộng đồng tại các khu Rừng Đặc Dụng, đồng thời khuyến khích sự tham gia của người dân địa phương và triển khai giáo dục môi trường rộng rãi.
Các dự án lâm nghiệp thường được tài trợ từ nước ngoài, tạo cơ hội cho việc thử nghiệm các ý tưởng mới và tạm thời bỏ qua những hạn chế pháp lý Mặc dù đã có một số thay đổi chính sách nhỏ tại một hoặc hai điểm dự án, nhiều kinh nghiệm thực địa quý giá vẫn chưa được chuyển hóa thành các thay đổi chính sách hiệu quả.
Các dự án trong khu rừng đặc dụng đã thu thập nhiều kinh nghiệm quý báu từ việc hợp tác với cộng đồng và hiểu rõ các động lực kinh tế trong sinh kế của họ Dưới đây là một số bài học quan trọng mà chúng tôi đã tổng hợp.
Các dự án hiện đang áp dụng phương pháp giám sát thông tin-kế hoạch-quyết định nhằm nâng cao quản lý hệ thống cho Rừng Đặc Dụng Họ đã tổ chức nhiều hoạt động đào tạo cho cán bộ khu bảo tồn và chính quyền địa phương về cách làm việc hiệu quả với cộng đồng, đồng thời xác định rõ vai trò giữa chính phủ, cộng đồng và các cơ quan chính phủ khác nhau.
Vườn Quốc gia Cúc Phương và Khu Dự trữ Thiên nhiên Pù Lương đã thiết lập các thể chế mới nhằm thích ứng với môi trường, bao gồm việc xây dựng một diễn đàn liên tỉnh và cơ chế điều phối, nhờ vào vị trí gần gũi của hai khu vực này.
Khu Dự trữ Thiên nhiên Phong Điền đã thiết lập mạng lưới Nhóm Hỗ trợ Thực địa tại tất cả các xã trong vùng đệm, cho thấy sự thành công trong quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào sự hỗ trợ và quan tâm từ chính quyền địa phương Sự tham gia tích cực của cộng đồng trong các giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện, giám sát và đánh giá dự án là rất quan trọng Các hoạt động đào tạo và tham quan đã cải thiện kiến thức và kỹ năng quản lý cho Nhóm Hỗ trợ Thực địa, cán bộ chính quyền địa phương và cán bộ của Khu Dự trữ, giúp họ tiếp cận những kỹ năng mới cần thiết.
Các Vườn quốc gia Yok Đôn, Ba Bể và Na Hang đã phát triển chiến lược bảo tồn cấp cảnh quan nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn và tính linh hoạt Bằng cách áp dụng cách tiếp cận cảnh quan, ba khu Rừng Đặc Dụng đã thiết lập một chiến lược bảo tồn chung, coi đây là công cụ kết nối kế hoạch sử dụng tài nguyên với đầu tư và ngân sách định kỳ Những điểm thực địa này chứng minh rằng việc xây dựng mối liên kết cao hơn và khuyến khích các thể chế mới hoặc cải tiến sẽ mang lại kết quả tốt hơn trong công tác bảo tồn.
4.2 Chịu trách nhiệm nâng cao sinh kế và làm việc thông qua tiếp cận có tham gia
Mối liên kết giữa lợi ích phát triển và yêu cầu bảo tồn đã được thiết lập tại 7 khu bảo tồn, cho thấy rằng các cộng đồng địa phương có khả năng xây dựng và thực hiện chiến lược quản lý đất của riêng mình Các khu Rừng Đặc Dụng đã minh chứng cho việc lồng ghép kế hoạch bảo tồn với mục tiêu phát triển, tạo ra một mô hình quản lý bền vững và có trách nhiệm.
Cải thiện điều kiện kinh tế cho các hộ gia đình thông qua nông nghiệp đang được thực hiện bằng cách tăng cường và đa dạng hóa sản xuất, như đưa vào giống cây trồng năng suất cao, chăn nuôi gia súc và nuôi cá Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng nhiều hộ gia đình và xã vẫn chưa nhận được lợi ích từ các phương thức này Các mô hình từ vườn quốc gia Ba Bể, Yok Đôn và Na Hang có thể mang lại hiệu quả cao hơn Việc đào tạo nhân lực, xây dựng các điểm trình diễn và nâng cao nhận thức cộng đồng là rất cần thiết Ngoài ra, du lịch cộng đồng tại Phong Điền cũng đã được thử nghiệm với những kết quả khả quan.
Trong tương lai, vườn quốc gia Ba Bể và Na Hang sẽ chú trọng đến lâm sản ngoài gỗ, nông nghiệp, dược phẩm và làm vườn có giá trị cao, nhắm vào thị trường cao cấp Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có nghiên cứu nông nghiệp và marketing nào được thực hiện cho lĩnh vực này.
Kinh nghiệm từ các bài học về khu bảo tồn đất ngập nước và khu đất ngập nước tự do sử dụng 8
ngập nước và khu đất ngập nước tự do sử dụng
5.1 Các mục tiêu quản lý khu bảo tồn đất ngập nước
Mục tiêu quản lý khu đất ngập nước bao gồm việc giải quyết các vấn đề hiện tại trong khu vực và thực hiện các hoạt động bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, nhằm đảm bảo sự phát triển kinh tế xã hội bền vững cho địa phương.
Mục đích quản lý các khu đất ngập nước không chỉ là bảo tồn tài nguyên mà còn nâng cao đời sống cộng đồng địa phương, nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ sinh thái đất ngập nước trong sinh kế người dân Việt Nam Việc cải thiện môi trường và chức năng của các khu đất ngập nước đã được chú trọng tại các khu vực nghiên cứu, đặc biệt tại vườn quốc gia Xuân Thủy và khu sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ, nơi vai trò bảo tồn được đặt lên hàng đầu.
Mục tiêu quản lý tại phá Tam Giang, phá Nai và vịnh Xuân Đại là duy trì và phục hồi tài nguyên thiên nhiên cùng với các chức năng hệ sinh thái.
Hệ sinh thái đất ngập nước đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc cung cấp tài nguyên thiên nhiên cho sinh kế của người dân mà còn trong việc xử lý chất thải từ nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, công nghiệp và các hoạt động khác của con người Một chức năng thiết yếu của đất ngập nước là phân tán các chất thải, giúp duy trì môi trường trong sạch Bên cạnh đó, đất ngập nước còn là nơi sinh sản và ương nuôi các loài thủy sản, góp phần cung cấp nguồn tài nguyên quý giá cho sinh kế địa phương.
Chức năng phòng hộ của khu bảo tồn đất ngập nước cũng vô cùng quan trọng
Hệ sinh thái đất ngập nước đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người, bao gồm khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường, đánh cá bất hợp pháp, phá hủy môi trường và khai hoang đất Những vấn đề này có mối liên hệ chặt chẽ và đang diễn ra trên toàn bộ các khu vực đất ngập nước.
Có rất nhiều chủ thể quan tâm tới và chịu ảnh hưởng bởi công tác quản lý các hệ sinh thái đất ngập nước tại Việt Nam
Những người trực tiếp sử dụng tài nguyên đất ngập nước bao gồm ngư dân truyền thống, nông dân nuôi trồng thủy sản, nông dân canh tác cây trồng, và những người cung cấp dịch vụ dựa trên tài nguyên thiên nhiên Ở những khu đất ngập nước được bảo vệ như Cần Giờ và Xuân Thủy, việc tiếp cận và sử dụng tài nguyên được quy định rõ ràng cho vùng lõi và vùng đệm, với việc thực thi luật là vấn đề quan trọng Ngược lại, một số vùng như Phá Tam Giang cho phép sử dụng tự do tài nguyên.
Tại Nai và vịnh Xuân Đại, vấn đề không chỉ nằm ở việc thực thi luật mà còn liên quan đến quyền lợi của người dân Ngư dân và nông dân trồng lúa có những quyền truyền thống được cộng đồng địa phương công nhận, nhưng lại không được chính quyền địa phương thừa nhận Họ cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm khi đất đai được trao cho các nhà đầu tư từ nơi khác.
Các tổ chức và nhóm quản lý hệ sinh thái đất ngập nước đóng vai trò quan trọng, vì phần lớn các hệ sinh thái này nằm ngoài ranh giới khu bảo tồn Các chủ thể này rất đa dạng, bao gồm cơ quan ngành dọc tại xã, quận, tỉnh, các tổ chức đoàn thể, tổ chức phi chính phủ và viện nghiên cứu, với nhiều mối quan tâm khác nhau.
Các Ban Quản lý có trách nhiệm quản lý các khu bảo tồn đất ngập nước, chẳng hạn như Cần Giờ và Xuân Thủy, nhưng họ chỉ tập trung vào vùng lõi và vùng đệm của hệ sinh thái này.
Chính quyền địa phương sẽ quản lý các khu vực xung quanh khu bảo tồn, tuy nhiên, lợi ích của các khu bảo tồn chỉ tập trung vào những vấn đề ảnh hưởng đến phát triển kinh tế xã hội.
Chính quyền xã quản lý hệ sinh thái đất ngập nước theo hình thức "sử dụng tự do", hoạt động dưới sự chỉ đạo của các cơ quan cấp huyện và tỉnh Cơ quan này tập trung vào việc nâng cao hiệu quả tài nguyên, cải thiện sinh kế và khẳng định vai trò của đất ngập nước trong phát triển kinh tế xã hội.
Các tổ chức và nhóm thứ ba đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý đất ngập nước thông qua phát triển chính sách và hỗ trợ chiến lược Những tổ chức này bao gồm các cơ quan ngành dọc ở cấp bộ, tổ chức nghiên cứu, phát triển quốc tế và các nhà tài trợ Họ đặc biệt quan tâm đến việc bảo vệ tài nguyên, phát triển kinh tế xã hội và giảm nghèo.
Quyết định quản lý hệ sinh thái đất ngập nước chủ yếu thuộc về chính quyền địa phương, đặc biệt là chính quyền tỉnh, với sự tham gia và trách nhiệm của các sở ngành liên quan Tại các khu bảo tồn như Vườn quốc gia Xuân Thủy và Khu dự trữ Sinh quyển Ngập mặn Cần Giờ, Sở NN & PTNT đảm nhận vai trò quản lý chính Trong khi đó, tại các "vùng đất ngập nước mở", Sở Thủy Sản có trách nhiệm lớn hơn so với các sở khác Đối với các vùng đất ngập nước cụ thể, các cơ quan quản lý hoặc sở thuộc tỉnh thường hợp tác với các đơn vị liên quan để xây dựng quy định quản lý hiệu quả.
Vấn đề phân bổ vai trò giữa các cơ quan quản lý và quyền của người sử dụng trong quản lý đất ngập nước hiện đang thiếu rõ ràng Nguyên nhân chủ yếu là do khung pháp lý về quản lý loại đất này chưa được xây dựng đầy đủ Tại nhiều tiểu khu như phá Tam Giang, các quy định trong Luật Đất đai và Luật Ngư nghiệp đã ảnh hưởng đáng kể đến thông lệ quản lý, tác động trực tiếp đến hệ sinh thái đất và biển.
5.3 Những vấn đề kinh tế
Một phần năm dân số Việt Nam phụ thuộc vào khai thác tài nguyên đất ngập nước, làm cho việc sử dụng bền vững nguồn tài nguyên này trở nên thiết yếu cho an ninh lương thực, sức khỏe và phát triển nông nghiệp cũng như công nghiệp Để đạt được điều này, cần có một cách tiếp cận tổng thể trong quản lý hệ sinh thái đất ngập nước.
Kết luận từ các nghiên cứu tổng hợp về rừng và đất ngập nước 11
Ngành lâm nghiệp Việt Nam đã tích lũy kinh nghiệm trong việc hợp tác với cộng đồng địa phương để khuyến khích bảo vệ rừng, đồng thời cải thiện sinh kế cho họ Tuy nhiên, đất ngập nước lại có một bối cảnh khác, nơi hàng triệu người nghèo phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên này và việc ngăn cản họ khai thác là điều không thể.
Nhằm tìm kiếm sự hòa hợp giữa bảo tồn và phát triển sinh kế, hai ngành đã dần chuyển hướng để mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương, đồng thời khuyến khích họ tham gia vào việc lập kế hoạch, bảo vệ và quản lý tài nguyên Quá trình này cho thấy, khi được thực hiện hiệu quả, tài nguyên sẽ được quản lý thành công hơn.
Kinh nghiệm thực địa thường dẫn dắt chính sách và quan điểm chính trị, vì vậy cần hợp pháp hóa đồng quản lý trong khu bảo tồn để tối đa hóa lợi ích từ sự tham gia của người dân địa phương Khi được trao thêm trách nhiệm quản lý tài nguyên bền vững, họ cần được đối xử công bằng như những đối tác khác Tuy nhiên, đồng quản lý không phải là giải pháp cho mọi tình huống, như tại Tràm Chim, nơi tài nguyên hạn chế và dân số đông, chi phí đồng quản lý có thể vượt quá lợi ích Cần xác định rõ khi nào và ở đâu đồng quản lý có thể thành công Về nguyên tắc, nhiều vấn đề tài nguyên thiên nhiên tại Việt Nam có thể được giải quyết hiệu quả hơn thông qua sự tham gia của cộng đồng địa phương.
Các thể chế chính trị hiện tại vẫn chưa thiết lập một cách tiếp cận có sự tham gia trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, dẫn đến sự phức tạp và chậm thích ứng trong cả hai ngành Điều này chủ yếu xuất phát từ việc có quá nhiều cơ quan giám sát, đặc biệt là ở cấp tỉnh.
Vấn đề quản lý hệ sinh thái trở nên nghiêm trọng khi thiếu sự liên kết giữa các đơn vị quản lý khu bảo tồn và các cơ quan tỉnh, dẫn đến tình trạng đất và nước từ khu bảo tồn không được quản lý một cách hợp lý Mặc dù có một số điểm nhấn mạnh vào việc giải quyết sự đa dạng của đất và hình thức sử dụng đất, như tại phá Tam Giang, nhưng đây vẫn chưa phải là mô hình quản lý điển hình và đồng bộ.
Thảo luận của hội thảo dựa trên các báo cáo trình bày 12 8 Những vấn đề chính được chuẩn bị trong ngày hội thảo thứ ba dựa trên nội dung thảo luận của ngày hội thảo thứ nhất và những giải pháp 16 9 Các bước tiếp theo 19 Chương 3: Quản lý Hệ sinh thái Đất ngập nước: Nghiên cứu điểm tại Việt Nam Trương Văn Tuyển – Trường Đại học Nông Lâm Huế 21 1 Giới thiệu: 21
Tại hội thảo, các vấn đề đã được trình bày và thảo luận, cùng với những giải pháp được đề xuất, được tóm tắt trong bảng dưới đây trong ba trang tiếp theo.
Tóm tắt từ các nhóm thảo luận
Vấn đề Giải pháp Đề xuất Tính thực tế Tầm quan trọng Ý kiến
Thiếu chính sách và pháp lý liên quan hoặc các lỗ hổng và chồng chéo
Rà soát các chính sách và tài liệu pháp lý hiện hành từ cấp trung ương, bộ và ngành liên quan đến quản lý hệ sinh thái rừng và đất ngập nước nhằm xác định những chính sách cần sửa đổi, bổ sung và điều chỉnh.
Có Quan trọng Phù hợp nhưng khá tham vọng
Cần có sự đồng bộ giữa các ngành và các quy định (luật, nghị định, thông tư…)
Các tài liệu pháp lý cần phải cụ thể hơn: luật nào cần được sửa đổi/điều chỉnh? lỗ hổng tồn tại ở đâu?
Thông tư liên tịch giữa các ngành/bộ Có Quan trọng Sử dụng tài liệu Chương trình Hỗ trợ Đất ngập nước Quốc gia làm xuất phát điểm
Công bố sắc lệnh liên bộ về việc thực hiện Nghị đinh 109 về quản lý, bảo tồn và sử dụng bền vững đất ngập nước
Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE) cần xem xét sửa đổi Nghị định 109 để phù hợp với các quy định mới trong Luật Đa dạng Sinh học và Luật Môi trường, cũng như cơ cấu tổ chức mới của MONRE và Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (MARD) Việc điều chỉnh chính sách quốc gia về sử dụng hợp lý đất ngập nước và tài nguyên thiên nhiên là rất cần thiết, bao gồm việc sử dụng “hạn chế” và đưa ra định nghĩa cụ thể về đất ngập nước.
Việc đảm bảo sự phù hợp và thực tế trong các chính sách hiện có là rất quan trọng, vì vậy cần làm rõ và bổ sung thêm nội dung này Điều này có thể được thực hiện thông qua việc tích hợp vào các thông tư liên bộ hiện hành.
Vấn đề Giải pháp Đề xuất Tính thực tế Tầm quan trọng Ý kiến
Bài học kinh nghiệm từ các nước phát triển và từ các nước trong khu vực
Có Tương đối quan trọng Đưa khái niệm “hệ sinh thái” vào các tài liệu pháp lý
Có Tương đối quan trọng
Lập kế hoạch điều phối giữa các bộ và ngành
Chính sách để lập kế hoạch liên ngành cấp tỉnh và quốc gia
Quan trọng Phù hợp nhưng tham vọng Đặc biệt là xây dựng các công cụ mới theo nhu cầu thực tế quản lý như quản lý lưu vực.
Cần phối hợp với MONRE/
Xây dựng và thực hiện chính sách quốc gia và chiến lược đối với quản lý, bảo tồn và phát triển đất ngập nước.
Kế hoạch hành động quốc gia về bảo tồn đất ngập nước giai đoạn 2004-2010 vẫn còn hiệu lực và đang được rà soát Giai đoạn 2008-2010 sẽ cung cấp định hướng chiến lược để đưa ra những khuyến nghị quan trọng cho công tác bảo tồn.
Nên có hệ thống đồng bộ về quản lý cho tất cả các khu bảo tồn (rừng, đất ngập nước, biển,…)
Thách thức Quan trọng Đưa ra những đề xuất từ việc rà soát nói trên.
Xây dựng chính sách vẫn mang tính từ trên xuống, có ít hoặc không có sự tham vấn của các bên liên quan
Tham gia của các bên liên quan trong quá trình xây dựng chính sách và luật
Cần nâng cao chất lượng tham vấn công chúng trong quá trình xây dựng luật và chính sách, đồng thời thiết lập lộ trình rõ ràng để tiếp thu ý kiến đóng góp của họ.
Cần sắp xếp lại cơ cấu mới
Thành lập Ủy ban Đất ngập nước Quốc gia
Có Tương đối quan trọng Ở cấp quốc gia, Ủy ban Đất ngập nước sẽ thuộc Ủy ban Đa dạng Sinh học
Thành lập Ủy ban Đất ngập nước vùng/quốc gia
Tương đối quan trọng Ủy ban Đất ngập nước quốc gia và khu vực sẽ liên kết với nhau như thế nào?
Vấn đề Giải pháp Đề xuất Tính thực tế Tầm quan trọng Ý kiến
Trách nhiệm/nhiệm vụ cụ thể đối với các cấp từ trung ương, bộ và địa phương
Thống nhất trong quản lý và công bố thông tin, dữ liệu về hệ thống các khu bảo tồn (rừng, đất ngập nước, biển)
Có Quan trọng Đây sẽ là cơ sở dữ liệu Khu bảo tồn cấp Quốc gia
Chính sách và quy định hiện tại chưa được thực thi tốt tại địa phương và cộng đồng
Cần thiết phải thiết lập chính sách để trao quyền trực tiếp cho các ban quản lý khu bảo tồn và vườn quốc gia, cũng như các cơ quan địa phương trong việc quản lý đất ngập nước Việc phân cấp quản lý sẽ giúp tăng cường trách nhiệm và hiệu quả trong công tác bảo vệ tài nguyên nước.
Nâng cao năng lực cho ban quản lý và các nhà quản lý ở tất cả các cấp Có Quan trọng
Hợp pháp hoá sự tham gia của cộng đồng trong bảo tồn đất ngập nước Có Quan trọng
Cần điều chỉnh pháp lý để khuyến khích cộng đồng tham gia vào quản lý và sử dụng bền vững đất ngập nước Cần có hướng dẫn cụ thể và chính sách rõ ràng đối với cơ chế quản lý nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên này.
Cần chương trình đào tạo và giáo dục về chính sách Đánh giá đất ngập nước (số lượng và chất lượng) Có Tương đối quan trọng
Hoạt động giáo dục và quảng bá về ứng dụng Tiếp cận Hệ sinh thái Có Tương đối quan trọng
Vấn đề Giải pháp Đề xuất Tính thực tế Tầm quan trọng Ý kiến
Các ưu tiên Nghiên cứu
Những chính sách sử dụng hợp lý đất ngập nước Có Quan trọng
Thể chế hoá việc chia sẻ thông tin giữa các bộ và ngành Có Quan trọng
Xây dựng chiến lược bảo tồn cho giai đoạn sau (với các tiêu chí và ưu tiên) Một số khó khăn
Chiến lược bảo tồn hiện tại (đến 2010) tập trung vào việc điều tra và đánh giá các vùng đất ngập nước nhằm thu thập thông tin cần thiết cho quá trình lập kế hoạch và phát triển các giải pháp hiệu quả.
Xây dựng và phê duyệt hệ thống phân loại đất ngập nước quốc gia (tập trung vào lập kế hoạch)
Có Quan trọng Rất phù hợp nhưng hiện tại đang có một số hệ thống cần được rà soát (MARD, MWBP, HNU, VEPA)
Xây dựng cơ sở dữ liệu đất ngập nước
(dễ tiếp cận và cập nhật) Có Quan trọng
Các khu vực "nóng" như vùng đất ngập nước giữa Việt Nam, Lào và Campuchia chưa được chú trọng đúng mức, do đó cần thiết phải xây dựng một chiến lược ưu tiên để bảo vệ và phát triển bền vững cho những khu vực này.
Phổ biến cách tiếp cận hệ sinh thái
Xây dựng và xuất bản sách hướng dẫn/ tài liệu về quản lý hệ sinh thái Có Quan trọng Rất phù hợp và quan trọng
Chính sách yêu cầu ứng dụng cách tiếp cận hệ sinh thái Có Tương đối quan trọng
Nâng cao năng lực thông qua đào tạo trong nước và tham quan nghiên cứu
VD: đào tạo về phương pháp quản lý hệ sinh thái
Có Tương đối quan trọng
8 Những vấn đề chính được chuẩn bị trong ngày hội thảo thứ ba dựa trên nội dung thảo luận của ngày hội thảo thứ nhất và những giải pháp
Báo cáo này tổng hợp các ý kiến từ hội thảo thứ nhất, sẽ được sử dụng làm nội dung thảo luận cho hội thảo thứ hai Những quan điểm liên quan đến từng vấn đề đã được tóm tắt theo từng cấp trong bảng dưới đây.
8.1 Ở cấp quốc gia: Những vấn đề về thể chế
Rà soát những chính sách và luật hiện có liên quan đến quản lý hệ sinh thái rừng/đất ngập nước
Cần xác định các điểm cần sửa đổi, bổ sung và điều chỉnh trong quy định hiện hành Đồng thời, ban hành hướng dẫn rõ ràng để tránh sự chồng chéo trách nhiệm giữa Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, đặc biệt trong quản lý lưu vực sông và đất ngập nước.
Vai trò của Bộ Tài nguyên và Môi trường (TN & MT) và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN & PTNT) đã được xác định rõ ràng, tuy nhiên, vẫn tồn tại sự chồng chéo trong việc thực hiện nghĩa vụ và trách nhiệm giữa các bộ Cần thiết phải tiến hành rà soát để khắc phục tình trạng này Hơn nữa, sự điều phối trong nội bộ từng bộ cũng chưa thực sự hiệu quả.
Trong quá trình ra quyết định và thực hiện, việc thiếu tài liệu hướng dẫn đã được Bộ NN & PTNT nhận diện Bộ đã chỉ đạo ghi rõ những vấn đề chồng chéo thành văn bản và chuyển thông tin này tới Bộ để xem xét trong thời gian sớm nhất.
Ban chỉ đạo của Ủy ban Đất ngập nước Quốc gia đã hoạt động rất tích cực thông qua sự hỗ trợ
Chương trình Đa dạng Đất ngập nước vùng sông Mê kông (MWBP) cùng với sự hỗ trợ từ Chương trình Hỗ trợ Đất ngập nước Quốc gia (NWSP) là cần thiết để bảo vệ và phát triển hệ sinh thái đất ngập nước Theo yêu cầu của Công ước Ramsar, việc thiết lập một Ủy ban Đất ngập nước Quốc gia là điều bắt buộc để đảm bảo quản lý hiệu quả và bền vững các vùng đất ngập nước.
Giới thiệu các vùng đất ngập nước nghiên cứu 22
2.1 Vườn Quốc gia Xuân Thủy
Vườn Quốc gia Xuân Thủy, tỉnh Nam Định, đã được công nhận là Vườn Quốc gia từ năm 2003, là khu bảo tồn đất ngập nước và là khu Ramsar đầu tiên của Việt Nam Vườn Quốc gia này bao gồm một phần diện tích đồng bằng và các cồn ven sông, với rừng ngập mặn ven biển và bãi bùn của Đồng bằng Bắc Bộ Khu vực được bao bọc bởi các đê biển và có nhiều vùng đầm lầy xen kẽ.
• Vườn Quốc gia Xuân Thủy, Tỉnh Nam Định
• Đầm Tam Giang Tỉnh Thừa Thiên Huế
• Vịnh Xuân Đài Tỉnh Phú Yên
• Đầm Nại Tỉnh Ninh Thuận
• Sinh quyển dự trữ Rừng ngập mặn Cần Giờ
TP Hồ Chí Minh là khu vực quan trọng cho các loài chim nước và chim ven biển di cư, đồng thời là nơi cư trú của nhiều loài bị đe dọa toàn cầu Kinh tế địa phương chủ yếu dựa vào đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, với tổng sản lượng đạt 10.300 tấn mỗi năm và sản lượng lúa 40.000 tấn Ngoài ra, còn có các hoạt động như nuôi vịt, săn bắt chim và thu hái cói Năm 2004, thu nhập tại Vườn Quốc gia ước đạt 100 tỉ đồng Việt Nam, cho thấy mức độ khai thác tài nguyên cao Rừng ngập mặn trong khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nguồn lợi thủy sản, cung cấp gỗ và củi, đồng thời bảo vệ cư dân ven biển khỏi bão lụt.
Vườn Quốc gia Xuân Thủy được thành lập nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên đất ngập nước, đồng thời phục vụ cho nghiên cứu giáo dục môi trường, phát triển du lịch sinh thái và thúc đẩy kinh tế xã hội Tuy nhiên, việc đánh bắt thủy sản tự nhiên và nuôi trồng thủy sản đang diễn ra với cường độ cao, gây tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên Việc phá rừng ngập mặn để làm đầm tôm và nuôi ngao vạng đã hủy hoại nghiêm trọng sinh cảnh của các loài chim di cư Hơn nữa, chất thải từ các vùng nuôi trồng thủy sản đã làm ô nhiễm nguồn nước trong Vườn Quốc gia, dẫn đến sự suy giảm số lượng động vật hoang dã.
Ban Quản lý Vườn Quốc gia Xuân Thủy chịu trách nhiệm quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên trong Vườn Quốc gia, báo cáo với UBND tỉnh qua Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Nam Định Các bên liên quan như Chi cục Kiểm lâm, chính quyền huyện, xã và các tổ chức quần chúng như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên cũng tham gia vào công tác quản lý Tuy nhiên, việc xác định trách nhiệm và vai trò giữa các cơ quan này vẫn là một thách thức Quy hoạch và xây dựng quy chế quản lý đã tạo bước khởi đầu quan trọng cho Vườn Quốc gia, với các quy chế đang trong quá trình hoàn thiện và thực hiện.
2.2 Đầm phá Tam Giang - Cầu Hai Đầm phá Tam Giang - Cầu Hai, Thừa Thiên - Huế được coi là rất quan trọng đối với tỉnh Tổng diện tích của toàn bộ hệ thống đầm phá là 22.000 héc-ta với độ dài xấp xỉ 70 km dọc theo bờ biển Trong số khoảng 300.000 người dân sống trong và xung quanh khu vực đầm phá, khoảng một phần ba có sinh kế phụ thuộc vào đánh bắt và nuôi trông thủy sản Có khoảng 1.500 hộ thủy diện trong khu vực đầm phá Ý nghĩa sinh thái và nhân văn của khu vực đầm phá không chỉ đối với các hộ trực tiếp khai thác tài nguyên Các đầm phá là bãi sinh sản quan trọng của các loài cá ven bờ cũng như cá biển khơi và do vậy là nền tảng cho sinh kế của những người dân sống dọc theo các vùng ven biển miền Trung Việt Nam Điều kiện sinh thái của đầm phá và khả năng của nó trong việc cung cấp nguồn sinh kế đang bị đe dọa bởi nhiều hoạt động gồm, đánh bắt cá, nuôi trông thủy sản, nông nghiệp, giao thông và phát triển công nghiệp.
Trước năm 1990, nghề nuôi trồng thủy sản chưa phát triển, và các cộng đồng ngư dân chủ yếu khai thác thủy hải sản tự nhiên trong vùng đầm phá Từ những năm sau đó, ngành nuôi trồng thủy sản bắt đầu có sự chuyển mình và phát triển mạnh mẽ.
Vào năm 1990, nghề nuôi trồng thủy sản đã được du nhập vào khu vực đầm phá, dẫn đến sự gia tăng đột biến về số lượng người tham gia và hình thức khai thác Diện tích nuôi trồng thủy sản tăng nhanh chóng mà không có quy định rõ ràng từ chính quyền địa phương Theo tập tục, người dân đã sử dụng lưới để khoanh vùng các khu vực đầm phá, dẫn đến việc tư nhân hóa diện tích này và làm mất ngư trường của các hộ khai thác di động, nhóm hộ khó khăn nhất trong cộng đồng Làn sóng tư nhân hóa đã làm giảm diện tích đầm phá chung, ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản.
Vịnh Xuân Đài, Phú Yên, với diện tích khoảng 9.000 ha, bao quanh bởi bốn xã ven biển, đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ của nghề nuôi trồng tôm hùm từ cuối những năm 1990 Hoạt động đánh bắt cá tự nhiên và cung cấp tôm hùm giống cho nghề nuôi trồng đã đóng vai trò quan trọng trong khu vực Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng của các lồng tôm hùm đã dẫn đến những lo ngại về chất lượng nước, gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng và mâu thuẫn trong việc tìm kiếm vị trí đặt lồng nuôi Việc quản lý tài nguyên ở Vịnh Xuân Đài cần được chú trọng hơn để bảo vệ môi trường và duy trì sự phát triển bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản.
Năm 1999, quản lý vùng nuôi tôm hùm cộng đồng được cải thiện nhờ nâng cao nhận thức của địa phương về khai thác và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Các giải pháp duy trì sinh kế bền vững được đề xuất và thực hiện, cùng với việc thành lập tổ chức cộng đồng để giải quyết mâu thuẫn giữa các chủ nuôi tôm hùm và những người khai thác tôm hùm giống Sự cải thiện ý thức bảo vệ môi trường trong các hộ nuôi tôm hùm đã dẫn đến các hành động cộng đồng nhằm quản lý tài nguyên bền vững, bao gồm việc thả tôm hùm trưởng thành để tăng lượng giống trong vịnh Tuy nhiên, quy hoạch vịnh vẫn chưa hoàn thiện và chưa có kế hoạch chung cho quản lý hệ sinh thái vịnh, trong khi chính quyền huyện và sở thủy sản đã đưa ra chỉ dẫn trực tiếp về quản lý tài nguyên.
2.4 Đầm Nại Đầm Nại, Ninh Thuận nằm ở phía đông bắc thành phố Phan Rang là một hệ thống đầm phá ven biển ở miền Trung Việt Nam Đầm Nại là một vịnh nước ăn sâu vào đất liền với hình dạng của một cái chảo nông hình lục giác Đầm Nại có diện tích khoảng 700 héc-ta Độ sâu tối đa của đầm là khoảng 2,5 m phụ thuộc vào thủy triều Đầm Nại có độ dốc thoai thoải và thông ra biển bằng một kênh nhỏ Đầm cung cấp nguồn thỦy sản quan trọng cho phát triển sinh kế của người dân sống xung quanh khu vực Nước trong đầm bao gồm nước mặn (trao đổi với vịnh Phan Rang) và nước ngọt từ các kênh mương đổ vào đầm Nước trao đổi giữa đầm Nại và vịnh Phan Rang đi qua một kênh dài 2 km, sâu 3 - 5 m và rộng từ 100 đến 400 m Do vậy, điều kiện tự nhiên của hệ sinh thái đầm phụ thuộc vào quá trình trao đổi nước giữa hai thủy vực này Nhìn chung, việc tra đổi nước phụ thuộc vào chế độ thủy triều Tuy nhiên, do kênh nói giữa đầm và vịnh Phan Rang hiện đang bị lấp đầy, sự trao đổi nước ngày càng giảm Đây chính là nguyên nhân chiến dẫn đến sự bồi lắng trầm tích trong đầm
Đầm Nại bao quanh năm xã với tổng dân số 64.365 người, có mật độ dân số cao hơn nhiều so với huyện (215 người/km²) Phần lớn người dân địa phương sống dựa vào tài nguyên của đầm Nại, tham gia vào các hoạt động như nuôi tôm, khai thác thủy sản và làm muối, với hơn 4.000 hộ gia đình và khoảng 30.000 người tham gia Đây là vùng nuôi trồng thủy sản lớn nhất tỉnh Ninh Thuận, với diện tích ao đầm lên đến 900 héc-ta.
Hoạt động nuôi trồng thủy sản tại đầm Nại bắt đầu từ năm 1980, chủ yếu với các hệ thống nuôi quảng canh, tập trung vào sản phẩm cá biển và tôm ngập mặn Năm 1993, tỉnh Ninh Thuận đã có chính sách phát triển cơ sở hạ tầng, nâng diện tích nuôi trồng thủy sản lên 500 ha, dẫn đến những thay đổi lớn trong ngành Năm 2000 đánh dấu thời kỳ thành công nhất của nghề nuôi tôm tại đầm Nại về sản lượng và lợi nhuận, khiến diện tích nuôi tôm trong khu vực tăng lên 900 ha Tuy nhiên, nghề nuôi tôm cũng gặp rủi ro cao hơn so với nuôi ốc sên và cá vây, do việc mở rộng không có quy hoạch, dẫn đến tình trạng ô nhiễm và vượt quá khả năng xử lý chất thải của hệ thống.
Chính quyền địa phương tiếp tục hỗ trợ nuôi trồng thủy sản dù biết đây là nguồn gây ô nhiễm chính Quy hoạch được lập với sự đồng ý của tỉnh cho phép giao đất cho hộ gia đình và doanh nghiệp để nuôi trồng thủy sản thông qua hợp đồng sử dụng đất Các ao nuôi trồng thủy sản được cải tạo từ đất nông nghiệp xung quanh đầm phá và chủ sở hữu nhận sổ đỏ theo Luật Đất đai 2003 Tuy nhiên, hiện tại, việc quản lý hệ thống đầm phá không tạo điều kiện thuận lợi cho ngư dân truyền thống tiếp cận nguồn tài nguyên.
Sau năm 2000, việc quy hoạch quản lý đầm phá đã được chú ý nhiều hơn để đáp ứng với tình trạng trên
Quy hoạch tổng thể quản lý hoạt động thủy sản năm 2004 đã xác định các khu vực nhạy cảm cần cấm khai thác và vùng sinh sản để thiết lập khu bảo vệ trong tương lai Chính quyền đã nỗ lực mở luồng lạch trong đầm phá, nhưng việc thực thi các biện pháp bắt buộc cần được lặp lại do người dân thường xuyên tìm cách khai thác mới Xung đột quyền sử dụng vùng nước chung giữa nhóm khai thác di động và chủ ao vây cũng xuất hiện Hơn nữa, ô nhiễm nước từ các nguồn thải vào đầm đã làm giảm chất lượng môi trường trong ao, dẫn đến nhiều ao không còn khả năng sinh lợi do bệnh tôm Người nông dân muốn quay lại trồng lúa nhưng gặp khó khăn về tài chính và nông học.
2.5 Khu Bảo tồn Sinh Quyển Rừng ngập mặn Cần Giờ
Khu Bảo tồn Sinh quyển Rừng ngập mặn Cần Giờ, tọa lạc tại thành phố Hồ Chí Minh, đóng vai trò quan trọng trong công tác bảo vệ và quản lý rừng tại Việt Nam Sau 23 năm nỗ lực, hơn 30.000 ha rừng đã được tái phục hồi từ những thiệt hại nặng nề do khai thác quá mức và chất độc hóa học trong thời kỳ chiến tranh, nâng tổng diện tích rừng ngập mặn ở Cần Giờ lên 38.664 héc-ta Quá trình quản lý rừng ngập mặn tại đây đã trải qua nhiều giai đoạn, với sự tham gia của Nông lâm trường Duyên Hải thuộc Sở từ năm 1978 đến 1987.
Lâm nghiệp thành Phố Hồ Chí Minh chịu trách nhiệm trồng và chăm sóc rừng, và Hạt Kiểm lâm huyện
Duyên Hải chịu trách nhiệm thực thi pháp luật, giám sát và xử phạt những hoạt động bất hợp pháp trong khu bảo tồn
Năm 1999, UBND thành phố Hồ Chí Minh giao quyền cho UBND huyện Cần Giờ và Ban Quản lý Rừng
Phòng hộ Cần Giờ trực tiếp quản lý vùng rừng ngập mặn Cần Giờ Tháng 12 năm 2001, dự án “Khu
Giới thiệu 50 2 Địa điểm Nghiên cứu 50
Việt Nam có diện tích 330.000 km² và dân số khoảng 84 triệu người, trong đó 83% sống trong vòng 100km ven biển dài 3.500km Các vùng đất ngập nước, bao gồm sông, suối, và hồ, đóng vai trò quan trọng cho sinh kế và phát triển quốc gia Tổng cục Bảo vệ Môi trường và IUCN đã xác định 68 vùng đất ngập nước quan trọng, với 39 loại hình khác nhau Nhiều khu vực đã được công nhận là khu bảo tồn hoặc vườn quốc gia, như Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đất ngập nước Xuân Thủy và Khu Bảo tồn Thiên nhiên U Minh Thượng Công tác quản lý đất ngập nước của Việt Nam đang bước vào giai đoạn mới.
Việc quản lý đất ngập nước tại Việt Nam đang gặp nhiều thách thức, không chỉ về kỹ thuật mà còn liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế và thể chế Sự chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường theo chính sách đổi mới đã mang lại mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng từ 7 đến 8%.
Trong 5 năm đầu của thế kỷ XXI, Việt Nam đã trải qua quá trình tư nhân hóa và những biến đổi lớn về quyền sở hữu, dẫn đến nhiều thách thức về môi trường Sự khai thác quá mức, quản lý kém tài nguyên thiên nhiên và áp lực toàn cầu hóa đã khiến hệ thống sinh kế tại các vùng đất ngập nước trở nên phức tạp và dễ bị tổn thương hơn bao giờ hết.
Trong lĩnh vực quản lý tài nguyên, đã xuất hiện nhiều chồng chéo về hoạt động, chức năng, quyền hạn và trách nhiệm giữa các cơ quan quản lý Trách nhiệm quản lý đất ngập nước hiện đang phân tán ở nhiều bộ ngành và cơ quan cấp tỉnh khác nhau, dẫn đến các mục tiêu quản lý về đất ngập nước thường mâu thuẫn nhau.
Báo cáo này nghiên cứu về quản lý hệ sinh thái đất ngập nước tại Việt Nam, nhằm phân tích các kinh nghiệm hiện có và đề xuất các bước tiếp theo để áp dụng quản lý hệ sinh thái hiệu quả Nghiên cứu tập trung vào các vùng đất ngập nước ven biển, dựa trên tài liệu sẵn có và kinh nghiệm của các tác giả, đồng thời xem xét sự phù hợp với tình hình nghèo đói ở các khu vực này.
2 Thông tư Số 18/2004/TT-BTNMT hướng dẫn việc thực hiện Nghị định Số 109/2003/NĐ-CP về Bảo tồn và Phát triển Bền vững các vùng Đất ngập nước
Báo cáo của NEA và IUCN (1999-2000) về "Các vùng đất ngập nước có giá trị về đa dạng sinh học và môi trường ở Việt Nam" nằm trong khuôn khổ dự án "Chương trình Quản lý và Bảo tồn Đất ngập nước Việt Nam."
Các đại biểu nhận thấy rằng các khu bảo tồn và khu không phải bảo tồn thường nằm gần nhau, do đó, giải pháp áp dụng cho một khu thường có thể được áp dụng cho khu khác tương tự Các quan chức cao cấp đã đề xuất IUCN và các tổ chức phi Chính phủ gửi thư lên Thủ tướng Chính phủ để yêu cầu có quyết định về quản lý và sử dụng đất ngập nước ngoài hệ thống khu bảo tồn, điều này có thể dẫn đến xu hướng mở rộng hình thức khu bảo tồn.
Tại hội thảo thứ 2, các đại biểu không đồng tình với quan điểm cần tăng cường liên kết giữa các cơ quan quản lý khu bảo tồn và khu không bảo tồn Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và quản lý đất ngập nước trong bối cảnh rộng hơn, đồng thời xem xét các vấn đề ảnh hưởng đến cả đất ngập nước và khu vực không phải đất ngập nước Một số ý kiến cũng đề xuất cần xây dựng Kế hoạch thông qua “Ủy ban Đất ngập nước tỉnh” để cải thiện công tác quản lý này.
Đối với ba vùng đất ngập nước lớn, bao gồm Đồng bằng sông Hồng, sông Mê-kông và các vùng đất ngập nước ven biển, cần xây dựng kế hoạch phát triển một cách toàn diện, không chỉ dừng lại ở mức tổng thể.
Kết quả từ các hội thảo này hy vọng sẽ góp phần giải quyết các tranh luận và đề xuất hành động cho những vấn đề chính được tóm tắt ở phần cuối.
Phân nhóm các vùng nghiên cứu như sau:
Các hệ sinh thái đất ngập nước bao gồm: đất ngập nước cửa sông và ven biển (Xuân Thủy), rừng
• ngập mặn (Cần Giờ), các vùng nước ngọt và lợ (đầm phá Tam Giang và đầm Nại) và vùng nước mặn ven biển (vịnh Xuân Đài);
Mục tiêu quản lý: bao gồm khu bảo vệ đất ngập nước (Xuân Thủy và Cần Giờ), các vùng đất ngập
• nước sử dụng tự do’ (phá Tam Giang, đầm Nại và vịnh Xuân Đài).
Nghiên cứu này phân tích quản lý của năm vùng đất ngập nước đại diện cho các mục tiêu khác nhau, tập trung vào diện tích và các bên liên quan, cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái, phương pháp quản lý, các vấn đề kinh tế ảnh hưởng đến hệ sinh thái, cùng với quản lý thích ứng theo không gian và thời gian Dữ liệu phân tích được thu thập từ số liệu thứ cấp và tài liệu có sẵn, đồng thời bổ sung thông tin qua việc trao đổi trực tiếp với các nhà cung cấp thông tin địa phương, cán bộ quản lý và nhà nghiên cứu để đảm bảo tính chính xác và cập nhật của thông tin.
Báo cáo này bắt đầu với phần giới thiệu về nghiên cứu, tiếp theo là mô tả ngắn gọn về 5 vùng đất ngập nước được chọn để rà soát Nội dung chính tập trung vào việc đánh giá quản lý các vùng đất ngập nước dựa trên tiếp cận quản lý hệ sinh thái Cuối cùng, báo cáo kết thúc với phần kết luận và các bảng biểu phân tích so sánh.
2 Giới thiệu các vùng đất ngập nước nghiên cứu
2.1 Vườn Quốc gia Xuân Thủy
Vườn Quốc gia Xuân Thủy, nằm tại tỉnh Nam Định, đã được công nhận là Vườn Quốc gia từ năm 2003, trở thành khu Ramsar đầu tiên của Việt Nam Khu vực này bao gồm các diện tích đồng bằng và cồn ở cửa sông, với hệ thống rừng ngập mặn ven biển và bãi bùn của Đồng bằng Bắc Bộ Được bao quanh bởi các đê biển, Vườn Quốc gia Xuân Thủy còn có nhiều vùng đầm lầy phong phú.
• Vườn Quốc gia Xuân Thủy, Tỉnh Nam Định
• Đầm Tam Giang Tỉnh Thừa Thiên Huế
• Vịnh Xuân Đài Tỉnh Phú Yên
• Đầm Nại Tỉnh Ninh Thuận
• Sinh quyển dự trữ Rừng ngập mặn Cần Giờ
TP Hồ Chí Minh là một khu vực quan trọng cho các loài chim nước và chim ven biển di cư, đồng thời là nơi cư trú của nhiều loài bị đe dọa toàn cầu Kinh tế địa phương chủ yếu dựa vào đánh bắt và nuôi trồng thủy sản với sản lượng đạt 10.300 tấn mỗi năm, cùng với sản lượng lúa 40.000 tấn Ngoài ra, khu vực còn có các hoạt động như nuôi vịt, săn bắt chim và thu hái cói Năm 2004, thu nhập từ Vườn Quốc gia ước đạt 100 tỉ đồng Việt Nam, cho thấy mức độ khai thác tài nguyên lớn Rừng ngập mặn ở đây không chỉ duy trì nguồn lợi thủy sản mà còn cung cấp gỗ và củi, đồng thời bảo vệ các khu dân cư ven biển khỏi bão lụt.
Vườn Quốc gia Xuân Thủy được thành lập nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên đất ngập nước, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu giáo dục môi trường, du lịch sinh thái và phát triển kinh tế xã hội Tuy nhiên, việc đánh bắt thủy sản tự nhiên và nuôi trồng thủy sản vẫn diễn ra mạnh mẽ, gây nhiều tác động tiêu cực đến môi trường Đặc biệt, việc phá rừng ngập mặn để lấy đất cho đầm tôm và nuôi ngao vạng đã làm hủy hoại nghiêm trọng sinh cảnh của các loài chim di cư Bên cạnh đó, chất thải từ các vùng nuôi trồng thủy sản đã làm ô nhiễm nguồn nước trong Vườn Quốc gia, dẫn đến sự suy giảm số lượng động vật hoang dã.
Tài liệu tham khảo 77
Adger, W.N 1998 Observing institutional adaptation to global environmental change in
• coastal Vietnam IASCP conference in Canada
Dang Van Phan, et al.200 Economic valuation of Can Gio mangrove forest in Ho Chi
Danh gia bien dong tai nguyen khu bao ton thien nhien dat ngap nuoc Xuan Thuy ke tu khi
• vung ngap nuoc nay duoc khoanh dinh thanh khu Ramsar (1998) http://birdlifeindochina.org/source_book/source_book/Red%20River%20Delta/SB%20
Xuan%20Thuy.htm http://kyotoreview.cseas.kyoto-u.ac.jp/issue/issue1/article_167.html
• http://www.unesco.or.id/activities/science/env_sci/sitsup_env/101.php#Vietnam
Khu quan ly va bao ve Xuan Thuy: http://www.nea.gov.vn/tapchi/toanvan/02-2k-06.htm
Kleinen, J Access to natural resources for whom? Aquaculture in Nam Dinh, Vietnam.
Le Minh Vuong & Hoang Thi Thao Lobster culture development and involving local people in
• conflict resolutions in hamlets of dan phu 1 and Dan Phu 2, Xuan Phuong commune, Song Cau district – Phu Yen Province Belonging to Community Based Coastal Resource Management
(CBCRM) Conducted from 9/2005 – 9/2006, funded by IDRC.
Lê Thị Anh Vân – Vice Director of Fishery Department, Ninh Thuan Province (key informant)
Le Thi Nhan & Nguyen Thi Bich Ngoc Livelihood diversity in Dan Phu 1 & Dan Phu 2, Xuan
Phuong Commune, Song Cau district – Phu Yen province Belonging to Community Based
Coastal Resource Management (CBCRM) Conducted from 9/2005 – 9/2006, funded by IDRC.
Le Thi Van Hue 2002 Land allocation, social differentiation and mangrove management in a
• village of northern Vietnam IASCP conference in Zimbabwe
Le Van Khoi, et al 2002 Can Gio Management Biosphere Reserve Vietnamese Agriculure
Le Van Mien and Truong Van Tuyen 2000 The Boom in Aquaculture and its Effect on the
Ecology and Socio-economy in Tam Giang Lagoon system Paper presented at copping
Workshop on Sustainable aquaculture for poverty alleviation Ministry of Fishery, Hanoi, June
Nguyễn Khắc Lâm – Director of Fishery Extension Centre – Fishery Department, Ninh Thuan Province (key
Nguyen Thi Bich Thuy et al 2001 The Aquaculture Environmental Management in Xuan Dai
Bay based on participation of effectively natural resource users Belonging to Vietnamese
Environmental – Economical Manegerment Project (VEEM) funded by IDRC
Nguyen Thi Bich Thuy et al 2004 Seeking out an effective solution for juvenile resource
• management of spiny lobster in Xuan Dai with participation of local communities Belonging to Community Based Coastal Resource Management (CBCRM), funded by IDRC.
Nguyen Van Quynh Boi and research team Applying participatory approach for shrimp-
• culture area management basing on community at Luong Cach village, Ho Hai commune,
Ninh Hai district, Ninh Thuan province, Viet Nam: issues that need to solve and lessons learned
Nguyen Van Quynh Boi and research team Shrimp culture at Luong Cach village, Ho Hai
• commune, Ninh hai district, Ninh Thuan province: current situation, opportunities and challenges University of Fisheries, 2005.
Nguyen Van Quynh Boi and Tran Thi Thu Huong Current situation of aquaculture at Nail
• lagoon, Ninh Hai district, Ninh Thuan province Aquaculture Faculty – University of Fishery, 2006.
Nguyen Viet Chien, et al Study on coastal zone Environment management with emphasize
• on mangrove system to assit poverty allimination A Case Study of Can Gio Mangrove System, Vietnam http://www.unescap.org/icstd/SPACE/documents/MANGROVE/
Pelinck, E et al.1993 A changing resource system: Casestudy in Can Gio District, Southen
• Vietnam FAO, Bang Kok, Thai Land.
Ta Khac Thuong Solution for overcoming environmental and aquatic resources degradation
• in Nai lagoon, Ninh Thuan province – Project report University of Fisheries, Nha Trang, 2001. Ton That Phap 2002 Co-management in the Planning for a waterway system for Aquaculture
• in Lessons in Resource Management from the Tam Giang Lagoon ed Brzeski, Veronika J and Newkirk, G.F The Gioi Publisher Hanoi pp 85-99
Tran Van Phat, et.al 2000 Viet Nam economic and enviroment management project Final
Tran Xuan Binh 2002 The effects of Aquaculture Development on Mobile Gear Fishing
In "Lessons in Resource Management from the Tam Giang Lagoon," edited by Veronika J Brzeski and G.F Newkirk, the focus is on households in Tan Duong and their engagement in participatory planning for effective resource governance, as highlighted by Truong Van Tuyen and his research team in 2004 This work emphasizes the importance of community involvement in managing local resources sustainably, showcasing strategies that enhance both environmental stewardship and local livelihoods.
• in Tam Giang lagoon in … ed Stephen Tyler IDRC 2005 Truong Van Tuyen and the Research Team 2002 A review of Participatory Research
• Methodology in Lessons in Resource Management from the Tam Giang Lagoon ed Brzeski, Veronika J and Newkirk, G.F The Gioi Publisher Hanoi pp 17-26
Truong Van Tuyen and Veronika J Brzeski 1998 Property right issues in Tam Giang lagoon,
• Vietnam A paper presented at 1998 workshop by International Association for Study on Common Property (IASCP), Canada
Truong Van Tuyen 2002 Dynamics of Property Rights in the Tam Giang Lagoon in Lessons in
The article "Resource Management from the Tam Giang Lagoon," edited by Veronika J Brzeski and G.F Newkirk, discusses sustainable practices in aquaculture, emphasizing the importance of resource management in the Tam Giang Lagoon Published by The Gioi Publisher in Hanoi, the work highlights the resolutions from the Ninh Thuận Provincial People's Committee and the Department of Fisheries, which outline strategies for the development of aquaculture from 1998 to 2005 This comprehensive resource serves as a guide for effective management and development of aquatic resources in the region.
Vuon Quoc Gia Xuan Thuy:
• http://www.nea.gov.vn/nIndex.asp?ID783
Chương 4: Các bài học từ quản lý rừng ở
Việt Nam trong thập niên qua và khả năng áp dụng trong quản lý đất ngập nước
Nguyễn Thị Thu Thủy - Cục Kiểm lâm, Bộ NN&PTNT
1 Giới thiệu Địa lý và khí hậu đặc biệt của Việt Nam đã tạo ra sự phong phú về sinh cảnh và Việt Nam là quốc gia có tính đa dạng sinh học rất cao bao gồm hơn 12.000 loài thực vật và 7.000 loài động vật có xương sống Nhiều loài là đặc hữu của Việt Nam (40% các loài thực vật không xuất hiện ở nơi nào khác) và cũng thường xuyên phát hiện ra các loài mới Việt Nam là điểm nóng về đa dạng sinh học, là một trong 10 quốc gia đa dạng nhất về sinh thái trên thế giới.
Chính phủ Việt Nam đã nhận thức được giá trị của tài nguyên thiên nhiên và dành khoảng 2,4 triệu ha (7% diện tích cả nước) từ năm 1962 cho mục tiêu bảo vệ Hiện nay, đã có 128 Khu Rừng đặc dụng được thành lập, phần lớn trong số đó là các hệ sinh thái rừng tự nhiên trên đất liền, được phân loại là rừng đặc dụng.
Mục đích của tài liệu này là đánh giá kinh nghiệm quản lý rừng tại Việt Nam, nhằm cung cấp thông tin cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách về đất ngập nước Tài liệu sẽ rút ra bài học từ các nhà quản lý rừng tại các khu bảo tồn thiên nhiên và Vườn Quốc gia Nó nhấn mạnh phương pháp tiếp cận tổng hợp, trách nhiệm cải thiện sinh kế, sự tham gia của cộng đồng, truyền thông hiệu quả và thay đổi chính sách cần thiết để ứng phó với các biến đổi thực tiễn.
Nghiên cứu này tập trung tìm hiểu về 04 VQG là Cúc Phương, Ba Bể, Yok Đôn và Cát Tiên và 03 Khu
BTTN bao gồm Pù Luông, Na Hang và Phong Điền, với bảy địa điểm nghiên cứu có cảnh quan và đa dạng sinh học phong phú, quan trọng cho bảo tồn thiên nhiên quốc gia và quốc tế Những khu bảo tồn này được quản lý bởi các cấp trung ương và tỉnh, có cộng đồng dân cư sinh sống xung quanh hoặc trong khu vực Phương thức tiếp cận sinh thái đã được áp dụng tại nhiều khu bảo tồn, mặc dù ở các giai đoạn khác nhau Trong 10 năm qua, các bài học quý giá đã được rút ra từ từng địa điểm.
2.1 Khu BTTN Pù Luông – VQG Cúc Phương
Dãy núi đá vôi Pù Luông-Cúc Phương (PL-CP) là một hệ sinh thái quan trọng toàn cầu, nổi bật với diện tích lớn rừng trên đá vôi tại vùng thấp phía Bắc Việt Nam Cảnh quan đá vôi Pù Luông không chỉ đa dạng sinh học mà còn có giá trị bảo tồn cao.
Cúc Phương bao gồm dãy núi nằm trên các tỉnh Thanh Hóa, Hòa Bình và Ninh Bình ở miền bắc Việt
Khu vực nằm giữa 20°00’-20°45’ Bắc và 105°00’-106°00’ Đông có đặc trưng là vùng núi đá vôi rộng lớn, với Bình nguyên Cúc Phương ở phía đông và hai dãy núi chạy theo hướng Đông-Nam sang Tây-Bắc Trung tâm dãy núi đá vôi bao trùm khoảng 170.000 ha, là một phần của quần thể núi đá vôi lớn ở miền bắc Việt Nam, phía bắc Lào và khu vực giáp ranh với Trung Quốc Địa hình nơi đây nổi bật với những núi đá thẳng đứng và hệ thống hang động phong phú, trong khi diện tích rừng trên núi đá vôi chủ yếu vẫn trong trạng thái tốt, mặc dù có sự suy thoái ở phía đông Vùng đất canh tác thấp bao quanh rừng, với các điểm du lịch nổi tiếng như Vân Long và Hoa Lư ở phía đông và bắc Dãy núi đá vôi cao dần về phía tây, đạt độ cao tối đa khoảng 1.650m, trước khi giảm dần về phía đông.
Cảnh quan PL-CP là một phần quan trọng của Vùng Chim Đặc hữu tại vùng đất thấp, đóng vai trò là trung tâm toàn cầu về đa dạng thực vật Nơi đây nổi bật với quần thể Voọc mông trắng, một loài đặc hữu và đang bị đe dọa cao, với số lượng toàn cầu hiện chỉ còn dưới 300 cá thể.
Khu BTTN Pù Luông và VQG Cúc Phương đã tham gia dự án thí điểm nhằm duy trì tính thống nhất về sinh thái và văn hóa của dãy đá vôi PL-CP Dự án tập trung vào việc xây dựng năng lực quản lý hệ sinh thái núi đá vôi thông qua lập kế hoạch theo vùng, hỗ trợ bảo tồn và phát triển nông thôn tổng hợp, cùng với quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng Mục tiêu chính là giảm thiểu các mối đe dọa đến hệ sinh thái Một trong những bài học quan trọng rút ra từ hai khu bảo tồn là phương pháp tiếp cận tổng hợp.
Phương pháp tiếp cận có sự tham gia tập trung vào việc huy động cộng đồng địa phương, cán bộ kiểm lâm và các bên liên quan, nhằm đảm bảo tính khả thi của dự án và xác định các ưu tiên thích hợp Phương thức thực hiện linh hoạt với sự đồng thuận cao cho phép các khu bảo tồn hỗ trợ các hoạt động theo yêu cầu của đối tác, ngay cả khi những hoạt động này chưa được ghi rõ trong kế hoạch quản lý.
Một diễn đàn và điều phối liên tỉnh đã được thành lập nhằm thúc đẩy triển khai các hoạt động tại Hòa Bình, Thanh Hóa và Ninh Bình Diễn đàn này tạo mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với chính quyền địa phương, các VQG, khu bảo tồn và các dự án khác, đồng thời phối hợp với các cục, vụ của Bộ NN&PTNT để tối ưu hóa các hành động giữa các bên liên quan Trách nhiệm cải thiện sinh kế cũng được đặt lên hàng đầu trong các hoạt động này.
Cải thiện kinh tế hộ gia đình ở các thôn mục tiêu thông qua thâm canh và đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp sẽ nâng cao sinh kế và giảm áp lực lên rừng và tài nguyên thiên nhiên Mặc dù hoạt động du lịch sinh thái có thể mang lại thu nhập cho những người làm du lịch, nhưng nó chưa thực sự hỗ trợ hiệu quả cho mục tiêu bảo tồn của các khu bảo tồn.
Người dân ở nhiều xã được chọn đã được đào tạo các kỹ thuật mới nhằm nâng cao năng suất cây trồng và khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên Qua các buổi tập huấn và đầu tư nhỏ vào mô hình thử nghiệm như trồng lúa, chăn nuôi lợn, nuôi ong, trồng ngô vụ đông, thú y và phát triển du lịch sinh thái, những hoạt động này đã góp phần cải thiện sinh kế cho cộng đồng Trồng lúa và chăn nuôi gia súc như lợn, bò, trâu được xem là những hoạt động phát triển cộng đồng quan trọng nhất.
Mục tiêu quản lý và các hoạt động của PL-CP được đồng bộ với định hướng phát triển kinh tế xã hội của xã và huyện xung quanh dãy núi đá vôi Hai khu rừng đặc dụng đóng góp vào kế hoạch phát triển kinh tế của huyện, đặc biệt là về cơ cấu cây trồng và vật nuôi tại huyện Tân Lạc Tuy nhiên, quy mô các hoạt động phát triển còn nhỏ và số lượng người hưởng lợi hạn chế, chỉ tập trung ở một số xã và thôn Vườn Quốc gia Cúc Phương hỗ trợ đa dạng hóa sinh kế cho người dân địa phương, nhưng sản phẩm lại thiếu kênh tiêu thụ.
Nguồn: Nguyễn Thị Thu Thủy iii) Cách tiếp cận có sự tham gia