Tính cấp thiết của đề tài
Đất trồng trọt đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế, đặc biệt ở các quốc gia phụ thuộc vào nông nghiệp Nó không chỉ là tư liệu và công cụ sản xuất của các hộ nông dân mà còn là nền tảng cho các hoạt động kinh tế khác như công nghiệp và dịch vụ Ở Việt Nam, nhà nước đã thực hiện chính sách giao đất nông nghiệp ổn định cho các hộ nông dân, với 9,3 triệu hộ đang sử dụng đất nông nghiệp, trung bình mỗi hộ sở hữu 2,5 mảnh ruộng.
Trong những năm gần đây, đặc biệt từ năm 2011, sản xuất nông nghiệp đã trở nên không ổn định và thu nhập từ lĩnh vực này thấp hơn so với công nghiệp, xây dựng và dịch vụ Nhiều hộ gia đình nông dân không còn muốn làm ruộng, dẫn đến tình trạng bỏ ruộng hoang, đặc biệt là ruộng lúa, ngày càng gia tăng Tại một số địa phương có điều kiện thuận lợi, sự phát triển mạnh mẽ của các cụm công nghiệp và dịch vụ đã thu hút hàng vạn lao động trẻ, khiến nhiều nơi thiếu lao động nông nghiệp, chỉ còn lại những người cao tuổi và sức khỏe kém làm ruộng Nhiều khu ruộng không được gieo cấy và không có ai thuê mượn do đầu tư sản xuất không chắc chắn có lợi nhuận Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và PTNT (2013), tính đến tháng 8 năm 2013, cả nước có hơn 20 tỉnh, thành phố có tình trạng nông dân bỏ ruộng hoang, với tổng số hộ bỏ ruộng lên đến 42.785 hộ, chiếm khoảng 6.882 ha, chủ yếu tập trung ở các tỉnh phía Bắc, trong đó có Bắc Ninh.
Thành phố Bắc Ninh, trung tâm kinh tế và chính trị của tỉnh Bắc Ninh, đang đối mặt với tình trạng bỏ ruộng ngày càng gia tăng do sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang các hoạt động công nghiệp, dịch vụ Mặc dù các ngành này phát triển mạnh mẽ, việc quy hoạch và quản lý chưa hiệu quả đã ảnh hưởng tiêu cực đến hạ tầng và nguồn nước phục vụ sản xuất nông nghiệp Từ năm 2015 đến 2017, diện tích đất trồng lúa bỏ hoang tại thành phố tăng từ 67,2 ha lên 358,9 ha, chiếm 16,4% tổng diện tích lúa, cho thấy sự gia tăng hơn 53% trong chỉ hai năm.
Khi hộ nông dân bỏ ruộng hoang, không chỉ tài nguyên đất bị ảnh hưởng mà còn dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng Những mảnh ruộng bị bỏ hoang trở thành nơi cư trú cho cỏ dại và nhiều loại dịch hại, trong khi hạ tầng sản xuất giữa khu vực bỏ hoang và khu vực còn hoạt động bị chia cắt và không được bảo dưỡng.
Nghiên cứu tình trạng hộ nông dân bỏ ruộng tại Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh là một việc làm cần thiết và có ý nghĩa, nhằm tìm hiểu nguyên nhân và hệ quả của hiện tượng này Mục tiêu của nghiên cứu là trả lời các câu hỏi liên quan đến thực trạng và tác động của việc bỏ ruộng trong cộng đồng nông dân địa phương.
1) Phạm vi và mức độ hộ nông dân bỏ ruộng hoang trên địa bàn Thành phố Bắc Ninh hiện nay như thế nào?
Nông dân tại Bắc Ninh không muốn tiếp tục canh tác ruộng vì nhiều lý do như thu nhập thấp, áp lực công việc và biến đổi khí hậu Thay vì bán, cho thuê hoặc trả lại đất cho Nhà nước, họ chọn để ruộng hoang do lo ngại về thủ tục pháp lý phức tạp, thiếu thông tin về thị trường, và tâm lý gắn bó với đất đai Điều này dẫn đến tình trạng đất đai bị bỏ hoang, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế địa phương.
Nhà nước và Thành phố Bắc Ninh cần có các biện pháp hiệu quả để hạn chế tình trạng bỏ ruộng, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng diện tích đất nông nghiệp đang bị bỏ hoang Cần triển khai các chính sách khuyến khích nông dân tiếp tục canh tác, đồng thời cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để nâng cao năng suất và giá trị sản phẩm nông nghiệp Bên cạnh đó, việc tuyên truyền và giáo dục về lợi ích của việc duy trì sản xuất nông nghiệp cũng rất quan trọng để thay đổi nhận thức của người dân.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Để khắc phục tình trạng hộ nông dân bỏ ruộng, cần đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp tại Thành phố Bắc Ninh trong giai đoạn tới.
Mục tiêu cụ thể
- Góp phần hệ thống hoá cơ sở lý luận về đất sản xuất và quyết định sản xuất của hộ nông dân
- Phân tích thực trạng và xác định nguyên nhân hộ nông dân bỏ ruộng trên địa bàn Thành phố Bắc Ninh
- Đề xuất giải pháp hạn chế tình trạng nông dân bỏ ruộng trên địa bàn Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
Những đóng góp của luận văn thạc sĩ
Bài viết này nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quyết định bỏ ruộng của hộ nông dân, làm rõ vai trò của quá trình ra quyết định trong nông nghiệp Nó phân tích các quyết định liên quan đến việc không tiếp tục canh tác ruộng và không cho phép người khác sử dụng đất của gia đình Đồng thời, bài viết cũng đề cập đến một số căn cứ quan trọng trong hoạt động làm ruộng, giúp nông dân hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của họ.
Tình trạng nông dân bỏ ruộng đang diễn ra ở nhiều quốc gia trên thế giới và tại một số địa phương ở Việt Nam, đặc biệt là ở Thành phố Bắc Ninh Bài viết sẽ cung cấp cơ sở thực tiễn về hiện tượng này, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá nhằm nghiên cứu và tìm ra giải pháp cho vấn đề nông dân bỏ ruộng trong khu vực.
Bài viết phân tích thực trạng hộ nông dân bỏ ruộng tại Thành phố Bắc Ninh, tập trung vào phạm vi và mức độ bỏ ruộng, tác hại của tình trạng này và nguyên nhân dẫn đến việc bỏ ruộng Đồng thời, bài viết cũng xem xét nội dung và những hạn chế trong các giải pháp mà chính quyền Thành phố Bắc Ninh đã triển khai nhằm hạn chế tình trạng bỏ ruộng trong thời gian qua.
Để giải quyết tình trạng nông dân bỏ ruộng tại Thành phố Bắc Ninh, cần đề xuất một số giải pháp hiệu quả nhằm sử dụng tài nguyên đất nông nghiệp một cách hợp lý Đồng thời, kiến nghị các cơ quan Trung ương và các hộ nông dân có liên quan tham gia tích cực vào quá trình này để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
PHẦN 2 CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận về việc ra quyết định bỏ ruộng của hộ nông dân
Một số khái niệm
2.1.1.1 Đất đai, đất sản xuất nông nghiệp, đất trồng lúa, ruộng, ruộng lúa
Đất đai là một khu vực có ranh giới, bao gồm không gian phía trên và phía dưới Tất cả những gì tồn tại trên đất đều thuộc quyền sở hữu của người sở hữu đất, thể hiện quyền lợi khác nhau về việc sử dụng đất Đất sản xuất nông nghiệp là loại đất được dùng cho mục đích nông nghiệp, bao gồm cả đất trồng cây hàng năm và đất trồng cây lâu năm.
Đất trồng cây hàng năm bao gồm đất trồng lúa, đất cỏ cho chăn nuôi, và các loại đất trồng cây hàng năm khác Cây hàng năm là loại cây có chu kỳ sản xuất không quá một năm, như lúa, ngô, khoai, sắn, rau, đậu, đậu tương, lạc, vừng, và mía Đất trồng lúa là loại đất được sử dụng ổn định để trồng lúa, cho phép luân canh từ 1 đến 3 vụ lúa trong một năm, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và loại cây trồng kèm theo.
Đất trồng cây lâu năm hiện nay được sử dụng chủ yếu để chuyên canh các loại cây lâu năm như chè, cà phê, sơn, và nhiều loại cây ăn quả như xoài, chuối, dứa, na, đu đủ, cam, quýt, chanh, bưởi, táo, nhãn, vải Diện tích này bao gồm cả đất gieo ươm cây giống, đất đang chờ vào chu kỳ gieo trồng, và đất tạm thời trồng xen, gối cây hàng năm Cây lâu năm có chu kỳ sản xuất kéo dài trên một năm, đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững.
Ruộng là một thuật ngữ phổ biến trong các hộ gia đình nông thôn Việt Nam, được định nghĩa là khoảng đất trồng trọt, có mặt phẳng và được bao quanh bởi bờ Theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, ruộng chủ yếu được sử dụng để trồng lúa, hoa màu và các loại cây công nghiệp ngắn ngày.
Ruộng là khu đất ngập nước chuyên dụng cho canh tác, chủ yếu để trồng lúa và các cây trồng hàng năm khác Trong nghiên cứu này, ruộng được định nghĩa là một mảnh đất dành riêng cho việc trồng cây hàng năm.
Ruộng lúa, hay còn gọi là đồng lúa, là khu đất ngập nước chuyên dùng để trồng lúa và các cây trồng khác, đặc trưng cho canh tác lúa nước ở Đông Á và Đông Nam Á Tại Việt Nam, ruộng lúa thường được chia thành các thửa nhỏ, đòi hỏi nhiều lao động từ nông dân Để đảm bảo nguồn nước cần thiết cho canh tác, các công trình thủy lợi như đê, kè, và kênh mương thường được xây dựng gần ruộng lúa, tạo ra môi trường lý tưởng cho việc trồng lúa.
Theo Mai Thị Thanh Xuân và Đặng Thị Thu Hiền (2013), hộ gia đình là tổ chức có tài sản chung, cùng tham gia vào hoạt động kinh tế trong nông, lâm, ngư nghiệp và các lĩnh vực sản xuất khác Theo Wikipedia, hộ nông dân chủ yếu hoạt động nông nghiệp, bao gồm cả nghề rừng, nghề cá và các hoạt động phi nông nghiệp ở nông thôn, nhưng khó phân biệt với công nghiệp Nông hộ sống chủ yếu nhờ ruộng đất, sử dụng lao động gia đình và sản xuất, tham gia vào thị trường một cách chưa hoàn chỉnh Do đó, trong nghiên cứu này, hộ nông dân được hiểu là hộ gia đình có thu nhập phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
Hộ nông dân là đơn vị kinh tế cơ sở, tự chủ trong sản xuất nông nghiệp, thường được hình thành từ các thành viên trong gia đình Họ cùng chia sẻ tài sản và vốn để tổ chức sản xuất và kinh doanh nông nghiệp Mặc dù hộ nông dân tồn tại ở cả thành phố và nông thôn, nhưng chủ yếu tập trung ở vùng nông thôn (Vũ Đình Thắng, 2006).
2.1.1.3 Hộ nông dân bỏ ruộng
Theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, "bỏ" là trạng thái không sử dụng, trong khi đó, đất bị bỏ hoang được định nghĩa là đất có đủ điều kiện nhưng không được khai thác trong chu kỳ sản xuất Hội Nông dân Việt Nam cũng chỉ ra rằng việc hộ nông dân bỏ ruộng xảy ra khi họ không còn quan tâm đến mảnh ruộng của mình và chuyển sang công việc khác mà không sản xuất Do đó, trong nghiên cứu này, "hộ nông dân bỏ ruộng" được hiểu là những hộ không tổ chức bất kỳ hoạt động sản xuất nào trên một phần hoặc toàn bộ diện tích đất nông nghiệp trong một chu kỳ sản xuất, thường được gọi là vụ.
Hộ nông dân bỏ ruộng thể hiện một số đặc điểm sau:
- Hộ nông dân không tổ chức trồng trọt bất kỳ một loại cây trồng nào trên một phần hay toàn bộ diện tích mảnh ruộng của mình
- Hộ nông dân vẫn có quyền sở hữu, quyền sử dụng đất nhưng không ra quyết định trồng trọt mà để đất hoang
Thời gian không trồng trọt để được coi là bỏ ruộng phụ thuộc vào từng loại cây Đối với cây hàng năm và cây theo mùa, nếu không tổ chức sản xuất qua một vụ, sẽ được xem là bỏ ruộng Còn với cây lâu năm, sau một năm không sản xuất, cũng được coi là bỏ ruộng.
Cơ sở ra quyết định bỏ ruộng của hộ nông dân
2.1.2.1 Ra quyết định và vai trò của ra quyết định trong nông nghiệp
Việc ra quyết định chính xác trong nông nghiệp đóng vai trò quan trọng không chỉ trong sản xuất nông nghiệp mà còn trong mọi lĩnh vực kinh doanh Quyết định đúng đắn trong toàn bộ quá trình sản xuất là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo hiệu quả và thành công.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, cả doanh nghiệp và hộ nông dân đều phải đối mặt với bốn quyết định kinh tế cơ bản: lựa chọn sản phẩm dịch vụ, xác định kỹ thuật và nguồn lực cần thiết, cải thiện quy trình sản xuất kinh doanh và bản chất của người ra quyết định Quyết định của nhà sản xuất thường dựa vào tín hiệu thị trường thông qua cơ chế giá và các nguyên tắc lý thuyết biên, trong khi hộ nông dân còn phải cân nhắc đến các yếu tố kinh tế, xã hội và nhân văn Do đó, quá trình ra quyết định phụ thuộc vào mục tiêu của người ra quyết định, nguồn lực của hộ gia đình, môi trường thị trường, cũng như kỹ thuật và công nghệ áp dụng.
Ra quyết định đúng đắn là rất quan trọng đối với nông hộ, giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của nông dân và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực sẵn có Điều này cũng góp phần tăng cường khả năng đứng vững của hộ gia đình trước những biến động của thị trường.
2.1.2.2 Các quyết định trong việc bỏ ruộng của hộ gia đình Để có quyết định bỏ ruộng hộ nông dân phải cùng lúc ra hai quyết định, đó là: quyết định không tiếp tục làm ruộng và quyết định không để người khác sử dụng ruộng của mình
- Việc ra quyết định không tiếp tục làm ruộng sẽ phụ thuộc vào mục tiêu của từng hộ gia đình, trong đó có 2 mục tiêu chính:
Để tối ưu hóa lợi nhuận cho gia đình, nhiều hộ gia đình thường chọn bỏ ruộng để theo đuổi các cơ hội việc làm khác có thu nhập cao hơn, như làm thuê, tiểu thủ công nghiệp hoặc công nghiệp, khi họ có ít nhất một lựa chọn việc làm tốt hơn.
Để hợp lý hóa năng lực sản xuất của gia đình, nhiều hộ gia đình phải đối mặt với những cú sốc ảnh hưởng đến tài chính và lao động, dẫn đến việc không đủ khả năng canh tác Ngoài ra, nhu cầu thị trường về chất lượng nông sản cao hơn cũng khiến họ không thể duy trì sản xuất theo cách truyền thống Kết quả là, nhiều hộ phải từ bỏ ruộng đất để tìm kiếm công việc có thu nhập thấp hơn, mặc dù đây không phải là lựa chọn mà họ mong muốn.
Quyết định không cho người khác sử dụng ruộng của gia đình phụ thuộc vào nhu cầu thị trường quyền sử dụng đất và các quy định pháp luật liên quan Khi không tiếp tục canh tác, hộ nông dân có thể lựa chọn bán, cho thuê hoặc trả lại đất cho Nhà nước Tuy nhiên, nếu những lựa chọn này không mang lại lợi ích, họ có thể quyết định để ruộng hoang Việc để ruộng hoang giúp hộ dân không mất gì, đồng thời vẫn giữ được ruộng để dự phòng cho tương lai, có cơ hội nhận tiền bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất và có khả năng nhận lợi nhuận nếu giá đất tăng cao.
2.1.2.3 Một số căn cứ ra quyết định trong hoạt động làm ruộng
Để đảm bảo sản phẩm sản xuất đáp ứng nhu cầu thị trường, người sản xuất cần xác định rõ thị trường cần bao nhiêu sản phẩm Việc này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đáp ứng kịp thời nhu cầu của người tiêu dùng.
Hộ gia đình cần xác định khả năng cung cấp sản phẩm và những rủi ro có thể phát sinh trong quá trình sản xuất Để đảm bảo lợi nhuận, họ cần phân tích các yếu tố rủi ro và tìm ra các giải pháp hiệu quả nhằm khắc phục những vấn đề đó.
Để nắm vững khả năng về nguồn lực của nông hộ, hộ gia đình cần xác định rõ các nguồn lực hiện có, bao gồm số lượng và loại hình Đồng thời, họ cũng cần đánh giá khả năng sản xuất các sản phẩm từ những nguồn lực đó Quan trọng là xem xét lịch sử sản xuất của nông hộ đối với những sản phẩm này và so sánh kết quả sản xuất với các công việc khác để có cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động.
Để xác định mức lợi ích tối ưu cho từng sự lựa chọn, các hộ gia đình cần căn cứ vào mục tiêu đã đề ra và phân tích các yếu tố thực tế liên quan đến nhu cầu của sản phẩm cũng như nguồn lực hiện có Qua đó, họ có thể đưa ra quyết định về các sự lựa chọn tối ưu nhằm đạt được lợi ích cao nhất.
Những tác động tiêu cực từ việc nông dân bỏ ruộng
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và là nền tảng cho các hoạt động phi nông nghiệp Việc bỏ hoang ruộng, đặc biệt là sau một thời gian dài, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến kinh tế, xã hội và môi trường.
Tác động tiêu cực đến kinh tế- xã hội:
Khi nông dân bỏ ruộng, khả năng sinh lời từ đất nông nghiệp sẽ biến mất, dẫn đến sự giảm sút trong tích lũy tài chính của cả gia đình nông dân và xã hội Việc rời bỏ ruộng đất buộc nông dân phải tìm kiếm công việc khác, thậm chí di cư tự do ra thành phố để kiếm sống Sự di cư này, mặc dù không được quy hoạch, gây ra xáo trộn tại khu vực đô thị, tiềm ẩn nguy cơ phát sinh tệ nạn và ảnh hưởng đến trật tự xã hội.
Hạ tầng tại các thành phố lớn đang quá tải, với các điều kiện như nhà ở, trường học, bệnh viện, điện, nước, đường phố và vệ sinh môi trường không đáp ứng kịp nhu cầu của người dân Xe máy trở thành phương tiện di chuyển phổ biến do giao thông công cộng chưa thuận lợi và không phù hợp với thực tế Tình trạng kẹt xe ngày càng nghiêm trọng, mặc dù hệ thống đường, cầu vượt và hầm ngầm đã được xây dựng, mở rộng và nâng cấp Điều này tạo ra sức ép lớn về quản lý an ninh, trật tự công cộng và bảo đảm môi trường sống lành mạnh trong các thành phố lớn.
Dòng người di cư từ nông thôn ra Thành phố rất đa dạng và phức tạp, khiến việc thống kê số lượng và tình hình lao động di cư tự do trở nên khó khăn Người di cư, đặc biệt là trong khu vực phi chính thức, thường xuyên thay đổi chỗ làm và chỗ ở Nhiều lao động tự do vào Thành phố tìm việc trong thời gian nông nhàn hoặc làm việc tạm thời mà không đăng ký tạm trú, gây khó khăn cho việc quản lý nhân khẩu và phát sinh nhiều vấn đề xã hội phức tạp liên quan đến trật tự và an toàn Điều kiện sống khó khăn, công việc bấp bênh và thiếu kiến thức xã hội đã khiến nhiều người lao động nông thôn trở thành nạn nhân của các tệ nạn xã hội, đồng thời làm gia tăng áp lực lên các vấn đề như sinh kế ổn định, môi trường sống lành mạnh, và cơ hội tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế, hỗ trợ xã hội, cũng như các chính sách về y tế, nhà ở và vệ sinh.
Việc lao động nông thôn di cư ra thành phố tìm việc làm không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế xã hội tại các thành phố lớn mà còn tác động trực tiếp đến bản thân họ Lao động di cư thường có trình độ học vấn thấp và chưa qua đào tạo nghề, dẫn đến việc họ phải chấp nhận công việc không ổn định với thu nhập thấp, dù vẫn cao hơn so với làm ruộng Do vị thế yếu trên thị trường lao động, họ thường phải chấp nhận điều kiện làm việc kém thuận lợi, với nhiều người làm việc không có hợp đồng lao động hoặc chỉ có hợp đồng miệng Những lao động này không được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội và các chính sách bảo hiểm ngắn hạn, cũng như không có chế độ nghỉ lễ và chủ nhật, khiến họ dễ gặp rủi ro trong cuộc sống Ngoài ra, con cái của lao động di cư cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ giáo dục, đào tạo và y tế tại nơi đến.
Do điều kiện sống tạm thời, nhiều người di cư không tham gia vào các hoạt động cộng đồng và đoàn thể Họ phải đối mặt với các vấn đề xã hội như nghiện hút, trộm cắp và mại dâm, có thể mang theo những tệ nạn này khi trở về quê Sự khác biệt về văn hóa và lối sống giữa người dân lâu năm ở thành phố và người mới di cư từ nông thôn cũng tạo ra nhiều thách thức Để giải quyết vấn đề lao động tại các vùng nông thôn, cần cải thiện điều kiện sống, tạo cơ hội việc làm và phát triển dịch vụ xã hội tại nơi xuất cư, đồng thời có chính sách hỗ trợ khuyến khích nông dân gắn bó với đồng ruộng, từ đó tạo ra thu nhập ổn định cho người lao động.
Tác động tiêu cực đến tổ chức canh tác
Sản xuất nông nghiệp có tính kế thừa và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các vụ mùa và các hộ nông dân Khi một hộ nông dân bỏ ruộng hoang, không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến chính họ mà còn đến các hộ lân cận, do đất sẽ bạc màu và cỏ dại mọc nhiều Việc cải tạo lại đất tốn kém chi phí, trong khi hệ thống tưới tiêu và cơ sở hạ tầng bị hư hỏng, gây cản trở cho việc canh tác của các hộ khác Ruộng bỏ hoang còn tạo điều kiện cho các ổ dịch phát sinh, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cây trồng, có thể dẫn đến mất mùa Đất đai là tài nguyên chiến lược, là tư liệu sản xuất chính trong nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong môi trường sống và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh và quốc phòng.
Trong ngành nông nghiệp hiện nay, diện tích đất nông nghiệp đang bị thu hẹp do chuyển đổi sang mục đích phi nông nghiệp và bỏ hoang, gây lãng phí tài nguyên Đất đai là tài nguyên không tái tạo và đang suy thoái, nên việc quản lý số lượng, chất lượng và cơ cấu đất theo mục đích sử dụng là rất quan trọng Cần có biện pháp sử dụng đất nông nghiệp hợp lý và hiệu quả để tối ưu hóa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
Nội dung nghiên cứu tình trạng hộ nông dân bỏ ruộng
Nghiên cứu phạm vi hộ nông dân bỏ ruộng trên địa bàn Thành phố Bắc Ninh sẽ làm rõ tỷ lệ xã có hộ nông dân bỏ ruộng hoang, tỷ lệ hộ bỏ ruộng hoang cấp xã, số hộ nông dân bỏ ruộng qua các năm, và diện tích ruộng bị bỏ hoang Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng sẽ xác định các loại hình đất nông nghiệp đang được canh tác như đất trồng lúa, rau màu, cây ăn quả và cây lâu năm, cũng như loại đất nào bị bỏ hoang nhiều nhất trong khu vực nghiên cứu Kết quả điều tra sẽ tổng hợp thông tin về tình trạng bỏ ruộng của hộ nông dân tại Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
Nghiên cứu về mức độ bỏ ruộng trong các hộ nông dân tập trung vào diện tích ruộng bỏ hoang trong tổng diện tích trồng trọt theo các nhóm hộ điều tra Có ba nhóm hộ chính: Nhóm I có đất ruộng bỏ hoang và thu nhập chủ yếu từ nông nghiệp; Nhóm II có đất ruộng bỏ hoang với thu nhập tương đối đồng đều từ nông nghiệp và phi nông nghiệp; Nhóm III có đất ruộng bỏ hoang và thu nhập chủ yếu từ phi nông nghiệp Dựa vào số liệu điều tra, nghiên cứu sẽ làm rõ tổng diện tích đất canh tác, diện tích đất canh tác bị bỏ hoang, số thửa được phân và số thửa bỏ hoang, cùng thời gian bỏ hoang của các hộ (1 vụ, 2 vụ, 3 vụ và trên 3 vụ) Từ đó, tổng hợp số liệu để đưa ra bức tranh chi tiết về tình trạng bỏ ruộng hoang ở cấp hộ trong khu vực nghiên cứu.
Nghiên cứu về tác hại của việc nông dân bỏ ruộng hoang chỉ ra rằng hiện tượng này gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho nền kinh tế và xã hội Việc bỏ hoang ruộng không chỉ làm giảm sản lượng nông nghiệp và tạo ra ít của cải vật chất cho xã hội, mà còn dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong ngành nông nghiệp, gia tăng áp lực việc làm cho người lao động phải di cư đến thành phố Hơn nữa, hiện tượng này còn gây ra các vấn đề xã hội như tệ nạn, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến công tác quản lý tài nguyên đất, làm gián đoạn hệ thống tưới tiêu và giao thông nội đồng, tạo điều kiện cho cỏ dại, chuột bọ và sâu bệnh lây lan sang các ruộng lân cận Từ đó, không chỉ các hộ nông dân bỏ ruộng chịu ảnh hưởng, mà cả những hộ lân cận và công tác quản lý đất nông nghiệp của nhà nước cũng bị tác động.
Nghiên cứu các nguyên nhân dẫn đến hiện tượng nông dân bỏ ruộng là cần thiết để hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định này Các nguyên nhân khá đa dạng, bao gồm hạ tầng sản xuất kém, ô nhiễm môi trường đất và nước, và hiệu quả kinh tế thấp từ canh tác, dẫn đến thu nhập không ổn định cho gia đình Thêm vào đó, sự phát triển mạnh mẽ của các sinh kế thay thế như dịch vụ, chăn nuôi và làm thuê cũng khiến nông dân rời bỏ ruộng Ngoài ra, nguồn lao động trẻ tham gia sản xuất nông nghiệp ngày càng thiếu hụt do di cư lên thành phố hoặc ra nước ngoài, trong khi lực lượng lao động chủ yếu là người già, khiến khả năng áp dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất bị hạn chế Nghiên cứu này sẽ cung cấp cơ sở để đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu hiện tượng nông dân bỏ ruộng.
Nghiên cứu các giải pháp mà chính quyền đã áp dụng để giải quyết tình trạng hộ nông dân bỏ ruộng nhằm rà soát và làm rõ tên, nội dung, kết quả và hạn chế của từng giải pháp Mục tiêu là từ những phân tích này, đề xuất các giải pháp mới hiệu quả hơn, kế thừa những thành công và tránh được những bất cập, thất bại từ các giải pháp trước đó Việc này không chỉ giúp cải thiện tình hình nông nghiệp mà còn nâng cao hiệu quả quản lý của chính quyền địa phương.
Cơ sở thực tiễn về tình trạng hộ nông dân bỏ ruộng
Tình trạng hộ nông dân bỏ ruộng ở một số nước trên thế giới
Vào năm 2007, Thái Lan xuất khẩu 9 triệu tấn gạo, mang về 3,5 tỷ USD, nhờ vào lợi thế về lao động nông nghiệp và đất đai Tuy nhiên, hiện nay, đất ruộng đang giảm mạnh và thoái hóa, khiến nông dân, đặc biệt ở Đông Bắc Thái Lan, rời bỏ nghề nông để tìm việc tại các thành phố lớn như Bangkok Trước đây, diện tích đất nông nghiệp gia tăng, người dân cần cù lao động trong hy vọng cải thiện cuộc sống, và nông nghiệp được coi là nền tảng phát triển kinh tế quốc dân Với 80% dân số sống ở nông thôn, Thái Lan đã từng hiện thực hóa ước mơ trở thành "nồi cơm" của thế giới Tuy nhiên, hiện nay, diện tích đất ruộng chỉ còn 22 triệu ha và có xu hướng giảm do công nghiệp hóa, mở rộng khu công nghiệp và đô thị hóa Việc lơ là áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững đã dẫn đến thoái hóa đất Theo thống kê, tỷ lệ lao động nông nghiệp đã giảm từ 55-60% cách đây hơn 10 năm xuống còn khoảng 40% gần đây và dự báo sẽ tiếp tục giảm xuống 37% vào năm 2013.
Theo báo điện tử Đài phát thanh quốc tế Trung Quốc - CRI, Trung Quốc sở hữu diện tích đất đai rộng lớn và đa dạng, bao gồm ruộng đất, rừng, đồng cỏ và hoang mạc Tuy nhiên, đất đồi chiếm ưu thế hơn đồng bằng, với ruộng đất và rừng chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ Tài nguyên đất đai phân bố không đồng đều, ruộng đất tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng và lòng chảo miền đông, trong khi rừng và đồng cỏ chủ yếu nằm ở các khu vực hẻo lánh và cao nguyên Mặc dù nông dân chiếm phần lớn trong số 1,3 tỷ dân Trung Quốc, họ vẫn bị gạt ra ngoài lề trong quá trình phát triển kinh tế Sự phát triển kinh tế nhanh chóng đã tạo ra thu nhập cao cho người dân thành phố (1.000 USD/năm), nhưng thu nhập của nông dân chỉ đạt khoảng 317 USD/năm, tạo ra khoảng cách ngày càng lớn Trong khi chi phí sản xuất nông nghiệp tăng cao, giá nông sản lại tăng chậm, khiến thu nhập thực tế của nông dân giảm sút Hàng triệu nông dân đã rời bỏ ruộng vườn để tìm kiếm việc làm tại các khu công nghiệp.
2.2.1.3 Philippines Ở Philippines thu nhập từ nông nghiệp thấp, hầu hết lao động trẻ đều tìm đến những thành phố lớn để tìm kiếm việc làm có thu nhập cao, đã tạo luồng di cư lao động từ nông thôn đến các thành phố lớn Khu vực nông thôn thiếu hụt lao động, ruộng đồng bị bỏ hoang trong khi đất nước phải đối mặt với cuộc khủng hoảng lương thực Khi Philippines phải đối mặt với cuộc khủng hoảng lương thực tồi tệ nhất trong nhiều năm nay, thì rất nhiều nông dân ở chính khu vực cấy trồng đã từ bỏ ruộng đồng, đến với các nghề có thu nhập hấp dẫn hơn Ruộng lúa bậc thang 2.000 năm tuổi của Philippines tại dãy núi Coridellera đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới Tuy nhiên, nó đã bị bỏ quên và không được tu sửa khi người nông dân rời bỏ ruộng đồng đến với những nguồn thu hấp dẫn khác Ông Raymond cho biết: Diện tích ruộng bậc thang của chúng tôi đang sụt giảm ở mức báo động Khoảng 25-30% đất đã bị bỏ hoang, lãng quên hay sử dụng vào mục đích khác Một số nông dân đã chuyển đổi từ trồng lúa sang các sản phẩm có giá trị caohơn như rau, cao su, cà phê, nhưng rất nhiều người khác thì bỏ ruộng đồng đi tìm việc làm ở các thành phố lớn Những phòng trọ, cửa hiệu lương thực và bán lẻ đã lấn dần đất nông nghiệp Hồi chuông cảnh báo về viễn cảnh tồi tệ trong cung cấp lương thực đã vang lên, chính phủ Philippines đã ra lệnh dừng mọi kế hoạch chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác Nhưng họ làm không tích cực để ngăn chặn việc dân di cư tới thành phố, rời bỏ ruộng đồng “Đây là điều đáng buồn vì hầu hết thanh niên đều có giấc mơ kiếm sống dễ dàng hơn, có nghề nghiệp thu nhập cao hơn ở các thành phố hay nước ngoài”, Raffy Menen, lãnh đạo một hiệp hội nông dân ở vùng ruộng bậc thang cho biết Hầu hết học sinh trung học ở trong làng của ông chẳng có hứng thú gì với nghề trồng lúa truyền thống đã có lịch sử hơn 2.000 năm của ông cha “Đây là công việc khó khăn, tất cả đều làm bằng tay vì chúng tôi không có gia súc cũng như thiết bị phù hợp với những thửa ruộng nhỏ Thanh niên trong làng đều muốn kiếm việc tại các khách sạn hay nhà hàng trong thị trấn” (Kỳ Thư, 2008)
Đất nông nghiệp trên thế giới đang ngày càng khan hiếm và bị khai thác không hiệu quả, dẫn đến lãng phí tài nguyên Nghiên cứu tại các nước Đông Nam Á tương đồng với Việt Nam cho thấy đất đai đang bị thoái hóa do sử dụng hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật, cùng với hiệu quả sản xuất nông nghiệp thấp Điều này đã ảnh hưởng đến tâm lý người nông dân, khiến họ ít gắn bó với đồng ruộng Do đó, việc tăng cường quản lý và áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý là cần thiết trong bối cảnh hiện nay.
Tình trạng hộ nông dân bỏ ruộng tại một số địa phương ở Việt Nam
Năm 2017, tỉnh Hải Dương ghi nhận 486,3 ha đất nông nghiệp bị bỏ hoang, tăng 66,2 ha so với năm 2016, với các huyện Tứ Kỳ, Cẩm Giàng, Gia Lộc và thị xã Chí Linh có diện tích lớn nhất Nguyên nhân chính là do địa hình không thuận lợi, với nhiều ruộng trũng, khó canh tác và ô nhiễm từ nước thải công nghiệp Bên cạnh đó, hiệu quả kinh tế thấp do chi phí đầu vào tăng, giá nông sản giảm và sản xuất bấp bênh do thiên tai Để khắc phục tình trạng này, Sở NN&PTNT Hải Dương đã đề nghị các địa phương hỗ trợ nông dân chuyển đổi cơ cấu cây trồng và quy hoạch vùng nuôi thủy sản Đồng thời, Sở yêu cầu kiểm tra các nhà máy ở khu công nghiệp để ngăn chặn ô nhiễm ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
2.2.2.2 Tại Thành phố Hải Phòng
Sản xuất nông nghiệp tại TP Hải Phòng đang đối mặt với áp lực lớn từ sự phát triển của công nghiệp đô thị, dẫn đến hạ tầng sản xuất bị phá vỡ và nguồn lao động ngày càng khan hiếm Những yếu tố này đã khiến hàng trăm ha đất nông nghiệp bị bỏ hoang, trong đó nhiều diện tích có tiềm năng cao với năng suất lúa đạt tới 6,7 tấn/ha Theo thông tin từ hộ nông dân, con số đất bỏ hoang có thể lên tới 400-500ha tùy thời điểm Cụ thể, trong quy hoạch xây dựng nông thôn mới tại xã Tú Sơn, năm 2014 có 113 ha đất nông nghiệp bị bỏ hoang, chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tổng diện tích canh tác.
Gần 47% diện tích đất lúa tại thôn 7 hiện đã trở thành cánh đồng hoang, khi toàn bộ 250 hộ dân trong thôn đều bỏ cấy vụ mùa mới đây Nguyên nhân chính là do lao động di cư lên thành phố, dẫn đến tình trạng thiếu nhân lực trong nông nghiệp, một vấn đề phổ biến tại xã Tú Sơn Tương tự, tại xã An Đồng (An Dương), nhiều ruộng đất cũng bị bỏ hoang do hạ tầng thủy lợi bị phá vỡ, bắt nguồn từ sự xuất hiện của các nhà máy công nghiệp như nhà máy sơn và xà phòng bên cạnh cánh đồng Hơn nữa, việc canh tác của người dân gặp khó khăn do nước thải từ các nhà máy này.
Tình trạng nông dân bỏ ruộng tại Nam Định đang gia tăng, đặc biệt ở các huyện như Nam Trực, Ý Yên, và Trực Ninh với hàng trăm hecta đất nông nghiệp bị bỏ hoang Nguyên nhân chủ yếu là do hiệu quả kinh tế thấp từ sản xuất nông nghiệp, khi thu nhập chỉ đạt khoảng 300 - 600 nghìn đồng/sào/vụ, trong khi lao động tại thành phố có thể kiếm từ 4 - 7 triệu đồng/tháng Sự phát triển không đồng bộ của quy hoạch đô thị và khu công nghiệp cũng góp phần làm cho đất trồng lúa bị phân tán, hệ thống kênh mương bị cắt đứt, dẫn đến ô nhiễm và khó khăn trong tưới tiêu Huyện Ý Yên là một ví dụ điển hình về tình trạng đất nông nghiệp bị bỏ hoang, với diện tích đất bỏ hoang trong vụ Xuân năm 2018 lên tới gần 840 ha.
Diện tích đất nông nghiệp lên tới 260ha, chủ yếu tập trung tại các xã Yên Đồng, Yên Trị, Yên Tiến và thị trấn Lâm Tuy nhiên, cánh đồng rộng hơn 30ha gần khu vực chân đê ở xã Yên Đồng đã bị bỏ hoang gần một nửa, trong khi những ruộng lúa đang trổ bông chuẩn bị thu hoạch lại xen kẽ với những mảnh đất hoang hóa, cỏ dại mọc um tùm.
Ông Đặng Văn Căn, Giám đốc Hợp tác xã nông nghiệp Yên Đồng, cho biết toàn xã có hơn 300ha đất hai lúa Trong vụ Xuân này, nhiều gia đình vẫn tiếp tục cấy lúa, nhưng dự kiến sẽ có nhiều diện tích bỏ hoang trong vụ Mùa tới Nhiều hộ chỉ cấy một vụ lúa, dẫn đến tình trạng lãng phí đất đai.
Gia đình anh Nguyễn Vũ Tuấn ở xã Yên Đồng chỉ có gần 2 sào lúa, với tổng chi phí sản xuất 1 sào lúa khoảng 800.000 - 900.000 đồng, nhưng năng suất chỉ đạt 200kg/sào Giá bán lúa hiện tại khoảng 5.000 đồng/kg, khiến người nông dân chỉ thu được hơn 1 triệu đồng/sào, sau khi trừ chi phí, lợi nhuận chỉ khoảng 200.000 - 300.000 đồng/sào trong 6 tháng Thu nhập từ lúa quá thấp khiến nhiều người không còn mặn mà với nông nghiệp Dọc các trục đường chính xã Yên Đồng, lực lượng lao động chủ yếu là người trung tuổi và học sinh, trong khi thanh niên rất hiếm Ông Phạm Văn Tình - Phó Chủ tịch UBND xã cho biết, trong tổng số 4.000 hộ với gần 15.000 nhân khẩu, thanh niên trong độ tuổi lao động chiếm 65%, nhưng họ lại chọn làm việc tại các doanh nghiệp may mặc với thu nhập từ 5 - 7 triệu đồng/người/tháng, dẫn đến tình trạng thiếu lao động trẻ trong nông nghiệp và hơn 80ha đất không được canh tác.
"bờ xôi ruộng mật" trong xã bị bỏ hoang
Theo ông Trịnh Văn Mậu, Trưởng Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Ý Yên, nông dân bỏ ruộng do nhiều nguyên nhân, bao gồm diện tích ruộng trũng thường xuyên bị ngập úng, đồng ruộng xa khu dân cư, chi phí sản xuất cao và lợi nhuận thấp Ngoài ra, sự phát triển của ngành nghề phụ như may mặc, thủ công mỹ nghệ và các khu công nghiệp đã tạo ra hàng nghìn việc làm, khiến nông dân chuyển sang làm công nhân thay vì trồng cấy.
Theo báo cáo từ Sở TN&MT Thanh Hóa, năm 2013, tỉnh có 11 thị xã với tổng diện tích đất nông nghiệp bỏ hoang lên tới 1.104,7 ha, trong đó có 534,1 ha đất lúa và 570,6 ha đất nông nghiệp khác Cụ thể, 8.359 hộ dân đã bỏ hoang 886,75 ha ruộng, và 2.183 hộ đã trả 218,95 ha đất cho chính quyền Tình trạng này vẫn tiếp diễn và có xu hướng gia tăng, chủ yếu do hiệu quả sản xuất nông nghiệp thấp Để canh tác một sào lúa đến thu hoạch, nông dân phải đầu tư chi phí làm đất.
Chi phí cho một sào lúa bao gồm 220 nghìn đồng tiền công cấy, 400 nghìn đồng tiền công thu hoạch, 100 nghìn đồng tiền giống, cùng với chi phí thuốc bảo vệ thực vật và phân bón Nếu đạt năng suất 300kg/sào và bán với giá thị trường ổn định, nông dân có thể thu về 1,8 triệu đồng Sau khi trừ mọi chi phí, lợi nhuận còn lại khoảng 400 - 500 nghìn đồng/sào, tương đương với thu nhập trung bình hơn 83.000 đồng/sào mỗi tháng trong 6 tháng So với mức lương trung bình 3,5 triệu đồng/tháng của công nhân trong ngành may mặc, thu nhập từ nông nghiệp rõ ràng thấp hơn nhiều (Nguyễn Chung, 2016).
Vào vụ hè thu 2015, Nghệ An ghi nhận tình trạng nông dân bỏ ruộng với hơn 1.200 ha đất nông nghiệp bị trả lại Trong đó, huyện Nam Đàn dẫn đầu với 700 ha, tiếp theo là Hưng Nguyên với khoảng 300 ha, và các huyện Diễn Châu, Quỳnh Lưu, Tân Kỳ, Đô Lương cũng góp phần vào con số này.
Trong vụ hè thu năm nay, tình trạng bỏ ruộng tiếp tục diễn ra tại Nam Đàn, với hàng chục hecta ruộng lúa bị người dân trả lại không cày cấy Nguyên nhân chính là do giá lúa và rau màu thấp, trong khi chi phí cho vật tư phân bón, dịch vụ bảo vệ thực vật và công chăm sóc ngày càng tăng cao Thu nhập thấp và việc phải đóng phí theo đầu sào đã ảnh hưởng lớn đến tâm lý nông dân.
Trên các cánh đồng rau của huyện Quỳnh Lưu, người dân vẫn chưa thu hoạch su hào, xúp lơ và bắp cải dù mùa vụ mới đã bắt đầu Chị Hồ Thị Ánh ở xã Quỳnh Lương chia sẻ rằng giá thu mua chỉ 1 nghìn đồng một bắp cải và 2 nghìn đồng một bắp xúp lơ, khiến việc thu hoạch không đủ chi phí cho công lao động và vận chuyển Năm nay, gia đình chị lỗ gần 5 triệu đồng từ vụ rau, dẫn đến việc không có Tết như nhiều gia đình trồng rau khác trong vùng.
Tình trạng người dân bỏ ruộng và trả lại đất nông nghiệp đã xuất hiện hơn 10 năm qua, chủ yếu do thu nhập từ sản xuất nông nghiệp thấp và thời tiết bất thuận Mặc dù Nhà nước đã có chính sách hỗ trợ cho cây lúa, như quy định hạn chế chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp và nghị định khuyến khích trồng lúa với mức hỗ trợ 500.000 đồng/sào cho mỗi hộ, nhưng vẫn chưa đủ để giữ chân nông dân.
Nhiều hợp tác xã đã gửi hồ sơ lên các cấp có thẩm quyền nhưng người dân vẫn chưa nhận được hỗ trợ Trong mùa vụ vừa qua, người dân ở các huyện Yên Thành và Diễn Châu gặp khó khăn do giống lúa BC15 nhưng vẫn chưa được bồi thường, mặc dù chính sách bảo hiểm cây trồng đã được ban hành từ lâu.
Một số bài học kinh nghiệm cho nghiên cứu tình trạng nông dân bỏ ruộng trên địa bàn Thành phố Bắc Ninh
Ngành nông nghiệp đang hướng tới phát triển sản xuất nông sản hàng hóa với chất lượng cao và quy mô lớn, điều này đòi hỏi phải thực hiện cơ giới hóa đồng ruộng Tuy nhiên, việc ruộng đất manh mún gây cản trở lớn cho quá trình này, làm khó khăn trong việc ứng dụng khoa học kỹ thuật và sản xuất chuyên canh Tình trạng này không chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn giảm hiệu quả sử dụng đất, dẫn đến năng suất lao động thấp và nguy cơ nông dân bỏ ruộng.
Việc giao khoán ruộng đất cho các hộ nông dân đã mang lại nhiều thành tựu trong sản xuất nông nghiệp trong giai đoạn đầu của công cuộc đổi mới, nhưng cũng bộc lộ những hạn chế trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cuộc cách mạng khoa học công nghệ hiện nay Nhiều diện tích đất nông nghiệp được giao ổn định lâu dài cho hộ dân vẫn đang bỏ hoang, mà không phải thu tiền sử dụng đất.
Hiện tượng manh mún trong sản xuất nông nghiệp đang làm giảm sức hấp dẫn đối với các doanh nghiệp, khiến việc tổ chức sản xuất theo hướng công nghiệp và công nghệ cao trở nên khó khăn Điều này cho thấy rằng lợi thế đầu tư và phát triển nông nghiệp theo bề rộng đã đạt đến giới hạn Do đó, cần chuyển hướng sang tích tụ và tập trung ruộng đất, đồng thời đầu tư phát triển nông nghiệp theo chiều sâu để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh.
Việc bỏ hoang đất ruộng đang gây ra tâm lý bất ổn trong nông thôn, đe dọa trực tiếp đến an ninh lương thực Do đó, cần tránh chuyển đổi đất ruộng sang mục đích phi nông nghiệp, đặc biệt ở những khu vực có hiệu quả sản xuất nông nghiệp cao, với đất đai màu mỡ, hệ thống tưới tiêu thuận lợi và khí hậu phù hợp cho sự phát triển đa dạng cây trồng với năng suất cao.
Hiệu quả sử dụng đất ruộng phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố đầu vào và đầu ra trong quá trình sản xuất, cũng như các nhân tố tự nhiên, kinh tế và xã hội Do đó, cần xây dựng một hệ thống giải pháp đồng bộ và toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất ruộng.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, đất nông nghiệp, đặc biệt là đất ruộng, đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh từ các mục đích sử dụng khác Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế làm gia tăng nhu cầu chuyển đổi đất nông nghiệp sang các loại đất phi nông nghiệp Bên cạnh đó, việc quản lý và sử dụng đất nông nghiệp không đúng mục đích ngày càng gia tăng, dẫn đến tình trạng diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp nghiêm trọng Nếu không có giải pháp sử dụng đất một cách tiết kiệm và hiệu quả, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả khó lường về mặt xã hội và kinh tế, đặc biệt là vấn đề an ninh lương thực Nền kinh tế sẽ gặp phải tình trạng sản xuất lương thực giảm sút, giá lương thực và thực phẩm tăng cao, cùng với sự suy kiệt của đất có khả năng sản xuất thực phẩm.
Sự thay đổi của hệ sinh thái ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài nguyên nông nghiệp, bao gồm cả đất đai Do đó, nông dân cần đa dạng hóa cách sử dụng đất ruộng để thích ứng với những biến đổi này, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay.
Khu vực làng nghề không chỉ cung cấp sản phẩm cho xã hội mà còn tạo ra việc làm và thu nhập cho hàng triệu lao động, đặc biệt là ở khu vực nông thôn Việc phát triển ngành nghề truyền thống tại nông thôn giúp tăng thêm nguồn thu nhập trong thời gian nhàn rỗi, từ đó giảm thiểu tình trạng di cư lao động ra các thành phố lớn và khuyến khích người lao động gắn bó với quê hương Nếu nguồn thu nhập chính của nông dân đến từ các hoạt động phi nông nghiệp, họ sẽ có ít động lực để sử dụng hiệu quả đất ruộng.
Hiện tượng bỏ hoang đất ruộng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm cả nhân tố tự nhiên và xã hội, cũng như các yếu tố chủ quan và khách quan như sự phát triển của các khu công nghiệp, hạ tầng phục vụ sản xuất, hiệu quả và nguồn thu nhập từ nông nghiệp, nguồn lao động trong ngành nông nghiệp và chi phí sản xuất Để đề xuất giải pháp khắc phục tình trạng này tại mỗi địa phương, việc nghiên cứu kỹ lưỡng tác động của những yếu tố trên là rất cần thiết.