Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về tổ chức ktqt chi phí đào tạo ở trường đại học công lập
2.1.1 Các vấn đề chung về Kế toán quản trị
2.1.1.1 Bản chất của Kế toán quản trị
Nghiên cứu kế toán quản trị (KTQT) trong các đơn vị sự nghiệp được xem xét qua hệ thống thông tin kế toán, giúp cung cấp thông tin cần thiết cho việc ra quyết định nội bộ Điều này làm rõ chức năng và vai trò của KTQT, thể hiện bản chất của nó trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp.
Theo Đặng Thị Hòa (2006), kế toán là một trong nhiều hệ thống thông tin, không chỉ phục vụ cho bên ngoài mà còn là công cụ quản trị nội bộ Nghiên cứu một hệ thống thông tin bắt đầu bằng việc thu thập và cấu trúc thông tin vào cơ sở dữ liệu để xử lý Thông tin này được sử dụng để tạo ra các báo cáo quản lý từ nhiều phương pháp khác nhau Cần phân biệt giữa báo cáo bên ngoài và báo cáo nội bộ để đảm bảo thông tin kế toán được sử dụng hiệu quả Sự cần thiết trong quản lý công khai và bí mật của các loại báo cáo này dẫn đến hai loại kế toán: Kế toán tài chính và Kế toán quản trị.
Kế toán tài chính là bộ phận cung cấp thông tin quan trọng cho những người bên ngoài đơn vị, bao gồm chủ sở hữu, ngân hàng, nhà đầu tư, chủ nợ và khách hàng Những thông tin này được truyền đạt thông qua các báo cáo tài chính, như bảng cân đối kế toán, giúp các bên liên quan hiểu rõ về tình hình tài chính của đơn vị.
Kế toán quản trị (Management Accounting) là bộ phận cung cấp thông tin cho các nhà quản lý thông qua báo cáo kế toán nội bộ Những nhà quản lý này có nhu cầu thông tin đa dạng, phục vụ cho quá trình ra quyết định và sử dụng hiệu quả nguồn lực Khác với báo cáo tài chính, các báo cáo nội bộ do kế toán quản trị cung cấp không mang tính tiêu chuẩn, mà được thiết kế để giải quyết các vấn đề quản trị cụ thể của từng đơn vị sự nghiệp, giúp nhà quản trị thực hiện chức năng quản lý một cách hiệu quả.
Kế toán quản trị và kế toán tài chính là hai hệ thống con của kế toán, cả hai đều nhằm mục đích mô hình hóa thông tin kinh tế của đơn vị sự nghiệp Sự cần thiết bảo mật thông tin nội bộ đối với đối thủ cạnh tranh và công khai thông tin cho nhà tài trợ là động lực chính hình thành hai hệ thống này Nói cách khác, sự cạnh tranh đã thúc đẩy sự phát triển của kế toán quản trị trong các đơn vị sự nghiệp.
Hệ thống kế toán có thể được xem như một hộp đen, nơi người sử dụng thông tin kế toán tài chính chỉ cần chú ý đến dòng vào và dòng ra của đơn vị sự nghiệp mà không cần quan tâm đến những gì xảy ra bên trong Mô hình kế toán tài chính chủ yếu tập trung vào việc ghi chép và tổ chức các dòng thông tin này, giúp phản ánh hình ảnh và kết quả hoạt động của đơn vị tại một thời điểm nhất định Do đó, kế toán quản trị chú trọng vào thông tin vận hành trong hộp đen để tối ưu hóa lợi ích cho đơn vị sự nghiệp.
2.1.1.2 Lịch sử phát triển của Kế toán quản trị ở Việt Nam
Trong 15 năm qua, kế toán quản trị (KTQT) đã thu hút sự chú ý của doanh nghiệp và các đơn vị sự nghiệp tại Việt Nam Một số doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng và xây dựng hệ thống KTQT riêng Luật Kế toán Việt Nam đã định nghĩa KTQT là việc thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính cho quyết định nội bộ (Quốc hội, 2003) Tuy nhiên, cho đến nay, vẫn thiếu hướng dẫn cụ thể để thực hiện Để hỗ trợ việc áp dụng KTQT trong thực tiễn, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 53/2006/TT-BTC, nhằm hướng dẫn các doanh nghiệp thực hiện KTQT hiệu quả.
Từ khi ra đời, chưa có tổ chức nào đủ chuyên môn tư vấn xây dựng hệ thống kế toán quản trị (KTQT) tại Việt Nam Đối với các doanh nghiệp, KTQT vẫn còn xa lạ về lý thuyết và thực tiễn Hệ thống KTQT ban đầu chỉ tập trung vào lập kế hoạch ngân sách và quản trị chi phí Phương pháp lập kế hoạch bắt đầu hình thành từ sau năm 1985, nhưng còn đơn giản và thiếu chính xác Khi kinh tế tư nhân phát triển, nhu cầu lập kế hoạch cho doanh nghiệp mới được chú trọng Hiện nay, phương pháp lập kế hoạch ở các doanh nghiệp rất đa dạng và được phân thành hai cách cơ bản.
Lập kế hoạch dựa trên sự tăng trưởng là một phương pháp phổ biến mà các doanh nghiệp áp dụng, dựa vào sự phát triển của công ty và các số liệu quá khứ như tốc độ tăng trưởng doanh thu và mức độ gia tăng chi phí để ước lượng kế hoạch cho tương lai Phương pháp này dễ thực hiện và thường cho kết quả ước lượng tương đối chính xác, đặc biệt là trong các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất.
Doanh nghiệp thường lập kế hoạch hành động dựa trên mục tiêu tăng trưởng của mình, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp ít chú trọng đến việc kết hợp các phương pháp lập kế hoạch do khó khăn trong việc lượng hóa số liệu và hạ tầng thông tin chưa đáp ứng Hệ thống quản trị và kiểm soát chi phí được xây dựng theo nhu cầu quản lý, nhưng thường chỉ tập trung vào các khoản chi phí lớn như quảng cáo, vận chuyển và lương trong chi phí bán hàng, cũng như chi phí tiếp khách và đào tạo trong chi phí quản lý Đối với các doanh nghiệp sản xuất, việc quản lý chi phí được tổ chức chặt chẽ nhằm giảm giá thành sản phẩm.
2.1.2 Chi phí đào tạo trong trường đại học công lập
2.1.2.1 Khái quát chung về trường đại học công lập a Khái niệm trường đại học công lập
Trường đại học công lập là một loại hình đơn vị sự nghiệp, được quy định theo Luật viên chức số 58/2010/QH12 Theo luật này, đơn vị sự nghiệp công lập là tổ chức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tổ chức chính trị thành lập và quản lý.
Xã hội được thành lập theo quy định pháp luật, có tư cách pháp nhân và cung cấp dịch vụ công nhằm phục vụ quản lý nhà nước Các đơn vị sự nghiệp công lập được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
- Theo tính chất, các đơn vị HCSN bao gồm:
+ Đơn vị hành chính thuần túy: đó là các cơ quan công quyền trong bộ máy hành chính nhà nước (các đơn vị quản lý hành chính nhà nước)
+ Đơn vị sự nghiệp: sự nghiệp văn hóa, sự nghiệp giáo dục, sự nghiệp y tế, sự nghiệp kinh tế, sự nghiệp nghiên cứu khoa học,…
+Tổ chức đoàn thể, xã hội, nghề nghiệp, tổ chức quần chúng,…
- Theo phân loại mức độ tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp, đơn vị hành chính sự nghiệp bao gồm:
+ Đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư + Đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm chi thường xuyên
Đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm một phần chi thường xuyên do giá và phí dịch vụ chưa đủ chi phí, được Nhà nước giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ theo giá chưa tính đủ chi phí.
Đơn vị sự nghiệp công được Nhà nước đảm bảo chi thường xuyên dựa trên chức năng và nhiệm vụ được cấp có thẩm quyền giao, thường không có nguồn thu hoặc có nguồn thu thấp.
Đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN) có sự đa dạng và phạm vi hoạt động rộng lớn, với nguồn kinh phí chủ yếu được cấp phát từ nhà nước Điểm nổi bật của các đơn vị HCSN là không hoạt động như một đơn vị hạch toán kinh tế, mà tập trung vào việc thực hiện các mục tiêu và nhiệm vụ do Nhà nước đề ra.
Cơ sở thực tiễn về tổ chức ktqt chi phí đào tạo trong trường đại học
2.2.1 Tổng quan các nghiên cứu có liên quan đến tổ chức Kế toán quản trị chi phí đào tạo trong trường đại học
2.2.1.1 Tổng quan nghiên cứu tổ chức KTQT chi phí trong các trường đại học nước ngoài
Tổ chức kế toán chi phí trong các trường đại học đã được nhiều tác giả trên thế giới nghiên cứu từ lâu, nhấn mạnh tầm quan trọng của một hệ thống kế toán chi phí hiệu quả trong việc hỗ trợ ra quyết định và phân bổ nguồn lực hợp lý, đặc biệt khi nguồn tài chính ngày càng hạn hẹp Theo khảo sát của Cropper và Cook năm 2000, nhiều trường đại học không hài lòng với hệ thống hiện tại và đang tìm kiếm giải pháp cải tiến Nghiên cứu của Ernst & Young (1998, 2000) đã đề xuất một phương pháp luận tổng quát cho kế toán chi phí tại các cơ sở giáo dục bậc cao ở Australia.
2.2.1.2 Tổng quan nghiên cứu tổ chức công tác KTQT tại một số đơn vị sự nghiệp trong nước
Hiện nay, nghiên cứu về kế toán quản trị (KTQT) và KTQT chi phí tại các đơn vị hành chính sự nghiệp có thu (HCSNCT) ở Việt Nam đã được một số tác giả thực hiện, nhưng chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào tổ chức KTQT chi phí một cách hệ thống, bao gồm cả tổ chức bộ máy và hệ thống thông tin Các công trình hiện tại chủ yếu tập trung vào thiết kế thông tin liên quan đến chi phí hoạt động và sản xuất kinh doanh, kết hợp với kế toán doanh thu, nhưng chưa áp dụng phương pháp ABC để xác định chi phí, dẫn đến hạn chế trong tính ứng dụng của KTQT trong quản lý các trường đại học Mặc dù có nhiều nghiên cứu về kế toán tại các trường đại học Việt Nam, nhưng chủ yếu chỉ dừng lại ở việc tổ chức công tác kế toán theo quy định, mà chưa khai thác cách thức vận dụng KTQT nhằm hỗ trợ thông tin cho các nhà quản trị trong quá trình quản lý.
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về ứng dụng Kế toán Quản trị (KTQT) trong các trường đại học đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả Dương Thị Cẩm Vân (2007) đã thực hiện nghiên cứu với đề tài “Vận dụng KTQT vào trong các trường chuyên nghiệp”, trong đó nhấn mạnh vai trò quan trọng của KTQT đối với các tổ chức Nghiên cứu xác định các nội dung chủ yếu của KTQT như phân tích chi phí, dự toán ngân sách, và các công cụ đánh giá trách nhiệm quản lý, cũng như thông tin kế toán hỗ trợ ra quyết định Ngoài ra, tác giả còn đề xuất các giải pháp nhằm áp dụng KTQT hiệu quả trong các trường chuyên nghiệp.
Nguyễn Thị Hạnh (2012) đã nghiên cứu về việc vận dụng kế toán quản trị (KTQT) tại Đại học Đà Nẵng, đánh giá thực trạng công tác KTQT tại đây và đề xuất các phương hướng, giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả quản lý Các giải pháp cụ thể bao gồm việc áp dụng định mức chi phí, thiết lập hệ thống báo cáo kiểm soát chi phí, và sử dụng các phương pháp phân tích thông tin để hỗ trợ ra quyết định, như phân tích biên và mối quan hệ giữa chi phí, sản lượng và lợi nhuận.
Phạm Thị Thủy (2012) đã nghiên cứu tổ chức kế toán quản trị chi phí tại các trường đại học công lập, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và quản trị kinh doanh ở Hà Nội Nghiên cứu này đã làm rõ các nội dung liên quan đến kế toán quản trị chi phí, tập trung vào tổ chức bộ máy và hệ thống thông tin kế toán Tác giả đã phân tích phương pháp xác định chi phí cho các đối tượng và thông tin phục vụ quyết định Tuy nhiên, do các trường đại học công lập không hoạt động vì lợi nhuận và áp dụng kế toán tiền mặt mở rộng, việc xác định chi phí còn thiếu sót, ảnh hưởng đến việc vận dụng kế toán quản trị tại các trường này.
Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào việc tổ chức kế toán quản trị chi phí đào tạo một cách hệ thống tại các trường đại học, đặc biệt là Học viện Nông nghiệp Việt Nam Việc thiếu các nghiên cứu toàn diện về tổ chức bộ máy và hệ thống thông tin đã hạn chế tính hữu ích của kế toán quản trị trong các trường đại học, bao gồm cả các trường đại học chất lượng cao.