Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về quản lý và sử dụng lao động của các cơ sở sản xuất trong các làng nghề gốm sứ
2.1.1 Khái niệm, đặc điểm và vai trò của lao động làng nghề
2.1.1.1 Khái niệm về lao động và lao động làng nghề a Lao động và các khái niệm có liên quan
Lao động, theo Bộ Luật lao động của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ban hành ngày 18 tháng 6 năm 1994, là hoạt động quan trọng nhất của con người, tạo ra của cải vật chất và giá trị tinh thần cho xã hội Năng suất, chất lượng và hiệu quả lao động là yếu tố quyết định sự phát triển của đất nước, do đó, quản lý và sử dụng lao động đồng nghĩa với quản lý con người trong sản xuất kinh doanh Quá trình lao động bao gồm tổng thể các hành động của con người nhằm hoàn thành công việc cụ thể, và được xem xét dưới góc độ kinh tế xã hội với hai mặt vật chất và xã hội.
Quá trình lao động trong mọi hình thái kinh tế xã hội đều cần ba yếu tố cơ bản: bản thân lao động, đối tượng lao động và công cụ lao động.
Quá trình lao động không chỉ là hoạt động sản xuất mà còn là sự hình thành các mối quan hệ xã hội giữa những người lao động Những mối quan hệ này giúp con người cải tạo tự nhiên hiệu quả hơn và đáp ứng đầy đủ các nhu cầu đa dạng của họ Tính tập thể và xã hội của lao động được tạo ra từ những mối quan hệ phức tạp, đan xen và gắn bó này.
- Người lao động: là người ít nhất đủ 15 tuổi, có khả năng lao động và có giao kết hợp đồng lao động
Lực lượng lao động bao gồm tất cả những người trong độ tuổi lao động, cụ thể là nam từ 15 đến 60 tuổi và nữ từ 15 đến 55 tuổi, những người đang có việc làm hoặc không có việc làm nhưng có nhu cầu và sẵn sàng làm việc Theo Nguyễn Mậu Dũng và cộng sự (2011), lực lượng lao động được đánh giá qua hai yếu tố chính: chất lượng và số lượng.
Theo Bộ luật Lao động Việt Nam, số lượng lao động bao gồm tất cả những người trong độ tuổi lao động, cụ thể là từ 15 đến 60 tuổi đối với nam và từ 15 đến 55 tuổi đối với nữ Những người không thuộc lực lượng lao động là những cá nhân trong độ tuổi này nhưng đang đi học, làm nội trợ, không có nhu cầu làm việc, hoặc bị mất khả năng lao động do ốm đau, bệnh tật.
Chất lượng lao động phản ánh sức lao động của người lao động, bao gồm sức khỏe, trình độ chuyên môn, trình độ văn hóa, nhận thức về khoa học kỹ thuật và khả năng tổ chức kinh tế.
Sức lao động là khả năng lao động của con người, bao gồm thể lực và trí lực được vận dụng trong quá trình làm việc Theo C.Mác, sức lao động hay năng lực lao động là tổng hợp các năng lực thể chất và tinh thần có trong cơ thể của một người sống, được sử dụng để sản xuất ra giá trị sử dụng.
Lao động nông thôn đề cập đến tất cả các hoạt động sản xuất tạo ra sản phẩm của cư dân nông thôn Điều này bao gồm lao động trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp nông thôn và dịch vụ tại khu vực nông thôn.
Việc làm được định nghĩa là mọi hoạt động lao động hợp pháp tạo ra thu nhập Nhà nước, doanh nghiệp và toàn xã hội có trách nhiệm đảm bảo mọi người có khả năng lao động đều có cơ hội việc làm, theo quy định tại Điều 13 của Bộ Luật lao động.
Người sử dụng lao động có thể là doanh nghiệp, cơ quan tổ chức hoặc cá nhân từ đủ 18 tuổi trở lên, có trách nhiệm thuê mướn, sử dụng và trả công cho người lao động Làng nghề thường có những đặc điểm riêng, phản ánh văn hóa và truyền thống của cộng đồng địa phương.
Làng nghề, theo Trần Quốc Vượng và cộng sự (1996), là một cộng đồng nông thôn nơi người dân vẫn duy trì hoạt động trồng trọt và chăn nuôi, nhưng cũng phát triển các nghề phụ như đan lát, gốm sứ và làm tương Nổi bật trong đó là nghề thủ công truyền thống với đội ngũ thợ chuyên nghiệp và bán chuyên nghiệp, tổ chức thành phường, có sự phân chia vai trò rõ ràng Những sản phẩm thủ công này không chỉ có giá trị mỹ nghệ mà còn được sản xuất với quy trình công nghệ nhất định, phục vụ cho thị trường nội địa và xuất khẩu Theo Trần Minh Yến (2003), làng nghề còn được xem là một thiết chế kinh tế - xã hội nông thôn, bao gồm nhiều hộ gia đình sống chủ yếu bằng nghề thủ công, gắn kết với nhau về mặt kinh tế, xã hội và văn hóa trong một không gian địa lý xác định.
Theo thông tư số 116/2006/TT-BNN ngày 18 tháng 12 năm 2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, làng nghề truyền thống được định nghĩa là cụm dân cư tại một xã hoặc thị trấn có hoạt động sản xuất nông thôn, tạo ra nhiều loại sản phẩm khác nhau Để được công nhận là làng nghề, ít nhất 30% tổng số hộ dân trong khu vực phải tham gia vào các hoạt động này, và hoạt động sản xuất kinh doanh phải ổn định ít nhất 2 năm trước khi đề nghị công nhận.
(3) Các thành viên trong làng nghề đều chấp hành tốt chính sách, pháp luật của Nhà nước
- Lao động làng nghề là những người lao động tham gia sản xuất ra những sản phẩm mang tính đặc trưng của địa phương đó
Lao động làng nghề nói chung hiện nay chia ra 2 nhóm rõ rệt:
Nhóm lao động không thường xuyên: thiếu kỹ năng, làm những công việc đơn giản, không hoặc ít có đào tạo bài bản
Lao động thường xuyên, kỹ năng cao, thường làm việc ở những cơ sở hoặc doanh nghiệp làm hàng mỹ nghệ cao cấp
2.1.1.2 Đặc điểm của lao động làng nghề
Sản phẩm từ các làng nghề cần sự sáng tạo của người lao động để tạo nên sự khác biệt và đặc trưng Mặc dù máy móc đã trở nên phổ biến, nhưng lao động sống vẫn là yếu tố quan trọng không thể thiếu Người lao động trong các làng nghề có những đặc điểm riêng, góp phần tạo nên giá trị độc đáo cho sản phẩm.
Lao động thủ công là chủ yếu trong các làng nghề, với nhiều loại hình và trình độ khác nhau Nghệ nhân đóng vai trò quan trọng, là nòng cốt trong quá trình sản xuất và sáng tạo sản phẩm Người thợ thủ công thường là nông dân, và làng nghề gắn bó chặt chẽ với nông nghiệp Các làng nghề xuất hiện trong từng làng xã nông thôn, từ đó các ngành nghề thủ công nghiệp dần tách ra nhưng vẫn không rời khỏi nông thôn Sản xuất nông nghiệp và thủ công nghiệp thường đan xen, với người lao động có thể làm nghề này nhưng cũng có thể trở lại với công việc nông dân Lao động làng nghề có thể tách khỏi nông nghiệp nhưng vẫn gắn liền với nông thôn (Mai Thế Hởn, 2013).
Người thợ sử dụng kỹ thuật khéo léo và óc thẩm mỹ để tạo ra sản phẩm Trước đây, quy trình sản xuất chủ yếu dựa vào lao động thủ công do công nghệ hạn chế Ngày nay, sự phát triển của khoa học - công nghệ đã giúp giảm bớt lao động thủ công trong nhiều công đoạn sản xuất Tuy nhiên, một số khâu vẫn cần duy trì kỹ thuật lao động thủ công tinh xảo để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Cơ sở thực tiễn về quản lý và sử dụng lao động trong các làng nghề của một số nước trên thế giới và ở Việt Nam
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý và sử dụng lao động làng nghề của một số nước trên thế giới
Việc tạo ra nguồn nhân lực đông đảo với trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp cao, cùng sức khoẻ tốt, là yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển quốc gia Tuy nhiên, quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực để phát huy tối đa khả năng của nó cũng là vấn đề quan trọng không kém Các chính sách quản lý nguồn nhân lực ở các quốc gia công nghiệp phát triển được coi là yếu tố kích thích sản xuất và tạo động lực cho người lao động Những chính sách này thường được tích hợp vào các chính sách xã hội như chính sách việc làm, chính sách tiền lương và các phúc lợi xã hội liên quan.
Các nhà quản lý cấp cao phương Tây nhận thức rõ rằng nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí sản xuất và tăng cường tính linh hoạt của tổ chức Để thích ứng với yêu cầu mới, nhiều công ty đã chuyển đổi từ mô hình quản lý nguồn nhân lực truyền thống sang hệ thống quản lý hiện đại, sử dụng các chuyên gia có khả năng lập kế hoạch và khai thác hiệu quả nguồn nhân lực, đồng thời ứng dụng các thành tựu công nghệ mới, đặc biệt trong lĩnh vực tin học, vào quy trình quản lý.
Các công ty đóng vai trò quan trọng trong phát triển và sử dụng nguồn nhân lực bên cạnh chính sách quốc gia Mô hình quản lý uỷ thác giúp tăng số nhân công được đào tạo tốt và khơi dậy sự nhiệt tình của họ Các công ty cam kết đảm bảo việc làm và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, mang lại sự an tâm cho người lao động Để củng cố mối quan hệ giữa chủ và nhân công, nhiều công ty cho phép nhân công góp vốn, mua cổ phần và thực hiện các chế độ đền bù hợp lý.
Chính sách khuyến khích phát triển nhân lực tại các công ty nên tập trung vào việc coi trọng lao động thông qua việc tăng lương Nhiều công ty ở các nước công nghiệp phát triển đã liên tục điều chỉnh mức lương, giúp tạo động lực mới cho người lao động và củng cố sự gắn bó của họ với tổ chức.
2.2.1.2 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Nhật Bản hiện đang dẫn đầu về mức tăng năng suất lao động trong số các nước công nghiệp phát triển, với tỷ lệ toàn dụng lao động cao hơn so với nhiều quốc gia châu Âu Thành công này đến từ nhiều nguyên nhân, trong đó nổi bật là các chính sách nhất quán của Chính phủ và doanh nghiệp, bao gồm việc chú trọng sử dụng lao động trẻ, khuyến khích sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân vào phát triển nguồn nhân lực, và việc đào tạo lại tay nghề cho người lao động.
Chế độ tuyển dụng lao động suốt đời và trả công theo thâm niên công tác là những đặc điểm nổi bật của thị trường lao động Nhật Bản Nhiều công ty Nhật Bản đã cam kết không sa thải hoặc giảm biên chế, tạo ra sự trung thành tuyệt đối từ công nhân Công nhân không chỉ nỗ lực đạt chỉ tiêu chất lượng và năng suất cao, mà còn thể hiện kỷ luật lao động nghiêm ngặt, không tự ý nghỉ việc hay từ chối công việc được giao Mối quan hệ này được duy trì suốt đời làm việc, từ khi nhận việc cho đến khi nghỉ hưu, và trở thành một quy tắc không chính thức trong quan hệ lao động tại Nhật Bản, đặc biệt ở các công ty lớn.
Các công đoàn Nhật Bản không chỉ duy trì sự ổn định cho doanh nghiệp mà còn đóng góp quan trọng trong việc áp dụng công nghệ mới, giúp chuyển giao công nghệ từ nước ngoài diễn ra thuận lợi hơn Mối quan hệ hợp tác giữa công đoàn và chủ sử dụng lao động có thể nâng cao sự ổn định trong quản lý lao động, từ đó tạo điều kiện cho các nhà quản lý yên tâm đầu tư dài hạn và cải tiến quy trình đào tạo công nhân Công đoàn yêu cầu doanh nghiệp phải luân chuyển hoặc đào tạo lại công nhân khi áp dụng công nghệ mới, qua đó thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến kỹ thuật và giúp người lao động nâng cao chất lượng lao động Đối với các làng nghề truyền thống, phong trào “mỗi làng một sản phẩm” tại tỉnh Oita đã thu hút sự quan tâm toàn cầu, với ba nguyên tắc phát triển: hành động địa phương nhưng suy nghĩ toàn cầu, tự tin và sáng tạo, cùng phát triển nguồn nhân lực Từ 1979 đến 1999, phong trào này đã tạo ra 329 sản phẩm với tổng doanh thu đạt 141 tỷ yên/năm.
2.2.1.3 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trước đây, giống như Việt Nam, Trung Quốc dưới thời kinh tế kế hoạch hóa tập trung không công nhận thị trường lao động, khiến sức lao động không được coi là hàng hóa Việc mua bán và trao đổi sức lao động bị cấm theo luật pháp, và lao động được phân bổ theo kế hoạch và mệnh lệnh hành chính Hầu hết người lao động làm việc trong các đơn vị sản xuất - kinh doanh của Nhà nước hoặc tập thể với chế độ biên chế suốt đời Tiền công lao động chủ yếu được trả dưới dạng hiện vật, như nhà ở, bảo hiểm y tế và các phúc lợi khác Hơn nữa, việc di chuyển lao động bị hạn chế và kiểm soát bằng các biện pháp hành chính.
Trung Quốc, với dân số khoảng 1,3 tỷ người, là quốc gia đông dân nhất thế giới, và hàng năm dân số tăng thêm 15 triệu người Sự dồi dào về lực lượng lao động mang lại cả thuận lợi lẫn thách thức trong việc sử dụng lao động hiệu quả Hiện nay, các doanh nghiệp Trung Quốc sở hữu đội ngũ lao động đồng đều về chất lượng, điều này được thể hiện qua việc tăng năng suất lao động, rút ngắn thời gian sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt, kiểu dáng đẹp và phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng.
Dragonomics, một công ty nghiên cứu và tư vấn, tính toán rằng từ năm
Từ năm 2003 đến 2010, năng suất lao động trong ngành sản xuất quần áo tại Trung Quốc đã tăng trưởng 13% mỗi năm, giúp bù đắp cho việc tăng lương Mức tăng trưởng này vượt trội hơn so với các quốc gia như Brazil, Việt Nam, Indonesia và Thổ Nhĩ Kỳ.
Trong 10 năm qua, mặc dù bắt đầu từ một xuất phát điểm thấp, hiệu quả làm việc của người lao động Trung Quốc đã cải thiện đáng kể, với năng suất lao động tăng gấp đôi Hiện tại, Trung Quốc đang dẫn đầu thế giới về tốc độ tăng năng suất lao động.
Các doanh nghiệp Trung Quốc đã hiệu quả trong việc phân công và bố trí người lao động vào các vị trí phù hợp với trình độ chuyên môn của họ Quá trình này đi đôi với việc quản lý lao động chặt chẽ, từ tuyển dụng, đào tạo cho đến phát triển đội ngũ và hiệp tác lao động, đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp Trung Quốc chú trọng đến việc quản lý lao động và cung cấp chế độ đãi ngộ tốt cho người lao động Họ tổ chức tiền lương và tiền công một cách công bằng, hợp lý, đồng thời thưởng kịp thời và tạo cơ hội cho người lao động tham gia các chuyến du lịch hàng năm.
Trong việc sử dụng lao động, các doanh nghiệp Trung Quốc chú trọng đến an toàn lao động, với trách nhiệm được quy rõ ràng cho các vụ tai nạn do quản lý lỏng lẻo Tại nông thôn, nguồn lực tự nhiên như đất nông nghiệp khan hiếm, trong khi dân số đông nhưng chất lượng thấp, tạo ra nguồn nhân lực tiềm năng lớn Phát triển nguồn nhân lực nông thôn là giải pháp hiệu quả cho vấn đề "tam nông" tại Trung Quốc, với khoảng nửa tỷ người cần việc làm Gia đình nông dân sống chủ yếu dựa vào nông nghiệp và không nghĩ đến nghỉ hưu, dẫn đến lực lượng lao động nông thôn đạt khoảng 600 triệu người Tuy nhiên, chỉ 100 triệu người là đủ cho nông nghiệp, khiến gần 500 triệu người cần chuyển sang lĩnh vực phi nông nghiệp Gần 150 triệu người đã tìm được việc làm tại các doanh nghiệp ở thị trấn và thành phố, nhưng vẫn còn hơn 300 triệu người đang chờ việc, chủ yếu do khả năng làm việc kém và ít được giáo dục Do đó, phát triển nguồn nhân lực nông thôn là yếu tố quyết định để giải quyết vấn đề "tam nông" tại Trung Quốc.
2.2.1.4 Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Hàn Quốc đặt mục tiêu trở thành quốc gia hàng đầu thế giới trong những thập kỷ tới, nhấn mạnh rằng việc xây dựng một chính phủ mạnh mẽ là bước đi quan trọng, tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế và xã hội hướng tới mục tiêu này.