TỔNG QUAN
Nguyên liệu sản xuất bia
Malt đại mạch là nguyên liệu chính dùng để sản xuất bia Là nguyên liệu chính cung cấp các chất cần thiết để tiến hành lên men, hệ enzyme phong phú chủ yếu là amylaza và proteaza, đồng thời góp phần tạo hương vị, tạo bọt cho sản phẩm
Vỏ malt có ý nghĩa quyết định đến quá trình lọc trong dịch thủy phân
Các thành phần của phôi, nội nhũ vừa là cơ chất chủ yếu (tinh bột, protein, các chất hòa tan, khoáng ) vừa là tác nhân xúc tác thiết yếu
(các hydrolase) hay là những thành phần quan trọng trong môi trường chuyển hóa tạo thành sản phẩm
Yêu cầu của malt trong sản xuất bia
Malt trong sản xuất bia phải sạch, có mùi thơm đặc trưng của malt, có vị ngọt, có màu vàng sáng đều Không có mùi lạ, không được mốc và không hôi khói Yêu cầu kích thước của malt phải đều Kích thước malt đạt yêu cầu nếu như hạt malt trên sàn 2,8 mm và 2,5 mm chiếm 94%, hạt dưới sàn 2,2 mm không quá 0,5% Khối lượng riêng của malt trong khoảng 520 ÷ 600 g/l Độ ẩm không quá 6% Độ chiết: 75 ÷ 82% Thời gian đường hóa: 20 ÷35 phút, hoạt lực enzyme đạt 100 ÷ 300 đơn vị, hàm lượng tinh bột càng cao càng tốt nhưng hàm lượng protein nằm trong khoảng 9 ÷12% nếu cao hơn sẽ bị đục, rất khó bảo quản, nếu thấp hơn bia sẽ kém bọt, vị kém đậm đà
Hoa houblon là nguyên liệu cơ bản quan trọng thứ hai sau malt, nó không thể thiếu trong sản xuất bia, hiện chưa có nguyên liệu nào có thể thay thế được
Hoa houblon góp phần quan trọng tạo ra mùi vị đặc trưng và tăng độ bền sinh học của bia Nó tạo cho bia vị đắng dịu, hương thơm rất đặc trưng, làm tăng khả năng tạo và giữ bọt, làm tăng độ bền keo và ổn định thành phần sinh học của bia Thành phần hóa học của hoa gồm nhiều chất khác nhau, những chất có giá trị cho bia là nhựa đắng houblon, các chất tanin và tinh dầu thơm
Trong công nghệ sản xuất bia, người ta chỉ sử dụng hoa cái chưa thụ phấn Trong cánh hoa và nhị hoa có chứa các hạt lupulin là nguồn gốc chính tạo ra chất đắng và tinh dầu thơm của hoa houblon
Hoa houblon được nhà máy sử dụng dưới 2 dạng: hoa viên và cao hoa
- Hoa viên: hoa houblon sau khi xử lý sơ bộ, được nghiền và ép thành các viên nhỏ, xếp vào các túi polyetylen hàn kín miệng để tiện cho việc bảo quản cũng như vận chuyển
- Cao hoa: trích ly các tinh chất trong hoa bằng các dung môi hữu cơ (toluen, benzen ), sau đó cô đặc để thu lấy chế phẩm ở dạng cao
Nhựa hoa houblon là thành phần quan trọng trong hoa houblon, bao gồm nhựa cứng và nhựa mềm Nhựa mềm được chia thành α-nhựa mềm và β-nhựa mềm, trong đó chứa các axít đắng như α, β, γ, và δ-axít đắng Vị đắng chủ yếu trong bia đến từ α-axít đắng, trong khi β-axít đắng góp phần tạo nên vị đắng hài hòa và dễ chịu.
Chất tanin trong hoa houblon là polyphenol dễ hòa tan trong nước và dễ bị oxy hóa, giúp bảo vệ nhựa houblon Trong quá trình nấu bia, hầu hết tanin từ hoa houblon liên kết với protein của malt, dẫn đến việc hàm lượng polyphenol trong bia chủ yếu đến từ malt, chỉ khoảng 10-20% là polyphenol từ hoa houblon.
Hình: Hoa houblon cái chưa thụ phấn
Tinh dầu hoa houblon là một hỗn hợp phức tạp của các hydratcacbon và nhiều hợp chất chứa oxy dạng tecpen Tinh dầu houblon không hoà tan trong nước nhưng dễ bay theo hơi nước Trong quá trình sản xuất khoảng 98% lượng tinh dầu bị bay hơi chỉ còn khoảng 2% tồn tại trong bia tạo hương thơm cho bia Trong quá trình bảo quản, tinh dầu sẽ mất dần do bay hơi và bị ôxy hoá
Việc sử dụng hoa cũ để sản xuất bia không được khuyến khích, vì các sản phẩm chuyển hóa từ tinh dầu có thể làm giảm chất lượng của bia.
Các chỉ tiêu kỹ thuật của hoa a Tiêu chuẩn đối với cao hoa
‒ Cao hoa có dạng keo, màu vàng hổ phách
‒ Mùi thơm đặc biệt, dễ bay hơi, dễ nhận mùi
‒ Tan hết và có thể tạo kết tủa lắng nhanh khi đun sôi với nước Hoa thơm rõ rệt, vị đắng dịu
Hoa cao cần được đóng gói trong các hộp kín, chắc chắn và dễ mở để bảo vệ chất lượng sản phẩm Để đảm bảo hoa cao luôn tươi ngon, nên bảo quản chúng trong kho lạnh với nhiệt độ từ 5 đến 10 độ C.
‒ Hoa viên có màu xanh lá mạ
‒ Mùi thơm đặc biệt, dễ bay hơi, dễ nhận mùi, vị đắng dịu
‒ Hình dạng: viên đùn, không vỡ vụn
‒ Loại viên có hàm lượng α- axit đắng 8%
‒ Có khả năng tạo kết tủa lắng nhanh khi đun sôi với nước nha, làm trong nước nha, tạo mùi hoa thơm rõ rệt, vị đắng dịu
Hoa viên được đóng bao bì bền chắc, dễ mở, bao bì không làm ảnh hưởng đến chất lượng hoa
Nước chiếm tỷ lệ lớn trong bia, với khoảng 88 đến 92% khối lượng, và đóng vai trò thiết yếu trong việc phân tán cũng như duy trì các thành phần khác trong sản phẩm.
Nấm men, thuộc nhóm cơ thể đơn bào, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ sản xuất bia Chủng nấm men thường được sử dụng là Saccharomyces, bao gồm cả nấm men chìm và nấm men nổi.
Nấm men nổi là loại nấm men có tế bào mẹ và con sau khi nảy chồi thường liên kết với nhau, hình thành chuỗi tế bào Chúng có hình dạng chủ yếu là hình cầu hoặc oval, với kích thước từ 7 đến 10 micromet.
Nấm men chìm: hầu hết các tế bào khi quan sát nảy chồi đứng riêng rẽ hoặc cặp đôi
Nấm men thường dùng để lên men hiện nay là loại nấm men chìm Saccharomyces carlbergensis
1.1.5 Thế liệu và phụ gia
Việc sử dụng nguyên liệu thay thế trong sản xuất bia nhằm mục đích giảm giá thành sản phẩm là một chiến lược hiệu quả Những nguyên liệu này thường là các loại chứa nhiều tinh bột hoặc đường, có thể thay thế một phần malt trong quy trình sản xuất.
Gạo có chứa rất nhiều tinh bột, protein vừa phải, chất béo và xenlulo ở giới hạn thấp Do đó gạo là nguyên liệu thay thế khá lý tưởng
Yêu cầu về gạo sử dụng trong sản xuất bia phải sạch, không tạp chất, không mối mọt và lượng amylopectin thấp
1.1.5.2 Phụ gia chất hỗ trợ kỹ thuật a Ch ế ph ẩ m enzyme
Quy trình công nghệ sản xuất bia
1.2.1 Sơ đồ quy trình công nghệ bia
Để giảm kích thước hạt và phá vỡ cấu trúc tinh bột, cần tăng cường khả năng xâm nhập của nước vào nội nhũ, từ đó thúc đẩy nhanh chóng quá trình đường hóa và thủy phân tinh bột một cách triệt để.
Vỏ malt nên được giữ nguyên để ngăn chặn sự chuyển giao các chất không có lợi vào dịch đường và bia Việc giữ nguyên vỏ malt cũng giúp cải thiện quá trình lọc, tăng tốc độ và hiệu suất lọc.
Nội nhũ cần được nghiền nhỏ, nhưng tỷ lệ giữa bột và tấm mịn phải được cân nhắc kỹ Nếu bột quá cao, việc lọc dịch đường sẽ trở nên khó khăn và hiệu suất thu hồi sẽ giảm Do đó, cần tạo tỷ lệ hợp lý giữa tấm thô, tấm mịn và bột phù hợp với từng loại thiết bị lọc.
Nghiền nguyên liệu càng nhỏ sẽ tăng cường khả năng tiếp xúc giữa cơ chất và enzyme, từ đó nâng cao hiệu quả thủy phân tinh bột Phương pháp thực hiện này giúp tối ưu hóa quá trình chuyển hóa và đạt được kết quả tốt nhất.
Malt được nghiền bằng thiết bị nghiền hai cặp trục và gạo được nghiền bằng thiết bị nghiền búa
Thiết bị nghiền trục (nghiền malt)
Máy nghiền trục (nghiền malt)
Malt được cho vào phễu và trải qua quá trình nghiền sơ bộ tại cặp rulô đầu tiên, với khoảng cách giữa hai trục nghiền của cặp rulô này lớn hơn so với cặp rulô tiếp theo.
2 trục nghiền của cặp rulô thứ 2 Sau khi nghiền sơ bộ, bột malt được đưa vào rulô thứ 2 để nghiền tiếp
Thiết bị nghiền búa (nghiền gạo)
Máy nghiền búa (nghiền gạo)
Nguyên liệu được đưa vào máy nghiền búa qua phễu nạp liệu, nơi gạo được nghiền nát nhờ lực va đập của búa nghiền vào thành trong của máy Búa được lắp trên đĩa treo với khoảng cách đều nhau, giúp quá trình nghiền diễn ra hiệu quả Sau khi gạo được nghiền mịn, nó sẽ đi qua lưới và được đưa vào bunke chứa.
1.2.2.2 Nấu nguyên liệu a Mục đích
Chuyển đổi các chất trong nguyên liệu từ trạng thái không hòa tan sang trạng thái hòa tan được thực hiện nhờ tác động của các hệ enzyme thủy phân Phương pháp này giúp tối ưu hóa quá trình hòa tan và tăng cường hiệu quả sử dụng nguyên liệu.
Sau khi nghiền xong, nguyên liệu cần được nấu ngay để tránh tình trạng bột bị chua, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm Nấu theo phương pháp kết hợp với nguyên liệu thay thế chiếm 45% Tỷ lệ phối trộn giữa nguyên liệu và nước nấu cần được chú ý để đảm bảo hiệu quả.
Nồi gạo được chuẩn bị bằng cách phối trộn gạo nghiền mịn với 10% bột malt và nước ấm 37 o C Sau đó, bổ sung enzyme Termamyl và khuấy đều trong 10 phút Khi nhiệt độ giảm xuống khoảng 35 o C, axit lactic được thêm vào để hạ pH xuống 5,6, giúp giảm độ nhớt Tiếp theo, nâng nhiệt độ lên 66 o C với tốc độ 10 o C/phút và giữ trong 30 phút để hồ hóa tinh bột Cuối cùng, nâng nhiệt độ đến 105 o C trong 30 phút và giữ sôi trong 20 phút.
10 trình nấu gạo phải khuấy trộn liên tục để tránh cháy ở đáy nồi, vận tốc cánh khuấy khoảng 30÷40 vòng/phút
Khi nồi gạo bắt đầu nâng nhiệt và đun sôi, nồi malt sẽ cho nước ở nhiệt độ 37 oC vào Quá trình hòa bột malt và nước diễn ra trong 10 phút, sau đó bổ sung CaCl2 và axit lactic Nhiệt độ của khối dịch đạt khoảng 35 oC với pH là 5,6 Tiếp theo, nâng nhiệt khối nấu lên 52 oC trong 20 phút và giữ ở mức này trong 30 phút để thực hiện quá trình đạm hóa.
Hội cháo là quá trình diễn ra ngay sau khi nồi gạo đun sôi và kết thúc quá trình đạm hóa ở nồi malt Trong bước này, cháo gạo sẽ được bơm sang nồi malt trong vòng 10 phút, với nhiệt độ toàn khối nấu đạt 63 độ C và được giữ ổn định.
Để tối ưu hóa quá trình thủy phân tinh bột, nhiệt độ được duy trì ở 63°C trong 30 phút nhằm kích hoạt enzim β-amylaza Tiếp theo, nâng nhiệt độ lên 73°C trong 10 phút và giữ ở mức này trong 30 phút để enzim α-amylaza tiếp tục thực hiện quá trình thủy phân.
78 o C/5 phút rồi sau đó bơm dịch đi lọc
1.2.2.3 Lọc dịch đường a Mục đích
Dịch đường hoá bao gồm cả chất hoà tan và chất không hoà tan, do đó cần thực hiện quá trình lọc để tách biệt các chất hoà tan ra khỏi các chất không hoà tan Phương pháp thực hiện lọc này là rất quan trọng trong quy trình.
Lọc dịch đường bao gồm hai giai đoạn: giai đoạn đầu tiên là tách dịch đường khỏi bã, trong khi giai đoạn thứ hai là rửa bã để thu hồi phần chất hòa tan còn lại.
Trước khi lọc, cần vệ sinh thùng lọc bằng nước và đảm bảo cửa tháo bã cùng các van xả dịch được đóng chặt Bơm nước nóng 78˚C vào các ống dẫn để đuổi không khí và làm đầy khoảng không giữa hai đáy thùng lọc Dịch đường từ nồi đường hoá được bơm sang thùng lọc, trong khi hệ thống cào bã hoạt động để phân bố đều lớp bã Sau khi hết dịch đường, hệ thống cánh đảo bã được nâng lên cao và dịch đường được để yên trong 20 phút để bã kết lắng tạo thành lớp lọc.
Quá trình truyền nhiệt và thiết bị đun hoa houblon kiểu vỏ áo
Quá trình truyền nhiệt là sự chuyển giao năng lượng nhiệt giữa các vị trí trong cùng một pha lưu chất hoặc giữa các pha khác nhau thông qua bề mặt trao đổi nhiệt của thiết bị.
Quá trình đun hoa houblon diễn ra thông qua việc truyền nhiệt không ổn định, với dịch đường được đưa vào và đun sôi ở nhiệt độ 100 độ C trong vòng 1 giờ Trong thời gian sôi, hoa houblon được thêm vào để chiết xuất chất đắng và hương thơm.
1.3.2 Thiết bị đun hoa kiểu vỏ áo a Cấu tạo b Nguyên lí hoạt động của nồi gia nhiệt vỏ áo sử dụng hơi nước bão hòa:
Hơi nước bão hòa trong vỏ áo truyền nhiệt làm nóng dung dịch trong nồi, trong khi hơi nước mất nhiệt và ngưng tụ qua ống bên dưới Thiết bị nồi vỏ áo có ưu điểm nổi bật so với các thiết bị đun hoa khác, bao gồm cấu tạo đơn giản, dễ chế tạo, và thuận tiện cho việc vệ sinh cũng như sửa chữa.
TÍNH KẾT CẤU CHO CÁC CHI TIẾT THIẾT BỊ
Chọn kích thước thiết bị thích hợp
Chọn kích thước thân trụ trong: chiều cao thân trụ: Ht00mm; đường kính trong thân trụ: Dt0mm
Đáy elip có đường kính trong tương đương với đường kính thân trụ D0mm, và chiều cao gờ được chọn là h%mm, dẫn đến độ sâu của đáy là Hđ$0mm Đáy tiêu chuẩn có độ sâu Hđ bằng 0,25 lần đường kính D, với giá trị 960 nằm trong khoảng từ 1,2 đến 1,5, cho thấy sự phù hợp của thiết kế này.
Nắp nón có đường kính đáy lớn D0mm và chiều cao gờ nón là 40mm Đường kính đáy bé d0mm được chọn bằng đường kính của ống ngưng hơi Chiều cao nón H$0mm được lựa chọn sao cho góc ở đỉnh nón gần bằng 120 độ, trong khi góc giữa mặt nghiêng của nón và mặt phẳng nằm ngang gần bằng 30 độ.
Thể tích thực của nồi là:
Thể tích dịch đường là 10hl=1m 3
Hệ số chứa đầy là : 𝑉 𝑑𝑑
1,24615 =0,8025( trong khoảng 0,7-0,85phù hợp) Chiều cao của mực chất lỏng trong nồi: 0,24 + 1−
Chiều cao của đỉnh vỏ áo đến đáy nồi được chọn là 1,4 mét, đảm bảo rằng chiều cao của mực chất lỏng cao hơn chiều cao của vỏ áo, giúp toàn bộ hơi trong vỏ áo thực hiện quá trình trao đổi nhiệt hiệu quả với dịch đường.
Chiều cao của lớp vỏ áo hình trụ ( tính luôn gờ đáy elip): 1400-24060 (mm)
Tính bề dày thân thiết bị
2.2.1.Tính bề dày lớp thép tiếp xúc với dịch đường (chịu áp suất ngoài)
Dựa vào công thức 5.14, trang 98, [3]
Bề dày tối thiểu của thân tiếp xúc với dịch đường chịu áp suất ngoài :
D 0 mm: là đường kính thân (đường kính trong)
𝑃 𝑛 : áp suất ngoài tính toán:
𝐸 𝑡 : môđun đàn hồi của vật liệu thân ở nhiệt độ làm việc lấy ở 132,9 o C, đơn vị (N/mm 2 )
Tra bảng 2-12, trang 34, [3] ta có: t o C Thép austenit
Dựa theo cách tính nội suy ta có: 𝐸 132,9 =1.98 10 5 (N/mm 2 )
L là chiều dài tính toán của thân (cách tính dựa vào trang 98, [3])
Bề dày thực của thân:
Dựa vào công thức 5.9, trang 96, [3] ta có:
C = Ca + Cb +Cc + Co = 1 + 0,6 + 0,94= 2,54 (mm)
Ca = 1 mm: hệ số bổ sung do ăn mòn hóa học (sử dụng cho 10 – 15 năm)
Cb = 0 mm: hệ số bổ sung do bào mòn cơ học
Cc = 0,6 mm: hệ số bổ sung do sai lệch khi chế tạo (tra bảng XIII.9, trang 364, [2])
Co: hệ số quy tròn : 0,94 mm
Kiểm tra điều kiện (5.15), trang 99, [3]:
Kiểm tra điều kiện (5.16), trang 99, [3]
𝑛 𝑐 : hệ số an toàn khi áp suất dư trong thiết bị < 0,5 (N/mm 2 ) ( Bảng 1-6 trang 14,[3])
[𝜎] ∗ : ứng suất cho phép tiêu chuẩn của vật liệu X18H10T tại 132,9 o C (tra đồ thị hình 1.2, trang 16,[3])
Kiểm tra áp suất ngoài cho phép theo công thức (5-19) khi thoả mãn (5 –
2.2.2.Tính bề dày lớp thép vỏ áo (chịu áp suất trong)
Thân chịu áp suất trong là:
Lấy áp suất tính toán bằng với áp suất làm việc, do đó:
Nhiệt độ hơi trong vỏ áo là 132,9 o C (tra bảng I251, trang 315, [1] ở áp suất hơi đốt 3at)
Nhiệt độ dùng tính toán: 𝑡 𝑡𝑡 = 132,9 + 20 = 152,9 (℃).(thép có bọc cách nhiệt)
Theo hình 1.2, trang 16, [3], ta có ứng suất cho phép tiêu chuẩn của vật liệu thép X18H10T ở 𝑡 𝑡𝑡 là:
Vì vỏ áo có bọc lớp cách nhiệt nên chọn: η = 0,95 (hệ số hiệu chỉnh)
Ứng suất cho phép của vật liệu là:
0,1962 = 634,79 > 25 Khi đó theo công thức 5-3, trang 96, [3]:
Bề dày tối thiểu của lớp thép vỏ áo được tính bằng:
𝑆 ′ : bề dày tối thiểu của lớp thép vỏ áo (mm)
𝐷 𝑡 : đường kính trong của vỏ áo được tính như sau:
𝜑 ℎ = 0,95: hệ số bền mối hàn (tra bảng XIII8, trang 362, [2])
Theo công thức 1-10, trang 20 ta có hệ số bổ sung bề dày:
𝐶 𝑎 = 1 (𝑚𝑚): hệ số ăn mòn hóa học thiết bị làm việc trong 10-15 năm
𝐶 𝑏 = 0: vật liệu được xem là bền cơ học
𝐶 𝑐 = 0,4 (𝑚𝑚): hệ số bổ sung do sai lệch khi chế tạo (tra bảng XIII.9, trang
Bề dày của lớp thép vỏ áo là:
𝑆 = 𝑆 ′ + 𝐶 = 4 + 2 = 6 (𝑚𝑚) Kiểm tra bề dày lớp thép của vỏ áo:
24 Áp dụng công thức 5-10, trang 97, [3]:
1760 = 0,00284 < 0,1 (𝑡ℎỏ𝑎 𝑚ã𝑛) Áp suất tính toán cho phép:
Vậy bề dày của lớp thép vỏ áo là: 𝑆 = 6 (𝑚𝑚).
Tính bề dày ống ngưng
Chọn đường kính trong ống ngưng là 15 cm, bề dày tối đa là 2 mm
Xác định bề dày tối thiểu của ống ngưng
Do áp suất bên trong và bên ngoài ống ngưng bằng áp suất khí quyển, ống ngưng không chịu áp suất bên trong hay bên ngoài Ta cần xem xét tác động của lực nén theo chiều trục do trọng lượng của ống ngưng tác động lên đầu dưới của ống.
Ta chọn ống ngưng có kích thước: đường kính trong 𝐷 𝑡 = 150 mm, chiều cao
H = 3 m, bề dày 𝛿 = 2 𝑚𝑚 Khi đó trọng lượng của ống ngưng là:
Ta kiểm tra lại độ bền bề dày đã chọn bằng công thức tính bề dày tối thiểu 5-
37, trang 104 , [3] Ta xét lực tính toán bằng trọng lượng ống ngưng có kích thước: đường kính trong 𝐷 𝑡 = 150 mm, chiều cao H = 3 m, bề dày 𝛿 = 2 𝑚𝑚
D = 150 (mm): đường kính trong của ống ngưng
[𝜎 𝑛 ] = [𝜎 𝑛 ] ∗ = 143 (𝑁 𝑚𝑚⁄ 2 ): ứng suất cho phép khi nén tại 100 o C của thép X18H10T (Hình 1.2, trang 16, [3])
𝜑: hệ số làm giảm ứng suất cho phép khi uốn dọc, chọn 𝜑 = 0,1 (dựa vào hình 5.3, trang 104, [3], ta chọn 𝜑 nhỏ nhất của thép X18H10T để có bề dày 𝑆 ′ lớn nhất)
Vậy bề dày của ống ngưng bằng 2 (mm) là thỏa mãn (tính cho sử dụng 10- 15 năm).
Tính kết cấu nắp
Nắp có áp suất gần như bằng áp suất khí quyển, do đó, lực nén theo chiều trục từ trọng lượng của ống ngưng tác động lên nắp cần được xem xét.
Ta có lực tính toán nén đáy P = 221,82 (N) ( trọng lượng của ống ngưng)
Chọn bề dày nắp là S = 2 (mm), 𝐶 𝑎 = 1 (𝑚𝑚), 𝑆 − 𝐶 𝑎 = 1 (𝑚𝑚)
Ta kiểm tra độ bền nén chiều trục của nắp:
𝜋 𝐷 𝑛 2 (suy ra từ công thức 6 − 27, trang 133, [3])
𝜋 976 2 = 2,965 10 −4 (𝑁 𝑚𝑚⁄ 2 ) = 296,49 (𝑁 𝑚⁄ 2 ) Áp dụng công thức 6 − 28, trang 133, [3], ta có lực nén chiều trục cho phép
𝐾 𝑐 : phụ thuộc vào tỉ số 𝐷
2.(𝑆−𝐶 𝑎 ) (dựa vào công thức 5-33 đến 5-34, trang 103,
D được tính bằng công thức 6-30, trang, trang 133, [3]
Nội suy ta có giá trị 𝑞 𝑐 ứng với 𝐷
𝐸 𝑡 là mođun đàn hồi của vật liệu làm nắp ở nhiệt độ tính toán, tra bảng 2-12, trang 34, [3] tra tại nhiệt độ 100 o C (cột thép austenit) nội suy ta có:
Kiểm tra áp suất ngoài cho phép:
Dựa vào công thức 5-16, trang 99, [3] ta có:
𝜎 𝑐 𝑡 = [𝜎] ∗ 𝑛 𝑐 = 143.1,65 = 235,95 (𝑁 𝑚𝑚⁄ 2 ): giới hạn chảy của vật liệu tính toán làm nắp ở nhiệt độ tính toán, 𝑛 𝑐 = 1,65 (tra bảng 1-6, trang 14, [3]
L = 240 mm: là chiều cao nắp nón
Do vậy áp dụng công thức 5-19, trang 99, [3] tính áp suất ngoài cho phép [𝑃 𝑛 ]:
= 296,49 (𝑁 𝑚⁄ 2 ) (𝑡ℎỏ𝑎 𝑚ã𝑛) Vậy bề dày 𝑆 = 2 (𝑚𝑚) thõa mãn bền cho nắp.
Tính bề dày đáy elip
2.5.1.Đáy chịu áp suất ngoài (lớp đáy thép elip tiếp xúc với dịch đường) Đáy elip tiếp xúc với dịch đường làm việc ở áp suất tính toán là:
𝑝 𝑡𝑡 = 𝑃 Đ − 𝑃 𝑎 = 3 − 1 = 2 (at) = 0,1962 N/mm 2 Chọn bề dày đáy bằng bề dày thân trụ chịu áp suất ngoài: 𝛿 đá𝑦 = 8 (𝑚𝑚)
Tỉ số bán kính cong ở mặt trong 𝑅 𝑡 ở đỉnh đáy nắp với chiều dày S:
𝐸 𝑡 là mođun đàn hồi của vật liệu làm đáy ở nhiệt độ tính toán tra bảng 2-12, trang 34, [3] tra tại nhiệt độ 132,9 o C (cột thép austenit) nội suy ta có:
𝜎 𝑐 𝑡 : là tỉ số giới hạn đàn hồi của vật liệu làm đáy với giới hạn chảy của nó ở nhiệt độ tính toán, đối với thép không gỉ x = 0,7
𝜎 𝑐 𝑡 = [𝜎] ∗ 𝑛 𝑐 = 140.1,65 = 231 (𝑁 𝑚𝑚⁄ 2 ): giới hạn chảy của vật liệu ở 132,9 o C
𝑥 𝜎 𝑐 𝑡 Thì áp suất ngoài cho phép [𝑝 𝑛 ] được tính theo công thức 6-13, trang 127, [3]:
[𝜎 𝑛 ] = 140 (𝑁 𝑚𝑚⁄ 2 ): ứng suất nén cho phép của vật liệu X18H10T ở 132,9 oC
(𝑡ℎỏ𝑎 𝑚ã𝑛) Vây bề dày của đáy thép elip tiếp xúc với dịch đường là 8 (mm)
2.5.2.Tính đáy elip chịu áp suất trong (lớp thép tiếp xúc với lớp bảo ôn)
Bề dày tối thiểu của thành nắp được xác định dựa vào công thức trang 126,[3]:
𝑝 = 0,1962 (𝑁 𝑚𝑚⁄ 2 ): áp suất tính toán trong thiết bị
[𝜎]:ứng suất cho phép khi kéo của vật liệu làm đáy
𝜑 ℎ = 0,95 : hệ số bền mối hàn, (tra bảng XIII8, trang 362, [2])
Thì bề dày tối thiểu của lớp thép vỏ áo được tính bằng công thức 6-9 trang 126,[3]:
𝑆 ′ : bề dày tối thiểu của lớp thép vỏ áo (mm)
𝐷 𝑡 : đường kính trong của vỏ áo được tính như sau:
𝜑 ℎ = 0,95: hệ số bền mối hàn (tra bảng XIII8, trang 362, [2])
2.131,1.0,95 = 0,765 𝑚𝑚 Dựa vào công thức 5-9, trang 96, [3]:
𝐶 𝑎 = 1 (𝑚𝑚): hệ số ăn mòn hóa học thiết bị làm việc trong 10-15 năm
𝐶 𝑏 = 0: vật liệu được xem là bền cơ học
𝐶 𝑐 = 0,12 (𝑚𝑚): hệ số bổ sung do sai lệch khi chế tạo (tra bảng XIII.9, trang
Bề dày của lớp thép vỏ áo ở đáy là:
𝑆 = 𝑆 ′ + 𝐶 = 0,765 + 2,235 = 3 (𝑚𝑚) Kiểm tra bề dày lớp thép của vỏ áo đáy: Áp dụng công thức 6-10, trang 126, [3]:
1076 = 1,859 10 −3 < 0,125 (𝑡ℎỏ𝑎 𝑚ã𝑛) Áp suất tính toán cho phép:
Vậy bề dày của lớp thép vỏ áo đáy là: 𝑆 = 3 (𝑚𝑚)
2.6.Tính kết cấu chân đỡ thiết bị Được làm bằng thép CT3
Chọn số chân đỡ là 4, kiểu IV/436/sổ tay QTTB tập 2
- Khối lượng chân đỡ cần chịu: m = mtb + mdd
- Tổng khối lượng thép làm thiết bị: mtb = mống ngưng +mđáy + mnắp + mthân + mvỏ áo+ m bảo ôn+ m inox bọc ngoài
Khối lượng riêng của thép không gỉ X18H10T là ρ1 = 7900kg/m 3 (Sổ tay tập 2, bảng XII.7, trang 313)
Khối lượng riêng của thép CT3 là ρ2 = 7850kg/m 3 (Sổ tay tập 2, bảng XII.7, trang 313)
Khối lượng riêng của lớp bông thủy tinh 32 kg/m 3 ( dựa vào [7])
Kh ối lượ ng ống ngưng
Ống được làm bằng thép không gỉ X18H10T
𝐷 𝑡 = 150 (𝑚𝑚): đường kính trong ống ngưng
Thể tích thép làm ống ngưng hình trụ
Khối lượng thép làm ống ngưng mống ngưng = 𝜌 1 𝑉 ố𝑛𝑔𝑇𝑁 = 7900 2,865 10 −3 = 22,634 (𝑘𝑔)
Kh ối lượ ng n ắ p nón
Nắp hình nón được làm bằng thép không gỉ mã hiệu X18H10T
Nắp hình nón tiêu chuẩn có góc đỉnh 60 0 , có gờ cao hg @ (mm)
𝑅 𝑛 = 488 (mm): bán kính ngoài của đáy lớn nắp nón
S= 2 (mm): độ dày bán kính trong của đáy lớn nắp nón là: 𝑅 𝑡 486 (𝑚𝑚)
𝑟 𝑛 = 77 (mm): bán kính ngoài của đáy nhỏ nắp nón
𝑟 𝑡 = 75 (𝑚𝑚): bán kính trong của đáy nhỏ nắp nón
ℎ = 240 (𝑚𝑚): chiều cao của nắp nón
Thể tích thép làm nắp nón là:
Khối lượng thép làm nắp hình nón là là mn =1,094.10 -3 7900 = 8,6426 (kg)
Kh ối lượ ng thân thi ế t b ị
Thân hình trụ, được làm bằng thép không gỉ X18H10T
Đường kính trong của thân Dt = 960 (mm)
Đường kính ngoài của thân là Dn = Dt+2.S= 960+2.8= 976 mm 0,976 (m)
Chiều cao của thân là Ht 00 (mm)
Thể tích thép làm thân thiết bị hình trụ:
Khối lượng thép làm thân trụ :mt = 𝜌 𝑡 𝑉 𝑡 = 7900 0,034 = 268,6 (kg)
Kh ối lượng đáy ellipse tiêu chuẩ n
Đáy ellipse được làm bằng thép không gỉ X18H10T
Đáy ellipse tiêu chuẩn có:
Dt = 960 (mm): đường kính đáy trong
S= 8 (mm): bề dày đáy Dn = 976 (mm)
hg = 25(mm): chiều cao của gờ
Thể tích thép làm đáy thiết bị (có tính gờ):
Khối lượng thép làm đáy ellipse là: mđ = 8,49.10 -3 7900 = 67,071 (kg)
Kh ố i lượ ng c ủ a l ớ p thép v ỏ áo ở thân và đáy
Kh ối lượ ng c ủ a l ớ p thép v ỏ áo ở thân
Lớp thép vỏ áo có: Đường kính của lớp vỏ áo: 𝐷 𝑣 = 976 + 50.2 = 1076 (𝑚𝑚)
𝛿 = 6𝑚𝑚: bề dày của lớp vỏ thép
𝐻 = 1,135: chiều cao lớp vỏ áo ở thân trụ
Thể tích của lớp thép vỏ áo thân:
Khối lượng của lớp thép vỏ áo thân:
Kh ối lượ ng c ủ a l ớ p thép v ỏ áo ở đáy dạ ng ellipse:
Lớp thép vỏ áo ở đáy có bề dày: 𝛿 = 3 (𝑚𝑚) Đường kính trong vỏ thép đáy: 𝐷 𝑡 = 976 + 50.2 = 1076(𝑚𝑚) Đường kính ngoài vỏ thép đáy: 𝐷 𝑛 = 1076 + 3.2 = 1082(𝑚𝑚)
Chiều cao lớp vỏ đáy trong: 𝐻 𝑡 = 240 + 8 + 50 = 298 (𝑚𝑚)
Chiều cao lớp vỏ đáy ngoài: 𝐻 𝑛 = 240 + 8 + 50 + 3 = 301 (𝑚𝑚)
Thể tích lớp vỏ đáy hình ellipse:
Khối lượng của lớp thép vỏ áo dạng elip:
Kh ối lượ ng c ủ a l ớ p cách nhi ệ t b ằ ng bông th ủ y tinh c ủa thân và đá :y (*** lưu ý bề dày l ớ p cách nhi ệt đượ c tính ở chương 3, mụ c 3.4 và 3.5)
Thể tích lớp cách nhiệt ở thân
Lớp cách nhiệt dày S = 50 mm
Khối lượng riêng của lớp bảo ôn bằng bông thủy tinh là 32 kg/m³ Đường kính trong của lớp cách nhiệt được tính là 1088 mm, bao gồm các thành phần 960 mm, 8.2 mm, 50.2 mm và 6.2 mm.
Chiều cao của thân là H00mm Ở phần thân gần nắp không có vỏ áo: h= 234mm, lớp bảo ôn được gấp lại tạo bề dày 100mm
Thể tích lớp cách nhiệt ở thân là:
4 (1,4+0.234).= 0,292 m 3 Khối lượng của lớp cách nhiệt thân là: m bảo ôn =𝜌 3 Vbảo ôn = 32.0,292 =9,344 (kg)
Thể tích lớp cách nhiệt ở đáy Đường kính đáy trong của lớp cách nhiệt là:
Chiều cao của lớp đáy trong: Ht = 240+8+50+3= 301 (mm)
Lớp cách nhiệt dày S P mm Đường kính ngoài của lớp cách nhiệt ở đáy là:
Chiều cao của lớp đáy ngoài: Hn = Ht + 50 = 351 (mm)
Lớp gờ có hgờ= 25 (mm)
Thể tích lớp bông thủy tinh bảo ôn đáy là:
Khối lượng của lớp bông thủy tinh làm lớp cách nhiệt đáy là: mbảo ôn = ρ 3 Vbảo ôn đáy = 32.0,077= 2,464 (kg)
Kh ối lượ ng l ớ p thép ngoài cùng ở thân và đáy
Thể tích lớp thép ngoài cùng làm thân thiết bị:
Đường kính trong là Dt 88 (mm)
Chiều cao của thân là H= 1400mm
Khối lượng inox làm thân là: minox= Vinox.ρ 4 = 5,229.10 -3 7900 41,30 (kg)
Thể tích inox làm đáy thiết bị
Đường kính trong của lớp inox là Dt 82 (mm)
Chiều cao của đáy trong Ht = 351 (mm) Hn = 351+152 (mm)
Khối lượng inox làm đáy là m’inox=ρ 4 V’inox= 7900 1,48.10 -3 = 12,67 kg
(khối lượng phần gờ quá nhỏ ta có thể bỏ qua)
Tổng khối lượng thép làm thiết bị: mtb = mống ngưng +mnắp + mthân + mđáy + mvỏ áo (đáy+thân)+ m bảo ôn(đáy + thân)
Kh ối lượ ng d ịch đườ ng 1000 (l ) ở 65 o C ch ứ a trong thân thiêt b ị hình tr ụ :
ρ 2 :khối lượng riêng dịch đường ở 65 0 C; kg/m 3
Khối lượng tổng của thiết bị và dung dịch đường mà chân đỡ phải chịu là: m = mtb + mdd = 647,097 + 1019,2 = 1666,297 (𝑘𝑔) Tải trọng cho mỗi chân đỡ:
4 = 4082,43 (𝑁) = 0,408 10 −4 (𝑁) Tra trong bảng trang 437, [2], ta chọn chân đỡ có kích thước
Tải trọng cho phép trên một chân
Tải trọng cho phép trên bề mặt đỡ q.10 −6 𝑁/𝑚 2
Lý do không chọn chân đỡ có tải trọng cho phép 0,5.10^4 là do chiều cao H$0mm và h5mm khá thấp, dẫn đến việc không đủ không gian cho ống dẫn tháo ra dưới đáy.
Chọn ống dẫn
Ống dẫn hơi có đường kính 34mm và bề dày 4mm, trong khi ống dẫn dịch có đường kính 49mm và bề dày 4mm Đối với ống dẫn nước ngưng, đường kính là 15mm với bề dày 1,5mm.
TRUYỀN NHIỆT, CÁCH NHIỆT, CÂN BẰNG VẬT CHẤT VÀ NĂNG LƯỢNG
Truyền nhiệt của hơi qua thân trụ
Nhiệt tải riêng phía hơi ngưng:
H = 1,16 m : chiều cao vỏ áo thân trụ
Tra bảng I.251, trang 315,[1] ta được: r = 2171.10 3 (J/kg): ẩn nhiệt ngưng tụ ở áp suất hơi đốt 3at
𝑡 1 = 132,9 (℃) : nhiệt độ làm việc ở áp suất hơi 3 at
𝑡 𝑣 1 = 130.68(℃): chọn theo phương pháp lặp để tính q phù hợp
∆ 𝑡 1 = 𝑡 1 − 𝑡 𝑣 1 = 132,9 − 131,50678 = 1,3591 (℃) A: phụ thuộc vào màng nước ngưng:
2 = 132,22045 (℃) Dựa vào 𝑡 𝑚 1 ta tra bảng trang 29, [2] ta có:
Dùng nội suy ta tính được A ở nhiệt độ 132,2204569 o C là:
Nhiệt tải riêng qua vách:
Quá trình truyền nhiệt cho dịch đường diễn ra không ổn định, do đó chúng ta cần xem xét quá trình truyền nhiệt ổn định khi dịch đường đạt nhiệt độ trung bình 85 o C.
𝑡 𝑠 = 105(℃): nhiệt độ sôi của dịch đường
𝑡 𝑏đ = 65 (℃): nhiệt độ ban đầu của dịch đường
𝑟 𝑚𝑛 = 0,387 (𝑚 2 độ 𝑊)⁄ : nhiệt trở của màng nước ngưng, xem bảng V.I, trang 4,[2]
41 λ 𝑡ℎé𝑝 = 16,3 (𝑊 𝑚 độ)⁄ : hệ số dẫn nhiệt của thép X18H10T, tra bảng XII.7, trang 313,[2]
∑ 𝑟 𝑣 = 18203,90543(𝑊 𝑚⁄ 2 ) (𝑞 𝑣 nhiệt tải riêng qua vách)
16.3 ) ,979388( o C) Nhiệt độ vách của thân thiết bị tiếp xúc với dịch đường:
Nhiệt tải riêng phía dung dịch đường:
Chênh lệch nhiệt độ giữa vách tiếp xúc với dịch đường và nhiệt độ của dịch đường:
∆ 𝑡 2 = 𝑡 𝑣 2 − 𝑡 2 5,561512 − 85= 30,561512(℃) Nhiệt độ trung bình của màng dịch đường:
Xét quá trình đối lưu tự nhiên của dung dịch đường ta có:
Nu = C (Pr Gr) 𝑛 (1) (Tra V.68 trang 23, [2]
Pr = 𝐶 𝜌 𝜇 λ Trong đó: l = 1,16 (m): chiều cao của lớp vỏ áo
Các giá trị 𝜌, 𝛽, 𝜇, 𝐶 𝜌 , λ tính tại nhiẹt độ trung bình của màng 𝑡 𝑚 2 100,280756 Ta xem như tại 100 o C
𝜌 = 996,6 (𝑘𝑔 𝑚⁄ 3 ): khối lượng riêng của dung dịch đường ở 100 o C
𝛽: hệ số dãn nở thể tích của dung dịch đường ở 100 o C g = 9,8 (𝑚 2 ⁄𝑠): gia tốc trọng trường
𝜇: (𝑁 𝑠 𝑚⁄ 2 ) độ nhớt của dịch đường ở 100 o C
𝐶 𝜌 : (𝐽 𝑘𝑔 độ)⁄ (nhiệt dung riêng đẳng áp của dung dịch đường ở 100 o C λ: (𝑊 𝑚 độ⁄ ) hệ số dẫn nhiệt của dung dịch đường ở 100 o C
Tính hệ số dãn nở thể tích của dung dịch đường tại 100 o C:
Tra bảng trang khối lượng riêng của dịch đường thủy phân từ malt, [4] t o C 𝜌(𝑘𝑔 𝑚⁄ 3 ) 𝑉(m 3 /kg)
Xét 1kg dịch đường sau thủy phân, áp dụng công thức I.67, trang 280, [1] ta tìm được hệ số giãn nở thể tích như sau:
𝑉 𝑡 : là thể tích của 1kg dịch đường ở 100 o C
𝑉 𝑜 : là thể tích của 1kg dịch đường ở 99,999 o C
Tính độ nhớt dung dịch đường ở 100 o C:
Tra bảng trang khối lượng riêng của dịch đường thủy phân từ malt, [4]
Khối lương riêng của dịch đường thủy phân từ malt t o C 𝜌(𝑘𝑔 𝑚⁄ 3 )
Nội suy, khối lượng riêng của dung dịch đường ở 65 o C: 𝜌 65 1019,2 (𝑘𝑔 𝑚⁄ 3 )
𝑚 𝑑𝑑 đườ𝑛𝑔 = 𝜌 65 𝑉 = 1019,2.1 = 1019,2 (𝑘𝑔) Khối lượng đường trong dịch đường 10 độ Brix là:
𝑚 𝑛ướ𝑐 = 1019,2 − 101,92 = 917,28 𝑘𝑔 Xét dung dịch đường ở 100 o C:
𝜌 19,2 996,6 = 1,0227 (𝑚 3 ) (Tra bảng trang khối lượng riêng của dịch đường thủy phân từ malt, [4])
958,38 = 0,9571 (𝑚 3 ) (Khối lượng riêng của nước ở 100 o C tra bảng I.5, trang 11, [1])
𝑉 đườ𝑛𝑔 = 1,0227 − 0,9571 = 0,0656(𝑚 3 ) Nồng độ phần trăm của đường/ huyền phù theo thể tích:
𝜑 =0,0656 1,0227= 0,0641(%) Áp dụng công thức I.13, trang 85, [1]:
Tính nhiệt dung riêng đẳng áp:
Dựa vào công thức I.50, trang 153, [1]
Nhiệt dung riêng của dung dịch đường ở 100,173966 o C là:
Tính hệ số dẫn nhiệt của dung dịch đường:
Hệ số dẫn nhiệt của dịch đường ở 100 o C: λ = 3,58 10 −8 𝐶 𝜌 𝜌 √ 𝜌
Tính các chuẩn số Pr, Gr, Nu:
So sánh sai số giữa 𝑞 1 và 𝑞 2 ta có:
Hệ số truyền nhiệt K qua thân trụ:
Giá trị K được tính thông qua hệ số cấp nhiệt:
Truyền nhiệt qua đáy elip
𝑡 1 = 132,9 (℃) : nhiệt độ làm việc ở áp suất hơi 3 at
𝑡 𝑣 1 = 131,8(℃): chọn theo phương pháp lặp để tính q phù hợp
∆ 𝑡 1 = 𝑡 1 − 𝑡 𝑣 1 = 132,9 − 131,9 = 1,1 (℃) Nhiệt độ của màng nước ngưng:
2 = 132,35(℃) A: phụ thuộc vào màng nước ngưng
Dựa vào 𝑡 𝑚 1 ta tra bảng trang 29, [2] ta có:
Dùng nội suy ta tính được A ở nhiệt độ 131,405983 o C là:
Ta xét quá trình truyền nhiệt do ngưng nước trong khe hẹp ngang như quá trình truyền nhiệt do ngưng nước trong ống ngang
Dựa vào công thức 1.564, trang 134, [5], ta có:
𝑙 = 50(𝑚𝑚) = 0,05 (𝑚): bề dày của lớp hơi r = 2171.10 3 (J/kg): ẩn nhiệt ngưng tụ ở áp suất hơi đốt 3at Đối với ống nằm ngang (tấm ngang) thì: 𝐶 = 0,72
= 19357,37531 (𝑊 𝑚⁄ 2 độ)Nhiệt lượng riêng phía màng ngưng:
Tổng nhiệt trở của vách:
𝑟 𝑚𝑛 = 0,387 (𝑚 2 độ 𝑊)⁄ : nhiệt trở của màng nước ngưng, xem bảng V.I, trang 4,[2]
𝛿 = 0,008 (m): bề dày của vách λ 𝑡ℎé𝑝 = 16,3 (𝑊 𝑚 độ)⁄ : hệ số dẫn nhiệt của thép X18H10T, tra bảng XII.7, trang 313,[2]
∑ 𝑟 𝑣 = 21293,112841 (𝑊 𝑚⁄ 2 ) (𝑞 𝑣 nhiệt tải riêng qua vách)
𝑡 𝑣 2 Nhiệt độ vách của thân thiết bị tiếp xúc với dịch đường:
Chênh lệch nhiệt độ giữa vách tiếp xúc với dịch đường và nhiệt độ của dịch đường:
Nhiệt độ trung bình của màng dịch đường:
2 = 99,054453(℃) Xét quá trình đối lưu tự nhiên của dung dịch đường ta có:
Nu = C (Pr Gr) 𝑛 (1) (Tra V.68 trang 23, [2]
Ta xem độ nhớt và hệ số dãn nở thể tích của dung dịch đường ở nhiệt độ 99,054453 gần bằng với các giá trị này ở nhiệt độ 100 o C, ta lấy 𝜇 99,05 𝜇 100 = 0,003295 (𝑁 𝑠 𝑚⁄ 2 ) ; 𝛽 99,05 = 𝛽 100 = 7,5256 10 −4 (1 độ)⁄
Tính nhiệt dung riêng đẳng áp
Dựa vào công thức I.50, trang 153, [1]
Nhiệt dung riêng của dung dịch đường ở 87,710969 o C là:
Tính hệ số dẫn nhiệt của dung dịch đường
Hệ số dẫn nhiệt của dịch đường: λ = 3,58 10 −8 𝐶 𝜌 𝜌 √ 𝜌
Tính các chuẩn số Pr, Gr, Nu
Do bề mặt truyền nhiệt hướng lên phía trên nên giá trị 𝛼 2 phải tăng thêm 30% so với giá trị tính theo công thức (dựa vào trang 23, [2]) ta có:
So sánh sai số giữa 𝑞 1 và 𝑞 2 ta có:
Hệ số truyền nhiệt K cho quá trình:
Giá trị K được tính thông qua hệ số cấp nhiệt:
Nhiệt lượng, thời gian cần để đun dịch đường đến khi sôi
Quá trình gia nhiệt bao gồm: đun sôi dịch đường (lên 105 o C) và giữ sôi trong 1 tiếng
Dựa vào quá trình truyền nhiệt không ổn định, công thức (13.1) đến (13.6), trang 162, [11], ta có nhiệt lượng của quá trình đun:
Trong đó: (lượng nhập liệu là 1000lít dịch đường ở 65 o C)
Khối lượng riêng của dịch đường ở 65 o C : 𝜌 = 1019,2(𝑘𝑔)
Ta xét tại nhiệt độ trung bình 65+105
𝑐 𝜌 : nhiệt dung riêng của dung dịch đường ở 85 o C:
Thời gian 𝝉 để nhiệt lượng trao đổi:
(Dựa vào quá trình truyền nhiệt không ổn định, công thức (13.1) đến (13.6), trang 162, [11]), ta có:
𝑄 = 𝑘 𝐹 ∆𝑡 𝑙𝑜𝑔 𝜏 =(Kt.Ft+Kđ.Fđ).∆𝑡 𝑙𝑜𝑔 𝜏 Trong đó:
Kt: hệ số dẫn nhiệt qua thân trụ, Kđ :hệ số dẫn nhiệt qua đáy, (W/m.độ)
Ft, Fđ: lần lượt là diện tích bề mặt truyền nhiệt ở thân trụ và đáy (m 2 )
Fđ= 1,000415 (m 2 ) ( tính bằng tài liệu [8])
∆𝑡 𝑙𝑜𝑔 : chênh lệch nhiệt độ trung bình cho cả quá trình 𝜏:
𝑄: là nhiệt lượng cần đun nóng, 𝑄 = 163182359 (𝑊)
= 2046,5 (𝑠) = 34,11 ≈ 35 (𝑝ℎú𝑡) (thời gian phù hợp là 30-60 phút)
Tính bề dày lớp bảo ôn thân
Trong phần này, chỉ xem xét tổn thất nhiệt của phần thân có vỏ áo, trong khi phần thân không có vỏ áo (được bọc cách nhiệt dày 100mm) được coi là tổn thất nhiệt không đáng kể.
Hình biểu diễn lớp bảo ôn cho thân
Hệ số cấp nhiệt phía hơi:
H = 1,16 m.: chiều cao vỏ áo chọn
Tra bảng I.251, trang 315,[1] ta được: r = 2171.10 3 (J/kg): ẩn nhiệt ngưng tụ ở áp suất hơi đốt 3at là
𝑡 1 : nhiệt độ làm việc của hơi ở áp suất hơi 3 at là: 𝑡 1 = 132,9 ( o C)
𝑡 𝑇 1 : nhiệt độ thành phía hơi, chọn theo phương pháp lặp để tính q phù hợp:
𝑡 𝑇 2 : chọn theo phương pháp lặp để tính q phù hợp: 𝑡 𝑇 2 = 40 (℃) (dựa vào VI.67, trang 92, [2]), nhiệt độ bề mặt lớp cách nhiệt về phía không khí vào khoảng 40 ÷50 ( o C))
∆𝑡 1 = 𝑡 1 − 𝑡 𝑇 1 = 132,9 − 132,8993 = 0,0007 A: phụ thuộc vào màng nước ngưng:
2 = 132,89965 (℃) Dựa vào 𝑡 𝑚 1 ta tra bảng trang 29,[2] ta có:
Dùng nội suy ta tính được A ở nhiệt độ 132,89965 o C là: A 1,869895 Suy ra:
Hệ số cấp nhiệt phía thành tiếp xúc với không khí (α 2 ): α 2 = 9,3 + 0,058 t T 2 = 9,3 + 0,058.40 = 11,62 (𝑊 𝑚⁄ 2 độ)
𝛼 2 : hệ số cấp nhiệt từ bề ngoài của của lớp cách nhiệt đến không khí, (W/m 2 độ)
𝑡 𝑘𝑘 = 34,6 (℃): nhiệt độ của không khí trung bình ở thành phố Hồ Chí Minh,
So sánh sai số giữa 𝑞 1 và 𝑞 2 ta có:
Bề dày của lớp bảo ôn
Dựa vào công thức VI.66, trang 92, [2], ta có:
𝑟 𝑚𝑛 = 0,387.10 -3 (m 2 độ/W): nhiệt trở của màng nước ngưng, tra bảng V.I, trang 4,[2]
𝛿 1 = 0,006 (m): bề dày của lớp thép vỏ áo, λ 1 = 16,3 (𝑊 𝑚 độ)⁄ : hệ số dẫn nhiệt của thép lớp vỏ áo
𝛿 2 : bề dày lớp bảo ôn là bông thủy tinh, mm λ 2 : hệ số dẫn nhiệt của lớp bảo ôn là bông thủy tinh tỷ trọng 32 (kg/m 3 ), λ 2 = 0,0346 (𝑊 𝑚 độ)⁄ , tra trang web [7]
𝛿 3 = 0,001 (𝑚): bề dày lớp thép cách nhiệt tiếp xúc với không khí λ 3 = 16,3(𝑊 𝑚 độ)⁄ : hệ số dẫn nhiệt của thép tiếp xúc với không khí
62,748 = 1,480514 (𝑚 2 độ 𝑊)⁄ Thế r vào phương trình (*) ta được: 𝛿 2 Q,199658 (mm)
Chọn bề dày lớp cách nhiệt bông thủy tinh là 50 mm, tính lại tổn thất nhiệt:
2 = 132,899636(℃) A: phụ thuộc vào màng nước ngưng, khi nhiệt độ 𝑡 𝑚 1 = 132,899643 tra bảng
Dựa vào nội suy ta có: 𝐴 = 191,869891
𝑞 1 = 𝛼 1 ∆𝑡 1 = 88106,017844 0,000729 = 64,229287(𝑊 𝑚⁄ 2 ) Nhiệt trở của dịch đường khi bề dày lớp bảo ôn thân là 50 mm:
= 1,4459 (𝑚 2 độ 𝑊)⁄ Xét truyền nhiệt ổn định ta có:
Hệ số cấp nhiệt phía thành tiếp xúc với không khí (α 2 ): α 2 = 9,3 + 0,058 t T 2 = 9,3 + 0,058.40,151499 = 11,621748 (𝑊 𝑚⁄ 2 độ)
So sánh sai số giữa 𝑞 1 và 𝑞 2 ta có:
Nhiệt lượng tổn thất qua thân thiết bị và lớp cách nhiệt là:
% tổn thất so với nhiệt lượng cần để đun sôi:
Lưu ý: phần thân gần nắp không có vỏ áo lớp cách nhiệt được gấp đôi lại tạo bề dày 100mm, tổn thất nhiệt xem như không đáng kể.
Tính bề dày bảo ôn đáy
Chọn bề dày lớp cách nhiệt bông thủy tinh là 50 mm, tính tổn thất nhiệt
2 = 132,899761 (℃) A: phụ thuộc vào màng nước ngưng, khi nhiệt độ 𝑡 𝑚 1 = 132,899761 tra bảng
Dựa vào nội suy ta có: 𝐴 = 191,869928
Ta xét quá trình truyền nhiệt do ngưng nước trong khe hẹp ngang như quá trình truyền nhiệt do ngưng nước trong ống ngang
Dựa vào công thức 1.564, trang 134, [5], ta có:
𝑙 = 50(𝑚𝑚) = 0,05 (𝑚): bề dày của lớp hơi r = 2171.10 3 (J/kg): ẩn nhiệt ngưng tụ ở áp suất hơi đốt 3at Đối với tấm ngang (hoặc ống nằm ngang ) thì: 𝐶 = 0,72
Nhiệt lượng riêng phía màng ngưng:
𝑞 1 = 𝛼 1 ∆ 𝑡 1 = 134187,215185 0,000478 = 64,141489 (W/m 2 ) Nhiệt trở của dịch đường khi bề dày lớp bảo ôn đáy là 50 mm:
= 1,445719 (𝑚 2 độ 𝑊)⁄ Xét truyền nhiệt ổn định ta có:
Hệ số cấp nhiệt phía thành tiếp xúc bảo ôn (α 2 ): α 2 = 9,3 + 0,058 t T 2 = 9,3 + 0,058.40,168953 = 11,629799(𝑊 𝑚⁄ 2 độ)
So sánh sai số giữa 𝑞 1 và 𝑞 2 ta có:
Bề mặt truyền nhiệt ta xét là một nửa diện tích ellipsoid có:
Dùng website tính toán online [8] ta có diện tích bề mặt truyền nhiệt là 1,65228 (m 2 )
Tổn thất nhiệt qua lớp bảo ôn ở đáy là:
% tồn thất so với nhiệt lượng cần để đun sôi:
Truyền nhiệt qua nắp
Ta xét nhiệt độ của hơi truyền qua nắp là 𝑡 1 = 100 (℃)
Chọn nhiệt độ của thành nắp là: 𝑡 𝑣 1 = 99,9897(℃) chọn theo phương pháp lặp để tính q phù hợp
∆ 𝑡 1 = 𝑡 1 − 𝑡 𝑣 1 = 100 − 99,9897 = 0,0103(℃) A: phụ thuộc vào nhiệt độ của màng nước ngưng:
2 = 99,99485 (℃) Dựa vào 𝑡 𝑚 1 ta tra bảng trang 29, [2] ta có:
Dùng nội suy ta tính được A ở nhiệt độ 99,99575 o C là: 𝐴 = 178,997425
Hệ số cấp nhiệt trường hợp bề mặt ngưng tụ nghiêng một góc so với mặt phẳng ngang, dựa vào công thức 1.558, trang 132, [5] ta có:
𝑟 = 2257 10 3 (𝐽 𝑘𝑔)⁄ : ẩn nhiệt ngưng tụ tra phụ lục, trang 192, [6]
𝛼` o l được tính theo hình biểu diễn nắp như sau:
𝑟 𝑚𝑛 = 0,387 (𝑚 2 độ 𝑊)⁄ : nhiệt trở của màng nước ngưng, xem bảng V.I, trang 4,[2]
𝛿 = 0,002 (m): bề dày của vách λ 𝑡ℎé𝑝 = 16,3 (𝑊 𝑚 độ)⁄ : hệ số dẫn nhiệt của thép X18H10T, tra bảng XII.7, trang 313,[2]
∑ 𝑟 𝑣 = 462,784701 (𝑊 𝑚⁄ 2 ) (𝑞 𝑣 nhiệt tải riêng qua vách)
∆ 𝑡 𝑣 = 𝑞 𝑣 ∑ 𝑟 𝑣 = 462,784701.0,0005097 = 0,235881(℃) = 𝑡 𝑣 1 − 𝑡 𝑣 2 𝑡 𝑣 2 = 𝑡 𝑣 1 − ∆ 𝑡 𝑣 = 99,9897 − 0,235881 = 99,753819 (℃) Chênh lệch nhiệt độ giữa vách với không khí:
Hệ số cấp nhiệt khi không khí chuyển động tự do đối với nắp thiết bị được tính dựa vào công thức V.73, trang 23, [2] ta có:
So sánh sai số giữa 𝑞 1 và 𝑞 2 ta có:
Bề mặt truyền nhiệt của nắp (diện tích xung quanh hình nón cụt):
Tổn thất nhiệt qua nắp là:
% tồn thất so với nhiệt lượng cần để đun sôi:
Truyền nhiệt qua ống ngưng
Ta xét nhiệt độ và độ ẩm trung bình của TP.Hồ Chí Minh lần lượt là : 34,6 o C và 74%, [9].Ta xét:
Đầu dưới ống ngưng là hơi nước bão hòa 100%,
Đầu trên của ống ngưng có không khí ẩm với nhiệt độ 50°C và độ ẩm 75% Dựa vào đồ thị I-d của không khí ẩm từ sách kỹ thuật nhiệt, ta có thể xác định dung ẩm tương ứng.
66 g hơi nước/1000g không khí khô
Tỉ số khối lượng không khí khô trên không khí ẩm:
1000 + 66 = 0,9381 Xét trung bình cho cả ống:
Tỉ lệ khối lượng không khí khô / khối lượng hơi nước:
1000 − 469= 0,883 Tra đồ thị V.22, trang 32, [2] ta có hệ số hiệu chỉnh 𝜀 = 0,5:
𝛼 1 ′ : hệ số cấp nhiệt của hơi trong ống khi có không khí không ngưng
𝛼 1 : hệ số cấp nhiệt của hơi bão hòa nguyên chất trong ống
Hệ số cấp nhiệt 𝜶 𝟏 phía hơi ngưng:
Ta xét ống ngưng có nhiệt độ hơi ở đầu dưới ống 100 o C, đầu trên của ống là:
50 o C, ta xem như cả quá trình ngưng tụ hơi tại nhiệt độ trung bình:
2 = 75 (℃) cho toàn bộ ống 𝑡 1 = 75 (℃) r = 2331.10 3 : (J/kg): ẩn nhiệt ngưng tụ ở áp suất riêng phần của nhiệt độ 75 o C, tra phụ lục trang 192, [6]
𝑡 𝑣 1 : chọn theo phương pháp lặp để tính q phù hợp
Chọn nhiệt độ vách ống:
Nhiệt độ của màng nước ngưng:
2 = 74,99314(℃) A: phụ thuộc vào màng nước ngưng:
Dựa vào 𝑡 𝑚 1 ta tra bảng trang 29, [2] ta có:
Dùng nội suy ta tính được A ở nhiệt độ 74,99314 o C là: A = 165,495198
Tổng trở nhiệt của vách:
𝑟 𝑚𝑛 = 0,387.10 -3 (m 2 độ/W): nhiệt trở của màng nước ngưng, tra bảng V.I, trang 4,[2]
𝛿 1 = 0,002(m): bề dày của lớp thép ống ngưng λ 1 = 16,3 (𝑊 𝑚 độ)⁄ : hệ số dẫn nhiệt của thép lớp thép ống ngưng
Xét truyền nhiệt ổn định ta có:
∑ 𝑟 𝑣 ∆ 𝑡 𝑣 = 𝑞 1 ∑ 𝑟 𝑣 = 200,9122451.0,00051 = 0,102465 = 𝑡 𝑣 1 − 𝑡 𝑣 2 Nhiệt độ vách ống ngưng tiếp xúc với dịch đường:
Chênh lệch nhiệt độ giữa vách tiếp xúc với dịch đường và nhiệt độ của dịch đường:
Hệ số cấp nhiệt của không khí tự do:
Dựa vào công thức V.75, trang 24, [2], ta có:
So sánh sai số giữa 𝑞 1 và 𝑞 2 ta có:
Tổn thất nhiệt qua ống ngưng là:
% tổn thất so với nhiệt lượng cần để đun sôi:
Cân bằng vật chất và năng lượng
3.8.1.Tính nhiệt lượng và thời gian cần để đun nóng dịch đường đến sôi
(Đã tính ở trang 49 Đồ án)
3.8.2.Tính lượng hơi đốt cần cung cấp
100 (phù hợp vì tổn thất ra môi trường không quá 4%) =0,037051 𝑄 đ𝑢𝑛
Lượng hơi đốt cần cung cấp:
3.8.3.Tính lượng nước bổ sung:
Trong quá trình trao đổi nhiệt, nếu 10% lượng nước trong dịch bay hơi lên ống ngưng, thì 95% hơi trong ống ngưng sẽ ngưng tụ trở lại nồi, trong khi 5% còn lại sẽ bị tổn thất ra ngoài Điều này có thể được xác định thông qua các thí nghiệm thực tế.
Khi đó lượng nước cần bổ sung thêm là: 1000.0,1.0,05=5 (lít)
3.8.4.Tính lượng nước ngưng lớn nhất để chọn bẫy hơi:
3.8.4.1 Hơi ngưng tụ do truyền nhiệt của qua thân trụ
Nhiệt tải riêng phía hơi ngưng:
H = 1,16 m : chiều cao vỏ áo thân trụ
Tra bảng I.251, trang 315,[1] ta được: r = 2171.10 3 (J/kg): ẩn nhiệt ngưng tụ ở áp suất hơi đốt 3at
𝑡 1 = 132,9 (℃) : nhiệt độ làm việc ở áp suất hơi 3 at
𝑡 𝑣 1 = 130,73 (℃): chọn theo phương pháp lặp để tính q phù hợp
∆ 𝑡 1 = 𝑡 1 − 𝑡 𝑣 1 = 132,9 − 130,73 = 2,17 (℃) A: phụ thuộc vào màng nước ngưng:
2 = 131,815(℃) Dựa vào 𝑡 𝑚 1 ta tra bảng trang 29, [2] ta có:
Dùng nội suy ta tính được A ở nhiệt độ 132,2204569 o C là:
Nhiệt tải riêng qua vách:
Ta xét quá trình truyền nhiệt cho dịch đường ở 65 o C
𝑟 𝑚𝑛 = 0,387 (𝑚 2 độ 𝑊)⁄ : nhiệt trở của màng nước ngưng, xem bảng V.I, trang 4,[2]
𝛿 = 0,008 (m): bề dày của vách λ 𝑡ℎé𝑝 = 16,3 (𝑊 𝑚 độ)⁄ : hệ số dẫn nhiệt của thép X18H10T, tra bảng XII.7, trang 313,[2]
∑ 𝑟 𝑣 = 25840,154889 (𝑊 𝑚⁄ 2 ) (𝑞 𝑣 nhiệt tải riêng qua vách)
16.3 ) = 22,682488 ( o C) Nhiệt độ vách của thân thiết bị tiếp xúc với dịch đường:
Nhiệt tải riêng phía dung dịch đường:
Chênh lệch nhiệt độ giữa vách tiếp xúc với dịch đường và nhiệt độ của dịch đường:
∆ 𝑡 2 = 𝑡 𝑣 2 − 𝑡 2 8,047512 − 65= 43,047512(℃) Nhiệt độ trung bình của màng dịch đường:
2 = 86,523756(℃) Xét quá trình đối lưu tự nhiên của dung dịch đường ta có:
Nu = C (Pr Gr) 𝑛 (1) (Tra V.68 trang 23, [2]
Pr = 𝐶 𝜌 𝜇 λ Trong đó: l = 1,16 (m): chiều cao của lớp vỏ áo
Các giá trị 𝜌, 𝛽, 𝜇, 𝐶 𝜌 , λ tính tại nhiệt độ trung bình của màng
𝑡 𝑚 2 = 86,523756 Ta tính gần đúng các giá trị này, xem như tại 85 o C
𝜌 = 1007,05 (𝑘𝑔 𝑚⁄ 3 ): khối lượng riêng của dung dịch đường ở 85 o C, nội suy từ bảng tra [4]
𝛽: hệ số dãn nở thể tích của dung dịch đường ở 85 o C g = 9,8 (𝑚 2 ⁄𝑠): gia tốc trọng trường
𝜇: (𝑁 𝑠 𝑚⁄ 2 ) độ nhớt của dịch đường ở 85 o C
𝐶 𝜌 : (𝐽 𝑘𝑔 độ)⁄ (nhiệt dung riêng đẳng áp của dung dịch đường ở 85 o C λ: (𝑊 𝑚 độ⁄ ) hệ số dẫn nhiệt của dung dịch đường ở 85 o C
Tính hệ số dãn nở thể tích của dung dịch đường tại 85 o C:
Tra bảng trang khối lượng riêng của dịch đường thủy phân từ malt, [4] t o C 𝜌(𝑘𝑔 𝑚⁄ 3 ) 𝑉(m 3 /kg)
1007,05065Xét 1kg dịch đường sau thủy phân, áp dụng công thức I.67, trang 280, [1] ta tìm được hệ số giãn nở thể tích như sau:
𝑉 𝑡 : là thể tích của 1kg dịch đường ở 85 o C
𝑉 𝑜 : là thể tích của 1kg dịch đường ở 84,999 o C
Tính độ nhớt dung dịch đường ở 85 o C:
Tra bảng trang khối lượng riêng của dịch đường thủy phân từ malt, [4]
Khối lượng riêng của dịch đường thủy phân từ malt t o C 𝜌(𝑘𝑔 𝑚⁄ 3 )
Nội suy, khối lượng riêng của dung dịch đường ở 65 o C:
𝑚 𝑑𝑑 đườ𝑛𝑔 = 𝜌 65 𝑉 = 1019,2.1 = 1019,2 (𝑘𝑔) Khối lượng đường trong dịch đường 10 độ Brix là:
𝑚 𝑛ướ𝑐 = 1019,2 − 101,92 = 917,28 𝑘𝑔 Xét dung dịch đường ở 85 o C:
𝜌 = 1019,2 1007,05 = 1,0121 (𝑚 3 ) (Tra bảng trang khối lượng riêng của dịch đường thủy phân từ malt, [4])
968,65= 0,947 (𝑚 3 ) (Khối lượng riêng của nước ở 85 o C tra bảng I.5, trang 11, [1])
𝑉 đườ𝑛𝑔 = 1,0121 − 0,947 = 0,0651(𝑚 3 ) Nồng độ phần trăm của đường/ huyền phù theo thể tích:
𝜑 =0,0651 1,0121= 0,0643(%) Áp dụng công thức I.13, trang 85, [1]:
Tính nhiệt dung riêng đẳng áp:
Dựa vào công thức I.50, trang 153, [1]
Nhiệt dung riêng của dung dịch đường ở 86,523756 o C là:
Tính hệ số dẫn nhiệt của dung dịch đường:
Hệ số dẫn nhiệt của dịch đường ở 85 o C: λ = 3,58 10 −8 𝐶 𝜌 𝜌 √ 𝜌
Tính các chuẩn số Pr, Gr, Nu:
So sánh sai số giữa 𝑞 1 và 𝑞 2 ta có:
Lượng nước ngưng theo thời gian do truyền nhiệt qua thân trụ trong là:
3.8.4.2 Hơi ngưng tụ do truyền nhiệt qua đáy elip
𝑡 1 = 132,9 (℃) : nhiệt độ làm việc ở áp suất hơi 3 at
𝑡 𝑣 1 = 131,1 (℃): chọn theo phương pháp lặp để tính q phù hợp
∆ 𝑡 1 = 𝑡 1 − 𝑡 𝑣 1 = 132,9 − 131,1 = 1,8 (℃) Nhiệt độ của màng nước ngưng:
2 = 132 (℃) A: phụ thuộc vào màng nước ngưng
Dựa vào 𝑡 𝑚 1 ta tra bảng trang 29, [2] ta có:
Dùng nội suy ta tính được A ở nhiệt độ 132 o C là:
Ta xét quá trình truyền nhiệt do ngưng nước trong khe hẹp ngang như quá trình truyền nhiệt do ngưng nước trong ống ngang
Dựa vào công thức 1.564, trang 134, [5], ta có:
𝑙 = 50(𝑚𝑚) = 0,05 (𝑚): bề dày của lớp hơi r = 2171.10 3 (J/kg): ẩn nhiệt ngưng tụ ở áp suất hơi đốt 3at Đối với ống nằm ngang thì: 𝐶 = 0,72
Nhiệt lượng riêng phía màng ngưng:
Tổng nhiệt trở của vách:
𝑟 𝑚𝑛 = 0,387 (𝑚 2 độ 𝑊)⁄ : nhiệt trở của màng nước ngưng, xem bảng V.I, trang 4,[2]
𝛿 = 0,008 (m): bề dày của vách λ 𝑡ℎé𝑝 = 16,3 (𝑊 𝑚 độ)⁄ : hệ số dẫn nhiệt của thép X18H10T, tra bảng XII.7, trang 313,[2]
∑ 𝑟 𝑣 = 30790,09899 (𝑊 𝑚⁄ 2 ) (𝑞 𝑣 nhiệt tải riêng qua vách)
∆ 𝑡 𝑣 = 𝑞 𝑣 ∑ 𝑟 𝑣 0790,09899 8.778.10 −4 = 27,027549(℃) = 𝑡 𝑣 1 − 𝑡 𝑣 2 Nhiệt độ vách của thân thiết bị tiếp xúc với dịch đường:
Chênh lệch nhiệt độ giữa vách tiếp xúc với dịch đường và nhiệt độ của dịch đường:
Nhiệt độ trung bình của màng dịch đường:
2 = 84,536226(℃) Xét quá trình đối lưu tự nhiên của dung dịch đường ta có:
Nu = C (Pr Gr) 𝑛 (1) (Tra V.68 trang 23, [2]
Ta xem độ nhớt và hệ số dãn nở thể tích của dung dịch đường ở nhiệt độ 84,536226 gần bằng với các giá trị này ở nhiệt độ 85 o C, ta lấy 𝜇 84,53 = 𝜇 85 0,38943 10 −3 (𝑁 𝑠 𝑚⁄ 2 ) ; 𝛽 84,53 = 𝛽 85 = 6,4545 10 −4 (1 độ)⁄
Tính nhiệt dung riêng đẳng áp
Dựa vào công thức I.50, trang 153, [1]
Nhiệt dung riêng của dung dịch đường ở 84,536226 C là:
Tính hệ số dẫn nhiệt của dung dịch đường
Hệ số dẫn nhiệt của dịch đường: λ = 3,58 10 −8 𝐶 𝜌 𝜌 √ 𝜌
Tính các chuẩn số Pr, Gr, Nu
Do bề mặt truyền nhiệt hướng lên phía trên nên giá trị 𝛼 2 phải tăng thêm 30% so với giá trị tính theo công thức (dựa vào trang 23, [2]) ta có:
So sánh sai số giữa 𝑞 1 và 𝑞 2 ta có:
Lượng nước ngưng theo thời gian do truyền nhiệt qua đáy elip là:
3.8.4.3 Nước ngưng do truyền nhiệt với thành phía bảo ôn
Lượng nước ngưng theo thời gian phía thành vỏ áo (tiếp xúc bảo ôn):
= 0,538 (𝑚); 𝑟 3 = 0,24 + 0,008 + 0,05 = 0,298 (𝑚) Thể tích nước ngưng lớn nhất :
3.8.4.4 Chọn bẫy hơi phù hợp
Chọn bẫy phao hơi tự động có các thông số kĩ thuật như sau:
Tên: Bẫy hơi phao tự động [10]
- Kích cỡ: 15mm, 20mm, 25mm
- Kết nối: nối ren trong NPT/BSPT/PT
- Dãy áp lực làm việc: 0.1 ~ 21 Kgf/cm2 (0.1~21 bar)
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 220 o C
- Công suất xã max: 710 kg/h >202,1309 kg/h( thỏa mãn)
- Ứng dụng: cho thiết bị trao đổi nhiệt cỡ trung và nhỏ, đường ống dẫn hơi steam,…
- Vật liệu: Thân: Gang, Phao & Lỗ xã : Inox 316L