Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển chăn nuôi vịt biển 15 - ĐX
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm về phát triển
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng sản lượng thực tế và thu nhập của một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Khái niệm này được hiểu một cách thống nhất và sâu sắc hơn từ nhiều góc độ khác nhau, phản ánh sự phát triển và tiến bộ của nền kinh tế.
Sự gia tăng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, có thể được đánh giá qua quy mô và tốc độ Quy mô tăng trưởng thể hiện mức độ gia tăng, trong khi tốc độ tăng trưởng phản ánh sự nhanh chóng hoặc chậm chạp của sự gia tăng giữa các thời kỳ (Robert, 1991; Gregory et al., 1992).
Lý thuyết phát triển bao gồm nhiều khía cạnh như phát triển kinh tế, dân trí, giáo dục, y tế, sức khỏe và môi trường Trong đó, lý thuyết phát triển kinh tế đã được nghiên cứu bởi các nhà kinh tế học nổi tiếng như Adam Smith, Thomas Malthus, David Ricardo, Karl Marx và John Maynard Keynes.
Phát triển kinh tế, theo Michael và Stephen (2012), là quá trình gia tăng toàn diện của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả sự tăng trưởng về quy mô sản lượng và sự tiến bộ trong cơ cấu kinh tế xã hội Phân tích và giải thích các hiện tượng kinh tế giúp dự đoán sự phát triển này.
Phát triển là một quá trình liên tục, bao gồm nhiều vấn đề phức tạp, nhằm nâng cao mức sống của con người và đảm bảo phân phối công bằng các thành quả tăng trưởng trong xã hội (Raanan Weitz, 1995).
“Phát triển” là một khái niệm phức tạp và mơ hồ, bao gồm cả lý thuyết và chính trị (Thomas, 2004) Nó được hiểu là sự kiện đánh dấu một giai đoạn mới trong quá trình thay đổi, hoặc là sự thay đổi bản chất của một quá trình Thông thường, “phát triển” được ngầm hiểu là một sự thay đổi tích cực, đặc biệt khi xem xét trong bối cảnh xã hội hoặc hệ thống kinh tế xã hội.
"Phát triển" không chỉ đơn thuần là cải thiện trong một hệ thống hay các yếu tố thành phần, mà là một khái niệm đa chiều Bất kỳ sự cải thiện nào trong hệ thống phức tạp như hệ thống kinh tế xã hội đều có thể diễn ra ở nhiều bộ phận khác nhau, với tốc độ và cách thức khác nhau, được thúc đẩy bởi các lực lượng khác nhau Hơn nữa, sự phát triển của một phần trong hệ thống có thể gây bất lợi cho sự phát triển của các bộ phận khác, dẫn đến xung đột Do đó, việc đo lường sự phát triển cần phải được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau (Lorenzo, 2011).
Phát triển được hiểu là quá trình tiến hóa từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Quá trình này diễn ra một cách dần dần và đột phá, tạo ra cái mới để thay thế cái cũ Quan điểm này nhấn mạnh rằng sự phát triển là kết quả của sự thay đổi dần dần về lượng, dẫn đến sự thay đổi về chất, diễn ra theo đường xoáy ốc, với mỗi chu kỳ lặp lại sự vật ở cấp độ cao hơn.
Trong triết học, "phát triển" được hiểu là quá trình tiến hóa từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Quá trình này diễn ra một cách dần dần và đột phá, dẫn đến sự xuất hiện của cái mới thay thế cái cũ Sự phát triển được coi là kết quả của những thay đổi dần dần về mặt lượng, từ đó tạo ra sự thay đổi về chất Nó diễn ra theo hình xoáy ốc, với mỗi chu kỳ lặp lại sự vật ở một cấp độ cao hơn.
Tăng trưởng và phát triển thường bị nhầm lẫn với nhau, nhưng thực tế chúng có những ý nghĩa khác biệt Tăng trưởng chủ yếu đề cập đến sự gia tăng số lượng sản phẩm, trong khi phát triển không chỉ bao gồm việc tăng số lượng mà còn cải thiện về đa dạng chủng loại và chất lượng sản phẩm, đồng thời đảm bảo sự phân bố và cơ cấu của cải hợp lý hơn (Gregory et al., 1992).
Lý thuyết phát triển bao gồm nhiều khía cạnh như phát triển kinh tế, dân trí, giáo dục, y tế, sức khỏe và môi trường Quá trình phát triển được hiểu là sự gia tăng và tiến bộ toàn diện của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả việc mở rộng quy mô sản xuất (tăng trưởng) và cải thiện cấu trúc kinh tế xã hội (Michael và Stephen, 2012).
Có nhiều quan niệm khác nhau về phát triển kinh tế Theo quan điểm cổ điển, phát triển đồng nghĩa với tăng trưởng kinh tế và hiện đại hóa, bao gồm công nghiệp hóa, đô thị hóa và ứng dụng công nghệ trong mọi lĩnh vực Trong khi đó, Amartya Sen cho rằng phát triển nên được hiểu là nâng cao chất lượng cuộc sống và tự do của con người, một quan điểm phù hợp hơn với các nước phát triển Quan điểm của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh rằng mục tiêu phát triển con người là cải thiện chất lượng sống bền vững, không chỉ đơn thuần là tăng trưởng kinh tế, mà còn mở rộng cơ hội cho con người để có một cuộc sống khỏe mạnh và ý nghĩa.
Các nhà kinh tế đã đưa ra nhiều lý thuyết về sự phát triển, trong đó phát triển kinh tế được coi là khái niệm toàn diện hơn so với tăng trưởng kinh tế Phát triển không chỉ đơn thuần là sự gia tăng sản lượng mà còn là sự tiến bộ toàn diện của xã hội Mỗi quốc gia đều hướng tới mục tiêu phát triển, trong đó phát triển kinh tế được hiểu là quá trình tiến bộ về mọi mặt trong một thời kỳ nhất định, bao gồm cả sự gia tăng quy mô sản lượng và cải thiện cấu trúc kinh tế xã hội Điều này dẫn đến sự thịnh vượng và nâng cao chất lượng cuộc sống, thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa các yếu tố kinh tế và xã hội trong quá trình phát triển của mỗi quốc gia.
Hiện nay, phát triển bền vững trở thành xu hướng quan trọng, được định nghĩa là sự kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường (Trương Quang Học, 2012; Kajikawa, 2012) Theo Ủy ban quốc tế về phát triển và môi trường (1987), phát triển bền vững là quá trình thay đổi trong đó việc khai thác tài nguyên, đầu tư, công nghệ và tổ chức phải đồng nhất, nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của con người (UN, 1992) Do đó, phát triển bền vững không chỉ là mục tiêu mà còn là cách tiếp cận toàn diện cho sự phát triển của xã hội.
Phát triển bền vững là quá trình tối ưu hóa mối quan hệ giữa ba lĩnh vực: phúc lợi, kinh tế và xã hội – môi trường Đồng thời, nó cũng đảm bảo sự hài hòa trong việc đáp ứng nhu cầu và lợi ích giữa các thế hệ theo thời gian.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình phát triển chăn nuôi vịt ở Việt Nam Đứng vị trí thứ 2 trong cơ cấu chăn nuôi gia cầm, có những đặc tính phù hợp với điều kiện chăn nuôi ở Việt Nam , nhất là trong bối cảnh biến đổi khí hậu , xâm nhập mặn nhƣ hiện nay , ngành chăn nuôi vịt đƣợc xác định là một trong những vật nuôi không thể thiếu trong chương trình tái cơ cấu ngành…Tuy nhiên, cho đến thời điểm hiện tại, chăn nuôi vịt vẫn đang dừng lại ở quy mô nhỏ lẻ , chủ yếu phục vụ tiêu thụ nội địa , hầu hết tiềm năng của loại vật nuôi này chưa đươc phát huy đúng mức (Phú Khuynh, 2017).
Trong thời gian gần đây, ngành chăn nuôi vịt toàn cầu đã trải qua nhiều biến động do dịch cúm gia cầm Theo nghiên cứu của Trung tâm Chính sách và Chiến lược Nông nghiệp nông thôn miền Nam, Trung Quốc hiện đang dẫn đầu thế giới về số lượng vịt chăn nuôi, với hơn 800 triệu con, chiếm gần 50% tổng số vịt toàn cầu.
Việt Nam đứng thứ hai thế giới về đàn vịt, chiếm khoảng 7% tổng đàn gia cầm với 72 - 75 triệu con vào năm 2016, trong đó 35% nuôi để lấy trứng và 65% nuôi để lấy thịt Sản phẩm vịt chủ yếu phục vụ thị trường nội địa, với tỷ lệ xuất khẩu chỉ khoảng 10% tổng sản lượng gia cầm Tuy nhiên, sản lượng vịt đang có xu hướng tăng trưởng mặc dù dịch cúm gia cầm vẫn ảnh hưởng Đặc biệt, trứng vịt, đặc biệt là trứng vịt muối, có tiềm năng xuất khẩu lớn, với hơn 30 triệu trứng xuất khẩu mỗi năm, mang lại hàng triệu USD và tạo ra nguồn lợi ổn định cho người nuôi.
Thương mại quốc tế về thịt vịt đang phân khúc theo châu lục, chủ yếu do sự khác biệt về giống, khẩu vị và tiêu chuẩn chất lượng Châu Á dẫn đầu trong nhập khẩu thịt vịt, chiếm hơn 50% tổng sản lượng toàn cầu, với Hồng Kông là thị trường lớn nhất, chiếm khoảng 70% sản lượng nhập khẩu, tiếp theo là Nhật Bản với 7,1% Trung Quốc không chỉ là nước sản xuất mà còn là nước xuất khẩu thịt vịt lớn nhất, chủ yếu sang các thị trường châu Á và châu Âu Mặc dù ngành này đối mặt với nhiều thách thức như thiếu nguồn ngũ cốc và nguy cơ dịch bệnh, thị trường thịt vịt và trứng vịt vẫn có tiềm năng lớn, đặc biệt từ Hồng Kông, Nhật Bản và Trung Quốc Việt Nam, với lợi thế tự nhiên và nguồn thức ăn phong phú, cũng được đánh giá có tiềm năng sản xuất và xuất khẩu vịt tương đương với Trung Quốc, đặc biệt tại hai vùng đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng, nơi có điều kiện sinh thái lý tưởng cho chăn nuôi vịt.
25 của thủy cầm Tổng đàn thủy cầm của hai vùng này chiếm hơn 60% tổng đàn thủy cầm của cả nước (Phú Khuynh, 2017).
Chăn nuôi vịt truyền thống chủ yếu dựa vào phương thức chăn thả tự nhiên, mang lại lợi thế về chi phí, giúp tăng trưởng ổn định và lợi nhuận bền vững, mặc dù giá thức ăn gia cầm tăng cao Phương pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí thức ăn mà còn giảm thiểu côn trùng gây hại trên ruộng lúa, đồng thời tận dụng nguồn thức ăn từ lúa rơi vãi sau thu hoạch Chất lượng trứng vịt cũng được cải thiện với lòng đỏ tự nhiên, dẻo và thơm ngon, giúp sản phẩm trứng vịt muối của Việt Nam trở thành hàng hóa xuất khẩu có lợi thế cạnh tranh Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của phương thức chăn thả là khó khăn trong quản lý dịch bệnh, dẫn đến năng suất thấp và là nguyên nhân chính gây lây lan cúm gia cầm Điều này đã tạo ra rào cản kỹ thuật trong xuất khẩu, khiến sản phẩm không thể tham gia vào các thị trường cao cấp Ngoài ra, nguồn nguyên liệu không ổn định và chưa đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu, cùng với nhiều rào cản khác, đã khiến ngành chăn nuôi vịt gặp khó khăn trong việc kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh trong ngành chăn nuôi vịt, việc công nghiệp hóa là giải pháp cần thiết, bao gồm áp dụng mô hình chuồng trại lạnh và công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển Bên cạnh đó, cần đầu tư vào công nghệ giết mổ hiện đại và xây dựng các cơ sở giết mổ công nghiệp đạt tiêu chuẩn quốc tế như ISO và HACCP để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Cuối cùng, nhà nước cần có chính sách hỗ trợ cho toàn bộ chuỗi chăn nuôi, giết mổ và xuất khẩu vịt thịt, nhằm đưa sản phẩm thịt vịt Việt Nam ra thị trường quốc tế.
Giống vịt biển 15, được nghiên cứu và phát triển bởi Trung tâm Nghiên cứu vịt Đại Xuyên, nổi bật với khả năng thích nghi tốt với nhiều môi trường nước, sinh trưởng nhanh và chất lượng thịt cao, nên rất được ưa chuộng trong chăn nuôi thủy cầm Vịt biển 15 bắt đầu đẻ trứng từ 20 đến 21 tuần tuổi, với trọng lượng đạt 2,5 – 2,7 kg/con và năng suất trứng từ 235 đến 247 quả/mái/năm Mỗi quả trứng nặng từ 82 đến 86 gram, và để sản xuất 10 quả trứng, vịt cần tiêu tốn khoảng 3,1 – 3,3 kg thức ăn (Trung tâm Nghiên cứu vịt Đại Xuyên, 2016).
Khối lượng vịt thương phẩm đạt từ 2,26 đến 2,35 kg mỗi con, với mức tiêu tốn thức ăn từ 2,4 đến 2,6 kg để tăng 1 kg khối lượng Vịt biển 15 có thể nuôi trong các điều kiện nước mặn, nước lợ và nước ngọt, mang lại nhiều tiềm năng cho chăn nuôi thủy cầm trong bối cảnh chăn nuôi gia cầm đang dần bão hòa Trung tâm Nghiên cứu vịt Đại Xuyên đã thành công trong việc lai tạo giống vịt biển 15, mở ra cơ hội mới cho ngành chăn nuôi, nhờ vào việc nuôi vịt trên biển giúp hạn chế dịch bệnh so với phương pháp nuôi truyền thống Việt Nam sở hữu nhiều nguồn nước như sông, ao, hồ, đầm rất phù hợp cho việc phát triển các loài thủy cầm như vịt và ngan, và trong những năm qua, trung tâm đã nghiên cứu và lai tạo hàng chục giống vịt, ngan chất lượng cao, trong đó giống vịt biển là một ví dụ tiêu biểu.
15 Đây là giống sinh trưởng nhanh, có thể thả ở các cửa sông, ngoài đảo vì chúng uống được nước biển Do vậy, nuôi vịt biển ở Việt Nam trong
Trong 27 thời gian tới, Việt Nam sẽ có nhiều cơ hội thuận lợi để phát triển các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu, đặc biệt là ở các vùng ven biển Theo Trung tâm Nghiên cứu vịt Đại Xuyên (2016), điều này mở ra triển vọng tích cực cho việc cải thiện khả năng thích ứng và bảo vệ môi trường ven biển.
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển chăn nuôi vịt biển tại một số địa phương a Bà Rịa Vũng Tàu
Để đa dạng hóa giống cây trồng và vật nuôi, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đang thực hiện tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng giá trị gia tăng và phát triển bền vững Tuy nhiên, biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn đã ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là ngành chăn nuôi Nhằm giúp người chăn nuôi thích ứng với những thay đổi này, tỉnh đang khuyến khích đa dạng hóa các mô hình sản xuất và đưa vào sản xuất những giống vịt mới, từ đó tăng thu nhập cho nông dân.
Trung tâm Khuyến nông tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã triển khai mô hình nuôi vịt biển thương phẩm theo hướng an toàn sinh học với quy mô 2.500 con vịt biển 01 ngày tuổi, tham gia bởi 5 hộ dân tại các xã ven biển Mỗi hộ nuôi 500 con, phân bổ tại các xã như Tân Phước, An Ngãi, Phước Hội, Bình Châu và Phường Phước Trung Mô hình được triển khai tại khu vực chịu ảnh hưởng của xâm nhập mặn và nhiễm phèn, yêu cầu các hộ tham gia phải có cơ sở vật chất, kinh nghiệm chăn nuôi và đủ vốn đối ứng Các hộ chăn nuôi được hỗ trợ 100% con giống và 30% thức ăn, cùng với sự hướng dẫn từ cán bộ kỹ thuật về thuốc thú y, tiêm phòng vắc-xin và quy trình chăm sóc vịt biển từ 01 ngày tuổi đến khi xuất bán.
Theo đánh giá của các hộ tham gia mô hình, vịt biển có khả năng thích nghi tốt với môi trường nước lợ, mặn và nhiễm phèn, với tỷ lệ nuôi sống trung bình đạt khoảng 95% So với các giống vịt địa phương, vịt biển tăng trọng nhanh hơn khoảng 10% trong cùng thời gian nuôi, đồng thời có thể tận dụng các loại thức ăn địa phương như cá lẹp, đầu tôm và đầu cá, giúp giảm chi phí nuôi Vịt biển cũng có sức đề kháng tốt, phù hợp với điều kiện nuôi trồng hiện nay.
Trong 28 cao, tỷ lệ xảy ra dịch bệnh như E.Coli, bại huyết và tụ huyết trùng rất thấp Sau 2 tháng nuôi, trọng lượng trung bình đạt khoảng 2,5 - 2,7 kg/con Với giá bán khoảng 42.000 đồng/kg, sau khi trừ chi phí, mỗi hộ nuôi có thể thu lãi gần 9 triệu đồng.
Kết quả đạt được từ mô hình chăn nuôi vịt biển nhờ sự tham gia tích cực của bà con nông dân, theo khuyến cáo của Trung tâm Khuyến nông tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Bà con cần thực hiện đúng quy trình kỹ thuật, tiêm vắc-xin cho vịt và theo dõi sự phát triển của đàn vịt để được tư vấn kịp thời Mô hình này phù hợp với các hộ dân ven biển bị nhiễm phèn và xâm nhập mặn, giúp chuyển đổi hướng chăn nuôi, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống Tuy nhiên, thị trường tiêu thụ sản phẩm vịt biển vẫn gặp khó khăn do chưa có chuỗi liên kết bền vững giữa người chăn nuôi và thương lái, dẫn đến việc bà con chủ yếu bán cho thương lái nhỏ lẻ.
Mô hình nuôi vịt biển thương phẩm theo hướng an toàn sinh học tại huyện An Biên đã được triển khai tại các ấp Ngã Bát, Rạch Rốc và Ba Biển với 15 hộ nuôi, mỗi hộ 200 con Nông dân được hỗ trợ 60% tiền con giống và 30% tiền thức ăn từ nhà nước, phần còn lại do họ tự đầu tư Nhờ chọn giống đạt tiêu chuẩn, chăm sóc đúng quy trình và đảm bảo vệ sinh môi trường, đàn vịt phát triển tốt, không bị dịch bệnh và mang lại lợi nhuận cao hơn so với giống vịt địa phương Sau gần 3 tháng nuôi, mỗi con vịt nặng gần 3 kg, giá bán 45.000 đồng/kg, cho thấy mô hình này mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội Giống vịt biển thích nghi tốt với điều kiện chăn nuôi địa phương, có khả năng tăng trọng nhanh và tỷ lệ nuôi sống cao.