CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN LƯU ĐỘNG VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN LƯU ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
DOANH NGHIỆP VÀ VỐN LƯU ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
1.1.1 Doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường
Luật doanh nghiệp được ban hành vào ngày 12 tháng 6 năm 1996 định nghĩa doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế có tên riêng, sở hữu tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định và được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật, với mục tiêu thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường được xem là tổ chức kinh doanh với mục tiêu sinh lời, hoạt động trong các lĩnh vực hợp pháp và yêu cầu có vốn tối thiểu theo quy định Mỗi doanh nghiệp có một chủ sở hữu và chịu trách nhiệm pháp lý bằng tài sản của mình.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp Nhà nước vẫn giữ vai trò chủ đạo tại Việt Nam Theo quy định của Luật Doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp này là đơn vị kinh tế được Nhà nước đầu tư vốn, thành lập và quản lý nhằm thực hiện các mục tiêu kinh tế, xã hội Doanh nghiệp Nhà nước có tư cách pháp nhân, tự chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh trong phạm vi vốn quản lý, đồng thời có tên gọi, con dấu riêng và trụ sở tại Việt Nam.
1.1.2.Hoạt động của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Đối với một doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường thì khi tiến hành kinh doanh phải đặt ra nhiều vấn đề trong hoạt động của mình và tất nhiên là không thể thiếu được lĩnh vực tài chính Vấn đề quan trọng nhất của doanh nghiệp trong tài chính là phải trả lời ba câu hỏi: Nên đầu tư dài hạn vào đâu? Nguồn tài trợ cho đầu tư là nguồn nào? Doanh nghiệp quản lý hoạt động tài chính hàng ngày như thế nào?
Để đạt được mục tiêu, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường nhằm xác định nhu cầu sản phẩm, giá cả và chủng loại Dựa trên những thông tin này, doanh nghiệp sẽ đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với quy mô và công nghệ Sau khi quyết định đầu tư được xác định, việc tìm kiếm nguồn tài trợ cho quyết định này là bước tiếp theo quan trọng.
Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động đầu tư, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu và chi liên quan đến quyết định đầu tư Quản lý tài chính hàng ngày là điều thiết yếu, và để duy trì hoạt động này một cách liên tục, doanh nghiệp cần có đủ vốn Do đó, chúng ta sẽ nghiên cứu sâu hơn về vốn kinh doanh tổng quát và vốn lưu động cụ thể.
Vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Như đã phân tích ở trên để hoạt động sản xuất, kinh doanh phải có vốn Vậy vốn là gì?
1.2.1 Khái niệm vốn kinh doanh Đã có rất nhiều khái niệm về vốn Theo K Marx thì vốn là tư bản mà tư bản được hiểu là giá trị mang lại giá trị thặng dư
Vốn, theo cuốn “Từ điển Longman rút gọn về tiếng Anh kinh doanh”, được định nghĩa là tài sản tích lũy dùng trong sản xuất để tạo ra lợi ích lớn hơn, là một trong ba yếu tố chính của quá trình sản xuất, bên cạnh đất đai và lao động Vốn kinh doanh được xem là giá trị của tài sản hữu hình, được tính bằng tiền, bao gồm nhà xưởng, máy móc thiết bị và dự trữ nguyên vật liệu.
Vốn, theo định nghĩa chung, là tổng giá trị của cải vật chất được đầu tư cho hoạt động kinh doanh, bao gồm cả tài sản do con người tạo ra và nguồn tài nguyên tự nhiên như đất đai và khoáng sản Trong nền kinh tế thị trường, vốn không chỉ tồn tại dưới dạng vật chất mà còn bao gồm các tài sản vô hình có giá trị như bằng phát minh, sáng chế, nhãn hiệu và lợi thế thương mại Ngoài ra, lao động cũng có thể được coi là một hình thức vốn trong một quan niệm rộng hơn.
Theo chu trình vận động tư bản của K Marx, vốn đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh, từ nguyên liệu đầu vào cho đến các giai đoạn sản xuất tiếp theo của doanh nghiệp nhằm tạo ra lợi nhuận.
Vốn là yếu tố thiết yếu giúp duy trì hoạt động sản xuất, đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất Nó không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra nhiều việc làm, tăng thu nhập cho người lao động Hơn nữa, việc có đủ vốn còn giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng cạnh tranh và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
1.2.2 Đặc điểm của vốn kinh doanh
Vốn đại diện cho giá trị tài sản dưới dạng tiền, bao gồm cả tài sản hữu hình như nhà xưởng, đất đai, máy móc, và tài sản vô hình như thương hiệu, bằng phát minh và sáng chế.
Vốn luôn chuyển động nhằm sinh lợi, và mặc dù tiền là biểu hiện của vốn, nó chỉ là dạng tiềm năng Để tiền trở thành vốn thực sự, cần phải được đầu tư vào hoạt động kinh doanh để tạo ra lợi nhuận.
Vốn luôn gắn liền với chủ sở hữu trong quá trình vận động, và chỉ khi xác định được chủ sở hữu, đồng vốn mới được sử dụng hợp lý, tránh lãng phí và đạt hiệu quả cao trong nền kinh tế thị trường.
Vốn có giá trị theo thời gian và cần được tích tụ đến một mức nhất định để phát huy hiệu quả Doanh nghiệp không chỉ khai thác tiềm năng vốn hiện có mà còn phải thu hút nguồn vốn từ bên ngoài thông qua các hình thức như vay trong nước, vay nước ngoài, phát hành cổ phiếu, trái phiếu, và liên doanh với các doanh nghiệp khác Nhờ đó, vốn của doanh nghiệp sẽ được gia tăng.
Vốn được xem như một loại hàng hóa đặc biệt trong nền kinh tế thị trường, nơi những người sở hữu vốn có khả năng cho vay, trong khi những người cần vốn có thể vay để mua quyền sử dụng vốn từ chủ sở hữu.
Người ta đứng trên các giác độ khác nhau để xem xét vốn của một kinh doanh của một doanh nghiệp
- Trên giác độ pháp luật vốn kinh doanh bao gồm:
Vốn pháp định là số vốn tối thiểu mà pháp luật quy định để thành lập doanh nghiệp, tùy thuộc vào từng ngành nghề và loại hình sở hữu Do đó, nếu không đạt mức vốn pháp định, doanh nghiệp sẽ không thể được thành lập.
Vốn điều lệ là tổng số vốn mà các thành viên góp vào và được ghi rõ trong điều lệ của công ty Tùy thuộc vào loại hình sở hữu và ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ phải đảm bảo không thấp hơn mức vốn pháp định.
- Đứng trên giác độ hình thành vốn
Vốn đầu tư ban đầu là số tiền cần thiết để thành lập doanh nghiệp, bao gồm vốn đăng ký kinh doanh, vốn góp của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hoặc vốn do Nhà nước giao.
Vốn bổ sung là nguồn vốn tăng thêm cho doanh nghiệp, được hình thành từ lợi nhuận retained, sự hỗ trợ của Nhà nước thông qua phân phối và phân phối lại nguồn vốn, đóng góp của các thành viên, cũng như việc phát hành trái phiếu.
+ Vốn liên doanh: là vốn do các bên cùng cam kết liên doanh với nhau để hoạt động
Trong hoạt động kinh doanh, bên cạnh vốn tự có, doanh nghiệp thường sử dụng một lượng lớn vốn vay từ ngân hàng Ngoài ra, còn tồn tại các khoản chiếm dụng lẫn nhau giữa các đơn vị cung cấp hàng hóa, khách hàng và đối tác.
- Đứng trên góc độ chu chuyển vốn:
Vốn lưu động của doanh nghiệp
1.3.1 Khái niệm về vốn lưu động
Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Nó thể hiện giá trị bằng tiền của tài sản lưu động và vốn lưu thông, do đó, vốn lưu động tham gia trực tiếp vào hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Trong chu kỳ sản xuất và kinh doanh, vốn lưu động trải qua nhiều hình thái khác nhau Ban đầu, vốn lưu động xuất hiện dưới dạng tiền tệ khi tham gia vào quá trình sản xuất Tiếp theo, vốn này chuyển hóa thành các sản phẩm dở dang hoặc bán thành phẩm Cuối cùng, sau khi hoàn tất quá trình sản xuất, vốn lưu động được chuyển hóa thành sản phẩm cuối cùng Khi sản phẩm này được tiêu thụ trên thị trường, nó sẽ mang lại tiền tệ, trở về hình thái ban đầu của vốn lưu động.
Mua vật tư Sản xuất
Vốn bằng tiền Vốn dự trữ SX Vốn trong SX
1.3.2 Đặc điểm của vốn lưu động Đặc điểm của vốn lưu động có thể tóm tắt như sau
- Vốn lưu động lưu chuyển nhanh
- Vốn lưu động dịch chuyển một lần vào quá trình sản xuất, kd
- Vốn lưu động hoàn thành một vòng tuần hoàn sau khi hoàn thành một quá trình sản xuất kinh doanh
Quá trình vận động của vốn lưu động diễn ra theo chu kỳ khép kín, từ hình thái này sang hình thái khác và quay trở lại hình thái ban đầu với giá trị cao hơn Chu kỳ này là căn cứ để đánh giá khả năng thanh toán, hiệu quả sản xuất kinh doanh và sử dụng vốn của doanh nghiệp Sự khác biệt lớn giữa vốn lưu động và vốn cố định là vốn cố định chuyển dần giá trị vào sản phẩm qua khấu hao, trong khi vốn lưu động chuyển toàn bộ giá trị vào sản phẩm theo chu kỳ sản xuất, kinh doanh.
1.3.3 Phân loại vốn lưu động
Vốn lưu động của doanh nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng một số tiêu chí cơ bản để phân loại vốn lưu động bao gồm: tính thanh khoản, chu kỳ kinh doanh và mục đích sử dụng.
Vốn lưu động trong quá trình dự trữ sản xuất được phân chia thành nhiều loại, bao gồm vật liệu chính, vật liệu phụ, phụ tùng thay thế, bao bì đóng gói và công cụ dụng cụ nhỏ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự liên tục và hiệu quả của quá trình sản xuất kinh doanh.
+ Vốn lưu động trong quá trình sản xuất gồm: giá trị sản phẩm dở dang chế tạo, bán thành phẩm, chi phí chờ phân bổ
+ Vốn lưu động trong quá trình lưu thông bao gồm: giá trị thành phẩm, vốn trong thanh toán và vốn bằng tiền
- Căn cứ vào nguồn hình thành vốn lưu động người ta chia thành:
+ Vốn chủ sở hữu: là vốn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp Nhà nước vốn chủ sở hữu bao gồm:
Vốn ngân sách Nhà nước cấp: là vốn mà khi mới thành lập doanh nghiệp
Nhà nước cấp để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh
Vốn tự bổ sung từ lợi nhuận của doanh nghiệp
Vốn lưu động coi như tự có là loại vốn không thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp nhưng vẫn có thể được sử dụng hợp lý trong quá trình sản xuất kinh doanh Các khoản này bao gồm tiền lương, tiền bảo hiểm chưa đến kỳ trả và các khoản chi phí tính trước.
Vốn lưu động đi vay, hay còn gọi là vốn tín dụng, là phần vốn lưu động của doanh nghiệp được hình thành từ các nguồn vay tín dụng từ ngân hàng, cá nhân, và các tổ chức khác.
+ Vốn lưu động được hình thành từ phát hành cổ phiếu, trái phiếu của doanh nghiệp
- Căn cứ vào biện pháp quản lý vốn lưu động:
Vốn lưu động định mức là số vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm vốn dự trữ trong sản xuất và vốn thành phẩm Đây là cơ sở quản lý vốn giúp đảm bảo bố trí hợp lý vốn lưu động trong sản xuất, kinh doanh, đồng thời xác định mối quan hệ giữa doanh nghiệp với Nhà nước hoặc ngân hàng trong việc huy động vốn.
Vốn lưu động không định mức là phần vốn lưu động thiết yếu cho giai đoạn lưu thông thành phẩm, bao gồm vốn trong thanh toán và vốn bằng tiền.
Sơ đồ cơ cấu vốn lưu động của doanh nghiệp
1.3.4 Các hình thái biểu hiện của vốn lưu động
Vốn lưu động, từ góc độ tài sản, đại diện cho giá trị tiền tệ của tài sản lưu động Tài sản lưu động bao gồm các tài sản ngắn hạn, thường xuyên được luân chuyển trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Vốn lưu động sản xuất
Vốn lưu động định mức Vốn LĐ không định mức
Khoản mục tiền bao gồm tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển và chứng khoán có tính thanh khoản cao Thông thường, khoản mục này phản ánh các tài sản không sinh lời hoặc có khả năng sinh lời thấp.
Các khoản đầu tư ngắn hạn bao gồm chứng khoán ngắn hạn, góp vốn kinh doanh ngắn hạn
Quản lý các khoản phải thu trong doanh nghiệp là việc tối ưu hóa chính sách tín dụng thương mại, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và hạn chế việc chiếm dụng vốn Một chính sách tín dụng hợp lý không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất, kinh doanh mà còn đảm bảo dòng tiền ổn định.
Hàng tồn kho bao gồm: nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ, sản phẩm dở dang, thành phẩm, bán thành phẩm, hàng hoá
Tài sản lưu động khác đại diện cho giá trị tiền tệ của các khoản tạm ứng, chi phí trả trước và chi phí chờ kết chuyển Đây là những khoản mục thiết yếu phục vụ cho nhu cầu sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
Các giải pháp huy động vốn lưu động
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu vốn kinh doanh Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp cần tìm cách huy động tối đa nguồn lực cho hoạt động sản xuất kinh doanh Thực tế cho thấy có nhiều giải pháp huy động vốn ngắn hạn và dài hạn mà doanh nghiệp có thể áp dụng.
1.4.1 Huy động vốn lưu động thường xuyên
Vốn lưu động dài hạn, thường là vốn tự có của các cổ đông, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện phương thức kinh doanh và đáp ứng nhu cầu khách hàng Doanh nghiệp có thể huy động vốn lưu động từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ nội bộ mà còn từ các nguồn bên ngoài.
+ Phát hành chứng khoán có thể chuyển đổi
+ Phát hành trái phiếu Công ty
+ Vay vốn dài hạn và vốn trung hạn của ngân hàng
+ Sử dụng máy móc, thiết bị hiện đại theo hình thức tín dụng thuê mua
+ Liên kết đầu tư dài hạn với các doanh nghiệp trong ngoài nước để phát triển Công ty
1.4.2 Các hình thức huy động vốn lưu động ngắn hạn
Tuỳ vào điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp mà lựa chọn các biện pháp huy động vốn lưu động ngắn hạn như:
Vay ngắn hạn của các ngân hàng, vay các tổ chức tín dụng, vay cán bộ công nhân viên
+ Hưởng tín dụng của các nhà cung ứng
+ Tận dụng các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Hiệu quả và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh nghiệp
1.5.1 Hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Trong bối cảnh nền kinh tế chuyển đổi sang cơ chế thị trường với sự điều tiết vĩ mô của Nhà nước, các doanh nghiệp cần linh hoạt và thích ứng để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Do đó, hiệu quả hoạt động trở thành mối quan tâm hàng đầu và là yêu cầu sống còn của mỗi doanh nghiệp.
Hiệu quả được định nghĩa là chỉ tiêu thể hiện mức độ sử dụng các yếu tố cần thiết trong các hoạt động của con người nhằm đạt được mục đích nhất định Về cơ bản, hiệu quả được phản ánh qua hai khía cạnh chính: hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
Hiệu quả sử dụng vốn là khái niệm kinh tế thể hiện mức độ tối ưu trong việc khai thác nguồn nhân lực, vật lực và tài lực của doanh nghiệp nhằm đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Từ góc độ kinh tế, hiệu quả kinh doanh được phản ánh qua chỉ tiêu lợi nhuận, cho thấy mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động phản ánh mối liên hệ giữa kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh và số vốn lưu động mà doanh nghiệp đầu tư trong một kỳ nhất định.
Kết quả đầu ra Hiệu quả sử dụng vốn lưu động = ————————————
1.5.2 Sự cần thiết phải quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Vốn lưu động đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, vì không thể thiếu trong hoạt động này Do đó, việc quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động là điều cần thiết và cấp bách Nguyên nhân chủ quan từ phía doanh nghiệp cho thấy sự cần thiết trong việc quản lý vốn lưu động, bên cạnh đó, còn có nhiều yếu tố khác thúc đẩy yêu cầu này.
1.5.2.1 Xuất phát từ mục đích kinh doanh của doanh nghiệp
Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp hướng tới việc tối đa hóa giá trị của mình, được định nghĩa là tổng thể tài sản và của cải mà họ đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh Giá trị doanh nghiệp được thể hiện qua các chỉ tiêu vốn chủ sở hữu, với mục tiêu cuối cùng là gia tăng vốn chủ sở hữu và lợi nhuận Lợi nhuận đóng vai trò là đòn bẩy quan trọng, là chỉ tiêu cơ bản để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Để đạt được mục tiêu kinh doanh, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nói chung, đặc biệt là vốn lưu động, là rất cần thiết cho doanh nghiệp Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn lưu động không chỉ là một trong nhiều biện pháp quan trọng mà doanh nghiệp cần thực hiện, mà còn đóng vai trò then chốt do tầm quan trọng của vốn lưu động trong hoạt động kinh doanh.
1.5.2.2 Xuất phát từ vai trò quan trọng của vốn lưu động trong hoạt động sản xuất kinh doanh
Vốn lưu động là thành phần thiết yếu trong cấu trúc vốn kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện các hoạt động sản xuất và kinh doanh Thiếu vốn lưu động, doanh nghiệp không thể tiến hành các giai đoạn từ dự trữ sản xuất đến lưu thông hàng hóa Do đó, việc quản lý và sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả là yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
Chu kỳ vận động của vốn lưu động ngắn, diễn ra trong một chu kỳ sản xuất, nhưng lại ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả sử dụng vốn này Tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
1.5.2.3 Xuất phát từ ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Điểm quan trọng của vốn lưu động là giá trị của nó chuyển ngay một lần vào giá trị sản phẩm Vì vậy việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động sẽ làm cho việc sử dụng vốn hợp lý hơn, vòng quay vốn nhanh hơn tốc độ chu chuyển vốn do đó tiết kiệm được vốn lưu động cho toàn bộ quá trình sản xuất
Quá trình sản xuất diễn ra liên tục qua nhiều công đoạn, và nếu vốn bị ứ đọng ở một khâu nào đó, nó sẽ ảnh hưởng đến các bước tiếp theo, dẫn đến việc sản xuất chậm lại và có thể gây lãng phí Trước khi bắt đầu sản xuất, doanh nghiệp cần lập kế hoạch và thực hiện theo kế hoạch đó Quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động là yếu tố quan trọng để đảm bảo sản xuất diễn ra theo đúng kế hoạch đã đề ra.
1.5.3 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại doanh nghiệp Để đánh giá được hiệu quả quản lý và sử dụng vốn lưu động tại doanh nghiệp có rất nhiều phương pháp khác nhau Phương pháp quan trọng nhất là phương pháp so sánh một cách hệ thống các chỉ tiêu tài chính qua các giai đoạn phát triển của doanh nghiệp để thấy được năm nay doanh nghiệp đã sử dụng vốn lưu động tốt bằng năm ngoái chưa, có tiết kiệm được vốn lưu động không
Chúng ta sẽ xem xét một hệ thống các chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá toàn diện và sâu sắc hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp, bao gồm các chỉ tiêu quan trọng.
1.5.3.1 Chỉ tiêu tốc độ chu chuyển vốn lưu động
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng quản lý và sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp, liên quan đến các hoạt động như mua sắm, dự trữ, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Việc tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu về vốn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Ba chỉ tiêu chính của tốc độ luân chuyển vốn lưu động bao gồm vòng quay vốn lưu động, tốc độ chu chuyển vốn lưu động và hệ số đảm nhiệm vốn lưu động.
* Vòng quay vốn lưu động
Doanh thu thuần Vòng quay vốn lưu động = ————————————————
Vốn lưu động bình quân trong kỳ là chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả quản lý và sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp Chỉ tiêu này thể hiện mối quan hệ giữa kết quả sản xuất kinh doanh, cụ thể là tổng doanh thu thuần, và số vốn lưu động bình quân trong tháng, quý hoặc năm.
VLĐ đầu tháng + VLĐ cuối tháng VLĐBQ tháng = ———————————————————
VLĐBQ tháng 1 + VLĐBQ tháng 3 + VLĐBQ tháng 3 VLĐBQ quý = —————————————————————
Tổng VLĐBQ các quý VLĐBQ năm = ———————————
Bảo toàn vốn lưu động
Tổng VLĐ đầu kỳ Tổng VLĐ cuối kỳ
———————————— = ———————————— Giá một đơn vị hàng hoá Giá một đơn vị hàng hoá
- Về giá trị: phải xác định được số vốn lưu động phải bảo toàn đến cuối năm
Số VĐ phải bảo toàn VĐ được giao Hệ số trượt giá
= * đến cuối năm đầu năm VĐ trong năm
Nói cách khác vốn lưu động đầu kỳ và cuối kỳ phải tương đương (có sức mua như nhau)
Các biện pháp cụ thể là:
Để đảm bảo hoạt động sản xuất và kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định nhu cầu vốn lưu động hợp lý và mức dự trữ nguyên vật liệu, hàng hóa phù hợp, tránh tình trạng thiếu hụt hay ứ đọng Đồng thời, cần tăng cường công tác bảo quản để hạn chế hàng hóa kém chất lượng và tích cực xử lý các sản phẩm chậm luân chuyển, hàng hóa tồn kho.
+ Tăng cường luân chuyển hàng hoá bằng các biện pháp khác nhau
+ Xác định cơ cấu các nhóm hàng hoá làm cơ sở tính toán bảo toàn vốn lưu động đối với các bộ phận dự trữ hàng hoá
+ Tổ chức tốt công tác thanh toán, giảm công nợ dây dưa
+ Thành lập quỹ dự phòng tài chính để bù đắp trượt giá bảo toàn vốn
Quỹ dự phòng tài chính để bảo toàn vốn lưu động = doanh số bán trong kỳ * tỷ lệ bảo toàn vốn lưu động
+ Xác định phương pháp quản lý vốn lưu động đối với xí nghiệp, cửa hàng trực thuộc doanh nghiệp
Bảo toàn và sử dụng hiệu quả vốn lưu động là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh Để đạt được điều này, cần có sự đồng bộ trong các khâu từ xác định chiến lược, lập kế hoạch, tổ chức thực hiện cho đến quản lý, hạch toán, theo dõi và kiểm tra.
TRẠNG SỬ DỤNG VỐN LƯU ĐỘNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT LẠNH
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT LẠNH
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty cổ phần công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh
Công ty Cổ phần Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt lạnh là doanh nghiệp tư nhân hoạt động độc lập với tư cách pháp nhân đầy đủ, có con dấu riêng và quyền mở tài khoản ngân hàng Công ty có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Tên công ty: Công ty Cổ Phần Công Nghệ Kỹ Thuật Nhiệt Lạnh
- Thành lập: ngày 11 tháng 12 năm 2013
- Trụ sở chính: Số 22C/62 Phạm Huy Thông - phường An Dương - quận Lê Chân - Hải Phòng
- Giám đốc: Đoàn Văn Hoàng
Điều hòa không khí – sửa chữa và bảo trì
Điều hòa công nghiệp – Máy lạnh công nghiệp
- Công ty có vốn điều lệ: 3.500.000.000 đồng
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, dẫn đến nhu cầu lắp đặt thiết bị điện lạnh ngày càng cao Ngành kỹ thuật nhiệt lạnh trở thành một lĩnh vực quan trọng trong sự phát triển của đất nước, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phục vụ nhu cầu xã hội Để đáp ứng nhu cầu này, nhiều đơn vị kinh doanh thiết bị điện lạnh đã ra đời, trong đó có Công ty Cổ phần Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt Lạnh.
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Kỹ Thuật Nhiệt Lạnh đã hoạt động gần 4 năm, mặc dù còn non trẻ và quy mô nhỏ, nhưng đã nỗ lực vượt qua nhiều khó khăn ban đầu Công ty không ngừng hoàn thiện và tìm hiểu, đồng thời đã nắm bắt đúng xu hướng phát triển của nền kinh tế thị trường.
Với sự phát triển mạnh mẽ và uy tín ngày càng cao của thị trường, việc mở rộng địa bàn cung cấp đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình.
Công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đúng tiêu chuẩn của người tiêu dùng Nhờ vào uy tín vững chắc, công ty đã trở thành điểm đến tin cậy cho khách hàng, thể hiện qua số lượng đơn đặt hàng lớn và sự gia tăng đơn hàng qua điện thoại, vượt trội hơn so với lượng hàng mua trực tiếp tại công ty.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy công ty
Sơ đồ2.1.Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của công ty
Giám đốc Công ty là người có trách nhiệm trước Nhà nước và tập thể người lao động về kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của toàn công ty Họ điều hành các hoạt động của công ty theo kế hoạch đã đề ra và chịu trách nhiệm trước Nhà nước về những kết quả đó.
Quản lý toàn bộ tài sản, lao động, vật tư và tiền vốn là nhiệm vụ quan trọng của công ty, nhằm đảm bảo an ninh trật tự và an toàn lao động Công ty cũng chú trọng đến công tác đối nội và đối ngoại, đồng thời không ngừng chăm lo đến đời sống của người lao động.
Phó giám đốc công ty hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý và điều hành các hoạt động của công ty theo sự phân công Vị trí này cần chủ động và tích cực triển khai các nhiệm vụ được giao, đồng thời chịu trách nhiệm trước Giám đốc về hiệu quả của các hoạt động thực hiện.
Phòng tài chính-kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và kế toán của công ty, nhằm đảm bảo đánh giá chính xác và trung thực về năng lực tài chính Điều này giúp cung cấp thông tin cần thiết để Ban giám đốc đưa ra quyết định quản lý và kinh doanh hiệu quả.
Phòng kinh doanh có nhiệm vụ khai thác khách hàng, tìm kiếm việc làm và ký kết hợp đồng kinh tế Đồng thời, phòng cũng phụ trách hoàn thiện các thủ tục thanh toán công nợ và tài liệu liên quan, nghiệm thu phương án kinh doanh và bàn giao tài liệu Hơn nữa, phòng kinh doanh cần phối hợp chặt chẽ với phòng kế toán để xác định chính xác số công nợ của khách hàng, từ đó xây dựng kế hoạch thu nợ và phát triển khách hàng hiệu quả.
Phòng Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hành chính và nhân sự của công ty, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và kịp thời Đội ngũ nhân sự thực hiện đánh giá năng lực cán bộ một cách chính xác, từ đó giúp phân công lao động hợp lý và nâng cao hiệu suất làm việc.
Bộ phận lắp đặt chuyên trách việc lắp đặt các thiết bị và linh kiện theo yêu cầu của khách hàng Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo hành cho sản phẩm khi khách hàng gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng.
2.1.3 Những thuận lợi và khó khăn của doanh nghiệp
- Hải Phòng là một thành phố lớn và phát triển lên nó sẽ là một thị trường tương đối tiềm năng cho ngành công nghệ nhiệt lạnh
Việc Việt Nam gia nhập WTO đã mở ra nhiều cơ hội cho việc mở rộng thị trường xuất nhập khẩu hàng hóa, đồng thời các dự án đầu tư cũng đang phát huy hiệu quả tích cực.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế quốc gia đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều hãng điều hòa, với những công nghệ tiên tiến đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Công ty sở hữu một đội ngũ nhân viên đoàn kết và sáng tạo, với trình độ chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong ngành điều hòa.
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG VỐN LƯU ĐỘNG TẠI CÔNG TY
2.2.1 Những đặc điểm cơ bản ảnh hưởng tới tình hình sử dụng vốn lưu động tại Công ty
Công ty cổ phần công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh, chuyên kinh doanh điều hòa dân dụng và công nghiệp, có tỷ lệ vốn lưu động chiếm ưu thế trong cơ cấu tài chính Hàng hóa tồn kho đóng góp lớn vào tổng vốn lưu động, do đó, việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến huy động và sử dụng vốn lưu động là rất cần thiết cho sự phát triển bền vững của công ty.
Công ty chủ yếu bán hàng thông qua các hợp đồng, do đó, khi khối lượng gói thầu tăng cao, cần tăng cường vốn để đặt hàng và dự trữ hàng hóa, đảm bảo đúng thời gian yêu cầu của hợp đồng Ngược lại, nếu nhu cầu giảm, vốn lưu động đầu tư cho hàng hóa tồn kho cũng sẽ giảm, ảnh hưởng lớn đến việc huy động và sử dụng vốn lưu động.
Khách hàng của Công ty chủ yếu là các doanh nghiệp công nghiệp, do đó giá trị hợp đồng thường lớn và thanh toán chủ yếu qua hình thức chuyển khoản Điều này ảnh hưởng đến việc dự trữ tiền mặt trong quỹ của Công ty Ngân hàng đóng vai trò là trung gian giữa Công ty, khách hàng và nhà cung ứng, giúp Công ty dễ dàng huy động vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Các nguồn hình thành vốn của công ty bao gồm vốn từ chủ sở hữu và các khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp, cũng như tiền ứng trước từ khách hàng.
2.2.2 Tình hình tài chính của Công ty trong những năm gần đây
Kết quả kinh doanh là yếu tố quan trọng hàng đầu cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Doanh nghiệp có lợi nhuận cao sẽ gia tăng cơ hội kinh doanh và uy tín, trong khi lợi nhuận thấp hoặc thua lỗ có thể dẫn đến thu hẹp sản xuất và thậm chí phá sản Vì vậy, kết quả kinh doanh là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh hiệu quả sử dụng vốn, đặc biệt là vốn lưu động tại công ty Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động, cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng kết quả kinh doanh của công ty.
2.2.3 Phân tích khái quát về nguồn vốn và tình hình đảm bảo nguồn vốn
2.2.3.1 Phân tích khái quát về cơ cấu nguồn vốn
Bảng 2.1: Cơ cấu sử dụng tài sản Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Phòng tài chính kết toán)
I Tiền và các khoản tương đương tiền 49,6 248,1 801,6 198,5 400% 553,5 223,1%
II Đầu tư tài chính ngắn hạn - - - - 0% - 0,0% III Các khoản phải thu ngắn hạn 1.997,5 1.617,6 2.523,8 (379,9) -19% 906,2 56,0%
1 Phải thu của khách hàng 1.987,5 1.591,7 2.267,9 (395,8) -20% 676,2 42,5%
2 Trả trước cho người bán 10,0 25,9 255,9 15,9 159% 230,0 886,6%
3 Các khoản phải thu khác - - - - 0% - 0,0%
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - - 0% - 0,0%
V Tài sản ngắn hạn khác 28,1 99,8 98,0 71,7 256% (1,8) -1,8%
1 Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,9 94,3 94,9 68,4 264% 0,6 0,6%
2 Thuế và các khoản khác phải thu NN 2,1 5,4 3,0 3,3 156% (2,4) -44,5%
3 Tài sản ngắn hạn khác 0,5 26,2 10,0 25,7 4735% (16,2) -61,8%
II Tài sản dài hạn khác - - - - 0% - 0,0%
Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017
Phân tích sự biến động của tài sản:
Tổng tài sản của doanh nghiệp đã tăng đáng kể, với mức tăng 2.795,9 triệu đồng (68%) trong năm 2016 so với năm 2015, và tiếp tục tăng 3.191,3 triệu đồng (46%) trong năm 2017 so với năm 2016 Sự gia tăng này cho thấy quy mô vốn của doanh nghiệp đang mở rộng, và có khả năng vào cuối năm 2018, quy mô kinh doanh sẽ tiếp tục phát triển Nguyên nhân chính của sự tăng trưởng tổng tài sản là do sự gia tăng tài sản ngắn hạn trong năm 2016.
Từ năm 2015 đến 2017, tài sản ngắn hạn tăng mạnh, cụ thể năm 2015 tăng 1.405,7 triệu đồng (43%) và năm 2017 tăng 2.773,8 triệu đồng (59,6%) so với năm 2016 Tài sản dài hạn cũng có xu hướng tăng, với tài sản cố định năm 2016 tăng 1.390,1 triệu đồng (157%) và năm 2017 tiếp tục tăng nhẹ 417,5 triệu đồng (18,3%) Phân tích chi tiết từng khoản mục cho thấy sự gia tăng đáng kể này.
- Tiền và các khoản tương đường tiền năm 2016 so với năm 2015 tăng 198,5 triệu đồng (tương đương tăng 400%), năm 2017 tăng so với năm 2016 là 553,5 triệu đồng (tương đương tỷ lệ 223%)
Các khoản phải thu ngắn hạn năm 2016 giảm 379,9 triệu đồng (19%) so với năm 2015, chủ yếu do phải thu của khách hàng giảm 395,8 triệu đồng (20%), trong khi khoản trả trước cho người bán tăng 15,9 triệu đồng.
Năm 2016, khoản phải thu ngắn hạn tăng mạnh với giá trị tăng 906,2 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 56% Nguyên nhân chủ yếu là do phải thu từ khách hàng tăng 676,2 triệu đồng, tương đương với mức tăng 42,5%, cùng với sự gia tăng trong khoản trả trước cho người bán.
230 triệu đồng (tương đương mức tăng gấp 8 lần so với năm 2016)
Hàng tồn kho đã tăng đáng kể trong những năm qua, với mức tăng 1.515,4 triệu đồng (tương đương 129%) từ năm 2015 đến năm 2016, và tiếp tục tăng 1.316 triệu đồng (tương đương 49%) từ năm 2016 đến năm 2017 Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là do lượng hàng hóa chưa được bán hết vẫn còn tồn kho rất nhiều.
Tài sản ngắn hạn khác chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng tài sản ngắn hạn của công ty và thường được sử dụng cho các hoạt động không thường xuyên.
- Công ty cũng không có các khoản đầu tư tài sản dài hạn khác
Phân tích cơ cấu phân bổ tài sản :
Trong giai đoạn từ 2015 đến 2017, tỷ trọng tài sản ngắn hạn của công ty luôn chiếm từ 67% đến 79% tổng tài sản Năm 2016, tỷ lệ này giảm xuống 67% do công ty đầu tư mạnh vào tài sản cố định, bao gồm hệ thống kho lưu trữ và bảo quản hàng hóa với tổng giá trị đầu tư hơn 1.000 triệu đồng Sự gia tăng tài sản ngắn hạn chủ yếu đến từ việc tăng các khoản tiền và tương đương tiền, khoản phải thu khách hàng, cùng với hàng tồn kho.
Phân tích sự biến động và cơ cấu phân bổ vốn cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn một cách hợp lý, phù hợp với đặc điểm ngành nghề và thời gian hoạt động ngắn hạn Công ty cần tích lũy vốn để đầu tư vào tài sản dài hạn và kho bãi lưu trữ hàng hóa Tuy nhiên, sự gia tăng tài sản, đặc biệt là hàng tồn kho, cho thấy tình hình kinh doanh không ổn định, khi nhập nhiều nhưng bán ít, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận của công ty.
2.2.3.2 Phân tích và đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn vốn của Công ty
Bảng 2.2 Cơ cấu sử dụng nguồn vốn
So sánh(2016/2017) Giá trị % Giá trị %
2 Phải trả cho người bán 1.956,2 1.879,9 2.180,8 (76,3) -4% 300,9 16,0%
3 Người mua trả tiền trước 60,0 2.110,5 3.400,5 2.050,5 3418% 1.290,0 61,1%
4 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,8 3,1 3,9 0,4 13% 0,8 24,4%
5 Phải trả người lao động 79,3 57,0 124,0 (22,2) -28% 67,0 117,4%
1 Vay và nợ dài hạn - - - - 0% - 0,0%
1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.500,0 2.500,0 3.500,0 1.000,0 67% 1.000,0 40,0%
2 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 536,5 380,0 912,6 (156,5) -29% 532,6 140,2%
(Nguồn: Phòng Tài chính – kế toán)
Phân tích sự biến động của nguồn vốn
Tổng nguồn vốn của công ty có xu hướng tăng trưởng qua 3 năm từ năm
2015 đến 2017 Việc tăng nguồn vốn nói trên thể hiện quy mô kinh doanh của doanh nghiệp có nhu cầu tăng trưởng
Tổng nguồn vốn đã tăng đáng kể, với vốn chủ sở hữu năm 2016 tăng 2.795,9 triệu đồng (tương đương 68%) so với năm 2015 Đến năm 2017, vốn chủ sở hữu tiếp tục tăng thêm 3.191,3 triệu đồng, đạt tỷ lệ tăng 46% so với năm 2016.
Vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng mạnh trong năm 2016 so với năm 2015, với mức tăng 843,5 triệu đồng (tương đương 41%), chủ yếu nhờ vào việc tăng vốn điều lệ thêm 1.000 triệu đồng Sang năm 2017, vốn chủ sở hữu tiếp tục tăng 1.532,6 triệu đồng (tương đương 53,2%), bao gồm việc tăng vốn điều lệ thêm 1.000 triệu đồng và bổ sung lợi nhuận tích lũy 532,6 triệu đồng Điều này cho thấy công ty có khả năng huy động vốn từ vốn chủ sở hữu rất tốt, cho thấy tiềm năng tài chính mạnh mẽ.