Mục tiêu nghiên cứu của Luận án nhằm làm rõ cơ sở lý luận của cơ chế kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn; phân tích, đánh giá thực trạng quy định và thực tiễn kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật về kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn và vận hành cơ chế này tại các công ty ở Việt Nam. Mời các bạn cùng tham khảo!
Tính cấp thiết của đề tài
Công ty là thực thể pháp lý được thành lập từ vốn đầu tư của cá nhân hoặc tổ chức, với mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận Trong quá trình hoạt động, công ty cần thực hiện nhiều loại hợp đồng, đặc biệt là các hợp đồng có giá trị lớn, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu tài sản và chiến lược đầu tư kinh doanh Thành công trong các hợp đồng này có thể mang lại lợi nhuận lớn và tăng giá trị tài sản, trong khi thất bại có thể dẫn đến rủi ro và thiệt hại nghiêm trọng, thậm chí đe dọa sự tồn tại của công ty Ngoài ra, các hợp đồng có yếu tố tư lợi có thể gây thiệt hại cho công ty, thành viên và cổ đông.
Các hợp đồng có giá trị lớn cần được kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro Luật Doanh nghiệp năm 1999, 2003, 2005 và 2014 đã quy định về thẩm quyền, thủ tục và trình tự phê duyệt hợp đồng nhằm kiểm soát rủi ro Luật Doanh nghiệp năm 2020 tiếp tục hoàn thiện các quy định này Ngoài ra, các đạo luật trong lĩnh vực tín dụng và chứng khoán cũng có quy định kiểm soát hợp đồng trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Mặc dù đã có quy định kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng giá trị lớn, nhưng vẫn tồn tại nhiều vướng mắc như thiếu thống nhất trong việc xác định loại hợp đồng, khó khăn trong nhận diện và xác định giá trị hợp đồng, cùng với cơ chế kiểm soát chưa đầy đủ và hiệu quả Ngoài ra, vai trò của Điều lệ hoạt động và các quy định pháp luật vẫn chưa rõ ràng, và chưa có quy định cụ thể về hiệu lực pháp lý trong trường hợp hợp đồng được ký kết không đúng thẩm quyền Thực tiễn cũng cho thấy nhiều khó khăn trong việc xác định giá trị hợp đồng và thẩm quyền nội bộ doanh nghiệp Nhiều vụ việc liên quan đến hợp đồng giá trị lớn đã xảy ra, như vụ Mobiphone mua AVG và Bầu Đức cho vay 6000 tỷ đồng mà không thông qua cổ đông Hơn nữa, các bên có thể lợi dụng các phương pháp để vô hiệu hóa cơ chế kiểm soát bằng cách xác định giá trị hợp đồng thấp hơn quy định hoặc chia nhỏ giao dịch.
Còn nhiều vướng mắc và bất cập trong quy định pháp luật cũng như thực tiễn thi hành kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng lớn Cần thiết phải nghiên cứu làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn để hoàn thiện pháp luật và cơ chế thi hành, từ đó tăng cường hiệu quả kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn.
Nghiên cứu sinh đã quyết định chọn đề tài "Cơ chế kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn trong công ty" làm chủ đề nghiên cứu, dựa trên những phân tích sâu sắc và quan trọng về vấn đề này.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
- Hệ thống quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng về phát triển kinh tế;
- Các quy định pháp luật về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn của Việt Nam
- Thực tiễn áp dụng pháp luật về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn, trong đó có một số vụ việc liên quan
Kinh nghiệm kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn từ một số quốc gia như Hoa Kỳ, Đức và Anh cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ Hoa Kỳ chú trọng vào việc thiết lập các quy định pháp lý rõ ràng và hệ thống giám sát hiệu quả, trong khi Đức tập trung vào việc đánh giá rủi ro và thực hiện các biện pháp bảo hiểm phù hợp Anh lại nổi bật với việc phát triển các công cụ tài chính linh hoạt nhằm giảm thiểu rủi ro cho các bên liên quan Những kinh nghiệm này có thể là bài học quý giá cho các quốc gia đang tìm cách nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong các hợp đồng lớn.
Nhiều tác giả và tổ chức đã công bố các quan điểm khoa học liên quan đến việc kiểm soát giao dịch trong công ty, đặc biệt là kiểm soát các hợp đồng có giá trị lớn Những nghiên cứu này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về các biện pháp kiểm soát và quản lý rủi ro trong môi trường kinh doanh.
Phạm vi nghiên cứu
Bài viết tập trung vào việc nghiên cứu lý luận, thực trạng quy định và thực tiễn thực thi pháp luật về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn tại Việt Nam Ngoài ra, một số vấn đề lý luận và quy định pháp luật liên quan đến kiểm soát rủi ro trong hợp đồng lớn tại một số quốc gia khác cũng được xem xét nhằm đưa ra các kinh nghiệm áp dụng cho Việt Nam.
Đề tài nghiên cứu tập trung vào pháp luật hiện hành về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn, đặc biệt là trong bối cảnh Luật doanh nghiệp năm 2020, có hiệu lực từ 01/01/2021 Nghiên cứu sẽ so sánh và đối chiếu với các quy định của Luật doanh nghiệp năm 2014, đồng thời khảo sát thực tiễn thi hành từ năm 2015 đến nay.
Nghiên cứu về văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn trong pháp luật doanh nghiệp tập trung vào các quy định của Luật doanh nghiệp năm 2014 và năm 2020 Bên cạnh đó, luận án cũng xem xét các quy định của Bộ luật dân sự năm 2015, Bộ luật hình sự năm 2015, pháp luật xử lý vi phạm hành chính, và pháp luật lao động liên quan đến các vấn đề này.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả sẽ áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý, trong đó chủ yếu là phương pháp phân tích – tổng hợp và phương pháp so sánh Phương pháp phân tích – tổng hợp được sử dụng xuyên suốt từ Chương 1 đến Chương 3, nhằm phân tích và giải thích các quy định pháp luật Việt Nam cũng như pháp luật của các quốc gia khác liên quan đến kiểm soát rủi ro trong hợp đồng có giá trị lớn Các nguồn tài liệu như văn bản pháp luật, án lệ và học thuyết sẽ được khai thác để cung cấp cái nhìn toàn diện về việc thực thi các quy định này Qua việc phân tích các án lệ và vụ việc thực tiễn, nghiên cứu sẽ chỉ ra những thiếu sót và bất hợp lý trong quy định pháp luật, từ đó đề xuất các kiến nghị nhằm cải thiện kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn.
Phương pháp so sánh được sử dụng để xác định những điểm tương đồng và khác biệt trong các quy định pháp luật giữa các quốc gia liên quan đến kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn Phương pháp này cũng được áp dụng để đối chiếu các quy định pháp luật với các luận điểm trong các học thuyết mà luận án nghiên cứu Dựa trên việc so sánh, giải thích và đánh giá, luận án sẽ đề xuất những giải pháp pháp lý thích hợp nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam về kiểm soát rủi ro trong các hợp đồng có giá trị lớn.
Phương pháp nghiên cứu tình huống được áp dụng chủ yếu trong Chương 2 để chỉ ra những hạn chế và bất cập của quy định pháp luật, cũng như những vướng mắc trong quá trình thực thi Từ đó, phương pháp này giúp đưa ra các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật và các giải pháp thực thi hiệu quả hơn.
Những điểm mới của luận án
Luận án “Cơ chế kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn” dự kiến sẽ kế thừa và tiếp thu kết quả nghiên cứu từ các công trình khoa học đã được công bố, đồng thời đưa ra những điểm mới đáng chú ý.
Luận án này đóng góp vào việc hoàn thiện lý luận về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn tại Việt Nam Nó phân tích và làm rõ các tiêu chí nhận diện hợp đồng có giá trị lớn, đồng thời giải thích khái niệm rủi ro và kiểm soát rủi ro Từ đó, luận án xây dựng khái niệm cơ chế kiểm soát rủi ro cho loại hợp đồng này, cũng như phân tích sự cần thiết, các yếu tố cấu thành và nội dung của cơ chế kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn.
Luận án cung cấp một phân tích toàn diện về thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành pháp luật Việt Nam liên quan đến kiểm soát rủi ro trong các hợp đồng có giá trị lớn Qua phương pháp so sánh, luận án chỉ ra những hạn chế và bất cập trong quy định pháp luật hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro trong lĩnh vực này.
Luận án đã phân tích yêu cầu hoàn thiện pháp luật về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn, từ đó đề xuất các giải pháp khoa học nhằm cải thiện khung pháp lý này Các giải pháp được đưa ra không chỉ tập trung vào việc hoàn thiện luật mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực thi các quy định trong nội bộ công ty để đảm bảo hiệu quả kiểm soát rủi ro.
Kết cấu của luận án
Luận án được cấu trúc thành ba chương, bên cạnh Mục lục, Mở đầu, Phần tổng quan tình hình nghiên cứu, Kết luận và Danh mục tài liệu tham khảo.
Chương 1: Những vấn đề lý luận về cơ chế kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn trong công ty
Chương 2: Phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam liên quan đến cơ chế kiểm soát rủi ro đối với các hợp đồng có giá trị lớn trong doanh nghiệp và đánh giá thực tiễn thi hành các quy định này.
Chương 3 đề xuất hoàn thiện pháp luật liên quan đến cơ chế kiểm soát rủi ro đối với các hợp đồng có giá trị lớn trong doanh nghiệp Nội dung chính bao gồm việc xác định các tiêu chí đánh giá rủi ro, xây dựng quy trình kiểm soát hiệu quả và áp dụng các giải pháp tổ chức thực hiện nhằm đảm bảo an toàn tài chính và minh bạch trong quản lý hợp đồng Các biện pháp này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
PHẦN TỔNG QUAN VỀ TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án
Những nghiên cứu về cách tiếp cận và nhận diện hợp đồng có giá trị lớn
Trong các nghiên cứu về nhận diện hợp đồng có giá trị lớn, các học giả đã tiếp cận vấn đề này từ ba góc độ chính.
Hợp đồng có giá trị lớn là một giao dịch trọng yếu, đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của công ty.
Tác giả Anthony trong tác phẩm "Governance, Risk and Compliance
Cuốn "Handbook" do nhà xuất bản John Wiley & Sons, Inc phát hành năm 2008 đã nêu rõ rằng hợp đồng có giá trị lớn là một trong những giao dịch trọng yếu của công ty Bài viết "Directing the Directors: The Duties of" cũng chia sẻ quan điểm này, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các giám đốc trong việc quản lý và thực hiện các giao dịch lớn.
Under the Company Act 1993, Hon Justice Tomkin, the honorary president of the University of Waikato, emphasizes that significant contracts are considered crucial transactions within a company These critical transactions are defined according to the provisions outlined in Article [insert relevant article number].
129 Luật công ty năm 1993 của New Zealand, cụ thể là các giao dịch sau:
- Việc bán hoặc hợp đồng bán tài sản có giá trị lớn hơn 50% giá trị tài sản của công ty trước thời điểm bán;
- Việc mua hoặc hợp đồng mua tài sản có giá trị lớn hơn 50% giá trị tài sản của công ty trước thời điểm mua;
Giao dịch có ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của công ty, hoặc có thể phát sinh nghĩa vụ và trách nhiệm, sẽ được xem xét nếu giá trị của nó lớn hơn 50% tổng giá trị tài sản của công ty trước thời điểm diễn ra giao dịch.
Thứ hai, hợp đồng có giá trị lớn là giao dịch bất thường của công ty
Quan điểm về hợp đồng có giá trị lớn được xem như giao dịch bất thường của công ty, theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) Trong cuốn "Các nguyên tắc quản trị công ty của OECD", xuất bản bởi Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) năm 2004, OECD xác định rằng các giao dịch liên quan đến việc chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần lớn tài sản của công ty là những giao dịch bất thường Bên cạnh đó, cuốn "Cẩm nang quản trị công ty tại Việt Nam", được phối hợp xuất bản bởi IFC và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước năm 2010, cũng đề cập đến các nguyên tắc này trong bối cảnh Việt Nam.
Dự án Quản trị công ty tại Việt Nam do IFC triển khai tại Việt Nam kể từ năm
Năm 2008, IFC đã giới thiệu cách tiếp cận của Nga đối với các hợp đồng có giá trị lớn, coi đây là giao dịch bất thường trong công ty Việc xác định giao dịch bất thường dựa trên nhiều tiêu chí như bản chất, giá trị giao dịch, mối quan hệ với hoạt động kinh doanh thường nhật và các yếu tố khác theo Điều lệ doanh nghiệp Tại Nga, các giao dịch như mua, bán tài sản, cầm cố, bảo lãnh được xem là bất thường, đặc biệt nếu giá trị liên quan đến tài sản đạt hoặc vượt 25% giá trị sổ sách tổng tài sản công ty theo báo cáo tài chính gần nhất.
Hợp đồng có giá trị lớn là giao dịch tiềm năng phát sinh lợi nhuận đáng kể Trong khi ở nước ngoài, các học giả thường xem xét hợp đồng này dưới góc độ giao dịch trọng yếu hoặc bất thường của công ty, thì tại Việt Nam, cách tiếp cận này vẫn còn hạn chế.
Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu tập trung vào các hợp đồng có giá trị lớn, xem chúng như những giao dịch tiềm ẩn khả năng tư lợi Các nghiên cứu này thường được xếp chung với giao dịch liên quan đến các bên có liên quan Một số tác giả tiêu biểu trong lĩnh vực này đã có những đóng góp đáng kể.
Trong bài viết "Kiểm soát các giao dịch tư lợi trong công ty theo quy định của Luật doanh nghiệp" đăng trên Tạp chí Luật học số 1/2004, TS Lê Đình Vinh nhấn mạnh khái niệm "hợp đồng liên quan đến tài sản có giá trị lớn của công ty" và cho rằng những hợp đồng này cần được kiểm soát để bảo vệ lợi ích của chủ nợ và quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu Tương tự, tác giả Trần Thị Bảo Ánh trong bài viết về giao dịch có nguy cơ phát sinh tư lợi theo Luật doanh nghiệp năm 2005 cũng khẳng định rằng giao dịch có giá trị lớn, được xác định là giao dịch có giá trị bằng hoặc lớn hơn 50% tổng giá trị tài sản ghi trong báo cáo tài chính, cần phải được kiểm soát do ảnh hưởng đến sự tồn tại của doanh nghiệp Tác giả Nguyễn Thanh Lý cũng có những quan điểm tương tự trong bài viết của mình về pháp luật kiểm soát giao dịch tư lợi trong công ty cổ phần.
3/2015, trang 33-38 cũng đồng quan điểm khi cho rằng hợp đồng có giá trị lớn là giao dịch có khả năng tƣ lợi
Tác giả Võ Thị Thanh Tâm trong luận án "Giao kết trục lợi trong nền kinh tế thị trường ở nước ta và những giải pháp pháp lý nhằm hạn chế, khắc phục" đã trình bày quan điểm tương đồng với các tác giả khác về vấn đề trục lợi trong nền kinh tế thị trường Luận án được bảo vệ vào ngày 30/11/2007 tại Đại học Luật, nhằm đề xuất các giải pháp pháp lý hiệu quả để hạn chế và khắc phục tình trạng này.
Hà Nội đã chỉ ra rằng các hợp đồng có giá trị lớn thường liên quan đến giao kết trục lợi, đặc biệt là thông qua việc làm sai lệch giá cả Hiện tượng gửi giá trong các hợp đồng mua máy móc với công ty nước ngoài, đặc biệt là đối với những tài sản có giá trị lớn, là một ví dụ điển hình Do đó, các hợp đồng này cần được phân loại vào nhóm giao kết trục lợi.
2 Trần Thị Bảo Ánh, (2010), Kiểm soát các giao dịch có nguy cơ phát sinh tư lợi theo Luật doanh nghiệp năm 2005, Tạp chí Luật học, số 9, tr 21
3 Nguyễn Thanh Lý, (2015), Pháp luật về kiểm soát giao dịch tư lợi trong công ty cổ phần, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, số 3, tr 33-38
Các học giả đã tiếp cận hợp đồng có giá trị lớn từ ba góc độ chính: giao dịch trọng yếu, giao dịch bất thường và giao dịch có khả năng phát sinh tư lợi Những cách tiếp cận này tạo nền tảng cho việc xây dựng cơ chế kiểm soát hiệu quả đối với các hợp đồng.
Những nghiên cứu về kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn
Hợp đồng có giá trị lớn cần được kiểm soát chặt chẽ để ngăn chặn tư lợi và các rủi ro tiềm ẩn, bất kể là dưới góc độ giao dịch trọng yếu, giao dịch bất thường hay giao dịch có khả năng phát sinh lợi ích cá nhân Các nghiên cứu đều đồng thuận rằng việc giám sát các giao dịch này là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong quá trình thực hiện.
Sự cần thiết phải kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn
Tiếp cận hợp đồng có giá trị lớn là giao dịch tiềm ẩn rủi ro tƣ lợi, theo Trần Thị Bảo Ánh, cần kiểm soát để tránh thiệt hại cho công ty Thứ nhất, giao dịch tƣ lợi có thể dẫn đến việc chuyển dịch tài sản từ tài sản chung của công ty sang tài sản riêng, gây tổn thất tài chính Thứ hai, các chủ nợ sẽ bị thiệt hại khi công ty không còn đủ tài sản để thanh toán nợ Thứ ba, uy tín công ty giảm khi xảy ra giao dịch tƣ lợi, khiến nhà đầu tư e ngại và có thể dẫn đến sụt giảm giá cổ phiếu, gây thiệt hại lớn cho công ty.
Giao dịch tư lợi có tác động tiêu cực đến môi trường kinh doanh và nền kinh tế quốc gia, đặc biệt khi chúng xảy ra trong khu vực nhà nước.
Tác giả Nguyễn Thanh Lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn, cho rằng đây là ưu tiên hàng đầu trong quản trị công ty cổ phần tại các quốc gia có nền kinh tế thị trường Việc này không chỉ ảnh hưởng đến tài sản, uy tín công ty và chủ nợ, mà còn phản ánh chuẩn mực quản trị nội bộ của chính công ty.
4 Nguyễn Thanh Lý, tlđd, tr 33
Phương pháp kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn
Trong nghiên cứu của mình, tác giả Trần Thị Bảo Ánh đã đề xuất hai giải pháp kiểm soát giao dịch tư lợi: (i) cấm hoàn toàn các giao dịch với người có liên quan và (ii) công khai, minh bạch hóa, đồng thời đặt giao dịch dưới sự kiểm soát chặt chẽ Tác giả Lê Đình Vinh cũng đồng tình với quan điểm này, nhấn mạnh rằng hiện nay có hai phương pháp kiểm soát giao dịch tư lợi: cấm hoàn toàn hoặc cho phép thực hiện nhưng dưới sự giám sát Việc cấm hoàn toàn có thể triệt tiêu giao dịch, ảnh hưởng đến quyền tự do kinh doanh và gây thiệt hại cho các bên Do đó, cả hai tác giả đều ưu tiên phương pháp cho phép thực hiện giao dịch với sự kiểm soát Về kiểm soát giao dịch, Lê Đình Vinh đã giới thiệu hai cơ chế: giám sát nội bộ và giám sát nhà nước Theo đó, hợp đồng có giá trị lớn cần được quyết định bởi cổ đông hoặc thành viên để tránh thiệt hại Ở cấp độ giám sát nhà nước, nhiều quy định được đưa ra như chế độ công khai thông tin, trách nhiệm pháp lý của người quản lý, quyền khởi kiện của thành viên công ty, và quy định về hiệu lực hợp đồng trong trường hợp không được thông qua bởi các cơ quan có thẩm quyền.
Tác giả Nguyễn Thanh Lý cho rằng trong các giao dịch có khả năng tư lợi, sự kiểm soát của Nhà nước là rất quan trọng, vì Nhà nước sở hữu công cụ mạnh mẽ nhất là pháp luật và quyền lực cưỡng chế Điều này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của các cơ chế kiểm soát trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch.
Giao dịch có khả năng tư lợi được pháp luật điều chỉnh bởi Nhà nước thông qua nhiều khía cạnh, bao gồm quy định về tiêu chuẩn và điều kiện cho người tham gia quản lý doanh nghiệp, quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cũng như nghĩa vụ của người quản lý Ngoài ra, pháp luật cũng xác định ranh giới cho các giao dịch kinh doanh, cơ chế thông qua quyết định của công ty nhằm ngăn chặn giao dịch tư lợi, quy định về công khai thông tin, và thiết lập cơ chế kiểm soát từ Ban kiểm soát hay hoạt động giám sát trong công ty cổ phần Cuối cùng, các quy định về xử lý vi phạm trong giao kết và thực hiện giao dịch tư lợi cũng được nêu rõ.
Theo tác giả Nguyễn Thanh Lý, trong bối cảnh quy định về ranh giới giao dịch kinh doanh, quyền quyết định đối với các giao dịch lớn có khả năng gây tư lợi nghiêm trọng cần thuộc về Đại hội đồng cổ đông Bên cạnh đó, việc thiết lập cơ chế kiểm soát nội bộ thông qua Điều lệ công ty, quy chế nội bộ và nội quy làm việc sẽ rất hiệu quả trong việc quản lý các giao dịch có nguy cơ phát sinh tư lợi, bao gồm cả các giao dịch có giá trị lớn.
Tác giả Nguyễn Thanh Lý đã nghiên cứu thực trạng các quy định pháp luật và thực tiễn thực thi Luật Doanh Nghiệp (LDN) năm 2014, từ đó đề xuất nhiều giải pháp nhằm hoàn thiện các quy định này Mục tiêu là kiểm soát các giao dịch có khả năng tư lợi, đặc biệt là những giao dịch có giá trị lớn trong công ty đại chúng Các giải pháp này tập trung vào việc cải thiện quy định về nhận diện giao dịch có khả năng tư lợi, cơ chế xác lập và thực hiện các giao dịch này, cũng như xử lý vi phạm trong quá trình giao kết và thực hiện.
Sự tham gia của chủ sở hữu công ty trong kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn
Chủ sở hữu công ty, những người đã đầu tư tài sản vào doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định các vấn đề then chốt của công ty Các hợp đồng có giá trị lớn, có ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của công ty, cần sự tham gia của chủ sở hữu trong quá trình kiểm soát Cổ đông, được coi là chủ sở hữu, có quyền thảo luận và quyết định về các giao dịch lớn, bao gồm quyền chấp thuận hoặc không chấp thuận các hợp đồng này OECD xem các hợp đồng lớn là giao dịch bất thường, yêu cầu cổ đông phải được cung cấp đầy đủ thông tin Theo quy định của pháp luật Nga, các hợp đồng có giá trị lớn phải được ĐHĐCĐ quyết định, trong khi HĐQT có quyền quyết định đối với các giao dịch nhỏ hơn.
Các giao dịch có giá trị từ 25% đến 50% tổng tài sản của doanh nghiệp cần sự đồng thuận và phê duyệt của toàn bộ thành viên Hội đồng quản trị Trong trường hợp Hội đồng quản trị không đạt được sự đồng thuận, họ có thể yêu cầu Đại hội đồng cổ đông phê duyệt giao dịch đó.
Các giao dịch có giá trị vượt quá 50% tổng tài sản của doanh nghiệp cần được Đại hội đồng cổ đông phê duyệt, với yêu cầu ít nhất 3/4 số cổ đông tham dự cuộc họp đồng ý.
Việc thông qua giao dịch cần có sự phê duyệt từ Hội đồng quản trị và Đại hội đồng cổ đông, thể hiện qua quyết định rõ ràng về các bên tham gia, đối tượng hưởng lợi, giá giao dịch, cùng các điều khoản và điều kiện quan trọng khác.
Tác phẩm "Corporate Law" của tác giả Stephen M Bainbridge, được xuất bản bởi Foundation Press vào năm 2009, không đề cập đến hợp đồng có giá trị lớn như một nội dung riêng biệt Tuy nhiên, trong phần phân tích về việc phân chia thẩm quyền ra quyết định kinh doanh trong công ty, tác giả đã đưa ra nhận định quan trọng về các giao dịch trong lý thuyết quản trị công ty tại Hoa Kỳ.
6 Nguyễn Thanh Lý, tlđd, tr.62
7 Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD, (2004), Các nguyên tắc quản trị công ty của
Theo OECD, phần lớn tài sản trong công ty cần phải được quyết định bởi cổ đông, điều này có nghĩa là bất kỳ giao dịch nào liên quan đến tài sản lớn đều phải được sự đồng ý của chủ sở hữu trước khi thực hiện.
Nhận xét tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án
Những kết quả nghiên cứu về cơ chế kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn trong công ty trên thế giới và ở Việt Nam sẽ đƣợc kế thừa trong luận án
Từ việc khảo sát các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài Luận án có thể rút ra một số kết luận sau đây:
Theo khảo sát của tác giả luận án, hiện chưa có nghiên cứu chuyên biệt nào về hợp đồng có giá trị lớn và kiểm soát rủi ro liên quan Đặc biệt, chưa có công trình nào tập trung vào kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn theo quy định của Luật doanh nghiệp năm 2020.
Hai là, về nhận diện hợp đồng có giá trị lớn trong công ty
Các học giả Việt Nam thường áp dụng quy định của Luật doanh nghiệp để xác định hợp đồng có giá trị lớn, theo đó, Luật doanh nghiệp năm 2014 quy định tỷ lệ 35% cho công ty cổ phần và 50% cho công ty trách nhiệm hữu hạn Tuy nhiên, trong các hệ thống pháp luật khác, việc nhận diện hợp đồng lớn không chỉ dựa vào giá trị mà còn nhiều tiêu chí khác Do đó, nghiên cứu sinh cần làm rõ các tiêu chí có thể xem xét để xác định một hợp đồng là hợp đồng có giá trị lớn.
Ba là, cách tiếp cận để đặt ra cơ chế kiểm soát đối với hợp đồng có giá trị lớn
Trong nghiên cứu về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn, tác giả nhận thấy ba xu hướng chính Xu hướng đầu tiên cho thấy các học giả Việt Nam thường xem hợp đồng này như một giao dịch có khả năng phát sinh tư lợi, từ đó đề xuất cơ chế kiểm soát rủi ro phù hợp Một số quốc gia, như New Zealand, coi hợp đồng có giá trị lớn là giao dịch trọng yếu của công ty Xu hướng thứ ba, theo quan điểm của OECD, xem đây là loại giao dịch bất thường trong công ty, đòi hỏi phải có sự kiểm soát chặt chẽ.
Bốn là, cách thức xác định giá trị của hợp đồng
Hiện nay, trong các nghiên cứu của tác giả Việt Nam, vấn đề xác định giá trị hợp đồng vẫn còn để ngỏ Nhiều câu hỏi quan trọng cần được giải đáp như: cách xác định giá thị trường của giao dịch, ai là người quyết định giá, cơ sở nào cho quyết định giá, cách sử dụng kết quả định giá, và trách nhiệm của tổ chức định giá khi xảy ra sai sót.
Năm là, thẩm quyền xác lập hợp đồng
Về thẩm quyền xác lập hợp đồng, cả các học giả trong nước và quốc tế đều thống nhất rằng các giao dịch có giá trị lớn cần phải được quyết định bởi chủ sở hữu công ty Nội dung này sẽ được tiếp tục kế thừa trong luận án.
Sáu là, trình tự thủ tục giao kết hợp đồng
Trong các nghiên cứu hiện nay, hầu hết các tác giả không đề cập rõ ràng đến trình tự và thủ tục giao kết hợp đồng có giá trị lớn, mà chỉ quy định chung rằng các hợp đồng này phải được sự chấp thuận hoặc quyết định của chủ sở hữu công ty Đây là một khía cạnh cần được nghiên cứu bổ sung trong các công trình luận án.
Bảy là, về vấn đề tiếp cận thông tin của chủ sở hữu công ty về hợp đồng có gía trị lớn
Quyền tiếp cận thông tin là một quyền cơ bản của chủ sở hữu công ty, đặc biệt trong các hợp đồng có giá trị lớn Chủ sở hữu có thẩm quyền quyết định việc xác lập hợp đồng, vì vậy việc đảm bảo quyền tiếp cận thông tin là rất quan trọng để họ có thể đưa ra quyết định chính xác, từ đó giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra Thông tin được cung cấp cần phải chính xác và kịp thời để hỗ trợ quá trình kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Tám là, hiệu lực pháp lý và các hậu quả pháp lý phát sinh của hợp đồng có giá trị lớn đƣợc xác lập không đúng thẩm quyền
Hiện nay, nghiên cứu các công trình khoa học của tác giả Việt Nam và quốc tế cho thấy có hai quan điểm về hiệu lực pháp lý của hợp đồng được xác lập mà không qua cơ quan có thẩm quyền trong công ty.
- Quan điểm thứ nhất: Hợp đồng đó sẽ bị coi là vô hiệu
Hầu hết các tác giả Việt Nam cho rằng hợp đồng có giá trị lớn sẽ bị coi là vô hiệu nếu không được sự chấp thuận hoặc thông qua của cơ quan có thẩm quyền trong công ty.
Theo quan điểm thứ hai, hợp đồng này không bị coi là vô hiệu Tuy nhiên, để xử lý hậu quả pháp lý, pháp luật cho phép công ty yêu cầu tòa án tuyên bố tạm ngừng thực hiện hợp đồng hoặc tự mình hủy bỏ hợp đồng đó.
Vì những lý do nêu trên, việc nghiên cứu về hiệu lực pháp lý của hợp đồng cũng sẽ đƣợc nghiên cứu sinh đặt ra trong luận án
Chín là, vấn đề trách nhiệm pháp lý của người giao kết hợp đồng không thông qua cơ quan có thẩm quyền của công ty
Nghiên cứu của các tác giả nước ngoài cho thấy, người ký hợp đồng mà không thông qua cơ quan có thẩm quyền của công ty sẽ phải hoàn trả toàn bộ lợi ích thu được và bồi thường thiệt hại cho công ty Tương tự, các tác giả Việt Nam cũng khẳng định rằng nếu hợp đồng không có sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền và gây thiệt hại cho công ty, người ký hợp đồng phải chịu trách nhiệm bồi thường và hoàn trả tài sản đã nhận Thêm vào đó, người vi phạm quy định về kiểm soát giao dịch có thể bị xử lý bằng các chế tài hành chính hoặc hình sự.
Trong thực tiễn thi hành, vẫn tồn tại nhiều vấn đề liên quan đến trách nhiệm của người xác lập và thực hiện giao dịch mà không có sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền trong công ty Cụ thể, việc xác định bồi thường thiệt hại trong những trường hợp này cần được làm rõ, bao gồm việc xác định giá trị bồi thường cũng như trách nhiệm bồi thường thiệt hại của từng cá nhân liên quan.
Những vấn đề đặt ra cần tiếp tục nghiên cứu đối với đề tài luận án
Dựa trên tình hình nghiên cứu hiện tại và mục tiêu của đề tài, Luận án sẽ tiếp tục nghiên cứu một cách có hệ thống các vấn đề quan trọng sau đây.
Nghiên cứu và hệ thống hóa lý luận về cơ chế kiểm soát hợp đồng giá trị lớn là cần thiết để xác định cơ sở kinh tế và pháp lý cho việc xây dựng các quy định pháp luật và quy định nội bộ công ty Việc này nhằm đảm bảo hiệu quả trong quản lý và kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn, góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh.
Nghiên cứu thực trạng pháp luật liên quan đến hợp đồng có giá trị lớn và biện pháp kiểm soát rủi ro đối với loại hợp đồng này Xác định rõ nội hàm và hệ thống quy phạm pháp luật nhằm kiểm soát hiệu quả hợp đồng có giá trị lớn.
Nghiên cứu thực trạng pháp luật về nhận diện hợp đồng có giá trị lớn và kiểm soát rủi ro liên quan đến các hợp đồng này là rất cần thiết Việc nhận diện đúng các hợp đồng lớn giúp đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan Đồng thời, kiểm soát rủi ro trong các hợp đồng có giá trị lớn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tranh chấp và thiệt hại tài chính Cần có các biện pháp pháp lý chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong lĩnh vực này.
Đánh giá tính hợp lý và bất hợp lý của pháp luật hiện hành về kiểm soát hợp đồng có giá trị lớn là cần thiết để đảm bảo các công ty có thể nắm bắt và tận dụng cơ hội kinh doanh Đồng thời, cần thiết phải có những quy định điều chỉnh phù hợp nhằm hạn chế tối đa rủi ro liên quan đến các hợp đồng có giá trị lớn, bảo vệ lợi ích của công ty.
Để hoàn thiện pháp luật kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn trong công ty, cần xây dựng hệ thống quan điểm và giải pháp cụ thể Những quy định này sẽ được áp dụng vào quy định nội bộ của công ty nhằm kiểm soát hiệu quả rủi ro liên quan đến các hợp đồng lớn.
Một số câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu đặt ra khi nghiên cứu luận án
Về khía cạnh lý luận
Hợp đồng có giá trị lớn là gì và làm thế nào để nhận diện chúng trong số các hợp đồng mà công ty thiết lập và thực hiện? Việc kiểm soát rủi ro đối với những hợp đồng này là rất cần thiết, nhằm bảo vệ lợi ích của công ty Nội dung cơ bản của pháp luật về kiểm soát rủi ro liên quan đến hợp đồng có giá trị lớn bao gồm các quy định và tiêu chuẩn cụ thể Ngoài ra, kinh nghiệm của các quốc gia khác trong việc nhận diện và kiểm soát rủi ro đối với các hợp đồng này cũng cung cấp những bài học quý giá cho chúng ta.
Giả thuyết nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng nền tảng lý luận về cơ chế kiểm soát rủi ro cho các hợp đồng có giá trị lớn trong hoạt động của công ty, điều này vẫn chưa được làm rõ Các vấn đề lý luận liên quan đến nhận diện và kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng lớn chưa được nghiên cứu một cách tổng thể và đầy đủ Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở lý luận cần thiết để thiết lập cơ chế kiểm soát rủi ro hiệu quả cho các hợp đồng có giá trị lớn trong công ty.
VỀ khía cạnh pháp luật thực định
Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu các quy định pháp luật hiện hành về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn, bao gồm việc xác định vị trí của các quy định này trong hệ thống pháp luật Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ phân tích thực trạng các quy định pháp luật về kiểm soát rủi ro trong các hợp đồng lớn hiện nay và đánh giá thực tiễn thi hành những quy định này trong đời sống.
Giả thuyết nghiên cứu chỉ ra rằng các quy định pháp luật Việt Nam về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn đã được ghi nhận trong Luật doanh nghiệp và một số luật chuyên ngành như luật các tổ chức tín dụng, luật chứng khoán, cùng với Bộ luật dân sự và Bộ luật hình sự Tuy nhiên, các quy định này vẫn thiếu tính toàn diện, chưa thống nhất và chưa phù hợp, dẫn đến tồn tại những khoảng trống pháp lý, gây khó khăn trong quá trình thực thi.
Các đề xuất, kiến nghị
Để hoàn thiện pháp luật về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn, cần xác định rõ các tồn tại và bất cập hiện tại Việc đề xuất các phương hướng và giải pháp cụ thể sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan Các biện pháp này có thể bao gồm việc cải thiện quy định pháp lý, tăng cường đào tạo cho các bên tham gia hợp đồng, và áp dụng công nghệ trong quản lý rủi ro.
Kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn được thực hiện thông qua các quy định nội bộ của công ty Những quy định này sẽ được xây dựng dựa trên các tiêu chí cụ thể và thực hiện một cách nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn tài chính và bảo vệ lợi ích của công ty Việc thiết lập quy trình rõ ràng và đào tạo nhân viên về cách thức áp dụng các quy định này là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro.
Hiện nay, chưa có một phương hướng và giải pháp tổng thể, hợp lý nào để sửa đổi, bổ sung và khắc phục những tồn tại cũng như bất cập của pháp luật hiện hành.
Các quy định nội bộ của công ty về kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn vẫn chưa được xây dựng và hoàn thiện một cách chú trọng Hiện tại, việc kiểm soát rủi ro trong hoạt động của công ty, đặc biệt là đối với các hợp đồng lớn, còn yếu và chưa đạt hiệu quả như mong muốn.
Các học thuyết, lý thuyết, nguyên tắc ảnh hưởng đến cơ chế kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn trong công ty
Lý thuyết về đại diện
Công ty được xác định là một pháp nhân, không phải là một cá nhân, với đặc điểm vừa hữu hình vừa vô hình Hữu hình ở chỗ có tên và trụ sở, nhưng vô hình vì không thể xác định hình dáng hay diện mạo của nó Như học giả Nguyễn Ngọc Bích và Trần Đình Cung đã chỉ ra, công ty giống như một "con ma", khiến cho việc nắm bắt nó trở nên khó khăn Để công ty có thể chịu trách nhiệm pháp lý, cần phải xác định người đại diện cụ thể, có thể là một hoặc nhiều người, vì tất cả các hoạt động của công ty đều được thực hiện thông qua những người đại diện này.
Vấn đề đại diện trong lịch sử chỉ bắt đầu xuất hiện khi công ty cổ phần ra đời, đánh dấu một lý thuyết quan trọng trong quản lý và kinh tế Lý thuyết này bao gồm nhiều luận điểm then chốt có ảnh hưởng sâu rộng đến cách thức hoạt động của các tổ chức.
Chủ sở hữu công ty thường chỉ định đại diện để quản lý và thực hiện công việc kinh doanh, điều này phản ánh cấu trúc của tổ chức Theo học giả Mitnick, mỗi tổ chức đều cần có người lãnh đạo và điều hành, do đó, công ty, với tư cách là một tổ chức, bắt buộc phải có đại diện Vấn đề đại diện không chỉ gắn liền với bản chất của công ty mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ cấu tổ chức và điều hành doanh nghiệp.
Trong mối quan hệ đại diện trong công ty, người đại diện và người được đại diện thường có lợi ích trái ngược nhau Các học giả như Berle và Means, Alchian, Demsetz, Jensen, Meckling đã chỉ ra rằng xung đột lợi ích giữa hai bên xảy ra do mỗi bên đều có lợi ích riêng Người đại diện có xu hướng sử dụng tài sản của công ty để phục vụ lợi ích cá nhân hơn là vì lợi ích của người được đại diện.
Trong mối quan hệ đại diện, người được đại diện luôn cần kiểm soát người đại diện Kiểm soát này không phải là giám sát từng hành vi cụ thể, mà là thiết lập cơ chế kiểm soát nhằm đạt được mục tiêu của đại diện.
Theo Nguyễn Ngọc Bích và Nguyễn Đình Cung (2009) trong cuốn sách "Công Ty: Vốn, quản lý và tranh chấp theo Luật Doanh Nghiệp năm 2005", việc quy định rõ ràng các nghĩa vụ và trách nhiệm của người đại diện là rất quan trọng Điều này cần được thực hiện trước và sau khi người đại diện thực hiện công việc của mình để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý doanh nghiệp.
Lý thuyết về đại diện đã thu hút sự chú ý của nhiều học giả từ các lĩnh vực khác nhau, nhưng điểm chung là sự cần thiết của quan hệ đại diện trong hoạt động của công ty Quan hệ này được thiết lập dựa trên hợp đồng giữa người đại diện và người được đại diện Tuy nhiên, trong mối quan hệ này thường xảy ra xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu công ty và người quản lý điều hành.
Nguyên tắc việc trong nhà (“indoor management”)
Khi thảo luận về học thuyết đại diện, không thể không nhắc đến nguyên tắc quản trị doanh nghiệp quan trọng, đó là nguyên tắc indoor management Nguyên tắc này, được tác giả Lê Hữu Tranh đề cập trong cuốn “Luận giải về công ty cổ phần”, còn được gọi là nguyên tắc việc trong nhà, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ với vấn đề đại diện trong quản lý doanh nghiệp.
Nguyên tắc việc trong nhà đóng vai trò quan trọng trong quản trị công ty, cho phép bên giao dịch với công ty tin rằng đại diện của công ty có đủ thẩm quyền để thực hiện giao dịch và ràng buộc công ty Điều này có nghĩa là bên giao dịch không cần phải xác minh thẩm quyền của người đại diện khi ký hợp đồng.
Nguyên tắc này xuất phát từ vụ kiện Royal British Bank vs Turquand vào năm 1856 tại Anh, trong đó Royal British Bank là bên khởi kiện Giám đốc của công ty bị đơn đã ký giấy nhận nợ vay 2000 bảng Anh từ ngân hàng, nhưng điều lệ công ty quy định rằng việc phát hành giấy nhận nợ phải có sự đồng ý của Đại hội đồng cổ đông thông qua nghị quyết Các cổ đông cho rằng giám đốc đã vay mà không có sự phê duyệt của họ, do đó công ty không có nghĩa vụ thanh toán khoản vay cho ngân hàng.
Toà án đã yêu cầu công ty trả 2000 bảng mà giám đốc vay từ ngân hàng, mặc dù không có sự chấp thuận của cổ đông Lập luận đưa ra là bên thứ ba thực hiện giao dịch với công ty có quyền giả định rằng tất cả các quy trình nội bộ đã được tuân thủ, vì việc tìm hiểu tình hình nội bộ của công ty đối tác là rất khó khăn và thường không thể đối với người bên ngoài.
Nhiều quốc gia đã đưa nguyên tắc này vào luật công ty của mình, chẳng hạn như Điều 37 trong Luật công ty TNHH của Đức và Điều 53 trong Luật công ty của Canada.
Lý thuyết về hợp đồng
Hợp đồng là một lĩnh vực phức tạp, bao gồm nhiều lý thuyết và nguyên tắc nhằm giải quyết các vấn đề trong đàm phán, giao kết, thực hiện và chấm dứt hợp đồng Tác giả luận án tập trung vào nghiên cứu lý thuyết về rủi ro phát sinh từ quan hệ hợp đồng và hiệu lực của hợp đồng Rủi ro là yếu tố thường trực có thể phát sinh trong quá trình giao kết, thực hiện và chấm dứt hợp đồng, chịu ảnh hưởng từ những biến động trong môi trường xã hội và kinh doanh Các rủi ro này có thể đến từ nguyên nhân khách quan như thiên tai, dịch bệnh, hoặc từ nguyên nhân chủ quan khi các bên không thực hiện nghĩa vụ đã cam kết.
Lý thuyết về hiệu lực của hợp đồng sẽ được áp dụng để phân tích tính hợp pháp của các hợp đồng có giá trị lớn Khi các bên tham gia ký kết hợp đồng, họ cần phải thể hiện thiện chí và sự trung thực.
Nghiên cứu của Selvakumar và Arya (2018) về học thuyết quản lý nội bộ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng Theo đó, các bên không được cố tình vi phạm để tránh gây ra rủi ro cho các bên liên quan Thông tin trong bài viết cũng được tham khảo từ trang web Swarb về vụ việc Royal British Bank v Turquand (1856), truy cập ngày 11/9/2018.
Lý thuyết hợp đồng của Oliver Hart và Bengt Holmstrom, đạt giải Nobel kinh tế năm 2016, được tác giả luận án sử dụng để phân tích vai trò của chủ sở hữu trong các quyết định liên quan đến hợp đồng có giá trị lớn Lý thuyết này giúp làm rõ cách thức hoạt động của hợp đồng và cách thiết kế chúng để tối ưu hóa hiệu quả, bao gồm việc cân bằng các yếu tố khi xác lập điều khoản, vấn đề trả lương theo hiệu suất công việc, phân bổ quyền quyết định, cũng như các hợp đồng tài chính và tính cá nhân hóa trong hợp đồng.
Oliver Hart nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền quyết định trong các hợp đồng có giá trị lớn Ông cho rằng quyền quyết định thường gắn liền với quyền sở hữu, và người sở hữu không chỉ có vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định trong các tình huống bất ngờ mà còn trong các hoạt động hàng ngày Luận điểm này khẳng định quyền quyết định của chủ sở hữu đối với các hợp đồng có giá trị lớn trong công ty.