QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG VÀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG LÀNG NGHỀ
Quản lý môi trường
1.1.1 Phát triển bền vững a Khái niệm
Mọi vấn đề về môi trường đều bắt nguồn từ phát triển, tuy nhiên, con người và các sinh vật khác không thể ngừng tiến hóa Để giải quyết mâu thuẫn giữa môi trường và phát triển, cần chấp nhận phát triển nhưng phải đảm bảo rằng sự phát triển không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường Do đó, vào năm 1987, Ủy ban Môi trường và Phát triển của Liên Hợp Quốc đã đưa ra khái niệm Phát triển bền vững.
Phát triển bền vững là quá trình phát triển lâu dài, đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thỏa mãn nhu cầu của các thế hệ tương lai Để xây dựng một xã hội phát triển bền vững, Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc đã đưa ra 9 quy tắc quan trọng.
1 Bảo vệ sức sống và tính đa dạng của Trái Đất
2 Hạn chế đến mức thấp nhất việc làm suy giảm tài nguyên tái tạo và không tái tạo được
3 Giữ vững trong khả năng chịu đựng được của Trái Đất
4 Tôn trọng và quan tâm đến cuộc sống cộng đồng
5 Cải thiện chất lượng cuộc sống con người
6 Xây dựng thái độ mới, thay đổi thói quen của mọi người đối với thiên nhiên
7 Cho phép các cộng đồng tự quản lấy môi trường của mình
8 Tạo ra cơ cấu quốc gia thống nhất, thuận lợi cho việc bảo vệ môi trường
9 Xây dựng một cơ cấu liên minh toàn cầu, không một quốc gia nào được lợi hay thiệt riêng mình khi toàn cầu có một môi trường trong lành hay ô nhiễm
Phát triển bền vững là quá trình biến đổi môi trường mà vẫn đảm bảo ba chức năng cơ bản: tạo ra không gian sống tiện nghi cho con người, cung cấp tài nguyên cần thiết cho sản xuất và sinh hoạt, cũng như quản lý chất thải để ngăn ngừa ô nhiễm Việc cân bằng giữa phát triển và bảo vệ môi trường là điều cần thiết để đạt được sự bền vững trong tương lai.
PTBV bao gồm ba thành phần cơ bản: Môi trường bền vững, xã hội bền vững và kinh tế bền vững
Môi trường bền vững là yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững, yêu cầu chúng ta bảo vệ môi trường tự nhiên trong khi vẫn khai thác hợp lý nguồn tài nguyên thiên nhiên phục vụ cho lợi ích con người Điều này nhằm duy trì mức độ khai thác tài nguyên ở một giới hạn cho phép, để môi trường có thể tiếp tục hỗ trợ điều kiện sống cho con người và các sinh vật khác trên trái đất.
Xã hội bền vững là yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững, tập trung vào công bằng xã hội và tạo điều kiện cho sự phát triển con người Điều này đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội phát triển tiềm năng của bản thân và sống trong điều kiện chấp nhận được.
Kinh tế bền vững đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững, yêu cầu sự phát triển của hệ thống kinh tế với cơ hội tiếp cận và quyền sử dụng tài nguyên thiên nhiên được chia sẻ công bằng Sự tồn tại và phát triển của các ngành kinh doanh cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức cơ bản, nhằm tạo ra thịnh vượng chung cho tất cả mọi người, không chỉ phục vụ lợi ích của một số ít Điều này cần diễn ra trong giới hạn cho phép của hệ sinh thái và tôn trọng các quyền cơ bản của con người.
Môi trường đang đối mặt với thách thức lớn do sự phát triển không bền vững, khi con người gây ra tác động sâu sắc để thỏa mãn nhu cầu ngày càng tăng Hệ quả là nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng xuất hiện, như gia tăng dân số, nghèo đói, khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên và phát thải khí nhà kính Dù đã có nhiều nỗ lực cải thiện chất lượng môi trường, tình hình hiện tại vẫn chưa có dấu hiệu khả quan Do đó, các quốc gia cần tăng cường nỗ lực quản lý môi trường, vì đây là yêu cầu thiết yếu để hướng tới sự phát triển bền vững.
Quản lý môi trường (QLMT) là quá trình có tổ chức và liên tục, nhằm tác động đến cá nhân hoặc cộng đồng trong việc phát triển bền vững hệ thống môi trường Mục tiêu của QLMT là sử dụng hiệu quả các tiềm năng và cơ hội để đạt được các mục tiêu đã đề ra, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật và thông lệ hiện hành.
Chủ thể quản lý môi trường (QLMT) có vai trò quan trọng trong việc tổ chức thực hiện các chức năng của QLMT, nhằm phối hợp các mục tiêu và động lực hoạt động của mọi người trong hệ thống môi trường Qua đó, họ hướng tới việc đạt được mục tiêu chung của hệ thống môi trường một cách hiệu quả và có tổ chức.
Việc tối ưu hóa tiềm năng và cơ hội của hệ thống đòi hỏi sử dụng hiệu quả các yếu tố nội tại và ngoại tại trong môi trường, đồng thời tương tác với các hệ thống khác và chấp nhận những rủi ro có thể phát sinh.
Việc tuân thủ luật pháp và các công ước quốc tế hiện hành là rất quan trọng trong quá trình phát triển Điều này đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện phù hợp với những quy định của luật pháp trong nước và quốc tế, cũng như các thỏa thuận mà cộng đồng quốc tế đã thống nhất.
Quản lý môi trường (QLMT) thực chất là việc điều hành con người trong các hoạt động phát triển, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng mọi tiềm năng và cơ hội của hệ thống môi trường.
*) Có nhiều chủ thể cùng tham gia hoạt động QLMT: Các chủ thể có thể bao gồm Nhà
Nước, doanh nghiệp, người dân, các tổ chức phi Chính phủ (NGO)…
*) Đối tượng của QLMT bao gồm:
Các loại chất gây ô nhiễm có thể được phân loại thành ô nhiễm nước, ô nhiễm không khí và ô nhiễm đất Việc nhận dạng và phát hiện các chất này để tiến hành quản lý là một thách thức, liên quan đến kỹ thuật, trình độ quản lý và chính sách.
- Các nguồn gây ô nhiễm: Các nhà hoạch định phải xác định nguồn gây ô nhiễm từ đâu Nguồn gây ô nhiễm thường được chia thành hai nhóm:
+) Ô nhiễm do con người gây ra từ hoạt động sản xuất và từ sinh hoạt, tiêu dùng
Xác định nguồn gốc ô nhiễm là bước quan trọng giúp các nhà quản lý xây dựng phương án quản lý hiệu quả Nếu ô nhiễm do hoạt động của con người, cần điều chỉnh hành vi để giảm thiểu tác động Ngược lại, nếu nguyên nhân từ thiên nhiên, cần chấp nhận thực tế và áp dụng biện pháp thích hợp.
Quản lý môi trường làng nghề
1.2.1 Giới thiệu chung về làng nghề a Vài nét về lịch sử phát triển của làng nghề
Sự phát triển của các làng nghề Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, phản ánh những thăng trầm của lịch sử Kể từ khi đổi mới nền kinh tế, sự biến đổi của nền kinh tế trong nước và toàn cầu đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các làng nghề, dẫn đến những thành công mới nhưng cũng đặt ra nhiều vấn đề nan giải.
Các làng nghề truyền thống ở Việt Nam, như ở Hà Tây, Bắc Ninh và Hưng Yên, đã tồn tại từ thời nhà Lê và Lý, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử kinh tế xã hội của đất nước Ngoài việc đáp ứng nhu cầu nông nghiệp, các sản phẩm như đồ sành sứ, gốm, vải, thực phẩm, đồ thờ cúng, hàng mỹ nghệ và giấy đã được sản xuất để phục vụ cho đời sống hàng ngày, nhu cầu tâm linh, học tập, văn hóa và xuất khẩu.
Trước Cách mạng tháng Tám, làng nghề Việt Nam rất phong phú và đa dạng, được hình thành từ các nghề truyền thống và một số nghề mới để đáp ứng nhu cầu thị trường thay đổi Trong giai đoạn này, nghề dệt lụa ở Hà Đông đã có những bước tiến vượt bậc, trở thành một ngành thủ công xuất khẩu quan trọng, tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
Từ sau Cách mạng tháng Tám đến nay, có thể chia lịch sử phát triển của làng nghề thành các giai đoạn sau:
Giai đoạn 1954 – 1978 đánh dấu sự chuyển mình của ngành công nghiệp Việt Nam với chính sách Công nghiệp hóa, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và khuyến khích thợ thủ công tham gia vào các Hợp tác xã Nhiều làng nghề đã hình thành các HTX tiểu thủ công nghiệp, chuyên sản xuất hàng hóa xuất khẩu sang các nước XHCN, chủ yếu là hàng thủ công mỹ nghệ Tuy nhiên, sự phát triển này cũng dẫn đến việc chủng loại, số lượng và giá trị hàng hóa bị chi phối bởi đường lối và chính sách của Nhà nước, khiến nhiều làng nghề bị mai một.
Giai đoạn 1978 – 1985 chứng kiến nhiều biến động trong kinh tế chính trị thế giới, cùng với áp lực dân số và sự cấm vận của Mỹ, dẫn đến khủng hoảng kinh tế tại Việt Nam Cuộc sống của người dân gặp nhiều khó khăn do sự suy sụp của hệ thống bao cấp, buộc các hộ nông dân và tiểu thủ công nghiệp phải tìm kiếm cách cải thiện cuộc sống một cách tự phát Nhiều làng nghề đã được khôi phục để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của nhân dân.
Giai đoạn 1986 – 1992 đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng từ cơ chế quản lý bao cấp sang cơ chế thị trường, ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của làng nghề và kinh tế nông nghiệp Các chính sách đổi mới trong quản lý nông nghiệp đã giúp khôi phục và phát triển nhiều làng nghề truyền thống, mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư vào vốn và kỹ thuật, hình thành nhiều cơ sở kinh doanh mới Điều này đã thu hút lao động, tăng sản lượng và kim ngạch xuất khẩu, với những ví dụ tiêu biểu như làng gốm Bát Tràng, gốm Đồng Nai, chạm khắc Hà Tây và thêu ren Thái Bình.
Sản phẩm truyền thống của làng nghề Việt Nam đã từng đạt kim ngạch xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ trên 246 triệu rúp tại các thị trường Đông Âu và Liên Xô Tuy nhiên, sự sụp đổ của mô hình CNXH tại khu vực này đã gây ra biến động kinh tế toàn cầu, dẫn đến sự đình trệ trong sản xuất của các làng nghề, khiến thị trường tiêu thụ suy giảm và số lao động trong các làng nghề giảm nhanh chóng.
Từ năm 1993 đến nay, kinh tế Việt Nam đã bước sang một giai đoạn mới nhờ vào việc tìm kiếm hướng đi mới cho các sản phẩm của làng nghề và nền kinh tế nói chung Sự hội nhập vào nền kinh tế thế giới, cùng với việc dỡ bỏ cấm vận của Mỹ, đã mở rộng hợp tác kinh tế và thị trường của Việt Nam Nhiều làng nghề truyền thống như Chạm bạc Đồng Xâm, thêu Quất Động, và gốm Bát Tràng đã nhanh chóng khôi phục, đồng thời nhiều làng nghề mới cũng đã ra đời như Làng gỗ Đồng Kỵ và gạch ngói Hương Canh.
Việt Nam hiện có 2.017 làng nghề trải dài trên ba miền Bắc, Trung, Nam, chủ yếu tập trung ở Đồng bằng sông Hồng, thu hút hơn 10 triệu lao động và cải thiện đáng kể thu nhập cho người dân nông thôn Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích phát triển làng nghề, đặc biệt từ khi Hiệp hội làng nghề Việt Nam được thành lập vào năm 2005 Tuy nhiên, nhiều làng nghề đang đối mặt với nguy cơ suy thoái do bế tắc thị trường, cạnh tranh gay gắt và thiếu vốn đầu tư, dẫn đến ô nhiễm môi trường Để khắc phục những khó khăn này, cần có cái nhìn tổng quan về làng nghề và liên kết với thực trạng kinh tế xã hội trong nước và thế giới.
1 Làng nghề Việt Nam và môi trường – Đặng Kim Chi 2005
Vai trò của các làng nghề truyền thống
Với hơn 2000 làng nghề và 11 nhóm ngành nghề, các làng nghề truyền thống ở Việt Nam sử dụng hơn 10 triệu lao động và đóng góp hơn 40 ngàn tỷ đồng cho thu nhập quốc gia Điều này cho thấy vai trò quan trọng của các làng nghề trong sự phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt là tại khu vực nông thôn.
Sản xuất tiểu thủ công nghiệp tại Việt Nam tận dụng nguồn nguyên liệu phong phú và giá thành rẻ, chủ yếu từ các tài nguyên thiên nhiên đặc trưng của miền nhiệt đới Các nghề truyền thống sử dụng nguyên liệu sẵn có trong nước như tre nứa, gỗ, tơ tằm, cùng với các sản phẩm nông nghiệp nhiệt đới như lúa gạo, hoa quả, ngô, khoai, và sắn, cũng như các loại vật liệu xây dựng khác.
Sản phẩm từ các làng nghề không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu sang thị trường quốc tế với nhiều mặt hàng đa dạng và giá trị cao, đặc biệt là thủ công mỹ nghệ, đạt giá trị gần 1 tỷ USD mỗi năm Giá trị hàng hóa từ các làng nghề hàng năm đóng góp từ 40 – 50 ngàn tỷ đồng cho nền kinh tế quốc dân, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa nông thôn.
Phát triển các nghề truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm cho hơn 11 triệu lao động chuyên nghiệp và hàng ngàn lao động nông nhàn tại nông thôn, từ đó giúp nâng cao thu nhập cho người dân.
Nhiều làng nghề hiện nay đang chuyển hướng phát triển để phục vụ du lịch, một xu hướng phù hợp với thời đại và mang lại hiệu quả kinh tế cao Hướng đi này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững.
Từ xa xưa, người nông dân Việt Nam đã tận dụng thời gian nông nhàn để sản xuất các sản phẩm thủ công phục vụ nhu cầu đời sống như công cụ lao động, giấy, lụa, vải và thực phẩm chế biến Các nghề này được truyền lại qua nhiều thế hệ, cho phép nhiều hộ dân cùng sản xuất một loại sản phẩm Hầu hết lao động vừa làm nông nghiệp vừa tham gia nghề thủ công hoặc làm nghề phụ Tuy nhiên, với nhu cầu trao đổi hàng hóa, các nghề chuyên môn sâu hơn và kỹ thuật cải tiến đã dần tách khỏi nông nghiệp, chuyển sang nghề thủ công, dẫn đến sự hình thành của các làng nghề.