GIỚI THIỆU
Hiện nay, sự gia tăng dân số và phát triển kinh tế xã hội đang làm tăng nhu cầu tiêu dùng hàng hóa, nguyên vật liệu và năng lượng, dẫn đến lượng chất thải rắn phát sinh ngày càng nhiều Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và sự phức tạp trong thành phần chất thải rắn đang gây khó khăn cho công tác quản lý và xử lý.
Theo báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, toàn quốc phát sinh khoảng 800 ngàn tấn chất thải nguy hại mỗi năm.
Số lượng chất thải nguy hại được thống kê dựa trên dự kiến phát sinh từ các cơ sở sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, không bao gồm từ cá nhân hay hộ gia đình, do đó độ chính xác chưa cao Thực tế, lượng chất thải nguy hại phát sinh hàng năm thường ít hơn 800 ngàn tấn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn gần đây.
Công tác quản lý và xử lý chất thải rắn ở Việt Nam hiện nay chưa được thực hiện theo phương thức tổng hợp, thiếu chú trọng đến các giải pháp giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế và thu hồi năng lượng từ chất thải Hệ quả là khối lượng chất thải rắn phải chôn lấp cao, gây lãng phí quỹ đất và ô nhiễm môi trường, đặc biệt tại các bãi chôn lấp tạm thời và lộ thiên Do đó, nhóm thực hiện chuyên đề “Tận dụng chất thải rắn và nguy hại bằng biện pháp 4R (Reduce, Reuse, Reproduce, Recycle)” nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất thải và bảo vệ môi trường.
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 4
TỔNG QUAN
Các khái niệm
Tiết giảm là quá trình giảm thiểu rác thải bằng cách thay đổi lối sống và thói quen tiêu dùng, đồng thời cải tiến quy trình sản xuất và áp dụng các phương thức mua bán sạch.
Tái sử dụng chất thải là quá trình sử dụng lại các sản phẩm hoặc nguyên liệu có tuổi thọ lâu dài mà không làm thay đổi hình dáng vật lý hay tính chất hóa học của chúng Điều này giúp giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường (Theo Nguyễn Thế Chinh, 2006)
Tái chế chất thải rắn là quá trình sử dụng một phần của sản phẩm đã qua sử dụng để tạo ra nguyên liệu cho sản phẩm mới Theo PGS.TS Nguyễn Đức Khiển, việc xử lý, tái chế và tái sử dụng chất thải rắn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Tái sản xuất (Reproduce): là sử dụng phế thải của sản phẩm cũ để tạo ra sản phẩm mới.
Thực trạng quản lý chất thải rắn và nguy hại
Quản lý CTR hiệu quả là trọng tâm của chính sách phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh quản lý chất thải rắn đô thị kém có thể đe dọa sức khỏe cộng đồng và gây ra chi phí lớn Áp dụng các chính sách quản lý chất thải đặc thù cho từng quốc gia là cần thiết để đối phó với tình trạng này Quản lý chất thải là vấn đề toàn cầu, quyết định đến việc phát triển công nghệ xử lý hiệu quả Việc xây dựng một hệ thống quản lý chất thải đồng bộ, từ xử lý ban đầu đến sử dụng cuối cùng, là rất quan trọng Nhiều quốc gia Châu Âu và một số nước tiên tiến ở Châu Á đã thành công trong quản lý chất thải rắn thông qua phân loại tại nguồn và xử lý hiệu quả, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cao.
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 5
Công tác quản lý chất thải rắn tại Việt Nam hiện chưa áp dụng phương thức tổng hợp, thiếu chú trọng vào giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế, dẫn đến khối lượng chất thải phải chôn lấp cao, gây lãng phí quỹ đất và ô nhiễm môi trường từ các bãi chôn lấp tạm bợ Hơn nữa, việc triển khai quy hoạch quản lý chất thải rắn tại các địa phương diễn ra chậm, trong khi huy động nguồn lực đầu tư cho xây dựng khu xử lý và nhà máy xử lý chất thải gặp nhiều khó khăn Đầu tư cho quản lý chất thải rắn chưa tương xứng, khiến nhiều công trình xử lý dù đã được xây dựng và vận hành nhưng vẫn không đáp ứng yêu cầu về cơ sở vật chất, năng lực và hiệu suất xử lý.
Quy trình quản lý chất thải rắn và nguy hại
Công tác quản lý chất thải rắn trên toàn cầu thường được thực hiện theo quy trình quản lý tổng hợp chất thải, cho phép xem xét các khía cạnh môi trường, xã hội, kinh tế và thể chế với sự tham gia của các bên liên quan Theo tạp chí Khoa học 2011:20a 39-50, Trường Đại học Cần Thơ, phương pháp này không chỉ tập trung vào công nghệ xử lý truyền thống mà còn tích hợp các giải pháp giảm thiểu, thu gom, tái sử dụng và tái chế, nhằm đảm bảo tính bền vững trong quy hoạch và quản lý môi trường Để thực hiện hiệu quả quy trình này, việc quản lý cần tuân thủ một số quy tắc nhất định.
Sử dụng lại và tái chế là phương pháp quan trọng trong quản lý chất thải, nhằm giảm thiểu lượng rác thải không thể ngăn ngừa Châu Âu đã đặt ra yêu cầu cho các nước thành viên về việc xây dựng pháp chế liên quan đến thu gom, tái sử dụng, tái chế và xử lý chất thải nguy hại Hiện nay, một số quốc gia trong khu vực đã thành công trong việc tái chế hơn 50% bao bì đã sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Cải thiện và giám sát quá trình tiêu huỷ chất thải là cần thiết, đặc biệt là đối với những chất thải không thể tái chế hoặc tái sử dụng Những chất thải này cần được thiêu đốt an toàn để giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời việc xử lý qua bãi chôn lấp cũng cần được thực hiện đúng quy trình để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Quản lý chất thải rắn và nguy hại chỉ nên được xem là phương án cuối cùng Cả hai phương pháp này cần phải được giám sát chặt chẽ để tránh gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 7
TẬN DỤNG CHẤT THẢI RẮN VÀ NGUY HẠI BẰNG BIỆN PHÁP 4R
Giảm thiểu (Reduce)
Giảm thiểu chất thải rắn và nguy hại là ưu tiên hàng đầu trong quản lý chất thải hiện nay Các biện pháp này có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp và y tế Mục tiêu là giảm thiểu tối đa lượng chất thải phát sinh, phù hợp với sự phát triển kinh tế và công nghệ của đất nước.
Sự gia tăng dân số hiện nay đã dẫn đến nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và nguyên vật liệu tăng cao, kéo theo lượng chất thải sinh hoạt ngày càng lớn Việc xử lý chất thải rắn hiện tại chưa được quản lý một cách tổng hợp, thiếu chú trọng đến các giải pháp giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế và thu hồi năng lượng, dẫn đến khối lượng chất thải phải chôn lấp cao và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Do đó, cần thực hiện các biện pháp giảm thiểu chất thải rắn ngay từ đầu để giảm thiểu lượng chất thải phát sinh đến mức tối đa.
Khuyến khích người dân lựa chọn sản phẩm có ít bao bì và được gói bằng lá cây, đồng thời hạn chế sử dụng túi nilon Những vật dụng có thể cầm tay không cần túi đựng Tái sử dụng túi đựng bằng vải thay vì vứt túi nilon để giảm thiểu rác thải Sử dụng bao bì dễ phân hủy và thân thiện với môi trường Trong gia đình, chai nhựa và thủy tinh sau khi sử dụng có thể được tái chế cho mục đích khác, và các vật dụng hư hỏng vẫn có thể tận dụng nếu còn bộ phận sử dụng được.
Quản lý chất thải rắn và nguy hại là rất quan trọng, đặc biệt là tại các hộ gia đình Để hỗ trợ cho công tác thu gom và vận chuyển, việc phân loại rác tại nguồn là cần thiết, giúp tránh tình trạng tồn đọng rác thải Đồng thời, nâng cao ý thức của người dân trong việc giảm thiểu phát sinh chất thải rắn và nguy hại là điều cần thiết Người dân nên thay đổi thói quen sinh hoạt, chẳng hạn như sử dụng chai dầu gội lớn thay vì nhiều gói nhỏ và chỉ lắp đặt bóng đèn ở những nơi thực sự cần thiết.
Các biện pháp giảm thiểu chất thải rắn và nguy hại trong sinh hoạt có thể dễ dàng thực hiện và góp phần bảo vệ môi trường nếu người dân nâng cao nhận thức về vấn đề này Tuy nhiên, tại các vùng nông thôn, nhiều hộ gia đình vẫn chưa hiểu rõ lợi ích của việc giảm thiểu chất thải, dẫn đến việc sử dụng nguyên vật liệu một cách lãng phí và vứt rác bừa bãi vào kênh rạch hay bãi đất trống Đây là một thách thức cần được cải thiện trong thời gian tới.
Ví dụ cụ thể: Tình hình sử dụng túi nilon thân thiện với môi trường trong những năm gần đây ở nước ta
Ngày 15/2/2016, Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố rằng 90% kênh phân phối hiện đại, bao gồm siêu thị và trung tâm thương mại, đã sử dụng túi nilon thân thiện với môi trường, có khả năng tự phân hủy Các hệ thống lớn như Coop Mart, Metro và Big C đã chuyển sang bao bì thân thiện, với Big C chính thức áp dụng túi tự hủy từ cuối năm 2013 Metro khuyến khích khách hàng sử dụng túi nhiều lần, được phát miễn phí, với giá bán 10.000 đồng/chiếc cho túi thân thiện Việc này đã giúp giảm đáng kể lượng túi nilon không phân hủy trong môi trường.
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 9
Gần như 100% chợ truyền thống vẫn sử dụng túi nilon không thân thiện với môi trường, khiến khách hàng sau khi mua sắm thường mang về nhiều túi nilon khác nhau Từ thực phẩm chế biến sẵn như giò, chả, bánh đến thực phẩm tươi sống như rau, thịt, đậu, cá, trái cây, mỗi loại thực phẩm lại được đựng trong một túi nilon riêng Hình ảnh nhân viên thu ngân sử dụng nhiều loại túi nilon với kích cỡ khác nhau để đựng hàng hóa cho khách đã trở nên quen thuộc Mỗi lần đi mua sắm, người tiêu dùng thường “sở hữu” từ năm đến bảy chiếc túi nilon, gây ra lượng rác thải nhựa đáng kể.
Tình trạng sử dụng bao bì nilon thân thiện với môi trường hiện nay vẫn chưa đồng bộ, chủ yếu do công tác đánh thuế đối với túi nilon không thân thiện chưa hiệu quả Mặc dù thuế đã được áp dụng từ năm 2012 với mức 40.000 đồng/kg, nhiều cơ sở sản xuất nhỏ vẫn cố tình trốn thuế Thêm vào đó, thói quen sử dụng túi nilon giá rẻ đã khiến người dân chưa sẵn sàng chuyển sang bao bì tự hủy, dù về kinh tế và môi trường, túi sử dụng nhiều lần là lựa chọn tốt hơn Để khắc phục tình trạng này, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã kiến nghị các cơ quan chức năng cần tăng cường thu thuế và phối hợp với công an trong việc kiểm soát sản xuất túi nilon, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền để nâng cao ý thức cộng đồng về việc hạn chế sử dụng túi nilon.
Để giảm thiểu chất thải rắn và nguy hại, nhà nước cần triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất túi thân thiện với môi trường Những chính sách này sẽ giúp giảm giá thành sản phẩm, khuyến khích người tiêu dùng ưu tiên sử dụng túi thân thiện, từ đó tăng sức cạnh tranh với túi nilon khó phân hủy Việc tạo thói quen sử dụng túi thân thiện cho người dân không chỉ góp phần giảm thiểu chất thải rắn sinh hoạt mà còn bảo vệ môi trường.
Trong mọi ngành công nghiệp hiện nay, quá trình sản xuất luôn phát sinh chất thải rắn và nguy hại, bao gồm phế liệu và phế phẩm Sự phát triển công nghệ dẫn đến việc tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên và nguyên vật liệu gia tăng, kéo theo việc thải ra môi trường ngày càng nhiều chất thải về cả số lượng và thành phần Do đó, việc tận dụng chất thải rắn và nguy hại thông qua các biện pháp giảm thiểu như giảm thiểu tại nguồn, tái sinh và tái sử dụng trong các nhà máy là vô cùng cần thiết để giảm lượng chất thải phát sinh.
Trong ngành công nghiệp, việc quản lý và kiểm soát quy trình sản xuất từ nguyên liệu đến thành phẩm là kỹ thuật quan trọng để giảm thiểu chất thải Cần mua đúng loại nguyên liệu cần thiết cho nhà máy để tránh lãng phí và phát sinh chất thải rắn, thậm chí chất thải nguy hại Thay thế nguyên liệu độc hại bằng những loại an toàn hơn và khuyến khích tái sử dụng chất thải giữa các ngành là cần thiết Quyết định về số lượng và loại thùng chứa cũng ảnh hưởng đến việc giảm thiểu chất thải, vì vậy nên chọn thùng chứa phù hợp, có thể tái sử dụng và thuận tiện cho vận chuyển Tăng cường áp dụng sản xuất sạch hơn và cải tiến thiết bị để giảm thất thoát nguyên liệu do lỗi kỹ thuật trong quá trình vận hành là rất quan trọng Đầu tư vào công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất hiện đại sẽ giúp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu chất thải.
Quản lý chất thải rắn và nguy hại là một yếu tố quan trọng trong sản xuất bền vững, bao gồm việc sử dụng nhiên liệu sạch hơn và hạn chế hóa chất độc hại để tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường và có vòng đời dài hơn Trong các nhà máy, nhiều loại chất thải rắn có thể được tái chế hoặc tái sử dụng như thùng giấy và vật liệu nhựa, do đó cần tận dụng tối đa các vật liệu này để giảm thiểu lượng chất thải phát sinh Đồng thời, việc tổ chức chương trình tập huấn cho công nhân về tầm quan trọng của việc giảm thiểu chất thải sẽ nâng cao nhận thức và ý thức bảo vệ môi trường, đồng thời mang lại lợi ích cho sức khỏe và an toàn lao động của họ.
Việc tái sử dụng chất thải rắn và nguy hại trong công nghiệp là vô cùng quan trọng, giúp giảm chi phí quản lý, tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho công nhân và các thế hệ tương lai Mặc dù một số nhà máy đã thực hiện tốt việc này, nhưng nhiều khu vực vẫn gặp khó khăn trong việc giảm thiểu chất thải do sự phát triển kinh tế không đồng đều Ở các vùng kinh tế trọng điểm, việc áp dụng các biện pháp giảm thiểu tương đối dễ dàng nhờ vào nguồn lực tài chính, trong khi các vùng nông thôn và chậm phát triển thường phải xử lý chất thải theo cách "cuối đường ống" do thiếu kinh phí đầu tư.
Công ty Cổ phần xi măng Phú Thọ đã áp dụng các giải pháp sản xuất sạch hơn nhằm giảm thiểu bụi và chất thải rắn phát sinh trong quá trình sản xuất Những biện pháp này không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.
Sản xuất sạch hơn (SXSH) là phương pháp giảm thiểu ô nhiễm tại nguồn bằng cách sử dụng nguyên vật liệu hiệu quả và cải tiến thiết bị hiện đại Việc áp dụng SXSH không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất mà còn cải thiện môi trường, từ đó giảm thiểu chi phí xử lý môi trường.
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 12
Tái sử dụng (Reuse)
Hiện nay, việc tái sử dụng chưa được áp dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất do hiệu quả chưa cao Nhiều người vẫn e ngại việc sử dụng đồ đã qua sử dụng vì lo ngại về vệ sinh Tuy nhiên, một số nơi đã phát triển công nghệ tái sử dụng chai lọ thủy tinh Bài viết dưới đây sẽ trình bày về công tác tái sử dụng chai lọ thủy tinh của một số nhãn hàng trên thế giới.
Chai thủy tinh được sử dụng phổ biến tại nhiều quốc gia châu Âu, Canada và Hoa Kỳ Tại Đan Mạch, 98% chai thủy tinh được tái sử dụng và trả lại cho người tiêu dùng Ở các quốc gia đang phát triển như Ấn Độ và Brazil, chi phí năng lượng cho việc tái sử dụng chai thủy tinh tiết kiệm từ 20-30% so với sản xuất mới.
Tái sử dụng đồ dùng bằng thủy tinh là việc sử dụng lại các sản phẩm thủy tinh đã qua sử dụng, có độ bền cao, với mục đích ban đầu hoặc cho nhiều mục đích khác mà không làm mất đi các tính chất cơ học, hóa học và lý học của chúng Quy trình tái sử dụng đồ dùng bằng chai thủy tinh bao gồm các bước làm sạch, khử trùng và kiểm tra chất lượng để đảm bảo an toàn khi sử dụng lại.
Quy trình tái sử dụng đồ dùng bằng thủy tinh đang được áp dụng rộng rãi, bắt đầu từ việc chai thủy tinh được chuyển từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng thông qua các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày Một phần chai thủy tinh được người tiêu dùng tái sử dụng trong gia đình cho nhiều mục đích khác nhau, trong khi phần còn lại được thải ra hoặc thu gom bởi các đại lý Những chai này sau đó được đưa vào hệ thống xúc rửa và quay trở lại các nhà máy sản xuất nước ngọt hoặc đồ uống đóng chai, như quy trình tại nhà máy Molson Brewery ở Canada.
Quy trình tái sử dụng chai thủy tinh tại nhà máy Molson Brewery ở Canada bắt đầu khi các cửa hàng đặt thùng thu hồi chai sau khi sản phẩm được bán ra Chai được thu gom và vận chuyển về nhà máy, nơi sẽ tiến hành loại bỏ những chai hư hỏng.
Quản lý chất thải rắn và nguy hại trong quy trình sản xuất chai lọ bao gồm các bước quan trọng như kiểm tra, rửa sạch bằng xà phòng, rà quét vết xước và loại bỏ chai lỗi Những chai đạt tiêu chuẩn sẽ được tiệt trùng ở nhiệt độ 61°C, đủ để tiêu diệt vi khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm Sau đó, chai được đưa vào khu vực ổn định nhiệt độ 28°C, dán nhãn và sẵn sàng ra thị trường Tất cả quy trình này chỉ mất 2 giờ 30 phút, giúp nhà máy tiết kiệm chi phí đáng kể so với sản xuất chai mới Phương pháp tái sử dụng này là một mô hình đáng học hỏi cho các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
Phương pháp tái sử dụng chai lọ mang lại nhiều ưu điểm quan trọng Đầu tiên, nó giúp tiết kiệm chi phí cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, vì sản phẩm tái sử dụng thường rẻ hơn so với sản phẩm dùng một lần Thứ hai, việc tái sử dụng giảm số lượng chai lọ cần sản xuất, đồng thời nhiều mặt hàng cũ còn được đánh giá cao về giá trị Cuối cùng, phương pháp này giảm nhu cầu xử lý và chi phí, đồng thời tiết kiệm diện tích bãi chôn lấp, góp phần bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, việc tái sử dụng cũng gặp phải một số nhược điểm, bao gồm yêu cầu làm sạch và vận chuyển, dẫn đến chi phí môi trường cao Quá trình sắp xếp và chuẩn bị hàng hóa để tái sử dụng tốn thời gian, gây bất tiện cho người tiêu dùng và tăng chi phí cho doanh nghiệp Các ngành công nghiệp đồ uống thường không ưa chuộng tái sử dụng vì phải loại bỏ mẫu mã riêng, làm giảm khả năng nhận diện thương hiệu Điều này cũng gây khó khăn trong việc quản lý thu tiền và hoàn tiền cho khách hàng, khiến nhiều cửa hàng không mặn mà với ý tưởng tái sử dụng Hiện nay, xu hướng tiêu dùng đang nghiêng về việc vứt bỏ đồ dùng đã qua sử dụng, do đó cần có sự thay đổi trong nhận thức của người tiêu dùng về việc tái sử dụng.
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 20
Mặc dù tái sử dụng có những ưu nhược điểm, nhưng hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới đang khuyến khích áp dụng phương pháp này một cách rộng rãi Quy trình quản lý tái sử dụng chai lọ thủy tinh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
Hiện nay, việc quản lý tái sử dụng chai lọ thủy tinh chủ yếu được giao cho các cửa hàng bán sản phẩm, với chính sách tập trung vào lợi ích cho người tiêu dùng nhưng hiệu quả còn thấp Chẳng hạn, tại Beer in Quito (Anh), người tiêu dùng có thể mang chai thủy tinh đã sử dụng trở lại cửa hàng hoặc siêu thị gần nhất, nơi có máy thu hồi chai Mỗi lần trả chai, khách hàng sẽ nhận được một phiếu tích điểm để sử dụng cho các lần mua sắm sau.
Khi mua sản phẩm của Coca-Cola tại Canada, bạn sẽ phải trả thêm một khoản phí nhỏ Tuy nhiên, nếu bạn mang chai trở lại, bạn sẽ nhận lại số tiền này.
Green Dot Systerm (Đức), những quán bar bán bia, rượu tự thu gom lại lượng chai thủy tinh này, mà không nhận lại được chi phí nào
Sau khi thu gom tại từng địa điểm, chỉ một phần nhỏ được các công ty sản xuất đưa về để tái sử dụng nhờ vào các hoạt động như xúc rửa và diệt vi sinh.
Công tác quản lý tái chế chai lọ thủy tinh hiện chưa hiệu quả do một số nguyên nhân chính Thứ nhất, lợi ích từ chương trình không đủ hấp dẫn khiến người tiêu dùng ít hứng thú tham gia Thứ hai, sự thiếu hợp tác giữa nhà sản xuất và các điểm bán sản phẩm cản trở quá trình thu hồi chai lọ Cuối cùng, tâm lý e ngại về vấn đề vệ sinh khiến đa số người tiêu dùng không muốn sử dụng lại chai đã qua sử dụng, dẫn đến việc họ không tham gia vào hoạt động tái sử dụng.
Lợi ích của việc tái sử dụng chai lọ thủy tinh vẫn chưa được xã hội đánh giá đúng mức, dẫn đến công tác quản lý quá trình này chỉ diễn ra một cách rời rạc tại từng doanh nghiệp Những yếu tố này chính là nguyên nhân khiến việc tái sử dụng chưa được phổ biến rộng rãi.
Quản lý chất thải rắn và nguy hại là một vấn đề quan trọng, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng, nhà sản xuất và các điểm bán hàng Việc thực hiện quản lý hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao ý thức cộng đồng về sự bền vững trong sản xuất và tiêu dùng.
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 22
Tái sản xuất (Reproduce)
a) Các yếu tố cần xem xét khi thực hiện tái sản xuất
Tái sản xuất mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm nguyên liệu, dù không phải tất cả sản phẩm đều có thể tái chế hoàn toàn Việc nhận diện và chế tạo những sản phẩm được tân trang một phần không chỉ thúc đẩy nền kinh tế bền vững mà còn góp phần vào quản lý chất thải hiệu quả.
Việc sử dụng sản phẩm đã qua sử dụng gặp khó khăn khi công nghệ và mẫu mã thay đổi nhanh chóng, cùng với giá sản phẩm thấp Để tái sản xuất hiệu quả, cần chú trọng đến việc tiếp cận hàng hoá đã qua sử dụng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp khó khăn về nguyên liệu đầu vào Hàng hoá cần có khả năng tháo rời, sửa chữa và lắp ráp kịp thời, trong khi các chi tiết đã qua sử dụng phải dễ dàng sửa chữa hoặc thay thế Xác định rõ sản phẩm chế tạo là rất quan trọng để tránh lỗi trong các linh kiện kỹ thuật, đồng thời đảm bảo tính tương thích với thiết bị phụ trợ.
Việc lựa chọn công nghệ phù hợp là yếu tố quyết định hiệu suất sản phẩm trong tái sản xuất Để đạt được kết quả tối ưu, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố trong quá trình thực hiện trước khi triển khai Dưới đây là một số công nghệ được áp dụng trong lĩnh vực tái sản xuất.
Theo thông tin từ Sở Tài nguyên và Môi trường Vĩnh Phúc, tái sản xuất có khả năng đáp ứng cả mục tiêu kinh tế và bền vững trong nền kinh tế thị trường, mang lại lợi nhuận cao hơn so với việc bán hàng mới Thường được thực hiện trong các ngành công nghiệp và cơ khí, sản phẩm tái sản xuất có giá trị cao, đa dạng và bền vững, không phụ thuộc nhiều vào lối sống hay địa vị Mục tiêu chính của tái sản xuất là bảo tồn giá trị nguyên liệu khi chuyển đổi thành sản phẩm Mặc dù các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thực hiện tái sản xuất, nhà sản xuất ban đầu là đơn vị phù hợp nhất để tiến hành Tuy nhiên, một số công ty lớn vẫn phản đối khái niệm này, coi sản phẩm tái sản xuất là đối thủ cạnh tranh.
Quản lý chất thải rắn và nguy hại đang chứng kiến sự gia tăng trong việc áp dụng công nghệ mới, giúp cải tiến quy trình tái sản xuất Các ngành công nghiệp đã đẩy mạnh việc sử dụng các công nghệ như tái sản xuất nhựa thành dầu, tái sản xuất thủy tinh thành supersol và công nghệ composting, nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường.
Mô hình sản xuất phân compost từ rác thải sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp đang trở thành xu hướng xử lý rác thải thân thiện với môi trường Phương pháp này không chỉ giúp giảm thiểu tổng lượng rác do con người tạo ra mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Theo Haug (1993), quá trình Composting là quá trình phân hủy sinh học và ổn định chất hữu cơ trong điều kiện nhiệt độ thermophilic Quá trình này không chỉ tạo ra nhiệt mà còn sản xuất ra sản phẩm cuối cùng ổn định, an toàn cho cây trồng và không mang mầm bệnh.
Phân loại rác thải sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp là bước quan trọng, sau đó sử dụng rác thải hữu cơ cho quá trình composting Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng các loại rác có mầm bệnh, cỏ dại chưa diệt, cũng như các vật liệu thủy tinh và nhựa trong quá trình ủ phân.
Quá trình ủ composting bắt đầu bằng việc phân loại rác và chọn lựa những loại rác phù hợp, sau đó trộn với các thành phần bổ sung có tỉ lệ Carbon và Nitrogen quan trọng Tiếp theo, rác được đổ vào hệ thống ủ theo luống, trong đó cần theo dõi nhiệt độ và cung cấp không khí để đảm bảo quá trình ủ diễn ra hiệu quả Việc đảo trộn rác là cần thiết để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm Sau 30 ngày, rác sẽ chuyển sang màu đất và nhiệt độ giảm xuống dưới 50 độ C, đánh dấu quá trình chín bắt đầu Cần thêm 2 tuần để compost chín hoàn toàn, với kích thước thô phụ thuộc vào vật liệu ban đầu và số lần đảo trộn, trong nhiều trường hợp cần sang lọc Bước cuối cùng là chứa và đóng bao compost.
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 24
Trong quá trình ủ compost, nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình này, bao gồm các yếu tố vật lý như nhiệt độ, độ ẩm, kích thước hạt, độ xốp, kích thước vật liệu ủ và việc thổi khí Bên cạnh đó, các yếu tố hóa sinh cũng đóng vai trò quan trọng, bao gồm tỉ lệ carbon/nitrogen (C/N), lượng oxy, dinh dưỡng, độ pH, vi sinh vật và chất hữu cơ.
Hiện nay, thị trường có nhiều loại phân bón khác nhau nhờ vào công nghệ chế biến tiên tiến Mặc dù phân hóa học vẫn được người dùng ưa chuộng, phân ủ compost lại có những ưu điểm vượt trội về chất lượng Phân compost thường có mức độ lẫn tạp chất như thủy tinh, nhựa, đá, kim loại nặng và chất thải hóa học thấp hơn so với phân hóa học Hơn nữa, nồng độ các chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K), trung lượng (Ca, Mg, S) và vi lượng (Fe, Zn, Cu) trong phân compost cũng mang lại lợi ích cho cây trồng.
Phân bón vi sinh có hàm lượng dinh dưỡng cao và đa dạng vi sinh vật, giúp tăng năng suất cây trồng và giảm thiểu bệnh tật hiệu quả hơn so với phân hóa học Ngoài ra, phân vi sinh còn có khả năng cải tạo và phục hồi đất tốt hơn, đồng thời ổn định chất thải hiệu quả hơn nhờ vào các phản ứng trong quá trình chế biến composting, chuyển hóa chất hữu cơ thối rữa thành dạng ổn định, ít gây ô nhiễm môi trường.
Mặc dù phân ủ compost có nhiều lợi ích, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế so với phân hóa học, khiến người tiêu dùng chưa hoàn toàn tin tưởng Thời gian ủ phân lâu và hàm lượng dinh dưỡng trong compost thường không đáp ứng được yêu cầu, với thành phần dinh dưỡng ít hơn và cây trồng hấp thụ chậm hơn Tuy nhiên, có nhiều công nghệ chế biến phân hữu cơ thành công, điển hình là sản phẩm phân bón hữu cơ vi sinh được Công ty CP Vietstar công bố vào ngày 26/12/2013 Sản phẩm này được sản xuất từ rác thải sinh hoạt, sử dụng nguyên liệu hữu cơ được phân loại và bổ sung các vi sinh vật, khoáng vi lượng có lợi cho đất và cây trồng Phân bón hữu cơ vi sinh Vietstar góp phần cải thiện chất lượng đất và năng suất cây trồng.
Công nghệ của Lemna Hoa Kỳ sử dụng thành phần hữu cơ từ rác thải sinh hoạt để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao Quá trình ủ trong điều kiện hiếu khí với nhiệt độ cao giúp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây hại, tạo ra mùn chất lượng tốt với tỉ lệ hữu cơ trên 25% Sản phẩm này được bổ sung vi sinh có lợi và khoáng vi lượng, làm tăng kết cấu đất, giảm độ sơ cứng và cải thiện độ xốp, từ đó nâng cao hoạt tính của vi sinh vật có lợi Phân bón hữu cơ vi sinh Vietstar không chỉ thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng mà còn bảo vệ môi trường và sức khỏe con người, giảm dư lượng phân hóa học trong nông sản Hiện Vietstar sản xuất 3,000 tấn phân bón hữu cơ từ rác thải sinh hoạt mỗi tháng, với giá cả hợp lý, rất được nông dân khu vực Đông Nam Bộ ưa chuộng.
Hệ thống làm phân hữu cơ Lemna là công nghệ kỹ thuật kín độc quyền, sử dụng túi polyethene thấp để chứa và bảo vệ chất thải rắn hữu cơ Công nghệ này thúc đẩy quá trình phân hủy sinh học tự nhiên, sản xuất phân bón hữu cơ chất lượng cao Khí được thổi liên tục vào các bao chứa, đảm bảo kiểm soát chặt chẽ từ xử lý nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm phân hữu cơ và các sản phẩm phụ có thể bán được, đảm bảo độ tin cậy từ thiết kế quy trình đến chất lượng khí.
Tái chế (Recycle)
Hạt nhựa tái sinh là nguyên liệu hữu cơ tổng hợp rắn vô định hình, được tái chế từ sản phẩm nhựa đã qua sử dụng thành hạt Chúng thường là các polymer có khối lượng phân tử cao, có thể pha trộn với các thành phần khác để cải thiện tính chất và giảm chi phí Để phân biệt các loại hạt nhựa tái sinh, người ta phân loại dựa trên cấu trúc hóa học, tính chất vật lý và tính năng sử dụng Hiện nay, các loại hạt nhựa phổ biến trên thị trường bao gồm PP, PE, PC, PET và nhựa ABS.
Hạt nhựa tái chế HDPE được sản xuất từ các nguồn như ống nhựa HDPE ruột gà, lưới đánh bắt thủy hải sản, và các loại ống khác, dùng để chế tạo túi, bao bì, bình nhựa, và đồ gia dụng Sản phẩm từ nhựa tái sinh HDPE có độ bền cao, không bị gỉ và chịu được muối cũng như axit HDPE còn được ứng dụng trong việc sản xuất túi nilon, ống, đồ chơi trẻ em, và các vật dụng dạng tấm cứng Việc sử dụng nhựa tái chế không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn giảm giá thành sản phẩm so với nhựa nguyên sinh, đồng thời bảo vệ môi trường, giảm lượng chất thải khó phân hủy và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
Hạt nhựa tái chế PP là loại vật liệu phổ biến trên toàn cầu, được sản xuất từ các nguồn như bao bì, dây chão, thảm và nhiều sản phẩm nhựa khác Với tính chất vật lý dai, cứng và bền cao, hạt nhựa PP có độ bền cơ học tốt, không bị kéo giãn như PE, và có khả năng chế tạo thành sợi Bề mặt hạt nhựa này trong suốt và bóng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc in ấn với nét in rõ ràng Ngoài ra, hạt nhựa tái chế PP còn chịu được nhiệt độ trên 100°C và có khả năng chống thấm khí, hơi nước, dầu mỡ và các khí khác, giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.
Quản lý chất thải rắn và nguy hại là một yếu tố quan trọng phục vụ cho nhiều ngành nghề, bao gồm xây dựng, viễn thông, giao thông vận tải, điện lực và điện tử Các loại nhựa PP tái chế phổ biến hiện nay bao gồm màu cam, xanh lá, xanh dương, trắng sữa, vàng và đỏ cờ.
Hạt nhựa tái chế PE có đặc điểm trong suốt, hơi mờ, bề mặt bóng láng và mềm dẻo, với khả năng chống thấm nước và hơi nước tốt Tuy nhiên, khả năng chống thấm khí O2, CO2, N2 và dầu mỡ lại kém Hạt nhựa này có thể chịu nhiệt độ cao dưới 230°C trong thời gian ngắn, nhưng dễ bị căng phồng và hư hỏng khi tiếp xúc với tinh dầu thơm hoặc các chất tẩy rửa như Alcol, Aceton, H2O2 Hạt nhựa tái chế PE thường được sử dụng để sản xuất túi xách, thùng chứa từ 1 đến 20 lít với nhiều độ dày khác nhau, và nắp chai.
Hạt nhựa tái chế PVC được pha trộn với các phụ gia như chất ổn nhiệt, tác nhân hấp thụ UV, bôi trơn, hóa dẻo, trợ gia công, tăng cứng, chống va đập, chống cháy và bột nở để tối ưu hóa tính năng cho từng loại sản phẩm Sản phẩm từ hạt nhựa tái sinh PVC mang lại lợi nhuận cao nhất trong ngành nhựa.
Hạt nhựa tái chế PET là một loại bao bì thực phẩm quan trọng, được sử dụng để tạo ra màng hoặc chai lọ Chúng có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực xé và va chạm tốt, cùng với khả năng chống mài mòn và độ cứng vững cao Ngoài ra, hạt nhựa PET còn trơ với môi trường thực phẩm, trong suốt và có khả năng chống thấm khí O2 và CO2 tốt hơn so với các loại nhựa khác.
Hạt nhựa tái chế ABS là loại nhựa dẻo dai, chịu nhiệt tốt và có độ bền va đập cao, thường được sản xuất từ các sản phẩm nhựa ABS như bàn phím, dụng cụ văn phòng, bộ phận xe hơi, mũ bảo hiểm, đồ chơi và các sản phẩm nhẹ khác Loại hạt này được sử dụng để chế tạo bình đun nước siêu tốc, vỏ quạt máy, vỏ máy hút bụi và các sản phẩm cứng như dụng cụ âm nhạc, vỏ bánh răng và đồ chơi ABS có ba màu cơ bản: đen, xám sữa và ngà trong.
Quy trình sản xuất hạt nhựa tái chế bắt đầu bằng việc bằm nhỏ nguyên liệu nhựa tái chế, sau đó tiến hành tẩy rửa sạch sẽ Cuối cùng, nguyên liệu được phơi khô để chuẩn bị cho các bước tiếp theo trong quá trình sản xuất.
Quản lý chất thải rắn và nguy hại đóng vai trò quan trọng trong quy trình tái chế nhựa Các doanh nghiệp hiện nay sử dụng công nghệ pha trộn nguyên liệu để tạo ra hạt nhựa tái chế, giúp giảm giá thành sản phẩm và nâng cao tính cạnh tranh mà vẫn đảm bảo chất lượng Dây chuyền sản xuất hạt nhựa tái sinh là quy trình khép kín, bao gồm các bước chọn nguyên liệu, phân loại, cắt gọt, rửa sạch, sấy khô, tạo cốm và tạo hạt Nguyên liệu sau khi phân loại được băm nhỏ thành hạt vẩy nhựa, tẩy rửa sạch sẽ, sau đó sấy khô và nung chảy Nhựa tái chế thường bị lẫn tạp chất và nhãn bao bì, nhưng sau khi nung chảy, nó được ép qua máy đùn để tạo thành các sợi hoặc hạt nhựa, hoàn thiện quy trình tái chế hiệu quả.
Sơ đồ quy trình tái chế hạt nhựa
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 32
Nhựa tái chế có tính ứng dụng cao, có thể thay thế hoàn toàn hạt nhựa nguyên sinh trong sản xuất bao bì, ống nhựa và đồ nhựa, với giá thành rẻ hơn nhiều Việc tái chế nhựa không chỉ giảm chi phí sản phẩm mà còn giúp giải quyết vấn đề khan hiếm nguyên liệu Lợi nhuận từ việc sử dụng hạt nhựa tái chế, cùng với các chính sách khuyến khích của Nhà nước, mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp Tái chế nhựa cũng góp phần giảm ô nhiễm môi trường và cải thiện sức khỏe cộng đồng Công ty Pet Refine Technology (PRT) tại Kawasaki, Nhật Bản, đã đầu tư 20 tỷ Yên vào nhà máy tái chế, xử lý 680.000 tấn chai nhựa mỗi năm, sản xuất hạt nhựa trắng để tái chế thành chai mới Sản phẩm của PRT được xuất khẩu sang nhiều thị trường, bao gồm cả Trung Quốc, góp phần giảm khí thải Sulfur và Nitơ oxit đáng kể trong những năm gần đây.
Công nghệ tái sản xuất nhựa thành dầu
Quản lý chất thải rắn & nguy hại – Chương 6 Trang 33
Tài nguyên khoáng sản hiện nay đang cạn kiệt do khai thác quá mức, vì vậy việc tìm kiếm nguồn tài nguyên thay thế trở nên cấp bách Công nghệ tái sản xuất nhựa thành dầu là một giải pháp hiệu quả, giúp biến chất thải khó phân hủy thành nguồn năng lượng có giá trị cho nhiều lĩnh vực Đặc biệt, công nghệ này được nghiên cứu và phát triển bởi người Việt Nam, lần đầu tiên được áp dụng tại thành phố Đà Nẵng, thể hiện sự tiên tiến và tiện ích trong việc xử lý rác thải.
Công nghệ Vinabio Energy của công ty cổ phần môi trường Việt Nam là một dây chuyền xử lý chất thải rắn tiên tiến, không chỉ ngăn chặn ô nhiễm thứ cấp mà còn sản xuất năng lượng tái tạo từ chất thải Chất thải rắn được thu gom và xử lý tại khu tập kết với hệ thống hút khí âm để khử mùi, sau đó được phân loại thành ni lông, rác hữu cơ và các loại vật liệu khác Ni lông được chuyển đến dây chuyền nhiệt phân crackinh để sản xuất dầu PO, RO và FO cho ngành công nghiệp, với khả năng tiêu thụ lên đến 10 tấn nilon mỗi ngày và đạt hiệu suất lên tới 90%, cho ra hơn 9 tấn dầu từ 10 tấn nilon.
Công nghệ mới giúp giải quyết vấn đề môi trường hiện tại và tương lai, đồng thời cung cấp nhiên liệu thay thế cho nguồn khí đốt thô đang cạn kiệt Việc nhân rộng mô hình này là cần thiết để xử lý rác thải một cách hợp lý và hiệu quả hơn Quá trình tái chế giấy thành bột giấy cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.
Mảnh giấy tái chế đầu tiên trên thế giới được tạo ra từ vật liệu tái chế vào khoảng năm 200 TCN bởi người Trung Hoa, khi họ sử dụng lưới đánh cá cũ để sản xuất giấy Tái chế giấy có một lịch sử lâu dài tương đương với sự phát triển của giấy và ngày càng được nhiều công ty giấy nhận thức được lợi ích kinh tế và môi trường Trong những năm gần đây, việc tái chế giấy đã trở nên phổ biến, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường.