TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1.1 Nông hộ và kinh tế nông hộ
Nông hộ là hình thức tổ chức kinh tế cơ bản trong nông nghiệp, với nhiều quan niệm khác nhau về hộ Một số ý kiến cho rằng hộ là những người sống chung trong một mái nhà, cùng ăn chung và có chung ngân quỹ, nhấn mạnh chức năng kinh tế của hộ như một đơn vị sản xuất tiêu dùng Trong khi đó, quan điểm khác lại cho rằng hộ là tập hợp những người có chung huyết tộc và quan hệ mật thiết trong việc tạo ra vật phẩm, nhằm bảo tồn bản thân và cộng đồng.
Hộ được định nghĩa là một nhóm người, có thể cùng huyết tộc hoặc không, sống chung hoặc không sống chung dưới một mái nhà, chia sẻ nguồn thu nhập, ăn uống và tiến hành sản xuất chung Sự khác biệt cơ bản giữa hộ và gia đình là gia đình là nhóm người cùng huyết tộc, trong khi hộ có thể bao gồm cả những người không cùng huyết tộc Gia đình được xem là một loại hình hộ cơ bản.
Qua nhiều nghiên cứu khác nhau người ta đã nêu khái quát một số khái niệm về nông hộ như sau:
“Nông hộ (hộ nông dân) là gia đình sống bằng nghề nông, được kể là một đơn vị về mặt chính quyền”[11]
Hộ nông dân đóng vai trò là đơn vị sản xuất cơ bản và rất ổn định trong ngành nông nghiệp Theo Traianop, hộ nông dân không chỉ là một đơn vị sản xuất đáng tin cậy mà còn là phương tiện hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển nông nghiệp.
Hộ nông dân có những đặc trưng riêng biệt và cơ chế vận hành khác biệt so với các đơn vị kinh tế khác Trong nông hộ, các thành viên cùng huyết tộc là chủ thể chính, tạo ra sự thống nhất chặt chẽ trong việc sở hữu, quản lý và sử dụng các yếu tố sản xuất Điều này dẫn đến sự liên kết giữa sản xuất, trao đổi, phân phối và tiêu dùng trong cùng một đơn vị kinh tế Hộ nông dân có khả năng thực hiện nhiều chức năng đồng thời mà các đơn vị khác không thể, và mỗi nông hộ được xem như một tế bào của xã hội, vừa là đơn vị sản xuất vừa là đơn vị tiêu dùng cho cả sản xuất và sinh hoạt.
Hộ nông dân duy trì mối quan hệ chặt chẽ với tộc họ và cộng đồng xóm thôn Khi di chuyển đến nơi ở mới, họ vẫn tiếp tục giữ liên lạc với xóm thôn tại địa điểm cư trú mới của mình.
Trong cộng đồng nông thôn, nông hộ được coi là đơn vị kinh tế xã hội độc lập, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những đặc trưng nổi bật của nông hộ, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong sinh kế và phát triển kinh tế địa phương.
Đất đai là yếu tố cơ bản phân biệt hộ nông dân với công nhân đô thị và những người lao động không có đất Ruộng đất của nông dân có giá trị vượt trội, không chỉ là nguồn lực đảm bảo cuộc sống lâu dài mà còn phản ánh vị trí xã hội của gia đình trong cộng đồng làng xã.
Lao động là đặc điểm nổi bật của người nông dân, thể hiện tính tự nguyện và tự giác cao Mỗi thành viên trong nông hộ đều nỗ lực hết mình để tối đa hóa khả năng lao động, từ đó nâng cao thu nhập cho gia đình và mang lại lợi ích cho từng cá nhân.
Trong nông hộ, tiền vốn và tiêu dùng không được phân biệt rõ ràng giữa lợi nhuận từ doanh thu và tiền công lao động của hộ Điều này cho thấy rằng sản xuất và tiêu dùng của nông hộ có mối liên hệ chặt chẽ, khác với đặc điểm của nền sản xuất tư bản và các doanh nghiệp, nơi có sự quản lý rõ ràng về vốn đầu tư, tích lũy và hoàn vốn dưới dạng lợi nhuận.
Sản xuất nhỏ và manh mún trong kinh tế hộ gia đình nông dân chủ yếu mang tính tự cấp, tự túc, với năng suất lao động thấp Tuy nhiên, nó đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển sản xuất nông nghiệp.
Hộ là một đơn vị kinh tế độc lập, có quyền tự chủ trong việc quản lý và sử dụng tư liệu sản xuất, đặc biệt là ruộng đất, với quyền tự quyết trong hoạt động sản xuất kinh doanh Quản lý hộ thường do bố mẹ hoặc những người có uy tín trong gia đình đảm nhiệm, tạo nên sự bền vững cho kinh tế hộ Hộ có quyền tự định đoạt về phân phối sản phẩm sau khi trừ chi phí sản xuất, và nhờ vào mối quan hệ gia đình, lợi ích kinh tế thường được thống nhất, giúp giảm thiểu mâu thuẫn và dễ dàng giải quyết hơn so với các loại hình kinh tế khác.
Hộ nông dân là một đơn vị xã hội với cơ sở kinh tế chung, ngân quỹ chung và sinh hoạt chung dưới một mái nhà Đặc trưng của hộ nông dân khác biệt so với các thành phần kinh tế khác, và việc hiểu rõ những đặc trưng này là cần thiết để phát triển kinh tế tổng thể cũng như nâng cao hiệu quả sản xuất chăn nuôi bò trong nông hộ.
2.1.2 Vai trò và ý nghĩa kinh tế của ngành chăn nuôi bò đối với nông hộ
2.1.2.1 Chăn nuôi bò cung cấp nhiều sản phẩm có giá trị
Ngành chăn nuôi bò đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm dinh dưỡng cho con người Thịt bò, được xem là "thịt đỏ", giàu protein, sắt và kẽm, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe Nó chứa hàm lượng kẽm gấp 11 lần so với cá ngừ và gấp 3 lần so với cải bó xôi, đồng thời cung cấp các vitamin, khoáng chất và axit amin thiết yếu Ngoài ra, thịt bò còn chứa các axit béo có lợi như Omega-3, góp phần nâng cao giá trị dinh dưỡng trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Thịt bò là nguồn cung cấp chất đạm quan trọng, cung cấp năng lượng cho các hoạt động hàng ngày Với hàm lượng kẽm cao, thịt bò không chỉ tăng cường hệ miễn dịch mà còn giúp làm chậm quá trình lão hóa Ngoài ra, chất béo và dinh dưỡng trong thịt bò còn hỗ trợ phát triển não bộ và trí thông minh.
Sữa bò được coi là thực phẩm cao cấp nhờ vào giá trị dinh dưỡng hoàn chỉnh, dễ tiêu hóa với tỷ lệ hấp thu cao, gồm 95% mỡ, 96% protein và 98% đường Thành phần khô trong sữa bò chiếm khoảng 12,5-13,0%, trong đó mỡ 3,6-3,8%, protein 3,3%, đường 4,8% và khoáng 1% Trâu và bò cung cấp khoảng 80-90% tổng sản lượng sữa trên toàn cầu Từ sữa bò, nhiều sản phẩm giá trị như bơ và phomat được chế biến, chứa a-xít linoleic - một chất chống ung thư quan trọng, đặc biệt trong điều trị ung thư vú Sản lượng sữa từ trâu và bò đang có xu hướng tăng.
2,2%/năm (630 triệu tấn năm 2006 so với 557 triệu tấn năm 2000) trên thế giới, và ở các nước đang phát triển tăng 5,6% [9]
CƠ SỞ THỰC TIỄN
2.2.1 Tình hình chăn nuôi bò ở Việt Nam
2.2.1.1 Số lượng và sản lượng sản phẩm 2008-2016
Chăn nuôi bò ở Việt Nam có lịch sử lâu dài, bắt đầu từ việc nuôi tại các hộ gia đình với mục đích khai thác sức kéo Trong các gia đình nông thôn, trâu bò được coi là tài sản quý giá nhất, thường được ví như "đầu cơ nghiệp".
Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ và máy móc, sức kéo của trâu bò đã dần được thay thế Tuy nhiên, trâu bò không chỉ được nuôi để lấy sức kéo mà còn phục vụ nhiều mục đích khác như lấy thịt và sữa Đặc biệt, thịt bò ngày càng trở thành thực phẩm đắt tiền và được ưa chuộng trên thị trường Do đó, việc phát triển ngành chăn nuôi bò, đặc biệt là bò thịt, đang được chú trọng trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.
Trong những năm gần đây, đặc biệt từ khi thực hiện Nghị quyết 10 (1988) về đổi mới nông nghiệp, ngành chăn nuôi bò thịt ở Việt Nam đã có những biến chuyển mạnh mẽ Nhiều mô hình và tiến bộ kỹ thuật trong chăn nuôi đã được áp dụng, tập trung vào giống, thức ăn gia súc, kỹ thuật chăn nuôi và thú y Hiện nay, nhiều trại tư nhân đã nuôi từ 40-50 bò sữa và hàng trăm bò thịt, với các tỉnh như Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đồng Nai, Sông Bé và một số tỉnh khác nổi bật với mô hình chăn nuôi bò công nghiệp và bán công nghiệp Kết quả là đàn bò không chỉ gia tăng về số lượng mà còn nâng cao về chất lượng.
Bảng 2.1 Số lượng và phân bố đàn bò ở các vùng kinh tế qua các năm ĐVT: 1.000 con
Vùng kinh tế 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 Đồng bằng sông Hồng 729,90 695 651,70 603,40 517,20 496,30 492,69 496,67 493,07
Trung du và miền núi phía Bắc
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
Tây Nguyên 721,30 716,90 694,90 689 657,20 662,60 673,69 685,58 717,74 Đông Nam Bộ 495,10 473,40 440,0 408,90 382,50 364 333,88 367,14 377,36 Đồng bằng sông Cửu Long 713,50 696,60 691,10 665,70 629,10 643,90 619,90 689,01 711,92
Trong giai đoạn 2008 - 2016, đàn bò cả nước đã giảm mạnh, với số lượng giảm từ 6.337,7 con xuống còn 5.156 con trong giai đoạn 2008 đến 2013 Mặc dù từ năm 2014 đến nay, số lượng bò đã có sự tăng trưởng, nhưng mức tăng vẫn chưa đáng kể và chưa đạt được con số của năm 2008.
2013 đều có xu hướng giảm Số lượng bò tập trung nhiều nhất ở vùng Bắc Trung bộ và
Số lượng bò ở vùng Duyên hải miền Trung đang giảm dần qua từng năm từ 2008 đến 2013, nhưng hiện tại có xu hướng phục hồi giống như tình hình chung của cả nước.
2.2.1.2 Phương thức chăn nuôi bò
Hình thức chăn nuôi bò ở nông thôn nước ta hiện nay đang được áp dụng với 4 phương thức chăn nuôi chủ yếu:
Phương thức thả rông là hình thức chăn nuôi đơn giản và sơ khai, trong đó bò được thả tự do trong rừng, vùng núi và trên các đồng cỏ tự nhiên.
Phương thức này hoàn toàn dựa vào điều kiện thời tiết và nguồn thức ăn tự nhiên, do đó có chi phí đầu tư thấp, người dân chỉ cần chi trả cho giống vật nuôi.
Phương thức nuôi thả rông thường được áp dụng ở các vùng Trung du và miền núi với bãi chăn thả rộng lớn, mang lại lợi nhuận cao do ít đầu tư Tuy nhiên, chính sách giao khoán đất rừng cho hộ gia đình và quy định cấm thả rông trâu bò đã khiến phương thức này trở nên không còn phù hợp.
Phương thức chăn thả hoàn toàn là hình thức chăn nuôi bò tiên tiến hơn so với thả rông, đòi hỏi người nuôi phải đầu tư nhiều công sức vào việc chăm sóc Chuồng trại thường được xây dựng theo kiểu bán kiên cố, phổ biến ở các vùng đồng bằng có diện tích bãi chăn thả hạn chế và quy mô nuôi nhỏ Thức ăn cho bò chủ yếu là cỏ tự nhiên cùng với một số phụ phẩm từ gia đình.
Phương thức nuôi chăn dắt có bổ sung thức ăn là một chiến lược hiệu quả, trong đó người nuôi không chỉ tập trung vào việc chăn dắt hàng ngày mà còn đầu tư thêm thức ăn tại chuồng cho bò Các loại thức ăn bổ sung này bao gồm cỏ tự nhiên, rơm khô, muối khoáng và một số loại thức ăn tinh rẻ tiền như sắn củ và khoai lang, giúp nâng cao chất lượng dinh dưỡng cho đàn bò.
So với hai phương thức chăn nuôi khác, chăn nuôi có bổ sung thức ăn được coi là có sự đầu tư tốt hơn, mặc dù vẫn phụ thuộc vào nguồn thức ăn tự nhiên Phương thức này có thể mang lại lợi nhuận không cao, nhưng góp phần nâng cao chất lượng bò thịt và tăng trọng nhanh hơn, rút ngắn thời gian nuôi Hiện tại, phương thức nuôi chăn dắt có bổ sung thức ăn đang được áp dụng phổ biến tại các nông hộ.
Phương thức nuôi bán thâm canh được xem là tiến bộ nhất trong ngành chăn nuôi ở nông thôn hiện nay, với ưu điểm là giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên Phương thức này yêu cầu áp dụng các tiến bộ kỹ thuật như giống lai, chế độ ăn uống và chăm sóc hợp lý Trong bối cảnh đất chăn thả ngày càng thu hẹp và nguồn thức ăn tự nhiên trở nên khan hiếm, nuôi bò thịt theo phương thức này đang được khuyến khích để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành chăn nuôi.
Ngoài bốn phương thức chăn nuôi chính, chăn nuôi công nghiệp với đầu tư thâm canh cao cũng tồn tại, nhưng chủ yếu chỉ được áp dụng ở các cơ sở thí nghiệm và trang trại quy mô lớn có sự hỗ trợ của nhà nước Vào những năm 1960, chăn nuôi bò theo hướng công nghiệp đã được triển khai ở miền Bắc, bao gồm việc xây dựng các trạm truyền giống bằng tinh đông viên cho giống bò sữa và bò thịt cao sản.
“Hàng nghìn bò giống Holstein và một số giống khác cũng đã được nhập vào Việt
Nam đang thực hiện cải tạo chất lượng đàn bò nội bằng cách phát triển một loạt hệ thống liên hiệp xí nghiệp chăn nuôi trung ương, công ty chăn nuôi và thức ăn gia súc Hệ thống truyền giống nhân tạo đã được mở rộng, đặc biệt cho lợn và bò Bên cạnh đó, hệ thống thú y đã được xây dựng đến tận cấp xã để bảo vệ gia súc, và các trường đại học nông nghiệp cùng các viện nghiên cứu chăn nuôi đã triển khai hệ thống nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực này.
2.2.1.3 Những khó khăn và thuận lợi
Từ những vấn đề lý luận và thực tiễn về phát triển chăn nuôi bò như đã đề cập ở trên, có thể thấy rằng:
Chăn nuôi bò đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và đời sống của nông hộ, vì bò không cạnh tranh lương thực với con người và thức ăn cho chúng có thể tận dụng từ phế phẩm rẻ tiền Hơn nữa, chăn nuôi bò mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với các vật nuôi truyền thống, góp phần phát triển kinh tế nông hộ, đặc biệt là ở các hộ nghèo và vùng khó khăn.