CƠ SỞ LÝ THUYẾT MARKETING - MIX
Lý thuy ết về Marketing
Marketing có nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng góc độ và quan điểm, nhưng bản chất của chúng vẫn giữ nguyên Tóm lại, có ba khái niệm chính về marketing mà chúng ta cần chú ý.
Theo Viện nghiên cứu Marketing Anh:
Marketing là một chức năng quản lý quan trọng, chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh Nó bắt đầu từ việc nhận diện nhu cầu của người tiêu dùng và chuyển đổi sức mua thành nhu cầu thực tế cho sản phẩm cụ thể Cuối cùng, marketing đảm bảo hàng hóa được phân phối đến tay người tiêu dùng, giúp công ty đạt được lợi nhuận mong đợi.
Khái niệm marketing liên quan đến việc tìm kiếm và thoả mãn nhu cầu của người tiêu dùng, nhấn mạnh vào việc đưa hàng hoá đến tay khách hàng Các hoạt động trong quá trình kinh doanh nhằm thu hút lợi nhuận cho công ty, phản ánh triết lý của marketing là phát hiện, thu hút và đáp ứng nhu cầu một cách hiệu quả, với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.
Theo Hiệp hội Marketing Mỹ:
Marketing là quá trình lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược liên quan đến định giá, khuyến mãi và phân phối sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng Mục tiêu của marketing là tạo ra sự trao đổi nhằm đáp ứng nhu cầu của cá nhân và tổ chức.
Khái niệm marketing trong kinh doanh tập trung vào việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng Các hoạt động marketing, bao gồm lập kế hoạch, thực hiện chính sách phân phối và cung cấp dịch vụ khách hàng, nhằm đưa ra thị trường những sản phẩm phù hợp, vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh.
Khái niệm Marketing của Philip Kotler
Marketing là hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu và ước muốn của khách hàng thông qua quá trình trao đổi, không chỉ trong kinh doanh mà còn trong các lĩnh vực khác Theo Philip Kotler (1997), hoạt động marketing diễn ra trong mọi lĩnh vực trao đổi, tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua các hoạt động cụ thể trong thực tiễn kinh doanh.
1.1.2 Vai trò Marketing trong doanh nghiệp
Marketing là yếu tố then chốt trong hoạt động kinh doanh của tổ chức, đóng vai trò kết nối người mua và người bán Nó giúp người bán hiểu rõ nhu cầu thực sự của khách hàng và đáp ứng một cách hiệu quả nhất Qua đó, Marketing góp phần giải quyết các vấn đề kinh tế cơ bản trong kinh doanh.
- Xác định được loại sản phẩm mà công ty cần cung cấp ra thị trường
Để tổ chức hiệu quả quá trình cung ứng sản phẩm, cần sự phối hợp đồng bộ giữa ba yếu tố chính: cơ sở vật chất kỹ thuật công nghệ, đội ngũ nhân viên trực tiếp và khách hàng Sự tham gia tích cực của cả ba yếu tố này sẽ đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
- Giải quyết hài hoà các mối quan hệ lợi ích giữa khách hàng, nhân viên và ban lãnh đạo
Giải quyết hiệu quả các vấn đề không chỉ thúc đẩy hoạt động mạnh mẽ của doanh nghiệp mà còn là yếu tố quan trọng trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng.
Marketing không chỉ giúp kết nối doanh nghiệp với thị trường mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng vị thế cạnh tranh Để đạt được điều này, Marketing cần tập trung vào việc phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường mục tiêu.
- Tạo được tính độc đáo của sản phẩm
- Làm rõ tầm quan trọng của sự khác biệt đối với khách hàng
- Tạo khả năng duy trì lợi thế về sự khác biệt của doanh nghiệp
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp phát triển và nâng cao vị thế cạnh tranh bằng cách xác định và duy trì lợi thế khác biệt Các nhà quản lý cần xây dựng chương trình Marketing phù hợp, bao gồm phân tích cơ hội, nghiên cứu và lựa chọn thị trường mục tiêu, thiết kế chiến lược, hoạch định chương trình và tổ chức thực hiện cũng như kiểm tra các nỗ lực Marketing dựa trên các mục tiêu đã đề ra.
Lý thuy ết về Marketing-mix
Marketing hỗn hợp, theo Philip Kotler (1997), là tập hợp các công cụ tiếp thị mà doanh nghiệp áp dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị trong thị trường mục tiêu.
Marketing hỗn hợp tại doanh nghiệp là việc phối hợp các thành phần marketing để phù hợp với hoàn cảnh kinh doanh thực tế, nhằm củng cố vị trí của doanh nghiệp trên thị trường Sự kết hợp nhịp nhàng và đồng bộ của các hoạt động marketing sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và đạt được lợi nhuận tối đa Nhà quản trị tài năng sẽ tổ chức và điều hành các thành phần marketing trong một chiến lược chung, đảm bảo tính chủ động trước các tình huống phức tạp của thị trường.
Marketing – mix hay còn gọi là marketing hỗn hợp bao gồm bốn yếu tố chính sau:
Đối tượng hữu hình và vô hình trong sản xuất bao gồm các sản phẩm cụ thể và dịch vụ Sản phẩm vô hình như dịch vụ du lịch và ngành công nghiệp khách sạn, trong khi sản phẩm hữu hình như xe ô tô và dao cạo dùng một lần Một ví dụ điển hình về dịch vụ sản xuất là hệ thống điều hành máy tính, cho thấy sự đa dạng trong khối lượng sản xuất.
Giá bán là khoản chi phí mà khách hàng phải trả để nhận sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp, và nó được xác định bởi nhiều yếu tố như thị phần, cạnh tranh, chi phí nguyên liệu, nhận diện sản phẩm và giá trị cảm nhận của khách hàng Định giá trong môi trường cạnh tranh là một nhiệm vụ quan trọng nhưng cũng đầy thách thức; giá quá thấp có thể dẫn đến việc nhà cung cấp phải bán nhiều hơn để đạt lợi nhuận, trong khi giá quá cao có thể khiến khách hàng chuyển sang đối thủ Quyết định về giá bao gồm các yếu tố như điểm giá, giá niêm yết, chiết khấu và thời gian thanh toán.
Phân phối (Place) đề cập đến các địa điểm mà sản phẩm có thể được mua, bao gồm cả cửa hàng vật lý và cửa hàng trực tuyến Các kênh phân phối này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời điểm và địa điểm mà họ yêu cầu, điều này là một yếu tố then chốt trong bất kỳ kế hoạch marketing nào.
Hỗ trợ bán hàng bao gồm tất cả các hoạt động nhằm tăng cường nhận thức của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ, tạo ấn tượng tích cực và thúc đẩy giao dịch mua bán Các hoạt động này bao gồm quảng cáo trên truyền hình, đài phát thanh, báo chí, bảng thông báo, tài trợ cho chương trình truyền hình và đài phát thanh, cũng như các chương trình dành cho khách hàng thân thiết Ngoài ra, còn có các hình thức bán hàng qua điện thoại, thư trực tiếp, giới thiệu sản phẩm tận nhà và gửi catalog cho khách hàng, cùng với các hoạt động quan hệ công chúng khác.
1.2.2 Phân khúc thị trường mục tiêu
Phân khúc thị trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh là quá trình chia thị trường thành các đoạn khác nhau, mỗi đoạn tương ứng với một hoặc một tập hợp sản phẩm dịch vụ dành cho nhóm người tiêu dùng hoặc công ty cụ thể Các đoạn này được gọi là phân khúc thị trường, nơi mà các nhóm người tiêu dùng hoặc công ty có phản ứng tương tự đối với cùng một tập hợp kích thích Marketing Quá trình này dựa trên những điểm khác biệt như nhu cầu, tính cách và hành vi của người tiêu dùng.
Mục tiêu của phân khúc thị trường trong tiếp thị là chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với khách hàng có nhu cầu tương đồng, từ đó giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện, nắm bắt và đáp ứng hiệu quả hơn Việc này cho phép các công ty phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng nhóm, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực Marketing Thị trường mục tiêu sẽ được chia nhỏ dựa trên những tiêu chí nhất định.
- Tính đồng nhất: Các đối tượng khách hàng trong cùng một phân đoạn thị trường có sự đồng nhất về nhu cầu và nhận định
- Tính riêng biệt: Các phân đoạn thị trường khác nhau có những đặc điểm khác nhau
- Có thể nhận biết được: Các phân đoạn thị trường phải đo lường và nhận biết được
Sau khi xác định được phân đoạn thị trường phù hợp, doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược Marketing hiệu quả để thâm nhập và hoạt động thành công trong phân khúc này.
- Phân đoạn thị trường phải đủ lớn để sinh lợi nhuận
Trong quá trình xác định thị trường mục tiêu, các chuyên gia Marketing thường thực hiện phân khúc thị trường dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau Những tiêu chí này bao gồm nhân khẩu học, nhóm nhu cầu, nhóm thu nhập, hành vi người tiêu dùng, vị trí địa lý, ngành nghề, và khu vực kinh tế.
- Phân khúc thị trường thành những nhóm theo nhân khẩu học: tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, học vấn
Phân khúc thị trường thành các nhóm dựa trên nhu cầu của người tiêu dùng là một chiến lược quan trọng giúp các nhà nghiên cứu xác định chính xác thị trường mục tiêu Bằng cách tập trung vào các tiêu thức nhu cầu, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hành vi và mong muốn của khách hàng, từ đó phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn.
Phân khúc thị trường theo hành vi người tiêu dùng bao gồm việc chia nhỏ thị trường thành các nhóm đồng nhất dựa trên các đặc điểm như lý do mua sắm, lợi ích mong muốn, mức độ trung thành, tần suất sử dụng và cường độ tiêu thụ sản phẩm dịch vụ.
Phân đoạn theo địa lý là phương pháp chia thị trường thành các nhóm dựa trên vị trí địa lý, giúp dễ dàng đánh giá nhu cầu của từng khu vực Cách phân khúc này được ưa chuộng nhờ tính đơn giản trong việc thực hiện và khả năng sử dụng hiệu quả các phương tiện quảng cáo.
Phân khúc thị trường theo nhóm ngành nghề giúp xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu sản phẩm máy phát điện tương đồng Ví dụ, các công ty xây dựng và địa ốc có thể được nhóm lại, trong khi các công ty dầu khí, ngân hàng và viễn thông cũng hình thành những nhóm riêng biệt Việc này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận và phục vụ nhu cầu của từng nhóm khách hàng một cách hiệu quả hơn.
Thị trường máy phát điện được phân khúc theo khu vực kinh tế, bao gồm khu vực đầu tư nước ngoài (FDI), khu vực đầu tư của nhà nước và khu vực kinh tế ngoài nhà nước Mỗi phân khúc này có đặc điểm và nhu cầu riêng, ảnh hưởng đến chiến lược phát triển và đầu tư trong ngành máy phát điện Việc nắm bắt xu hướng và tiềm năng của từng khu vực sẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.
Các y ếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của Marketing – mix
Hoạt động Marketing hỗn hợp trong kinh doanh thể hiện sự linh hoạt và uyển chuyển, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố quyết định trong quá trình áp dụng.
Một là: uy tín và vị trí của doanh nghiệp trên thị trường
Hai là: tình huống của thị trường
Ba là: vòng đời sản phẩm
Bốn là: tính chất hàng hoá
Hoạt động Marketing – mix bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố vĩ mô (môi trường bên ngoài ngành) và yếu tố vi mô (môi trường nội bộ ngành) Sự tác động của hai yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả.
1.3.1 Yếu tố vĩ mô (môi trường bên ngoài)
Doanh nghiệp sản xuất kinh doanh chịu ảnh hưởng từ môi trường vĩ mô bên ngoài, được phân tích qua mô hình PETS, bao gồm các yếu tố chính trị pháp lý, kinh tế, công nghệ, tự nhiên và xã hội Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và hoạt động của doanh nghiệp.
1.3.2 Yếu tố vi mô (cấu trúc ngành)
Mức độ hấp dẫn của một ngành là yếu tố quyết định khả năng sinh lợi của doanh nghiệp, ảnh hưởng bởi quy luật cạnh tranh và các nguồn áp lực Theo mô hình năm tác động của Michael Porter, có năm yếu tố chính chi phối sự cạnh tranh trong một ngành: đối thủ cạnh tranh hiện tại, khả năng mặc cả của người mua, khả năng mặc cả của nhà cung cấp, mối đe dọa từ các đối thủ mới gia nhập, và mối đe dọa từ sản phẩm thay thế.
Hình 1 1: Mô hình năm tác lực của Michael E.Poter (Dương Ngọc Dũng, 2005)
Khả năng thương lượng của người mua
Khả năng thương lượng của nhà cung
Các đối thủ cạnh tranh trong ngành
Sự tranh đua giữa các doanh nghiệp có mặt trong ngành
Các đối thủ mới tiềm ẩn
Nguy cơ các đối thủ mới cạnh tranh
Các sản phẩm dịch vụ thay thế
Vai trò Marketing – mix đối với hoạt động doanh nghiệp
Ngày nay, mọi doanh nghiệp đều mong muốn kết nối hoạt động kinh doanh với thị trường Thời kỳ doanh nghiệp chỉ sản xuất theo chỉ tiêu pháp lệnh đã qua, khi mà sản phẩm được phân phối qua tem phiếu và hoạt động marketing không tồn tại Hiện tại, doanh nghiệp cần phải chú trọng đến hiệu quả hoạt động và sự hoàn thành kế hoạch sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Trong cơ chế thị trường, doanh nghiệp phải tự do cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt nhất Sự phát triển của kinh tế thị trường kéo theo mức độ cạnh tranh gia tăng, vừa là động lực thúc đẩy vừa là công cụ chọn lọc khắt khe Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần định hướng linh hoạt theo thị trường Khi khách hàng đóng vai trò quyết định sự sống còn của doanh nghiệp, việc nhận thức rõ vai trò của khách hàng là điều thiết yếu.
Lợi nhuận của doanh nghiệp phụ thuộc vào việc làm hài lòng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, do đó marketing trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp không thể hoạt động tách biệt khỏi thị trường và môi trường bên ngoài; do đó, quản trị Marketing-mix là chức năng thiết yếu đảm bảo sự tồn tại và phát triển Chức năng này kết nối doanh nghiệp với thị trường và khách hàng, giúp định hướng hoạt động kinh doanh theo nhu cầu của khách hàng, từ đó làm cơ sở cho mọi quyết định kinh doanh.
Hoạt động marketing trong doanh nghiệp quyết định vị trí của doanh nghiệp trên thị trường Nó bắt đầu từ việc nghiên cứu thị trường và lập danh mục hàng hóa, sau đó liên quan chặt chẽ đến sản xuất, phân phối và bán hàng Marketing không chỉ nhằm thu hút khách hàng mà còn tìm ra các công cụ hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của họ, từ đó mang lại lợi nhuận cho công ty.
Nói chung, chức năng của hoạt động marketing trong doanh nghiệp luôn luôn chỉ cho doanh nghiệp biết rõ những nội dung cơ bản sau đây:
- Khách hàng của doanh nghiệp là ai? Họ mua hàng ở đâu? Họ mua bao nhiêu? Họ mua như thế nào? Vì sao họ mua?
Khách hàng cần xác định loại hàng hoá mà họ đang tìm kiếm và những đặc tính cụ thể của sản phẩm đó Điều quan trọng là hiểu vì sao họ lại ưu tiên những đặc tính này thay vì những đặc tính khác Ngoài ra, cần xem xét xem các đặc tính hiện tại của hàng hoá có còn phù hợp với nhu cầu và thị hiếu của thị trường hay không.
Hàng hóa của doanh nghiệp có những ưu điểm và hạn chế nhất định, điều này đặt ra câu hỏi liệu có cần thiết phải thay đổi hay không Việc thay đổi đặc tính của sản phẩm có thể mang lại lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không được thực hiện đúng cách Nếu không thay đổi, doanh nghiệp có thể mất đi cơ hội cạnh tranh và phát triển Ngược lại, nếu thay đổi, doanh nghiệp cần chuẩn bị đối mặt với những thách thức mới và thích ứng với nhu cầu thị trường.
- Giá cả hàng hoá của doanh nghiệp nên quy định như thế nào, bao nhiêu?
Việc xác định mức giá cần dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm sự phù hợp của mức giá trước đây và nhu cầu thị trường hiện tại Cần xem xét liệu mức giá hiện tại có còn hợp lý hay không, cũng như quyết định có nên tăng hay giảm giá Thời điểm và mức độ điều chỉnh giá cũng rất quan trọng, cần xác định rõ khi nào là thời điểm thích hợp và mức tăng giảm bao nhiêu Ngoài ra, việc thay đổi giá cũng cần được cân nhắc dựa trên từng nhóm khách hàng và loại hàng hóa cụ thể.
Doanh nghiệp cần quyết định giữa việc tự tổ chức lực lượng bán hàng hay hợp tác với các tổ chức trung gian khác Thời điểm đưa hàng hóa ra thị trường và khối lượng hàng hóa cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả kinh doanh Việc lựa chọn chiến lược phân phối phù hợp sẽ ảnh hưởng lớn đến sự thành công trong việc tiếp cận khách hàng và tối ưu hóa doanh thu.
Để khách hàng nhận biết, mua sắm và yêu thích sản phẩm của doanh nghiệp, việc lựa chọn phương thức truyền thông phù hợp là rất quan trọng Cách thức tiếp cận này cần phải hiệu quả hơn so với các phương pháp khác để tạo ra sự khác biệt và thu hút sự chú ý của khách hàng Sử dụng các phương tiện truyền thông thích hợp sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu và doanh số bán hàng.
- Hàng hoá của doanh nghiệp có cần dịch vụ sau bán hàng hay không?
Doanh nghiệp cần xác định loại dịch vụ mà họ có khả năng cung cấp tốt nhất và lý do cho sự lựa chọn này Những câu hỏi này không thể được giải đáp chỉ bằng chức năng marketing mà cần một cái nhìn tổng thể Dựa trên những vấn đề cơ bản này, doanh nghiệp sẽ xây dựng chính sách marketing-mix phù hợp với thị trường, nhằm đáp ứng hiệu quả nhất các nhu cầu của khách hàng.
Chức năng quản trị marketing là một trong bốn chức năng thiết yếu của doanh nghiệp, bên cạnh sản xuất, tài chính và quản trị nhân sự Để tồn tại và phát triển trên thị trường, các doanh nghiệp cần chú trọng phát triển chức năng marketing.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và phát huy tiềm lực Dựa trên quan điểm của các chuyên gia hàng đầu, việc thực hiện hiệu quả các hoạt động Marketing không chỉ đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn tiết kiệm chi phí kinh doanh Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và thị trường liên tục biến đổi, doanh nghiệp cần nghiên cứu và phân tích sâu hơn về Marketing để cải thiện hoạt động của mình.
Chương 1 cũng khái quát thêm về thị trường, các yếu tố tác động đến việc xây dựng chiến lược Marketing của doanh nghiệp và các tiến trình xây dựng một chiến lược Marketing cho doanh nghiệp Khái quát các lý thuyết cơ bản về Marketing-mix: Tập trung vào 4P, bao gồm: Chiến lược sản phẩm, chiến lược giá cả, chiến lược phân phối và chiến lược chiêu thị
Những vấn đề được nêu ra ở chương 1 sẽ là cơ sở để đánh giá thực tiễn hoạt động kinh doanh và chiến lược Marketing-mix của Dzima ở chương 2.
PHÂN TÍCH HIỆN TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING-MIX
Gi ới thiệu chung về công ty DZIMA
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY DZĨ AN, hay còn gọi là DZIMA, có tên giao dịch quốc tế là “Dzi An Manufacturing Public Limited Company”.
Hình 2 1: Biểu tượng của Công ty cổ phần chế tạo máy Dzĩ An
Trụ sở công ty hiện đóng tại địa chỉ: số 03, đường số 1, KCN Sóng Thần 1,
Dĩ An, Bình Dương, được thành lập vào tháng 01 năm 2001, mã số thuế đăng ký là
3700363445 với vốn điều lệ 53.959.850.000 VNĐ (thay đổi vào tháng 6/2012) Các đơn vị thành viên của công ty bao gồm:
- Văn phòng đại diện tại Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh
- Chi nhánh Công ty cổ phần chế tạo máy Dzĩ An tại Phnom Penh, Cambodia
- Công ty TNHH MTV Nhà Máy Điện Sinh Khối Tonle Bet tại Cambodia
Công ty tập trung vào hai nhóm ngành chính: máy phát điện và nhà máy điện Trong đó, máy phát điện được ưu tiên với các sản phẩm như máy phát điện công nghiệp Vietgen và máy phát điện gas/biogas Vietgen, kèm theo dịch vụ cung cấp phụ tùng Nhà máy điện bao gồm nhà máy nhiệt điện diesel, nhà máy nhiệt điện khí hóa than và nhà máy nhiệt điện sinh khối, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm kinh doanh Bảng 2.1 cung cấp danh sách đầy đủ các lĩnh vực kinh doanh của công ty theo phân ngành kinh tế Việt Nam.
Bảng 2 1: Ngành nghề kinh doanh
STT Tên ngành Mã ngành (theo phân ngành kinh tế Việt Nam)
01 Sản xuất máy phát điện, mô tơ, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 (chính)
02 Sửa chữa máy móc thiết bị 3312
03 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
(không hoạt động tại trụ sở chính) 3510
04 Sản xuất lò nung hóa khí phế liệu sinh khối rắn 2815
05 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320
06 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
(Nguồn: Phòng thương mại của Dzima)
2.1.1 Sơ lược về quá trình hình thành DZIMA
DZIMA được thành lập lần đầu ngày 19 tháng 01 năm 2001 Tiền thân là Công ty TNHH Falcon do anh Đặng Đình Hưng và Nguyễn Đức Vinh sáng lập năm
Công ty Falcon, được thành lập vào năm 1997 tại Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, chuyên nhập khẩu máy phát điện cũ và mới từ nước ngoài, sau đó đóng vỏ cách âm để bán ra thị trường Trong suốt 15 năm phát triển từ 1997 đến 2012, ban lãnh đạo công ty đã nhận thấy nhu cầu tiềm năng trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh máy phát điện, mặc dù vào những năm 2000, sản phẩm này thường được xem là hàng hóa xa xỉ trong bối cảnh kinh tế xã hội Việt Nam thời điểm đó.
Năm 2000, Việt Nam mở rộng hội nhập kinh tế, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp sản xuất, nhưng nguồn điện lưới quốc gia không đủ đáp ứng nhu cầu cho các khu công nghiệp Sự thiếu hụt máy phát điện nhập khẩu do chi phí cao đã tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư Công ty cổ phần chế tạo máy Dzĩ An (DZIMA) được thành lập vào ngày 19/01/2001 tại Bình Dương bởi các cổ đông Đặng Đình Hưng, Nguyễn Đức Vinh và Trần Thành Trọng, với lợi thế về công nghệ lắp ráp, dịch vụ sửa chữa và đội ngũ kỹ sư, công nhân tay nghề cao Sản phẩm của DZIMA có chất lượng tương đương hàng nhập khẩu nhưng giá thành cạnh tranh nhờ vào chi phí nhân công thấp và thuế nhập khẩu ưu đãi Sự kết hợp giữa các yếu tố thuận lợi nội tại và môi trường bên ngoài đã giúp DZIMA phát triển và mở rộng quy mô sản xuất cho đến nay.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của DZIMA
Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty được xây dựng dựa trên chức năng và mục đích nhằm thu hút các chuyên gia có kiến thức sâu về nghiệp vụ chuyên môn Điều này giúp chuyên môn hóa kỹ năng nghề nghiệp và nâng cao chất lượng quyết định trong quản lý Chi tiết sơ đồ cụ thể được thể hiện trong Sơ đồ 2.1.
Sơ đồ 2 1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức của DZIMA (Nguồn: Phòng TCHC của Dzima)
DZIMA chuyên cung cấp máy phát điện công nghiệp với công suất từ 10KVA đến 800KVA, được chia thành ba nhóm sản phẩm dựa trên xuất xứ của động cơ và đầu phát.
Nhóm 1: Động cơ và đầu phát có xuất xứ G7 Động cơ thì có nhiều nhãn hiệu do các hãng sản xuất chẳng hạn như động cơ nhãn hiệu Perkins (Anh Quốc), John Deere (Mỹ), Mitsubishi (Nhật), Iveco (Ý), Deutz (Đức), … công ty nhập tất cả những nhãn hiệu động cơ tùy thuộc thời điểm nhu cầu của khách hàng Đầu phát điện công ty chủ yếu nhập Mecc Alte (Ý), Stamford (Anh), Marelli (Ý)
Nhóm 2: Động cơ và đầu phát có xuất xứ từ các nước Châu Á Động cơ
Doosan (Hàn Quốc), Deutz (sản xuất tại Trung Quốc) Đầu phát có Grompton (Ấn Độ), Dingol (Trung Quốc), Dzima (Việt Nam, do Dzima lắp ráp)
Nhóm 3: Sự kết hợp giữa động cơ G7, đầu phát có xuất xứ Châu Á và ngược lại
Công ty sẽ xác định hướng nhập và tồn kho sản xuất dựa trên nhu cầu của khách hàng và nhóm nhu cầu Do đó, bên cạnh các yếu tố như sản phẩm, giá cả, phân phối và tiếp thị, khảo sát và nghiên cứu thị trường đóng vai trò rất quan trọng.
Ho ạt động kinh doanh của DZIMA năm 2010 - 2012
Hoạt động kinh doanh của DZIMA có sự phát triển đáng kể từ 2010 đến nay
Sau khi công ty khởi động xây dựng thương hiệu máy phát điện VIETGEN, đã có sự thay đổi đáng kể trong chiến lược kinh doanh Vì vậy, tác giả quyết định tập trung phân tích kết quả hoạt động kinh doanh trong giai đoạn từ năm 2010 đến cuối năm.
2012 Bảng 2.2 thể hiện chi tiết tình hình sản xuất kinh doanh của công ty trong thời gian 2010 – 2012
Bảng 2.2: Kết quả kinh doanh của DZIMA trong 03 năm (Đơn vị: triệu VNĐ)
TT Chỉ số Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 181.149 199.496 339.396
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 66 1.652 387
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 181.083 197.843 339.009
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 71.901 73.636 104.517
6 Doanh thu hoạt động tài chính 144 2.355 2.714
Trong đó: chi phí lãi vay:
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.121 10.558 15.528
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19.263 5.952 13.583
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19.134 6.045 14.652
15 Chi phí thuế thu nhập hiện hành 1.228 900 3.342
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại (117) 67 49
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18.023 5.078 11.260
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS) (VNĐ) 7.261 1.751 3.319
(Nguồn: Báo cáo tài chính qua các năm của Dzima)[7] Đánh giá sơ bộ cho thấy doanh số năm 2011 tăng không đáng kể so với năm
Từ năm 2010 đến năm 2012, doanh số đã tăng hơn 1,8 lần, nhưng lợi nhuận sau thuế lại giảm 40% so với năm 2010 Đồng thời, lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS) năm 2012 cũng giảm hơn 54% so với năm 2010.
Năm 2012, doanh số của công ty tăng hơn 1,8 lần so với năm 2010, tuy nhiên lợi nhuận lại giảm rõ rệt Sự tăng trưởng doanh số đột biến có thể do công ty đã đẩy mạnh hoạt động bán hàng và giảm giá để chiếm lĩnh thị phần Biểu đồ Hình 2 minh họa rõ ràng sự gia tăng doanh số trong năm 2012, nhưng lợi nhuận sau thuế lại giảm Điều này cho thấy chi phí bán hàng tăng cao hơn tỷ lệ tăng doanh số, cùng với chi phí giá vốn qua các năm Việc thiếu bộ phận Marketing rõ ràng đã dẫn đến việc chi phí Marketing không được kiểm soát, gây khó khăn trong việc quản lý chi phí.
Hình 2 2: Biểu đồ được vẽ từ các chỉ số KQKD của Dzima trong 03 năm
Các y ếu tố bên ngoài tác động đến hoạt động Marketing-mix tại DZIMA
Hoạt động marketing của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội bên ngoài và nội tại của lĩnh vực cũng như của chính doanh nghiệp đó Các yếu tố này được chia thành hai nhóm chính: yếu tố vĩ mô và yếu tố vi mô.
Nhóm yếu tố môi trường vĩ mô có thể kể đến kinh tế, kỹ thuật – công nghệ và vấn đề hội nhập, được phân tích như sau
Sự suy giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến giảm nhu cầu xây dựng, sản xuất và sinh hoạt, từ đó ảnh hưởng đến nhu cầu lắp đặt hệ thống máy phát điện DZIMA nhận định đây là một trong những rủi ro cơ bản không chỉ riêng của công ty mà còn là rủi ro hệ thống đối với tất cả doanh nghiệp trong nền kinh tế Để ứng phó với rủi ro này, công ty đã xác định các thị trường tiềm năng và ổn định để phát triển bền vững.
Lãi vay dự kiến sẽ giảm dần theo chủ trương của chính phủ và dự báo của các chuyên gia, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Sắp tới, khi DZIMA triển khai các dự án xây dựng nhà máy sản xuất và mở rộng thị trường, nhu cầu huy động vốn, bao gồm cả vốn vay, sẽ gia tăng.
Và hai chỉ số thể hiện trong Bảng 2.3
Bảng 2.3: Chỉ số tốc độ phát triển công nghiệp và tốc độ phát triển ngành điện tại Việt Nam trong 03 năm 2010 đến 2012
Tốc độ phát triển Năm 2010 so với năm 2009
Sản xuất và phân phối điện 11.60% 7.80% 14.90%
Nguồn: Tổng cục thống kê)[11]
Tốc độ phát triển công nghiệp có ảnh hưởng lớn đến nhu cầu đầu tư cho máy phát điện Dựa trên số liệu thống kê từ năm 2010 đến cuối năm, sự gia tăng trong lĩnh vực công nghiệp đã dẫn đến việc cần thiết phải nâng cấp và mở rộng hệ thống điện năng Việc đầu tư vào máy phát điện không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
2012, tốc độ phát triển t oàn ngành công nghiệp từ 7,1% năm 2010 giảm xuống 6.1% năm 2012 (lấy năm gốc 2010) và có khả năng đạt 7,5% trong năm 2013
Tốc độ phát triển của ngành sản xuất và phân phối điện có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các dự án điện Theo thống kê trong giai đoạn 2010-2012, tốc độ phát triển của ngành điện đã giảm từ 11.6% vào năm 2010 xuống còn 7.8% vào năm 2012.
Từ năm 2011 đến năm 2012, ngành điện đã ghi nhận mức tăng trưởng 15%, cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế sau khủng hoảng tài chính năm 2009 Tốc độ tăng trưởng của ngành điện luôn duy trì ở mức hai con số, phản ánh sự phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế.
Sự đầu tư của chính phủ vào các ngành nghề và việc thu hút đầu tư hàng năm đã tác động đáng kể đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Cụ thể, trong năm 2011, tổng mức đầu tư và thu hút đầu tư từ nước ngoài đạt 877.850 tỷ đồng, tương đương 42 tỷ USD, như được thể hiện trong bảng 2.4.
Bảng 2.4: Bảng phân chia lĩnh vực đầu tư trong 03 năm 2009 2010, 2011
(Nguồn: Tổng cục thống kê)[12]
(thành phần kinh tế) Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Dự kiến năm
Kinh tế nhà nước (tỉ
Kinh tế ngoài nhà nước (tỉ VNĐ) 240.109 299.487 309.390 334.420
Khu vực vốn đầu tư nước ngoài (tỉ
Tổng mức đầu tư (tỉ
Trong năm, tổng vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài đạt 226.905 tỷ đồng (khoảng 11 tỷ USD), chiếm 25,9% tổng đầu tư Khu vực kinh tế Nhà nước đầu tư 341.555 tỷ đồng, tương ứng với 38,9% (trong đó, vốn ngân sách nhà nước là 177.975 tỷ đồng, chiếm 52,1%, vốn vay 114.065 tỷ đồng, chiếm 33,4%, và vốn từ các doanh nghiệp Nhà nước cùng nguồn vốn khác là 49.515 tỷ đồng, chiếm 14,5%) Kinh tế ngoài Nhà nước đầu tư 309.390 tỷ đồng, chiếm 35,2% Những yếu tố này giúp đánh giá sơ lược tốc độ tăng tổng cầu trong ngành máy phát điện cho từng khu vực và toàn thị trường, từ đó định hướng phát triển cho công ty.
2.3.1.2 Yếu tố chính trị, pháp luật
Trong những năm qua, Việt Nam duy trì ổn định chính trị và liên tục hoàn thiện hệ thống luật pháp, tạo ra hành lang pháp lý vững chắc cho doanh nghiệp Sự ổn định này, kết hợp với cam kết xây dựng nền kinh tế mở và hội nhập, đã tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh và sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp phát triển.
2.3.1.3 Yếu tố về dân số, văn hóa
Dân số Việt Nam có đặc điểm đồng nhất về độ tuổi, với một cơ cấu dân số trẻ ở nhóm dưới 18 tuổi Số lượng người trong độ tuổi lao động đang gia tăng, như thể hiện trong Bảng 2.5.
Bảng 2.5: Tỷ lệ dân số theo độ tuổi của Việt Nam Độ tuổi Tỷ lệ dân số theo độ tuổi (%)
(Nguồn: Tổng cục thống kê)[13]
Dự đoán đến năm 2020, dân số Việt Nam sẽ vượt Nhật Bản, đứng thứ tư châu Á, tạo ra tiềm năng tiêu thụ sản phẩm lớn cho nền kinh tế Sự phát triển dân số và di dân vào đô thị sẽ thúc đẩy kinh tế Việt Nam đạt những tầm cao mới Đến năm 2016, một tầng lớp mới có thu nhập cao, chiếm ít nhất 10% dân số, sẽ xuất hiện, góp phần thúc đẩy nhu cầu cao cấp và xa xỉ, từ đó phát triển các lĩnh vực kinh tế khác Điều này cho thấy nhu cầu về nguồn điện năng cung cấp ngày càng trở nên cần thiết khi đời sống người dân ngày càng nâng cao.
Thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam tăng từ mức 423 USD năm
2001 lên 722 USD năm 2006; 835 USD năm 2008; 1.100 USD vào năm 2009; 1.160 USD năm 2010 và năm 2011 là 1.300 USD (nguồn www.gso.gov.vn)
2.3.1.4 Yếu tố về công nghệ, kỹ thuật
Trong những năm gần đây, Nhà nước đã quyết tâm đầu tư mạnh mẽ vào ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là chế tạo ô tô, đóng tàu, và các ngành công nghiệp nặng cùng với các ngành công nghiệp phụ trợ Bên cạnh đó, Nhà nước cũng chú trọng đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao nhằm từng bước làm chủ công nghệ và kỹ thuật trong ngành cơ khí và công nghệ thông tin.
Chỉ số công nghiệp chế tạo năm 2012 tăng 105%, ngành chế tạo xe động cơ tăng 90%, ngành sản xuất máy phát, thiết bị điện tăng 94% so với năm gốc 2005
Nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả ngành chế tạo, đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhờ vào chính sách hỗ trợ ưu đãi của nhà nước Điều này tạo cơ hội cho các ngành công nghiệp chế tạo phát triển đột phá, nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng tới xuất khẩu sản phẩm công nghiệp nặng ra thị trường quốc tế.
Việc gia nhập WTO của Việt Nam vào năm 2007 đã mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp trong nước, trong đó có DZIMA Công ty có cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến và phát triển sản phẩm, nhưng cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn quốc tế mạnh Tiềm năng phát triển của các ngành công nghiệp và năng lượng trong và ngoài nước sẽ đặt ra nhiều khó khăn cho DZIMA trong việc cung cấp giải pháp nguồn điện dự phòng và năng lượng phi tập trung.
Thị trường máy phát điện Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi các công ty phải đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn từ cả sản phẩm nội địa và quốc tế Bên cạnh các thương hiệu mạnh từ nước ngoài, nhiều doanh nghiệp Việt Nam cũng là đối thủ cạnh tranh trực tiếp Với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực chế tạo máy phát điện và hệ thống bán hàng chuyên nghiệp, Công ty đang nỗ lực xây dựng tên tuổi và uy tín để nâng cao khả năng cạnh tranh trong ngành.
Các đối thủ cạnh tranh trong nước của Dzima bao gồm:
• Công ty Cổ phần Hữu Toàn (www.huutoan.com.vn)
Đánh giá hoạt động Marketing – mix tại DZIMA
2.4.1 Tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động Marketing – mix: Để đánh giá được hiệu quả hoạt động Marketing – mix tại công ty Dzima cần phải xem xét đến 05 tiêu chí mhư sau:
Một là thị phần, thị phần được thể hiện ở phần trăm doanh số của công ty so với doanh số của toàn thị trường
Hai là độ bao phủđược xem xét đánh giá dựa trên chiến lược phân khúc thị trường của công ty hoặc mức độ bao phủ của toàn thị trường
Doanh số là tổng số tiền mà công ty thu được từ việc xuất đơn hàng cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một tháng, một quý hoặc một năm.
Chi phí hoạt động Marketing bao gồm các khoản chi cho nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm và xúc tiến thương mại, trong đó có quảng cáo, tổ chức sự kiện và tham gia hội chợ triển lãm.
Năm là lợi nhuận, lợi nhuận được xác định sau khi trừ hết các khoản chi phí, đóng thuế thu nhập doanh nghiệp
2.4.2 Hoạt động nghiên cứu thị trường của công ty Điểm cốt lõi của các nhà Marketing phải phát hiện ra các nhu cầu của nhóm khách hàng để có những sản phẩm, dịch vụ và phương pháp tiếp cận phù hợp Do đó việc phân khúc khách hàng đặc biệt quan trọng Công ty đã tiến hành phân khúc thị trường khách hàng mục tiêu theo các tiêu chí sau:
Một là: theo khu vực ngành nghề sản xuất kinh doanh
Ngành khai thác khoáng sản tại Việt Nam bao gồm nhiều công ty chuyên khai thác các loại khoáng sản khác nhau Các công ty khai thác than chủ yếu tập trung ở các tỉnh Quảng Ninh, Thái Nguyên và Lạng Sơn Trong khi đó, ngành khai thác vàng phát triển mạnh mẽ tại Quảng Nam và Bình Định Ngoài ra, khai thác titan diễn ra từ Bình Định đến Bình Thuận, trong khi các công ty khai thác bauxite tập trung ở Đắk Nông và khai thác nhôm tại Lâm Đồng.
Ngành khai thác dầu khí tại Việt Nam chủ yếu tập trung ở Công ty Liên doanh Vietsovpetro ở Vũng Tàu, cùng với nhiều công ty cung cấp dịch vụ, chế tạo cơ khí và cầu cảng tại khu vực này Các công ty này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thiết bị và công cụ cần thiết cho Vietsovpetro trong hoạt động khai thác dầu khí.
Tổng công ty xây lắp Dầu khí (PVC), Tổng công ty Dầu khí (PVOIL), Tổng công ty dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí (PTSC) và Tổng công ty Khí là những đơn vị chủ chốt trong ngành dầu khí Việt Nam Bên cạnh đó, còn có nhiều công ty chế biến dầu khí quan trọng như Nhà máy Lọc dầu Dung Quất tại Quảng Ngãi, Lọc dầu Nghi Sơn ở Thanh Hóa và Lọc dầu Vũng Áng.
Ngành đóng tàu và hàng hải tại Việt Nam đang chứng kiến nhu cầu lớn về máy phát điện, đặc biệt từ công ty Vinashin và các công ty đóng tàu tư nhân trên toàn quốc Ngoài ra, các công ty hàng hải chuyên vận chuyển hàng hóa cũng sử dụng máy phát điện để cung cấp năng lượng cho các container đông lạnh.
Ngành xây dựng được chia thành hai phân khúc chính Phân khúc đầu tiên bao gồm các công ty chuyên thi công xây dựng, sử dụng máy phát điện để cung cấp năng lượng cho các thiết bị như khoan cọc nhồi, máy trộn bê tông tươi và máy xay đá Một số ví dụ tiêu biểu là Tổng công ty xây dựng số 1, Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 5 và Tổng công ty cổ phần Sông Đà – Thăng Long Phân khúc thứ hai là các công ty kinh doanh trong lĩnh vực này.
Tòa nhà, nhu cầu này tập trung chủ yếu tại Thành phố lớn và các trung tâm thương mại
- Ngành chế biến nông lâm thủy sản: Khách hàng nhóm này tập trung vào nhiều khu vực Miền Tây, khu vực đồng bằng Sông Hồng
Việt Nam, với bờ biển dài từ Móng Cái đến Mũi Cà Mau, đang chú trọng đầu tư vào cảng biển và kho chứa hàng Đảng và Nhà nước khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia vào lĩnh vực này Các kho lưu trữ hàng đông lạnh được trang bị máy phát điện để đảm bảo hoạt động liên tục, phục vụ cho việc bốc dỡ hàng container và chiếu sáng Nhiều công ty, như Công ty Tân cảng Sài Gòn, đã khai thác hiệu quả các cảng như Cảng Bason, góp phần phát triển hạ tầng logistics của đất nước.
Cảng Cát Lái, Cảng Cái Mép, …; Công ty Cảng Hải Phòng; Công ty Cảng PTSC;
Ngành viễn thông hiện đang được Bộ Thông Tin và Truyền Thông chú trọng nâng cấp cơ sở hạ tầng truyền tải thông tin di động lên 3G và 4G Các nhà mạng như Mobifone, Vinaphone, Viettel, SPT, Vietnamobile được yêu cầu đầu tư mở rộng và nâng cấp các trạm BTS Mỗi trạm BTS được trang bị một máy phát điện dự phòng công suất 12KVA để đảm bảo hoạt động khi mất điện lưới Năm 2011, tổng số nhà mạng tại Việt Nam đã đầu tư khoảng 4.000 trạm, với mỗi máy phát điện có giá 175 triệu đồng, tổng chi phí cho máy phát điện lên tới khoảng 700 tỷ đồng Dự kiến, năm 2012, các nhà mạng sẽ đầu tư thêm khoảng 5.000 trạm BTS.
Ngành ngân hàng Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, với sự ra đời của nhiều ngân hàng mới và sự nâng cấp mở rộng của các ngân hàng hiện có Tính đến tháng 12/2012, hệ thống ngân hàng Việt Nam bao gồm 1 Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH), 1 Ngân hàng Phát triển (NHPT), 5 Ngân hàng Thương mại Nhà nước (NHTMNN), 37 Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP), 5 Ngân hàng Liên doanh (NHLD) và 5 ngân hàng 100% vốn nước ngoài.
Việt Nam hiện có 31 công ty tài chính và tài chính cho thuê, cùng gần 1.100 quỹ tín dụng Ngoài ra, không tính đến các chi nhánh, phòng giao dịch và sở giao dịch của các ngân hàng, mỗi trụ sở, sở giao dịch, chi nhánh và phòng giao dịch đều bắt buộc phải trang bị ít nhất một máy phát điện dự phòng.
Ngành y tế đang đối mặt với nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ chăm sóc và điều trị bệnh nhân, do điều kiện kinh tế phát triển Việc duy trì nguồn điện liên tục là rất quan trọng, đặc biệt tại các trung tâm y tế dự phòng và bệnh viện, nơi luôn cần máy phát điện dự phòng Hàng năm, khu vực này đầu tư khoảng 100 tỉ đồng cho máy phát điện, với nhu cầu tăng trưởng đều đặn khoảng 10% theo báo cáo đầu tư của Bộ Y Tế.
Trong những năm gần đây, Tổng cục Hải quan ghi nhận sự tăng trưởng nóng của kinh tế dẫn đến lượng hàng xuất nhập khẩu tăng đột biến, yêu cầu mở rộng và nâng cấp các trụ sở làm việc cùng với việc tăng cường nhân sự để đáp ứng công tác kiểm kê, khai quan và thông quan hàng hóa Đồng thời, việc áp dụng thủ tục hành chính một cửa cũng đặt ra yêu cầu cao về nguồn điện liên tục 24/24 Do đó, nhu cầu máy phát điện tại các trụ sở làm việc chính ở 64 tỉnh thành, cùng với nhiều trụ sở nhỏ hơn, là rất lớn Theo báo cáo của Tổng cục Hải quan, mỗi năm cần đầu tư khoảng 40 tỉ đồng cho máy phát điện, với mức tăng ổn định khoảng 10% hàng năm.
- Tổng cục Thuế: Tương tự Tổng cục thuế cũng có nhu cầu tương tự như