PHẦN MỞ ĐẦU 1. Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đang làm thay đổi mạnh mẽ nhiều lĩnh vực trong nền kinh tế trong đó ngành tài chính ngân hàng được khẳng định là một trong những lĩnh vực đón đầu làn sóng cách mạng. Trong khi các tổ chức tài chính, ngân hàng đang phải nỗ lực vượt qua khó khăn sau cuộc khủng hoảng tài chính để trở lại mức lợi nhuận ban đầu thì sự xuất hiện của các công ty công nghệ tài chính (Fintech), trực tiếp cạnh tranh với các ngân hàng trở thành một vấn đề thách thức lớn. Trước sự phát triển các dịch vụ tài chính điện tử sáng tạo của Fintech, các ngân hàng thương mại bắt buộc phải đưa ra các mô hình kinh doanh mới đảm bảo tính cạnh tranh, tăng cường kết nối và cập nhật công nghệ, phục vụ nhu cầu thanh toán, đầu tư và các dịch vụ tài chính khác của nền kinh tế số. Trong bối cảnh nền kinh tế số, xu thế số hóa hoạt động ngân hàng diễn ra mạnh mẽ không chỉ ở phạm vi mỗi quốc gia mà trên toàn thế giới. Nhiều ngân hàng trên thế giới đã triển khai thành công mô hình ngân hàng số và hầu hết các ngân hàng còn lại đều đang ở các giai đoạn chuyển đổi số khác nhau, từ giai đoạn chuyển đổi kỹ thuật đến giai đoạn chuyển đổi mô hình. Tại Việt Nam, các ngân hàng cơ bản đang ở giai đoạn đầu của chuyển đổi số, và cụ thể là sự phát triển các dịch vụ ngân hàng ứng dụng kỹ thuật số, dịch vụ ngân hàng điện tử, dịch vụ ngân hàng qua mạng. Trong đó, việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử ở các ngân hàng thương mại hiện nay là một trong bước tiến quan trọng không thể thiếu để tiến tới mô hình ngân hàng số. Các ngân hàng thương mại ở Việt Nam đã và đang nỗ lực phát triển các dịch vụ ngân hàng điện tử nhằm cung cấp các dịch vụ ngân hàng hiện đại, công nghệ cao cho khách hàng tổ chức và khách hàng cá nhân. Ở Việt Nam, dịch vụ ngân hàng điện tử được triển khai từ năm 2002 ở hình thái đơn giản nhất là các máy rút tiền ATMs, các máy thanh toán thẻ POS, nhưng mới chỉ thực sự bùng phát khi đất nước phổ cập Internet, là cơ sở cho sự phát triển ngân hàng qua mạng. Đến năm 2004, Vietcombank là ngân hàng đầu tiên ở Việt Nam giới thiệu dịch vụ ngân hàng qua mạng. Sau hơn 15 năm phát triển, 78 TCTD tại Việt Nam đã cung cấp dịch vụ thanh toán qua Internet, trong đó 47 ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ thanh toán qua mobile vào năm 2019. Các ngân hàng đã tích hợp nhiều tính năng thanh toán trên thẻ để thanh toán trực tuyến mua sắm hàng hóa dịch vụ, thanh toán tiền điện nước, bưu chính viễn thông…đồng thời nghiên cứu hợp tác các công ty công nghệ, ứng dụng công nghệ trong thanh toán như: công nghệ nhận diện khuôn mặt, sinh trắc vân tay, mã phản hồi nhanh. Dịch vụ ngân hàng điện tử được ghi nhận đóng góp trông thấy cho sự phát triển kinh tế xã hội, đưa đất nước tiến đến hội nhập quốc tế. Đối với khách hàng, nhiều lựa chọn được cung cấp thông qua dịch vụ ngân hàng điện tử với tính tiện ích cao hơn và chi phí rẻ hơn so với ngân hàng truyền thống. Bên cạnh đó, các ngân hàng thương mại thu hút thêm nguồn khách hàng giá trị cao, đa dạng hóa loại hình SP - DV, thúc đẩy hoạt động huy động vốn và cho vay, góp phần xây dựng quảng bá hình ảnh ngân hàng, từ đó gia tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí. Những tác động tích cực của dịch vụ ngân hàng điện tử đã được nhiều nhà khoa học và kinh tế chứng minh, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế số, tuy nhiên vẫn có nhiều nghiên cứu cho thấy sự xuất hiện của dịch vụ ngân hàng điện tử ở một mức độ nào đó chưa thực sự có tác động lớn đến kết quả hoạt động của ngân hàng ở giai đoạn đầu mới phát triển. Những kết quả nghiên cứu khác nhau về ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng vẫn đang là chủ đề gây tranh luận đối với các nhà khoa học và nghiên cứu viên. Đề tài “Nghiên cứu tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam” được tôi lựa chọn làm luận án tiến sỹ nhằm đánh giá sự ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam. Luận án sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính để xác định tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam, từ đó đưa ra các giải pháp thực tiễn phát huy
Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang biến đổi mạnh mẽ ngành tài chính ngân hàng, khiến đây trở thành lĩnh vực tiên phong trong xu hướng mới Trong bối cảnh các ngân hàng phải nỗ lực phục hồi sau khủng hoảng tài chính, sự xuất hiện của các công ty công nghệ tài chính (Fintech) đã tạo ra thách thức lớn khi cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng Để đối phó với sự phát triển của dịch vụ tài chính điện tử từ Fintech, các ngân hàng thương mại cần phải phát triển mô hình kinh doanh mới, nâng cao tính cạnh tranh, kết nối và cập nhật công nghệ, nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán, đầu tư và các dịch vụ tài chính trong nền kinh tế số.
Trong bối cảnh nền kinh tế số, xu hướng số hóa ngân hàng diễn ra mạnh mẽ toàn cầu Nhiều ngân hàng đã thành công trong việc triển khai mô hình ngân hàng số, trong khi phần lớn còn đang trong quá trình chuyển đổi số Tại Việt Nam, các ngân hàng chủ yếu đang ở giai đoạn đầu của chuyển đổi số, tập trung vào phát triển dịch vụ ngân hàng ứng dụng kỹ thuật số, ngân hàng điện tử và ngân hàng trực tuyến Đặc biệt, sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các ngân hàng thương mại là bước tiến quan trọng hướng tới mô hình ngân hàng số.
Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang tích cực phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử để cung cấp các giải pháp ngân hàng hiện đại và công nghệ cao cho cả khách hàng tổ chức và cá nhân Dịch vụ này bắt đầu được triển khai từ năm 2002 với các hình thức cơ bản như máy rút tiền tự động (ATM) và máy thanh toán thẻ POS Tuy nhiên, sự bùng nổ thực sự của ngân hàng điện tử chỉ xảy ra khi Internet trở nên phổ biến, tạo điều kiện cho sự phát triển của ngân hàng trực tuyến Đến năm 2004, dịch vụ ngân hàng điện tử đã bắt đầu mở rộng mạnh mẽ.
Vietcombank là ngân hàng tiên phong tại Việt Nam trong việc giới thiệu dịch vụ ngân hàng trực tuyến Sau hơn 15 năm, 78 tổ chức tín dụng đã cung cấp dịch vụ thanh toán qua Internet, với 47 ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ thanh toán qua di động vào năm 2019 Các ngân hàng không ngừng tích hợp nhiều tính năng thanh toán trên thẻ, phục vụ cho việc mua sắm trực tuyến, thanh toán hóa đơn điện nước và dịch vụ bưu chính viễn thông Đồng thời, họ cũng nghiên cứu hợp tác với các công ty công nghệ để ứng dụng các công nghệ tiên tiến như nhận diện khuôn mặt, sinh trắc vân tay và mã phản hồi nhanh trong thanh toán.
Dịch vụ ngân hàng điện tử đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế của đất nước Khách hàng được hưởng nhiều lựa chọn với tính tiện ích cao và chi phí thấp hơn so với ngân hàng truyền thống Đồng thời, các ngân hàng thương mại cũng thu hút thêm nguồn khách hàng giá trị cao, từ đó đa dạng hóa loại hình dịch vụ.
Dịch vụ ngân hàng điện tử, như SP - DV, không chỉ thúc đẩy huy động vốn và cho vay mà còn nâng cao hình ảnh ngân hàng, từ đó gia tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí Nhiều nghiên cứu đã chứng minh những tác động tích cực của dịch vụ này trong bối cảnh kinh tế số Tuy nhiên, một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự xuất hiện của ngân hàng điện tử ở giai đoạn đầu phát triển vẫn chưa có ảnh hưởng lớn đến kết quả hoạt động của ngân hàng.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam đang là chủ đề tranh luận sôi nổi trong giới khoa học Luận án tiến sỹ của tôi tập trung vào việc đánh giá tác động của dịch vụ này, sử dụng cả phương pháp định lượng và định tính Mục tiêu là xác định những ảnh hưởng tích cực và hạn chế của dịch vụ ngân hàng điện tử, từ đó đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trong bối cảnh số hóa hiện nay.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm tối ưu hóa các tác động tích cực của dịch vụ này.
(i) Tổng quan lý thuyết về dịch vụ NHĐT, đặc điểm dịch vụ NHĐT, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ NHĐT
Dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm cho thấy rằng sự phát triển của NHĐT không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả tài chính mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng Các quốc gia khác nhau đã áp dụng nhiều mô hình và chiến lược khác nhau để khai thác tiềm năng của dịch vụ này, từ đó tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế Tại Việt Nam, sự tăng trưởng của dịch vụ NHĐT cũng đã góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.
(iii) Lựa chọn và xây dựng mô hình đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT tới KQHĐ của các NHTM Việt Nam
(iv) Phân tích, đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ các NHTM
Việt Nam bằng các phương pháp định lượng và định tính
(v) Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, đề xuất giải pháp chiến lược cho các
NHTM nhằm phát huy tác động tích cực và hạn chế tác động tiêu cực của dịch vụ NHĐT.
Hướng tiếp cận nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu của luận án bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu nghiên cứu, tiếp theo là tổng quan tài liệu và áp dụng các lý thuyết hiện có Từ đó, các giả thuyết nghiên cứu được phát triển, kiểm định và xác nhận hoặc phản bác, góp phần vào sự phát triển của các lý thuyết này, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo (Saunders và cộng sự, 2009).
- Hướng tiếp cận nghiên cứu:
Việc lựa chọn phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu phụ thuộc vào mục tiêu và bản chất của đề tài Các chủ đề có nhiều tài liệu sẽ thường sử dụng hướng tiếp cận diễn giải để xây dựng cơ sở lý thuyết và giả thuyết, trong khi những đề tài mới, ít tài liệu và đang tranh luận sẽ phù hợp hơn với phương pháp quy nạp.
Theo Saunder et al (2009), hướng tiếp cận diễn giải, hay còn gọi là phương pháp kiểm định lý thuyết, liên quan đến việc phát triển lý thuyết thông qua các thử nghiệm nghiêm ngặt Phương pháp này thường được áp dụng trong nghiên cứu khoa học tự nhiên, nơi mà các hiện tượng được dự đoán và kiểm soát dựa trên lý thuyết có sẵn (Collis & Hussey, 2003) Hướng tiếp cận diễn giải đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm định lý thuyết theo chiều từ trên xuống.
Năm bước phát triển của một nghiên cứu theo hướng diễn giải theo Robson
1 Đề xuất giả thuyết từ cơ sở lý luận và tổng quan tài liệu nghiên cứu
2 Diễn giải giả thuyết trong điều kiện cụ thể (xác định thang đo và các biến số)
3 Sử dụng các phương pháp khác nhau để kiểm định giả thuyết
4 Kiểm tra kết quả giả thuyết, kết luận chấp nhận hay không chấp nhận lý thuyết
Sửa đổi lý thuyết dựa trên kết quả phát hiện là một phần quan trọng trong nghiên cứu, đặc biệt là khi áp dụng phương pháp diễn giải Phương pháp này kết hợp dữ liệu định lượng và định tính để giải thích mối quan hệ nhân quả giữa các biến, đồng thời kiểm soát các biến trong thử nghiệm và đảm bảo độ tin cậy thông qua cấu trúc chặt chẽ (Gill & Johnson, 2002) Việc chọn mẫu đủ lớn để đảm bảo tính khái quát và đo lường là rất cần thiết Trong nghiên cứu về tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam, nghiên cứu sinh đã dựa vào các lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm hiện có trên thế giới để áp dụng phương pháp diễn giải nhằm kiểm định lý thuyết.
Luận án xây dựng mô hình đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, dựa trên cơ sở lý luận và tổng quan tài liệu nghiên cứu Mô hình này đã được điều chỉnh để phù hợp với số lượng và đặc điểm của các NHTM Việt Nam, từ đó kiểm định giả thuyết về tác động tích cực hoặc tiêu cực của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ thông qua cả phương pháp định lượng và định tính.
Để thu thập thông tin cho nghiên cứu, tác giả đã áp dụng phương pháp tổng hợp và kế thừa tài liệu từ các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước Từ đó, tác giả xác định các vấn đề nghiên cứu, đặt ra giả thuyết và kiểm định chúng thông qua các phương pháp xử lý thông tin định tính và định lượng Các nguồn tài liệu được sử dụng trong quá trình thu thập thông tin rất đa dạng.
Các nghiên cứu, bao gồm giáo trình, luận án và tạp chí, cả trong nước và quốc tế, đã chỉ ra tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đến kết quả hoạt động của ngân hàng Những tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ảnh hưởng của dịch vụ NHĐT đối với hiệu quả kinh doanh ngân hàng, từ đó giúp các tổ chức tài chính nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
(ii) Tổng hợp kinh nghiệm quốc tế trong phát triển dịch vụ NHĐT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng;
Văn bản pháp luật tại Việt Nam quy định về dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT), bao gồm các quy định liên quan đến dịch vụ ngân hàng qua mạng, giao dịch điện tử và đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng Những quy định này nhằm tạo ra một khung pháp lý vững chắc, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và nâng cao tính an toàn, minh bạch trong các giao dịch ngân hàng trực tuyến.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các ngân hàng thương mại Việt Nam, báo cáo thường niên của Ngân hàng Nhà nước, cùng với số liệu công bố từ Tổng cục Thống kê và thông tin tổng hợp từ Ngân hàng Nhà nước.
Hiện nay, có nhiều phương pháp nghiên cứu được phân loại theo các tiêu chí khác nhau, cho phép lựa chọn sử dụng độc lập hoặc kết hợp để đạt được mục tiêu nghiên cứu hiệu quả nhất Phương pháp kết hợp (mixed method) đang được ưa chuộng và sử dụng phổ biến, với nhiều thuật ngữ như phương pháp tích hợp, phương pháp kết hợp và phương pháp đa phương pháp.
Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp PPNC định tính và định lượng, giúp nhà nghiên cứu tận dụng ưu điểm và khắc phục nhược điểm của từng phương pháp Sự tích hợp này không chỉ chứng minh mà còn xây dựng lý thuyết có tính khoa học thực tiễn, mang lại cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề nghiên cứu.
Johnson, Onwuegbuzie và Turner (2007) đã xác định các đặc tính của phương pháp nghiên cứu kết hợp, bao gồm: (i) việc thu thập cả dữ liệu định tính và định lượng để giải quyết các câu hỏi nghiên cứu; (ii) phân tích cả hai loại dữ liệu với các quy trình thu thập và xử lý dữ liệu nghiêm ngặt; (iii) tích hợp dữ liệu trong thiết kế phân tích thông qua việc hợp nhất, kết nối hoặc nhúng dữ liệu, cùng với thời gian thu thập dữ liệu và sự nhấn mạnh cho mỗi loại dữ liệu; và (iv) các quy trình này có thể dựa trên một quan điểm triết học hoặc lý thuyết đã hình thành trước đó.
Trong khuôn khổ đề tài tác giả sử dụng phương pháp kết hợp để trả lời câu hỏi nghiên cứu:
Dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả tài chính của ngân hàng, được thể hiện qua các chỉ số tài chính quan trọng như ROA (tỷ suất sinh lợi trên tài sản), ROE (tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu) và NIM (biên lợi nhuận lãi ròng) Sự phát triển của NHĐT có thể mang lại những lợi ích tích cực, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng sinh lời của ngân hàng Tuy nhiên, nếu không được quản lý tốt, dịch vụ này cũng có thể dẫn đến rủi ro tài chính, ảnh hưởng tiêu cực đến các chỉ số trên.
(ii) Dịch vụ NHĐT có ảnh hưởng gì đến hiệu quả hoạt động phi tài chính của ngân hàng?
(iii) Giải pháp phát huy những tác động tích cực và hạn chế tác động tiêu cực của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ của các NHTM Việt Nam?
Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện trước với dữ liệu sơ cấp và thứ cấp để đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT đến kết quả kinh doanh ngân hàng thông qua mô hình hồi quy dữ liệu bảng Đồng thời, phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để phân tích và giải thích các dữ liệu định tính thu thập được thông qua phỏng vấn chuyên gia Để đảm bảo tính nhất quán trong nghiên cứu, dữ liệu định tính được xử lý theo hướng diễn giải, bao gồm tóm tắt và phân nhóm, nhằm làm rõ kết quả nghiên cứu định lượng và giải quyết các câu hỏi định tính mà nghiên cứu định lượng chưa giải đáp.
Đóng góp của luận án
Hệ thống hóa lý thuyết về dịch vụ NHĐT, tác động của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ ngân hàng, xét về góc độ tài chính và phi tài chính
Dựa trên các mô hình nghiên cứu toàn cầu, chúng tôi thiết kế một mô hình phù hợp để đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Phỏng vấn các chuyên gia giúp cung cấp phân tích có giá trị thực tiễn, đồng thời lý giải những hạn chế mà mô hình định lượng chưa khắc phục được.
Kết hợp kết quả nghiên cứu và bài học kinh nghiệm quốc tế, bài viết đề xuất các giải pháp cụ thể cho nhà chính sách và lãnh đạo ngân hàng nhằm tối ưu hóa tác động tích cực của dịch vụ ngân hàng điện tử Mục tiêu là hạn chế các tác động tiêu cực, biến dịch vụ ngân hàng điện tử thành công cụ hiệu quả giúp ngân hàng nâng cao hiệu suất hoạt động.
Kết cấu của luận án
Kết cấu của luận án được chia làm 5 chương:
Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận và thực tiễn về tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử tới kết quả hoạt động của ngân hàng
Chương 3: Kết quả hoạt động và thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương 4: Đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương 5: Một số giải pháp và kiến nghị.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tình hình nghiên cứu ở các quốc gia trên thế giới
1.1.1 Nghiên cứu tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả tài chính của ngân hàng
Sự ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đối với kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng là điều không thể phủ nhận, vì lý thuyết cho rằng những dịch vụ này mang lại lợi nhuận cao hơn và chi phí thấp hơn Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm tại một số quốc gia đã chỉ ra những kết quả khác nhau, chủ yếu tập trung vào tác động của dịch vụ NHĐT đến lợi nhuận của ngân hàng Các nghiên cứu này được phân loại thành hai nhóm dựa trên mức độ phát triển của quốc gia: các nước đang phát triển và các nước phát triển.
Nghiên cứu ở các nước phát triển
- Các nghiên cứu cho thấy kết quả tác động tích cực của dịch vụ NHĐT đến kết quả hoạt động ngân hàng
Các nghiên cứu của Hasan et al (2002), Kagan et al (2005), DeYoung
(2005, 2007), Hernando, I và Nieto, M J., (2007), Onay, Ozsoz và Helvacioglu
Nghiên cứu của Delgado et al (2004, 2007) và Onay cùng Ozsoz (2013) chỉ ra rằng ứng dụng ngân hàng điện tử có tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng, nhưng với một độ trễ thời gian nhất định, đặc biệt ở các nước Châu Âu và Hoa Kỳ Các nghiên cứu khác của Egland et al cũng hỗ trợ quan điểm này.
Nghiên cứu của Sullivan (2000) và Sathye (2005) chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng qua mạng (internet banking) không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Hoa Kỳ và Úc, như đã được xác nhận trong nghiên cứu của năm 1998.
Nghiên cứu của DeYoung (2005) cho thấy các ngân hàng điện tử tại Mỹ có lợi nhuận tương đối thấp hơn so với ngân hàng truyền thống, chủ yếu do chi phí lao động cao và doanh thu từ phí dịch vụ thấp Tuy nhiên, ngân hàng điện tử lại có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn và có khả năng cạnh tranh tài chính tốt hơn khi phát triển quy mô lớn Tương tự, nghiên cứu của Delgado và cộng sự (2004, 2006) về các ngân hàng ở Châu Âu cũng chỉ ra kết quả tương tự, nhưng sự phát triển của nền kinh tế dựa trên công nghệ được nêu trong nghiên cứu của họ (2004, 2007) rõ ràng hơn so với các ước tính của DeYoung.
Nghiên cứu của DeYoung et al (2007) mang tên “How the Internet affects output and performance at community banks” đã thực hiện trên 424 ngân hàng địa phương ở Hoa Kỳ trong giai đoạn 1999-2001, nhằm đánh giá ảnh hưởng của Internet đến kết quả đầu ra và lợi nhuận của các ngân hàng Sử dụng biến giả “dummy variable” để phản ánh cung ứng dịch vụ ngân hàng trực tuyến (Internet banking = 1), nghiên cứu cho thấy việc bổ sung kênh phân phối Internet vào mạng lưới chi nhánh đã dẫn đến sự gia tăng rõ rệt về lợi nhuận ngân hàng Các khoản tăng thu nhập chủ yếu đến từ việc tăng thu nhập ngoài lãi, thông qua phí dịch vụ trên tài khoản tiền gửi Sự tiện lợi của ngân hàng trực tuyến đã khuyến khích khách hàng gửi tiền tiếp tục mua thêm dịch vụ hoặc sẵn sàng chi trả thêm cho các dịch vụ đã sử dụng trước đó tại các chi nhánh ngân hàng.
Hernando, I và Nieto, M J., (2007) với nghiên cứu “Is the Internet Delivery
Nghiên cứu "Channel changing Banks’ Performance?" đã phân tích tác động của việc sử dụng trang web giao dịch đến hiệu suất tài chính của 72 ngân hàng thương mại tại Tây Ban Nha trong giai đoạn 1994-2002 Các chỉ tiêu tài chính được sử dụng để đo lường hiệu suất bao gồm tỷ lệ chi phí/tổng tài sản, chi phí công nghệ và tiếp thị/tổng tài sản, cùng với các chỉ số lợi nhuận như ROA, ROE, tỷ suất lãi trung gian (NIM) và hoa hồng môi giới chứng khoán Kết quả cho thấy, việc chấp nhận web giao dịch cần thời gian để phát huy hiệu quả; sau một năm rưỡi, chi phí vận hành giảm, đặc biệt là chi phí nhân viên, tiếp thị và công nghệ thông tin, dẫn đến cải thiện khả năng sinh lời của ngân hàng Điều này ảnh hưởng tích cực đến ROA và thu nhập từ hoa hồng và phí sau 1 năm rưỡi, cũng như ROE sau 3 năm, nhưng không có tác động đáng kể đến NIM của ngân hàng.
Nghiên cứu của Kegan và cộng sự (2005) đã phân tích tác động của dịch vụ ngân hàng trực tuyến đến hiệu suất của các ngân hàng ở Mỹ, sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để xác định mối quan hệ này Mẫu nghiên cứu bao gồm 10 ngân hàng cộng đồng tại Iowa, Minnesota, Montana, North Dakota và South Dakota, với tổng tài sản dưới một tỷ đô la Kết quả cho thấy các ngân hàng cung cấp dịch vụ online banking có hiệu suất tốt hơn, cải thiện khả năng thu nhập qua chỉ số lợi nhuận/vốn chủ sở hữu và nâng cao chất lượng tài sản.
Nghiên cứu của Hasan và cộng sự (2002) dựa trên dữ liệu từ các ngân hàng ở Ý cho thấy các tổ chức có dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) hoạt động hiệu quả hơn đáng kể so với ngân hàng truyền thống Các chỉ số rủi ro của ngân hàng điện tử cũng thấp hơn so với ngân hàng truyền thống Ngoài ra, tỷ lệ Tài sản/Nợ cho thấy ngân hàng điện tử có giá trị trung bình cao hơn, với hoạt động đầu tư và giao dịch mạnh mẽ hơn, đồng thời ít phụ thuộc vào tiền gửi so với nhóm ngân hàng truyền thống Tuy nhiên, yếu tố chi phí không lãi suất là điểm yếu duy nhất của ngân hàng điện tử, do yêu cầu đầu tư công nghệ ban đầu cao dẫn đến gia tăng chi phí hoạt động ngoài lãi.
Nghiên cứu của Onay, Ozsoz và Helvacioglu (2008) về ảnh hưởng của ngân hàng trực tuyến đối với khả năng sinh lời của ngân hàng tại Thổ Nhĩ Kỳ đã phân tích 13 ngân hàng áp dụng dịch vụ này từ năm 1996 đến 2005 Kết quả cho thấy không có mối quan hệ giữa ngân hàng trực tuyến với thu nhập lãi cận biên, thu nhập từ phí và hoa hồng, nhưng dịch vụ ngân hàng điện tử bắt đầu đóng góp vào ROE của ngân hàng sau hai năm, trong khi tác động tiêu cực xuất hiện với độ trễ một năm, tương tự như nghiên cứu của Hernando và Nieto (2007) Nghiên cứu khuyến cáo rằng các quyết định đầu tư vào dịch vụ ngân hàng điện tử cần được tính toán hợp lý để cân nhắc chi phí và doanh thu ảnh hưởng đến hiệu suất ngân hàng Đến năm 2013, Onay và Ozsoz đã sử dụng dữ liệu từ năm 1990 để tiếp tục nghiên cứu.
Nghiên cứu năm 2008 của 18 ngân hàng bán lẻ tại Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy việc áp dụng dịch vụ ngân hàng điện tử có mối liên hệ tích cực với lợi nhuận, tiền gửi và cho vay trên mỗi chi nhánh Tuy nhiên, sau 2 năm áp dụng, dịch vụ này lại có tác động tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng Các tác giả chỉ ra rằng nguyên nhân của sự giảm sút lợi nhuận này là do sự gia tăng cạnh tranh giữa các ngân hàng, dẫn đến thu nhập lãi thấp hơn.
Nghiên cứu ở các nước đang phát triển
Nghiên cứu từ các nước đang phát triển như Jordan, Pakistan, Bangladesh, Iran, Ả Rập Saudi và Kenya cho thấy dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có ảnh hưởng đến kết quả hoạt động ngân hàng (KQHĐ), nhưng chưa rõ rệt Một số nghiên cứu như của Rahman (2007), Malhotra và Singh (2009), Nader (2011), Josiah và Nancy (2012), Oyewole et al (2013) và Rauf và Qiang (2014) chỉ ra rằng NHĐT cải thiện hiệu suất hoạt động ngân hàng ở một mức độ nhất định Tuy nhiên, các nghiên cứu của Siam (2006), Khrawish, A.H và Al-Sa'di, N.M (2011) cùng Akhisar et al (2015) cho thấy chi phí cơ sở hạ tầng cao trong việc phát triển dịch vụ NHĐT, kết hợp với số lượng khách hàng chưa tương xứng, đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các ngân hàng tại các nước này.
Nghiên cứu của Khrawish, A.H và Al-Sa'di, N.M (2011) mang tên “Tác động của ngân hàng điện tử đến lợi nhuận ngân hàng: Bằng chứng từ Jordan” nhằm phân tích ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả lợi nhuận của các ngân hàng tại Jordan trong giai đoạn 2000-2009 Trong nghiên cứu, biến số đại diện cho dịch vụ ngân hàng điện tử được xác định qua ma trận các biến giả “INTERNET”, trong đó INTERNET1 = 1 nếu ngân hàng áp dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, INTERNET2 = 1 nếu ngân hàng áp dụng dịch vụ trong 2 năm qua, và INTERNET3 = 1 nếu ngân hàng đã sử dụng dịch vụ này hơn 2 năm.
Mô hình hồi quy cho thấy dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) không có tác động đáng kể đến lợi nhuận của các ngân hàng mới áp dụng, thể hiện qua chỉ số ROA và ROE, với chỉ số chi phí cao liên quan đến việc áp dụng dịch vụ này Đối với các ngân hàng đã cung cấp dịch vụ NHĐT trong 2 năm, kết quả hồi quy có ý nghĩa hơn nhưng vẫn không cho thấy ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận, tương tự như nghiên cứu của Mohammad và Saad (2011) cũng như Malhotra và Singh (2009).
Nghiên cứu của Siam (2006) chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các ngân hàng tại Jordan trong ngắn hạn, do khách hàng vẫn phụ thuộc vào các kênh truyền thống Chi phí triển khai NHĐT hiện vẫn cao hơn doanh thu từ dịch vụ điện tử, vì vậy các ngân hàng Jordan cần tăng cường thúc đẩy và củng cố lòng tin của khách hàng đối với dịch vụ này Năm 2011, Al-Smadi và Al-Wabel đã phân tích dữ liệu từ 15 ngân hàng Jordan trong giai đoạn 2000-2010 và phát hiện rằng dịch vụ NHĐT có tác động tiêu cực đáng kể đến hiệu quả tài chính, được đo bằng ROE Tuy nhiên, nghiên cứu không xem xét ROE sau một năm áp dụng NHĐT, do chi phí công nghệ mới có thể cần thời gian để phục hồi.
Nghiên cứu cho thấy dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có mối quan hệ tích cực với kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng tại các quốc gia đang phát triển Cụ thể, nghiên cứu của Josiah và Nancy (2012) tại Kenya chỉ ra rằng NHĐT ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), đặc biệt qua việc sử dụng thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và ATM Kết quả này được xác nhận bởi Agboola (2006) trong nghiên cứu về các ngân hàng Nigeria Tương tự, Oyewole et al (2013) cũng cho thấy NHĐT có tác động tích cực đến hiệu suất ngân hàng tại Nigeria, với sự cải thiện ROA và NIM sau hai năm áp dụng, mặc dù có tác động tiêu cực trong năm đầu tiên Tại Bangladesh, Rahman (2007) nghiên cứu ứng dụng công nghệ trong NHĐT và nhận thấy rằng các ngân hàng áp dụng công nghệ điện tử đã cải thiện hiệu suất Tuy nhiên, nghiên cứu này không chỉ ra liệu những thay đổi về hiệu suất có đáng kể hay không.
Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
Số lượng nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng đầu tư tại Việt Nam còn hạn chế so với các lĩnh vực khác trong tài chính ngân hàng Đặc biệt, rất ít nghiên cứu tập trung vào tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư đến kết quả hoạt động của các ngân hàng.
Nghiên cứu điển hình duy nhất về tác động của ngân hàng trực tuyến đến hiệu suất ngân hàng tại Việt Nam là bài báo của Dinh Van (2015) mang tên “Measuring the Impacts of Internet banking to Bank performance: Evidence from Vietnam,” được đăng trên Tạp chí thương mại điện tử và Internet banking.
Nghiên cứu đã áp dụng mô hình định lượng để đánh giá tác động của dịch vụ Internet banking đến kết quả hoạt động của các ngân hàng tại Việt Nam từ năm 2009 đến 2014 Trong mô hình, Internet banking được xem như một biến giả, trong khi các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, chi phí hoạt động và thu nhập ngoài lãi là biến phụ thuộc Kết quả cho thấy Internet banking có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập ngoài lãi, tác động đến lợi nhuận ngân hàng với độ trễ 3 năm, nhưng ở mức độ rất nhỏ Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chưa có mối liên hệ rõ ràng giữa Internet banking và chi phí hoạt động của ngân hàng Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ dừng lại ở phương pháp định lượng với biến giả, nên chưa phản ánh toàn diện tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử, vì dịch vụ này được cung cấp qua nhiều kênh khác nhau như ATM, POS, Internet và Mobile banking Do đó, cần có thêm dữ liệu định lượng cụ thể và áp dụng các phương pháp nghiên cứu định tính như phỏng vấn sâu với chuyên gia để nâng cao độ chính xác của kết quả.
Một số nghiên cứu khác có cùng đối tượng nghiên cứu là dịch vụ NHĐT, dịch vụ thanh toán thẻ, TTKDTM như:
- Luận án tiến sỹ (LATS) của NCS Phạm Thu Hương (2012) “Phát triển dịch vụ NHĐT tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế 2012”, Đại học ngoại thương;
Nghiên cứu của Phạm Long (2012) về "Xây dựng mô hình chất lượng dịch vụ ngân hàng đầu tư tại Việt Nam" đã được công bố trong Kỷ yếu Hội thảo Kinh doanh hàng năm lần 2 tại Đại học Sam Houston State Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển một mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng đầu tư, nhằm nâng cao hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực tài chính tại Việt Nam.
- Nghiên cứu của Trương Thị Vân Anh và Lê Văn Huy (2008): “Mô hình nghiên cứu chấp nhận E-Banking tại Việt Nam”, Tạp chí Nghiên cứu kinh tế, Số
Nghiên cứu của Trần Đức Thắng (2016) tại Đại học Kinh tế Quốc dân đã chỉ ra mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử và mức độ thỏa mãn cũng như mức độ trung thành của khách hàng tại Việt Nam Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ để gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng trong ngành ngân hàng.
- LATS của Nguyễn Danh Lương (2003): “Những giải pháp nhằm phát triển hình thức thanh toán thẻ ở Việt Nam”, Học viện ngân hàng và;
- LATS của Trịnh Thanh Huyền (2012): Phát triển thanh toán không dùng tiền mặt qua NHTM ở Việt Nam, Học viện tài chính
Các nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) tại Việt Nam đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, đặc điểm và phân loại sản phẩm - dịch vụ NHĐT Những nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào đánh giá sự phát triển và phân tích các yếu tố tác động đến sự phát triển của dịch vụ NHĐT, đồng thời tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận dịch vụ NHĐT từ phía khách hàng tại các ngân hàng Việt Nam.
Khoảng trống nghiên cứu
Đến nay, nghiên cứu về tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư đến kết quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Việt Nam còn hạn chế Tài liệu nghiên cứu hiện có chủ yếu tập trung vào các phương pháp định lượng hoặc định tính riêng lẻ, thiếu sự kết hợp toàn diện giữa hai phương pháp này.
Nghiên cứu về tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng cho thấy sự khác biệt rõ rệt tùy thuộc vào đặc điểm từng ngân hàng, lịch sử phát triển dịch vụ NHĐT và môi trường chính trị kinh tế của quốc gia Tác động này có thể tích cực hoặc tiêu cực, thậm chí không có tác động nào Hơn nữa, các nghiên cứu trong và ngoài nước chủ yếu tập trung vào ảnh hưởng của NHĐT đến kết quả tài chính qua các chỉ tiêu lợi nhuận, trong khi các kết quả phi tài chính vẫn chưa được khai thác nhiều Phương pháp nghiên cứu định tính, bao gồm khảo sát và phỏng vấn chuyên gia, cũng chưa được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu này.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp kết hợp song song giữa định lượng và định tính nhằm xác định ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính của ngân hàng Mục tiêu là làm rõ tác động tích cực hay tiêu cực của dịch vụ NHĐT đối với kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong bối cảnh dịch vụ này đã có những bước phát triển nhất định Điểm mới của luận án nằm ở việc làm sáng tỏ mối liên hệ này.
Mô hình đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm và tính chất riêng của các NHTM tại Việt Nam Việc này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Đánh giá kết quả kinh doanh, thực trạng hoạt động NHĐT của các NHTM Việt Nam ở giai đoạn ngân hàng điện tử bắt đầu bùng phát mạnh mẽ
Nghiên cứu này phân tích tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, sử dụng các phương pháp định lượng kết hợp định tính với số liệu cập nhật trong giai đoạn mới Đánh giá này tập trung vào ảnh hưởng của dịch vụ NHĐT đến các chỉ tiêu tài chính của ngân hàng, thể hiện qua tỷ lệ sinh lời, cũng như các chỉ tiêu phi tài chính như gia tăng sức cạnh tranh, mở rộng quy mô khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ và cải tiến quy trình vận hành.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ TÁC ĐỘNG CỦA DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ ĐẾN KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG
Tổng quan về dịch vụ ngân hàng điện tử
2.1.1 Khái niệm dịch vụ ngân hàng điện tử
Nguồn gốc của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) bắt nguồn từ thương mại điện tử (TMĐT), vì NHĐT không chỉ là hạ tầng thanh toán trực tuyến cho TMĐT mà còn là sản phẩm của TMĐT và dịch vụ tài chính điện tử Theo định nghĩa, TMĐT liên quan đến việc trao đổi thông tin và mua bán sản phẩm, dịch vụ qua mạng máy tính như Internet và dữ liệu điện tử EDI Do đó, dịch vụ NHĐT được hiểu là cung cấp thông tin và dịch vụ ngân hàng truyền thống cũng như hiện đại thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) cho phép khách hàng truy cập tài khoản và thông tin sản phẩm ngân hàng qua Internet, bổ sung cho các kênh hiện có như ATM, PC bank và Home bank Việc áp dụng NHĐT tạo ra một kênh phân phối mới, hình thành mô hình đa kênh phổ biến trong ngành ngân hàng hiện nay NHĐT mang lại tiềm năng lớn, cung cấp một phương thức giao dịch thuận tiện và hiệu quả mà trước đây chưa được ngân hàng cung cấp.
Dịch vụ ngân hàng điện tử, hay còn gọi là ngân hàng điện tử, là một thuật ngữ phức tạp và khó định nghĩa do sự đa dạng trong cách hiểu và mục đích sử dụng của nó.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) được định nghĩa bởi IMF (2002) là việc sử dụng các kênh phân phối điện tử cho sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, thuộc về tài chính điện tử Allen và cộng sự (2002) cũng khẳng định rằng dịch vụ ngân hàng điện tử là phương thức cung cấp dịch vụ tài chính qua các phương tiện điện tử Hiện nay, các ngân hàng bán lẻ đang chuyển mình sang phân phối dịch vụ tài chính đa kênh trên nền tảng kỹ thuật số, cung cấp các dịch vụ truyền thống thông qua Internet.
Khác với định nghĩa truyền thống, Siddik và cộng sự (2016) định nghĩa "ngân hàng điện tử" là một hệ thống cho phép các nhà cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp và cá nhân truy cập thông tin và sử dụng các dịch vụ tài chính kỹ thuật số từ mạng tư nhân hoặc công cộng Người dùng có thể sử dụng các thiết bị thông minh như máy tính cá nhân, máy rút tiền tự động (ATM) và trợ lý kỹ thuật số cá nhân (PDA) để truy cập ngân hàng điện tử và thực hiện giao dịch mà không bị hạn chế về không gian và thời gian như với ngân hàng truyền thống.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) được định nghĩa bởi Shah và Clarke (2009) là việc cung cấp dịch vụ tài chính thông qua các kênh phân phối điện tử của tổ chức cho khách hàng, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp Các ngân hàng hiện nay cung cấp dịch vụ tài chính điện tử toàn diện và tinh vi, cho phép khách hàng truy cập tài khoản, chuyển tiền giữa các tài khoản, mở tài khoản tiết kiệm, thanh toán hóa đơn, vay vốn, giao dịch ngoại hối, ủy thác, bảo hiểm và nhiều sản phẩm tài chính khác.
Dịch vụ ngân hàng điện tử là việc sử dụng các kênh phân phối điện tử để cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng đến tay khách hàng.
Các kênh phân phối điện tử là hệ thống các phương tiện điện tử tương tác và quy trình tự động hóa mà ngân hàng sử dụng để giao tiếp và cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng Những kênh phổ biến bao gồm giao dịch qua máy ATM, thiết bị POS, Internet banking và Mobile banking Khái niệm này sẽ được áp dụng xuyên suốt trong luận án.
Mối quan hệ giữa ngân hàng điện tử và ngân hàng số
Ngân hàng điện tử, hay còn gọi là ngân hàng số, là một mô hình kinh doanh mới hoàn toàn khác biệt so với ngân hàng truyền thống, không có chi nhánh vật lý Theo Chris (2014), ngân hàng số hoạt động dựa vào nguồn lực và mạng lưới số, với giá trị cốt lõi là công nghệ Khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số hoàn toàn thông qua công nghệ số mà không cần tương tác với chi nhánh hay nhân viên ngân hàng Ngân hàng số (NHS) cho phép các hoạt động ngân hàng được tự động hóa và tiêu chuẩn hóa trên nền tảng số (Gasser, 2017) Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về ngân hàng số, nhưng cơ bản NHS là việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng qua nền tảng công nghệ số, chủ yếu thông qua internet, điện thoại di động, máy tính bảng, và các trang mạng xã hội, thương mại điện tử.
Ngân hàng số có phạm vi rộng và toàn diện hơn so với dịch vụ ngân hàng điện tử và các khái niệm như ngân hàng trực tuyến hay ngân hàng Internet, vì chúng chỉ phản ánh một phần của quá trình số hóa trong ngân hàng Các khái niệm này chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng công nghệ điện tử và công nghệ "không chạm" cho các dịch vụ như thanh toán, đầu tư, quản lý tài khoản, bảo hiểm và chứng khoán mà không yêu cầu số hóa toàn bộ hoạt động ngân hàng Trong khi đó, mô hình ngân hàng số (NHS) tích hợp số hóa vào tất cả các hoạt động và quản trị, giúp ngân hàng thích ứng với hạ tầng kỷ nguyên số, nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường sự gắn kết với khách hàng và mang lại tiện ích linh hoạt với chi phí hợp lý cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Ngân hàng số không chỉ bao gồm ngân hàng điện tử hay ngân hàng trực tuyến mà còn đại diện cho một mô hình kinh doanh hoàn toàn số hóa, từ dịch vụ đến cơ cấu tổ chức và quy trình hoạt động Ngân hàng điện tử là phần thiết yếu trong ngân hàng số, đánh dấu sự chuyển mình từ mô hình ngân hàng chi nhánh sang ngân hàng không chi nhánh Việc phát triển dịch vụ ngân hàng số là nhu cầu thiết yếu để các ngân hàng vượt qua thách thức, tạo lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên CMCN 4.0 cũng như trong bối cảnh kinh tế số, đồng thời thúc đẩy tài chính toàn diện quốc gia.
2.1.2 Vai trò của dịch vụ ngân hàng điện tử
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đóng vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng và nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh số hóa và toàn cầu hóa hiện nay Sự phát triển của NHĐT không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là hạ tầng thanh toán trực tuyến cho nền kinh tế số, đồng thời là sản phẩm công nghệ tài chính thiết yếu NHĐT đã trở thành một phần không thể thiếu trong kinh doanh ngân hàng hiện đại, giúp gia tăng khả năng cạnh tranh và thay đổi cách tiếp cận các sản phẩm tài chính một cách sâu sắc.
Những thay đổi trong dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã trở nên rõ nét, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19, khi mà các biện pháp giãn cách xã hội thúc đẩy nhu cầu sử dụng công nghệ số để duy trì hoạt động thanh toán và giao dịch Dịch vụ NHĐT ngày càng phát triển, phù hợp với tình hình kinh tế chính trị xã hội toàn cầu hiện nay Đối với các ngân hàng, NHĐT không chỉ là phương thức kinh doanh hiệu quả mà còn nâng cao hình ảnh và mối quan hệ với khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ cao cấp và sản phẩm tùy chỉnh Theo Furst và cộng sự (2000), NHĐT hoạt động như một kênh phân phối từ xa, trong khi Kricks (2009) mô tả nó là giao hàng tự động các sản phẩm ngân hàng đến tay khách hàng qua các kênh điện tử Sự xuất hiện của NHĐT không chỉ thay thế dần các sản phẩm ngân hàng truyền thống mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ, giảm chi phí và tối đa hóa hiệu quả hoạt động ngân hàng (Ovia, 2001; Gonzalez, 2008) Điều này mở ra cơ hội cho các ngân hàng nâng cao cơ sở khách hàng và gia tăng lợi nhuận (Okibo, Wario 2014).
Theo Sumra và Manzoor (2011), dịch vụ ngân hàng trực tuyến (NHĐT) sử dụng Internet để phân phối các dịch vụ như mở tài khoản tiền gửi, thanh toán hóa đơn điện tử và chuyển khoản trực tuyến Các dịch vụ tài chính này được cung cấp qua nhiều kênh, bao gồm website của ngân hàng truyền thống, ứng dụng điện tử và ngân hàng ảo NHĐT là một kênh phân phối hiệu quả, cho phép cung cấp các sản phẩm tài chính giá trị cao với chất lượng cải thiện và chi phí thấp, không bị ràng buộc bởi ranh giới vật lý, đồng thời hỗ trợ bán chéo các sản phẩm như thẻ tín dụng và khoản vay.
Theo Lin, Hu và Sung (2005), dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) là một kênh bổ sung hiệu quả, cung cấp dịch vụ cho khách hàng với chi phí thấp hơn Những kênh này không chỉ giúp mở rộng khu vực địa lý mà còn nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng cho người dùng.
NH và có thể giúp thu hút và giữ KH hơn nữa (Dandapani, Karels và Lawrence,
Đánh giá kết quả hoạt động của ngân hàng
2.2.1 Khung xếp hạng hoạt động ngân hàng CAMELS
Trong những năm gần đây, khung xếp hạng CAMELS đã trở thành một mô hình phổ biến để ước tính hiệu suất hoạt động của ngân hàng Đây là hệ thống đánh giá được phát triển bởi các nhà quản lý ngân hàng liên bang nhằm đánh giá hiệu suất tổng thể của các ngân hàng Hoa Kỳ (Rose & Hudgins, 2012) Kể từ năm 1988, Ủy ban Basel đã khuyến nghị áp dụng CAMELS để đánh giá sự lành mạnh của các tổ chức tài chính, bao gồm ngân hàng thương mại Hệ thống này được sử dụng rộng rãi bởi các cơ quan quản lý ngân hàng của Hoa Kỳ như Ngân hàng Dự trữ Liên bang, Văn phòng Kiểm soát Tiền tệ và Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang.
Nghiên cứu của Barr và cộng sự (2002) khẳng định rằng tiêu chí đánh giá CAMELS đã trở thành công cụ quan trọng và chi tiết cho các nhà giám sát và cơ quan quản lý Hệ thống này nhằm mục đích cải thiện hoạt động của ngân hàng bằng cách xem xét nhiều khía cạnh khác nhau dựa trên các nguồn thông tin đa dạng như báo cáo tài chính, nguồn tài trợ, dữ liệu kinh tế vĩ mô, ngân sách và dòng tiền Các ngân hàng trung ương có trách nhiệm giám sát các ngân hàng trong từng quốc gia thông qua hệ thống xếp hạng để đánh giá tính chính xác của các ngân hàng (Doumpos & Zopounidis, 2010).
Từ viết tắt CAMELS là viết tắt của: “Capital adequacy”- Mức độ an toàn vốn; “Asset quality”- Chất lượng tài sản có; “Management”- Khả năng quản lý;
"Earning" đề cập đến khả năng sinh lời, trong khi "Liquidity" liên quan đến thanh khoản Các nhà điều hành đã bổ sung yếu tố "Sensitivity" để đánh giá rủi ro thị trường liên quan đến sự biến động của lãi suất và các yếu tố khác, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng tài chính (Kandrac, 2014).
Mức độ an toàn vốn của ngân hàng (CAR) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá an toàn trong hoạt động của ngân hàng, được tính toán qua bảng cân đối kế toán Tỷ lệ này được Ủy ban Basel giám sát, phản ánh các rủi ro tài chính như rủi ro ngoại hối, tín dụng và lãi suất bằng cách gán trọng số cho tài sản CAR thể hiện tỷ lệ giữa giá trị sổ sách của vốn tự có (chủ yếu là vốn cấp 1 và 2) so với giá trị sổ sách của tài sản có điều chỉnh rủi ro Tỷ lệ cao hơn cho thấy mức độ an toàn vốn tốt hơn Hiệp định Basel I năm 1992 đã thiết lập tỷ lệ an toàn vốn đối với tài sản điều chỉnh.
Tỷ lệ vốn tự có của các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đạt tối thiểu 4% so với tài sản có rủi ro (RR) Theo các tiêu chuẩn Basel II và III, tỷ lệ này đã được nâng lên 8%, nhằm đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính.
Chất lượng tài sản có là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình hình hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Rủi ro tín dụng (TD) liên quan trực tiếp đến chất lượng tài sản mà NHTM đang nắm giữ Chất lượng này bị ảnh hưởng bởi các rủi ro cụ thể, xu hướng của nợ xấu và khả năng sinh lời của khách hàng vay, đặc biệt trong lĩnh vực doanh nghiệp.
Chất lượng tài sản của các ngân hàng thương mại có thể được đánh giá qua nhiều yếu tố, bao gồm mức độ tập trung cho vay theo ngành và khu vực, như ngành nông nghiệp chịu ảnh hưởng của thời tiết; cơ cấu khách hàng, bao gồm cá nhân, hộ kinh doanh và doanh nghiệp; chất lượng và giá trị tài sản thế chấp; mục đích vay; tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay; cùng với rủi ro chính trị từ các chương trình xóa nợ, trần lãi suất và cho vay vào các lĩnh vực cụ thể.
Quản lý đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất của ngân hàng, mặc dù khó đo lường Một số chỉ số có thể được sử dụng để đánh giá chất lượng quản lý bao gồm tỷ lệ tăng trưởng tổng tài sản, cho vay và danh mục đầu tư Hiệu suất hoạt động cũng là một yếu tố quan trọng, với các chỉ số như tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập và thu nhập trên mỗi nhân viên Thị phần, bao gồm thị phần tiền gửi và thị phần tín dụng, cũng cần được xem xét Hệ thống vận hành với mức độ tự động hóa, nhận diện thương hiệu và tuân thủ quy định là những yếu tố không thể thiếu Cuối cùng, lợi ích cổ đông thể hiện qua mức độ tuân thủ mục tiêu chiến lược, chính sách chi trả cổ tức và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của ngân hàng thương mại (NHTM) NHTM không có lợi nhuận ổn định có nguy cơ mất khả năng thanh toán, trong khi lợi nhuận cao bất thường có thể chỉ ra rủi ro quá mức Các chỉ số như lợi nhuận trên tài sản, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ chênh lệch lãi suất và tỷ suất lợi nhuận gộp là những chỉ số thể hiện khả năng sinh lời Hệ số biên lợi nhuận hoạt động và tỷ suất lợi nhuận ròng là những chỉ số thường được sử dụng để đánh giá lợi nhuận tại các NHTM (Rostami, 2015).
Thanh khoản là một yếu tố quan trọng, vì rủi ro thanh khoản có thể đe dọa khả năng thanh toán của các tổ chức tài chính, đặc biệt là các ngân hàng thương mại (NHTM) Rủi ro này xuất hiện khi người gửi tiền muốn rút tiền, buộc NHTM phải vay thêm vốn hoặc bán tài sản với giá thấp để đáp ứng nhu cầu rút tiền Nếu giá bán tài sản không đủ, ngân hàng sẽ mất khả năng thanh toán Ngoài ra, rủi ro thanh khoản còn xảy ra khi nhu cầu vay tăng đột ngột trong khi ngân hàng không đủ vốn để đáp ứng.
Các ngân hàng thương mại có thể huy động vốn thông qua việc giảm tài sản tiền mặt, vay thêm từ thị trường tiền tệ và bán các tài sản khác với giá thấp hơn dự kiến Cả rủi ro thanh khoản bên trách nhiệm (rủi ro loại thứ nhất) và rủi ro thanh khoản bên tài sản (rủi ro loại thứ hai) đều có tác động tiêu cực đến hoạt động tài chính của các ngân hàng thương mại.
Việc duy trì vị thế thanh khoản cao giúp giảm thiểu rủi ro, nhưng cũng ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các tổ chức tài chính, do lợi nhuận từ tài sản có tính thanh khoản cao gần như bằng không Do đó, các TCTC cần cân nhắc giữa thanh khoản và lợi nhuận để duy trì hiệu suất tốt Mức độ thanh khoản của ngân hàng thương mại có thể được đánh giá thông qua phân tích cung và cầu thanh khoản, với tổng thanh khoản ròng được xác định bằng cách khấu trừ tổng số sử dụng thanh khoản khỏi tổng nguồn thanh khoản Các tỷ lệ đánh giá thanh khoản như tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn, tỷ lệ cho vay/tiền gửi và tỷ lệ bảo đảm thanh khoản cũng đóng vai trò quan trọng, trong đó tài sản có tính thanh khoản cao phải lớn hơn hoặc bằng tài sản nợ phải thanh toán trong vòng 30 ngày.
Độ nhạy cảm rủi ro của các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng gia tăng do sự đa dạng hóa hoạt động như cho vay, đi vay, giao dịch ngoại hối và đầu tư chứng khoán Những hoạt động này phải đối mặt với các loại rủi ro thị trường như rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá hối đoái, cũng như rủi ro giá tài sản và hàng hóa Khi hiệu suất của NHTM nhạy cảm hơn với rủi ro thị trường, điều này đồng nghĩa với việc mức độ nguy hiểm cao hơn so với những ngân hàng ít nhạy cảm hơn Các chỉ số như rủi ro ngoại hối, rủi ro lãi suất, rủi ro giá cổ phiếu và rủi ro giá hàng hóa là những yếu tố quan trọng phản ánh độ nhạy cảm với rủi ro thị trường.
Cẩm nang Đánh giá NHTM được ban hành bởi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã mô tả năm mức xếp hạng tổng hợp như sau (Siems và Barr, 1998)
CAMELS = 1 : một NH về cơ bản là có hiệu suất hoạt động tốt trong mọi khía cạnh
CAMELS = 2 : một NH nhìn chung là họat động tốt tuy nhiên có một vài điểm yếu cần khắc phục
CAMELS = 3 : một NH có điểm yếu về tài chính, hoạt động hoặc chưa bảo đảm tính tuân thủ gây ra sự lo ngại trong quá trình đánh giá
CAMELS = 4 : một NH có điểm yếu tài chính nghiêm trọng dẫn đến có thể làm giảm khả năng hoạt động và tồn tại trong tương lai
CAMELS = 5 : một NH có điểm yếu tài chính quan trọng khiến cho dự báo khả năng thất bại rất cao trong thời gian tới
Mô hình CAMELS của các ngân hàng có độ bảo mật cao do chứa thông tin nội bộ nhạy cảm, được thu thập qua quá trình điều tra riêng của từng ngân hàng, bên cạnh thông tin tài chính công khai Vì vậy, mô hình CAMELS thường chỉ được sử dụng cho các quyết định quản lý nội bộ, không được công khai và chỉ được biết đến một cách bí mật bởi ban quản lý cấp cao và nhân viên giám sát tại các bộ phận liên quan.
2.2.2 Một số tiêu chí đánh giá kết quả hoạt động của ngân hàng 2.2.2.1 Đánh giá kết quả hoạt động tài chính (financial performance) của ngân hàng
Piyu (1992) chỉ ra rằng các chỉ tiêu chính được sử dụng để đánh giá mức độ vững chắc tài chính và chất lượng quản lý của ngân hàng thương mại Elizabeth và Ellot (2004) nhấn mạnh rằng các chỉ số hiệu quả tài chính như tỷ lệ lãi suất, lợi nhuận trên tài sản và mức độ an toàn vốn có mối quan hệ tích cực với chất lượng dịch vụ khách hàng Đánh giá kết quả hoạt động thông qua các chỉ tiêu tài chính là cần thiết, bên cạnh việc xây dựng báo cáo tài chính bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thu nhập, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và thuyết minh báo cáo tài chính (Salhuteru & Wattimena, 2015).
Tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động ngân hàng
2.3.1 Tác động đến kết quả tài chính của ngân hàng
- Dịch vụ ngân hàng điện tử góp phần tăng doanh thu, giảm chi phí hoạt động ngân hàng
Dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) ảnh hưởng đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của ngân hàng thông qua các chỉ tiêu tài chính quan trọng như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI), thu nhập ngoài lãi và tỷ suất lãi trung gian (NIM) Theo lý thuyết, NHĐT kỳ vọng sẽ gia tăng doanh thu dịch vụ, giảm chi phí nhân công và chi phí cho mạng lưới chi nhánh nhờ vào công nghệ và mạng không dây, từ đó nâng cao lợi nhuận cho ngân hàng (Shah và Clarke, 2009).
Nghiên cứu cho thấy việc bổ sung kênh phân phối Internet vào danh mục dịch vụ ngân hàng hiện có có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể thu nhập của ngân hàng (DeYoung, 2007) Thu nhập bổ sung chủ yếu đến từ tăng thu nhập ngoài lãi từ các loại phí dịch vụ như thẻ, thanh toán, chuyển tiền và chuyển đổi ngoại tệ Hơn nữa, các ngân hàng có thể tăng doanh thu bằng cách phân phối dịch vụ bán chéo, tức là quản lý các dịch vụ của ngân hàng khác, thường là ngân hàng nước ngoài Điều này cho thấy dịch vụ ngân hàng trực tuyến có ảnh hưởng tích cực đến doanh thu hoạt động của ngân hàng bán lẻ, mở rộng nhanh chóng các luồng doanh thu ngoài lãi.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) mang lại nhiều lợi ích rõ rệt, bao gồm việc giảm chi phí hoạt động như văn phòng, điện nước và nhân công Nhờ vào công nghệ điện tử, ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ với chi phí thấp hơn, tự động hóa và đơn giản hóa quy trình, giảm nhu cầu giao dịch trực tiếp Hơn nữa, NHĐT giúp cải thiện tỷ lệ CASA (tỷ lệ tiền gửi thanh toán/tổng tiền gửi), từ đó giảm chi phí vốn huy động cho ngân hàng Bằng cách thu hút các khoản tiền gửi thanh toán và tiền gửi không kỳ hạn với chi phí trung bình chỉ từ 0,1-0,5%/năm, ngân hàng tiết kiệm được chi phí đầu vào so với lãi suất huy động vốn có kỳ hạn Hệ thống thanh toán hiện đại và số lượng giao dịch chuyển tiền qua tài khoản gia tăng sẽ góp phần nâng cao tỷ lệ CASA, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Vấn đề liệu thu nhập từ dịch vụ ngân hàng điện tử có đủ để đảm bảo lợi tức đầu tư hợp lý (ROI) đang được tranh luận sôi nổi Nhiều nghiên cứu tại các nước đang phát triển chỉ ra rằng chi phí đầu tư cho dịch vụ ngân hàng điện tử, bao gồm tích hợp hệ thống và các biện pháp an ninh, là rất lớn, dẫn đến doanh thu từ dịch vụ này chưa mang lại lợi nhuận rõ rệt cho ngân hàng Các nghiên cứu đồng thuận rằng chi phí cho mỗi giao dịch của dịch vụ ngân hàng điện tử thường giảm nhanh hơn so với dịch vụ ngân hàng truyền thống khi đạt được một khối lượng khách hàng đáng kể Với chi phí cố định của dịch vụ ngân hàng điện tử cao hơn nhiều so với chi phí biến đổi, khi cơ sở khách hàng của ngân hàng mở rộng, chi phí mỗi giao dịch sẽ giảm xuống.
- Dịch vụ ngân hàng điện tử tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng trong dài hạn
Nhiều nghiên cứu đã phân tích ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng đầu tư đến lợi nhuận của ngân hàng, trong đó có nghiên cứu của Merenzi, Hichman và Dehler.
(2000) Nghiên cứu này dự báo lợi nhuận cho các tổ chức thực hiện các ứng dụng
Ngân hàng (NH) cung cấp nhiều dịch vụ như thanh toán hóa đơn điện tử, quản lý tiền mặt, tổng hợp tài khoản, cổng dịch vụ tài chính thương mại điện tử (TMĐT) và ứng dụng cho vay trực tuyến Mô hình nghiên cứu nhằm kiểm tra mối liên hệ giữa lợi nhuận và các yếu tố như quy mô, số lượng khách hàng (KH), tài sản, cũng như mức độ sử dụng dịch vụ NHĐT của KH trong thanh toán hóa đơn, TMĐT và cho vay trực tuyến Lợi nhuận được đo bằng giá trị hiện tại ròng và tỷ suất hoàn vốn nội bộ trong vòng 5 năm, đồng thời phân tích thói quen chuyển đổi của KH từ các kênh truyền thống sang dịch vụ trực tuyến Kết quả cho thấy, mặc dù NHĐT chưa chiếm lĩnh hoàn toàn thị trường, nhưng các chỉ số cho thấy ứng dụng này mang lại lợi nhuận tích cực cho NH.
Nghiên cứu của Siam (2006) đã chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của các ngân hàng tại Jordan trong giai đoạn 1999-2004, với mối tương quan có ý nghĩa thống kê Tương tự, Ongare (2013) đã thực hiện nghiên cứu tại Kenya, cho thấy dịch vụ NHĐT, được đo qua các chỉ số như số lượng ATM, thẻ tín dụng và mức độ sử dụng ngân hàng di động, có tác động mạnh mẽ đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại, với dữ liệu thu thập từ báo cáo hàng năm và ngân hàng trung ương Kết quả cho thấy tồn tại mối quan hệ tích cực giữa dịch vụ NHĐT và hoạt động ngân hàng.
- Dịch vụ ngân hàng điện tử tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng
Trong nghiên cứu của Hernando và Nieto (2007), tác giả đã phân tích tác động của việc giao dịch dịch vụ ngân hàng qua website đến hiệu quả tài chính của 72 ngân hàng thương mại tại Tây Ban Nha trong giai đoạn 1994-2002 Nghiên cứu sử dụng các tỷ lệ hiệu quả tài chính để đo lường hoạt động kinh doanh, bao gồm cho vay, tiền gửi, ngoại tệ và hoạt động đầu tư Kết quả cho thấy, việc áp dụng trang web giao dịch đã có tác động tích cực đến hiệu suất của ngân hàng, với sự cải thiện rõ rệt về khả năng sinh lời sau một năm rưỡi đối với ROA và sau ba năm đối với ROE Sự giảm chi phí đã góp phần nâng cao lợi nhuận của các ngân hàng.
Mahotra và Singh (2007) đã nghiên cứu tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư đối với hiệu suất và rủi ro của ngân hàng tại Ấn Độ, với một bộ dữ liệu toàn diện được xem xét.
Mười biện pháp tài chính hiệu quả giúp các tác giả đánh giá nghiêm túc hiệu suất của ngân hàng Nghiên cứu sâu về hiện tượng này đã cung cấp những suy luận chi tiết về tác động của Internet đối với ngân hàng, ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, quy trình hoạt động và hiệu quả tài chính Kết quả cho thấy, các ngân hàng triển khai dịch vụ ngân hàng điện tử có lợi nhuận cao hơn và hoạt động với chi phí thấp hơn so với các ngân hàng khác.
NH không có ứng dụng dịch vụ NHĐT
Nghiên cứu của Oyewole và cộng sự (2013) đã phân tích ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng đầu tư đến hoạt động ngân hàng tại Nigeria, dựa trên dữ liệu từ năm 1999 đến nay.
Năm 2010, nghiên cứu của 8 ngân hàng thương mại cho thấy dịch vụ ngân hàng đầu tư có ảnh hưởng tích cực rõ rệt đến hiệu suất của các ngân hàng, được đo qua chỉ số ROA và NIM Tuy nhiên, nghiên cứu không phát hiện tác động nào đến chỉ số ROE Tương tự, Rauf và Qiang cũng đưa ra kết quả tương đồng.
Nghiên cứu năm 2014 đã chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có tác động rõ rệt đến hiệu suất hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Pakistan, đặc biệt là tỷ suất lợi nhuận, ROA và ROE Các ngân hàng áp dụng dịch vụ NHĐT gần đây cho thấy sự cải thiện đáng kể về ROE và NIM, trong khi các ngân hàng triển khai dịch vụ này sớm hơn lại chỉ có ảnh hưởng tích cực đến ROE mà ít tác động đến ROA Từ những phát hiện này, các nhà nghiên cứu kết luận rằng dịch vụ NHĐT có thể được xem là một chiến lược hiệu quả để tiết kiệm chi phí và cạnh tranh với các ngân hàng trong và ngoài nước, nếu các ngân hàng có khả năng kiểm soát tốt các rủi ro liên quan.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động tiêu cực của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đối với hoạt động của các ngân hàng Al-Smadi và Al-Wabel (2011) đã phân tích hiệu suất của 15 ngân hàng ở Jordan từ năm 2000 đến 2010, cho thấy ROE giảm đáng kể do NHĐT, nhưng không xem xét đến thời gian hồi phục chi phí đầu tư công nghệ thông tin Tương tự, Onay và Ozsoz (2013) cũng chỉ ra rằng, trong giai đoạn 1990-2008, 18 ngân hàng bán lẻ tại Thổ Nhĩ Kỳ đã trải qua tác động tiêu cực đến lợi nhuận sau 2 năm áp dụng dịch vụ NHĐT, do sự gia tăng cạnh tranh và thu nhập lãi thấp hơn.
Tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đối với kết quả tài chính của các ngân hàng, được thể hiện qua chỉ số ROA và ROE, chủ yếu là tích cực, nhưng cũng có một số nghiên cứu chỉ ra ảnh hưởng tiêu cực hoặc không rõ ràng Điều này cung cấp một cái nhìn đa dạng cho các học giả, nhà nghiên cứu và nhà quản lý khi tìm hiểu về vai trò của dịch vụ NHĐT trong hoạt động tài chính của ngân hàng.
2.3.2 Tác động đến kết quả phi tài chính của ngân hàng
Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử hướng tới mô hình ngân hàng số nhằm nâng cao kết quả hoạt động ngân hàng
tử hướng tới mô hình ngân hàng số nhằm nâng cao kết quả hoạt động ngân hàng
2.4.1 Về định danh số và xây dựng hệ sinh thái số
Kinh nghiệm của Ấn Độ
Định danh số là yếu tố then chốt trong quá trình chuyển đổi số dịch vụ tài chính ngân hàng, đặc biệt là thách thức đối với các nước đang phát triển do thiếu dữ liệu lưu trữ định danh chính thống Kinh nghiệm từ Ấn Độ với chương trình quốc gia India Stack đã thành công trong việc xây dựng định danh số, tạo đột phá cho hệ sinh thái kỹ thuật số và khởi nghiệp Chương trình này không chỉ giải quyết các thách thức mà Chính phủ Ấn Độ gặp phải mà còn mở ra cơ hội phát triển cho hệ sinh thái kỹ thuật số Hệ sinh thái kỹ thuật số ở Ấn Độ cung cấp nhiều bài học quý giá cho các nước đang phát triển như Việt Nam.
Trước khi triển khai chương trình India Stack, Ấn Độ phải đối mặt với hệ thống dịch vụ công không đồng đều và kém hiệu quả Là quốc gia đông dân thứ hai thế giới với hơn 1,3 tỷ người, trong đó 65% sống ở khu vực nông thôn, nhiều người dân gần như không tiếp cận được các dịch vụ công nghệ Điều này đặt ra thách thức lớn cho chính phủ trong việc cung cấp dịch vụ y tế, giáo dục và thực phẩm cho tất cả công dân Vấn đề lớn nhất của Ấn Độ là tính bao trùm, khi các chính sách trước đây chưa bao giờ thực sự đáp ứng được nhu cầu của mọi thành phần và khu vực khác nhau.
Hệ thống dịch vụ công của Ấn Độ gặp nhiều vấn đề về hiệu quả và gian lận Để gia hạn giấy phép lái xe, người dân phải quay lại đúng văn phòng nơi họ đã đăng ký, do dịch vụ công dựa vào hệ thống danh tính công dân gắn với vị trí cố định Thông tin này được lưu trữ cục bộ tại các cơ quan địa phương, gây khó khăn trong việc truy xuất và sử dụng thông tin giữa các địa phương khác Sự không đồng đều trong tính bao trùm thông tin đã dẫn đến lãng phí thời gian và tiền bạc, đồng thời tạo điều kiện cho gian lận và tham nhũng trong hệ thống dịch vụ công.
Chính phủ Ấn Độ nhận thức rõ sự cần thiết phải cải cách hệ thống cung cấp dịch vụ công, hướng tới một mô hình mới linh hoạt, có khả năng kiểm soát truy cập và chia sẻ thông tin Giải pháp cho vấn đề này là tích hợp kỹ thuật số, dẫn đến sự ra đời của chương trình Aadhaar vào năm 2009, một hệ thống nhận dạng kỹ thuật số sinh trắc học Aadhaar bao gồm thông tin cơ bản như tên, địa chỉ, ngày sinh, giới tính, ảnh chân dung và dữ liệu sinh trắc học như dấu vân tay và quét mống mắt Mỗi công dân được cấp một ID kỹ thuật số duy nhất gồm 12 chữ số, giúp xác thực danh tính dễ dàng mà không cần tài liệu chứng minh Tuy nhiên, Aadhaar chỉ là bước khởi đầu trong chiến lược xây dựng một hệ sinh thái kỹ thuật số và nền kinh tế phi tiền mặt tại Ấn Độ.
Với nền tảng Aadhaar, Ấn Độ đã phát triển chương trình India Stack vào năm 2012, tạo ra hệ thống API lớn nhất thế giới với bốn lớp công nghệ: Lớp Phi hiện diện cho phép cá nhân xác thực danh tính ở bất kỳ đâu; Lớp Phi giấy tờ cung cấp giải pháp eKYC, eSign và Digital Locker để xác minh và lưu trữ thông tin; Lớp Phi tiền mặt với UPI cho phép giao dịch chuyển tiền an toàn và nhanh chóng; và Lớp Đồng ý cho phép người dùng kiểm soát việc chia sẻ dữ liệu cá nhân Nhờ cấu trúc này, India Stack đã thay đổi cách tương tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và người dân, giúp mở tài khoản ngân hàng ngay lập tức thông qua quy trình xác minh eKYC.
NH Axis là NH Ấn Độ đầu tiên cung cấp một quy trình eKYC vào năm
Từ năm 2013, thời gian mở tài khoản ngân hàng tại Ấn Độ đã giảm từ 7-10 ngày xuống chỉ còn 1 ngày nhờ quy trình eKYC Nhiều ngân hàng truyền thống và ngân hàng thanh toán hiện nay cho phép khách hàng mở tài khoản và sử dụng ngay lập tức Quy trình phê duyệt khoản vay cũng có thể thực hiện trực tuyến khi khách hàng đồng ý cho ngân hàng truy cập thông tin cần thiết qua Lớp đồng ý và công cụ Digital Locker Điều này cũng áp dụng cho các dịch vụ y tế, du lịch và khách sạn Các khoản vay, giải ngân, thuế và trợ cấp được chuyển trực tiếp đến người thụ hưởng qua công cụ UPI, mang lại lợi ích đặc biệt cho những người sống ở nông thôn, nơi còn hạn chế về internet và công nghệ Điều này sẽ là bài học quý giá cho Việt Nam trong việc phát triển hệ thống dịch vụ công và một hệ sinh thái kỹ thuật số hoàn thiện hơn.
Bangladesh sở hữu một mạng lưới cáp quang tốc độ cao dài 1.800 km, bao phủ hầu hết các khu vực quan trọng, tạo điều kiện cho hệ thống NHĐT phát triển Các nhà khai thác điện thoại di động như Grameen Phone và Ranks ITT đã tận dụng mạng cáp quang này để cung cấp dịch vụ đến cả vùng nông thôn Đáng chú ý, nhiều ngân hàng tư nhân và nước ngoài cũng đã sử dụng mạng cáp quang để thực hiện giao dịch trực tuyến, dịch vụ ATM và POS, góp phần nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính.
Dịch vụ Internet đã có mặt tại Bangladesh từ năm 1996, khi quốc gia này tham gia vào siêu xa lộ thông tin bằng cách kết nối với hệ thống cáp ngầm quốc tế.
Từ năm 2006 đến 2010, đã có 159 nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) kết nối với hệ thống, trong đó 64 tổ chức đang cung cấp dịch vụ tích cực (Baten và Kamil, 2010) Theo quyết định của chính phủ về xây dựng Bangladesh kỹ thuật số, khả năng của ngành CNTT dự kiến sẽ tăng nhanh, giúp đưa tất cả các dịch vụ qua Internet, từ đó mở rộng phạm vi dịch vụ ngân hàng điện tử trên toàn quốc.
Từ năm 2009, Ngân hàng Trung ương Bangladesh đã triển khai nhiều dự án nhằm hiện đại hóa hệ thống thanh toán quốc gia, dẫn đến sự phát triển của mạng trực tuyến liên ngân hàng Tất cả các trụ sở chính của ngân hàng truyền thống phải kết nối với Ngân hàng Trung ương, tạo điều kiện cho các giao dịch trực tuyến giữa các ngân hàng Chính phủ Bangladesh cũng chú trọng xây dựng một quốc gia kỹ thuật số, thiết lập công viên CNTT, tăng cường đầu tư vào hạ tầng CNTT và miễn thuế cho thiết bị ngoại vi máy tính Những biện pháp này, cùng với chương trình tự động hóa ngành ngân hàng và sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trong việc cải thiện dịch vụ khách hàng, đã thúc đẩy triển vọng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Bangladesh.
2.4.2 Về đảm bảo an toàn bảo mật
Kinh nghiệm của Trung Quốc
Thế hệ mô hình ngân hàng điện tử đầu tiên được Ngân hàng China Merchant giới thiệu vào năm 1997 thông qua hệ thống thanh toán Internet Từ năm 1999 đến 2001, các dịch vụ ngân hàng trực tuyến với chức năng cơ bản như thanh toán hóa đơn điện tử và quản lý quỹ đã được cung cấp cho khách hàng bán lẻ và doanh nghiệp Tuy nhiên, vào thời điểm đó, các ngân hàng vẫn chưa thiết lập một hệ thống phòng ngừa và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Do tính chất mở và tương tác của công nghệ, an ninh trong dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) trở thành thách thức lớn, đặc biệt tại Trung Quốc, một quốc gia đang phát triển Việc lạm dụng thông tin cá nhân để thực hiện các hoạt động NHĐT và các vi phạm liên quan đến an ninh mạng cao cấp đang trở thành vấn đề cấp bách đối với tất cả các ngân hàng Trung Quốc.
Mô hình ngân hàng điện tử thế hệ thứ hai đáp ứng nhu cầu tăng cường bảo mật và chính xác trong quản lý tài sản, đồng thời cung cấp các chức năng bổ sung để hỗ trợ hoạt động đầu tư như mua bán cổ phiếu, tiền tệ và quỹ tương hỗ Các chức năng quản lý tài sản cơ bản như thanh toán hóa đơn và chuyển tiền cũng được cải tiến để nâng cao tính tiện lợi Đặc biệt, các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt như mã thông báo bảo mật USB "U Shield" đã được triển khai từ năm 2002 nhằm tăng cường độ tin cậy Hiện nay, các ngân hàng Trung Quốc áp dụng các phương pháp nhận diện và xác thực giao dịch như sinh trắc học vân tay, nhận diện khuôn mặt và giọng nói để bảo vệ tính riêng tư và an ninh cho dịch vụ thanh toán số Họ cũng chú trọng đến an ninh mạng để ngăn chặn thất thoát dữ liệu và các cuộc tấn công mạng thông qua tường lửa thế hệ mới và phần mềm ngăn chặn mã độc.
Chính phủ Malaysia đã đưa ra các yêu cầu nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng điện tử, bao gồm việc các tổ chức ngân hàng phải tương tác trực tiếp với khách hàng trước khi mở tài khoản hoặc gia hạn tín dụng Các ngân hàng cũng cần thiết lập biện pháp để xác định khách hàng truy cập vào các trang web bên thứ ba và thực hiện quy trình xác minh nghiêm ngặt tương tự như đối với khách hàng trực tiếp Ngoài ra, khi cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử, các tổ chức ngân hàng phải thực hiện cơ chế giám sát và báo cáo để phát hiện các hoạt động rửa tiền tiềm tàng, từ đó giúp Ngân hàng Trung ương duy trì tính toàn vẹn của hệ thống tài chính và ngăn chặn lạm dụng bởi các đối tượng rửa tiền.
Ngân hàng Trung ương Negara Malaysia đã thiết lập các quy định và giám sát liên quan đến rủi ro công nghệ, tập trung vào ba khía cạnh chính Đầu tiên, ngân hàng chú trọng vào việc nghiên cứu và hợp tác với các tổ chức khác như ngân hàng trung ương, nhà cung cấp công nghệ và các tổ chức đa phương như SEACEN và BIS Thứ hai, ngân hàng ban hành các hướng dẫn và tiêu chuẩn tối thiểu cho hoạt động ngân hàng, bao gồm cả quản lý rủi ro công nghệ.