Mục tiêu của đề tài là tìm hiểu thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại ACB, từ đó tìm ra những vấn đề còn hạn chế trong việc quản lý rủi ro tín dụng. Từ đó đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro tín dụng tại ACB. Mời các bạn cùng tham khảo.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc phát triển kinh tế - xã hội và mở rộng quan hệ hợp tác trở nên thiết yếu, dẫn đến xu hướng không thể đảo ngược của các quốc gia Hội nhập kinh tế thế giới trong lĩnh vực ngân hàng cũng phản ánh điều này, với mục tiêu xây dựng hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) vững mạnh, bền vững và ổn định Tham gia vào hội nhập kinh tế toàn cầu sẽ giúp Việt Nam nâng cao vị thế, theo kịp các quốc gia khác và mở ra cơ hội mới cho hệ thống NHTM Lợi nhuận từ hoạt động tín dụng là nguồn thu chính của các NHTM, đồng thời đáp ứng nhu cầu vốn cho cá nhân và doanh nghiệp, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn Tín dụng còn là công cụ quan trọng hỗ trợ các ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần hình thành cơ cấu kinh tế hợp lý, thúc đẩy tăng trưởng ổn định và bền vững, đồng thời cải cách chính sách tiền tệ và hoàn thiện cơ chế tín dụng.
Hoạt động tín dụng luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng, với nguy cơ lớn nhất là dẫn đến vỡ nợ và phá sản Để giảm thiểu thiệt hại, cần xây dựng chính sách quản lý hiệu quả, mô hình giám sát chặt chẽ, và phương pháp xác định cũng như đo lường rủi ro tín dụng nhằm phòng ngừa tối đa khả năng xảy ra sự kiện rủi ro.
Rủi ro tín dụng là một trong những loại rủi ro phức tạp và phổ biến nhất, có thể xảy ra bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu, nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời sẽ dẫn đến các rủi ro khác Tỷ lệ nợ xấu của các tổ chức tín dụng hiện nay khoảng 9,5%, nguyên nhân chủ yếu là do các khoản nợ xấu tiềm ẩn trong khoản nợ được cơ cấu, trái phiếu doanh nghiệp và giảm các khoản phải thu khó thu hồi Con số này cao hơn gấp ba lần so với tỷ lệ “dưới 3%” mà Ngân hàng Nhà nước công bố dựa trên số liệu báo cáo từ các ngân hàng thương mại.
Tính đến ngày 31/12/2017, tổng dư nợ cho vay của ACB đạt 195.506 tỷ đồng, trong đó dư nợ quá hạn là 1.799 tỷ đồng, với nợ xấu chiếm 1.372 tỷ đồng Tỷ lệ nợ quá hạn so với tổng dư nợ cho vay là 0,92%, trong khi nợ xấu chiếm 0,7% và nợ Nhóm 5 chiếm 57,07% tổng dư nợ xấu (Báo cáo tài chính ACB, 2017).
Trong bối cảnh nợ quá hạn gia tăng tại các ngân hàng thương mại, yêu cầu đặt ra là phải kết hợp giữa tăng trưởng tín dụng và nâng cao chất lượng tín dụng Các ngân hàng thương mại cần phải đo lường, quản lý, theo dõi và kiểm soát hiệu quả rủi ro tín dụng để giảm thiểu tổn thất Việc xác định các rủi ro tín dụng, nguyên nhân và tìm kiếm giải pháp quản lý rủi ro là vấn đề cấp thiết cần giải quyết Do đó, tôi đã chọn đề tài “Quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu” cho luận văn thạc sĩ ngành Tài chính.
Ngân hàng Qua đó, đề xuất các giải pháp để quản lý rủi ro tín dụng tại ACB.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này sẽ phân tích thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại ACB, nhằm xác định những vấn đề còn tồn tại trong quy trình này Dựa trên những hạn chế đã được phát hiện, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp hiệu quả để cải thiện quản lý rủi ro tín dụng tại ACB.
- Tìm hiểu thực trạng về hoạt động tín dụng tại ACB
- Tìm hiểu thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại ACB
- Đề xuất các giải pháp để quản lý rủi ro tín dụng tại ACB.
Câu hỏi nghiên cứu
- Cơ sở lý luận về rủi ro tín dụng, quản lý rủi ro tín dụng của NHTM?
- Ý nghĩa của việc quản lý rủi ro tín dụng tại NHTM là gì?
- Tình hình hoạt động tín dụng tại ACB trong giai đoạn 2014 – 2017?
- Tình hình nợ quá hạn tại ACB diễn biến như thế nào?
- Việc quản lý rủi ro tín dụng tại ACB được triển khai như thế nào?
- Những vấn đề còn tồn tại trong việc quản lý rủi ro tín dụng tại ACB?
- Những giải pháp nào để quản lý rủi ro tín dụng tại ACB?
Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
Hoạt động quản lý rủi ro tín dụng tại ACB
1.4.2.1 Phạm vi về không gian
Tập trung nghiên cứu về quản lý rủi ro trong hoạt động cho vay đối với KHCN và KHDN tại Ngân hàng TMCP Á Châu
1.4.2.2 Phạm vi về thời gian
- Dữ liệu thứ cấp trong giai đoạn 4 năm, từ năm 2014 đến năm 2017
- Dữ liệu này được thu thập từ Báo cáo thường niên và Báo cáo danh mục tín dụng của ACB.
Phương pháp nghiên cứu
1.5.1 Các phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để mô tả và phân tích thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại ACB, thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp Việc này giúp hiểu rõ hơn về các quy trình và chính sách hiện hành, từ đó đưa ra những nhận định chính xác về hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng.
Tổng hợp dữ liệu thu thập được, và
Xử lý dữ liệu nhằm biến đổi dữ liệu thành các thông tin được biểu diễn dưới dạng bảng biểu, đồ thị
- Phương pháp phân tích và tổng hợp:
Phân tích, đánh giá về quản lý rủi ro tín dụng dựa trên dữ liệu thu thập được
Tổng hợp kết quả phân tích làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp phù hợp
1.5.2 Quy trình nghiên cứu Để thực hiện việc nghiên cứu cần phải chuẩn bị đầy đủ các bước thực hiện, điều này góp phần quyết định đến chất lượng của đề tài nghiên cứu từ việc lựa chọn đề tài và kết thúc ở việc tổng hợp, báo cáo kết quả nghiên cứu Các bước để thực hiện đề tài nghiên cứu bao gồm:
Bước 1 Lựa chọn đề tài nghiên cứu
Bước 2 Xác định mục tiêu nghiên cứu
Bước 3 Xác định câu hỏi, giả thiết nghiên cứu
Bước 4 Xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Bước 5 Xác định phương pháp nghiên cứu
Bước 6 Xây dựng đề cương nghiên cứu
Bước 7 Thu thập, xử lý dữ liệu và phân tích dữ liệu
Bước 8 Tổng hợp báo cáo kết quả nghiên cứu
Bước 9 Đưa ra giải pháp và kiến nghị, gợi ý chính sách
1.5.3 Nguồn dữ liệu phục vụ cho công việc nghiên cứu
Dữ liệu phục vụ cho công việc nghiên cứu đề tài được thu thập từ các nguồn:
- Báo cáo thường niên của ACB được kiểm toán bởi công ty kiểm toán PwC và công ty kiểm toán KPMG trong giai đoạn 4 năm, từ năm 2014 đến năm 2017
Báo cáo danh mục tín dụng của ACB cung cấp cái nhìn tổng quan về chất lượng tín dụng và tình hình nợ xấu trong toàn hệ thống Tài liệu này là cơ sở quan trọng để các cấp có thẩm quyền đưa ra quyết định phù hợp với chiến lược kinh doanh và hoạt động tín dụng của ngân hàng.
1.5.4 Phương pháp xử lý dữ liệu
Dữ liệu được thu thập từ các nguồn như Báo cáo thường niên và Báo cáo danh mục tín dụng, sau đó được tổng hợp và xử lý bằng công cụ Excel, nhằm phục vụ cho nghiên cứu đề tài.
Kết cấu của luận văn
- Chương 1: Giới thiệu đề tài
- Chương 2: Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Á Châu và vấn đề quản lý rủi ro tín dụng
- Chương 3: Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu
- Chương 4: Giải pháp quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu
- Chương 5: Kết luận và khuyến nghị chính sách.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Đầu tiên, cần phân tích thực trạng hoạt động tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng tại ACB để xác định các điểm hạn chế và tồn tại trong quản lý rủi ro tín dụng Từ đó, có thể đề xuất những biện pháp ứng phó kịp thời và phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tại ngân hàng này.
Để đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng tại ACB, cần triển khai một số giải pháp quản lý rủi ro tín dụng, phù hợp với chiến lược kinh doanh và hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Chương 1 giới thiệu sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu, đưa ra mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, nêu rõ đối tượng nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu và giới hạn nghiên cứu cụ thể cũng như đưa ra các phương pháp nghiên cứu thích hợp và nêu bật ý nghĩa thực tiễn của luận văn là đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro tín dụng tại ACB Tiếp theo, Chương 2 sẽ giới thiệu sơ lược về ACB và vấn đề quản lý rủi ro tín dụng.
GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU VÀ VẤN ĐỀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Á Châu
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng ACB được thành lập theo Giấy phép số 0032/NH-GP của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp ngày 24/04/1993 và Giấy phép số 533/GP-UB của Ủy ban Nhân dân TP Hồ Chí Minh cấp ngày 13/05/1993 ACB chính thức hoạt động từ ngày 04/06/1993.
Cổ phiếu ACB được niêm yết tại Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội theo Quyết định số 21/QĐ-TTGDHN vào ngày 31/10/2006 và chính thức giao dịch từ ngày 21/11/2006 Ngành nghề chính của ACB bao gồm huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cho vay các loại thời hạn, chiết khấu giấy tờ có giá, cung cấp dịch vụ thanh toán, kinh doanh vàng bạc, ngoại tệ và thực hiện dịch vụ thanh toán quốc tế.
2.1.1.2 Các giai đoạn phát triển
Giai đoạn từ 1993 đến 1995 đánh dấu sự hình thành của ACB, với nguyên tắc kinh doanh tập trung vào việc quản lý sự phát triển doanh nghiệp một cách an toàn và hiệu quả, đặc biệt chú trọng đến khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Năm 1996, ACB là NHTM đầu tiên tại Việt Nam phát hành thẻ tín dụng quốc tế MasterCard, Visa
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO là cần thiết trong lĩnh vực huy động vốn, cho vay, thanh toán quốc tế và cung ứng nguồn lực tại Hội sở Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, đảm bảo tính minh bạch và nâng cao uy tín của tổ chức trong các giao dịch tài chính Hệ thống này không chỉ cải thiện quy trình nội bộ mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Trở thành đối tác chiến lược với Ngân hàng Standard Chartered Bank
Định hướng Chiến lược phát triển của ACB và tầm nhìn 2020
Vào năm 2014, ngân hàng đã tiến hành nâng cấp hệ thống nghiệp vụ ngân hàng lõi và công bố bộ nhận diện thương hiệu mới vào đầu năm 2015 Đồng thời, ngân hàng cũng hoàn tất việc xây dựng khung quản lý rủi ro nhằm đáp ứng các quy định mới về tỷ lệ đảm bảo an toàn, quy mô và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Hoàn thành nhiều hạng mục trong các dự án công nghệ nhằm hỗ trợ hoạt động kinh doanh, cải thiện vận hành và quản lý hệ thống, đồng thời nâng cấp hệ thống máy ATM.
Hoàn thành các dự án chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh
Thực hiện kế hoạch củng cố tổ chức và hoạt động mạng lưới theo mô hình vùng và cụm, đồng thời tái cấu trúc nguồn nhân lực để tập trung vào nhân sự cho hoạt động kinh doanh trực tiếp và có năng lực Mục tiêu là phát triển và nuôi dưỡng đội ngũ nhân lực kế thừa.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức kinh doanh và bộ máy quản lý
Cơ cấu bộ máy quản lý của ACB bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Ban Tổng giám đốc Dưới sự lãnh đạo của Tổng Giám đốc, các đơn vị trực thuộc bao gồm Hội sở, các Chi nhánh và Phòng giao dịch Thông tin chi tiết về cơ cấu tổ chức kinh doanh và bộ máy quản lý của ACB được trình bày trong Phụ lục 1.
Kết quả kinh doanh giai đoạn 2014 – 2017
2.2.1 Hoạt động huy động vốn
Hình 2.1: Biểu đồ tăng trưởng huy động vốn
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
Huy động vốn của ACB đã tăng trưởng ổn định và liên tục qua các năm, đảm bảo nhu cầu về vốn và thanh khoản Đến cuối năm 2017, quy mô huy động vốn đạt khoảng 241 nghìn tỷ đồng, tăng 34 nghìn tỷ đồng (17%) so với năm 2016, hoàn thành 100% kế hoạch và chiếm 85% tổng nguồn vốn của ngân hàng Đặc biệt, tỷ trọng huy động từ khách hàng cá nhân (KHCN) chiếm 94% tổng vốn huy động Trong thời gian tới, ACB sẽ tiếp tục khai thác lợi thế của ngân hàng bán lẻ, tập trung vào khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng như cá nhân Việc thành lập Phòng Ngân hàng ưu tiên vào năm 2016 đã mang lại kết quả khả quan, đặc biệt qua hoạt động huy động vốn từ thẻ và gói tài khoản trả lương Payroll.
Tổng dư nợ cho vay tính đến cuối năm 2017 đạt khoảng 196 nghìn tỷ đồng, tăng 35 nghìn tỷ đồng, tương ứng 21% so với năm 2016 Kết quả này không chỉ đạt 105% kế hoạch đề ra mà còn tuân thủ mức trần về tăng trưởng tín dụng.
Hình 2.2: Biểu đồ tăng trưởng dư nợ cho vay
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
KHCN và KHDN nhỏ và vừa là nhóm khách hàng mục tiêu quan trọng của ACB, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng tín dụng cho toàn ngành ngân hàng.
ACB đang tiến hành tái cơ cấu để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, bao gồm việc thoái vốn khỏi các khoản đầu tư không thiết yếu và không sinh lợi Ngân hàng cũng đã thực hiện trích lập dự phòng đầy đủ theo giá trị thị trường cho các khoản đầu tư này.
Năm 2017, trái phiếu chính phủ vẫn được coi là kênh đầu tư hiệu quả, chiếm khoảng 92% trong tổng danh mục đầu tư của ACB, tương đương khoảng 18% tổng tài sản của ngân hàng này.
Hình 2.3: Biểu đồ danh mục đầu tư
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
2.2.4 Tình hình tài chính và kết quả kinh doanh
Từ năm 2014 đến năm 2017, tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của ACB ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với tổng tài sản tăng lần lượt 12%, 16% và 22% Cho vay khách hàng cũng tăng trưởng đáng kể, đạt 15%, 21% và 21% trong các năm tương ứng Đặc biệt, lợi nhuận trước thuế của ACB đã tăng mạnh, với tỷ lệ tăng lần lượt là 9,7%, 29% và 63% Đến năm 2017, tổng tài sản của ngân hàng đạt 283.397 tỷ đồng, phản ánh mức tăng trưởng 22%.
Năm 2016, ACB ghi nhận tổng tài sản đạt 195.506 tỷ đồng, tăng 21% so với năm trước, trong khi huy động vốn đạt 241.618 tỷ đồng, tăng 17% Lợi nhuận trước thuế của ngân hàng đạt 2.606 tỷ đồng, tăng 63% so với năm 2016 Bảng số liệu chi tiết dưới đây phản ánh tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của ACB.
Bảng 2.1: Tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của ACB Đơn vị tính: tỷ đồng
3 Tiền gửi và cho các TCTD khác vay
7 Tiền gửi và vay các TCTD khác 5.997 2.360 2.254 15.380
II Kết quả kinh doanh
4 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 848 874 1.207 2.466
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
Kết quả năm 2017 cho thấy ACB đã vượt qua khó khăn và thách thức, đồng thời chuyển dịch cơ cấu thu nhập để giảm sự phụ thuộc vào tín dụng Doanh thu ngoài lãi đã chiếm 26% tổng thu nhập, cho thấy sự đa dạng hóa khả năng sinh lời ACB cũng tiếp tục đầu tư cho chiến lược phát triển dài hạn, bao gồm thu hút nhân tài và tổ chức cuộc thi sáng tạo nhằm thích ứng với cuộc cách mạng công nghệ tài chính.
Thực trạng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu
2.3.1 Các sản phẩm tín dụng
2.3.1.1 Sản phẩm tín dụng KHCN
- Cho vay phục vụ nhu cầu đời sống, bao gồm:
Mua nhà/đất/căn hộ
Xây dựng, sửa chữa, trang trí nội thất công trình/nhà ở
Mua phương tiện vận tải
Thanh toán chi phí du học, du lịch
Xác minh năng lực tài chính du học/du lịch
- Cho vay phục vụ hoạt động kinh doanh, bao gồm:
Bổ sung vốn lưu động
Đầu tư sản xuất kinh doanh
Đầu tư tài sản cố định
Đầu tư kinh doanh chứng khoán
Hợp tác kinh doanh/góp vốn với doanh nghiệp
Cho vay phục vụ ngành nông nghiệp
2.3.1.2 Sản phẩm tín dụng KHDN
- Tài trợ hợp đồng trong nước
- Tài trợ xuất khẩu trước giao hàng và sau giao hàng
- Đầu tư dự án và đầu tư tài sản cố định
- Đầu tư sản xuất kinh doanh
- Tài trợ phục vụ thi công xây lắp
Chi tiết các sản phẩm tín dụng KHCN và KHDN được thể hiện theo Phụ lục 2
2.3.2 Cơ cấu dư nợ cho vay
2.3.2.1 Theo đối tượng khách hàng
Bảng 2.2: Cơ cấu dư nợ theo đối tượng khách hàng Đơn vị tính: tỷ đồng
2 Công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, DNTN
4 Công ty 100% vốn nước ngoài 1.447 1.591 872 1.233
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
Ngân hàng ACB tiếp tục khai thác lợi thế của mô hình ngân hàng bán lẻ, chủ yếu phục vụ khách hàng cá nhân (KHCN) và doanh nghiệp (KHDN), bao gồm các công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và doanh nghiệp tư nhân (DNTN) Tổng dư nợ cho vay đối với hai nhóm khách hàng này hiện chiếm hơn 96% tổng cơ cấu dư nợ cho vay và đang có xu hướng gia tăng.
2.3.2.2 Theo kỳ hạn cho vay
Cơ cấu dư nợ cho vay của ACB giai đoạn 2014 - 2017 cho thấy sự ưu tiên vào cho vay ngắn hạn, với dư nợ ngắn hạn tăng từ 58.568 tỷ đồng năm 2014 lên 96.832 tỷ đồng vào cuối năm 2017, chiếm 49,53% tổng dư nợ Trong khi đó, dư nợ cho vay trung hạn giảm dần, chỉ còn 18.603 tỷ đồng vào cuối năm 2017.
Năm 2017, ACB đã tập trung 9,52% tổng dư nợ vào cho vay ngắn hạn, cho thấy ngân hàng này đang chọn lựa con đường an toàn hơn Các khoản cho vay ngắn hạn thường có thời gian thu hồi vốn nhanh, do đó ít rủi ro hơn Tuy nhiên, lãi suất từ cho vay ngắn hạn lại thấp hơn so với cho vay trung và dài hạn.
Bảng 2.3: Cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn cho vay Đơn vị tính: tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
2.3.2.3 Theo loại hình cho vay
Bảng 2.4: Cơ cấu dư nợ theo loại hình cho vay Đơn vị tính: tỷ đồng
1 Cho vay tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
2 Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy tờ có giá
3 Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư
4 Các khoản trả thay khách hàng 0,4 0,3 0,3 0,49
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
Cơ cấu dư nợ cho vay của ACB cho thấy ngân hàng chủ yếu tập trung vào cho vay cá nhân và tổ chức kinh tế trong nước, với tỷ trọng cho vay đối với các đối tượng này chiếm trên 99% tổng dư nợ và có xu hướng tăng qua các năm Các loại hình cho vay khác chỉ chiếm dưới 1% tổng cơ cấu dư nợ.
2.3.2.4 Theo ngành nghề kinh doanh
Cơ cấu dư nợ theo ngành nghề kinh doanh chủ yếu tập trung vào ba lĩnh vực: Thương mại, Sản xuất, gia công chế biến và Xây dựng Đến cuối năm 2017, tỷ trọng của các ngành này lần lượt đạt 19,74%, 12,29% và 4,32% Các ngành nghề khác chỉ chiếm dưới 2% trong tổng cơ cấu dư nợ.
Bảng 2.5: Cơ cấu dư nợ theo ngành nghề kinh doanh Đơn vị tính: tỷ đồng
3 Sản xuất và gia công chế biến 20.787 20.871 20.968 24.037
5 Dịch vụ cá nhân và cộng đồng 1.209 1.871 2.584 3.455
6 Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc
7 Giáo dục và đào tạo 146 141 242 375
8 Tư vấn và kinh doanh bất động sản
9 Nhà hàng và khách sạn 1.935 2.369 2.469 2.507
11 Cho vay cá nhân và khác 53.030 66.536 86.366 110.602
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
2.3.2.5 Theo loại tiền cho vay
Ngân hàng ACB chủ yếu tập trung vào cho vay vốn bằng đồng Việt Nam, với tỷ trọng dư nợ cho vay bằng đồng Việt Nam luôn vượt 91% trong tổng cơ cấu dư nợ qua các năm Đến cuối năm 2017, dư nợ cho vay bằng đồng Việt Nam đạt 186.776 tỷ đồng, chiếm 95,53% tổng dư nợ cho vay Dưới đây là bảng số liệu thể hiện cơ cấu dư nợ cho vay theo loại tiền tệ.
Bảng 2.6: Cơ cấu dư nợ theo loại tiền cho vay Đơn vị tính: tỷ đồng
1 Cho vay bằng đồng Việt Nam 105.310 124.269 152.190 186.776
2 Cho vay bằng ngoại tệ và vàng 10.043 8.846 8.839 8.730
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
Những dấu hiệu cảnh báo rủi ro tín dụng
Có nhiều dấu hiệu để nhận diện rủi ro tín dụng, được xác định qua việc kiểm tra và giám sát mục đích sử dụng vốn vay Những dấu hiệu này có thể được thu thập từ sổ sách kinh doanh, phương tiện thông tin đại chúng và văn bản thông báo từ các cơ quan chức năng, và được phân chia thành các nhóm khác nhau.
2.4.1 Nhóm dấu hiệu liên quan đến quan hệ giao dịch/quan hệ tín dụng
- Thái độ, ý thức: Khách hàng/người đồng ký vay/người đồng trả nợ không đồng ý thanh toán nợ mà đùn đẩy trách nhiệm cho người khác
- Thực hiện các điều kiện cho vay của ACB:
Không thực hiện các cam kết đã ký kết trong thỏa thuận với ACB
TSBĐ không tuân thủ theo quy định bảo đảm tiền vay
Không hợp tác trong việc cung cấp thông tin/chứng từ theo yêu cầu ACB
Cung cấp chậm trễ quá 30 ngày kể từ ngày đến hạn theo yêu cầu của ACB
- Lịch sử tín dụng của khách hàng: Đang phát sinh nợ Nhóm 2 – 5 tại ACB và/hoặc các TCTD khác
- Lịch sử tín dụng của chủ sở hữu là cá nhân/tổ chức chiếm tỷ lệ vốn góp ≥ 50%: Đang phát sinh nợ Nhóm 2 – 5 ACB và/hoặc các TCTD khác
2.4.2 Nhóm dấu hiệu liên quan đến tình trạng nhân thân, cư trú
- Thay đổi nơi cư trú: Từ 3 lần liên tiếp ACB không liên hệ trực tiếp được và/ hoặc không có thông tin về nơi cư trú hiện tại
- Thay đổi trụ sở kinh doanh: Khoảng cách địa lý > 50 km đối với KHCN và KHDN > 100 km
- Tình trạng hôn nhân: Ly thân hoặc đang làm thủ tục ly hôn, đã ly hôn
Các tệ nạn xã hội như sử dụng ma túy, cá độ, bài bạc và đánh đề đang gia tăng với tính chất thường xuyên và chuyên nghiệp.
- Liên quan đến năng lực hành vi dân sự: Hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc mất năng lực hành vi dân sự
- Liên quan đến tình trạng sức khỏe: Sức khoẻ đã suy giảm ảnh hưởng đến khả năng lao động, mất khả năng lao động, mất tích
2.4.3 Nhóm dấu hiệu liên quan đến tình hình tài chính/khả năng trả nợ
Văn bản từ cơ quan chức năng như Cục thuế, Chi cục thuế và Hải quan yêu cầu ACB thực hiện nghĩa vụ tài chính đã được ban hành.
- Tình hình tài chính: Không có nguồn thu nhập hoặc thu nhập giảm dẫn tới không đảm bảo nghĩa vụ trả nợ
- Tình trạng công việc: Thay đổi công việc/nghỉ việc/mất việc/nghỉ hưu mà ACB vẫn không xác định được công việc, thu nhập mới
- Tình hình sản xuất, kinh doanh có thay đổi tiêu cực:
Công ty/cơ quan hoạt động trong ngành nghề sản xuất, kinh doanh đang gặp khó khăn hoặc có tính cạnh tranh cao
Công ty/cơ quan thường xuyên tạm ngừng hoạt động sản xuất, kinh doanh trong vòng 3 tháng gần nhất
Công ty/cơ quan phát sinh sự kiện đình công, ngừng hoạt động sản xuất, kinh doanh, giải thể, phá sản
- Chất lượng hàng tồn kho giảm
- Doanh thu giảm: Mức giảm doanh thu/ sản lượng 2 năm gần nhất > 30%
2.4.4 Nhóm dấu hiệu liên quan đến pháp lý
Việc thay đổi người điều hành hoặc cổ đông trong doanh nghiệp, bao gồm việc thay thế Tổng giám đốc, đại diện theo pháp luật, hoặc điều chỉnh cổ đông góp vốn, cần được thực hiện theo quyết định từ cơ quan có thẩm quyền.
- Khách hàng có liên quan trong các tranh chấp hình sự, dân sự: Bị điều tra/bị truy cứu trách nhiệm hình sự (có quyết định khởi tố)
2.4.5 Nhóm dấu hiệu liên quan đến môi trường kinh doanh
Chính sách của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã có sự thay đổi, điều này có thể tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động sản xuất và kinh doanh của khách hàng Những sự kiện không thuận lợi trong ngành nghề mà khách hàng tham gia hoặc sự suy giảm của thị trường có thể gây ảnh hưởng xấu đến hoạt động kinh doanh.
- Thay đổi ngành nghề kinh doanh: thay đổi ngành kinh doanh chính sang ngành nghề đang có chuyển biến xấu
Cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán có thể rơi vào tình trạng bị kiểm soát, tạm ngừng giao dịch hoặc bị hủy niêm yết bắt buộc, theo quy định của Quy chế niêm yết.
Dự án đầu tư được ACB tài trợ hoặc các dự án tạo ra nguồn thu nhập chính đang gặp khó khăn, dẫn đến việc chậm tiến độ, tạm ngưng hoặc không tiếp tục thực hiện.
2.4.6 Nhóm dấu hiệu liên quan đến tình hình TSBĐ
- TSBĐ bị thiệt hại: Do trộm cắp, hỏa hoạn, hủy hoại, mất mát, hao hụt, bão lụt, hạn hán, mất mùa, dịch bệnh, động đất, thiên tai
- Tính pháp lý của TSĐB: Đang bị tranh chấp với bên thứ ba hoặc giữa các chủ sở hữu, thuộc diện giải tỏa, thu hồi, quy hoạch
- Tình trạng chủ sở hữu TSBĐ: Chủ TSBĐ đã đi khỏi nơi cư trú từ 1 năm trở lên, mất tích
TSBĐ đang đối mặt với tình trạng giả mạo, có dấu hiệu tẩu tán tài sản qua việc tặng, chuyển nhượng hoặc bán cho bên thứ ba bằng giấy tay Hành vi di chuyển hàng tồn kho đến nơi khác hoặc bán hàng cũng làm gia tăng nguy cơ vô hiệu hóa hợp đồng đảm bảo.
Giá trị tài sản đảm bảo (TSBĐ) có thể giảm hoặc gặp rủi ro không thể xử lý do sự biến động của tỷ giá, thị trường không ổn định, hoặc tình trạng giao dịch hạn chế.
Nguồn: Quy định về việc tổ chức hoạt động quản lý, giám sát và xử lý nợ
Hoạt động tín dụng tại ACB đang trên đà tăng trưởng liên tục qua các năm, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế Tuy nhiên, sự gia tăng tín dụng cũng kéo theo rủi ro tín dụng, do đó, cần thiết phải quản lý rủi ro này để giảm thiểu sai phạm, tổn thất, nguy cơ mất khả năng thanh toán và sự đổ vỡ trong hệ thống ngân hàng thương mại.
Chương 2 giới thiệu tổng quan quá trình hình thành và các giai đoạn phát triển của ACB để thấy được sự tiến bộ trong hoạt động kinh doanh, từng bước khẳng định vị trí của một NHTM lớn Đồng thời, nội dung trong Chương 2 đã phân tích về thực trạng hoạt động tín dụng tại ACB trong giai đoạn năm 2014 – 2017 để thấy được bức tranh toàn diện trong hoạt động cho vay của ACB cũng như nêu ra các dấu hiệu cảnh báo rủi ro tín dụng từ hoạt động cho vay, để từ đó thấy được những ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đến hoạt động kinh doanh của NHTM và sự cần thiết của việc quản lý rủi ro tín dụng tại các NHTM Cho nên vấn đề cần được chú trọng là bên cạnh tăng trưởng tín dụng thì công việc cần đảm bảo là phải quản lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU
Rủi ro tín dụng của NHTM
3.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là rủi ro phát sinh trong quá trình cấp tín dụng của ngân hàng thương mại, thể hiện qua việc khách hàng vay vốn không hoàn trả đầy đủ nợ gốc và lãi theo đúng thời hạn cam kết trong thỏa thuận vay Rủi ro này còn được gọi là rủi ro không có khả năng chi trả và rủi ro sai hẹn, liên quan đến chất lượng tín dụng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (Phan Thị Cúc, 2009).
Rủi ro tín dụng là nguy cơ thua lỗ do giảm xếp hạng tín dụng của đối tác, dẫn đến khả năng khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ Đây là loại rủi ro quan trọng và lâu đời nhất mà các ngân hàng phải đối mặt, và việc đo lường rủi ro tín dụng không phải là điều dễ dàng (Bessis, 2012).
According to the research study “Credit Risk Management and Profitability of Rural Banks in the Brong Ahafo Region of Ghana” by Afriyie (2013), credit risk refers to the possibility that borrowers may fail to repay their debts fully and on time, or may default on their loans to financial institutions (Sinkey, 2002; Coyle).
2000) Đó là khả năng lợi nhuận thực tế trong một danh mục cho vay sẽ đi chệch khỏi lợi nhuận kỳ vọng (Conford, 2000)
Rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là rủi ro phát sinh khi khách hàng vay vốn không tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng vay Điều này thể hiện qua việc khách hàng chậm thanh toán, trả nợ không đầy đủ hoặc không trả nợ đúng hạn, dẫn đến tổn thất tài chính và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của NHTM.
3.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Theo nghiên cứu của Phạm Thái Hà (2017), các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định qua nhiều yếu tố quan trọng Phan Thị Thu Hà và cộng sự (2016) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích các chỉ số tài chính và phi tài chính trong việc quản lý rủi ro tín dụng Nguyễn Văn cho rằng việc áp dụng các phương pháp định lượng và định tính sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong việc đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng tại các NHTM.
Tiến và Nguyễn Mạnh Hùng (2017) thì có nhiều cách phân loại tùy vào mục đích nghiên cứu mà phân chia rủi ro tín dụng thành nhiều loại khác nhau
3.1.2.1 Căn cứ vào mức độ tổn thất, bao gồm:
Rủi ro mất vốn xảy ra khi khách hàng không trả đầy đủ nợ gốc và lãi đúng hạn theo thỏa thuận vay Do đó, các ngân hàng thương mại phụ thuộc vào giá trị thanh lý của tài sản bảo đảm (TSBĐ) cho khoản vay, trong khi việc xử lý TSBĐ thường mất nhiều thời gian.
Rủi ro đọng vốn xảy ra khi đến hạn thanh toán các khoản nợ gốc và lãi từ tiền vay, nhưng ngân hàng thương mại vẫn chưa thu hồi đủ số tiền theo thỏa thuận cho vay.
3.1.2.2 Căn cứ phạm vi của rủi ro tín dụng, bao gồm:
- Rủi ro tín dụng cá biệt: Xảy ra đối với một khoản vay của một khách hàng cụ thể, thuộc một nhóm ngành nghề cụ thể
Rủi ro tín dụng hệ thống không chỉ ảnh hưởng đến một ngân hàng thương mại cụ thể mà còn lan rộng ra toàn bộ hệ thống ngân hàng Rủi ro này thường phát sinh từ sự thay đổi trong chính sách của Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính, bao gồm các chính sách tài chính tiền tệ, thuế, và xuất nhập khẩu.
3.1.2.3 Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro tín dụng, bao gồm:
Rủi ro giao dịch phát sinh từ những hạn chế và sai sót trong quy trình thẩm định, phê duyệt cho vay, cũng như kiểm soát sau khi cho vay Rủi ro này liên quan đến từng khoản vay đơn lẻ hoặc từng khách hàng cụ thể, bao gồm các loại rủi ro như rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro danh mục trong ngân hàng thương mại phát sinh do những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay Rủi ro này liên quan đến danh mục tín dụng và được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
3.1.3 Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng
Theo nghiên cứu của Phạm Thái Hà (2017) và các tác giả như Phan Thị Thu Hà (2016) cùng Nguyễn Văn Tiến, các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giảm thiểu rủi ro Những chỉ tiêu này giúp xác định khả năng trả nợ của khách hàng và ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng Việc áp dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả không chỉ nâng cao an toàn tài chính mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của các tổ chức tín dụng.
Nguyễn Mạnh Hùng (2017) phân chia thành hai các nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng như sau:
3.1.3.1 Nhóm nguyên nhân khách quan
Môi trường chính trị và pháp lý có ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại Sự bất ổn về xã hội - chính trị khiến các ngân hàng khó tập trung vào đầu tư và mở rộng kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Hơn nữa, sự biến động trong chính sách quản lý kinh tế có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp vay vốn, khi họ không kịp thích ứng với các thay đổi đột ngột.
Môi trường kinh tế được thể hiện qua các chu kỳ kinh tế và chính sách kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất và tỷ giá, cùng với tác động của xu thế toàn cầu hóa Hoạt động kinh doanh tiền tệ là một lĩnh vực nhạy cảm, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố kinh tế trong nước, khu vực và toàn cầu Do đó, bất kỳ biến động nào như lạm phát, thay đổi tỷ giá hay suy thoái kinh tế đều có thể tác động đến hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại và khả năng trả nợ.
Khách hàng vay vốn đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị và điều hành nguồn vốn Khả năng hợp tác, thiện chí trả nợ và thái độ của khách hàng quyết định đến hiệu quả sử dụng vốn vay Nếu khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, chây ỳ trong việc hoàn trả nợ gốc và lãi, hoặc làm giả hồ sơ, giấy tờ, con dấu, chữ ký, đặc biệt là hồ sơ tài sản bảo đảm, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện các cam kết của họ.
3.1.3.2 Nhóm nguyên nhân chủ quan
Chính sách cho vay không hiệu quả có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng nếu không được điều chỉnh phù hợp với tình hình kinh tế vĩ mô và ngành tài chính ngân hàng Để đảm bảo an toàn trong việc sử dụng vốn vay, chính sách tín dụng cần phải minh bạch, chặt chẽ và thường xuyên cập nhật theo những thay đổi của pháp luật và thị trường Nếu không, việc cấp tín dụng sẽ không đúng đối tượng, tạo điều kiện cho khách hàng vi phạm các điều khoản trong thỏa thuận cho vay.
Quản lý rủi ro tín dụng của NHTM
3.2.1 Khái niệm quản lý rủi ro tín dụng
Theo nghiên cứu của Weber (2012) về "Quản lý Rủi ro Tín dụng Môi trường trong Ngân hàng và Các Tổ chức Dịch vụ Tài chính", quản lý rủi ro tín dụng là yếu tố then chốt cho sự thành công của ngân hàng Để đạt được điều này, các ngân hàng cần đánh giá các yếu tố như vốn, khả năng tài chính và thanh khoản của khách hàng, nhằm đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn.
Theo nghiên cứu của Afriyie (2013) về "Quản lý rủi ro tín dụng và lợi nhuận của ngân hàng nông thôn tại vùng Brong Ahafo, Ghana," quản lý rủi ro tín dụng được coi là một phương pháp có cấu trúc nhằm đối phó với sự không chắc chắn Quá trình này bao gồm việc đánh giá rủi ro và phát triển các chiến lược để quản lý và giảm thiểu rủi ro bằng cách sử dụng các nguồn lực quản lý Các chiến lược này bao gồm chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba, tránh rủi ro, giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro, và chấp nhận một phần hoặc toàn bộ hậu quả.
Quản lý rủi ro tín dụng không chỉ đơn thuần là tránh né rủi ro, mà còn là quá trình xác định mức độ rủi ro có thể chấp nhận Dựa trên mức rủi ro này, các tổ chức tín dụng cần thực hiện các biện pháp nhằm đảm bảo rằng rủi ro tín dụng không vượt quá mức đã được xác định trước đó.
Quản lý rủi ro tín dụng có thể được định nghĩa từ nhiều góc độ khác nhau, nhưng bản chất vẫn giống nhau Mục tiêu chính của quản lý rủi ro tín dụng là đánh giá tổn thất và thiết lập dự phòng cần thiết.
3.2.2 Nguyên tắc quản lý rủi ro tín dụng
Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Tiến và Nguyễn Mạnh Hùng (2017), mọi ngân hàng thương mại, bất kể quy mô hay vị trí địa lý, đều có thể gặp rủi ro tài chính nếu không quản lý hiệu quả rủi ro tín dụng Vì vậy, việc quản lý rủi ro tín dụng cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo sự ổn định tài chính.
- Chấp nhận và xác định mức độ chấp nhận rủi ro phù hợp với khẩu vị rủi ro đã được xác định
Tuân thủ nguyên tắc phân tán rủi ro là rất quan trọng, đặc biệt là trong việc chuyển đẩy các loại rủi ro không cho phép Nguyên tắc này yêu cầu rằng các loại rủi ro được chấp nhận cần có khả năng chuyển đẩy cao, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý rủi ro.
Nền tảng xây dựng phải đảm bảo tính tương quan, vì rủi ro này có thể liên quan đến các rủi ro khác, nhằm đảm bảo mối liên hệ giữa mức độ rủi ro và thu nhập.
Việc phân định rõ trách nhiệm và quyền hạn của các đơn vị chuyên trách trong quản lý rủi ro tín dụng là rất cần thiết Điều này giúp đảm bảo tính độc lập giữa các đơn vị tham gia, từ đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro tín dụng.
- Đảm bảo tính liên tục trong công tác quản lý rủi ro tín dụng để thích ứng với những thay đổi đột ngột về môi trường kinh doanh
- Đảm bảo xây dựng đầy đủ các quy trình, quy định và hướng dẫn nội bộ trước, trong và sau khi cho vay
3.2.3 Các tiêu chí đánh giá kết quả quản lý rủi ro tín dụng
Các tiêu chí đánh giá rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh mức độ rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại Theo nghiên cứu của Phạm Thái Hà (2017) và Phan Thị Cúc (2009), các chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng tại các NHTM.
3.2.3.1 Tỷ lệ nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh rủi ro tín dụng của ngân hàng Khi đến hạn trả nợ, nếu người vay không thể thanh toán một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi, sẽ phát sinh nợ quá hạn Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đang ở mức thấp.
Nợ xấu, bao gồm các khoản nợ thuộc Nhóm 3, Nhóm 4 và Nhóm 5, là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) Việc đánh giá thời hạn quá hạn của khoản vay giúp xác định tỷ lệ nợ xấu; tỷ lệ này càng cao thì mức độ rủi ro của NHTM càng lớn.
3.2.3.3 Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng
Dự phòng rủi ro tín dụng là khoản tiền được trích lập vào chi phí hoạt động của ngân hàng thương mại nhằm bù đắp tổn thất từ các khoản nợ khi khách hàng không thể thanh toán Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng cao cho thấy khả năng thu hồi nợ thấp, dẫn đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại giảm.
3.2.3.4 Hệ số rủi ro tín dụng
Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng và không tương xứng với khả năng kiểm soát rủi ro của ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ làm gia tăng rủi ro tín dụng Hệ số rủi ro tín dụng cao có thể mang lại lợi nhuận lớn cho NHTM, nhưng đồng thời cũng làm tăng khả năng xảy ra rủi ro tín dụng.
3.2.3.5 Tỷ lệ nợ xấu trên vốn chủ sở hữu
Thu nhập từ hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập, tạo ra áp lực lớn cho tăng trưởng tín dụng Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến sự suy giảm chất lượng tín dụng, gia tăng nợ xấu và ảnh hưởng trực tiếp đến vốn chủ sở hữu Nếu tỷ lệ nợ xấu trên vốn chủ sở hữu cao, khả năng gây thiệt hại sẽ tăng lên, làm giảm vốn chủ sở hữu của NHTM.
3.2.4 Mục tiêu quản lý rủi ro tín dụng
Quản lý rủi ro tín dụng là hoạt động thiết yếu nhằm bảo vệ các giao dịch tín dụng của tổ chức tín dụng (TCTD) khỏi những rủi ro không cần thiết, đồng thời hạn chế những rủi ro mà TCTD phải đối mặt.
Khảo lược các nghiên cứu có liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng
Quản lý rủi ro tín dụng là một vấn đề quan trọng được các chuyên gia trong ngành ngân hàng thương mại (NHTM) nghiên cứu sâu Nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện để tìm hiểu và cải thiện quy trình quản lý rủi ro tín dụng, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM.
3.3.1 Quản lý rủi ro tín dụng tại Việt Nam
Theo một nghiên cứu về tình hình hoạt động tín dụng trong giai đoạn 2010 đến
Từ năm 2010 đến 2015, nợ xấu tại các ngân hàng thương mại (NHTM) đã có sự gia tăng đáng kể, bắt đầu từ 58.000 tỷ đồng (2,52%) vào năm 2010 và tăng lên 85.000 tỷ đồng (3,3%) vào năm 2011, dẫn đến vấn đề thanh khoản cho các NHTM Đến năm 2012, nợ xấu đạt 117.723 tỷ đồng (4,47%), và năm 2013 ghi nhận mức tăng cao nhất với tỷ lệ nợ xấu lên tới 23,73% Đến tháng 6 năm 2015, lợi nhuận của 12 NHTM giảm 46% do trích lập dự phòng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình tài chính của các ngân hàng Để giải quyết vấn đề này, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thành lập Công ty Quản lý Tài sản (VAMC) và xây dựng các quy định về an toàn vốn theo tiêu chuẩn Basel II.
Theo nghiên cứu của Vietnam Report (2016), 91,7% ngân hàng dự đoán tăng trưởng trên 10% trong năm 2016, nhưng nợ xấu vẫn là mối lo ngại lớn, buộc các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đặt quản lý rủi ro lên hàng đầu Mặc dù tỷ lệ nợ xấu được báo cáo dưới 3% theo mục tiêu của Ngân hàng Nhà nước, con số thực tế có thể cao hơn khi tính đến các khoản nợ xấu chưa xử lý tại VAMC và các khoản tín dụng tái cơ cấu Để ngăn chặn nợ xấu và giảm thiểu tác động tiêu cực trong hệ thống NHTM, cần siết chặt nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng, coi việc xử lý nợ xấu là trách nhiệm của toàn xã hội, và tái cơ cấu các ngân hàng gắn liền với xử lý nợ xấu, đặc biệt là đối với các NHTM yếu kém (Hoàng Thị Duyên, 2016).
3.3.2 Quản lý rủi ro tín dụng trên thế giới
Theo nghiên cứu của Harrison Owusu Afriyie (2013) về "Quản lý Rủi ro Tín dụng và Lợi nhuận của Ngân hàng Nông thôn tại Khu vực Brong Ahafo, Ghana", các nguyên tắc được thiết lập tại Mỹ nhằm đo lường và quản lý rủi ro tín dụng rất quan trọng Việc xác định các thủ tục quản lý rủi ro giúp hạn chế tiếp xúc với mức độ chấp nhận được và hỗ trợ quyết định phù hợp với mục tiêu của ngân hàng Nếu một số khoản vay không đáp ứng các chỉ số về rủi ro tín dụng, điều này có thể làm giảm lợi nhuận của ngân hàng và dẫn đến sự không ổn định trong hệ thống tín dụng.
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng các chỉ số lợi nhuận như ROE và ROA, cùng với các chỉ số quản lý rủi ro tín dụng như NPL và CAR, là cần thiết để phân tích hiệu quả hoạt động của ngân hàng Kết quả tại một ngân hàng ở Ghana cho thấy mặc dù có tổn thất khi cho vay, ngân hàng vẫn có lợi nhuận, nhưng tình hình nợ xấu gia tăng do quản lý rủi ro tín dụng kém Để cải thiện tình hình, nhân sự chuyên trách về tín dụng cần thực hiện đầy đủ các chức năng từ thẩm định dự án đến giám sát sử dụng vốn, đồng thời cần giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến đào tạo, kỷ luật và thù lao của họ An toàn vốn cũng rất quan trọng để duy trì khả năng thanh toán và sinh lời của ngân hàng, giúp tránh rủi ro từ việc không thu hồi đủ nợ gốc và lãi suất, đồng thời đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.
Quản lý rủi ro tín dụng là yếu tố then chốt trong hoạt động của ngân hàng, mặc dù nợ xấu cao vẫn không ngăn cản lợi nhuận tiếp tục tăng Sự gia tăng lãi suất đã làm giảm khả năng tiếp cận vốn vay của khách hàng Do đó, cần thiết phải thành lập các bộ phận chuyên trách để xây dựng chính sách cho vay minh bạch, tuân thủ các quy định về giới hạn và hạn mức.
Kết luận từ các nghiên cứu về quản lý rủi ro tín dụng tại Việt Nam cho thấy nợ xấu đã tích tụ từ nhiều năm trước, đặc biệt là từ cuối năm 2011, chứ không phải mới phát sinh gần đây Để giải quyết triệt để vấn đề này, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã triển khai nhiều giải pháp nhằm ngăn chặn nợ xấu và thiết lập nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cũng đã chú trọng đến quản lý rủi ro tín dụng, nổi bật với việc thành lập Công ty Quản lý Tài sản (VAMC) để xử lý nợ xấu và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng hợp lý cho nền kinh tế Nghiên cứu quốc tế cho thấy nợ xấu gia tăng do quản lý rủi ro tín dụng yếu kém, do đó cần phải đo lường rủi ro và xác định các quy trình quản lý rủi ro hiệu quả Hơn nữa, đào tạo nhân sự, đảm bảo an toàn vốn và xây dựng chính sách cho vay rõ ràng, tuân thủ các quy định pháp luật là những giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu
3.4.1 Cơ cấu tổ chức hoạt động quản lý rủi ro
3.4.1.1 Cơ cấu tổ chức quản lý rủi ro
Cơ cấu tổ chức quản lý rủi ro của ACB bao gồm:
- Ủy ban Quản lý rủi ro
- Khối Quản lý rủi ro
Các đơn vị này có nhiệm vụ xây dựng các chính sách phù hợp với quy định của NHNN, đồng thời tiếp cận các thông lệ quốc tế, được thể hiện rõ ràng qua sơ đồ dưới đây.
Hình 3.1: Cơ cấu tổ chức quản lý rủi ro
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2017
3.4.1.2 Hoạt động quản lý rủi ro tín dụng
- Ủy ban Quản lý rủi ro:
Ủy ban Quản lý rủi ro của ACB, được thành lập bởi Hội đồng quản trị, nhằm hỗ trợ trong việc quyết định các khung khổ và nguyên tắc quản lý rủi ro, đồng thời giám sát hoạt động quản lý rủi ro của ngân hàng theo quy định pháp luật.
Ủy ban Quản lý rủi ro có nhiệm vụ giám sát hoạt động của Ban điều hành cấp cao, nhằm đảm bảo rằng ACB thực hiện hiệu quả khung khổ và quy trình quản lý rủi ro tín dụng.
- Khối Quản lý rủi ro:
Quản lý rủi ro tín dụng được thực hiện theo chính sách đã được Hội đồng quản trị phê duyệt Khối Quản lý rủi ro sẽ xác định, đánh giá và phòng ngừa các rủi ro, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các đơn vị trong hệ thống để đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý.
Chịu trách nhiệm xây dựng nguyên tắc và tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro tín dụng, ACB cam kết nâng cao tính minh bạch trong các quy định về rủi ro và lợi nhuận Đảm bảo hoạt động kinh doanh và điều hành của ACB luôn nằm trong khung quản lý rủi ro và phù hợp với khẩu vị rủi ro đã đề ra.
Phòng Quản lý rủi ro tín dụng tại ACB thực hiện việc quản lý rủi ro tín dụng một cách cẩn trọng và chuyên nghiệp Phòng này có trách nhiệm báo cáo thường xuyên cho Ban Tổng Giám đốc, Ủy ban Tín dụng và Ủy ban Quản lý rủi ro, nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro.
3.4.2 Quy trình quản lý rủi ro tín dụng
Quy trình quản lý rủi ro tại ACB được thể hiện theo sơ đồ sau:
Hình 3.2: Quy trình quản lý rủi ro
Nguồn: Khung quản lý rủi ro của ACB
- Bước 1: Nhận diện rủi ro
Việc nhận diện và tìm hiểu nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng là cần thiết trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Quá trình này bao gồm việc theo dõi, xem xét và nghiên cứu môi trường hoạt động tín dụng để thống kê tất cả các rủi ro đã và đang xảy ra.
Nhận diện rủi ro Đánh giá, đo lường rủi ro
Kiểm soát, giảm thiểu rủi ro Giám sát và báo cáo
Nhận diện rủi ro cần phải có tính dự báo và lường trước để quản lý rủi ro một cách chủ động Trên cơ sở đó, cần đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng.
Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, cần phân loại rủi ro và phối hợp giữa các đơn vị quản lý với các chuyên gia kiểm soát rủi ro Điều này giúp xây dựng kế hoạch kiểm soát và giảm thiểu rủi ro một cách phù hợp.
- Bước 2: Đánh giá, đo lường rủi ro
Các phương pháp được sử dụng để đo lường rủi ro tín dụng:
Phương pháp tiêu chuẩn, và
Phương pháp xếp hạng nội bộ – IRB: Internal Rating Based Approach o Xếp hạng nội bộ cơ bản, và o Xếp hạng nội bộ nâng cao
Theo phương pháp xếp hạng nội bộ IRR, cần thiết phải xây dựng các công cụ đo lường bao gồm PD (Probability of Default) để xác định xác suất khách hàng không trả được nợ, LGD (Loss Given Default) để ước tính tỷ trọng tổn thất, và EAD (Exposure at Default) để tính tổng dư nợ của khách hàng tại thời điểm không trả nợ.
- Bước 3: Kiểm soát, giảm thiểu rủi ro
Giám sát theo từng khoản vay và toàn bộ danh mục cho vay
Thực hiện và kiểm soát nguy cơ rủi ro tín dụng, mức độ chấp nhận, giới hạn tín dụng phù hợp với khẩu vị rủi ro tín dụng
Cảnh báo sớm rủi ro tín dụng và đề xuất các biện pháp kiểm soát rủi ro, nâng cáo chất lượng tín dụng
- Bước 4: Giám sát và báo cáo
Báo cáo và phân tích chất lượng tín dụng cùng nợ xấu là cần thiết để đánh giá rủi ro theo danh mục trong toàn ngân hàng, một đơn vị cụ thể hoặc một khu vực kinh tế/ngành Việc này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng và đưa ra những biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả.
Đề xuất, kiến nghị về quản lý rủi ro và kiểm soát mức độ rủi ro tập trung của danh mục
3.4.3.1 Chất lượng dư nợ cho vay
Vào năm 2014, nợ quá hạn tại ACB đạt mức cao 5.502 tỷ đồng, nhưng đã giảm xuống còn 1.799 tỷ đồng vào cuối năm 2017 Sự cải thiện này chủ yếu nhờ ACB đã sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng và tất toán toàn bộ danh mục trái phiếu VAMC Đến cuối năm 2017, tổng nợ xấu của ACB chỉ còn 1.372 tỷ đồng, tương đương 0,7% tổng dư nợ cho vay.
Bảng 3.1: Chất lượng dư nợ cho vay Đơn vị tính: tỷ đồng
1 Nhóm 1 - Nợ đủ tiêu chuẩn 109.851 129.063 157.608 193.707
3 Nhóm 3 - Nợ dưới tiêu chuẩn 293 144 194 314
5 Nhóm 5 - Nợ có khả năng mất vốn 1.771 1.044 1.025 783
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
Bảng số liệu về nợ xấu và nợ quá hạn tại ACB giai đoạn 2014 – 2017 cho thấy tỷ lệ nợ quá hạn giảm từ 4,77% năm 2014 xuống 0,92% năm 2017, trong khi tỷ lệ nợ xấu cũng giảm từ 2,17% xuống 0,7% trong cùng thời gian Điều này phản ánh sự cải thiện đáng kể về chất lượng tín dụng trong toàn bộ danh mục cho vay của ACB.
Tính đến cuối năm 2017, tỷ lệ nợ Nhóm 5 chiếm 57,07% tổng nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu so với nợ quá hạn đạt 76,26%, đánh dấu mức tăng cao nhất kể từ năm 2014 Dù đã có những nỗ lực quản lý, nợ xấu, đặc biệt là nợ Nhóm 5, vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số nợ quá hạn, cho thấy tình trạng nợ quá hạn và nợ xấu vẫn diễn ra với tỷ lệ cao trong hoạt động cho vay của ACB.
Bảng 3.2: Nợ quá hạn, nợ xấu Đơn vị tính: tỷ đồng
1 Tỷ lệ nợ quá hạn 4,77% 3,04% 2,12% 0,92%
3 Tỷ lệ nợ Nhóm 5/Tổng số nợ xấu 70,61% 60,77% 73,27% 57,07%
4 Tỷ lệ nợ xấu/Tổng số nợ quá hạn 45,58% 42,40% 40,89% 72,26%
9 Dư nợ xử lý rủi ro tín dụng 578 522 1.257 5.605
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
Hình 3.3: Biểu đồ tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
Hình 3.4: Biểu đồ nợ quá hạn, nợ xấu
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB năm 2014 – 2017
3.4.3.2 Chất lượng dư nợ theo sản phẩm tín dụng KHCN
Bảng 3.3: Dư nợ xấu theo sản phẩm tín dụng KHCN
2 Mua nhà, xây dựng/sửa chữa nhà 2,83% 1,21% 1,08% 0,63%
4 Cầm cố thẻ tiết kiệm 0,13% 0% 0% 0%
5 Tiêu dùng không có TSBĐ 1,19% 1,17% 2,08% 2,34%
Nguồn: Báo cáo danh mục tín dụng ACB năm 2014 – 2017
Hình 3.5: Biểu đồ nợ xấu theo sản phẩm tín dụng KHCN
Nguồn: Báo cáo danh mục tín dụng ACB 2014 – 2017
Tính đến cuối năm 2017, tỷ lệ nợ xấu trong các nhóm sản phẩm tín dụng KHCN tương đối thấp, với nợ xấu ở các sản phẩm tín dụng đều giảm Cụ thể, nhóm sản phẩm Tiêu dùng không có TSBĐ ghi nhận tỷ lệ nợ xấu là 2,34%, trong khi Thẻ tín dụng là 2,24% Đặc biệt, sản phẩm cầm cố thẻ tiết kiệm không có nợ xấu phát sinh.
3.4.3.3 Chất lượng dư nợ theo sản phẩm tín dụng KHDN
Bảng 3.4: Dư nợ xấu theo sản phẩm tín dụng KHDN
2 Tài trợ dự án và đầu tư tài sản cố định 0,40% 0,34% 0,24% 0,72%
Nguồn: Báo cáo danh mục tín dụng ACB năm 2014 – 2017
Hình 3.6: Biểu đồ nợ xấu theo sản phẩm tín dụng KHDN
Nguồn: Báo cáo danh mục tín dụng ACB 2014 – 2017
Những kết quả đạt được trong việc quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng
ACB là một trong các ngân hàng được chọn thí điểm áp dụng Basel II trong năm
Năm 2019, ACB đã chủ động cải thiện hệ số CAR bằng cách phát hành hơn 3.000 tỷ đồng trái phiếu vốn cấp 2 và quản lý danh mục cho vay theo ngành nghề và kỳ hạn Theo Basel II, mức tối thiểu hệ số CAR của ngân hàng đến năm 2020 là 8% Với nguồn vốn dồi dào và khả năng huy động thêm từ nguồn cấp 2, ACB có thể duy trì hệ số CAR từ 11% - 12% trong các năm tiếp theo, mặc dù chi phí đầu vào có thể gia tăng.
Bảng 3.9: Các chỉ số an toàn vốn
3 Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản 6,9% 6,3% 6,02% 5,64%
4 Vốn chủ sở hữu/Tổng cho vay khách hàng
Đến cuối năm 2017, hệ số CAR của ACB đạt 11,49%, vượt mức tối thiểu 9% theo Thông tư số 36/2014/TT-NHNN, đảm bảo an toàn tài chính Hệ số CAR cao này sẽ hỗ trợ ACB hoàn thành mục tiêu tăng trưởng tín dụng 15% trong năm 2018 và duy trì ổn định trong các năm tiếp theo.
3.5.2 Thành lập Trung tâm phê duyệt tín dụng tập trung
ACB đã thành lập Trung tâm phê duyệt tín dụng tập trung để quản lý quy trình phê duyệt tín dụng trên toàn hệ thống, nhằm giảm thiểu tình trạng thiên vị và phê duyệt vay dựa trên mối quan hệ cá nhân Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay và quản lý rủi ro trong quá trình phê duyệt tín dụng tốt hơn.
3.5.3 Hoàn thiện các quy định theo yêu cầu quản lý rủi ro tín dụng
ACB đang nỗ lực hoàn thiện các chính sách và quy định về quản lý rủi ro tín dụng, tuân thủ các yêu cầu của NHNN Những quy định này nhằm giảm thiểu sai phạm và tổn thất, đồng thời hạn chế nguy cơ mất khả năng thanh toán Ngân hàng tập trung vào việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong quá trình lựa chọn khách hàng và thực hiện thế chấp tài sản bảo đảm Bên cạnh đó, ACB cũng chú trọng đến việc cảnh báo nợ để phát hiện các khoản tín dụng có vấn đề, từ đó đưa ra các hành động phù hợp.
3.5.4 Các hành động liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng Ủy ban Quản lý rủi ro đã triển khai một số hành động cụ thể như: Cải tiến quy trình cho vay tiêu dùng theo hướng tự động hóa các khoản vay có quy mô nhỏ và ít rủi ro; Triển khai công tác phân tích ngành và tính đến yếu tố chu kỳ kinh tế của từng ngành; Tăng cường quy trình phối hợp rà soát chất lượng tín dụng định kỳ của danh mục nợ Nhóm 2 – 5 nhằm đề xuất các hành động ứng xử phù hợp để kiểm soát tốt chất lượng danh mục tín dụng.
Những tồn tại trong quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu
Phân tích thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại ACB cho thấy, mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn còn tồn tại những vấn đề cần khắc phục.
3.6.1 Khung quản lý rủi ro tín dụng
Thông tư số 13/2018/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 01/01/2019, quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, nhằm quản lý rủi ro và giảm thiểu sai phạm, tổn thất, nguy cơ mất khả năng thanh toán trong hệ thống ngân hàng Các ngân hàng thương mại phải xây dựng đầy đủ quy định nội bộ theo Luật Các TCTD, phù hợp với quy mô và độ phức tạp của hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, ACB vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các chính sách, quy trình và hướng dẫn nội bộ trước thời hạn hiệu lực của Thông tư.
- Tỷ lệ nợ xấu và cấp tín dụng xấu mục tiêu theo đối tượng khách hàng, ngành, lĩnh vực kinh tế
- Giới hạn theo sản phẩm tín dụng, hình thức bảo đảm trên cơ sở rủi ro tín dụng theo sản phẩm tín dụng
Nguyên tắc xác định chi phí bù đắp rủi ro trong việc tính toán lãi suất và định giá sản phẩm tín dụng dựa trên mức độ rủi ro tín dụng là rất quan trọng Chi phí này phản ánh khả năng mất mát do rủi ro tín dụng và ảnh hưởng đến quyết định cho vay Việc áp dụng đúng nguyên tắc này giúp ngân hàng và tổ chức tài chính đảm bảo lợi nhuận, đồng thời quản lý rủi ro hiệu quả hơn trong hoạt động tín dụng.
Theo Điều 16, Thông tư số 13/2018/TT-NHNN, hoạt động cấp tín dụng cần được kiểm soát xung đột lợi ích với nguyên tắc cá nhân và bộ phận thẩm định tín dụng độc lập Tuy nhiên, ACB hiện quy định rằng chức danh Quan hệ khách hàng vừa tìm kiếm, phát triển khách hàng, vừa thực hiện thẩm định và đề xuất cấp tín dụng, dẫn đến việc không đảm bảo nguyên tắc độc lập và dễ gây ra xung đột lợi ích.
3.6.2 Tăng trưởng tín dụng đối với lĩnh vực bất động sản
Mặc dù Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã cảnh báo từ đầu năm 2018 về việc hạn chế cho vay đối với lĩnh vực bất động sản, nhưng dòng vốn vẫn tiếp tục chảy mạnh vào lĩnh vực này do nhu cầu vốn lớn và lãi suất cao Việc cho vay bất động sản thường đi kèm với tài sản thế chấp, khiến cho lĩnh vực này trở nên hấp dẫn Đặc biệt, có hiện tượng chuyển hướng sang cho vay tiêu dùng để xây dựng, thuê, mua nhà ở, mặc dù thực chất các khoản vay này vẫn liên quan đến bất động sản, nhằm lách khỏi các quy định kiểm soát của NHNN.
Lĩnh vực bất động sản tiềm ẩn nhiều rủi ro với hiện tượng đầu cơ, khiến giá đất nền tăng nhanh, đặc biệt tại các khu vực chuẩn bị hình thành đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt như Phú Quốc, Vân Phong và Vân Đồn Khi dòng vốn được đổ mạnh vào bất động sản, giá trị sẽ tiếp tục tăng cao, tạo ra nguy cơ hình thành “bong bóng” bất động sản.
3.6.3 Cho vay thế chấp lô hàng nông sản
Việc nhận thế chấp các lô hàng nông sản như Điều, Cao su, Gạo, Cà phê với khối lượng lớn gặp nhiều khó khăn trong việc quản lý và kiểm đếm Xác định chất lượng lô hàng cũng không đơn giản và có thể dẫn đến hư hỏng do sự thay đổi tự nhiên Do đó, chất lượng thường chỉ được thẩm định ngẫu nhiên, tạo ra rủi ro cao cho các bên liên quan Hơn nữa, tình trạng gian lận của khách hàng, bao gồm việc cấu kết với cán bộ để vận chuyển hàng hóa mà không có sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền, ngày càng gia tăng.
3.6.4 Cho vay để thanh toán khoản vay của khách hàng tại TCTD khác
NHNN đã ban hành Thông tư số 21/2017/TT-NHNN ngày 29/12/2017, quy định rằng việc xác định bên thụ hưởng có tài khoản thanh toán tại các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán là điều kiện tiên quyết để thực hiện giải ngân Tuy nhiên, khi giải ngân vốn vay để thanh toán khoản vay của khách hàng có dư nợ tại TCTD khác theo Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, bên thụ hưởng lại là các TCTD khác Do đó, ACB cần sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt để thanh toán cho bên thụ hưởng, nhưng thực tế ACB đang áp dụng hai phương thức giải ngân khác nhau.
ACB thực hiện giải ngân vốn vay bằng tiền mặt, sau đó nhân viên sẽ vận chuyển số tiền này đến TCTD khác để thanh toán nợ cho khách hàng Quy trình này tiềm ẩn rủi ro thất thoát trong quá trình vận chuyển, đồng thời phát sinh thêm chi phí vận chuyển.
Việc giải ngân chuyển khoản vào tài khoản thanh toán của khách hàng tại tổ chức tín dụng khác có thể gây ra rủi ro, bởi vì khách hàng có thể không sử dụng số tiền vay để trả nợ cho tổ chức tín dụng đó Thay vào đó, tiền vay có thể được sử dụng cho những mục đích khác có nguy cơ cao hơn.
3.6.5 Hướng dẫn bổ sung chứng từ chứng minh mục đích sử dụng vốn vay
ACB yêu cầu khách hàng cung cấp hóa đơn/chứng từ để chứng minh việc sử dụng vốn vay đúng mục đích và thanh toán đúng theo thỏa thuận Hiện nay, hóa đơn điện tử đang trở thành xu thế tất yếu trong kinh doanh và được nhiều doanh nghiệp, người tiêu dùng áp dụng Tuy nhiên, ACB vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về việc kiểm tra tính xác thực của hóa đơn điện tử, mặc dù chúng có chức năng tương tự như hóa đơn thông thường, chỉ khác ở chỗ chúng được sử dụng và lưu trữ trên phương tiện điện tử.
Thiếu hướng dẫn cụ thể đã khiến nhân sự tại các Chi nhánh và Phòng giao dịch gặp khó khăn trong việc thu thập thông tin từ khách hàng Áp lực chỉ tiêu kinh doanh đôi khi khiến một số cán bộ tín dụng xem nhẹ việc kiểm tra tính xác thực của chứng từ mà khách hàng cung cấp Điều này tạo ra lỗ hổng cho khách hàng lạm dụng, cung cấp chứng từ giả hoặc không có giá trị, dẫn đến việc sử dụng vốn vay cho các hoạt động rủi ro, gây thua lỗ hoặc thực hiện các phương án không khả thi, không tạo ra dòng tiền để đảm bảo khả năng trả nợ.
3.6.6 Công tác phê duyệt tín dụng
Chi nhánh và Phòng giao dịch được UBTD giao quyền phê duyệt tín dụng dựa trên quy mô và độ phức tạp của khoản vay Đây là các đơn vị kinh doanh có nhiệm vụ hoàn thành chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng được Hội sở giao Sự phối hợp giữa các thành viên trong việc phê duyệt hồ sơ tín dụng chưa đạt chuẩn giúp đẩy mạnh dư nợ cho vay và hoàn thành chỉ tiêu Tuy nhiên, trong giai đoạn 2014 – 2017, tỷ lệ nợ xấu tại BTD Chi nhánh và Phòng giao dịch đã tăng từ 1,42% năm 2014 lên 10,18% vào năm 2017.
3.6.7 Hệ thống quản lý thông tin tín dụng
Dữ liệu hồ sơ tín dụng của khách hàng được cập nhật đầy đủ và kịp thời là yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro tín dụng tại ACB Những thông tin này hỗ trợ trong việc xây dựng định hướng chính sách và hoạt động tín dụng, xác định thẩm quyền phê duyệt tín dụng, cũng như thiết lập giới hạn và hạn mức tín dụng hiệu quả.
Hệ thống quản lý thông tin tín dụng tại ACB chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu khai thác dữ liệu chi tiết theo từng đối tượng khách hàng, ngành nghề kinh doanh, loại tiền cho vay và sản phẩm tín dụng Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu thập, xử lý, dự báo và phân tích dữ liệu, từ đó làm giảm hiệu quả trong việc đưa ra giải pháp phù hợp với các thay đổi của pháp luật, thị trường và định hướng kinh doanh của ACB.