ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2
1.2.1 Mục tiêu điều trị chung
Mục tiêu kiểm soát đường huyết theo ADA năm 2010 [49]
- HbA1c < 7% được coi là mục tiêu chung cho cả đái tháo đường typ
- Glucose huyết lúc đói nên duy trì ở mức 3,9 – 7,2 mmol/l (70 – 130mg/dl)
- Glucose huyết sau ăn 2 giờ < 10 mmol/l (< 180mg/dl)
- Điều trị các yếu tố nguy cơ đi kèm: tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.
1.2.2 Mục tiêu điều trị của các nhóm nghiên cứu bệnh ĐTĐ
Mặc dù các tổ chức nghiên cứu về bệnh đái tháo đường đều hướng đến mục tiêu chung là kiểm soát glucose huyết ở bệnh nhân ĐTĐ týp 2 để ngăn ngừa và làm chậm xuất hiện các biến chứng mạn tính, nhưng nội dung khuyến cáo của từng nhóm nghiên cứu lại có sự khác biệt.
Bảng 1.2 Mục tiêu điều trị theo khuyến cáo của Bộ Y tế Việt Nam [7]
Xét nghiệm Đơn vị Tốt Chấp nhận Xấu
Bảng 1.3 Mục tiêu của các tổ chức trong điều trị bệnh nhân ĐTĐ týp 2
Nhóm nghiên cứu Xét nghiệm Mục tiêu phải đạt mg/dl mmol/l
Mục tiêu điều trị bệnh tiểu đường (ĐTĐ) là ngăn ngừa triệu chứng và làm chậm tiến triển các biến chứng Để giảm thiểu nguy cơ biến chứng mạch máu nhỏ như ở mắt và thận, cần kiểm soát glucose huyết và huyết áp Đối với biến chứng mạch máu lớn như bệnh mạch vành, bệnh mạch máu não và bệnh mạch máu ngoại biên, việc kiểm soát mỡ máu, huyết áp, bỏ thuốc lá và sử dụng aspirin là rất quan trọng Ngoài ra, kiểm soát đường huyết cũng giúp giảm nguy cơ về chuyển hóa và thần kinh.
Quản lý bệnh ĐTĐ cần phối hợp giữa bệnh nhân, gia đình với thầy thuốc chuyên khoa ĐTĐ Quản lý bệnh bao gồm những bước sau:
- Thiết lập mục tiêu thích hợp
- Thay đổi chế độ ăn uống và tập thể dục
- Tự theo dõi đường máu
- Theo dõi các biến chứng
Khi nồng độ HbA1c đạt 7% trở lên, cần bắt đầu hoặc điều chỉnh phương pháp điều trị để đạt mục tiêu HbA1c dưới 7% Tuy nhiên, mục tiêu này không áp dụng cho tất cả bệnh nhân và cần được cân nhắc dựa trên lợi ích và nguy cơ riêng của từng người Các yếu tố như tuổi thọ, nguy cơ hạ đường huyết và sự hiện diện của bệnh tim mạch cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi thiết lập mục tiêu điều trị cho mỗi bệnh nhân.
Điều trị các bệnh đi kèm với bệnh đái tháo đường týp 2, như tăng huyết áp và rối loạn lipid máu, là rất quan trọng, vì điều này có thể cải thiện các biến chứng về tim mạch và mạch máu nhỏ.
Các yếu tố môi trường như chế độ ăn uống không lành mạnh và lối sống ít vận động góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường týp 2, dẫn đến tình trạng thừa cân và béo phì Các can thiệp nhằm cải thiện những yếu tố này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc kiểm soát mức glucose huyết ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2.
Giảm cân và tập thể dục không chỉ giúp hạ đường huyết ở bệnh nhân ĐTĐ týp 2 mà còn cải thiện các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch như huyết áp và lipid máu, đồng thời giảm các hậu quả của béo phì Việc giảm cân mang lại nhiều lợi ích, an toàn và chi phí thấp, vì vậy nó được xem là phương pháp hiệu quả nhất để kiểm soát bệnh đái tháo đường, nếu có thể duy trì cân bằng glucose máu lâu dài Tuy nhiên, một hạn chế lớn của can thiệp lối sống là tỷ lệ tái tăng cân cao và nguy cơ chấn thương cơ, xương, khớp, đặc biệt ở những bệnh nhân có biến chứng thần kinh ngoại biên và bệnh tim mạch.
Trong điều trị bệnh đái tháo đường týp 2, các chương trình thay đổi lối sống thường không đủ để duy trì mức glucose huyết ổn định Do đó, hầu hết bệnh nhân cần bổ sung thuốc để hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả hơn.
Việc lựa chọn mức glucose huyết mục tiêu và loại thuốc điều trị cho bệnh nhân cần dựa trên từng trường hợp cụ thể, nhằm cân bằng giữa khả năng giảm HbA1c và lợi ích lâu dài với các vấn đề an toàn như tác dụng phụ, khả năng dung nạp, tính dễ sử dụng, tuân thủ điều trị lâu dài, chi phí và các hiệu ứng khác ngoài tác dụng điều chỉnh glucose huyết Bệnh đái tháo đường týp 2 là một bệnh lý tiến triển, đặc trưng bởi sự gia tăng glucose huyết theo thời gian, đòi hỏi liều thuốc cao hơn và bổ sung thuốc khác để đạt được mục tiêu điều trị.
Sơ đồ 1.1 Phác đồ chăm sóc điều trị đái tháo đường typ 2 [21]
Metformin/Glitazon + Sulfornylurea Đạt mục tiêu
Metformin/Glitazon Sulfornylurea Đạt mục tiêu Đạt mục tiêu
Chế độ ăn và hoạt động thể lực Đạt mục tiêu
DỊCH TỄ HỌC BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
Bệnh tiểu đường (ĐTĐ) đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc bệnh ở người lớn từ 4% vào năm 1995, tương đương 135 triệu người, tăng lên 8,3% (366 triệu người) vào năm 2011 và dự kiến đạt 9,9% (552 triệu người) vào năm 2030 Sự gia tăng này đặc biệt rõ rệt ở các nước đang phát triển, với 58% số người mắc bệnh ĐTĐ tăng trong giai đoạn 2011-2030, trong khi các nước phát triển chỉ tăng 7% Tỷ lệ mắc bệnh ĐTĐ týp 2 cũng tăng nhanh ở các quốc gia có nền kinh tế đang phát triển, chủ yếu do sự thay đổi lối sống và thói quen ăn uống, đặc biệt là lối sống ít vận động.
Bệnh đái tháo đường tại Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng và ngày càng trẻ hóa, liên quan đến sự phát triển kinh tế và đô thị hóa Nghiên cứu năm 2001 tại Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng và TP Hồ Chí Minh cho thấy tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường và rối loạn dung nạp glucose là 4,9% và 5,9%, trong đó TP Hồ Chí Minh có tỷ lệ đái tháo đường là 3,7% Hiện nay, bệnh đái tháo đường đã trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, với khoảng 93 triệu người mắc bệnh, chiếm hơn 13,2% dân số Đông Nam Á Sự gia tăng này đi kèm với lão hóa dân số, đô thị hóa, lối sống ít vận động và tình trạng béo phì đang gia tăng ở các nước đang phát triển.
Bảng 1.4 Ước lượng người từ 20 – 79 tuổi mắc ĐTĐ trên toàn thế giới năm 2025
Nguồn : Diabetes research and clinical practice (2010) [73]
TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN
1.4.1 Khái niệm tuân thủ điều trị
Theo các nhà nghiên cứu, khái niệm về tuân thủ điều trị ở bệnh nhân ĐTĐ chưa có một định nghĩa chuẩn mực nào, nhưng khái niệm của WHO được áp dụng phổ biến, coi tuân thủ điều trị là sự kết hợp của 4 biện pháp: chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực, sử dụng thuốc, và kiểm soát đường huyết cùng với khám sức khỏe định kỳ Để đạt được tiêu chuẩn này, bệnh nhân cần tuân thủ 6 chế độ điều trị theo hướng dẫn của Bộ Y tế (2011).
- Tuân thủ chế độ ăn là đảm bảo đầy đủ thành phần dinh dưỡng theo khuyến cáo của các chuyên gia.
- Tuân thủ điều trị liên quan đến tập luyện thể dục là tập thể dục ở mức độ trung bình ít nhất 30 phút mỗi ngày (tối thiểu 150 phút/tuần).
- Tuân thủ chế độ dùng thuốc là dùng thường xuyên tất cả các loại thuốc được kê đơn theo đúng chỉ dẫn của cán bộ y tế.
Để tuân thủ điều trị hiệu quả, cần thực hiện những thay đổi trong thói quen sống, bao gồm việc không hút thuốc lá và hạn chế tiêu thụ rượu bia Cụ thể, nam giới nên uống ít hơn 280ml rượu/bia mỗi ngày và tổng lượng không vượt quá 2040ml mỗi tuần, trong khi nữ giới nên giới hạn dưới 140ml mỗi ngày và 1020ml mỗi tuần.
- Tuân thủ chế độ tự chăm sóc, theo dõi và ghi lại chỉ số glucose huyết.
Tuân thủ chế độ tái khám đúng hẹn của bác sĩ là yếu tố quan trọng trong việc điều trị bệnh Việc tuân thủ phác đồ điều trị không chỉ giúp bệnh nhân khỏi bệnh mà còn kiểm soát hiệu quả tình trạng sống chung với bệnh Đặc biệt trong điều trị đái tháo đường, sự thành công của phác đồ điều trị lâu dài phụ thuộc nhiều vào ý thức hợp tác của người bệnh.
Người bệnh đái tháo đường có thể sống khỏe mạnh bằng cách duy trì lối sống khoa học, uống thuốc đúng cách và lắng nghe cơ thể Ngược lại, việc không tuân thủ phác đồ điều trị có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng đến tính mạng.
Đái tháo đường là bệnh lý mạn tính, gây gánh nặng tâm lý cho bệnh nhân và gia đình Việc điều trị bệnh đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt về thuốc, chế độ ăn uống và hoạt động thể lực Nhiều nghiên cứu cho thấy sự không tuân thủ có thể dẫn đến thất bại trong điều trị Dưới đây là một số lý do khiến bệnh nhân không tuân thủ.
Việc điều trị bằng thuốc, đặc biệt là đối với những bệnh nhân phải sử dụng nhiều loại thuốc như thuốc uống kết hợp với thuốc tiêm, tạo ra áp lực lớn do phải uống quá nhiều thuốc trong ngày và kéo dài suốt đời Tâm lý sợ đau khi tiêm và các tác dụng phụ như hạ đường huyết, tăng cân hay dị ứng từ insulin cũng là những rào cản quan trọng ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị Hơn nữa, nếu kết quả điều trị không đạt được như mong đợi, bệnh nhân sẽ càng ngần ngại trong việc sử dụng insulin.
Sử dụng thuốc điều trị có nhiều hạn chế liên quan đến chế độ ăn uống, như thời điểm uống thuốc cần phải tuân thủ quy định cụ thể: một số thuốc phải uống sau bữa ăn, trong khi một số khác cần uống xa bữa ăn Ngoài ra, nhiều loại thuốc yêu cầu người bệnh kiêng rượu bia hoặc phải tiêm đúng giờ Những yêu cầu này có thể gây khó khăn cho người bệnh trong việc duy trì thói quen ăn uống và sinh hoạt hàng ngày.
Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cán bộ y tế là yếu tố quan trọng giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị Người thân và bạn bè không chỉ an ủi, động viên mà còn nhắc nhở và giúp đỡ bệnh nhân trong việc uống thuốc đúng liều, đúng giờ, đo đường huyết, cũng như thực hiện chế độ ăn uống và hoạt động thể lực hợp lý Điều này đặc biệt cần thiết với người cao tuổi, khi họ thường gặp khó khăn trong việc tự quản lý sức khỏe và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Gánh nặng tài chính do bệnh tật kéo dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả người bệnh và gia đình họ Khi người bệnh, đặc biệt là người cao tuổi, không thể tạo ra thu nhập, chi phí sinh hoạt và điều trị sẽ trở thành gánh nặng tài chính Những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày không chỉ gây ra thiếu thốn mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, dễ dẫn đến sang chấn tinh thần, chán nản và tuyệt vọng.
Mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân rất quan trọng; khi bác sĩ giao tiếp hiệu quả, chỉ rõ lợi ích của các phương pháp điều trị và nhắc lại thông tin một cách rõ ràng, bệnh nhân sẽ có khả năng tuân thủ điều trị tốt hơn Việc thông báo trước về các tác dụng phụ có thể xảy ra và khích lệ bệnh nhân cũng góp phần nâng cao sự tuân thủ trong quá trình điều trị.
Hệ thống chăm sóc y tế có ảnh hưởng lớn đến sự thuận tiện cho người bệnh, đặc biệt là trong việc cung cấp thuốc và các dịch vụ y tế Người bệnh, như bệnh nhân ĐTĐ, thường phải dành nhiều thời gian chờ đợi để khám, làm xét nghiệm và nhận kết quả, điều này gây khó khăn cho họ trong cuộc sống bận rộn Sự tin tưởng vào hệ thống chăm sóc y tế cũng là yếu tố quan trọng, vì tất cả những lý do này đều tác động đến mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh.
Sự lan tràn của thuốc bắc và thuốc nam không rõ nguồn gốc đang cản trở việc tuân thủ điều trị bệnh tiểu đường (ĐTĐ) Những sản phẩm này có thể gây nhầm lẫn cho bệnh nhân và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, do đó cần nâng cao nhận thức và giáo dục người bệnh về sự an toàn và hiệu quả của các phương pháp điều trị chính thống.
Khi người bệnh không nhận được sự hỗ trợ cần thiết để vượt qua những rào cản trong quá trình điều trị, họ có nguy cơ cao không tuân thủ phác đồ điều trị Điều này dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm việc tăng tỷ lệ nhập viện và tử vong.
CÁC TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
1.5.1 Tiêu chuẩn đánh giá tuân thủ điều trị
Nguyên tắc: phải đảm bảo đủ các thành phần dinh dưỡng theo khuyến cáo của các chuyên gia.
Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, để duy trì sức khỏe, cần tuân thủ chế độ ăn đầy đủ 6 nhóm thực phẩm theo chỉ định của bác sĩ Hạn chế thực phẩm tạo ra glucose hấp thu nhanh và ưu tiên lựa chọn thực phẩm ít béo, với hàm lượng chất béo bão hòa và cholesterol thấp Các bữa ăn nên cách nhau từ 4 đến 5 giờ để đảm bảo dinh dưỡng hợp lý.
Người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý bằng cách tránh xa các thực phẩm và đồ uống có đường như nước ngọt, bánh kẹo, và các loại trái cây ngọt như dưa hấu, dứa, xoài cát Các loại khoai như khoai tây nướng và khoai lang nướng cũng nên được hạn chế, chỉ sử dụng trong trường hợp hạ glucose máu Ngoài ra, không nên tiêu thụ ức, phủ tạng, lòng, gan và đồ hộp Đối với các thực phẩm cần hạn chế, người bệnh chỉ nên ăn cơm, miến dong, hoặc bánh mỳ tối đa một lần mỗi loại trong một ngày, cùng với việc tránh các món ăn rán và quay.
- Nếu người bệnh ăn những thức ăn, thức uống này là không tuân thủ.
1.5.1.2 Chế độ hoạt động thể lực: Thời gian tập 30 phút/ngày; Tần số tập ≥
3lần/tuần; Cường độ tập cho phép dựa theo tình trạng bệnh hiện tại của người bệnh mà điều chỉnh [9].
- Nếu người bệnh đạt được các mức tập như trên thì tuân thủ.
- Nếu người bệnh không đạt được các mức tập như trên thì không tuân thủ.
Người bệnh cần tuân thủ nguyên tắc sử dụng thuốc đúng, đủ và thường xuyên, bao gồm việc dùng thuốc đều đặn suốt đời, đúng thuốc, đúng giờ và đúng liều lượng Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, bệnh nhân mắc các bệnh lý mạn tính được coi là tuân thủ điều trị khi thực hiện ít nhất 90% phác đồ điều trị trong vòng 1 tháng Đặc biệt, đối với bệnh nhân đái tháo đường, nếu số lần quên dùng thuốc (uống/tiêm) vượt quá 3 lần/tháng, họ sẽ được xem là không tuân thủ điều trị.
- Nếu người bệnh dùng thuốc đúng như trên là tuân thủ.
Người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc, nếu không sẽ không đạt hiệu quả điều trị Trong trường hợp quên liều thuốc uống hoặc tiêm, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ và không tự ý uống hoặc tiêm bù vào lần tiếp theo.
1.5.1.4 Chế độ không thuốc lá giảm rượu bia
Nguyên tắc: người bệnh được uống rượu bia theo khuyến cáo của Tổ chức y tế thế giới.
Về dùng rượu-bia ở người bệnh đái tháo đường theo khuyến cáo của WHO và Nguyễn Huy Cường [9]:
Nam được uống bia: dưới 680 ml/tuần; rượu vang dưới 280 ml/tuần.
Nữ được uống bia: dưới 340 ml/tuần; rượu vang dưới 140 ml/tuần.
- Nếu người bệnh uống rượu/bia như mức nêu trên là tuân thủ
Nếu người bệnh uống rượu/bia nhiều hơn mức nêu trên là không tuân thủ Nếu hút 1 điếu thuốc là không tuân thủ chế độ không hút thuốc lá.
1.5.1.5 Chế độ kiểm soát đường huyết tại nhà
Người bệnh sử dụng thuốc uống hạ đường huyết nên kiểm tra đường huyết ít nhất 2 lần mỗi tuần, trong khi những người kết hợp thuốc viên và insulin cần thử đường huyết ít nhất 1 lần mỗi ngày Do đó, bệnh nhân được coi là tuân thủ kiểm soát đường huyết tại nhà khi thực hiện đo đường huyết trên 2 lần mỗi tuần.
- Đo 2 lần/tuần là tuân thủ.
- Dưới 2 lần/tuần là không tuân thủ.
1.5.1.6 Chế độ tái khám theo hẹn
- Người bệnh tuân thủ là đi khám sức khỏe định kỳ 1 tháng/1 lần.
- Nếu không tái khám 1 tháng/lần là không tuân thủ.
1.5.2 Đánh giá biến số kiến thức tuân thủ 6 chế độ điều trị:
- Đạt: tuân thủ được ≥ 50% kiến thức về tuân thủ 6 chế độ điều trị bệnh đái tháo đường.
- Không đạt: tuân thủ < 50% kiến thức về tuân thủ 6 chế độ điều trị bệnh đái tháo đường.
1.5.3 Đánh giá biến số thực hành tuân thủ 6 chế độ điều trị:
- Tuân thủ: thực hiện ≥ 50% thực hành về tuân thủ 6 chế độ điều trị bệnh đái tháo đường.
- Không tuân thủ: thực hiện < 50% thực hành về tuân thủ 6 chế độ điều trị bệnh đái tháo đường.
MỘT SỐ NGHIÊN CỨU VỀ TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
Đái tháo đường là một bệnh chuyển hóa phổ biến, đã xuất hiện từ lâu nhưng đặc biệt phát triển trong những năm gần đây, với tỷ lệ gia tăng theo sự phát triển của nền kinh tế xã hội Nghiên cứu về tuân thủ điều trị cho bệnh nhân Đái tháo đường không phải là vấn đề mới, với nhiều nghiên cứu tập trung vào việc tuân thủ sử dụng thuốc Kết quả cho thấy sự không đồng nhất trong mức độ tuân thủ thuốc giữa các nghiên cứu, như được chỉ ra trong nghiên cứu của Joan N Kalyago và cộng sự.
Nghiên cứu năm 2008 tại một bệnh viện Uganda nhằm xác định tỷ lệ và các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân đái tháo đường Đây là nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng phương pháp định lượng, với mẫu ngẫu nhiên hệ thống gồm 402 bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường type 1.
Kết quả nghiên cứu cho thấy trong số 2 bệnh nhân điều trị ngoại trú tại phòng khám ít nhất 1 tháng, tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc đạt 71,1% Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị bao gồm khả năng chi trả thuốc, số buổi tham gia các lớp học giáo dục sức khỏe và kiến thức về phác đồ điều trị.
Nghiên cứu của Alan.M và cộng sự (2006) chỉ ra rằng tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc thường cao hơn so với thay đổi lối sống, với 65% người bệnh tuân thủ chế độ ăn, 19% luyện tập, 53% uống thuốc và 67% đo đường huyết thường xuyên Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ bao gồm nhân khẩu học, tâm lý, xã hội và dịch vụ chăm sóc y tế Cụ thể, người bệnh thuộc vùng dân tộc thiểu số, có tình trạng kinh tế-xã hội thấp và trình độ dân trí thấp thường có tỷ lệ tuân thủ thấp Tâm lý căng thẳng, lo âu, trầm cảm cũng làm giảm sự tuân thủ Mối quan hệ gia đình và sự hỗ trợ từ người thân đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh, giúp tăng cường tuân thủ điều trị Hơn nữa, sự hài lòng trong mối quan hệ giữa bệnh nhân và bác sĩ là yếu tố quyết định sự tuân thủ Những bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính thường tuân thủ điều trị bằng thuốc tốt hơn so với thay đổi lối sống, và chế độ điều trị đơn giản giúp tăng cường tuân thủ hơn so với chế độ phức tạp Nghiên cứu này cung cấp nhiều thông tin hữu ích để các nhà quản lý có thể xây dựng các chiến lược hỗ trợ người bệnh tuân thủ điều trị hiệu quả hơn.
Nghiên cứu của Juma Al-Kaabi và cộng sự (2009) về tuân thủ hoạt động thể lực của người bệnh đái tháo đường type 2 tại Ả rập cho thấy tỷ lệ không tuân thủ hoạt động thể lực là cao Dù 95% người bệnh nhận thức được tầm quan trọng của hoạt động thể lực, chỉ 25% trong số họ thực sự tham gia, chủ yếu thông qua phương pháp đi bộ (78%) Nghiên cứu này được thực hiện trên 390 người bệnh điều trị ngoại trú tại Al-Ain, sử dụng phỏng vấn trực tiếp và đo lường các chỉ số sức khỏe.
Nghiên cứu cho thấy 97% người bệnh không tuân thủ khuyến cáo về hoạt động thể lực từ nhân viên y tế, với các rào cản như thu nhập thấp, văn hóa, thiếu thời gian, và sự hỗ trợ từ gia đình Những người có chỉ số BMI bình thường ít tuân thủ hoạt động thể lực hơn so với người thừa cân, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bác sĩ và nhà giáo dục giúp bệnh nhân nhận diện và vượt qua các rào cản Việc này không chỉ nâng cao tuân thủ hoạt động thể lực mà còn cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân đái tháo đường trong tương lai Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đề cập đến các biện pháp tuân thủ khác như chế độ ăn uống, dùng thuốc, và kiểm soát đường huyết.
Các nghiên cứu hiện tại chỉ cung cấp cái nhìn tổng quát về mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân đái tháo đường (ĐTĐ), tuy nhiên, kích thước mẫu nghiên cứu còn hạn chế và chưa khám phá nguyên nhân khiến bệnh nhân không tuân thủ điều trị.
1.6.2 Các nghiên cứu của Việt Nam
Việt Nam là một trong những nước đang phát triển và bệnh ĐTĐ cũng đang gia tăng nhanh chóng Tỷ lệ ĐTĐ diễn biến như sau :
Tình hình bệnh đái tháo đường tại Việt Nam đang gia tăng, đặc biệt ở các thành phố lớn Các cuộc điều tra đầu những năm 1990 cho thấy tỷ lệ mắc bệnh tại Hà Nội, Huế và thành phố Hồ Chí Minh lần lượt là 1,2%, 0,96% và 2,52%.
Tính đến năm 2001, tỷ lệ đái tháo đường tại khu vực nội thành của bốn thành phố đạt 2,7%, trong đó các thành phố lớn ghi nhận tỷ lệ 4,4%, trong khi các khu vực khác dao động từ 2,1% đến 2,7% Đến năm 2008, tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường tại Việt Nam tăng lên 5,7%, với các thành phố lớn và khu công nghiệp có tỷ lệ từ 7,0% đến 10% Đáng chú ý, hơn 64,5% trường hợp mắc bệnh chưa được chẩn đoán, và từ 70% đến 80% người tham gia phỏng vấn không có kiến thức về bệnh cũng như cách phòng ngừa.
Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện trên 2400 người từ 30 đến 64 tuổi tại tỉnh Hậu Giang vào năm 2011 cho thấy chỉ có 25,9% người dân có kiến thức và thực hành đúng về việc phòng ngừa biến chứng đái tháo đường Kết quả cho thấy, những người có kiến thức đúng về bệnh lý này thực hành tốt hơn đáng kể so với những người không có kiến thức đúng, với tỷ lệ lần lượt là 54,8% và 15,8%.
Để thực hành tốt, người bệnh cần hiểu rõ mục đích của những việc mình phải làm và trang bị kiến thức cần thiết về vấn đề này, từ đó tạo động lực thúc đẩy việc thực hành đúng cách.
Nghiên cứu của Lê Văn Hải (2014) tập trung vào kiến thức, thực hành dinh dưỡng và các yếu tố liên quan đến người bệnh đái tháo đường điều trị tại bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn Nghiên cứu này được thực hiện theo phương pháp mô tả cắt ngang, sử dụng mẫu toàn bộ và phỏng vấn trực tiếp thông qua bộ câu hỏi đã được thiết kế sẵn.
Tại huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh, có 303 người bệnh mắc bệnh đái tháo đường Kết quả nghiên cứu cho thấy 42,2% người bệnh có kiến thức đúng về các nhóm thực phẩm có lợi, trong khi chỉ có 5,6% người bệnh nhận thức đúng về các thực phẩm dễ làm tăng đường huyết Đặc biệt, tỷ lệ người bệnh thực hành đúng nguyên tắc dinh dưỡng đạt 70,6%.
Tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt trong việc quản lý và điều trị bệnh đái tháo đường, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị Cần có các minh chứng cụ thể về tỷ lệ người bệnh tuân thủ thuốc, chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực, kiểm soát đường huyết, không hút thuốc và giảm rượu bia Việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ sẽ giúp các nhà lâm sàng phát triển các giải pháp hiệu quả hơn Tuy nhiên, tại Việt Nam, nghiên cứu về biện pháp tuân thủ điều trị còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào kiến thức thực hành dinh dưỡng, tập luyện, sử dụng thuốc và phòng ngừa biến chứng.
Nghiên cứu về tuân thủ điều trị đái tháo đường ở Việt Nam chủ yếu tập trung vào kiến thức và thực hành của bệnh nhân, cũng như các yếu tố nhân khẩu học liên quan Tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu khai thác mối quan hệ giữa đặc điểm dịch vụ y tế và tuân thủ điều trị Để khắc phục thiếu sót này, nhóm nghiên cứu đã tiến hành tìm hiểu mối liên quan giữa dịch vụ y tế và tuân thủ điều trị, nhằm đưa ra khuyến nghị cho các nhà quản lý bệnh viện trong việc cải tiến dịch vụ, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, rút ngắn thời gian chờ đợi và hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Theo phương pháp mô tả cắt ngang
2.1.2 Địa điểm và thời gian nghiên cứu
NỘI DUNG VÀ BIẾN SỐ NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân đái tháo đường typ 2 đang điều trị tại Bệnh viện ĐKKV Hậu Nghĩa, tỉnh Long An trong năm 2018 Việc hiểu rõ các yếu tố liên quan sẽ giúp cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân và nâng cao hiệu quả điều trị.
2.3.2 Các biến số nghiên cứu và định nghĩa biến số nghiên cứu
Tuân thủ điều trị là yếu tố quan trọng: sau 3 tháng điều trị ngoại trú, bệnh nhân cần đạt các chỉ số xét nghiệm HbA1c dưới 7%, LDLc không vượt quá 2,6 mmol/l và huyết áp không cao hơn 130/80 mmHg (ADA 2010).
2.3.2.2 Các biến số độc lập [18]
Các biến số độc lập bao gồm đặc điểm, kiến thức và thực hành về 6 chế độ điều trị của bệnh nhân, cũng như điều kiện tiếp cận các dịch vụ y tế Bệnh nhân cần tuân thủ theo hướng dẫn điều trị năm 2011 của Bộ Y tế và theo tiêu chuẩn của ADA 2010, trong đó việc tuân thủ các chế độ điều trị là rất quan trọng.
- Tuân thủ điều trị chế độ ăn là đảm bảo đầy đủ thành phần dinh dưỡng theo khuyến cáo [49], [9].
- Tuân thủ điều trị liên quan đến tập thể dục là tập thể dục ở mức độ trung bình ít nhất 30 phút mỗi ngày (tối thiểu 150 phút/tuần) [9].
- Tuân thủ điều trị thuốc là thường xuyên sử dụng tất cả các loại thuốc được kê đơn theo đúng chỉ dẫn của cán bộ y tế [7];
Để tuân thủ điều trị hiệu quả, người bệnh cần thay đổi thói quen sinh hoạt, bao gồm việc không hút thuốc và giảm lượng rượu/bia tiêu thụ Cụ thể, nam giới nên hạn chế uống dưới 280ml bia/ngày và tổng cộng không quá 2040ml/tuần, trong khi nữ giới nên uống ít hơn 140ml/ngày và 1020ml/tuần.
- Tuân thủ điều trị liên quan đến tự chăm sóc, theo dõi và ghi lại chỉ số glucose máu;
- Tuân thủ đi khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ;
- Cụ thể tuân thủ các chế độ:
Tuân thủ chế độ ăn
Để duy trì sức khỏe, cần tuân thủ chế độ ăn uống đầy đủ 6 nhóm thực phẩm theo khuyến cáo của bác sĩ, hạn chế thực phẩm chứa glucose hấp thu nhanh Nên ưu tiên thực phẩm ít béo với hàm lượng chất béo bão hòa và cholesterol thấp, đồng thời đảm bảo các bữa ăn cách nhau từ 4 đến 5 giờ.
Tuân thủ chế độ luyện tập
Việc luyện tập thể dục thường xuyên, như đi bộ nhanh hoặc đạp xe từ 30-60 phút mỗi ngày, hoặc 3-5 lần mỗi tuần (tối thiểu 150 phút/tuần) là rất quan trọng Tuy nhiên, mức độ tập luyện cần phải phù hợp với tình trạng sức khỏe của từng người Nếu mức glucose huyết chưa được kiểm soát và tình trạng bệnh còn nghiêm trọng, nên hoãn việc tập thể dục cho đến khi điều trị đạt hiệu quả.
Tuân thủ chế độ điều trị thuốc
Tuân thủ điều trị thuốc là việc người bệnh sử dụng đều đặn tất cả các loại thuốc được bác sĩ kê đơn theo đúng hướng dẫn, ngay cả khi mức glucose huyết đã ổn định Người bệnh không nên tự ý thay đổi thuốc và liều lượng mà không có sự tư vấn của cán bộ y tế.
TT Biến số Định nghĩa biến số Phân loại BS
I Yếu tố cá nhân Đặc điểm nhân khẩu học
1 Tuổi Là tuổi của đối tượng nghiên cứu tính theo năm sinh dương lịch đến thời điểm hiện tại Định lượng
TT Biến số Định nghĩa biến số Phân loại BS
2 Giới Giới tính của đối tượng nghiên cứu: nam hoặc nữ Nhị giá
Là trình độ cao nhất mà đối tượng có được (theo quy định của Bộ giáo dục đào tạo) Thứ tự
4 Nghề nghiệp Là nghề của đối tượng nghiên cứu ở thời điểm hiện tại và tạo ra thu nhập chính Danh định
5 Thời gian mắc bệnh ĐTĐ
Tính theo đơn vị năm từ khi NB được phát hiện và chẩn đoán là ĐTĐ Định lượng
6 Biến chứng/ bệnh kèm theo
NB bị biến chứng/ mắc các bệnh mạn tính kèm theo Đanh định
Hỗ trợ của gia đình
7 Được nhắc nhở tuân thủ điều trị
NB có được người thân nhắc nhở tuân thủ điều trị không? Nhị giá
Kiến thức về tuân thủ điều trị
Hiểu biết về kết quả điều trị bệnh ĐTĐ
Là sự nhận biết của ĐTNC về kết quả điều trị bệnh ĐTĐ Danh định
Hiểu biết về phương pháp điều trị ĐTĐ
Là sự hiểu biết của ĐTNC về phác đồ điều trị đang áp dụng để kiểm soát đường máu Daanh định
TT Biến số Định nghĩa biến số Phân loại BS
Hiểu biết về tuân thủ dùng thuốc
Là sự hiểu biết của ĐTNC về cách tuân thủ dùng thuốc như thế nào là có hiệu quả nhất cho những người bệnh mắc ĐTĐ Danh định
Hiểu biết về tuân thủ hoạt động thể lực
Là sự hiểu biết của ĐTNC về tuân thủ chế độ hoạt động thể lực như thế nào để giúp kiểm soát giảm đường huyết
Hiểu biết về kiểm tra đường máu
Là ý kiến chủ quan của ĐTNC cho rằng người bệnh mắc ĐTĐ thì nên kiểm tra đường máu như thế nào là tốt
Hiểu biết về theo dõi sức khỏe định kỳ
Là ý kiến chủ quan của ĐTNC cho rằng người bệnh mắc ĐTĐ thì nên khám sức khỏe định kỳ như thế nào là tốt
Hiểu biết về mục đích của kiểm tra đường máu và khám sức khỏe định kỳ
Là sự hiểu biết của đối tượng nghiên cứu về ý nghĩa của việc kiểm tra đường máu và khám sức khỏe định kỳ
Hiểu biết về các biện pháp tuân thủ điều trị
Là sự hiểu biết của đối tượng nghiên cứu về các biện pháp tuân thủ trong phác đồ điều trị đái tháo đường
Hiểu biết về tuân thủ lựa chọn thực phẩm phù hợp
Là sự hiểu biết của đối tượng nghiên về những thực phẩm mà người bệnh ĐTĐ nên ăn, hạn chế hoặc cần tránh
TT Biến số Định nghĩa biến số Phân loại BS
Hiểu biết về hậu quả của việc không tuân thủ điều trị
Là hậu quả do người bệnh ĐTĐ không tuân thủ điều trị gây ra như: Không kiểm soát được đường huyết, gây ra các biến chứng mạn tính
II Thực hành về tuân thủ điều trị
Thực hành tuân thủ dinh dưỡng
1 Mức độ tiêu thụ thực phẩm
Mức độ tiêu thụ một số thực phẩm của ĐTNC trong vòng 1 tuần qua Thứ tự
Thực hành tuân thủ hoạt động thể lực
1 Loại hình hoạt động thể lực
Là những loại hình hoạt động thể lực mà đối tượng hay tập hàng ngày trong tuần vừa qua
2 Thời gian hoạt động thể lực
Thời gian hoạt động thể lực trung bình mỗi ngày của từng loại hình hoạt động thể lực
Lý do người bệnh không tuân thủ hoạt động thể lực
Là những lý do vì sao ĐTNC không tuân thủ chế độ luyện tập theo chỉ dẫn của bác sỹ
Thực hành tuân thủ thuốc
Thời gian dùng thuốc ĐTĐ
Khoảng thời gian kể từ lần đầu tiên ĐTNC bắt đầu được điều trị thuốc đến thời điểm phỏng vấn Định lượng
TT Biến số Định nghĩa biến số Phân loại BS
Những loại thuốc mà đối tượng nghiên cứu đang dùng để điều trị bệnh ĐTĐ trong tháng vừa qua
3 Số lần uống thuốc viên
Tổng số lần ĐTNC uống thuốc để điều trị bệnh ĐTĐ trong một ngày Định lượng
Số lần dùng thuốc tiêm insullin
Tổng số lần ĐTNC tiêm thuốc để điều trị bệnh ĐTĐ trong một ngày Định lượng
Thực hành về tuân thủ dùng thuốc
Là sự tuân thủ điều trị thuốc của ĐTNC theo những hướng dẫn của bác sỹ Danh định
Số lần đối tượng quên không uống thuốc trong tháng vừa qua Định lượng
7 Lý do quên uống thuốc
Các nguyên nhân khiến người bệnh quên một vài lần uống thuốc Danh định
8 Xử trí quên uống thuốc
Cách xử trí mà đối tượng áp dụng khi phát hiện ra mình quên uống thuốc Danh định
Số lần đối tượng quên không tiêm thuốc trong tháng vừa qua Định lượng
Lý do quên tiêm thuốc
Các nguyên nhân khiến người bệnh quên một vài lần tiêm thuốc trong tháng Danh định
11 Xử trí quên tiêm thuốc
Cách xử trí mà đối tượng áp dụng khi phát hiện ra mình quên tiêm thuốc Danh định
TT Biến số Định nghĩa biến số Phân loại BS
12 Lý do bỏ uống thuốc
Các nguyên nhân khiến người bệnh bỏ thuốc uống trong tháng vừa qua Danh định
13 Lý do bỏ tiêm thuốc
Các nguyên nhân khiến người bệnh bỏ thuốc tiêm trong tháng vừa qua Danh định
Thực hành tuân thủ kiểm soát đường huyết tại nhà và khám định kỳ
Tuân thủ về kiểm soát đường huyết tại nhà
Người bệnh có tuân thủ chế độ kiểm soát đường huyết mao mạch tại nhà hay không phụ thuộc vào sự hướng dẫn của nhân viên y tế, với hai giá trị chính là có hoặc không.
Mức độ kiểm soát đường huyết tại nhà
Mức độ kiểm soát đường huyết của đối tượng nghiên cứu đã thực hiện đo đường huyết tại nhà đều hay không đều.
Số lần kiểm tra đường huyết tại nhà
Số lần mà ĐTNC đã thực hiện kiểm tra đường huyết tại nhà Định lượng
Lý do đo đường huyết tại nhà không đều
Các lý do khiến người bệnh đo đường huyết tại nhà không đều Danh định
Thời điểm đo đường huyết tại nhà
Là thời điểm mà ĐTNC chọn để đo đường huyết trong ngày Danh định
Lý do không đo đường huyết tại nhà
Các lý do khiến người bệnh không đo đường huyết tại nhà Danh định
TT Biến số Định nghĩa biến số Phân loại BS
Tuân thủ đi khám sức khỏe định kỳ Đi khám định kỳ theo hướng dẫn Định lượng
Lý do người bệnh không tuân thủ đi khám định kỳ
Các lý do khiến người bệnh không đi khám định kỳ Danh định
Thanh toán chi phí KCB theo bảo hiểm y tế
Có được thanh toán chi phí KCB đúng theo BHYT hay không Nhị giá
Thời gian chờ đợi cho mỗi lần khám và nhận thuốc
Là thời gian tính theo phút mà ĐTNC chờ đợi khám và nhận thuốc Định lượng
NB về thời gian mở cửa Phòng khám
Là ý kiến chủ quan của ĐTNC về thời gian mở cửa của Phòng khám Thứ tự
4 Chi phí cho 1 lần đi khám
Chi phí mà người bệnh cần chi trả cho một lần khám bệnh bao gồm tiền khám, tiền xét nghiệm, tiền thuốc và chi phí đi lại, được tính toán bằng đơn vị đồng Việt Nam.
PHƯƠNG PHÁP THU THẬP SỐ LIỆU
2.4.1 Kỹ thuật thu thập số liệu.
Tổ chức thực hiện thu thập số liệu: Việc tổ chức thu thập số liệu được thực hiện qua các bước sau:
Bước 1: Xây dựng, thử nghiệm và hoàn thiện công cụ nghiên cứu
Nghiên cứu viên cần xây dựng bộ câu hỏi dựa trên hiểu biết và thực tiễn về sự tuân thủ điều trị, bao gồm các yếu tố như tuân thủ dinh dưỡng, hoạt động thể lực, sử dụng thuốc, không hút thuốc lá, giảm tiêu thụ rượu bia, kiểm soát đường huyết tại nhà và thực hiện khám sức khỏe định kỳ.
Sau khi hoàn thiện bộ câu hỏi nghiên cứu, cần tiến hành thử nghiệm để đánh giá tính hiệu quả của nó Quá trình này bao gồm việc điều tra thử, chỉnh sửa và bổ sung nội dung cho bộ câu hỏi sao cho phù hợp nhất Cuối cùng, bộ câu hỏi sẽ được in ấn để phục vụ cho công tác điều tra và tập huấn.
Bước 2: Tập huấn công cụ nghiên cứu
- Số lượng tập huấn: Tổng 05 người.
- Nội dung tập huấn: Mục đích của cuộc điều tra, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng phỏng vấn, kỹ năng tiếp xúc với người bệnh
- Thời gian, địa điểm: 01 ngày, tại Bệnh viện ĐKKV Hậu Nghĩa
- Giảng viên tập huấn: trưởng nhóm nghiên cứu (nghiên cứu viên)
Bước 3: Tiến hành điều tra
Ba điều tra viên sẽ có mặt tại phòng khám để phỏng vấn bệnh nhân sau khi bác sĩ khám và kê đơn thuốc, hoặc trong thời gian chờ kết quả xét nghiệm Mỗi buổi điều tra sẽ có một giám sát viên đi cùng để quan sát và kịp thời điều chỉnh các sai sót trong quá trình điều tra.
Bước 4: Giám sát điều tra.
Sau mỗi buổi điều tra, điều tra viên nộp phiếu cho giám sát, người này có trách nhiệm thu thập và kiểm tra kỹ lưỡng các phiếu điều tra về số lượng và chất lượng nội dung câu hỏi Những phiếu không đủ hoặc không đúng yêu cầu sẽ bị loại, và phỏng vấn bù sẽ được thực hiện với người khác.
2.4.2 Công cụ thu thập số liệu.
Phiếu phỏng vấn: Nội dung của phiếu phỏng vấn tập trung vào các nhóm nội dung sau: ( Phụ lục 1)
Các câu hỏi trong phần A1 đến A21 tập trung vào thông tin chung của đối tượng phỏng vấn, bao gồm tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, người sống chung và thu nhập gia đình Những thông tin này giúp xác định bối cảnh xã hội và kinh tế của người tham gia phỏng vấn.
- Kiến thức về tuân thủ điều trị của người bệnh ĐTĐ typ 2 từ câu B1→ B9
- Thực hành tuân thủ dinh dưỡng của người bệnh ĐTĐ typ 2 câu C1.
- Tuân thủ uống rượu/bia của người bệnh ĐTĐ typ 2 câu C2.
- Tuân thủ không hút thuốc lá của người bệnh ĐTĐ typ 2 câu C3.
- Thực hành tuân thủ hoạt động thể lực của người bệnh ĐTĐ typ 2 từ câu C4 → C11.
- Thực hành tuân thủ dùng thuốc của người bệnh ĐTĐ typ 2 từ câu C12→ C27.
- Thực hành tuân thủ kiểm soát đường huyết tại nhà và tuân thủ tái khám theo hẹn từ câu C28 → C33.
- Các câu hỏi về người bệnh ĐTĐ typ 2 tiếp cận dịch vụ y tế từ câu D1→ D9
2.4.3 Sai lệch và biện pháp khắc phục
- Sai lệch của người phỏng vấn: do điều tra viên, do câu hỏi không rõ nghĩa, do người được phỏng vấn không hiểu câu hỏi.
- Sai lệch hồi tưởng: do người được phỏng vấn không nhớ chế độ ăn, số lần quên uống thuốc, số lần đo đường huyết tại nhà.
- Đối với nghiên cứu viên
Bộ câu hỏi đã được thử nghiệm trên bệnh nhân điều trị Đái tháo đường tại Bệnh viện trước khi tiến hành khảo sát trên toàn bộ quần thể nghiên cứu, và sau đó đã được điều chỉnh để phù hợp hơn.
Tập huấn kỹ cho điều tra viên.
Trực tiếp là giám sát viên trong suốt quá trình điều tra, thu thập số liệu.
Nghiên cứu viên thực hiện việc thu thập, kiểm tra và xem xét lại các phiếu phỏng vấn hàng ngày sau mỗi đợt điều tra Các phiếu phỏng vấn ban đầu được giám sát và hỗ trợ bởi nghiên cứu viên Cuối mỗi ngày, các phiếu điều tra được kiểm tra, và những phiếu thông tin thu thập không đầy đủ hoặc không hợp lý sẽ bị loại bỏ và yêu cầu điều tra viên bổ sung thông tin cần thiết.
- Đối với điều tra viên
Được đào tạo bài bản về quy trình điều tra và thu thập dữ liệu, bao gồm phương pháp phỏng vấn hiệu quả, ghi chép cẩn thận, và cách tiếp cận để tạo ra không khí thoải mái, giúp đối tượng dễ dàng chia sẻ và trả lời một cách vui vẻ.
Để thu thập thông tin đầy đủ và chính xác hơn, không nên tiến hành phỏng vấn đối tượng nghiên cứu vào thời gian cao điểm, chẳng hạn như khi bệnh nhân đang xếp hàng chờ khám Việc này giúp dễ dàng tiếp cận đối tượng hơn.
- Đối với đối tượng được phỏng vấn
Được giải thích rỏ mục đích, ý nghĩa của cuộc điều tra, phỏng vấn để đối tượng hiểu rõ và chấp nhận hợp tác.
Tạo điều kiện tốt nhất để hiểu rõ câu hỏi và trả lời trung thực, rõ ràng.
PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ SỐ LIỆU
Chuẩn bị: kiểm tra lại toàn bộ các phiếu điều tra thu thập được, loại trừ các phiếu điền không đầy đủ.
Bước 1 Nhập liệu: Toàn bộ số liệu thu thập được nhập liệu bằng phần mềm EpiData 3.1
Bước 2 trong quy trình là làm sạch số liệu, sau khi hoàn tất việc nhập liệu, cần xem xét và hiệu chỉnh các sai sót phát sinh trong quá trình này để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
Bước 3 Xử lý số liệu: Các số liệu sau khi thu thập, được tổng hợp và xử lý bằng phần mềm STATA 12.0
- Thống kê mô tả: Lập bảng phân bố tần số của các biến số.
Phân tích thống kê cho thấy mối liên quan giữa việc tuân thủ điều trị và các yếu tố khác, được thực hiện thông qua phương pháp phân tích đơn biến Chúng tôi áp dụng phép kiểm định χ2 với khoảng tin cậy 95% và mức ý nghĩa α = 0,05 để xác định kết quả.
ĐẠO ĐỨC TRONG NGHIÊN CỨU
Tất cả các đối tượng nghiên cứu được thông báo rõ ràng về mục đích và nội dung nghiên cứu để họ tự nguyện tham gia và hợp tác hiệu quả Họ có quyền từ chối hoặc chấm dứt tham gia vào bất kỳ giai đoạn nào của nghiên cứu.
Tất cả thông tin của đối tượng sẽ được bảo mật tuyệt đối và chỉ được sử dụng cho mục đích nghiên cứu Quyền truy cập vào những thông tin này chỉ dành riêng cho người thực hiện nghiên cứu.
Trong quá trình nghiên cứu, nếu phát hiện đối tượng không tuân thủ điều trị, cán bộ điều tra sẽ hợp tác với Khoa để cung cấp thông tin và giáo dục sức khỏe, nhằm nâng cao kiến thức cho người bệnh về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị.
Các số liệu này chỉ phục vụ cho nghiên cứu nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng và không được sử dụng cho mục đích khác.
Nghiên cứu được sự cho phép của Ban Giám Đốc Bệnh viện Kết thúc sẽ có thông tin phản hồi kết quả cho bệnh viện.
Nghiên cứu đã thu hút 419 bệnh nhân đái tháo đường type 2, trong đó có 4 hồ sơ không đạt tiêu chuẩn và bị loại khỏi phân tích Tuy nhiên, với cỡ mẫu tối đa dự kiến là 415, số bệnh nhân đã được phỏng vấn đáp ứng yêu cầu nghiên cứu.
3.1 Thông tin chung của ĐTNC và đặc điểm về DVYT
3.1.1 Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.1 Đặc điểm nhân khẩu học của đối tượng nghiên cứu (nA5) Đặc tính Tần số Tỷ lệ (%)
Trên trung học(ĐH/CĐ) 46 11,1
Nghiên cứu đã thu hút 415 bệnh nhân, trong đó tỷ lệ bệnh nhân nữ chiếm ưu thế với 64,3% so với 35,7% là nam Đặc biệt, nhóm tuổi ≥ 60 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất với 53,9%, trong khi nhóm tuổi dưới 40 chỉ chiếm 4,3% trong tổng số mẫu nghiên cứu.
Trong nghiên cứu, 42,8% đối tượng vẫn đang làm việc, trong khi 57,2% không có nguồn thu nhập hàng ngày.
Trình độ học vấn trung học chiếm 57,6% mẫu nghiên cứu Đa số ĐTNC hiện tại đang sống cùng với người thân chiếm 98,3%
Chỉ số BMI của đối tượng nghiên cứu đa số ở mức bình thường với 77,4%, tỷ lệ thừa cân ghi nhận được trong nghiên cứu là 20,7%.
Bảng 3.2 Đặc điểm về tiền sử bệnh của đối tượng nghiên cứu (nA5) Đặc tính Tần số Tỷ lệ (%)
Mắc bệnh mạn tính đi kèm/biến chứng ĐTĐ
1 bệnh mạn tính đi kèm/biến chứng 97 23,4
Nghiên cứu cho thấy 50,7% mẫu nghiên cứu có thời gian mắc đái tháo đường (ĐTĐ) từ 5 năm trở lên, trong khi 23,7% có tiền sử gia đình mắc bệnh này Đáng chú ý, 69,3% bệnh nhân trong quá trình điều trị đã phát hiện mắc các bệnh mãn tính đi kèm hoặc đã có biến chứng liên quan đến ĐTĐ, trong đó 45,9% bệnh nhân mắc từ 2 bệnh mạn tính trở lên.
Bảng 3.3 Đặc điểm kiểm soát bệnh đái tháo đường của đối tượng nghiên cứu (nA5) Đặc điểm Tần số Tỷ lệ (%)
Huyết áp Đạt mục tiêu điều trị 295 71,1
Không đạt mục tiêu điều trị 120 28,9
Theo nghiên cứu, có 30,7% bệnh nhân đạt kiểm soát đường huyết tốt với chỉ số HbA1C ≤ 7% Trong khi đó, 53,4% bệnh nhân kiểm soát đường huyết ở mức chấp nhận, và 15,9% bệnh nhân có tình trạng kiểm soát đường huyết kém.
Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu điều trị là 71,1%, tuy nhiên vẫn còn 28,9% bệnh nhân chưa đạt được mức huyết áp theo tiêu chuẩn điều trị.
3.1.2 Kiến thức về phương pháp điều trị của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.4 Kiến thức về phương pháp điều trị dùng thuốc của ĐTNC
(nA5) Đặc tính Tần số Tỷ lệ (%)
Kiến thức về kết quả điều trị bệnh ĐTĐ
Kiến thức về phương pháp điều trị bệnh ĐTĐ Điều trị bằng thuốc 413 99,5 Điều trị bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý 155 37,3 Điều trị bằng chế độ luyện tập 60 14,5
Kiến thức về hậu quả của việc không tuân thủ điều trị
Biến chứng tăng huyết áp 383 92,3
Hoại tử chi (chân, tay) 125 30,1
Không kiểm soát được đường huyết 29 7,0
Kiến thức về phương pháp điều trị dùng thuốc Đạt 150 36,1
Nghiên cứu ghi nhận có 15,4% đối tượng nghiên cứu không biết ĐTĐ có thể chữa khỏi hay không hoặc cho rằng ĐTĐ có thể chữa khỏi.
Theo một nghiên cứu về phương pháp điều trị bệnh ĐTĐ, có đến 99,5% bệnh nhân biết đến việc điều trị bằng thuốc Trong khi đó, tỷ lệ bệnh nhân nhận thức về việc điều trị bằng hai và ba phương pháp lần lượt là 24,1% và 13,7% Về kiến thức liên quan đến hậu quả của việc không tuân thủ điều trị, biến chứng tăng huyết áp được ghi nhận cao nhất với 92,3%, tiếp theo là biến chứng về mắt (66,0%) và biến chứng tim mạch (57,8%) Tỷ lệ biến chứng thần kinh và tình trạng không kiểm soát được đường huyết thấp nhất, lần lượt chỉ đạt 8,0% và 7,0%.
Kiến thức chung về phương pháp điều trị dùng thuốc ghi nhận đạt ở 36,1% bệnh nhân.
Bảng 3.5 Kiến thức về phương pháp điều trị không dùng thuốc của ĐTNC (nA5) Đặc tính Tần số Tỷ lệ (%)
Kiến thức về hoạt động thể lực
Tập luyện theo sở thích 337 81,2
Tập luyện theo chỉ dẫn của bác sỹ 106 25,5 Tránh lối sống tĩnh tại (Xem tivi, ngồi máy tính quá nhiều…)
Kiến thức về kiểm tra đường máu và theo dõi sức khỏe định kỳ
Không biết 0 0 Đặc tính Tần số Tỷ lệ (%) Kiến thức về mục đích của kiểm tra đường máu và theo dõi sức khỏe định kỳ
Xác định hướng điều trị phù hợp 255 61,5
Phát hiện các biến chứng 42 10,1
Không cần theo dõi và đi khám 1 0,2
Kiến thức về các biện pháp tuân thủ điều trị ĐTĐ
Theo nghiên cứu, 4,1% mẫu cho rằng nên tránh lối sống tĩnh tại, trong khi 81,2% khuyến nghị tập luyện theo sở thích để nâng cao hoạt động thể lực.
Theo một nghiên cứu, có 75,7% bệnh nhân nhận thức đúng rằng việc kiểm tra đường huyết và khám sức khỏe định kỳ nên diễn ra mỗi tháng một lần, trong khi chỉ 4,3% cho rằng khoảng thời gian này nên kéo dài hơn 3 tháng Về mục đích của việc kiểm tra đường máu và theo dõi sức khỏe định kỳ, 61,2% bệnh nhân cho rằng điều này nhằm xác định hướng điều trị thích hợp, trong khi 28,2% cho rằng cả xác định hướng điều trị và phát hiện các biến chứng đều là lý do quan trọng cho việc khám định kỳ.
Nghiên cứu cho thấy 49,4% người tham gia nhận thức được bốn biện pháp tuân thủ điều trị đái tháo đường (ĐTĐ), bao gồm: sử dụng thuốc đúng cách và đúng liều lượng suốt đời, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, tập luyện thường xuyên, kiểm soát đường huyết và thực hiện khám sức khỏe định kỳ.
Bảng 3.6 Kiến thức về phương pháp điều trị không dùng thuốc của ĐTNC (t t) (nA5) Đặc tính Tần số Tỷ lệ (%)
Kiến thức về các thực phẩm nên ăn
Món ăn đồ luộc (các loại rau luộc ) 414 99,8 Các loại đậu (Đậu phụ, đậu xanh, đậu đen) 411 99,0 Các loại trái cây (xoài, chuối, táo, nho, mận) 316 76,1
Hầu hết các loại rau 412 99,3
Kiến thức về các thực phẩm hạn chế Ăn đồ rán 329 79,3 Ăn đồ quay 325 78,3
Kiến thức về các thực phẩm cần tránh Ăn các món nội tạng (lòng, gan,óc, đồ hộp) 163 39,3 Nước uống có đường, bánh kẹo, đồ ngọt 201 48,4
Khoai tây nướng và chiên, khoai lang nướng 27 6,5
Kiến thức đúng về lựa chọn thực phẩm 214 51,6 Kiến thức phương pháp điều trị không dùng thuốc Đạt 71 17,1
Theo khảo sát, kiến thức về thực phẩm nên ăn như món luộc, đậu và rau được đánh giá cao với tỷ lệ từ 99,0% đến 99,8% Ngược lại, các loại thực phẩm cần hạn chế như đồ rán và đồ quay cũng được nhận diện với tỷ lệ cao lần lượt là 79,3% và 78,3%.