Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Trên thế giới
a Các nghiên c ứ u gi ớ i t ừ trên th ế gi ớ i trên bình di ệ n ng ữ pháp
Việc phân định giới từ đã có một lịch sử nghiên cứu lâu dài, bắt nguồn từ các lý luận về từ loại của các triết gia Hy Lạp cổ đại như Protagoras, Platon và Aristole Các học giả thuộc phái Alexandrie đã thiết lập hệ thống từ loại trong tiếng Hy Lạp với tám kiểu từ, trong đó có giới từ hay tiền trí từ, bên cạnh các từ loại khác như danh từ, động từ, tính từ, thành phần, đại từ, phó từ và liên từ Giới từ được coi là kiểu từ có khả năng đứng trước các từ loại khác và đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của cụm từ.
Vào thế kỷ IV sau Công nguyên, Donatus và Priscianus đã phân chia tiếng La tinh thành tám loại từ: danh từ, động từ, đại từ, tính từ, phó từ, liên từ, thán từ và giới từ Giới từ được xác định là từ đứng riêng biệt trước các từ biến cách và có khả năng kết hợp với cả từ biến cách lẫn từ không biến cách Dựa trên những kết quả này, các nhà ngữ pháp học Châu Âu đã xây dựng một hệ thống từ loại gồm chín kiểu: quán từ (article), danh từ (substantif), tính từ (adjectif), động từ (verbe), trạng từ (adverbe), đại từ (pronom), giới từ (préposition), liên từ (conjunction) và thán từ (interjection).
Bảng từ loại trong hệ thống ngôn ngữ Châu Âu đã trở thành một tiêu chuẩn kinh điển, được sử dụng để mô tả hệ thống từ loại ngữ pháp của nhiều ngôn ngữ trên toàn cầu, đặc biệt là ở Châu Âu.
Halliday (1973, 1975) cho rằng giới từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp, phản ánh mối quan hệ giữa ngữ pháp và ngữ nghĩa Theo Clark (1973) và Lyons (1977), giới từ định vị không gian tiếng Anh, hay còn gọi là giới từ quan hệ, được sử dụng để mô tả vị trí của một thực thể so với thực thể khác trong không gian, ví dụ như các giới từ IN (trong), behind (phía sau) và above (phía trên) Các nghiên cứu về giới từ trên bình diện tri nhận đã chỉ ra tầm quan trọng của chúng trong việc xác định mối quan hệ không gian.
Talmy (1983) và Herskovits (1987) là những nhà nghiên cứu tiên phong trong lĩnh vực giới từ định vị theo góc nhìn trong ngôn ngữ, giúp tri nhận sự vật Trong các nghiên cứu của họ, nhóm giới từ theo phương thẳng đứng (vertical dimension) được mô tả qua các ví dụ như "ON the top of" (trên đỉnh), "ON the bottom of" (dưới đáy), và "underneath" (bên dưới) Giới từ theo phương thẳng đứng được coi là hiện tượng ngôn ngữ đặc biệt do chúng bị ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn của trái đất Talmy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của hiện tượng này trong việc hiểu cách mà ngôn ngữ phản ánh nhận thức về không gian.
“Sơ đồ không gian” của giới từ bao gồm các kiểu tri nhận không gian, đối tượng định vị và phân loại giới từ theo thuộc tính không gian như vật lý, hình học và tô-pô Talmy thảo luận về hình học của các vật thể trong mối quan hệ không gian và cấu trúc không gian Herskovits (1986) bổ sung rằng đối tượng quy chiếu được nhìn từ bên ngoài khi người quan sát và đối tượng tham chiếu đối diện, và từ bên trong khi cả hai nằm trên cùng một tọa độ Một đóng góp quan trọng khác của Herskovits là
3 đã chỉ ra mối liên hệ “tô-pô” (topologia prepositions) của một số giới từ như IN (trong), AT (tại),
Giới từ "ON" (trên) và "near" (gần) thể hiện mối quan hệ không gian giữa các đối tượng, như trong câu "The cat is ON the table" (Con mèo trên bàn), trong đó "ON" chỉ mối liên hệ "tô-pô" giữa con mèo và cái bàn Giới từ "ON" thể hiện vị trí trong không gian, khi người quan sát và đối tượng tham chiếu nằm trên cùng một toạ độ theo phương thẳng đứng Các giới từ khác như "in front of" (phía trước), "behind" (phía sau), "above" (phía trên), và "below" (bên dưới) chỉ mối quan hệ hướng giữa các thực thể và được gọi là giới từ chỉ hướng (projective prepositions) Herskovits (1986) đã thảo luận về giới từ trong các tình huống giao tiếp và vai nghĩa của chúng trong ngữ dụng Giới từ định vị được xác định là từ loại dùng để xác định mối quan hệ giữa một đối tượng định vị và đối tượng quy chiếu thông qua một khung quy chiếu (Logan và Sadler, 1996; Levinson, 1996) Các kiểu loại hình học khác nhau có thể hỗ trợ trong việc tri nhận ngữ nghĩa của giới từ qua các mô hình cấu trúc liên kết hoặc hình học (Crangle và Suppes).
Giới từ mang nhiều sắc thái ngữ nghĩa khác nhau do được bao chứa trong các khung tham chiếu hình học khác nhau (Levinson, 1996) Các yếu tố phi hình học, như chức năng và động lực của đối tượng, cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình định vị (Herskovits, 1986; Vandeloise, 1991; Bowerman, 1996; Feist và Gentner, 1998; Coventry và Garrod, 2004; Carlson và Van der Zee, 2005; Gôrdensfors, 2014) Do đó, giới từ định vị liên quan chặt chẽ đến các khung tham chiếu này.
1 These locative prepositions define a relation between a trajector and landmark, by identifying a particular ‘region of acceptability’ or ‘search domain’ with respect to the landmark where the trajector can be found
Different geometries, such as topology and projective geometry, can influence the meaning of a preposition by utilizing various frames of reference, including deictic, intrinsic, or environmental features Additionally, non-geometric factors like function and force dynamics significantly contribute to understanding prepositional meanings.
4 chiếu trong không gian tự nhiên 3 d Các nghiên c ứ u trên bình di ệ n ng ữ ngh ĩ a
Herskovits (1986) nghiên cứu về giới từ trong các tình huống giao tiếp, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc hiểu biết ngữ dụng Ông xem xét cách mà các nghĩa của giới từ được tri nhận trong ngữ cảnh giao tiếp, từ đó làm rõ sự quan trọng của việc phân tích ngữ dụng trong ngôn ngữ.
Tyler và Evans (2003) đã phân tích cách mà một số giới từ thể hiện điển cảnh, bao gồm cả không gian ý niệm giữa động từ và danh từ Leech và Svartvit (2006) thảo luận về các vấn đề liên quan đến giới từ trong không gian, nhấn mạnh rằng việc lựa chọn giới từ trong câu phụ thuộc vào cách mà người nói nhìn nhận sự vật theo các chiều không gian, bao gồm không gian một chiều, hai chiều và ba chiều.
Ở Việt Nam
Lớp từ định vị trong tiếng Việt, tương ứng với giới từ định vị trong tiếng Anh, chưa được nghiên cứu đầy đủ Các tài liệu hiện có cho thấy rằng lớp từ này đã được các nhà nghiên cứu như Dư Ngọc Ngân (1990, 1998, 1995, 2000, 2001), Lý Toàn Thắng (1994, 2002), và Lê Kính Thắng (2004, 2006) đề cập qua các công trình khác nhau, thường được gọi là giới từ hoặc lớp từ loại có chức năng tương tự.
Carlson và van der Zee (2005), Gọrdenfors (2014), cùng với Radden & Dirven (2007) đã chỉ ra rằng các khung tham chiếu trong không gian vật lý ảnh hưởng đáng kể đến đối tượng quy chiếu (landmark) Bên cạnh đó, giới từ cũng hoạt động dựa trên mối quan hệ tương tác giữa đối tượng định vị (trajector) và đối tượng quy chiếu trong một không gian nhất định, thuộc khung tham chiếu "tô-pô".
Radden and Dirven (2007) define the concept of "topology of space" as our intuitive organization of physical space and the entities within it, as expressed through language They identify three fundamental types of spatial relations: location, direction, and extent Additionally, they outline two primary strategies for positioning entities in space in English: the dimension of a landmark and the orientation between landmarks.
+Trên bình diện ngữ pháp Ở Việt Nam, tài liệu cũ nhất bằng tiếng Việt có lẽ là bài viết “Báo cáo vắn tắt về tiếng An
Trong cuốn từ điển Việt-Bồ-La do Alexandre de Rhôdes xuất bản năm 1651 tại Rome, thuật ngữ "Nam hay Đông kinh" đã chỉ ra rằng giới từ trong tiếng Việt là một trong bốn loại từ không biến hình, bên cạnh phó từ, thán từ và liên từ.
Trần Trọng Kim, Phạm Duy Khiêm và Bùi Kỷ (1940: 131) trong tác phẩm “Việt Nam văn phạm” đã định nghĩa giới từ là những từ dùng để liên kết với tiếng túc từ Để xác định giới từ, cần dựa vào các cách phân loại nghĩa khác nhau.
Bùi Đức Tịnh (1952, 2003, 2005) không định nghĩa rõ ràng về giới từ, nhưng ông phân loại chúng vào nhóm liên từ phụ thuộc như "bởi vì", "cho nên", "tuy nhưng" Ông tạo thành lớp "giới từ và giới ngữ", những thuật ngữ này dùng để chỉ mối quan hệ giữa ý nghĩa của hai từ và hai mệnh đề.
Trong công trình "Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt", Nguyễn Kim Thản (1963: 330-347) đã phân loại giới từ thành một từ loại riêng trong nhóm từ loại hư từ Ông khẳng định rằng giới từ là một dạng hư từ đặc trưng.
Trong nhóm quan hệ từ, giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các từ phụ với từ chính, thể hiện mối quan hệ ngữ pháp trong câu Ví dụ, trong cụm từ "đi với tôi", "với" là giới từ nối liền "đi" và "tôi" Nghiên cứu của ông tập trung vào một số giới từ chính trong tiếng Việt như "ở" và "ở trong", như trong ví dụ "anh bếp ở trong chạy ra", nơi "ở trong" kết nối hai từ "anh bếp" và "chạy ra" Các giới từ khác như "trên", "dưới", "trong", "ngoài", và "trước" cũng có vai trò tương tự trong việc biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
"Sau" không thuộc nhóm giới từ mà nằm trong phạm trù "thời động từ" Giới từ là loại từ đứng trước danh từ, giúp xác định ngữ nghĩa về địa điểm, thời gian hoặc khối lượng, từ đó tạo thành cấu trúc câu.
Nguyễn Tài Cẩn (1975, 1981: 326) trong cuốn "Ngữ pháp tiếng Việt" cho rằng quan hệ từ, bao gồm giới từ và liên từ, là từ loại có khả năng kết nối đoản ngữ với các đơn vị khác, tạo thành một đơn vị lớn hơn Ví dụ, trong câu "Làm việc ở nhà", từ "ở" đóng vai trò nối hai thành phần "làm việc" và "nhà" Nếu không có từ "ở", câu sẽ bị hiểu sai thành "làm việc nhà", tức là thực hiện các công việc như quét nhà hay rửa chén, thay vì diễn đạt ý nghĩa làm việc tại nhà.
Giáo trình "Ngữ pháp tiếng Việt" của Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam (1983: 162) đã tổng quan về từ loại quan hệ, nêu rõ các đặc điểm và tác dụng của loại từ này mà không đưa ra định nghĩa cụ thể Quan hệ từ được xác định là một loại từ bao gồm giới từ, liên từ và từ định hình cú.
Có 6 loại pháp hoặc từ nối dùng để kết nối các thành phần trong nhóm từ và câu, cũng như các yếu tố trong cụm từ Quan hệ từ không mang ý nghĩa phạm trù hay chức năng cụ thể; thay vào đó, chúng là công cụ ngữ pháp giúp hiện thực hóa các quan hệ cú pháp trong cụm từ và câu, từ đó tạo nên các kết cấu ngữ pháp.
Diệp Quang Ban (1989: 143-149) trong tài liệu “Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông” đã giới thiệu thuật ngữ kết từ, được hiểu là những hư từ dùng để liên kết các từ hoặc các vế trong câu Ông phân biệt rõ giữa kết từ, bao gồm giới từ và liên từ, đồng thời xác định cụ thể từng loại từ khi cần thiết.
Giới từ là từ dùng để kết nối định ngữ với danh từ hoặc bổ ngữ gián tiếp với động từ, bao gồm các từ như của, bằng, do, vì, tại, bởi, để, từ, đến.
*Liên từ gồm các từ và, với, cùng, cùng với, cũng, như, còn, mà, hay, hay là, hoặc, hoặc là,
Diệp Quang Ban (1989) chỉ ra rằng việc phân biệt giữa liên từ và giới từ là một thách thức do tính đa chức năng của chúng Ông kết luận rằng tất cả các hư từ cú pháp, bao gồm giới từ và liên từ, đều thuộc về một phạm trù chung gọi là quan hệ từ, được chia thành ba tiểu loại.
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu của luận án là phân tích ba giới từ định vị AT, IN, ON trong tiếng Anh và các từ tương đương trong tiếng Việt, từ đó làm rõ sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ này Nghiên cứu sẽ xem xét các khía cạnh ngữ pháp và ngữ nghĩa để bổ sung lý thuyết về giới từ định vị, đồng thời ứng dụng kết quả vào giảng dạy, nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa và quan điểm của hai dân tộc Anh và Việt.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Từ những mục đích nghiên cứu đã xác định, luận án đặt ra nhiệm vụ nghiên cứu chủ yếu như sau:
- Luận án được thực hiện nhằm xem xét các đặc trưng của giới từ định vị trong tiếng Anh và các
TĐTV được phân tích trên hai bình diện ngữ pháp và ngữ nghĩa, theo mô thức động từ chuyển động kết hợp với giới từ định vị, dựa trên bốn mô hình cú pháp của Talmy, Goldberg và Slobin Nghiên cứu tập trung vào xu hướng khảo sát khía cạnh "hướng" của giới từ định vị trong tiếng Anh, chịu ảnh hưởng từ động từ chuyển động, mặc dù "ý niệm sở chỉ đánh dấu hướng" không phải là trọng tâm của luận án.
- Chúng tôi khảo sát cách hành chức của giới từ định vị cũng như việc sử dụng giới từ định vị
Bài viết này nghiên cứu các giới từ định vị AT, IN, ON trong tiếng Anh và các từ tương đương trong tiếng Việt (TĐTV), nhằm tìm hiểu sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ thông qua các tác phẩm văn học Luận án tập trung vào ba vấn đề chính: đầu tiên, phân tích các đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa của giới từ AT, IN, ON; thứ hai, đối chiếu chúng với TĐTV trên bình diện ngữ pháp; và cuối cùng, so sánh về mặt ngữ nghĩa giữa các giới từ này và TĐTV trong các tác phẩm văn học.
0.4 Phương pháp, đối tượng, phạm vi và ngữ liệu nghiên cứu a Ngu ồ n ng ữ li ệ u và cách x ử l ý ng ữ li ệ u c ủ a lu ậ n án
Chúng tôi tập trung nghiên cứu ba giới từ định vị AT, IN, ON trong tiếng Anh, cùng với các từ điển thuật ngữ văn học (TĐTV) dựa trên dữ liệu từ ba tác phẩm văn học nổi bật: (i) Jane Eyre, (ii) The Việc phân tích này giúp làm rõ cách sử dụng các giới từ trong ngữ cảnh văn học, từ đó nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ và phong cách viết của các tác giả.
Trong bài viết này, chúng tôi khám phá ba bản dịch tiếng Việt của tác phẩm "Chuyện phiêu lưu của Tom Sawyer" và "Aivanhô", bao gồm Jên Erơ Luận án tập trung vào việc phân tích các bản dịch này từ góc độ động từ chuyển động và sự tác động của chúng trong mối quan hệ với chuyển động.
Chúng tôi tham khảo các tài liệu như “Từ điển từ công cụ” của Đỗ Thanh (1998), “Từ loại tiếng Việt hiện đại” của Lê Biên (1998), và “Ngữ pháp tiếng Việt (tập 1)” của Diệp Quang Ban và Hoàng Văn Thung (1996) để xác định từ điển tiếng Việt.
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát bốn cuốn từ điển Anh-Việt, bao gồm: (i) cuốn của Hồ Hải Thuỵ, Chu Khắc Thuật và Cao Xuân Phổ (2007), (ii) Từ điển Anh-Việt (1993), (iii) cuốn của Bùi Phụng (2001) và (iv) cuốn của Trần Văn Điền.
Năm 1974 và tuyển chọn truyện ngắn của Nam Cao (2004) đã được sử dụng để tìm từ tương ứng trong quá trình dịch các ví dụ minh họa tiếng Anh, theo danh mục từ điển.
Chúng tôi sử dụng các nguồn ngữ liệu này để nghiên cứu các giới từ định vị AT, IN, ON, với những nét ngữ nghĩa đa dạng trong các mô hình từ vựng hóa như "nhóm ngôn ngữ định vị khung động từ" (mô hình VFL), "nhóm ngôn ngữ định khung thành phần phụ" (mô hình SFL) và mô hình bổ ngữ của động từ (mô hình VM) Mục tiêu là phân tích bình diện ngữ pháp, ngữ nghĩa, cũng như đặc điểm cú pháp và vai trò của các giới từ định vị trong câu.
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát tri nhận giới từ của 48 sinh viên năm thứ II và 52 sinh viên năm III tại Trường Đại học Hoa Sen TP.HCM trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến 2018 thông qua các bài kiểm tra và bài dịch trong lớp.
Do nguồn ngữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tác phẩm văn học tiếng Anh, tác phẩm văn học tiếng Việt, cùng với các trích dẫn từ từ điển và tài liệu khảo sát từ bài làm của sinh viên, chúng tôi đã xác định các tiêu chí để nhận diện nguồn ngữ liệu trong cả hai ngôn ngữ Điều này tạo cơ sở vững chắc cho quá trình xử lý nguồn ngữ liệu.
- Các tiêu chí để lựa chọn nguồn ngữ liệu:
Các tác phẩm văn học bằng tiếng Anh được lựa chọn phải do tác giả bản ngữ sáng tác, trong khi các tác phẩm dịch thuật sang tiếng Việt cần được thực hiện bởi các nhà xuất bản uy tín và các tác giả Việt Nam có danh tiếng.
! Các ngữ liệu được dẫn từ các tác phẩm văn học trong tiếng Anh phải đảm bảo có đầy đủ các trích dẫn tương ứng trong tiếng Việt
Các tác phẩm văn học tiếng Anh thường sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa theo mô hình của Talmy, Goldberg và Slobin Những mô hình này giúp làm nổi bật cách mà ngôn ngữ phản ánh và tổ chức trải nghiệm của con người Việc áp dụng các lý thuyết này trong văn học không chỉ làm phong phú thêm nội dung mà còn tạo ra sự kết nối sâu sắc hơn với người đọc.
! Các từ điển trích dẫn đều phải được các nhà xuất bản đáng tin cậy và các tác giả người Việt có uy tín thực hiện
Các khảo sát về việc sử dụng giới từ của sinh viên được thực hiện một cách ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác trong việc thu thập, thống kê và xử lý dữ liệu ngữ pháp cũng như ngữ nghĩa.
Sau đó, chúng tôi xử lý nguồn ngữ liệu theo các bước sau:
Bước đầu tiên là chọn danh sách các nghĩa ngữ pháp, nghĩa biểu hiện và nghĩa cấu trúc của giới từ định vị AT, IN, ON trong tiếng Anh, cùng với các từ đi kèm (TĐTV) liên quan.
! Bước 2: Thu thập nguồn ngữ liệu từ các từ điển bằng cách sử dụng phương pháp miêu tả, phân tích, thống kê như bước 1
! Bước 3: Thu thập bảng khảo sát sinh viên bằng cách sử dụng phương pháp miêu tả, phân tích, thống kê như bước 1
! Bước 4: Làm sạch các văn bản, loại bỏ các thông tin khác (nếu có) khi không phù hợp với nguồn ngữ liệu, tiêu chí của chúng tôi
! Bước 5: Loại bỏ các văn bản trùng lặp
! Bước 6: Chú giải ngôn ngữ và chuẩn hoá ngôn ngữ b Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của bài viết này là các giới từ định vị trong tiếng Anh, cụ thể là "at", "in" và "on" Bài viết sẽ so sánh và đối chiếu các giới từ này với các đơn vị tương ứng trong tiếng Việt, từ đó phân tích trên bình diện ngữ pháp và ngữ nghĩa.