Tính cấp thiết của đề tài
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) diễn ra nhanh chóng và không ngừng biến đổi, bắt nguồn từ cải tiến của cuộc cách mạng kỹ thuật số Từ những năm 2000, CMCN 4.0 tập trung vào tự động hóa và trao đổi dữ liệu trong sản xuất thông qua các công nghệ như internet vạn vật, trí tuệ nhân tạo và điện toán đám mây Sự chuyển mình này không chỉ biến đổi thế giới thực thành số mà còn tác động mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực, đặc biệt là ngành Tài chính - Ngân hàng.
Hiện nay, công nghiệp 4.0 dựa trên ba trụ cột chính: công nghệ vật lý, công nghệ số và công nghệ sinh học Trong đó, công nghệ số đóng vai trò quan trọng trong ngành dịch vụ ngân hàng toàn cầu Với dân số 96,2 triệu người, Việt Nam đứng thứ 15 thế giới và có khoảng 61,7 triệu người sử dụng thiết bị di động thông minh kết nối internet, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và hiện đại hóa hệ thống ngân hàng, tận dụng những thành tựu của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.
Ngành ngân hàng tại Việt Nam đang dẫn đầu trong việc áp dụng công nghệ thông tin, với nhiều dự án hiện đại hóa nhằm đáp ứng nhu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu Sự hoàn tất các hiệp định thương mại tự do lớn đã tạo điều kiện thuận lợi cho ngành này phát triển Bộ Tài chính cũng đã triển khai nhiều giải pháp công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực tài chính.
Cách mạng công nghiệp 4.0 đã thúc đẩy sự phát triển của 8 dịch vụ tài chính chủ yếu, bao gồm việc áp dụng công nghệ ảo hóa máy chủ để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư phần cứng, triển khai công nghệ phân tích dữ liệu lớn, và ứng dụng công nghệ mạng xã hội cùng công nghệ di động trong cung cấp dịch vụ công trực tuyến Những giải pháp này không chỉ giúp quản lý tài chính hiệu quả hơn mà còn giảm chi phí và tăng tiện ích cho khách hàng, đặc biệt là tại các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, CMCN 4.0 cũng mang đến nhiều thách thức như cạnh tranh công nghệ, vấn đề bảo mật, an ninh mạng và chất lượng nhân sự, tạo ra những rủi ro mới cho hệ thống tài chính và ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính quốc gia.
Bài viết "Ngân hàng: Nghiên cứu trường hợp các Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam" phân tích những tác động chính của CMCN 4.0 đối với các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam Tác giả nhận diện các thách thức mà các ngân hàng này phải đối mặt và đưa ra định hướng cùng một số khuyến nghị nhằm giúp ngành Ngân hàng hội nhập và ứng phó hiệu quả với xu hướng của cuộc CMCN lần thứ tư.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra sự phát triển của ngành ngân hàng trước cách mạng công nghiệp 4.0, nhấn mạnh tác động tích cực của cuộc cách mạng này đối với lĩnh vực ngân hàng Các ngân hàng đã áp dụng công nghệ để phát triển và thích nghi với đa dạng dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng điện tử, nơi khách hàng có thể tiếp cận nhiều loại hình dịch vụ thuận tiện hơn.
Ngân hàng điện tử cho phép khách hàng thực hiện hầu hết các dịch vụ ngân hàng qua máy tính, truyền hình hoặc điện thoại di động có kết nối Internet Theo Jayshree Chavan (2013), dịch vụ này mang lại nhiều lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng Ngân hàng xem ngân hàng điện tử như một vũ khí chiến lược để tăng thị phần và cạnh tranh Nghiên cứu của Kumar và Reinartz (2006) cùng Mohammed Abdur Razzaque (2013) chỉ ra rằng ngân hàng điện tử giúp tiết kiệm chi phí, cung cấp dịch vụ nhanh chóng và đáng tin cậy hơn Tuy nhiên, khách hàng vẫn lo ngại về vấn đề bảo mật và khả năng sử dụng các ứng dụng ngân hàng điện tử Oduro Richard (2012) và Pavla Vodová (2011) nghiên cứu về ngân hàng giao dịch qua mạng, cho phép thực hiện các giao dịch tài chính qua trang web của tổ chức tài chính Hệ thống ngân hàng trực tuyến thường kết nối với hệ thống ngân hàng cốt lõi, khác với phương thức ngân hàng truyền thống Sallehuddin Mohd Nor (2011) cho biết các ngân hàng cho phép khách hàng tải xuống báo cáo ngân hàng và thực hiện nhiều giao dịch khác như đặt mua sổ séc và thay đổi địa chỉ.
Tại Việt Nam, đã có nhiều bài nghiên cứu đề cập đến sự phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam và Cách mạng công nghiệp 4.0, tuy nhiên, các
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã tác động mạnh mẽ đến ngành ngân hàng, mở ra nhiều cơ hội cho các ngân hàng thương mại trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ Nghiên cứu của Nguyễn Thị Kim Ngọc và Lê Thị Kim Anh (2018) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ đột phá và các giải pháp kinh doanh sáng tạo nhằm cải thiện quản lý và tự động hóa quy trình Đồng thời, nghiên cứu của Long Nguyễn và Tarlok Singh (2016) chỉ ra rằng ngân hàng điện tử tại Việt Nam đang trong giai đoạn đầu của quá trình hiện đại hóa, góp phần tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch trong phát triển thanh toán.
Năm 2016 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của Công nghiệp 4.0 tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng với các xu hướng như ngân hàng số, dữ liệu lớn, và trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng Bên cạnh đó, điện toán đám mây và Rô bốt tự động hóa (RPA) cũng đang được áp dụng rộng rãi Theo Lý Hoàng Mai (2019), các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng internet tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh 4.0 cũng đã được chỉ ra.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về CMCN 4.0 và ngành Ngân hàng, cả trong nước và quốc tế, cung cấp cái nhìn tổng quan về lý luận và thực trạng lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng, cũng như các dịch vụ ngân hàng mới và giải pháp phát triển Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào phân tích tổng quan tác động của CMCN 4.0 đối với Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam trong bối cảnh hiện tại Bài nghiên cứu này sẽ kế thừa các thành tựu khoa học trước đó, đồng thời tập trung vào thực trạng ngành Ngân hàng để đưa ra khuyến nghị và định hướng phát triển, nhằm chuẩn bị nền tảng vững chắc cho tương lai.
Để nâng cao sức cạnh tranh của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và tác động mạnh mẽ của cuộc CMCN 4.0, cần thực hiện 11 biện pháp thiết yếu nhằm tiếp cận các thành tựu công nghệ mới.
Mục tiêu nghiên cứu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm chỉ ra tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với ngành Ngân hàng, đặc biệt là các Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Để thực hiện mục tiêu này, bài nghiên cứu sẽ giải quyết một số câu hỏi quan trọng liên quan đến sự chuyển mình và thích ứng của ngành Ngân hàng trong bối cảnh công nghệ hiện đại.
● Câu hỏi 1: CMCN 4.0 là gì? Ngân hàng là gì? Tác động của CMCN 4.0 như thế nào?
● Câu hỏi 2: Thực trạng hoạt động của các Ngân hàng Thương mại Cổ phẩn Việt Nam giai đoạn 2015-2019 trong bối cảnh CMCN 4.0 đang phát triển như thế nào?
● Câu hỏi 3: Tác động của CMCN 4.0 tới các Ngân hàng Thương mại Cổ phẩn Việt Nam như thế nào? Đâu là mặt tích cực, mặt tiêu cực?
● Câu hỏi 4: Cần có những khuyến nghị gì để giúp ngành Ngân hàng Việt Nam phát triển, thích nghi trước CMCN 4.0?
Nhiệm vụ nghiên cứu
● Hệ thống hóa cơ sở lý luận về CMCN 4.0 và ngành Ngân hàng tại Việt Nam
Nghiên cứu định tính về sự phát triển của các Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019 đã chỉ ra những thách thức và cơ hội mà ngành ngân hàng phải đối mặt Đặc biệt, tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0 đã thúc đẩy sự chuyển mình mạnh mẽ trong các hoạt động ngân hàng, từ việc ứng dụng công nghệ thông tin đến cải tiến quy trình dịch vụ Những thay đổi này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng, tạo ra những sản phẩm dịch vụ tài chính đa dạng và linh hoạt hơn.
● Đề xuất một số khuyến nghị phát triển ngành Ngân hàng trước Cách mạng công nghiệp 4.0
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu chính trong nghiên cứu này là biện chứng duy vật, tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn của đề tài và quan điểm hệ thống để xem xét sự vật một cách toàn diện Ngoài ra, nghiên cứu còn kết hợp phương pháp định tính để thực hiện phân tích và tổng hợp hiệu quả.
Bài nghiên cứu là sự kết hợp tổng hòa của nhiều phương pháp nghiên cứu để có những nghiên cứu chính xác, cụ thể như sau:
Bài nghiên cứu này áp dụng phương pháp kế thừa, tham khảo và tích hợp kết quả từ nhiều công trình nghiên cứu và báo cáo khoa học của các học giả, chuyên gia trong và ngoài nước, liên quan đến cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển của ngành Ngân hàng Các khái niệm, tác động, chỉ số, báo cáo về quy mô, chất lượng và lợi nhuận sẽ được trình bày rõ ràng trong phần tổng quan nghiên cứu và tổng quan tài liệu ở cuối bài.
Phương pháp phân tích tổng hợp được áp dụng để nghiên cứu tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với ngành Ngân hàng Tác giả sử dụng dữ liệu và thông tin thu thập được để phân chia và đánh giá chính xác những ảnh hưởng của CMCN 4.0, đồng thời đưa ra các định hướng phù hợp nhằm khắc phục những thực trạng hiện tại trong ngành.
Phương pháp so sánh, bên cạnh phân tích tổng hợp, sử dụng các tiêu thức và nội dung cụ thể để chỉ ra sự chênh lệch trong phát triển ngành Ngân hàng Việt Nam Qua đó, phương pháp này giúp đánh giá thực trạng và định hướng phát triển, đồng thời đóng góp ý kiến cho các yếu tố hỗ trợ sự phát triển của ngành Ngân hàng trong nước.
Đóng góp của đề tài
Bài viết này phân tích và hệ thống hóa cơ sở lý luận liên quan đến Cách mạng công nghiệp 4.0 và ngành Ngân hàng tại Việt Nam, từ đó đóng góp vào việc phát triển lý luận trong lĩnh vực này.
Bài viết cung cấp tài liệu nghiên cứu về các Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam trước cách mạng 4.0, đồng thời đưa ra những khuyến nghị nhằm hỗ trợ ngành ngân hàng Việt Nam phát triển và thích nghi với CMCN 4.0.
Cấu trúc của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nghiên cứu được kết cấu gồm 4 nội dung chính, trình bày trong 4 chương
Chương I trình bày cơ sở lý luận về Cách mạng công nghiệp 4.0 và tác động của nó đến ngành Ngân hàng, nhấn mạnh sự chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ trong các hoạt động ngân hàng Chương II phân tích thực trạng hoạt động của các Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019, tập trung vào hiệu quả kinh doanh, thách thức và cơ hội phát triển trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Chương III: Tác động của CMCN 4.0 đối với các Ngân hàng Thương mại Cổ phẩn Việt Nam
Chương IV: Định hướng và khuyến nghị phát triển ngành Ngân hàng trong bối cảnh CMCN 4.0 tại Việt Nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0 VÀ NGÀNH NGÂN HÀNG
Khái quát chung về CMCN 4.0
1.1.1 Khái niệm và quá trình phát triển
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Industry 4.0) được xây dựng trên nền tảng của cuộc cách mạng kỹ thuật số, với mục tiêu tự động hóa quy trình sản xuất thông qua việc sử dụng thiết bị điện tử và công nghệ thông tin CMCN 4.0 không chỉ tập trung vào tự động hóa mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, từ mã hóa chuỗi gen, công nghệ nano, in 3D, đến năng lượng tái tạo và tính toán lượng tử Sự thay đổi trong quy trình sản xuất và công nghệ được dự báo dựa trên bốn nguyên tắc cơ bản, giúp các công ty định hình và thực hiện các viễn cảnh của công nghiệp 4.0.
Mạng lưới kết nối và giao tiếp hiện đại bao gồm con người, máy móc và mọi vật thể trong thế giới vật lý cũng như mô phỏng Điều này tạo ra một hệ sinh thái đa dạng, nơi mọi thứ đều có thể kết nối qua Internet, từ cá nhân đến các thiết bị thông minh, góp phần vào sự phát triển của Internet of Things (IoT).
Vào thứ hai, việc xử lý dữ liệu thông qua các công cụ và hệ thống hỗ trợ con người đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị thông tin, từ đó nâng cao năng suất và tính linh hoạt trong quá trình chuyển đổi số.
Tăng cường chất lượng và rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường bằng cách thực hiện các thử nghiệm ảo trước khi sản xuất thực tế, sử dụng mô hình nhà máy kỹ thuật số và dữ liệu cảm biến.
Quá trình kế hoạch hóa, sản xuất, lắp ráp và bảo dưỡng được tự động hóa tối đa nhờ vào phân tích dữ liệu và sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo.
Ngoài ra, tại Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) lần thứ 46 đã chính thức khai mạc tại thành phố Davos-Klosters của Thụy Sĩ, với chủ đề “Cuộc
Klaus Schwab, người sáng lập và chủ tịch điều hành Diễn đàn Kinh tế Thế Giới, đã mô tả Cách mạng Công nghiệp 4.0 như một sự phát triển từ cuộc cách mạng thứ ba, nơi mà các công nghệ được kết hợp, làm mờ ranh giới giữa vật lý, kỹ thuật số và sinh học Cách mạng công nghiệp đầu tiên sử dụng năng lượng nước và hơi nước để cơ giới hóa sản xuất, trong khi cuộc cách mạng thứ hai ứng dụng điện năng để sản xuất hàng loạt Cuộc cách mạng thứ ba đã sử dụng điện tử và công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình sản xuất.
Hình 1.1: Những cuộc CMCN trong lịch sử thế giới
Nguồn: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam 2016
Chưa có định nghĩa chính thức nào về CMCN 4.0 được công nhận rộng rãi, nhưng thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm về hệ thống vật lý trong công nghiệp.
Trong thời đại công nghệ hiện nay, không gian ảo, Internet kết nối vạn vật (IoT) và Internet của các dịch vụ (IoS) đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất bồi đắp và số hóa Sự tích hợp dữ liệu và quy trình, cùng với giám sát từ xa, giúp tối ưu hóa hiệu suất Kỹ thuật đa ngành, tự động hóa điều khiển thông qua học máy và phân tích dự báo cũng góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động trong nhiều lĩnh vực.
Hình 1.2 Trụ cột công nghệ của Công nghiệp 4.0
Nguồn: Đại học Công nghiệp Hà Nội 2019
1.1.2 Tác động toàn diện của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0
Cách mạng công nghiệp 4.0 ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực trong cuộc sống, từ kinh tế, xã hội đến môi trường, tác động ở cả tầm vi mô và vĩ mô Cuộc cách mạng này không chỉ thay đổi cách thức sản xuất và kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến cuộc sống của từng cá nhân, đồng thời làm thay đổi vị thế của các quốc gia và khu vực, dẫn đến sự thay đổi trong cán cân quyền lực toàn cầu Mặc dù mang lại nhiều tác động tích cực trong dài hạn, cách mạng này cũng đặt ra những thách thức mà cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia phải đối mặt để thích ứng với sự thay đổi.
Báo cáo tổng hợp "Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư" (2016) của Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam đã phân tích rõ ràng những tác động của cuộc cách mạng này.
Cuộc cách mạng công nghệ hiện nay đang tác động mạnh mẽ đến cả nhà sản xuất và người tiêu dùng Sự xuất hiện của máy in 3D, trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống dữ liệu lớn (Big Data) đã tạo ra xu hướng cá thể hóa trong sản xuất, giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn sản phẩm với giá cả hợp lý hơn Đối với nhà sản xuất, việc áp dụng Big Data và AI giúp họ hiểu rõ hơn về nhu cầu của người tiêu dùng, phù hợp với chiến lược sản xuất kéo hiện nay Tuy nhiên, trong dài hạn, nhà sản xuất phải đối mặt với nguồn nguyên liệu đầu vào ngày càng hạn chế, yêu cầu tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu để đạt hiệu quả cao nhất Công nghệ và khoa học kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, nhưng việc áp dụng chúng cũng gặp nhiều thách thức, đặc biệt là chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) cao, khiến không phải doanh nghiệp nào cũng có thể tiếp cận ngay lập tức.
Dưới góc nhìn vĩ mô, tỉ lệ lạm phát dự kiến sẽ được cải thiện nhờ cuộc cách mạng 4.0, giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm tồn kho và tối ưu hóa nguồn nguyên vật liệu Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của nền kinh tế mà còn giảm áp lực chi phí, góp phần kiểm soát lạm phát toàn cầu Tuy nhiên, mức độ tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 sẽ không đồng đều giữa các ngành nghề, với một số ngành có khả năng tăng trưởng mạnh mẽ nhờ ứng dụng công nghệ mới.
Cuộc cách mạng công nghệ đã dẫn đến việc thu hẹp hoặc thậm chí xóa sổ 19 ngành nghề, với tốc độ tăng trưởng và ảnh hưởng của các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực cũng khác nhau Những doanh nghiệp biết tận dụng ứng dụng công nghệ sẽ chiếm ưu thế trên thị trường, trong khi những doanh nghiệp lạc hậu sẽ bị đào thải Điều này đang làm thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu, với các quốc gia phát triển dựa vào công nghệ có lợi thế hơn, trong khi các quốc gia dựa vào tài nguyên thiên nhiên cần phải thay đổi để tồn tại và phát triển.
Nhóm các nước phát triển như Úc và Canada chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên phong phú Hiện nay, các quốc gia này đang thực hiện cải cách kinh tế để giảm thiểu sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên và tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực khác.
Nghiên cứu và phát triển (R&D) là cần thiết để thích ứng với những thay đổi công nghệ hiện nay Các quốc gia phụ thuộc vào nguồn thu từ dầu mỏ và khoáng sản đang phải đối mặt với nhiều thách thức Điển hình như Ả Rập Xê Út đã điều chỉnh mô hình kinh tế của mình nhằm giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, đặc biệt trong bối cảnh thị trường dầu mỏ đang gặp khó khăn và biến động.
Khái quát chung về ngành Ngân hàng
1.2.1 Khái niệm về ngân hàng
Ngân hàng và hoạt động ngân hàng xuất hiện khi tiền tệ ra đời và nền kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ Những khái niệm này chịu ảnh hưởng từ các biến đổi kinh tế xã hội, tập quán và pháp luật của từng quốc gia trong từng giai đoạn lịch sử Do đó, quan niệm về ngân hàng và hoạt động ngân hàng rất đa dạng và phong phú.
Trong tài liệu nghiên cứu và văn bản pháp luật của nhiều nước, khái niệm ngân hàng thường được dùng để chỉ hoạt động kinh doanh ngân hàng
Các đạo luật quy định hoạt động kinh doanh ngân hàng ở nhiều quốc gia thường bao gồm các điều khoản xác định rõ các hoạt động được coi là kinh doanh ngân hàng Tuy nhiên, ở một số quốc gia, pháp luật không cung cấp định nghĩa cụ thể cho các hoạt động này.
Hoạt động ngân hàng tại Việt Nam được định nghĩa là các hoạt động kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi và cấp tín dụng, cũng như cung ứng dịch vụ thanh toán Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan Với vai trò là tổ chức tài chính và trung gian tài chính, ngân hàng chấp nhận tiền gửi và định kênh số tiền này vào các hoạt động cho vay, kết nối khách hàng có thâm hụt vốn với khách hàng có thặng dư vốn.
Theo mô hình ngân hàng hai cấp hiện nay, ngân hàng được phân thành hai loại chính: ngân hàng trung ương và ngân hàng trung gian Khái niệm này giúp phân biệt rõ vai trò và chức năng của từng loại ngân hàng trong hệ thống tài chính của các quốc gia.
1.2.2 Chức năng của ngân hàng
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính, chủ yếu chuyển đổi tiết kiệm thành đầu tư thông qua việc nhận tiền gửi và cấp tín dụng Trong nền kinh tế, có hai nhóm cá nhân và tổ chức: (1) những người có nhu cầu chi tiêu vượt quá thu nhập hoặc vốn hiện có, dẫn đến việc cần bổ sung vốn; và (2) những người có thu nhập hoặc vốn lớn hơn chi tiêu cho hàng hóa, dịch vụ, từ đó có khả năng tiết kiệm Tiền sẽ được chuyển từ nhóm thứ hai sang nhóm thứ nhất khi có lợi cho cả hai bên, cho thấy lợi nhuận là động lực chính tạo ra mối quan hệ tài chính giữa họ.
Đạo luật tín dụng của Cộng hòa Liên bang Đức (1992), Luật Ngân hàng Ba Lan (1989), và Luật các tổ chức tài chính và ngân hàng của Malaysia (1989) đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khung pháp lý cho ngành ngân hàng tại các quốc gia này Giáo trình Luật Ngân hàng của Đại học Luật Hà Nội (2006) cũng cung cấp kiến thức nền tảng về các quy định và hoạt động ngân hàng, góp phần nâng cao hiểu biết về lĩnh vực tài chính.
2 Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010
3 Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi 2017
Quan hệ tín dụng giữa hai nhóm diễn ra khi dòng tiền được vay và có khả năng quay trở lại với số lượng lớn hơn trong một khoảng thời gian nhất định Người cho vay yêu cầu chi phí giao dịch, phòng rủi ro và thu nhập từ số tiền tiết kiệm, tổng cộng 6% trên số tiền cho vay, trong khi người vay phải chi tổng cộng 7% Nếu người vay có thể đạt tỷ lệ sinh lời lớn hơn 7%, quan hệ tín dụng sẽ được thiết lập Tuy nhiên, quan hệ tín dụng trực tiếp gặp nhiều hạn chế do sự không tương thích về quy mô và thời gian Chính vì vậy, trung gian tài chính - ngân hàng ra đời để chuyển tiết kiệm thành đầu tư, giảm chi phí giao dịch và rủi ro Ngân hàng có thể trả lãi suất cao hơn cho người gửi tiền và thu lãi suất thấp hơn từ người vay, tạo ra lãi gộp cho ngân hàng Qua đó, ngân hàng không chỉ tăng thu nhập cho người tiết kiệm mà còn giảm chi phí cho nhà đầu tư, đáp ứng nhu cầu vốn và thanh khoản Khả năng thẩm định thông tin của ngân hàng là cơ sở cho chức năng trung gian tài chính hiệu quả của họ.
25 không đều thông tin và năng lực phân tích thông tin được gọi là tình trạng
Thông tin không cân xứng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của thị trường, nhưng lại mở ra cơ hội sinh lợi cho ngân hàng Những tổ chức này sở hữu chuyên môn và kinh nghiệm trong việc đánh giá các công cụ tài chính, cho phép họ lựa chọn những sản phẩm có yếu tố rủi ro - lợi nhuận hấp dẫn nhất.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng khi nhận tiền gửi và cho vay, từ đó hình thành cơ sở thanh toán hộ giữa các khách hàng Thanh toán diễn ra không chỉ giữa những khách hàng cùng ngân hàng mà còn mở rộng ra hệ thống thanh toán liên ngân hàng Hàng triệu tài khoản khách hàng tại ngân hàng tạo điều kiện cho ngân hàng trở thành trung gian thanh toán lớn nhất tại nhiều quốc gia Việc chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng khác nhau giúp thúc đẩy quá trình luân chuyển hàng hóa và quan hệ kinh tế Để tiết kiệm chi phí và nâng cao tính tiện lợi, ngân hàng cung cấp nhiều hình thức thanh toán như séc, uỷ nhiệm chi, và thẻ Hơn nữa, ngân hàng đầu tư vào mạng lưới thanh toán rộng khắp, bao gồm chi nhánh, ATM và dịch vụ thanh toán trực tuyến Ngân hàng cũng thực hiện thanh toán bù trừ qua ngân hàng Trung ương hoặc các trung tâm thanh toán Công nghệ thanh toán hiện đại ngày càng được áp dụng rộng rãi, giúp ngân hàng kết nối với các tổ chức cung cấp dịch vụ thông tin và công, phục vụ thanh toán 24/24 với chi phí thấp và tính tiện ích cao Nhiều hình thức thanh toán được chuẩn hoá góp phần tăng cường tính thống nhất và bảo mật trong quá trình thanh toán.
Các ngân hàng không chỉ cạnh tranh trong nước mà còn trên toàn cầu, nhờ vào các trung tâm thanh toán quốc tế được thiết lập Những trung tâm này nâng cao hiệu quả thanh toán ngân hàng, giúp ngân hàng trở thành những trung tâm thanh toán quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế của từng quốc gia cũng như toàn cầu Chức năng trung gian thanh toán không chỉ mang lại doanh thu từ phí mà còn giúp ngân hàng mở rộng khả năng huy động và cho vay.
Tạo phương tiện thanh toán
Tiền đóng vai trò quan trọng trong việc thanh toán, với hệ thống ngân hàng tạo ra tiền ghi sổ (tiền trên tài khoản) như phương tiện thanh toán Ngân hàng không thể tạo ra tiền kim loại, nhưng thông qua việc phát hành giấy nhận nợ, ngân hàng đã dần thay thế tiền kim loại bằng tiền giấy Nhà nước đã tập trung quyền phát hành tiền giấy vào một tổ chức duy nhất, như Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Trung ương, chấm dứt việc ngân hàng thương mại phát hành giấy bạc riêng Trong bối cảnh phát triển thanh toán qua ngân hàng, số dư trên tài khoản tiền gửi thanh toán cho phép khách hàng chi trả hàng hóa và dịch vụ Theo quan điểm hiện đại, tiền tệ bao gồm tiền giấy lưu thông, số dư tài khoản tiền gửi thanh toán, và tiền gửi tiết kiệm Khi ngân hàng cho vay, họ tạo ra phương tiện thanh toán cho khách hàng thông qua số dư tài khoản, góp phần vào hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra phương tiện thanh toán thông qua hoạt động mở rộng cho vay Khi khách hàng sử dụng khoản vay để chi tiêu, số dư tiền gửi tại ngân hàng khác sẽ tăng lên, dẫn đến việc tạo ra các khoản cho vay mới Hệ thống ngân hàng có khả năng tạo ra khối lượng tiền gửi thanh toán lớn hơn nhiều so với lượng tiền cơ sở nhờ vào hoạt động tín dụng Chức năng này không chỉ giúp ngân hàng trung gian tài chính mà còn ảnh hưởng đến cung tiền, từ đó tác động đến lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
Tác động của CMCN 4.0 tới ngành Ngân hàng
Cuộc CMCN 4.0 đang tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng đến ngành Ngân hàng, tác động đến mô hình tổ chức kinh doanh, cung cấp sản phẩm dịch vụ, và lĩnh vực thanh toán Những thay đổi này cũng đặt ra yêu cầu mới về an ninh, an toàn bảo mật cũng như kỹ năng của cán bộ ngân hàng, đồng thời ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng Đặc biệt, cuộc Cách mạng số mang lại nhiều lợi ích tích cực cho ngành Ngân hàng, mở ra cơ hội cải tiến và phát triển bền vững.
CMC 4.0 đã làm biến đổi kênh phân phối sản phẩm và dịch vụ ngân hàng truyền thống, chuyển từ các chi nhánh và ATM vật lý sang các kênh số hóa, tiến tới ngân hàng số với hầu hết giao dịch thực hiện trực tuyến qua Internet Tác động này là rõ nét nhất trong lĩnh vực ngân hàng, nhờ ứng dụng công nghệ, đặc biệt là công nghệ tài chính, đã tạo ra các kênh phân phối mới như Internet Banking và Mobile Banking Công nghệ kỹ thuật số cho phép tích hợp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng với nhiều dịch vụ khác nhau.
Sự thay đổi này đã tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng, mang đến nhiều tiện ích và trải nghiệm mới mẻ.
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) đang thúc đẩy sự thay đổi trong mô hình kinh doanh, quy trình nghiệp vụ và phương thức quản trị của các doanh nghiệp hiện đại Trong lĩnh vực ngân hàng, AI được áp dụng để nhận dạng thời gian thực và ngăn chặn gian lận trong ngân hàng trực tuyến, cũng như xác định danh tính khách hàng Các robot cố vấn ngày càng phát triển, trở thành giải pháp AI thực sự Nhờ vào những tiến bộ này, ngân hàng có thể ứng dụng AI trong quản lý rủi ro, quản lý khách hàng và cơ sở dữ liệu Theo nghiên cứu của Accenture (2018), 77% ngân hàng dự kiến sẽ sử dụng AI để tự động hóa các nhiệm vụ lớn trong ba năm tới.
Hệ thống cơ sở dữ liệu ngân hàng đang được mở rộng và cải thiện, với dữ liệu trở thành tài sản quý giá nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao quản trị nội bộ và tạo lợi thế cạnh tranh Các ngân hàng và tổ chức tài chính hiện nay đang tích cực khai thác dữ liệu để đổi mới dịch vụ cho khách hàng Công nghệ Big Data mang lại ưu thế về quy mô và tốc độ, giúp ngân hàng thu thập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả, giảm chi phí và hỗ trợ ra quyết định chính xác, đồng thời cải thiện công tác dự báo và thống kê trong hoạt động ngân hàng.
Mặc dù CMCN 4.0 mang lại nhiều lợi ích to lớn cho ngành Ngân hàng, nhưng cũng đồng thời gây ra một số thách thức không nhỏ.
29 những thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự quan tâm của các Chính phủ và ngành Ngân hàng để có thể vượt qua Cụ thể như sau:
Khoảng trống chính sách đối với dịch vụ tài chính số hóa cần sự phối hợp của các cơ quan quản lý để hoàn thiện quy định pháp luật Trong khi các định chế tài chính phải tuân thủ nhiều quy định nhằm đảm bảo an toàn hệ thống, các công ty Fintech cung cấp sản phẩm như cho vay ngang hàng (P2P Lending) và huy động vốn cộng đồng (Crowdfunding) lại chưa có quy định pháp luật cụ thể Việc chậm trễ trong việc ban hành quy định cho các sản phẩm công nghệ tài chính mới có thể dẫn đến sự bất bình đẳng giữa công ty Fintech và ngân hàng.
Ngân hàng cần thay đổi mô hình kinh doanh, sản phẩm và kênh phân phối để thích ứng với xu hướng công nghệ cao và số hóa hoạt động Trong bối cảnh CMCN 4.0, khách hàng ngày càng chuyển từ tương tác trực tiếp sang sử dụng thiết bị điện tử và ứng dụng số Điều này yêu cầu ngân hàng phải điều chỉnh mô hình quản trị và lập kế hoạch chuyển đổi sang ngân hàng số, đồng thời tính toán kỹ lưỡng về nguồn lực tài chính, nhân lực và rủi ro trong quá trình chuyển đổi.
Rủi ro về bảo mật thông tin và an ninh mạng trong lĩnh vực ngân hàng đang gia tăng, khi tội phạm công nghệ chuyển từ tấn công vật lý sang khai thác lỗ hổng công nghệ và con người Việc áp dụng các thành tựu của cuộc CMCN 4.0 đặt ra áp lực lớn lên hạ tầng an ninh mạng của các ngân hàng.
Năng lực và chất lượng nguồn nhân lực trong bối cảnh CMCN 4.0 đang trải qua những thay đổi mạnh mẽ do sự phát triển của công nghệ và tự động hóa Sự thay thế của máy móc đối với lao động, đặc biệt là lao động trình độ thấp và trung bình, đang làm giảm số lượng việc làm Chất lượng nguồn nhân lực không chỉ phụ thuộc vào trình độ nghiệp vụ ngân hàng mà còn vào khả năng vận hành và làm chủ công nghệ hiện đại Ngành ngân hàng đang đối mặt với thách thức trong việc đào tạo đội ngũ cán bộ có khả năng tiếp cận công nghệ mới, đồng thời áp lực giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao cũng ngày càng gia tăng trước tình hình dịch chuyển nhân sự trong ngành tài chính ngân hàng.
Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng và công ty Fintech đang gia tăng, với số lượng công ty Fintech tăng nhanh và áp lực lên ngân hàng truyền thống ngày càng lớn Điều này buộc các ngân hàng phải xây dựng chiến lược phát triển phù hợp Trong tương lai, mối quan hệ giữa ngân hàng và Fintech có thể diễn ra theo ba xu hướng chính: (i) Ngân hàng cạnh tranh trực tiếp với Fintech; (ii) Ngân hàng hợp tác với Fintech; và (iii) Một số dịch vụ ngân hàng có thể bị Fintech thay thế.
Vào thứ Sáu, sự thay đổi trong ngành ngân hàng được thúc đẩy bởi kỳ vọng của khách hàng, năng lực công nghệ, yêu cầu điều chỉnh, và các yếu tố nhân chủng học cũng như kinh tế Để thành công trong những thập kỷ tới, các ngân hàng cần vượt qua những thách thức này và tái trang bị công nghệ Kinh doanh ngân hàng trong tương lai không chỉ đơn thuần là tiếp tục các hoạt động hiện tại; nếu thiếu chiến lược và mô hình kinh doanh rõ ràng cho đổi mới, ngân hàng có thể gặp rủi ro trong việc duy trì vai trò trung tâm trong phân bổ dịch vụ tài chính.
31 ngân hàng sẽ chuyển đổi thành ngân hàng trực tiếp, yêu cầu sự thay đổi trong hoạt động của các chi nhánh Sự phát triển công nghệ ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi hoạt động, dẫn đến nhu cầu sử dụng tiền mặt giảm, trong khi tiền điện tử ngày càng phổ biến Do đó, vai trò và chức năng của các chi nhánh ngân hàng sẽ sớm bị loại bỏ Trước những thay đổi này, các nhà quản lý cần điều chỉnh tư duy và phương pháp tiếp cận của mình.
Kinh nghiệm quốc tế về phát triển ngành Ngân hàng trong bối cảnh CMCN 4.0
Các quốc gia trên thế giới có những cách tiếp cận khác nhau đối với CMCN 4.0 và khu vực TCNH 4.0 Phản ứng của các quốc gia trong lĩnh vực TCNH có thể chia thành hai dạng: chủ động và thụ động Những quốc gia theo hướng chủ động thường tương tác chặt chẽ với các nhà sáng tạo để nắm bắt công nghệ tài chính (Fintech) mới, khắc phục rào cản pháp lý và hỗ trợ khởi nghiệp Họ thường áp dụng các chính sách như khuôn khổ pháp lý thử nghiệm và xây dựng trung tâm đổi mới sáng tạo Ngược lại, các quốc gia theo hướng thụ động cố gắng làm cho Fintech thành công nhưng thường không sẵn sàng điều chỉnh quy định pháp lý khi cần thiết, vì họ cho rằng CMCN 4.0 không ảnh hưởng lớn đến thị trường Những quốc gia này thường gặp khó khăn về hạ tầng công nghệ thông tin và nguồn nhân lực, dẫn đến trở ngại trong tiến trình đổi mới và ứng dụng công nghệ của CMCN 4.0.
Mức độ thay đổi công nghệ hiện nay diễn ra nhanh chóng, trong khi khung pháp lý chưa kịp thích ứng Để chuẩn bị cho khung pháp lý, nhiều quốc gia đã thiết lập các "sandbox" pháp lý chung và ngành, cho phép thử nghiệm sản phẩm mới mà không bị ràng buộc bởi một số quy định pháp lý Các sandbox ngành do các bên liên quan trong ngành hỗ trợ, tạo điều kiện cho việc thử nghiệm trong môi trường mô phỏng Một số quốc gia như Indonesia và Philippines áp dụng phương pháp "thử nghiệm và học hỏi", trong khi Trung Quốc chọn cách "chờ đợi và xem xét" Về nguồn nhân lực, nhiều quốc gia đã chú trọng đến việc nâng cao chất lượng giáo dục trong bối cảnh CMCN 4.0, bao gồm giáo dục trẻ em từ sớm, phát triển chương trình "sẵn sàng trong tương lai", và đào tạo đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp Các chiến lược thành công trong đào tạo nhân lực có thể kể đến Singapore, Phần Lan, Ấn Độ, Đức và Thụy Sĩ Cuối cùng, việc phát triển cơ sở hạ tầng không chỉ phụ thuộc vào chính phủ mà còn từ các doanh nghiệp và tập đoàn tài chính lớn, nhằm phục vụ cho các mục tiêu chiến lược của Fintech.
Các ngân hàng và tổ chức tài chính toàn cầu đang chú trọng đến việc cải thiện hạ tầng thanh toán quốc tế, với nhiều dự án nổi bật như 33 toán tức thời và sổ cái phân tán tại Mỹ, kết nối hạ tầng thanh toán tại Trung Quốc và Thái Lan, cùng với đầu tư vào hệ thống thanh toán bù trừ ở châu Âu Đặc biệt, dự án “Blockchain Utility Settlement Coin” do 6 ngân hàng lớn thành lập cho phép giao dịch chứng khoán mà không cần chuyển tiền, trong khi mạng lưới nhà cung cấp dịch vụ thanh toán liên quốc gia như Earthport giúp thanh toán nhanh chóng tới hơn 65 quốc gia.
Các quốc gia có cách tiếp cận khác nhau đối với CMCN 4.0, nhưng đều coi đây là cơ hội lớn cho phát triển kinh tế - xã hội Chính phủ các nước đang tích cực nghiên cứu và theo dõi diễn biến của CMCN 4.0 Việt Nam cần chủ động nghiên cứu và ứng dụng mô hình sandbox trong xây dựng chính sách, khuyến khích phát triển công nghệ trong lĩnh vực tài chính ngân hàng Đồng thời, cần hoàn thiện hạ tầng công nghệ thông tin, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải cách thể chế để tháo gỡ các rào cản trong phát triển công nghệ.
Chương 1 của đề tài trình bày tổng quan về CMCN 4.0 và ngành Ngân hàng, bao gồm khái niệm và tác động toàn diện của CMCN 4.0, cũng như chức năng của ngân hàng Đề tài cũng phân tích những ảnh hưởng của CMCN 4.0 đối với ngành Ngân hàng và đưa ra kinh nghiệm quốc tế về sự phát triển của ngành này trong bối cảnh CMCN 4.0, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội Những nội dung này sẽ làm nền tảng cho việc thực hiện mục tiêu nghiên cứu trong các chương tiếp theo.