1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Hiệp định evfta tác động đến xuất khẩu thủy sản của việt nam sang eu

79 15 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hiệp Định EVFTA: Tác Động Đến Xuất Khẩu Thủy Sản Của Việt Nam Sang EU
Tác giả Đặng Xuân Thanh
Người hướng dẫn TS. Vũ Thanh Hương
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Chuyên ngành Kinh Tế & Kinh Doanh Quốc Tế
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 79
Dung lượng 0,96 MB

Cấu trúc

  • 1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu (10)
  • 2. Câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu (12)
    • 2.1 Câu hỏi nghiên cứu (12)
    • 2.2 Mục tiêu nghiên cứu (12)
      • 2.2.1 Mục tiêu chung (12)
      • 2.2.2 Mục tiêu cụ thể (12)
  • 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (12)
    • 3.1 Đối tượng nghiên cứu (12)
    • 3.2 Phạm vi nghiên cứu (13)
      • 3.2.1 Phạm vi thời gian (13)
      • 3.2.2 Phạm vi không gian (13)
      • 3.2.3 Phạm vi nội dung (13)
    • 4.1 Tổng quan tài liệu về Hiệp định thương mại tự do Việt Nam đã tham gia (13)
    • 4.2 Tổng quan tài liệu về xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU (15)
    • 4.3 Tổng quan tài liệu về tác động của EVFTA đến Việt Nam (16)
  • CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT (18)
    • 1.1 Cơ sở lý luận về Hiệp định thương mại tự do (18)
      • 1.1.1 Định nghĩa Hiệp định thương mại tự do (FTA) (18)
      • 1.1.2 Phân loại Hiệp định thương mại tự do (FTA) (18)
      • 1.1.3 Phạm vi nội dung của FTA (20)
    • 1.2 Tác động của Hiệp định thương mại tự do tới nền kinh tế (22)
    • 1.3 Khái quát về Hiệp định thương mại tự do EVFTA (23)
      • 1.3.1 Giới thiệu chung về EVFTA (23)
      • 1.3.2 Nội dung của Hiệp định EVFTA (24)
        • 1.3.2.1 Thương mại hàng hoá (24)
        • 1.3.2.2 Thương mại dịch vụ và đầu tư (26)
        • 1.3.2.3 Mua sắm của Chính Phủ (29)
        • 1.3.2.4 Sở hữu trí tuệ (29)
        • 1.3.2.5 Doanh nghiệp nhà nước và trợ cấp (30)
        • 1.3.2.6 Thương mại và Phát triển bền vững (30)
        • 1.3.2.7 Cơ chế giải quyết tranh chấp (31)
  • CHƯƠNG 2 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ SỐ LIỆU (32)
    • 2.1 Phương pháp nghiên cứu (32)
      • 2.1.1 Các phương pháp nghiên cứu chung (32)
      • 2.1.2 Mô hình SMART (32)
    • 2.2 Số liệu (35)
  • CHƯƠNG 3 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN (38)
    • 3.1 Thực trạng xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU (38)
      • 3.1.1. Kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU (38)
      • 3.1.2. Xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU theo thị trường (40)
      • 3.1.3. Xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU theo mặt hàng (43)
    • 3.2. Những cam kết của EU đối với xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam (46)
      • 3.2.1. Cam kết của EU với thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam (46)
      • 3.2.2. Cam kết của Việt Nam liên quan đến thuỷ sản xuất khẩu sang EU (49)
    • 3.3 Đánh giá tác động của Hiệp định EVFTA đến xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam: sử dụng phương pháp SMART (51)
      • 3.3.1 Kịch bản cắt giảm thuế quan (51)
      • 3.3.2 Tác động của Hiệp định EVFTA đến xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU (52)
        • 3.3.2.1. Tác động đến tổng kim ngạch và tốc độ tăng trưởng xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam (52)
        • 3.3.2.2. Tác động đến xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU theo mặt hàng (59)
    • 3.4 Cơ hội và thách thức cho xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU (65)
      • 3.4.1 Cơ hội (65)
      • 3.4.2 Thách thức (67)
  • CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý (70)
    • 4.1 Kết luận (70)
    • 4.2 Hàm ý cho Chính phủ (72)
    • 4.3 Hàm ý cho doanh nghiệp (74)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (76)

Nội dung

Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại hiện nay, Việt Nam đã thực hiện nhiều bước đổi mới để hội nhập kinh tế quốc tế từ năm 1986 Quá trình hội nhập đã giúp Việt Nam khẳng định vị thế toàn cầu thông qua việc mở rộng quan hệ hợp tác với các quốc gia Với chiến lược “đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế”, Việt Nam đã đạt được những bước đột phá trong thương mại và đầu tư Nước ta đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do quan trọng như CPTPP, VKFTA và gần đây nhất là EVFTA.

Kể từ khi chính thức phát triển ngoại giao vào năm 1990, quan hệ Việt Nam - EU đã có những thay đổi đáng kể về chính trị và kinh tế Thương mại là trụ cột quan trọng trong mối quan hệ này, với EU là đối tác thương mại lớn thứ hai của Việt Nam Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), có hiệu lực từ tháng 8 năm 2020, đã mở cửa thị trường hàng hóa, dỡ bỏ hàng rào thuế và tạo thuận lợi cho thương mại, mang lại cơ hội lớn cho xuất khẩu giữa Việt Nam và EU.

Việt Nam là một trong những quốc gia có nguồn lợi thủy sản phong phú và tăng trưởng nhanh nhất, đứng thứ 4 về hiệu quả sản xuất và xuất khẩu thủy sản, chỉ sau Thái Lan, Indonesia và Malaysia Thủy sản Việt Nam hiện đã được xuất khẩu đến 170 quốc gia và vùng lãnh thổ.

EU, Mỹ và Nhật Bản là ba thị trường chính, chiếm hơn 60% kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam Xuất khẩu cá tra, basa sang EU đang tăng trưởng nhanh chóng về sản lượng và giá trị, cùng với tôm và các loại file cá, tạo nên tỷ trọng lớn trong tổng giá trị xuất khẩu Năm 2019, EU là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn thứ tư của Việt Nam, chiếm 15,12% tổng giá trị xuất khẩu Cụ thể, EU chiếm khoảng 20,5% xuất khẩu tôm, 11,7% cá tra, và 19,4% cá ngừ Giá trị xuất khẩu thủy sản sang EU đạt gần 700 triệu USD, tương đương 10,7% tổng xuất khẩu thủy sản Với Hiệp định EVFTA có hiệu lực từ tháng 8, xuất khẩu thủy sản Việt Nam hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Nghiên cứu này phân tích tác động của Hiệp định EVFTA đến xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, giúp doanh nghiệp nhận diện rõ ràng các cơ hội và thách thức Bài viết cung cấp những hàm ý quan trọng cho Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam, từ đó định hướng các bước đi đúng đắn nhằm tận dụng tối đa lợi ích từ Hiệp định thương mại này.

Câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu

Câu hỏi nghiên cứu

Hiệp định EVFTA sẽ tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU?

Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu này đánh giá tác động của Hiệp định EVFTA đối với xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam vào thị trường châu Âu.

+ Phân tích những cam kết mà EU dành cho thuỷ sản của Việt Nam xuất khẩu sang EU

+ Phân tích, đánh giá thực trạng xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU

+ Phân tích tác động của Hiệp định EVFTA đến xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU

+ Chỉ ra những cơ hội và thách thức dành cho xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam trong những năm tiếp theo khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực

Để Việt Nam tận dụng tối đa cơ hội từ Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) và vượt qua các thách thức, cần xây dựng chiến lược xuất khẩu thủy sản hiệu quả Việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của EU và tăng cường quảng bá thương hiệu là rất quan trọng Đồng thời, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho ngư dân cũng như doanh nghiệp trong ngành thủy sản sẽ giúp cải thiện năng lực cạnh tranh Hợp tác chặt chẽ với các đối tác châu Âu để nắm bắt xu hướng thị trường và nhu cầu tiêu dùng cũng là yếu tố then chốt để gia tăng xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT

Cơ sở lý luận về Hiệp định thương mại tự do

1.1.1 Định nghĩa Hiệp định thương mại tự do (FTA)

Hiệp định thương mại tự do (FTA) là thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm loại bỏ rào cản thương mại, bao gồm hàng hóa và dịch vụ, theo quy định của WTO FTA giúp các thành viên đạt được sự hợp tác trong nhiều lĩnh vực và tiến hành cắt giảm thuế quan cũng như các rào cản phi thuế quan để hình thành khu vực mậu dịch tự do Theo thống kê của WTO, hiện có hơn 200 FTA đã được thực thi.

Thành viên của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTAs) có thể là các quốc gia như Việt Nam, Mỹ, Trung Quốc hoặc các khu vực thuế quan độc lập như Liên minh Châu Âu và Hong Kong Khi đề cập đến các thành viên của FTAs, người ta thường sử dụng thuật ngữ "nền kinh tế" Các hiệp định này có thể được phân loại thành đa phương/khu vực với nhiều hơn hai thành viên hoặc song phương với hai thành viên Phạm vi thương mại trong các hiệp định này bao gồm nhiều hoạt động kinh doanh sinh lời, bao gồm thương mại hàng hóa, đầu tư, dịch vụ và các vấn đề liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến thương mại.

1.1.2 Phân loại Hiệp định thương mại tự do (FTA)

Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), hiện chưa có tiêu chí thống nhất hay định nghĩa chính xác để phân loại các Hiệp định Thương mại Tự do (FTAs) Các hiệp định này thường được phân loại dựa trên các tiêu chí phổ biến như số lượng thành viên tham gia hoặc nội dung của các hiệp định.

Theo tiêu chí về số lượng và khu vực địa lý của các nền kinh tế thành viên, Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) được phân loại thành hai loại chính: FTA song phương và FTA khu vực, theo nguồn từ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

FTA song phương: là Hiệp định thương mại tự do giữa hai đối tác, ví dụ như

Hiệp định giữa Việt Nam và Hàn Quốc (AKFTA), giữa Việt Nam và Nhật Bản (VJEPA), …

Hiệp định thương mại tự do (FTA) là thỏa thuận giữa nhiều quốc gia trong cùng một khu vực, nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư Ví dụ điển hình là Hiệp định Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) giữa 10 quốc gia thành viên ASEAN và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) với sự tham gia của 11 nước trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương Những hiệp định này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa mà còn nâng cao hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

Hiệp định này được thiết lập giữa hai đối tác, trong đó một bên là tổ chức bao gồm nhiều nền kinh tế, chẳng hạn như FTA ASEAN - Hàn Quốc và FTA ASEAN - Trung Quốc.

Phân loại theo tiêu chí về phạm vi và nội dung cam kết, FTA được chia thành

2 loại là FTA truyền thống và FTA thế hệ mới (nguồn WTO)

FTA truyền thống là các hiệp định thương mại tự do được đàm phán và ký kết trong giai đoạn đầu, với phạm vi hạn chế và mức độ tự do hóa thấp Thông thường, FTA truyền thống chỉ bao gồm các cam kết tự do hóa thương mại trong lĩnh vực hàng hóa, thường là việc xóa bỏ thuế quan cho khoảng 70-80% số dòng thuế Ngoài ra, các hiệp định này có rất ít cam kết liên quan đến đầu tư, sở hữu trí tuệ hay cạnh tranh.

Các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết trước năm 2014, chẳng hạn như VJEPA và VCFTA, đều thuộc loại FTA truyền thống với các điều khoản chung chung và ít ràng buộc cụ thể.

FTA thế hệ mới là các Hiệp định thương mại tự do gần đây, có phạm vi rộng và mức độ tự do hóa cao Chúng bao gồm cam kết tự do hóa trong nhiều lĩnh vực như dịch vụ, đầu tư, hàng hóa, môi trường và lao động, với tỷ lệ xoá bỏ thuế quan từ 90-100% Mặc dù mở cửa thị trường mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng đặt ra tiêu chuẩn cao trong các quy định và quy tắc Một ví dụ tiêu biểu là CPTPP, chính thức có hiệu lực tại Việt Nam từ tháng 1 năm 2023.

Năm 2019, Việt Nam đã cam kết cắt giảm gần 100% dòng thuế, đồng thời đưa ra các cam kết liên quan đến hoạt động mua sắm công và lĩnh vực doanh nghiệp nhà nước Tuy nhiên, các lĩnh vực mới trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) vẫn chỉ được đề cập một cách hạn chế và thiếu các nội dung ràng buộc cụ thể.

1.1.3 Phạm vi nội dung của FTA

Phạm vi và nội dung của mỗi Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) khác nhau, phụ thuộc vào sự lựa chọn và thỏa thuận giữa các đối tác Tuy nhiên, mục tiêu chung của các FTA là thúc đẩy tự do hóa thương mại và loại bỏ rào cản giữa các nền kinh tế thành viên Thông thường, một FTA sẽ bao gồm các nội dung chính như giảm thuế quan, mở rộng thị trường, và tăng cường hợp tác kinh tế.

Nhóm cam kết liên quan đến tự do hàng hoá tập trung vào việc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các Thành viên, nhằm thúc đẩy giao thương và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa.

Ưu đãi thuế quan bao gồm thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu, với danh mục cụ thể liệt kê số dòng thuế được cắt bỏ và lộ trình cắt bỏ thuế, thường được các quốc gia thỏa thuận với nhau.

Quy tắc xuất xứ là các cam kết liên quan đến điều kiện và nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, giúp hàng hóa đủ điều kiện nhận ưu đãi thuế quan Để được hưởng những ưu đãi này, hàng hóa cần tuân thủ các thủ tục chứng nhận xuất xứ, thường áp dụng cho các nước tham gia ký kết Hiệp định.

Cắt giảm hoặc loại bỏ các hàng rào phi thuế quan là một bước quan trọng nhằm thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu Điều này bao gồm việc gỡ bỏ các ràng buộc và hạn chế, giảm thiểu các biện pháp cấm hoặc quản lý xuất khẩu, cũng như các hàng rào kỹ thuật có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình giao thương Việc này không chỉ giúp tăng cường sự thông thoáng trong thương mại mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.

Tác động của Hiệp định thương mại tự do tới nền kinh tế

Tham gia các Hiệp định Thương mại Tự do (FTAs) có tác động lớn đến nền kinh tế, đặc biệt là các hiệp định thế hệ mới, thông qua việc mở rộng thị trường và tự do thương mại hàng hóa Kim ngạch xuất nhập khẩu sẽ tăng mạnh, củng cố thị trường truyền thống và tạo cơ hội cho doanh nghiệp trong nước Một trong những tác động tích cực là thúc đẩy hoạt động xuất khẩu nhờ việc giảm hoặc cắt bỏ thuế quan Sự cắt giảm này không chỉ gia tăng xuất khẩu mà còn buộc các nước thành viên phải tái cấu trúc và mở ra thị trường mới, thu hút hàng hóa từ đối tác Khi bước vào giai đoạn cắt giảm sâu, xuất khẩu dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh nhờ các ưu đãi, tuy nhiên, để tận dụng những ưu đãi này, cần đáp ứng các điều kiện như hàng rào phi thuế quan và tiêu chuẩn xuất khẩu mà EU đặt ra (Lê Quang Thuận, 2019).

Ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTAs) giúp giảm giá thành sản phẩm trong nước, cho phép doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu với giá thấp hơn Điều này làm giảm chi phí sản xuất, tăng cường cạnh tranh giữa hàng nội địa và hàng ngoại Ngoài ra, doanh nghiệp trong nước cũng có cơ hội xuất khẩu nhiều hơn nhờ lợi thế giá thành thấp, từ đó xây dựng thương hiệu cho sản phẩm của mình (Lê Quang Thuận, 2019).

Thứ ba là thúc đẩy chuyên môn hoá sản xuất, tính cạnh tranh và tính hiệu quả:

Việc giảm thuế nhập khẩu sẽ tạo cơ hội cho các nước như Việt Nam, vốn phụ thuộc vào nguyên liệu từ nước ngoài, tham gia sản xuất trong nước mạnh mẽ hơn Điều này không chỉ giúp tăng giá trị hàng hóa nội địa mà còn nâng cao tính cạnh tranh và chuyên môn hóa trong sản xuất Các doanh nghiệp trong nước sẽ phải cạnh tranh và đổi mới liên tục để phù hợp với các nước thành viên, từ đó tạo ra một môi trường cạnh tranh tích cực, thúc đẩy sản xuất và tối ưu hóa hiệu quả.

Khái quát về Hiệp định thương mại tự do EVFTA

1.3.1 Giới thiệu chung về EVFTA

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu (EVFTA) chính thức kết thúc đàm phán vào ngày 1 tháng 12 năm 2015 và được công bố vào ngày 1 tháng 2 năm 2016 Vào ngày 26 tháng 6 năm 2018, EVFTA được chia thành hai thỏa thuận: thỏa thuận thương mại (EVFTA) và thỏa thuận bảo vệ đầu tư (EVIPA), với quá trình xem xét pháp lý của cả hai thỏa thuận đã hoàn tất vào tháng 8 năm 2018 Hai hiệp định này được ký kết vào ngày 30 tháng 6 năm 2019 và được Quốc hội Châu Âu phê chuẩn vào ngày 12 tháng 2 năm 2020, cùng với sự phê duyệt của Quốc hội Việt Nam vào ngày 8 tháng 6 năm 2020 EVFTA chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2020, trong khi EVIPA vẫn cần được tất cả 27 quốc gia thành viên của EU phê chuẩn để có hiệu lực Hiệp định EVFTA và EVIPA được khởi động trong bối cảnh quan hệ Việt Nam - EU ngày càng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế - thương mại.

1.3.2 Nội dung của Hiệp định EVFTA

1.3.2.1 Thương mại hàng hoá Đối với xuất khẩu của Việt Nam, Ngay sau khi EVFTA có hiệu lực, EU sẽ xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với 85,6% số dòng thuế, bằng 70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU Sau 7 năm kể từ ngày Hiệp định có hiệu lực, EU sẽ xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với 99,2% số dòng thuế, bằng 99,7% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam Khoảng 0,3% kim ngạch xuất khẩu còn lại (như gạo, ngô ngọt, nấm, v.v) EU cam kết cấp cho Việt Nam hạn ngạch thuế nhập khẩu 0% Đối với xuất khẩu của EU, ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực, Việt Nam cam kết xoá bỏ thuế các loại mặt hàng của EU thuộc 48,5% số dòng thuế tương đương với 64,5% kim ngạch xuất khẩu của EU sang Việt Nam Sau 7 năm có hiệu lực, Việt nam sẽ xoá bỏ 91,8% số dòng thuế trong biểu thuế, tương ứng với 97,1% kim ngạch xuất khẩu của EU sang Việt Nam Đến giai đoạn cuối là sau 10 năm, Việt Nam sẽ xoá bỏ 91,8% số dòng thuế tương đương với 99,8% kim ngạch xuất khẩu của Châu Âu, với 1,7% số dòng thuế còn lại, Việt Nam cam kết hạn ngạch thuế quan hoặc áp dụng lộ trình xoá bỏ đặc biệt Đối với cam kết về thuế xuất khẩu, Việt Nam và EU sẽ không áp dụng loại thuế hay phí xuất khẩu nào trừ các trường hợp được bảo lưu rõ (theo cam kết thì chỉ có Việt Nam có bảo lưu còn EU thì không) Theo nguyên tắc này, trừ các trường hợp bảo lưu của Việt Nam, Việt Nam và EU sẽ không áp dụng bất cứ loại thuế hay phí nào đối với hàng xuất khẩu mà không áp dụng với hàng tiêu thụ nội địa đồng thời không áp dụng mức thuế, phí với hàng xuất khẩu cao hơn mức áp dụng với hàng nội địa Bảo lưu của Việt Nam về các thuế xuất khẩu được áp dụng với nội dung chủ yếu như sau: “Việt Nam duy trì đánh thuế xuất khẩu đối với 57 dòng thuế, gồm các sản phẩm như cát, đá phiến, đá granit, một số loại quặng và tinh quặng, dầu thô, than đá, than cốc, vàng Trong số này, các dòng thuế hiện nay đang có mức thuế xuất khẩu cao sẽ được đưa về mức 20% trong thời gian tối đa là 5 năm (riêng quặng măng-gan sẽ được giảm về 10%); các sản phẩm còn lại duy trì mức thuế xuất khẩu hiện hành” (WTO, 2020). Đối với cam kết về hàng rào phi thuế quan,

Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT):

Hai bên đồng thuận tăng cường thực thi quy tắc của "Hiệp định hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (WTO)", trong đó Việt Nam cam kết nâng cao việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế khi ban hành quy định về các biện pháp kỹ thuật trong thương mại (TBT).

Hiệp định có một phụ lục riêng về hàng rào phi thuế quan trong ngành ô tô, trong đó Việt Nam cam kết công nhận rằng ô tô từ EU tuân thủ các nguyên tắc của Hiệp định UNECE 1958 Đồng thời, Việt Nam cũng chấp nhận nhãn "Made in EU" cho các sản phẩm phi nông nghiệp (ngoại trừ dược phẩm), tạo điều kiện cho EU xuất khẩu sản phẩm của mình vào thị trường Việt Nam.

Các biện pháp vệ sinh dịch tễ (SPS):

Việt Nam và Liên minh châu Âu đã ký thỏa thuận về các nguyên tắc SPS nhằm thúc đẩy thương mại sản phẩm động thực vật Cơ quan quản lý EU tại mỗi quốc gia thành viên sẽ là cơ quan có thẩm quyền cho hàng hóa xuất nhập khẩu với Việt Nam, trong khi Ủy ban Châu Âu chỉ đảm nhiệm vai trò phối hợp và kiểm tra các hệ thống kiểm soát của các quốc gia thành viên Thỏa thuận cũng bao gồm cam kết giảm các hàng rào thuế quan khác, như cấp phép xuất nhập khẩu và thủ tục hải quan, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu giữa hai bên.

1.3.2.2 Thương mại dịch vụ và đầu tư

Việt Nam và EU đã ký kết cam kết nhằm tạo ra một môi trường đầu tư cởi mở, thuận lợi cho doanh nghiệp trong và ngoài nước Mức độ cam kết của EU đối với Việt Nam vượt trội hơn so với cam kết của EU với WTO và tương đương với mức cao nhất trong các FTA gần đây Đồng thời, cam kết của Việt Nam với EU cũng cao hơn so với cam kết với WTO và ít nhất tương đương với mức mở cửa cao nhất mà Việt Nam đã đạt được trong các cuộc đàm phán FTA với các đối tác khác, bao gồm cả CPTPP.

Hộp 1: Một số cam kết mở cửa dịch vụ và đầu tư của Việt Nam cho EU trong EVFTA

Trong khuôn khổ Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), Việt Nam đã cam kết mở cửa thị trường dịch vụ rộng rãi hơn cho các nhà cung cấp dịch vụ từ Liên minh Châu Âu (EU) so với các quy định trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

- Dịch vụ kinh doanh (business services)

- Dịch vụ bưu chính và chuyển phát

Việt Nam đã cam kết tuân thủ một loạt quy tắc ràng buộc trong các lĩnh vực dịch vụ tài chính, viễn thông, vận tải biển và bưu chính.

Việt Nam cam kết mở cửa rộng hơn cho đầu tư từ EU trong một số ngành sản xuất như:

- Thực phẩm và đồ uống

- Phân bón và hợp chất nitơ

- Găng tay và sản phẩm nhựa

Việt Nam cam kết gỡ bỏ các hạn chế trong ngành sản xuất máy móc, bao gồm lắp ráp động cơ hàng hải, máy móc nông nghiệp, đồ gia dụng và sản xuất xe đạp Đồng thời, Việt Nam cũng đưa ra một số cam kết quan trọng về tái chế.

Nguồn: Ủy ban châu Âu

1.3.2.3 Mua sắm của Chính Phủ

Việt Nam và EU đã ký kết các nguyên tắc mua sắm của Chính Phủ tương đương với quy định của Hiệp định mua sắm của Chính Phủ của WTO (GPA), bao gồm việc áp dụng đấu thầu qua mạng và tạo cổng thông tin điện tử để công khai thông tin đấu thầu Ngoài ra, EU cũng cam kết cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho Việt Nam nhằm thực hiện các nghĩa vụ này.

Phần sở hữu trí tuệ trong Hiệp định EVFTA bao gồm bản quyền, phát minh, cam kết liên quan đến dược phẩm và chỉ dẫn địa lý, với mức độ bảo vệ cao hơn so với WTO Tuy nhiên, các quy định này chủ yếu phù hợp với pháp luật hiện hành của Việt Nam.

Hộp 2: Một số cam kết mở cửa thị trường mua sắm công của Việt Nam trong EVFTA

Việt Nam cam kết cho phép các nhà thầu EU được tham gia thầu trong các gói thầu của:

-Các Bộ ngành, bao gồm cả các gói thầu trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng như đường xá và cảng biển

-Các doanh nghiệp nhà nước quan trọng, ví dụ các doanh nghiệp trong lĩnh vực điện lực và đường sắt trên toàn quốc

-Hà Nội và TP Hồ Chí Minh

Nguồn: Ủy ban châu Âu

Việt Nam cam kết bảo vệ 16 chỉ dẫn địa lý của Liên minh Châu Âu, trong khi EU sẽ bảo vệ 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam, chủ yếu liên quan đến nông sản và thực phẩm Điều này tạo điều kiện cho nhiều sản phẩm nông nghiệp nổi tiếng của Việt Nam thâm nhập thị trường EU và xây dựng thương hiệu Bên cạnh đó, Việt Nam cũng cam kết tăng cường bảo vệ độc quyền dữ liệu thuốc của EU; nếu cơ quan có thẩm quyền trì hoãn việc bán thuốc được cấp phép, thời gian bảo hộ sáng chế có thể được kéo dài tối đa 2 năm.

1.3.2.5 Doanh nghiệp nhà nước và trợ cấp

Doanh nghiệp nhà nước cam kết thực hiện các nguyên tắc trợ cấp nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh minh bạch và bình đẳng Điều này đảm bảo rằng cả doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân đều có cơ hội công bằng khi tham gia vào các hoạt động thương mại.

Về các khoản trợ cấp trong nước: Hai bên có các quy tắc về minh bạch và có thủ tục tham vấn

1.3.2.6 Thương mại và Phát triển bền vững

EVFTA cung cấp một chương phát triển bền vững và thương mại rộng rãi, bao gồm một số tài liệu thiết yếu như:

Chúng tôi cam kết thực hiện hiệu quả các tiêu chuẩn cơ bản của Tổ chức Lao động Thế giới (ILO), bao gồm cả Công ước ILO và Thỏa thuận môi trường đa phương đã được ký kết bởi từng Bên.

Việc tuân thủ các Công ước cơ bản của ILO chưa được thực hiện bởi một trong hai bên tham gia, không nhằm thu hút thương mại và đầu tư, nhưng sẽ giúp giảm thiểu các yêu cầu cho việc thực hiện hiệu quả pháp luật về môi trường và lao động trong nước Đồng thời, cần thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) theo các thông lệ quốc tế, chính sách biến đổi khí hậu và cam kết bảo vệ môi trường bền vững, bao gồm cả động vật hoang dã, lâm nghiệp và chống khai thác gỗ bất hợp pháp Ngoài ra, cần thiết lập các cơ chế để tăng cường sự tham gia của xã hội dân sự trong việc thực hiện Chương này, từ góc độ trong nước và song phương.

Các điều khoản tăng cường trách nhiệm và minh bạch

1.3.2.7 Cơ chế giải quyết tranh chấp

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ SỐ LIỆU

Phương pháp nghiên cứu

2.1.1 Các phương pháp nghiên cứu chung

Khóa luận áp dụng phương pháp phân tích định tính kết hợp với tổng hợp số liệu thống kê để nghiên cứu các chỉ tiêu thuế, kim ngạch thương mại và GDP Đặc biệt, nghiên cứu sẽ tập trung vào tác động khó đo lường của hàng rào phi thuế quan của EU đối với xuất khẩu thủy sản Việt Nam, đồng thời làm nổi bật các rào cản mà Việt Nam thường gặp trong thương mại quốc tế thủy sản như Quy tắc xuất xứ (RoO), Tiêu chuẩn kỹ thuật (TBT) và Tiêu chuẩn vệ sinh-an toàn thực phẩm (SPS) Phân tích định tính sẽ làm rõ hiện trạng cũng như những lợi ích và thách thức liên quan đến cam kết hàng rào phi thuế quan giữa Việt Nam và EU trong khuôn khổ EVFTA.

Khoá luận sử dụng phân tích định lượng để đánh giá tác động của EVFTA đến xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU

Khoá luận áp dụng phương pháp SMART để đo lường tác động của cam kết cắt giảm thuế quan theo EVFTA đến quy mô và tốc độ tăng trưởng tổng kim ngạch xuất khẩu trong ngành thuỷ sản, cụ thể là ở cấp độ HS-6 chữ số giữa Việt Nam và EU Việc phân tích chi tiết đến mã HS-6 không chỉ nâng cao tính hữu ích của nghiên cứu về EVFTA mà còn cung cấp các hàm ý chính sách thương mại cụ thể hơn cho Việt Nam.

Các giả định và đầu vào của mô hình SMART

SMART là mô hình cân bằng bộ phận được phát triển dựa trên lý thuyết kinh tế và lý thuyết Viner (1960), hỗ trợ phân tích chính sách thương mại Mô hình này thuộc cơ sở dữ liệu WITS (World Integrated Trade Solution) và sử dụng nhiều nguồn dữ liệu khác về thương mại và thuế quan từ WB và UN để thực hiện các mô phỏng cắt giảm thuế quan (Vũ Thanh Hương, 2017).

Mô hình SMART có những ưu điểm và nhược điểm trong phân tích cân bằng bộ phận Nhược điểm chính của mô hình là không xem xét mối quan hệ tác động qua lại giữa các thị trường và các ràng buộc về yếu tố sản xuất như lao động, vốn, và đất đai Mặc dù vậy, ưu điểm nổi bật của mô hình này là yêu cầu số liệu đầu vào đơn giản hơn so với mô hình CGE, đồng thời mô phỏng hiệu quả tác động của thay đổi chính sách thuế đến thương mại và phúc lợi xã hội Đặc biệt, SMART giúp đo lường tác động của việc cắt giảm thuế quan đối với thương mại toàn diện trên HS-6, ngăn ngừa phân tích sai lệch và cho phép các nhà hoạch định chính sách theo dõi diễn biến thương mại của từng sản phẩm cụ thể, từ đó nhận diện cơ hội và mối đe dọa cho các công ty trong ngành.

Mô hình SMART được phát triển dựa trên các lý thuyết kinh tế về cầu nhập khẩu và cung xuất khẩu, với những giả định hợp lý cho Việt Nam Do đó, việc áp dụng mô hình SMART để đánh giá tác động ngành của việc cắt giảm thuế quan trong Hiệp định EVFTA là hoàn toàn phù hợp.

Cầu nhập khẩu trong mô hình SMART dựa trên giả định Armington, cho rằng hàng hoá được phân biệt theo nước xuất xứ Điều này có nghĩa là nhập khẩu từ một quốc gia cho một mặt hàng không thể thay thế hoàn hảo cho nhập khẩu từ quốc gia khác Do đó, mặc dù hiệp định FTA khuyến khích tự do hoá thương mại, nhu cầu nhập khẩu không hoàn toàn chuyển dịch sang các quốc gia trong FTA được ưu đãi thuế.

Mô hình SMART cho rằng nhu cầu tiêu dùng được xác định qua quá trình tối ưu hóa, liên quan đến việc phân bổ chi tiêu và sự đa dạng hàng hóa nhập khẩu Đầu tiên, tổng chi tiêu cho hàng hóa nhập khẩu phụ thuộc vào độ co giãn theo giá của nhu cầu Tiếp theo, người tiêu dùng phân bổ chi tiêu giữa các hàng hóa thay thế dựa trên giá tương đối Sự thay đổi trong phân bổ này được xác định bởi độ co giãn thay thế nhập khẩu, với giá trị Arrmington mặc định là 1,5 Khóa luận sử dụng giá trị này để đánh giá tác động của EVFTA, theo cách tiếp cận phổ biến trong các nghiên cứu trước Các giả định của SMART, đặc biệt là việc không có sự thay thế hoàn hảo giữa hàng nhập khẩu, là hợp lý, do hàng hóa từ EU có sự khác biệt so với hàng hóa từ các đối tác khác của Việt Nam.

Các quốc gia cạnh tranh xuất khẩu hàng hóa, và mức độ phản ứng của họ đối với thay đổi giá cả được gọi là độ co giãn của cung xuất khẩu Mô hình SMART giả định rằng độ co giãn của cung xuất khẩu của các quốc gia nước ngoài là vô hạn, cho phép họ xuất khẩu không giới hạn tại một mức giá nhất định Giả định này phù hợp với các nước nhập khẩu nhỏ, nơi mà các nước này chấp nhận giá và cung cấp hàng hóa mà không cần thay đổi giá, dẫn đến đường cung trên thị trường nằm ngang Mô hình SMART thiết lập độ co giãn của cung xuất khẩu là 99 Trong thực tế, Việt Nam là một nước nhỏ, do đó, giả định này hợp lý và sẽ được sử dụng để đánh giá tác động của việc cắt giảm thuế quan trong EVFTA đến thương mại của Việt Nam.

Số liệu

Khóa luận áp dụng phân loại hàng hóa theo hệ thống HS của Tổ chức Hải quan Thế giới, trong đó hàng hóa được chia thành 99 chương Chương 3 bao gồm “Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác” Bảng dưới đây cung cấp 8 mã HS chi tiết cho nhóm hàng thủy sản.

Bảng 2.1 Các mã HS và mô tả

2 0302 Cá tươi hoặc ướp lạnh, trừ file cá và thịt các khác thuộc nhóm 0304

3 0303 Cá đông lạnh, trừ filê cá và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 0304

4 0304 Filê cá và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

Cá sấy khô, cá muối hoặc cá ngâm nước muối, cùng với cá hun khói (đã hoặc chưa được làm chín) và các dạng bột từ cá như bột mịn, bột khô, bột viên, đều là những sản phẩm thích hợp để sử dụng làm thức ăn cho con người.

Động vật giáp xác bao gồm các loại đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống hoặc được chế biến như tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối Các sản phẩm này cũng bao gồm động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã được hấp chín hoặc luộc chín trong nước, và có thể được chế biến theo nhiều phương pháp khác nhau như ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối Ngoài ra, bột thô, bột mịn và bột viên từ động vật giáp xác cũng được sử dụng làm thức ăn cho con người.

Động vật thân mềm, bao gồm cả những loại đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, có thể được chế biến dưới nhiều hình thức như sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối Ngoài ra, các loại động vật thuỷ sinh không xương sống, ngoại trừ động vật giáp xác, cũng có thể được cung cấp dưới dạng sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối Bên cạnh đó, bột thô, bột mịn và bột viên từ động vật thuỷ sinh không xương sống, không bao gồm động vật giáp xác, được coi là nguồn thực phẩm thích hợp cho con người.

Động vật thuỷ sinh không xương sống, ngoại trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, có thể được chế biến dưới nhiều hình thức như tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối Ngoài ra, bột thô, bột mịn và bột viên từ động vật thuỷ sinh không xương sống cũng phù hợp để làm thức ăn cho con người.

Nguồn: World integrated Trade Solution (WITS)

Khoá luận sẽ phân tích sâu tác động của EVFTA đến nhóm hàng thuỷ sản với

Ngành thủy sản Việt Nam, với 8 mã hàng HS chính, đóng góp khoảng 4% GDP hàng năm và giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Mặc dù giá trị xuất khẩu còn thấp và chủ yếu tập trung vào một số mặt hàng như cá tra, cá ba sa, Việt Nam vẫn chưa khai thác hết tiềm năng của mình Dù phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Ấn Độ và Ecuador, Hiệp định EVFTA ký kết năm nay mở ra cơ hội xuất khẩu lớn cho ngành thủy sản Việt Nam.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Thực trạng xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU

Vì vị trí địa lý và môi trường khắc nghiệt, nguồn cung thủy sản của EU không đạt ngưỡng an toàn sinh học, buộc EU phải thực hiện các biện pháp kiểm soát đánh bắt để cân bằng với nhu cầu tiêu thụ Mặc dù vậy, nhu cầu tiêu dùng thủy sản tại EU vẫn tăng cao, dẫn đến việc EU phải nhập khẩu thủy sản từ các quốc gia khác.

Mỹ và các nước châu Á, đặc biệt là Việt Nam, đang nỗ lực để đáp ứng nhu cầu thị trường trong khối EU Với khối lượng nhập khẩu thủy sản hàng năm vượt 5,52 tỷ EUR, EU được coi là một trong những thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất toàn cầu Mặc dù phần lớn sản phẩm thủy sản được nhập khẩu từ các nước trong khối, EU vẫn cần bổ sung nhiều mặt hàng, chủ yếu là thủy sản nước nóng, từ hơn 180 quốc gia khác nhau để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.

3.1.1 Kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU

Kể từ khi gia nhập WTO, Việt Nam đã tăng cường hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy sản với các nước EU.

Năm 2007, giá trị kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU đạt khoảng 826 triệu USD, tăng 23,33% so với năm 2006, chiếm 10,75% tổng xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang EU và gần 25% tổng xuất khẩu thủy sản Sự gia tăng này cho thấy cơ hội lớn trong việc nâng cao giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam khi hội nhập cùng các nước, đặc biệt là với EU Nhóm hàng thủy sản đã thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ, với giá trị xuất khẩu liên tục gia tăng trong những năm tiếp theo.

2008 và năm 2010, kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản đã đạt trên 1 tỷ USD (Bảng 3.1)

Giai đoạn 2007-2011, ngành thủy sản Việt Nam phát triển mạnh mẽ nhờ vào hệ thống sông ngòi dày đặc và bờ biển dài hơn 3.260 km, tạo điều kiện thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản Đặc biệt, cá tra – basa, loài cá nước ngọt, sinh sống chủ yếu ở lưu vực sông Mekong, nơi có nước sông không bị nhiễm mặn từ biển.

Các tỉnh dọc sông Tiền và sông Hậu rất thuận lợi cho việc nuôi cá tra, basa Hiện nay, Đồng Tháp là một trong những tỉnh có sản lượng cá tra, basa lớn nhất.

Tháp, An Giang, Cần Thơ, Vĩnh Long, Bến Tre (Tổng cục thuỷ sản Việt Nam)

Bảng 3.1: Kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU trong giai đoạn 2007 - 2019

Tỷ trọng trong tổng xuất khẩu của Việt Nam sang EU (%)

Tỷ trọng trong tổng xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam (%)

Nguồn: International Trade Centre (ITC)

Từ năm 2011, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã giảm đáng kể, với mức giảm 9,76% vào năm 2013, chỉ đạt 788 triệu USD và chiếm gần 4% tổng xuất khẩu hàng hóa sang EU Những năm tiếp theo, kim ngạch xuất khẩu bấp bênh, chỉ đạt trung bình từ 600 triệu đến 700 triệu USD mỗi năm, trong khi tỷ trọng xuất khẩu sang EU chỉ đạt khoảng 13%, giảm từ 26% vào năm 2009 Từ 2011 đến 2019, tỷ trọng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam so với toàn cầu giảm từ 21% xuống còn 11%, cho thấy giai đoạn khó khăn cho ngành thủy sản Áp lực từ giá con giống và thức ăn tăng cao, nguồn vốn tín dụng ngân hàng hạn chế, cùng với giá cá tra giảm mạnh đã khiến các hộ nuôi độc lập gặp khó khăn trong đầu tư Bên cạnh đó, yêu cầu về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm từ nhà nhập khẩu ngày càng cao Sự phức tạp của thời tiết và dịch bệnh trên tôm nuôi đã gây thiệt hại nặng nề, đặc biệt là tôm sú Năm 2019, xuất khẩu thủy sản đạt khoảng 700 triệu USD, giảm 10% so với năm 2018, dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong xuất khẩu sang EU.

3.1.2 Xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU theo thị trường

Hà Lan, Đức, Bỉ, Ý, Pháp và Tây Ban Nha là 6 quốc gia thuộc EU có kim ngạch nhập khẩu thủy sản từ Việt Nam cao nhất, với tổng giá trị vượt 1 tỷ USD Đặc biệt, Hà Lan và Đức dẫn đầu với gần 2 tỷ USD trong giai đoạn 2007-2019, và mỗi năm, hai nước này nhập khẩu một lượng lớn thủy sản từ Việt Nam.

Hai nước chiếm 200 triệu USD, tương đương 28% tổng kim ngạch nhập khẩu thủy sản của EU từ Việt Nam, cho thấy tầm quan trọng của họ trong thị trường này Tiếp theo là các nước Bỉ, Ý, Pháp, Tây Ban Nha, trong năm 2007.

Sau khi Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2008, kim ngạch nhập khẩu thủy sản từ Việt Nam của nhiều quốc gia tăng mạnh, đạt trên 100 triệu USD mỗi nước, ngoại trừ Pháp Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã làm giảm đáng kể giá trị nhập khẩu thủy sản, đặc biệt là tại Ý, khi giá trị giảm gần 50 triệu USD trong năm 2009 Sự sụt giảm xuất khẩu thủy sản sang EU năm 2009 không nghiêm trọng như sang Mỹ và Nhật Bản do kinh tế EU suy thoái nhưng vẫn có triển vọng Các công ty Việt Nam đã tập trung vào xúc tiến thương mại và tham gia các hoạt động quảng bá tại châu Âu Mặc dù các quốc gia khác cũng giảm nhập khẩu nhưng không có tác động lớn, nhập khẩu thủy sản của EU từ Việt Nam đã phục hồi rõ rệt vào năm 2010, tăng gần 4%.

Bảng 3.2: Các nước EU nhập khẩu thuỷ sản của Việt Nam Đơn vị: Nghìn USD

Hà Lan Đức Bỉ Ý Pháp Tây Ban

Nguồn: International Trade Centre (ITC)

Các năm tiếp theo đều cho thấy kim ngạch nhập khẩu thuỷ sản của EU từ Việt

Nam đều duy trì mức trung bình từ 100-150 triệu USD tại Hà Lan và Đức, trong khi 4 nước còn lại giữ mức từ 50-100 triệu USD Năm 2013, tổng kim ngạch xuất khẩu giảm 9%, chỉ đạt 788 triệu USD so với năm trước đó.

Năm 2012, giá trị xuất khẩu thủy sản giảm mạnh ở các nước hàng đầu do thời tiết không thuận lợi, với nhiều mưa bão và giá xăng dầu tăng cao Những yếu tố này đã ảnh hưởng lớn đến hoạt động khai thác thủy sản, khiến việc xuất khẩu trở nên khó khăn Thêm vào đó, các rào cản thương mại từ EU cũng góp phần làm giảm sản lượng xuất khẩu.

Các rào cản phi thuế quan như hệ thống kiểm tra chứng nhận thủy sản khai thác tự nhiên (TBT) và luật trang trại (SPS) đang gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc xuất khẩu thủy sản sang EU Bên cạnh đó, sự cạnh tranh về giá giữa các doanh nghiệp Việt Nam cũng dẫn đến việc giảm giá thủy sản xuất khẩu.

Trong những năm gần đây, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường

Giai đoạn 2016-2019, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU đã có sự phục hồi mạnh mẽ, đặc biệt là vào năm 2017 khi Hà Lan nhập khẩu đạt 201 triệu USD, chiếm 30% tổng kim ngạch nhập khẩu thủy sản của EU từ Việt Nam và tăng 60% so với năm 2016 Các nước như Bỉ, Ý, Pháp, và Tây Ban Nha cũng ghi nhận sự tăng trưởng nhưng ở mức khiêm tốn từ 60-100 triệu USD Tuy nhiên, quyết định rút thẻ vàng IUU của EC đối với ngành thủy sản Việt Nam đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong kim ngạch nhập khẩu, với Hà Lan giảm từ 200 triệu USD năm 2017 xuống còn 187 triệu USD năm 2018 và chỉ còn 141 triệu USD năm 2019.

Trong hai năm qua, giá trị kim ngạch nhập khẩu của Hà Lan đã giảm hơn 30% Ủy ban Châu Âu (EC) đã tiến hành nhiều cuộc kiểm tra hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam và EU, từ đó đưa ra các biện pháp nhắc nhở và cảnh báo về nguồn gốc của các loại thủy sản Bên cạnh đó, EC cũng nhận được nhiều thông tin và bằng chứng liên quan đến hoạt động đánh bắt trái phép và săn trộm tàu cá.

Những cam kết của EU đối với xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam

3.2.1 Cam kết của EU với thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam

Ngay khi hiệp định EVFTA có hiệu lực, 220 dòng thuế thuộc ngành thủy sản mã HS 03 sẽ được cắt giảm thuế xuống 0% ngay lập tức, chiếm 50% tổng số dòng thuế giảm Số dòng thuế còn lại sẽ được cắt giảm theo 3 giai đoạn trong 3, 5 và 7 năm, với 108 dòng thuế giảm sau 3 năm, tương ứng với 25% tổng số dòng thuế, và 18% sẽ được cắt giảm vào năm thứ 5 Sau 7 năm, toàn bộ số dòng thuế đã cam kết sẽ được cắt giảm EVFTA mang lại cơ hội lớn với 220 dòng thuế giảm xuống 0%, trong đó nhiều mặt hàng có thuế từ 10-22% như File cá, cá ngừ, và các loại cá thân mềm sẽ được EU cắt giảm ngay lập tức.

Vì vậy, Sau khi EVFTA có tác dụng, Việt Nam cần phải nắm bắt cơ hội và tận dụng để có thể mở rộng thị trường thuỷ sản ở EU

Bảng 3.4: Cam kết giảm thuế của EU với thuỷ sản xuất khẩu của Việt

STT Mặt hàng Cam kết

1 Cá ngừ và cá viên Hạn ngạch lần lượt là 11.500 tấn và 500 tấn

2 Cá ngừ vây xanh Cắt giảm từ 22% xuống 0% ngay lập tức

3 Cá tra Lộ trình 3 năm (hun khói là 7 năm)

4 Tôm 50% số dòng thuế Cắt giảm ngay lập tức xuống 0%, 50% còn lại lộ trình từ 3 – 7 năm

6 Mực và bạch tuộc Cắt giảm 0% ngay lập tức và lộ trình 3 năm

7 Thuỷ sản khác Lộ trình 3 – 7 năm với các sản phẩm còn lại

Nguồn: Biểu thuế của EVFTA

Ngay khi hiệp định EVFTA có hiệu lực, thuế xuất khẩu tôm đông lạnh của Việt Nam sang EU giảm xuống 0%, trong khi tôm chế biến sẽ có lộ trình giảm thuế từ 5-7 năm Các đối thủ cạnh tranh như Thái Lan và Ấn Độ không được hưởng ưu đãi thuế GSP, với mức thuế cơ bản 12% và 4,2% tương ứng Đối với tôm đông lạnh và tôm sú, thuế sẽ giảm từ 20% xuống 0% EU cũng cung cấp hạn ngạch thuế quan cho Việt Nam, với 11.500 tấn cho cá ngừ đóng hộp và 500 tấn cho cá viên, trong khi sản phẩm mực và bạch tuộc đông lạnh có mức thuế từ 6-8% Sản phẩm cá ngừ đông lạnh được giảm thuế ngay lập tức xuống 0%, ngoại trừ thăn cá ngừ cần 7 năm giảm thuế Các mặt hàng khác như surimi và cá kiếm cũng được giảm thuế từ 14,2% và 7,5% xuống 0% Lộ trình giảm thuế cho cá tra là 3 năm và cá hun khói là 7 năm.

Khi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) có hiệu lực, doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam sẽ có cơ hội lớn để thâm nhập vào thị trường EU rộng lớn Hiệp định này không chỉ giúp mở rộng thị trường xuất khẩu cho các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam, đặc biệt là tại các thị trường mới như Hà Lan, Tây Ban Nha, và Ý, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh so với những đối thủ chưa tham gia các hiệp định thương mại tự do.

Một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang thị trường

Hiện nay, EU là thị trường chính cho tôm, cá tra và cá ngừ của Việt Nam Thái Lan và Trung Quốc là hai đối thủ lớn nhất trong lĩnh vực xuất khẩu cá ngừ, nhưng cả hai quốc gia này chưa ký kết FTA với EU Điều này mang lại lợi thế về thuế cho sản phẩm cá ngừ của Việt Nam tại thị trường EU so với Thái Lan và Trung Quốc.

Việt Nam hiện đứng thứ 2 thế giới với 14% thị phần xuất khẩu tôm, chỉ sau Ấn Độ với 15% Sau khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, thuế nhập khẩu tôm nguyên liệu và tôm chế biến xuất khẩu sang EU sẽ giảm, tạo cơ hội cho sản phẩm tôm Việt Nam cạnh tranh mạnh mẽ với Ấn Độ nhằm chiếm lĩnh thị trường và củng cố vị trí xuất khẩu hàng đầu.

Mức độ cạnh tranh giá trong ngành thủy sản hiện nay rất cao, đặc biệt khi thuế xuất khẩu vào một số thị trường lớn Cụ thể, thuế xuất khẩu tôm của Việt Nam sang EU dao động từ 6-20%, trong khi sản phẩm cá ngừ cũng chịu thuế từ 11-20% Tuy nhiên, việc EVFTA có hiệu lực sẽ giúp cắt giảm các dòng thuế, từ đó giảm giá thành sản phẩm, tăng sức cạnh tranh và nâng cao kim ngạch xuất khẩu cho hàng thủy sản Việt Nam.

3.2.2 Cam kết của Việt Nam liên quan đến thuỷ sản xuất khẩu sang EU

EVFTA không cung cấp ưu đãi miễn phí mà còn đặt ra nhiều thách thức cho ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt về truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm Để được hưởng ưu đãi thuế quan, các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về xuất xứ sản phẩm, điều này có thể gây khó khăn, nhất là với thủy sản nhập khẩu và chế biến xuất khẩu Thêm vào đó, các cam kết trong EVFTA cũng yêu cầu nâng cao tiêu chuẩn môi trường liên quan đến hoạt động đánh bắt cá.

Việt Nam cam kết đảm bảo truy xuất nguồn gốc cho các sản phẩm thủy sản, bao gồm cả sản phẩm đánh bắt và nuôi trồng, nhằm đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang EU theo EVFTA Các sản phẩm này được coi là hàng hóa có xuất xứ thuần túy Bên cạnh đó, các sản phẩm thủy sản khai thác từ đáy biển hoặc ngoài vùng lãnh hải nhưng có quyền khai thác cũng sẽ đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang EU Để đảm bảo tiêu chuẩn, các sản phẩm phải có tem nhãn thể hiện đầy đủ thông tin về nguồn gốc xuất xứ.

Việt Nam cam kết thực hiện các biện pháp an toàn thực phẩm và kiểm dịch nghiêm ngặt, đặc biệt thông qua Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bộ này có trách nhiệm giám sát sức khỏe động, thực vật, ngăn ngừa dịch bệnh ảnh hưởng đến sức khỏe con người và động vật Đồng thời, Bộ cũng đảm bảo kiểm tra, kiểm dịch và cấp giấy chứng nhận cho các sản phẩm động vật và thực vật xuất khẩu, đáp ứng các tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu, bao gồm cả việc cấp chứng nhận y tế cho sản phẩm động vật xuất khẩu sang EU.

Việt Nam cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường của EU đối với thuỷ sản, đặc biệt là trong việc kiểm soát chất phụ gia thực phẩm và các chất hỗ trợ chế biến Để nâng cao chất lượng nuôi trồng thuỷ sản, Việt Nam đã áp dụng bộ tiêu chuẩn GlobalGAP cho tất cả các loài nuôi thuỷ sản, hiện đang thực hiện với tôm và cá tra Bộ tiêu chuẩn này tập trung vào quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và sức khoẻ thuỷ sản, cũng như trách nhiệm xã hội và an toàn cho người lao động Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn như FOS, BAP/ACC và VietGAP cũng được áp dụng với các tiêu chí về môi trường, hệ thống thoát nước và an toàn chất thải Với những tiêu chuẩn cao này, Việt Nam tự tin có thể đạt được chất lượng sản phẩm mà EU yêu cầu để xuất khẩu sang thị trường châu Âu.

Việt Nam cần chú trọng đến các cam kết trong EVFTA để mở rộng thị trường thủy sản, đặc biệt là yếu tố vệ sinh an toàn thực phẩm, yêu cầu khắt khe từ EU Để tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển công nghệ nuôi trồng an toàn, Việt Nam cần nâng cao tiêu chuẩn kiểm soát Hiện tại, phần lớn thủy sản của Việt Nam được đánh bắt trong và ngoài vùng lãnh hải, dẫn đến việc bị nhận thẻ vàng IUU do tình trạng đánh bắt trái phép Điều này đã ảnh hưởng đến giá trị xuất khẩu thủy sản sang EU trong giai đoạn 2017 – 2019, vì vậy cần kiểm soát chặt chẽ hơn các tàu thuyền và hạn chế vi phạm về truy xuất nguồn gốc.

Đánh giá tác động của Hiệp định EVFTA đến xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam: sử dụng phương pháp SMART

3.3.1 Kịch bản cắt giảm thuế quan

Mô hình SMART sẽ được áp dụng để phân tích tác động của cam kết cắt giảm thuế quan trong EVFTA đối với sự thay đổi quy mô và tốc độ tăng trưởng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU Khóa luận này sẽ xây dựng hai kịch bản để đánh giá những ảnh hưởng cụ thể của thỏa thuận này.

Mô hình SMART dự kiến EU sẽ loại bỏ thuế cho hàng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam theo cam kết trong EVFTA, bao gồm tất cả các mặt hàng thuộc mã HS 03, tức là “Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác”.

Kịch bản hai diễn ra trong bối cảnh Indonesia, Thái Lan, Malaysia và Philippines đang đàm phán để ký kết FTA với EU Sắp tới, các quốc gia này có thể đạt được FTA với EU, dẫn đến việc cắt giảm thuế quan đối với thủy sản nhập khẩu Mô hình SMART được áp dụng với giả thiết rằng EU sẽ giảm thuế thủy sản cho cả bốn nước, khiến Việt Nam phải cạnh tranh xuất khẩu thủy sản với các quốc gia này.

3.3.2 Tác động của Hiệp định EVFTA đến xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU

3.3.2.1 Tác động đến tổng kim ngạch và tốc độ tăng trưởng xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU

Theo kịch bản 1 của EVFTA, việc EU gỡ bỏ thuế cho thủy sản xuất khẩu của Việt Nam đã giúp giá trị xuất khẩu hàng thủy sản tăng hơn 194 triệu USD, tương đương với mức tăng 23% Sự gia tăng này vượt xa tốc độ tăng trưởng tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU, chứng tỏ tiềm năng lớn của ngành thủy sản trong việc tận dụng cơ hội từ hiệp định thương mại.

Hiệp định EVFTA đã mang lại tác động tích cực cho ngành thuỷ sản Việt Nam, đặc biệt trong xuất khẩu sang EU Tuy nhiên, có sự chênh lệch rõ rệt trong mức tăng kim ngạch xuất khẩu giữa các mặt hàng thuỷ sản Cụ thể, hơn 53% gia tăng xuất khẩu thuộc về mã HS 0303, 24,5% thuộc mã HS 0306 và 19,5% thuộc mã HS 0304 Ba mã HS này đã chiếm hơn 95% tổng gia tăng xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng: mã HS 0303 đạt 223,7%, mã HS 0304 tăng 10,6%.

Bảng 3.5: Thay đổi trong xuất khẩu hàng thuỷ sản của Việt Nam sang EU theo kịch bản 1

Giá trị tăng thêm (USD)

Tác động tạo lập (USD)

Nguồn: Tính toán của tác giả từ kết quả mô phỏng SMART

*Ghi chú: 0301: Cá sống, 0302: Cá tươi hoặc ướp lạnh, 0303: Cá đông lạnh trừ file cá, 0304: File cá ướp lạnh hoặc đông lạnh, 0305: Cá sấy khô hoặc ngâm nước muối,

0306: Động vật giáp xác, 0307: Động vật thân mềm, 0308: Động vật thuỷ sinh không xương sống

Tác động tạo lập từ Hiệp định EVFTA đối với xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU đạt 151 triệu USD, trong khi tác động chệch hướng chỉ là 43 triệu USD Điều này cho thấy sự gia tăng xuất khẩu chủ yếu nhờ vào việc giảm thuế nhập khẩu của EU đối với hàng thủy sản Việt Nam Giá trị nhập khẩu thủy sản của EU đã tăng mạnh nhờ vào tác động tích cực này, chứng minh rằng giảm thuế từ EVFTA đã làm giảm giá xuất khẩu Do đó, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần xây dựng chiến lược hợp lý để tận dụng cơ hội này, đặc biệt khi EU đang chuẩn bị các Hiệp định FTA mới với các đối tác khác trong tương lai.

Theo bảng 3.5, các mã HS 0303, 0304, 0305 tương ứng với cá đông lạnh, filê cá và động vật giáp xác, đều có giá trị kim ngạch tăng trưởng mạnh, chiếm hơn 97% tổng giá trị Đây là những mặt hàng có tiềm năng xuất khẩu lớn sang EU, nhờ vào việc giảm thuế mạnh (xuống 0%) hoặc có hạn ngạch cho cá ngừ vây vàng, filê cá đông lạnh và tôm Với Hiệp định EVFTA đã được ký kết và nhu cầu thủy sản của EU tăng cao, các doanh nghiệp sản xuất cần tận dụng cơ hội này để khai thác lợi thế từ hiệp định Tuy nhiên, họ cũng phải chú ý đến các quy định nghiêm ngặt của EU về xuất khẩu thủy sản để tránh rủi ro không đạt tiêu chuẩn và bị xử lý "thẻ vàng".

Ủy ban Châu Âu (EC) đã áp đặt một số hạn chế đối với giá trị xuất khẩu của Việt Nam, do đó các doanh nghiệp cần chú ý hơn đến việc khai thác hải sản bất hợp pháp.

Các doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ vây vàng (HS 030342) và tôm, tép (HS 030617) sẽ có cơ hội tăng xuất khẩu lớn sang thị trường EU Tiếp theo là các doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ thuộc chi Thunnus, cá ngừ vằn, cá ngừ sọc dưa, cá da trơn, cũng như các loại file cá tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh Ngoài ra, cá tuyết, cá khô, và cá muối cũng sẽ được hưởng lợi khi thuế được xoá bỏ Mười mặt hàng này chiếm đến 97% tổng kim ngạch xuất khẩu tăng lên của Việt Nam trong ngành thuỷ sản, mở ra cơ hội xuất khẩu lớn cho các doanh nghiệp tập trung vào những sản phẩm này.

Trong kịch bản 2, EU giảm thuế cho thủy sản xuất khẩu từ Việt Nam và các nước ASEAN như Philippines, Thái Lan, Indonesia và Malaysia Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh cho xuất khẩu thủy sản của Việt Nam với các quốc gia trong khu vực.

Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các nước ASEAN, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU vẫn duy trì lợi thế cạnh tranh lớn Theo bảng 3.6, các chỉ số giá trị trong kịch bản 2 cho thấy kết quả rất khả quan, đặc biệt đối với mã HS 0303.

Ngành hàng 0304 và 0305, bao gồm cá đông lạnh, filê cá và các loại thịt cá khác, cùng với động vật giáp xác, đang có tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu lớn sang EU Tổng giá trị kim ngạch của ba mặt hàng này đã chiếm hơn 97% tổng giá trị tăng thêm, với giá trị ngành 0303 dự kiến tăng thêm 103,2 triệu USD khi thuế giảm xuống 0% Đặc biệt, cá ngừ vây vàng, filê cá đông lạnh và tôm được hưởng mức thuế ưu đãi mạnh, tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tận dụng để gia tăng xuất khẩu, với mức tăng trưởng lên đến 229%.

Bảng 3.6: Thay đổi trong xuất khẩu hàng thuỷ sản của Việt Nam sang EU theo kịch bản 2

Giá trị tăng thêm (USD)

Tác động tạo lập (USD)

Nguồn: Tính toán của tác giả từ kết quả mô phỏng SMART

Tương tự như kịch bản 1, Các doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ vây vàng (HS

Các doanh nghiệp xuất khẩu tôm, tép (HS 030617) sẽ có cơ hội tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ sang thị trường EU, tiếp theo là các doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ thuộc chi Thunmus, bao gồm cá ngừ vằn, cá ngừ sọc dưa và cá da trơn Ba ngành hàng này chiếm khoảng 90% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU.

Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU sẽ tăng mạnh nhờ vào việc giảm thuế nhập khẩu từ Hiệp định EVFTA, với tác động tạo lập đạt 151 triệu USD, gấp ba lần so với tác động chệch hướng chỉ 43 triệu USD Điều này cho thấy giá trị nhập khẩu thủy sản của EU sẽ tăng lên đáng kể, chủ yếu do sự giảm giá xuất khẩu từ Việt Nam Mặc dù có sự cạnh tranh từ các nước ASEAN khác, nhưng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng cao ở mức 23%, cho thấy Việt Nam vẫn giữ được ưu thế trong lĩnh vực này.

• So sánh thay đổi xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU trong hai kịch bản

Việt Nam sẽ phải cạnh tranh với Thailand, Indonesia, Philippines và Malaysia trong bối cảnh các quốc gia này đang đàm phán ký kết FTA với EU Tuy nhiên, với vị thế là nước có tăng trưởng xuất khẩu thủy sản cao nhất trong ASEAN, Việt Nam vẫn giữ vững vị trí xuất khẩu của mình sang EU Dữ liệu cho thấy việc ký kết FTA với EU sẽ chỉ làm giảm nhẹ kim ngạch nhập khẩu từ Việt Nam, với mức giảm chỉ 2,5 triệu USD, tương đương 1% so với tổng kim ngạch, cho thấy tác động không lớn đến xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.

Bảng 3.7: So sánh thay đổi giá trị xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU giữa hai kịch bản

Giá trị tăng thêm (Kịch bản 1)

Giá trị tăng thêm (Kịch bản 2)

Tác động chệch hướng (Kịch bản 1)

Tác động chệch hướng (Kịch bản 2)

Nguồn: Tính toán của tác giả từ kết quả mô phỏng SMART

Cơ hội và thách thức cho xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU

3.4.1 Cơ hội Đối với các nước châu Á, như Việt Nam, EU là một thị trường rộng lớn và đầy tiềm năng Đây cũng là thị trường thủy sản lớn nhất của Việt Nam trong nhiều thập kỷ qua và có nhiều cơ hội để nâng cao xuất khẩu thủy sản của Việt Nam trong thời gian tới khi EVFTA đã có hiệu lực bởi những lí do sau đây

Với việc EVFTA có hiệu lực, hơn 90% số dòng thuế sẽ được cắt giảm, trong đó 50% sẽ giảm xuống 0% ngay lập tức, giúp tăng giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam Trong giai đoạn 3-7 năm, các mặt hàng thủy sản còn lại cũng sẽ được giảm thuế hoặc áp dụng hạn ngạch thuế quan, tạo cơ hội mở rộng thị trường tại EU và quảng bá thương hiệu thủy sản Việt Nam Các sản phẩm như cá ngừ vây vàng, file cá và tôm dự kiến sẽ có sự gia tăng xuất khẩu mạnh mẽ sang EU Hơn nữa, EVFTA mang lại lợi thế cạnh tranh cho Việt Nam so với các nước chưa có FTA với EU, như Thái Lan, Ấn Độ và Indonesia, giúp giảm thiểu thuế suất cho các mặt hàng xuất khẩu.

Để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu của EU, Việt Nam cần cải thiện môi trường nuôi trồng và đánh bắt thủy sản, đồng thời tăng cường đầu tư và nâng cấp công nghệ Việc này sẽ thu hút nhiều vốn FDI vào ngành thủy sản, nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Các doanh nghiệp cần học hỏi và tiếp thu kiến thức để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU, từ đó nâng cao trình độ công nhân viên và cải thiện công nghệ trong nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.

Việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) sẽ dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu thuỷ sản từ Việt Nam vào thị trường EU, nơi có nhiều quốc gia tiêu thụ thuỷ sản lớn.

Hà Lan, Bỉ, Đức, Tây Ban Nha, … Sự tăng lên trong nhu cầu nhập khẩu thuỷ sản từ

EU sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng quy mô, tuyển dụng thêm lao động và tạo ra nhiều việc làm, từ đó cải thiện chất lượng đời sống cho công nhân viên Đồng thời, nguồn lao động cần được nâng cao trình độ và hiểu biết để nâng cao chất lượng lao động tại Việt Nam.

Thứ tư, EVFTA sẽ tạo cơ hội cho rất nhiều doanh nghiệp thuỷ sản tại Việt

Nam, điều này sẽ dẫn đến một môi trường cạnh tranh cả về công nghệ lẫn lao động

Sự gia tăng nhu cầu về thủy sản đang thúc đẩy các doanh nghiệp mở rộng cạnh tranh, thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), công nghệ và lao động từ khắp nơi trên thế giới Điều này không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn nâng cao nền kinh tế và hình ảnh của thủy sản Việt Nam so với các nước láng giềng.

Hàng trăm doanh nghiệp Việt Nam đã đáp ứng tiêu chuẩn và được phép xuất khẩu vào thị trường EU, mở ra nhiều cơ hội cho việc thúc đẩy xuất khẩu thủy sản Nhu cầu tiêu thụ thủy sản tại các nước châu Âu đang tăng mạnh, khiến EU trở thành thị trường có tốc độ tăng trưởng cao cho sản phẩm này Dự báo tốc độ tăng trưởng sẽ tiếp tục gia tăng trong thời gian tới, cho thấy triển vọng xuất khẩu thủy sản của các doanh nghiệp Việt Nam sang thị trường EU là rất mạnh và an toàn trong những năm tới.

Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội xuất khẩu thủy sản sang EU nhờ EVFTA, tuy nhiên, quốc gia này cũng phải vượt qua một số thách thức để tận dụng tối đa những lợi ích này.

Thủy sản xuất khẩu của Việt Nam sang EU chủ yếu là hàng thô và chế biến sơ, điều này khiến việc đáp ứng các yêu cầu chất lượng của EU gặp khó khăn, từ đó hạn chế việc tận dụng ưu đãi thuế từ Hiệp định Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu chưa đa dạng, tập trung vào tôm, cá tra, cá basa, mực và cá ngừ, trong khi thiết kế sản phẩm còn đơn điệu và kém hấp dẫn Chất lượng thủy sản Việt Nam chưa cao, chỉ những công ty áp dụng hiệu quả tiêu chuẩn HACCP mới đủ điều kiện xuất khẩu vào EU, trong bối cảnh yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe Các doanh nghiệp không đáp ứng tiêu chuẩn sẽ không đủ điều kiện tái xuất.

Ngành thủy sản của Việt Nam chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên tự nhiên, điều này gây khó khăn trong việc duy trì nguồn cung ổn định cho xuất khẩu sang EU Hiện tại, Việt Nam đứng thứ ba thế giới về sản lượng nuôi trồng thủy sản, chỉ sau Trung Quốc và Ấn Độ Tuy nhiên, biến đổi khí hậu, hạn hán, xâm nhập mặn và ô nhiễm môi trường biển đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng thu hoạch, khiến sản lượng không đạt yêu cầu để đáp ứng công suất chế biến.

Thứ ba, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu thuỷ sản sang

Ngành thủy sản Việt Nam vẫn chưa phát triển mạnh mẽ tại thị trường EU do thiếu chiến lược tuyên truyền và quảng bá cho các doanh nghiệp nhỏ, cùng với hạn chế về nguồn lực và trình độ quản lý kém Việc tiếp cận thị trường EU sẽ gặp nhiều khó khăn nếu không có hướng đi đúng đắn Hơn nữa, các vi phạm liên quan đến quy định vệ sinh an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc sẽ càng làm cho quá trình xuất khẩu thủy sản vào EU trở nên khó khăn hơn.

Thứ tư, vấn đề xuất phát từ chính thị trường xuất khẩu thủy sản của Việt Nam

Thị trường EU là một trong những điểm đến quan trọng cho xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, nhưng gần đây đã gặp nhiều khó khăn Đại dịch COVID-19 đã làm giảm nhu cầu thủy sản từ các quốc gia EU trong những năm qua, khiến việc tăng trưởng nhập khẩu trở nên khó khăn Bên cạnh đó, sự cạnh tranh từ các nước xuất khẩu khác cũng tạo ra thách thức cho việc duy trì thị trường Hơn nữa, nhiều sản phẩm hải sản của Việt Nam vẫn chưa được biết đến rộng rãi, trong khi tỷ trọng hàng thủy sản Việt Nam tại các thị trường có thu nhập cao như EU vẫn còn thấp do các quy định nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm.

Vào thứ năm, EU chủ yếu là tập hợp các quốc gia phát triển với mức sống cao và nhu cầu tiêu dùng, đặc biệt là về thực phẩm, đang có sự thay đổi đáng kể Ngành thủy sản Việt Nam đã đáp ứng tốt các tiêu chí của Quy định về Hàng rào Công nghệ đối với Thương mại (TBT) và Kiểm tra Vệ sinh Động thực vật (SPS) của EU Tuy nhiên, trong tương lai, EU có khả năng áp dụng các quy định mới về TBT và SPS đối với nguyên liệu thô, cũng như các biện pháp hạn chế xuất khẩu Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam phải tuân thủ các điều kiện mới này để có thể xuất khẩu vào EU Các yêu cầu nghiêm ngặt về quy tắc xuất xứ, chống bán phá giá, thuế quan và các biện pháp phòng vệ thương mại cũng là những thách thức lớn đối với doanh nghiệp thủy sản Việt Nam khi tham gia vào thị trường này.

EVFTA sẽ là cú hích lớn cho ngành thủy sản Việt Nam, bất chấp những khó khăn về điều kiện xuất khẩu và COVID-19 Hiệp định này mang tính toàn diện với ưu đãi thuế quan, giúp ngành thủy sản vượt qua những rào cản kỹ thuật từ EU Trong hơn 10 năm qua, ngành đã đáp ứng các yêu cầu về môi trường và lao động, và giờ đây, EVFTA đã giải quyết vấn đề thuế quan cao Điều này mở ra cơ hội cho ngành thủy sản tiếp cận thị trường tiêu thụ lớn với hơn 500 triệu dân, thu nhập cao và mức tiêu thụ sản phẩm thủy sản hàng đầu thế giới Ngoài việc mở rộng thị trường xuất khẩu, EVFTA còn nâng cao khả năng cạnh tranh cho sản phẩm thủy sản Việt Nam so với các đối thủ như Ấn Độ, Thái Lan, Bangladesh và Indonesia, đồng thời thu hút đầu tư nước ngoài, hiện đại hóa công nghệ chế biến và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Ngày đăng: 03/07/2021, 08:10

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bẩy, N. V. (2015). Cắt giảm thuế theo cam kết của các hiệp định FTA và tác động đến kinh tế Việt Nam. Tạp chí Tài chính, 7(15), 15-19 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí Tài chính, 7
Tác giả: Bẩy, N. V
Năm: 2015
2. Hạnh, N. T. (2014). TIẾN TRÌNH ĐI ĐẾN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM-EU (EVFTA) (Doctoral dissertation, H.: ĐHKHXH & NV) Sách, tạp chí
Tiêu đề: TIẾN TRÌNH ĐI ĐẾN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM-EU (EVFTA)
Tác giả: Hạnh, N. T
Năm: 2014
3. Hương, Vũ Thanh. (2017). Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU: tác động đối với thương mại hàng hoá giữa hai bên và hàm ý cho Việt Nam: Luận án TS. Kinh tế học: 623101 (Doctoral dissertation, H.: Trường Đại học Kinh tế) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU: tác động đối với thương mại hàng hoá giữa hai bên và hàm ý cho Việt Nam: Luận án TS. Kinh tế học: 623101
Tác giả: Hương, Vũ Thanh
Năm: 2017
4. Hương, V. T., & Phương, N. T. M. (2016). Đánh giá tác động theo ngành của Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam-EU: Sử dụng các chỉ số thương mại. VNU Journal of Science: Economics and Business, 32(3) Sách, tạp chí
Tiêu đề: VNU Journal of Science: Economics and Business, 32
Tác giả: Hương, V. T., & Phương, N. T. M
Năm: 2016
5. Linh, N. P. (2018). CƠ CHẾ TÀI PHÁN ĐẦU TƯ TRONG EVFTA VÀ SỰ CHUẨN BỊ CỦA VIỆT NAM. Tạp chí Quản lý Kinh tế Quốc tế (Journal of International Economics and Management), 102(Số 102), 1-11 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí Quản lý Kinh tế Quốc tế (Journal of International Economics and Management), 102
Tác giả: Linh, N. P
Năm: 2018
7. Nam, T. V. (2015). TÁC ĐỘNG CỦA CÁC QUY ĐỊNH VỀ RÀO CẢN KỸ THUẬT TRONG HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO GIỮA VIỆT NAM VÀ EU ĐỐI VỚI VIỆT NAM. Tạp chí Quản lý Kinh tế Quốc tế (Journal of International Economics and Management), 70(Số 70), 3-11 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí Quản lý Kinh tế Quốc tế (Journal of International Economics and Management), 70
Tác giả: Nam, T. V
Năm: 2015
9. Ngọc, K., & NGỌC SƠN, T. R. Ầ. N. (2016). Hiệp định Đối tác Kinh tế toàn diện khu vực: cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam. Khoa học Xã hội Việt Nam, (9), 51 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khoa học Xã hội Việt Nam
Tác giả: Ngọc, K., & NGỌC SƠN, T. R. Ầ. N
Năm: 2016
1. Cheong, I., & Tongzon, J. (2013). Comparing the Economic Impact of the Trans-Pacific Partnership and the Regional Comprehensive Economic Partnership. Asian Economic Papers, 12(2), 144-164 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Asian Economic Papers, 12
Tác giả: Cheong, I., & Tongzon, J
Năm: 2013
2. Breuss, F., & Francois, J. F. (2011). EU-South Korea FTA–Economic Impact for the EU and Austria (No. 010). FIW Sách, tạp chí
Tiêu đề: EU-South Korea FTA–Economic Impact for the EU and Austria
Tác giả: Breuss, F., & Francois, J. F
Năm: 2011
6. Lê, T. P., Hoàng, Y., & Phan, Q. V. (2017). Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh Châu Âu (EVFTA): Cơ hội và thách thức doanh nghiệp Việt Nam Khác
8. NAM, T. V. Tác động kinh tế và phân bổ thu nhập của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương Khác
10. Phạm, T. N. (2012). Các hiệp định thương mại tự do (FTA) và tác động của chúng đối với Việt Nam: Luận văn ThS. Luật: 60 38 60 Khác
11. Thảo, V. T. (2017). Ảnh hưởng của hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương đến nhập khẩu nguyên liệu dệt may từ Trung Quốc vào Việt Nam theo lý thuyết chuyển hướng thương mại Khác
12. Thu, V. T. (2017). Ảnh hưởng của các hiệp định thương mại tự do (FTA) đến xuất khẩu các mặt hàng nông sản của Việt Nam Khác
13. Trang, T. T. T., & Thanh, T. Đ. T. M. NHỮNG TÁC ĐỘNG NỔI BẬT CỦA FTA THẾ HỆ MỚI ĐỐI VỚI TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VIỆT NAM Khác
14. Trang, Đào Quỳnh. (2017). Ảnh hưởng của hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu đến xuất khẩu hàng thủy sản Việt Nam sang Liên minh Châu Âu Khác
15. Vũ, P. H. (2019). Tác động của tự do hóa thương mại và đa dạng hóa xuất khẩu tới tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia châu Á giai đoạn 1988–2017.TÀI LIỆU TIẾNG ANH Khác

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w