CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là ngân hàng hoạt động trực tiếp với doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân, thông qua việc huy động vốn từ tiền gửi hoạt kỳ, tiền gửi định kỳ, và phát hành kỳ phiếu, trái phiếu Số vốn huy động được sẽ được sử dụng để cho vay, chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và dịch vụ ngân hàng cho khách hàng trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với sự hiện diện rộng rãi trong các hoạt động xã hội Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống ngân hàng thương mại là yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội.
1.1.2 Chức năng của Ngân hàng thương mại
1.1.2.1.Chức năng làm trung gian tín dụng
Chức năng trung gian tín dụng là chức năng quan trọng và cơ bản nhất của NHTM và được thể hiện qua sơ đồ luân chuyển vốn sau:
Hình 1.1: Sơ đồ luân chuyển vốn
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian tín dụng, kết nối người thừa vốn và người thiếu vốn, mang lại lợi ích cho cả hai bên và cho nền kinh tế Ngân hàng kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất cho vay và tiền gửi hoặc hoa hồng môi giới, giúp duy trì và phát triển hoạt động của mình Chức năng này cũng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách đáp ứng nhu cầu vốn, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và mở rộng quy mô sản xuất Ngân hàng biến vốn nhàn rỗi thành vốn hoạt động, kích thích luân chuyển vốn và thúc đẩy sản xuất kinh doanh, đây là chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại.
1.1.2.2.Chức năng trung gian thanh toán
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng cho phép chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác theo yêu cầu của khách hàng, đóng vai trò như người "thủ quỹ" cho doanh nghiệp và cá nhân Ngân hàng giữ và chi tiền hộ cho khách hàng, và với sự phát triển của nền kinh tế thị trường, chức năng này ngày càng được mở rộng.
Hệ thống Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong phát triển nền kinh tế thông qua chức năng trung gian thanh toán Khi khách hàng thực hiện thanh toán qua ngân hàng, rủi ro và chi phí thanh toán được giảm thiểu, đồng thời tốc độ luân chuyển vốn nhanh hơn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Chức năng này không chỉ gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng qua việc thu lệ phí thanh toán, mà còn tăng nguồn vốn cho vay từ số dư tài khoản tiền gửi của khách hàng Ngoài ra, đây cũng là cơ sở để Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng tạo tiền.
1.1.2.3.Chức năng tạo tiền Đây là hệ quả của hai chức năng trên trong hoạt động ngân hàng: Từ một số dự trữ ban đầu thông qua quá trình cho vay và thanh toán bằng chuyển khoản của ngân hàng thì lượng tiền gửi mới được tạo ra và nó lớn hơn so với lượng dự trữ ban đầu gấp nhiều lần, gọi là quá trình tạo tiền của hệ thống ngân hàng
Ngân hàng nhận tiền gửi từ khách hàng, tạo ra số dư trên tài khoản của họ Sau khi giữ lại một khoản dự trữ bắt buộc, ngân hàng sử dụng số tiền này để đầu tư và cho vay, từ đó chuyển đổi thành vốn tiền gửi tại các ngân hàng khác Qua quá trình này, vốn được luân chuyển thông qua chức năng tín dụng và thanh toán, giúp ngân hàng thương mại thực hiện chức năng tạo tiền.
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về huy động vốn của ngân hàng thương mại
Huy động vốn là hoạt động cốt lõi của ngân hàng thương mại, cho phép các ngân hàng sử dụng đa dạng công cụ và phương pháp để thu hút tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế Qua đó, ngân hàng có thể tạo lập nguồn vốn nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn của nền kinh tế Việc huy động vốn không chỉ dựa vào uy tín và chất lượng dịch vụ mà còn tuân theo nguyên tắc hoàn trả và có lãi, từ đó thu hút tiền gửi từ cá nhân và tổ chức Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, và thực chất là tài sản của các chủ sở hữu mà ngân hàng quản lý tạm thời, góp phần cung cấp nguồn vốn cho nền kinh tế.
1.2.2 Đặc điểm của huy động vốn của ngân hàng thương mại
Vốn huy động từ khách hàng cá nhân, đặc biệt là tiền gửi, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Nguồn vốn này đóng vai trò quan trọng, giúp các NHTM hoạt động hiệu quả.
Nguồn vốn từ tiền gửi của khách hàng cá nhân thường không ổn định do khả năng rút tiền linh hoạt Do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần duy trì một khoản dự trữ thanh toán để đảm bảo có thể đáp ứng kịp thời nhu cầu rút tiền của khách hàng.
Có chi phí sử dụng vốn tương đối cao
Là nguồn vốn có tính cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng
Tiền gửi chỉ được sử dụng trong các hoạt động tín dụng và bảo lãnh, các NHTM không được sử dụng vốn này để đầu tư
1.2.3 Nguyên tắc huy động vốn
Tuân thủ pháp luật trong hoạt động huy động vốn tiền gửi
Các ngân hàng thương mại (NHTM) không được huy động vốn tiền gửi vượt quá 20 lần so với vốn tự có để đảm bảo khả năng chi trả trong tương lai Đồng thời, các NHTM cần áp dụng lãi suất huy động phù hợp với cơ chế quản lý lãi suất của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), vì lãi suất là công cụ quan trọng giúp NHNN kiểm soát lượng tiền lưu thông, ổn định giá cả và ngăn chặn lạm phát.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có trách nhiệm hoàn trả gốc và lãi cho khách hàng một cách vô điều kiện và phải tham gia bảo hiểm tiền gửi theo quy định hiện hành Mục tiêu của việc tham gia bảo hiểm tiền gửi là bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền, với mức bảo hiểm tối đa lên đến 75 triệu đồng Đồng thời, các NHTM cần tránh các hành vi cạnh tranh không lành mạnh như phát tán thông tin giả mạo hay khuyến mãi bất hợp pháp, nhằm duy trì lòng tin của người dân vào hệ thống ngân hàng.
Các NHTM phải đảm bảo được hai yêu cầu là chi phí thấp và qui mô cao của nguồn vốn huy động
Với chi phí thấp và quy mô lớn, ngân hàng có khả năng huy động nguồn vốn rẻ và dồi dào để tài trợ cho các dự án thông qua việc cấp phát tín dụng Điều này giúp tạo ra biên độ chênh lệch lãi suất đầu vào và đầu ra lớn, từ đó gia tăng lợi nhuận hiệu quả.
Khách hàng gửi tiền vào ngân hàng không chỉ để đảm bảo an toàn và hưởng lãi suất, mà còn mong muốn sử dụng các dịch vụ như chuyển tiền, thu tiền hộ và chi hộ Do đó, các ngân hàng thương mại cần kết hợp chặt chẽ giữa việc huy động vốn tiền gửi và hiện đại hóa dịch vụ ngân hàng Sự phát triển này sẽ đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó thu hút nhiều hơn lượng tiền gửi.
Hoạt động huy động vốn tiền gửi phải đáp ứng một cách kịp thời nhu cầu thanh khoản của ngân hàng
Hoạt động của ngân hàng phụ thuộc vào chữ tín, vì chỉ khi khách hàng tin tưởng vào khả năng quản lý và trả nợ của ngân hàng, họ mới gửi tiền Do đó, ngân hàng cần đảm bảo khả năng thanh toán, đáp ứng kịp thời nhu cầu rút tiền của khách hàng trong mọi tình huống Ngoài việc duy trì thanh khoản tốt, ngân hàng cũng phải theo dõi và ngăn chặn kịp thời các tin đồn thất thiệt về hoạt động của mình, bởi nếu không, uy tín ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến việc khách hàng rút tiền hàng loạt Điều này yêu cầu ngân hàng phải có phương án thanh khoản kịp thời, như vay từ thị trường tiền tệ hoặc Ngân hàng Nhà nước, để tránh tâm lý hoang mang trong khách hàng.
Các NHTM phải sử dụng các công cụ huy động vốn đa dạng
Để hạn chế rủi ro trong huy động vốn, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần sử dụng đa dạng công cụ huy động như kỳ phiếu, trái phiếu và tín phiếu ngân hàng, bên cạnh tài khoản thanh toán và tiền gửi tiết kiệm thông thường Việc này không chỉ giúp NHTM đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng mà còn thu hút được nhiều tiền gửi hơn.
Phải đảm bảo các cam kết với khách hàng
Ngân hàng cam kết hoàn trả gốc và lãi một cách vô điều kiện, tham gia bảo hiểm tiền gửi theo quy định hiện hành và đảm bảo bảo mật thông tin số dư của khách hàng.
Các NHTM phải đảm bảo tiêu chí về tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu
Tỉ lệ an toàn vốn của ngân hàng được xác định bằng tỷ lệ phần trăm giữa tổng vốn cấp I và II so với tổng tài sản đã điều chỉnh rủi ro, là một chỉ số quan trọng để đánh giá độ an toàn tài chính của ngân hàng.
Công thức 1.1:tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu
Vốn cấp 1+ Vốn cấp 2 Tổng tài sản đã điều chỉnh rủi ro
Ngân hàng cần duy trì tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu 9% để tạo ra tấm đệm bảo vệ trước các cú sốc tài chính, đồng thời bảo vệ cả bản thân và người gửi tiền Đây là chuẩn mực theo Basel II, đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới Ngoài ra, các ngân hàng cũng phải đảm bảo rằng vốn cấp 2 không vượt quá 100% vốn cấp 1.
1.2.4 Tầm quan trọng của huy động vốn tiền gửi đối với khách hàng cá nhân
Hoạt động huy động vốn tiền gửi từ khách hàng cá nhân không chỉ là một phần thiết yếu của ngân hàng thương mại (NHTM) mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng tài chính cho các hoạt động kinh doanh như cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng khác Mặc dù không mang lại lợi nhuận trực tiếp, việc huy động vốn từ khách hàng giúp ngân hàng có đủ nguồn lực để phát triển và duy trì hoạt động Vốn điều lệ chỉ đủ để trang trải cho các chi phí cố định như trụ sở và thiết bị, do đó, việc thu hút vốn từ khách hàng cá nhân là cần thiết để hỗ trợ sự phát triển bền vững của ngân hàng.
1.2.4.1 Đối với nền kinh tế Để phát triển được kinh tế vấn đề đầu tiên là phải đáp ứng nhu cầu về vốn cho các chủ thể kinh tế hoạt động Hoạt động huy động vốn tiền gửi của hệ thống ngân hàng chính là một mắc xích quan trọng trong chu trình cung cấp vốn cho nền kinh tế
Thông qua việc huy động vốn từ tiền gửi của khách hàng cá nhân, ngân hàng thương mại đã tạo ra một nguồn vốn lớn cho nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các chủ thể kinh tế Điều này không chỉ giúp sử dụng hiệu quả nguồn vốn xã hội mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại
Ngân hàng huy động vốn với mục tiêu mang lại hiệu quả cao nhất cho các hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế và xã hội Tính hiệu quả không chỉ dựa vào lợi ích cho ngân hàng mà còn liên quan đến tác động đối với nền kinh tế quốc gia Ngân hàng thương mại chủ yếu hoạt động dựa trên nguồn vốn huy động từ nền kinh tế, tạo nên sự khác biệt so với các doanh nghiệp khác Do đó, việc nghiên cứu nguồn vốn huy động và hiệu quả của nó là rất quan trọng, và các nhà phân tích cần xem xét các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả huy động vốn.
1.3.1 Tốc đô tăng trưởng nguồn vốn huy động
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Sự phát triển này không chỉ thể hiện ở lượng mà còn ở chất, trong đó tỷ lệ tăng trưởng nguồn vốn huy động phản ánh sự gia tăng về lượng Nếu không có tăng trưởng nguồn vốn huy động, sẽ dẫn đến việc không có tăng trưởng dư nợ tín dụng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Do đó, chỉ tiêu tăng trưởng nguồn vốn huy động luôn được các NHTM chú trọng, xem đây là mục tiêu phấn đấu để nâng cao hiệu quả huy động vốn.
1.3.2 Cơ cầu nguồn vốn huy động
Phân tích về cơ cấu vốn huy động
Tỷ trọng từng loại tiền gửi = Số dư từng loại tiền gửi
Công thức 1.3 xác định tỷ trọng từng loại tiền gửi trên tổng nguồn vốn, giúp ngân hàng hiểu rõ cơ cấu vốn huy động Mỗi loại tiền gửi có yêu cầu riêng về chi phí và thanh khoản, do đó, việc phân tích cơ cấu này giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí đầu vào.
Tỷ lệ vốn huy động có kỳ hạn/Tổng nguồn vốn huy động
Tỷ lệ vốn huy động có kỳ hạn/ = Tổng vốn huy động có kỳ hạn
*100% Tổng nguồn vốn huy động
Chỉ tiêu này đánh giá tỷ trọng của vốn huy động có kỳ hạn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, giúp xác định xu hướng huy động vốn theo đối tượng và kỳ hạn phù hợp với kế hoạch kinh doanh Vốn huy động có kỳ hạn, với tính ổn định cao, được sử dụng cho các khoản vay trung và dài hạn, đồng thời giảm thiểu rủi ro thanh khoản Tuy nhiên, chi phí huy động vốn cho loại hình này thường cao hơn so với vốn huy động không kỳ hạn Qua việc phân tích tỷ trọng vốn huy động có kỳ hạn, ngân hàng có thể đưa ra quyết định hiệu quả hơn trong chiến lược huy động vốn.
1.3.3 Tổng vốn huy động/ Tổng nguồn vốn
Ngân hàng thương mại chủ yếu hoạt động dựa vào nguồn vốn huy động, trong khi nguồn vốn tự có chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ Tỷ lệ nguồn vốn huy động so với tổng nguồn vốn là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả huy động vốn của ngân hàng Nếu tỷ trọng này cao (từ 60% đến 90%), ngân hàng được xem là hoạt động hiệu quả trong huy động vốn Ngược lại, ngân hàng có tỷ trọng nguồn vốn huy động dưới 50% sẽ được coi là không hiệu quả trong hoạt động huy động vốn.
Tỷ trọng vốn huy động / Tổng nguồn vốn =[ ∑ VHĐ / ∑ Nguồn vốn ] x 100%
1.3.4 Chi phí huy động vốn bình quân
Chi phí huy động vốn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả huy động vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) Khi tỷ lệ huy động vốn tăng cao nhưng chi phí huy động lại tăng hơn so với trước, trong khi lãi suất thị trường không thay đổi, điều này cho thấy sự không hiệu quả trong hoạt động huy động vốn Ngược lại, hoạt động huy động vốn được coi là hiệu quả khi chi phí huy động vốn bằng hoặc thấp hơn so với kỳ trước, trong điều kiện lãi suất không thay đổi.
Chi phí huy động vốn bình quân được đo lường qua các thông số gồm:
Tỷ lệ chi phí trả lãi HĐV = [ Chi phí lãi / Tổng VHĐ] x 100%
Trên thị trường huy động vốn, ngân hàng nào có tỷ trọng huy động vốn không kỳ hạn cao sẽ có chi phí lãi suất thấp hơn so với các ngân hàng khác.
Chi phí lãi suất mà ngân hàng trả cho khách hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kỳ hạn, loại tiền gửi, và mục tiêu gửi tiền Bên cạnh đó, chiến lược kinh doanh của ngân hàng cũng ảnh hưởng đến mức lãi suất Tuy nhiên, lãi suất thực tế mà ngân hàng phải chi trả cho nguồn vốn huy động thường cao hơn do phải tính thêm các chi phí phi lãi khác Do đó, chỉ tiêu chi phí huy động vốn cần được phân tích cùng với chi phí phi lãi để có cái nhìn toàn diện hơn.
Tỷ lệ chi phí hoạt đông HĐV = [chi phí phi lãi / Tổng VHĐ] x 100%
Chi phí phi lãi là các khoản chi phí liên quan đến hoạt động huy động vốn Để đánh giá hiệu quả huy động vốn, chi phí huy động vốn bình quân là chỉ tiêu quan trọng nhất Chỉ tiêu này được tính toán theo một công thức cụ thể.
Tỷ lệ CP HĐV b/q = [Chi phí lãi + Chi phí phi lãi ] /Tổng Huy động ] x 100%
Tỷ lệ chi phí huy động vốn bình quân thấp mang lại hiệu quả cao cho ngân hàng Với lợi thế này, ngân hàng có thể cạnh tranh lãi suất cho vay tốt hơn, giảm lãi suất cho vay mà vẫn duy trì lợi nhuận trong hoạt động tín dụng.
Chi phí phi lãi là chỉ số quan trọng cho biết ngân hàng phải chi bao nhiêu cho mỗi đồng vốn huy động trong quá trình quản lý hoạt động huy động vốn Thông qua việc phân tích chi phí này, ngân hàng có thể đánh giá hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược huy động vốn của mình.
Chi phí huy động vốn trên tổng vốn huy động được là chỉ số quan trọng để đánh giá mức chi phí cần thiết cho mỗi đồng vốn mà ngân hàng huy động Để đảm bảo hiệu quả huy động vốn, chi phí cho mỗi đồng vốn cần phải hợp lý, sao cho các khoản thu nhập có thể bù đắp chi phí này và mang lại lợi nhuận cho ngân hàng Chỉ tiêu này càng thấp thì hiệu quả huy động vốn càng cao.
1.3.5 Tỷ lệ lãi ròng biên tế
Tỷ lệ lãi ròng biên tế (NIM) hay tỷ lệ thu nhập lãi cận biên là chỉ số quan trọng đánh giá sự chênh lệch giữa thu nhập lãi từ hoạt động tín dụng và đầu tư với chi phí lãi phải trả trong huy động vốn.
Tỷ lệ lãi cận biên được xác định theo công thức:
Tỷ lệ lãi cận biên = [ (Thu nhập lãi – Chi phí lãi) / Tài sản có sinh lời ] x 100%
Tỷ lệ lãi cận biện là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng và đầu tư Nó phản ánh chi phí lãi, tức là chi phí đầu vào của nguồn vốn, do đó cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả huy động vốn Việc huy động vốn với chi phí thấp hay cao sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập lãi cận biên trong các hoạt động tín dụng và đầu tư.
Mối liên hệ giữa nguồn vốn và tài sản trong ngân hàng thể hiện qua quá trình huy động và sử dụng vốn Để đánh giá hiệu quả huy động vốn, ngân hàng cần xem xét khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn và khả năng sinh lời từ vốn huy động Một trong những chỉ tiêu quan trọng được sử dụng là chênh lệch thu chi lãi so với chi phí trả lãi, từ đó đánh giá mối liên hệ sinh lời giữa tài sản và nguồn vốn cũng như hiệu quả hoạt động huy động vốn của ngân hàng.
Các hình thức huy động vốn tiền gửi đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại
Mỗi NHTM có những hình thức huy động vốn khác nhau nhưng về cơ bản thường có các hình thức sau đây:
1.4.1 Huy động vốn từ tiền gửi thanh toán
Tiền gửi thanh toán là loại tài khoản không kỳ hạn, cho phép người dùng thực hiện giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt một cách linh hoạt và chủ động Loại tiền gửi này giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu chi tiêu, thanh toán hàng hóa, dịch vụ và các khoản phí phát sinh một cách an toàn và thuận tiện.
Khách hàng có thể rút tiền từ tài khoản thanh toán không kỳ hạn bất cứ lúc nào mà không cần báo trước, với mục đích chính là thực hiện các giao dịch thanh toán như séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu Mặc dù không tìm kiếm lãi suất từ số dư tài khoản, nhưng khách hàng vẫn được hưởng tiện ích thanh toán mà ngân hàng cung cấp Đối với ngân hàng, đây là nguồn vốn huy động chi phí thấp, dẫn đến sự cạnh tranh giữa các ngân hàng để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh Việc sử dụng tài khoản tiền gửi không kỳ hạn cũng giúp tăng thu phí dịch vụ, giảm rủi ro và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt Trong khi các ngân hàng ở nước phát triển không trả lãi cho tài khoản này, thì tại Việt Nam, ngân hàng vẫn trả lãi nhằm khuyến khích khách hàng mở tài khoản và huy động nguồn vốn trong nền kinh tế.
1.4.2 Huy động vốn từ tiền gửi có kì hạn Đây là loại tiền gửi mà đối tượng chủ yếu là các doanh nghiệp gửi có kì hạn, về tính chất hoạt động thì giống tiền gửi tiết kiệm có kì hạn nhưng về mục đích và đối tượng gửi cũng khác nhau Loại tiền gửi này có sự thỏa thuận về thời gian rút tiền giữa ngân hàng và khách hàng Người gửi tiền có thể rút ra khi đáo hạn Tuy nhiên, trong trường hợp bình thường ngân hàng vẫn cho khách hàng rút tiền trước hạn với điều kiện chỉ được hưởng lãi suất không kì hạn trên phần rút, phần còn lại vẫn được tính có kì hạn cho đến ngày đến hạn hoặc có thể cầm cố lại với lãi suất cầm cố theo qui định hiện hành
Nguồn vốn này có tính ổn định tương đối cao nhưng chi phí sử dụng lại khá lớn, vì vậy các ngân hàng thương mại thường sử dụng để cho vay trung và dài hạn Để thu hút người gửi tiền, lãi suất cao trở thành yếu tố quan trọng nhằm khuyến khích họ gửi tiền và hưởng lãi.
1.4.3 Huy động vốn từ giấy tờ có giá
1.4.3.1 Huy động vốn từ chứng chỉ tiền gửi
Tiền gửi tiết kiệm là nguồn vốn nhàn rỗi của cá nhân, được gửi tại ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định, giúp ngân hàng có nguồn vốn ổn định để hoạt động Số tiền gửi thường được xác nhận bằng sổ tiết kiệm, với thời gian và lãi suất cụ thể theo quy định của từng ngân hàng, dựa trên số dư và kỳ hạn gửi Khách hàng thường chú trọng vào lợi tức, vì vậy lãi suất của tiền gửi tiết kiệm thường cao hơn so với tiền gửi thanh toán Với thời gian gửi được quy định trước, ngân hàng có thể chủ động trong việc chuẩn bị nguồn vốn chi trả khi tiền gửi đến hạn.
Tiền gửi tiết kiệm thường có hai loại cơ bản :
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn là hình thức gửi tiền dành cho cá nhân có nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi và chưa có kế hoạch sử dụng Khách hàng có thể rút vốn bất kỳ lúc nào, khiến cho nguồn vốn này thường không ổn định và lãi suất thường thấp.
Tiền gửi tiết kiệm có kì hạn:
Tiền gửi tiết kiệm cá nhân là hình thức gửi tiền mà người gửi và tổ chức nhận tiền thỏa thuận về một kì hạn cụ thể.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn được chia thành nhiều loại theo thời gian như ngày, tuần và tháng Khách hàng có quyền rút tiền trước hạn và sẽ nhận lãi suất không kỳ hạn tại thời điểm rút vốn.
Căn cứ vào phương thức trả lãi có thể chia làm 3 loại:
Tiền gửi kì hạn lĩnh lãi đầu kì
Tiền gửi kì hạn lĩnh lãi cuối kì
Tiền gửi lĩnh lãi định kì tháng, quí, hoặc 6 tháng, 12 tháng, 24 tháng, 36 tháng…
1.4.3.2 Huy động vốn từ giấy tờ có giá khác
Các NHTM được phép phát hành các giấy tờ có giá sau đây:
- Phát hành kỳ phiếu (Time bill)
- Phát hành chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn( Certificate of Fixed Deposit)
- Phát hành trái phiếu (Bonds)
Phát hành giấy tờ có giá là một phương pháp hiệu quả giúp các ngân hàng thương mại huy động vốn có kỳ hạn, cung cấp nguồn vốn ổn định nhất cho hoạt động của họ.
Yếu tố tác động đến huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại
Chính sách tiền tệ và tài chính của Chính phủ, cùng với thu nhập và động cơ của người gửi tiền, môi trường pháp lý, và sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi từ khách hàng cá nhân Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc thu hút tiền gửi tại các NHTM.
1.5.1.1 Môi trường chính trị, kinh tế, xã hội
Một quốc gia có chính trị ổn định sẽ mang lại cảm giác an toàn cho người dân, khuyến khích họ gửi tiền vào ngân hàng Ngược lại, nếu tình hình chính trị bất ổn, người dân sẽ có xu hướng giữ tiền mặt để phòng ngừa rủi ro, dẫn đến việc giảm khả năng huy động vốn của các ngân hàng.
Sự phát triển của nền kinh tế ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn của ngân hàng Khi môi trường kinh tế ổn định, lượng vốn gửi tại ngân hàng tăng cao Ngược lại, trong bối cảnh kinh tế bất ổn, người dân thường chuyển sang các công cụ đầu tư khác như vàng và bất động sản để bảo vệ giá trị tài sản khỏi sự mất giá của đồng tiền.
Ngành ngân hàng hoạt động dưới sự quản lý nghiêm ngặt của pháp luật và các cơ quan chức năng của Chính phủ, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động huy động vốn Các chính sách pháp luật của Nhà nước, bao gồm chính sách tiền tệ, lãi suất, tài chính và tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các hoạt động này.
Sự biến động của các yếu tố kinh tế như tăng trưởng, thu nhập bình quân, và chính sách đầu tư của Chính phủ ảnh hưởng lớn đến khả năng thu hút vốn của ngân hàng thương mại Trong bối cảnh kinh tế bất ổn, người dân thường có xu hướng tích trữ vàng, USD hoặc tài sản khác thay vì gửi tiền tại ngân hàng Ngược lại, khi nền kinh tế phát triển ổn định với lạm phát hợp lý, người dân sẽ có xu hướng gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn.
Tiền gửi, đặc biệt là tiền gửi của dân cư, đóng vai trò quan trọng trong tổng vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Một yếu tố khách quan ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của ngân hàng chính là tâm lý của người dân.
Khách hàng doanh nghiệp thường mang lại cho ngân hàng một lượng tiền gửi lớn, chủ yếu là tiền gửi thanh toán Tuy nhiên, việc tiếp cận và mở rộng giao dịch với nhóm khách hàng này không phải là thách thức lớn đối với ngân hàng thương mại (NHTM) Vấn đề thực sự nằm ở việc khai thác khách hàng cá nhân, nhóm mà nhiều ngân hàng vẫn chưa chú trọng Khi được khai thác hiệu quả, khách hàng cá nhân có thể mang lại cho ngân hàng những lợi ích và ưu thế mà khách hàng doanh nghiệp không có Nhiều NHTM đã chọn khách hàng cá nhân làm đối tượng chiến lược và đạt được thành công, mặc dù việc này không dễ dàng do đặc điểm tâm lý phức tạp của nhóm khách hàng này.
1.5.1.4 Sự cạnh tranh các ngân hàng thương mại Đối thủ của một NHTM trong việc huy động vốn không chỉ là những ngân hàng khác, những tổ chức tín dụng có cùng nghiệp vụ nhận tiền gửi hay phát hành giấy tờ có giá NHTM còn phải cạnh tranh với các Công ty Bảo hiểm và thị trường chứng khoán để thu hút vốn từ các chủ thể trong nền kinh tế
Cạnh tranh giữa các ngân hàng trên địa bàn tác động trực tiếp đến hoạt động của từng ngân hàng Để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả nhằm vượt qua đối thủ Việc xác định chiến lược phát triển cần xem xét kỹ lưỡng điều kiện môi trường kinh doanh Trong bối cảnh cạnh tranh, ngân hàng phải cải tiến và đa dạng hóa dịch vụ, áp dụng mức lãi suất hợp lý, nghiên cứu thị trường kỹ càng và thực hiện tốt công tác marketing Đồng thời, ngân hàng cũng cần nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng làm việc của đội ngũ cán bộ Do đó, cạnh tranh không chỉ là thách thức mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển chất lượng hoạt động ngân hàng, bao gồm cả huy động vốn.
Tất cả các hoạt động kinh doanh, bao gồm ngân hàng, đều phải tuân thủ pháp luật, đặc biệt là các quy định của luật các tổ chức tín dụng và các văn bản pháp lý khác Các chi nhánh ngân hàng không chỉ phải tuân theo pháp luật mà còn phải tuân thủ các quy định nội bộ của ngân hàng mẹ về lãi suất và hạn mức cho vay Sự thay đổi trong các yếu tố huy động vốn có thể ảnh hưởng đến khả năng huy động tiền gửi từ khách hàng Mục tiêu hoạt động của ngân hàng thương mại được xây dựng dựa trên các quy định của Nhà nước nhằm đảm bảo an toàn và nâng cao niềm tin của khách hàng.
Các yếu tố chủ quan ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi của ngân hàng bao gồm lãi suất, sự đa dạng sản phẩm, cơ sở vật chất kỹ thuật, tác phong nhân viên, danh tiếng và uy tín ngân hàng, chính sách huy động vốn cơ bản, năng lực tài chính và hệ thống kênh phân phối.
1.5.2.1 Danh tiếng và uy tín của ngân hàng Đối với khách hàng, khi có nhu cầu gửi tiền vào ngân hàng thì vấn đề lưu tâm hàng đầu là độ an toàn Nếu uy tín của ngân hàng cao thì khách hàng sẽ dễ dàng quyết định nhưng nếu chưa cao thì sẽ đắn đo lựa chọn Tâm lí của khách hàng là lo sợ trước những biến động của nền kinh tế Do đó, họ thường cân nhắc và lựa chọn ngân hàng nào được thừa nhận là an toàn và thuận lợi nhất nói cách khác là có danh tiếng và uy tín Về cơ bản, người gửi tiền đánh giá uy tín của một ngân hàng qua các tiêu chí như thời gian hoạt động, qui mô, trình độ quản lý, công nghệ…Do đó, các NHTM cần nâng cao uy tín thông qua các nghiệp vụ ngân hàng, từng bước thỏa mãn tối đa nhu cầu của khách hàng
Lãi suất đầu vào có ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn của ngân hàng Khi ngân hàng tăng lãi suất đầu vào để thu hút tiền gửi, chi phí sẽ tăng lên và giảm thu nhập tiềm năng Ngược lại, nếu giảm lãi suất để tiết kiệm chi phí, lượng tiền gửi sẽ giảm Do đó, các ngân hàng cần duy trì lãi suất tiền gửi cạnh tranh để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ Họ không chỉ cạnh tranh với ngân hàng khác mà còn với các tổ chức tiết kiệm và các công cụ thị trường vốn như trái phiếu và cổ phiếu Trong nền kinh tế hiện đại, sự chênh lệch nhỏ về lãi suất có thể khiến người gửi tiền và nhà đầu tư chuyển vốn giữa các ngân hàng và công cụ khác nhau.
Khả năng huy động vốn tiền gửi của ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ phụ thuộc vào lãi suất cao mà còn vào các yếu tố như kì hạn, mức độ rủi ro, điều kiện thanh toán và uy tín Lãi suất cao, linh hoạt và hợp lý sẽ kích thích người dân gửi tiền Đồng thời, lãi suất NHTM phải lớn hơn tỷ lệ lạm phát để đảm bảo sức mua không bị ảnh hưởng Do đó, NHTM cần dự đoán tỷ lệ lạm phát để xác định mức lãi suất huy động hợp lý Lãi suất này cũng phải tính đến biến động tỷ giá để duy trì sức mua tương đối Việc xác định lãi suất cạnh tranh và hợp lý là một vấn đề quan trọng cần nghiên cứu và tính toán một cách tỉ mỉ.
Ngân hàng thương mại cần xác định lãi suất cạnh tranh, đồng thời đảm bảo chi phí đầu vào ở mức thấp nhất và có lãi, trong khi vẫn tuân thủ quy định về lãi suất của Ngân hàng Nhà nước.
1.5.2.3 Chất lượng dịch vụ ngân hàng
Kinh nghiệm huy động vốn của các ngân hàng thương mại trong nước 23 Kết luận chương 1
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam đứng đầu trong danh sách các ngân hàng uy tín tại Việt Nam, với số lượng khách hàng lớn nhất hiện nay Các dịch vụ đa dạng và sự chăm sóc khách hàng tận tình đã giúp ngân hàng này trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng.
Vấn đề con người là yếu tố quyết định cho thành công của Vietcombank, ngân hàng có sự ổn định nhân sự cao trong ngành Chính sách tiền thưởng và chế độ đãi ngộ tốt đã giúp Vietcombank thu hút và giữ chân nhân tài chất lượng Nhiều sinh viên mới ra trường và nhân viên ngân hàng đều mơ ước được làm việc tại Vietcombank.
Thật ra, lương nhân viên của Vietcombank không cao, chỉ dao động tầm 8 -
Mặc dù lương cơ bản tại Vietcombank chỉ khoảng 10 triệu đồng/tháng và thấp hơn so với các ngân hàng TMCP trung bình như ACB, Sacombank hay Eximbank, nhưng ngân hàng này vẫn giữ chân được nhân viên nhờ vào chế độ phúc lợi tốt Tổng thu nhập hàng năm của nhân viên nghiệp vụ tại Vietcombank không thua kém lãnh đạo Phòng của các ngân hàng quy mô nhỏ hơn Nhân viên hoàn thành nhiệm vụ có thể nhận được nhiều khoản thu nhập bổ sung, mặc dù ngân hàng có thể ngại sử dụng từ "tiền thưởng" để tránh sự chú ý từ dư luận Tuy nhiên, việc thưởng cho nhân viên có hiệu suất tốt là điều bình thường tại một ngân hàng hoạt động hiệu quả.
Vietcombank đã thu hút và giữ chân nhiều nhân sự giỏi nhờ vào chế độ phúc lợi cùng lương, thưởng hấp dẫn Nhân sự chất lượng này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển các mảng kinh doanh của ngân hàng.
Trong năm 2018, BIDV đã triển khai chương trình cộng thêm lãi suất 0,3%/năm cho các kỳ hạn gửi tiết kiệm dưới 12 tháng và 0,1% cho kỳ hạn trên 12 tháng khi gửi trực tuyến Nhờ đó, lãi suất tiền gửi tại ngân hàng này dao động từ 4,4%/năm đến 7%/năm.
Tại HDBank, khách hàng gửi tiết kiệm kỳ hạn 13 tháng tại quầy giao dịch sẽ nhận thêm lãi suất Lãi suất cuối kỳ sẽ được cộng dồn, mang lại lợi ích cao hơn cho người gửi.
Lãi suất niêm yết của ngân hàng HDBank trong tháng 13 là 7,2%/năm Tuy nhiên, khách hàng có thể nhận thêm lãi suất từ 0,2%/năm đến 0,4%/năm tùy thuộc vào thời gian gắn bó với ngân hàng.
Sau các vụ mất tiền, Eximbank đã triển khai chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm thu hút vốn, bao gồm việc cộng thêm 0,2% lãi suất/năm cho các khoản gửi tiền trực tuyến qua internet banking và mobile banking Đặc biệt, với mỗi 100 triệu đồng gửi tiền kỳ hạn 6 tháng, khách hàng sẽ nhận được một E-voucher trị giá 100.000 đồng, không giới hạn số lượng voucher.
Chứng chỉ tiền gửi đang trở thành sản phẩm huy động vốn hấp dẫn mà các ngân hàng triển khai trong cuộc đua hiện nay Sacombank đã phát hành chứng chỉ tiền gửi dài hạn bằng VNĐ cho cả khách hàng cá nhân và tổ chức, với mệnh giá tối thiểu 1 triệu đồng và kỳ hạn 7 năm (84 tháng), cùng mức lãi suất hấp dẫn 8,5%/năm.
SCB cũng vừa triển khai sản phẩm chứng chỉ tiền gửi với 6 mệnh giá 100 triệu đồng, 200 triệu đồng, 500 triệu đồng, 1 tỷ đồng, 2 tỷ đồng và 5 tỷ đồng Đáng chú ý
NH này chỉ huy động chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn 189 ngày, áp dụng lãi suất đến 6,8%/năm
Techcombank hợp tác với nhiều hãng hàng không, du lịch, nhà hàng và cửa hàng mua sắm để cung cấp thiết bị thanh toán qua thẻ cho khách hàng Ngân hàng cũng cung cấp thông tin giá rẻ giúp khách hàng sử dụng dịch vụ một cách hợp lý Đặc biệt, chương trình giới thiệu khách hàng của Techcombank mang lại nhiều giá trị, với quà tặng từ 500.000đ đến 5.000.000đ cho khách hàng giới thiệu người gửi tiết kiệm từ 1 tỷ đồng trở lên Khách hàng còn có thể chuyển quà tặng cho quỹ “Cơm có thịt” nhằm hỗ trợ trẻ em vùng cao Những kinh nghiệm này cũng là bài học quý giá cho Agribank Tiền Giang trong việc tăng cường khả năng cạnh tranh.
Để thu hút khách hàng, cần triển khai các sản phẩm tiền gửi với lãi suất hấp dẫn, kèm theo những ưu đãi như quà tặng và cơ hội trúng thưởng.
Hai là, xây dựng đội ngủ nhân viên giao dịch chuyên nghiệp, có trình độ tiếp thu, nắm bắt những kiến thức mới, nhiệt tình với khách hàng
Ba là mở rộng và đa dạng hóa mạng lưới phục vụ khách hàng để đáp ứng nhu cầu mọi lúc mọi nơi Bốn là tăng cường hoạt động tiếp thị và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
Năm là, chú trọng phát triển công nghệ thông tin bởi công nghệ thông tin liên quan chặt chẽ tới chất lượng dịch vụ ngân hàng
Hoạt động huy động vốn là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong ngân hàng, vì nó cung cấp nguồn vốn cần thiết cho ngân hàng thực hiện các dịch vụ như cấp tín dụng, thanh toán quốc tế và nhiều hoạt động khác.
Chương 1 của luận văn đề cập đến những vấn đề cơ bản như: khái niệm về NHTM, nguồn vốn, về huy động vốn, các nguyên tắc huy động vốn, hiệu quả huy động vốn tại các NHTM Việc tìm hiểu phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn này tất cả sẽ làm tiền đề quan trọng để phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn Agribank Tiền Giang sẽ được trình bày ở chương 2
TRẠNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH TỈNH TIỀN GIANG
Giới thiệu chung về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh tỉnh Tiền Giang
2.1.1 Giới thiệu chung về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
Thành lập vào ngày 26/3/1988, Agribank Việt Nam hoạt động theo Luật các Tổ chức Tín dụng Việt Nam và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với các tên gọi khác nhau: Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam (1988-1990), Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (1990-1996), và Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (1996-nay) Sau hơn 30 năm hoạt động, Agribank đã khẳng định vị thế là ngân hàng thương mại hàng đầu, đóng vai trò chủ đạo trong phát triển kinh tế Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, nông dân và nông thôn Tính đến ngày 31/12/2016, Agribank dẫn đầu bảng xếp hạng 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam với tổng tài sản vượt 1 triệu tỷ đồng và tổng dư nợ tín dụng đạt 795 nghìn tỷ đồng, cùng với hơn 40 nghìn lao động.
Agribank hiện có 2300 chi nhánh và phòng giao dịch, hoạt động kinh doanh ổn định và đạt mức tăng trưởng tốt Ngân hàng đã hoàn thành đề án tái cơ cấu giai đoạn 2013-2015 và đang triển khai chiến lược kinh doanh cho giai đoạn 2016-2020, với tầm nhìn đến năm 2030.
Agribank tham gia vào nhiều lĩnh vực tài chính, bao gồm huy động vốn, cho vay đầu tư, bảo lãnh, tài trợ thương mại, phát hành thẻ, giao dịch ngoại tệ và các dịch vụ tài chính khác.
Agribank thực hiện huy động vốn thông qua các hình thức như tài khoản tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm và phát hành giấy tờ có giá Khách hàng không chỉ nhận lãi định kỳ mà còn có kênh tiết kiệm cho nhu cầu tiêu dùng trong tương lai hoặc các nhu cầu đột xuất Bên cạnh đó, sổ tiết kiệm còn có thể được sử dụng để cầm cố, vay vốn, bảo lãnh cho người khác vay tại bất kỳ chi nhánh nào của Agribank và các tổ chức tín dụng khác, đồng thời xác nhận tài chính cho cá nhân hoặc người thân khi đi du lịch, học tập ở nước ngoài với nguyên tắc bảo mật cao.
Agribank cung cấp dịch vụ tín dụng đa dạng, tập trung vào nông nghiệp, nông dân và nông thôn, với các hình thức cho vay hỗ trợ chi phí sản xuất nông, lâm, ngư, diêm nghiệp Ngân hàng cũng cho vay xây dựng, sửa chữa nhà ở và mua sắm hàng tiêu dùng với lãi suất hấp dẫn Đối với khách hàng cá nhân, Agribank có hạn mức tín dụng cho vay vốn lưu động và sản xuất kinh doanh ổn định Nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng, Agribank đã mở rộng các hình thức cho vay như cho vay cầm cố giấy tờ có giá, cho vay đi làm việc ở nước ngoài và cho vay hỗ trợ du học.
Dịch vụ thẻ của Agribank cung cấp nhiều loại thẻ như thẻ ghi nợ nội địa Success, thẻ liên kết sinh viên và thẻ lập nghiệp, giúp khách hàng dễ dàng thực hiện các giao dịch rút tiền, chuyển khoản và thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại các điểm chấp nhận thẻ và trực tuyến Khách hàng có thể theo dõi biến động tài khoản mọi lúc mọi nơi và được hưởng lãi suất không kỳ hạn trên số dư tài khoản tiền gửi thanh toán, cùng với việc bảo mật thông tin cá nhân Agribank cũng cung cấp dịch vụ thấu chi lên đến 50 triệu đồng cho thẻ chuẩn và 100 triệu đồng cho thẻ vàng, với thời hạn tối đa 12 tháng, tùy thuộc vào tình hình tài chính của khách hàng Ngoài ra, ngân hàng còn phát hành các loại thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng quốc tế như Visa, MasterCard và JCB, đáp ứng nhu cầu thanh toán toàn cầu của khách hàng cá nhân.
Dịch vụ mua bán ngoại tệ tại Agribank cho phép khách hàng cá nhân thực hiện giao dịch trực tiếp, với điều kiện tuân thủ đúng quy định hiện hành của Việt Nam về quản lý ngoại hối.
Sau hơn 30 năm hoạt động, Agribank Việt Nam đã khẳng định vị thế hàng đầu của mình trong lĩnh vực ngân hàng thương mại, trở thành định chế tài chính lớn nhất tại Việt Nam.
2.1.2 Giới thiệu chung về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh tỉnh Tiền Giang
2.1.2.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Tiền Giang, hay còn gọi là Agribank Tiền Giang, có tên giao dịch quốc tế là Tien Giang Bank for Agriculture and Rural Development Trụ sở chính của ngân hàng đặt tại số 31, đường Lê Lợi, phường 1, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.
Agribank Tiền Giang được thành lập theo Quyết định số 41/NH-QĐ ngày 16/06/1988 của Thống đốc NHNN Việt Nam, dựa trên việc tiếp nhận chi nhánh ngân hàng Đầu tư và xây dựng tỉnh Tiền Giang cùng với Quỹ tiết kiệm Xã hội chủ nghĩa tỉnh Tiền Giang Ngân hàng chính thức hoạt động với tên gọi ban đầu là “Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp tỉnh Tiền Giang”.
Ngày 15/10/1996, Thống đốc NHNN Việt Nam ban hành Quyết định số 280/QĐ-NH5 đổi tên là Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Tiền Giang
Ngày 30/01/2011, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Quyết định số 214/QĐ-NHNN, công nhận Agribank Tiền Giang là chi nhánh của Agribank Việt Nam Agribank Tiền Giang hoạt động theo mô hình Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên, với 100% vốn điều lệ thuộc sở hữu của Nhà nước.
Từ năm 2012 đến 2016, Agribank Chi nhánh tỉnh Tiền Giang đã liên tục hoàn thành xuất sắc kế hoạch kinh doanh, khẳng định vị thế là chi nhánh dẫn đầu khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long trong suốt 2 năm liền Ngoài ra, chi nhánh này cũng vinh dự nhận lá cờ đầu trong phong trào thi đua của khối ngân hàng trong 5 năm liên tiếp.
2.1.2.2 Cơ cấu tổ chức và mạng lưới hoạt động
Agribank Tiền Giang, bắt đầu từ một chi nhánh loại II và sáu chi nhánh loại III, hiện đã phát triển thành 27 điểm giao dịch, bao gồm 01 chi nhánh Hội sở tỉnh và 11 chi nhánh loại II cùng 15 phòng giao dịch trực thuộc Sự phát triển này là kết quả của nhiều lần tách nhập trong quá trình tổ chức.
Hình 2.1 Cơ cấu tổ chức điều hành của Agribank Tiền Giang
(Nguồn: Agribank Chi nhánh tỉnh Tiền Giang)[11]
Đến ngày 31/12/2017, Agribank Chi nhánh tỉnh Tiền Giang có 485 nhân viên, với trình độ chuyên môn phù hợp đáp ứng yêu cầu kinh doanh Lãnh đạo chi nhánh luôn chú trọng công tác đào tạo và tổ chức học tập nhằm nâng cao nghiệp vụ cho đội ngũ nhân viên Sự trẻ hóa và năng động của nhân viên tạo động lực lớn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
PHÒNG KIỂM TRA - KIỂM TOÁN NỘI BỘ
CÁC PHÒNG CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ
PHÒNG GIAO DỊCH B PHÒNG GIAO DỊCH A
PHÒNG KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
2.1.2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2016 - 2018
Trong bối cảnh nền kinh tế gặp nhiều thuận lợi và thách thức, đặc biệt trong giai đoạn tái cơ cấu, Agribank Chi nhánh tỉnh Tiền Giang vẫn khẳng định vị thế là ngân hàng thương mại hàng đầu của tỉnh Chi nhánh đóng vai trò chủ đạo trong việc đầu tư vốn cho phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn và các lĩnh vực khác Dưới sự lãnh đạo đúng đắn của Ban giám đốc, hoạt động kinh doanh của chi nhánh đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm, điều này được thể hiện rõ qua bảng số liệu.
Bảng 2.1 Kết quả một số chỉ tiêu kinh doanh của Agribank Chi nhánh tỉnh
Tiền Giang giai đoạn 2016-2018 Đơn vị tính: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
(Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Tiền Giang, 2016-2018)[11]
Biểu đồ 2.1:Kết quả một số chỉ tiêu kinh doanh của Agribank Chi nhánh tỉnh
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 ĐVT: tỷ đồng
Vốn huy động Tổng dư nợ Lợi nhuận
Thực trạng huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- chi nhánh tỉnh Tiền Giang
Với tài khoản tiền gửi thanh toán tại Agribank, khách hàng có thể thực hiện gửi tiền, rút tiền và chuyển khoản tại mọi điểm giao dịch của Agribank trên toàn quốc, không bị giới hạn bởi nơi mở tài khoản ban đầu Tiện ích “gửi một nơi, rút nhiều nơi” giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn địa điểm giao dịch và yên tâm thực hiện giao dịch ở bất kỳ đâu trên toàn quốc.
Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ thanh toán định kỳ của Agribank, cho phép chuyển tiền tự động đến đơn vị thụ hưởng tại ngân hàng khác hoặc tại Agribank với số tiền cố định để thanh toán các khoản như điện, nước, điện thoại Dịch vụ này giúp tiết kiệm thời gian, khi khách hàng chỉ cần đặt lệnh giao dịch một lần mà không cần đến ngân hàng Đối với tổ chức, Agribank cũng cung cấp dịch vụ thanh toán lương hàng tháng qua thẻ ATM.
Số tiền tối thiểu khi mở tài khoản thanh toán đối với cá nhân là: 50.000đ và tổ chức là:1.000.000đ
Khách hàng có thể sử dụng số dư vượt mức thông qua dịch vụ thấu chi tài khoản tại Agribank Dựa trên thu nhập và uy tín của khách hàng, Agribank sẽ cung cấp hạn mức thấu chi phù hợp, giúp đáp ứng nhu cầu tiêu dùng tạm thời.
2.2.2 Tiền gửi có kì hạn
Khách hàng cá nhân có thể lựa chọn nhiều kì hạn với lãi suất hấp dẫn, từ 1 tháng đến 36 tháng, tùy theo thỏa thuận với ngân hàng.
Khách hàng cá nhân có thể lựa chọn hình thức lãi nhập gốc hoặc nhận lãi khi đến hạn
Khách hàng cá nhân có thể thực hiện rút vốn trước hạn và nhận lãi suất không kỳ hạn theo mức lãi suất hiện hành Số tiền tối thiểu để mở tài khoản có kỳ hạn là 1.000.000đ.
Agribank Tiền Giang không chấp nhận tiền gửi có kỳ hạn từ các tổ chức tín dụng và tổ chức tài chính mà do các tổ chức tín dụng khác thành lập hoặc góp vốn dưới bất kỳ hình thức nào.
Agribank Tiền Giang được nhận các khoản tiền gửi có kỳ hạn của các tổ chức tài chính nhà nước và các tổ chức tài chính khác
2.2.3 Phát hành giấy tờ có giá
2.2.3.1 Chứng chỉ tiền gửi tiết kiệm
- Tiền gửi tiết kiệm không kì hạn
Khách hàng có thể thực hiện các giao dịch gửi, rút tiền tại bất kì điểm giao dịch nào của Agribank trên toàn quốc
Chủ sở hữu sổ tiết kiệm không thể rút tiền có thể ủy quyền cho người khác thực hiện việc rút tiền thay mình Thủ tục ủy quyền cần được thực hiện tại địa phương nơi cư trú của chủ sở hữu.
-Tiền gửi tiết kiệm có kì hạn
Bao gồm các kì hạn tháng từ 1 đến 36 tháng
Khi đáo hạn tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, lãi suất sẽ tự động được nhập vào vốn và gia hạn thêm kỳ hạn mới tương đương với kỳ hạn cũ, áp dụng mức lãi suất hiện hành Nếu Agribank không có kỳ hạn huy động giống như kỳ hạn khách hàng đã đăng ký, sổ tiết kiệm sẽ được gia hạn với kỳ hạn ngắn hơn liền kề.
Agribank Tiền Giang huy động tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi sau toàn bộ và tiết kiệm trả lãi định kỳ hàng tháng
-Tiền gửi tiết kiệm dự thưởng
Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm dự thưởng của Agribank cho phép khách hàng tham gia dự thưởng nhưng yêu cầu không được rút gốc trước hạn Trong trường hợp cần vốn, khách hàng có thể cầm cố với lãi suất ưu đãi Các quy định về đối tượng, thời gian, phạm vi phát hành, kì hạn huy động, mức tiền gửi tối thiểu và hình thức phiếu dự thưởng sẽ được Agribank xác định cho từng đợt phát hành.
2.2.3.2 Phát hành giấy tờ có giá khác
- Phát hành kỳ phiếu dự thưởng không rút trước hạn với các kỳ hạn
- Phát hành chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn ghi danh
Yếu tố tác động đến huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- chi nhánh tỉnh Tiền Giang
Vào ngày 15/6/2017, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 21/2017/QĐ-TTg, quy định mức bảo hiểm tối đa cho tiền gửi cá nhân là 75.000.000 đồng, bao gồm cả gốc và lãi, khi ngân hàng thương mại phá sản Quyết định này đã tác động đến tâm lý khách hàng gửi tiết kiệm tại Agribank Tiền Giang, khiến nhiều người lo lắng và dẫn đến việc một số khách hàng rút bớt tiền gửi để chuyển sang ngân hàng khác nhằm giảm thiểu rủi ro.
Vào ngày 30/5/2016, ALCII đã nộp đơn xin tuyên bố phá sản theo Đề án tái cơ cấu Agribank, và đến ngày 31/7/2018, Tòa án Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh đã ra Quyết định tuyên bố ALCII phá sản Ngày 12/10/2018, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thu hồi giấy phép hoạt động của ALCII, đồng thời giao Công ty Hợp danh Quản lý và Thanh lý tài sản Sen Việt làm quản tài viên xử lý nợ ALCII, một tổ chức tín dụng phi ngân hàng, đã có nhiều sai phạm từ năm 2006-2008 nhưng chỉ được phát hiện và xử lý sau này Cuối năm 2018, thông tin về vụ phá sản của ALCII trên các phương tiện truyền thông, đặc biệt là việc nhắc đến Agribank, đã gây ra sự hiểu lầm và lo lắng cho người dân, dẫn đến tình trạng công nhân rút tiền tại một số chi nhánh ngân hàng Hệ quả là tâm lý bất an của khách hàng đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến huy động vốn tại Agribank Tiền Giang, khiến tổng vốn huy động nội tệ trong tỉnh sụt giảm mạnh.
Trong những tháng cuối năm, tổng vốn huy động nội tệ của Agribank Tiền Giang đã giảm sút nghiêm trọng Nguyên nhân chủ yếu đến từ các yếu tố khách quan như tình hình xã hội và truyền thông, bên cạnh đó còn có sự ảnh hưởng không nhỏ từ yếu tố chủ quan của Ban Điều hành chi nhánh và nhân viên của Agribank Tiền Giang.
Ban Điều hành cần tăng cường giám sát trong công tác huy động vốn, đặc biệt là việc thông báo mức lãi suất tại các điểm giao dịch Việc thiếu thông tin và triển khai chưa đầy đủ cho Giao dịch viên đã dẫn đến tình trạng họ không nắm rõ lãi suất, từ đó không thể tư vấn hiệu quả cho khách hàng.
Sự biến động liên tục về số lượng nhân viên tại ngân hàng do chuyển công tác, nghỉ hưu hoặc nghỉ việc đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân sự Việc tuyển dụng nhân viên mới khiến cho kinh nghiệm làm việc chưa nhiều, dẫn đến thao tác chậm và khách hàng phải chờ đợi lâu.
Agribank Tiền Giang gặp khó khăn với lãi suất tiền gửi thấp hơn so với các ngân hàng khác trong khu vực, và chính sách marketing cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng chưa chu đáo Do lượng khách hàng đông, nhân viên chủ yếu tập trung vào giao dịch mà thiếu sự nhiệt tình trong việc tư vấn về các kỳ hạn lãi suất cao có lợi cho khách hàng Hệ quả là nhiều khách hàng chưa hiểu rõ về lãi suất và các kỳ hạn, dẫn đến việc họ thường chọn gửi ngắn hạn dưới 12 tháng để linh hoạt trong việc rút vốn.
Agribank Tiền Giang cần cải thiện chính sách marketing và chăm sóc khách hàng cá nhân, đặc biệt vào các dịp lễ như 14.2 và 8.3 Trong khi các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn thường tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn và tặng quà cho khách hàng, Agribank chưa thực hiện điều này Khách hàng cá nhân thường ưa chuộng các món quà khuyến mãi như nón, bút, hay áo mưa khi gửi tiền Những món quà nhỏ này, mặc dù không có giá trị lớn, nhưng lại giúp khách hàng ghi nhớ và tạo ấn tượng tích cực về ngân hàng.
Đánh giá kết quả huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- chi nhánh tỉnh Tiền Giang
2.4.1 Những kết quả đạt được
2.4.1.1 Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- chi nhánh tỉnh Tiền Giang giai đoạn 2016-2018
Agribank Tiền Giang, tọa lạc tại vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long, phục vụ chủ yếu cho nông dân, nhưng thói quen giữ tiền mặt của người dân đã thay đổi, họ ngày càng ưa chuộng gửi tiền vào ngân hàng để nhận lãi và thanh toán Nhờ đó, khả năng huy động vốn tiền gửi từ khách hàng cá nhân tại Agribank Tiền Giang ngày càng gia tăng Với uy tín và chất lượng dịch vụ tốt, Agribank Tiền Giang khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực huy động vốn tại địa phương, với nguồn vốn tăng trưởng ổn định qua các năm và công tác huy động vốn luôn bám sát nhu cầu thực tế.
Bảng 2.2: Nguồn vốn huy động tại Agribank Tiền Giang giai đoạn 2016 - 2018 ĐVT: tỷ đồng
(Nguồn:Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Tiền Giang[11]
Biểu đồ 2.2: Vốn huy động tại Agribank Tiền Giang giai đoạn 2016 - 2018
Vốn huy động tại Agribank Tiền Giang đã tăng trưởng liên tục qua các năm, với mức tăng 3.283 tỷ đồng (22.9%) từ năm 2016 đến 2017 và 1.752 tỷ đồng (9.94%) từ năm 2017 đến 2018 Tuy nhiên, đến cuối năm 2018, tốc độ tăng trưởng huy động vốn chậm lại, chỉ đạt khoảng 9.94% do ảnh hưởng của giá bất động sản tăng, thông tin không thuận lợi cho hoạt động ngân hàng, và tình hình an ninh trật tự biến động Dù vậy, Agribank Tiền Giang vẫn duy trì vị thế là kênh đầu tư an toàn, giúp nguồn tiền gửi từ dân cư tiếp tục tăng trưởng ổn định, đảm bảo nguồn vốn cho ngân hàng.
Vốn huy động ĐVT:tỷ đồng
Bảng 2.3: Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền tệ tại Agribank Tiền Giang giai đoạn 2016-2018 ĐVT: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm2018
(Nguồn:Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Tiền Giang[11]
Tính đến ngày 31/12/2017, tổng nguồn vốn huy động đạt 17.622 tỷ đồng, tăng 3.283 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 22.9% so với năm 2016 Trong đó, huy động theo cơ chế (không bao gồm tiền gửi và vay từ các TCTD khác, vốn Ủy thác đầu tư Trung Ương, tiền gửi của KBNN, vốn chuyên dùng và ký quỹ, cũng như tiền gửi có kỳ hạn của BHXH) đạt 17.428 tỷ đồng, tăng 3.273 tỷ đồng, với tỷ lệ tăng 23.1% so với năm trước So với kế hoạch năm 2017, nguồn vốn huy động đã vượt 1.473 tỷ đồng, đạt 109.2% kế hoạch quy đổi.
Nguồn vốn huy động nội tệ đã đạt 17.378 tỷ đồng, tăng 3.278 tỷ đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 23.2% Kết quả này không chỉ vượt kế hoạch Trụ sở chính giao cho năm 2017 là 15.900 tỷ đồng mà còn cao hơn 1.478 tỷ đồng, đạt tỷ lệ vượt kế hoạch 9.3% Đáng chú ý, tỷ trọng nguồn vốn nội tệ chiếm tới 99.7% tổng nguồn vốn.
Nguồn vốn huy động ngoại tệ USD đạt 2.207 triệu USD, tương đương 49.5 tỷ đồng, giảm 291 triệu USD so với đầu năm, đạt 88.3% kế hoạch năm 2017 Tỷ trọng nguồn vốn ngoại tệ chiếm 0.3% tổng nguồn vốn.
Tính đến ngày 31/12/2018, tổng nguồn vốn huy động, bao gồm cả nội tệ và ngoại tệ quy đổi, đạt 19.374 tỷ đồng, tăng 1.752 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 9.94% so với cùng kỳ năm 2017 Trong đó, nguồn vốn huy động theo cơ chế, không bao gồm tiền gửi và vay từ các TCTD khác, vốn Ủy thác đầu tư Trung Ương, tiền gửi của KBNN, vốn chuyên dùng và ký quỹ, cùng tiền gửi có kỳ hạn của BHXH, đạt 18.111 tỷ đồng, tăng 683 tỷ đồng, tương đương với tỷ lệ tăng 3.91% so với 31/12/2017.
Nguồn vốn huy động nội tệ đạt 18.057 tỷ đồng, tăng 679tỷ đồng so đầu năm, tỷ lệ tăng trưởng 3.9%, Tỷ trọng nguồn vốn nội tệ chiếm 99.7% tổng nguồn vốn
Nguồn vốn huy động ngoại tệ USD đã đạt 2.317 ngàn USD, tương đương 54 tỷ đồng, tăng 110 ngàn USD so với đầu năm Tỷ trọng của nguồn vốn ngoại tệ chiếm 0,3% tổng nguồn vốn.
Bảng 2.4: Cơ cấu vốn huy động của tại Agribank Tiền Giang giai đoạn 2016-2018 ĐVT: tỷ đồng
Vốn ủy thác đầu tư 38 23 23
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Tiền Giang)[11]
Trong cơ cấu vốn huy động, tiền gửi tiết kiệm chiếm tỷ trọng lớn, với 93.34% vào năm 2016, 93.95% năm 2017 và giảm xuống 88.87% vào năm 2018 Nguyên nhân của sự giảm này là do Agribank phát hành trái phiếu Agribank năm 2018, dẫn đến việc một phần khách hàng chuyển sang đầu tư vào trái phiếu thay vì gửi tiết kiệm.
Bảng 2.5:Cơ cấu vốn huy động theo tính chất nguồn huy động tại Agribank Tiền Giang giai đoạn 2016-2018 ĐVT: tỉ đồng
Tiền gửi tổ chức kinh tế, tổ chức xã hội 483 505 512
Tiền gửi, tiền vay TCTD, TCTC 3 7 11
Vốn ủy thác đầu tư 38 23 23
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Tiền Giang)[11]
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu vốn huy động theo tính chất nguồn huy động tại Agribank Tiền Giang giai đoạn 2016-2018
Trong cơ cấu nguồn vốn huy động, nguồn tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác chiếm tỷ trọng không đáng kể trong tổng nguồn vốn huy động
Trong năm 2016, nguồn tiền gửi từ Kho bạc Nhà nước, các tổ chức kinh tế và tổ chức xã hội chiếm 3.36% tổng nguồn vốn, trong khi năm 2017 con số này giảm xuống còn 2.87%.
Tổng cộng Tiền gửi dân cư
Tính đến năm 2018, nguồn tiền gửi dân cư đã chiếm tỷ trọng 97.18%, tăng từ 96.34% năm 2016 và 96.96% năm 2017 Trong năm 2017, nguồn tiền gửi này tăng 3.272 tỷ đồng, tương ứng với tốc độ tăng 23.68% so với năm trước Đến năm 2018, số tiền gửi dân cư tiếp tục tăng thêm 1.741 tỷ đồng, với tốc độ tăng 10.19% so với năm 2017.
Bảng 2.6:Cơ cấu vốn huy động tiền gửi đối với khách hàng cá nhân theo kì hạn tại Agribank Tiền Giang giai đoạn 2016-2018 ĐVT: tỷ đồng
Tiền gửi không kì hạn 388 537 569
Tiền gửi có kỳ hạn < 12 tháng 8.670 9.594 11.199
Tiền gửi có kỳ hạn > đến < 24 tháng 4.617 6.813 6.925
Tiền gửi có kỳ hạn >$ tháng 140 143 135
Tổng cộng có kỳ hạn 13.427 16.550 18.259
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Tiền Giang)[11]
Biểu đồ 2.4: Cơ cấu vốn huy động theo kì hạn đối với khách hàng cá nhân tại Agribank Tiền Giang từ 2016 đến 2018
Tiền gửi không kì hạn
Tiền gửi có kỳ hạn <
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Năm 2016, huy động có kỳ hạn từ khách hàng cá nhân chiếm 97,2% tổng vốn huy động, nhưng đến năm 2017, tỷ lệ này giảm xuống còn 96,86% Tuy nhiên, đến năm 2018, tỷ lệ lại tăng nhẹ lên 97% So với năm 2016, trong năm 2017, huy động có kỳ hạn từ khách hàng cá nhân đã tăng thêm 3.129 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 23,26%.
Năm 2018, huy động có kỳ hạn từ khách hàng cá nhân tăng 1.609 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 9.72% so với năm 2017 Huy động có kỳ hạn này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn huy động và luôn có xu hướng tăng, đặc biệt là ở kỳ hạn dưới 12 tháng Trong năm 2017, so với năm 2016, huy động có kỳ hạn từ khách hàng cá nhân cũng tăng 924 tỷ đồng, với tỷ lệ tăng 10.65%.
Năm 2018, huy động vốn đạt 1.605 tỷ đồng, tăng 16.73% so với năm trước Trong khi đó, huy động không kỳ hạn từ khách hàng cá nhân vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ, chỉ 3% vào năm 2018, giảm từ 3.14% năm 2017 và 2.8% năm 2016.
Huy động vốn tiền gửi từ khách hàng cá nhân tại Agribank Tiền Giang chủ yếu dựa vào tiền gửi có kỳ hạn Trong những năm qua, tiền gửi có kỳ hạn của khách hàng cá nhân không ngừng gia tăng và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn huy động từ khách hàng cá nhân.
Agribank Tiền Giang đã đạt được các chỉ tiêu huy động vốn qua các năm, với lượng vốn huy động hàng năm luôn đạt kế hoạch Chi nhánh đã xử lý nợ xấu, thu hồi nợ bán cho VAMC và tăng cường cho vay, trong khi tỷ trọng dư nợ ngắn hạn có xu hướng giảm và dư nợ trung hạn tăng Hoạt động sử dụng vốn luôn mang lại lợi nhuận, thể hiện qua chênh lệch dương giữa thu nhập từ sử dụng vốn và chi phí huy động, mặc dù chi phí huy động ngày càng tăng, cho thấy hiệu quả trong việc huy động vốn của ngân hàng.
Định hướng phát triển họat động huy động vốn của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- chi nhánh tỉnh Tiền Giang
3.1 Định hướng phát triển họat động huy động vốn của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- Chi nhánh tỉnh Tiền Giang trong thời gian tới
Từ năm 2019 trở đi, Agribank đặt mục tiêu duy trì và phát huy vai trò là ngân hàng thương mại hàng đầu, đóng góp quan trọng vào việc đầu tư vốn cho nền kinh tế quốc dân, đồng thời là trụ cột trên thị trường tài chính và tiền tệ tại khu vực nông thôn Ngân hàng cam kết kiên trì thực hiện các mục tiêu liên quan đến “Tam nông” và sẽ tập trung toàn hệ thống để huy động tối đa nguồn vốn cả trong và ngoài nước.
Thực hiện định hướng của Agribank, Agribank Tiền Giang đề ra định hướng huy động vốn tiền gửi như sau:
Agribank Tiền Giang cam kết hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn bằng cách huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ người dân, góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương Ngân hàng tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu trong việc huy động vốn tại tỉnh, cả về số lượng và thị phần.
Trong thời gian tới, Agribank Tiền Giang sẽ tập trung phát triển các sản phẩm huy động vốn mới và tăng cường nguồn vốn tiền gửi dài hạn Ngân hàng sẽ tích cực triển khai các hoạt động tiếp thị, quảng cáo và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng Kết quả huy động vốn từ đầu năm sẽ là nền tảng vững chắc giúp Agribank Tiền Giang đẩy mạnh cho vay, góp phần vào việc thực hiện thành công nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội năm 2019.
Xây dựng cơ cấu nguồn vốn huy động hợp lý là yếu tố quan trọng để tiết kiệm chi phí và phù hợp với mục tiêu phát triển kinh doanh Cần tăng cường tỷ trọng huy động vốn từ dân cư nhằm duy trì nguồn vốn ổn định, đồng thời tích cực huy động các nguồn vốn trung và dài hạn để đảm bảo sự cân đối giữa cơ cấu huy động và cho vay.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo khả năng thanh khoản, cần thực hiện tốt công tác huy động vốn theo chỉ đạo của Tổng giám đốc Việc theo dõi sát sao diễn biến thị trường và nghiên cứu tình hình cạnh tranh về lãi suất, các hình thức khuyến mãi, sản phẩm tương tự, cùng mức phí và ưu đãi hợp lý cho từng loại khách hàng là rất quan trọng Điều này giúp chủ động cân đối vốn và nâng cao hiệu quả trong kinh doanh.
Tuân thủ các qui định của NHNN về lãi suất
Tăng cường hợp tác và kết nối thanh toán để phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng mới, nhằm hỗ trợ huy động vốn hiệu quả Cần thu hút và phân loại khách hàng, xây dựng chính sách ưu đãi đặc biệt cho những khách hàng có lượng tiền gửi lớn và quan hệ truyền thống Áp dụng chế độ giao khoán chỉ tiêu huy động vốn kết hợp với thi đua khen thưởng hợp lý Đồng thời, đẩy mạnh huy động ngoại tệ, bao gồm USD và các loại ngoại tệ mạnh khác, cũng như nâng cao chất lượng dịch vụ chi trả kiều hối để tận dụng nguồn ngoại tệ nhàn rỗi.
Tiếp tục tận dụng lợi thế về mạng lưới, công nghệ và nguồn nhân lực để đẩy mạnh phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là các dịch vụ ngân hàng hiện đại như thẻ, SMS, E-Mobile Banking và Internet Banking.
Giải pháp mở rộng huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- chi nhánh tỉnh Tiền Giang
3.2.1 Đẩy mạnh hoạt động marketing
Agribank Tiền Giang, với uy tín là một ngân hàng thương mại nhà nước và vốn chủ sở hữu lớn, hiện đang sở hữu một lượng khách hàng cá nhân đông đảo Tuy nhiên, sự gia tăng của các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn đã khiến thị phần của Agribank Tiền Giang bị thu hẹp, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn, đặc biệt là từ nguồn tiền gửi của khách hàng cá nhân Do đó, ngân hàng cần triển khai chiến lược chăm sóc khách hàng cá nhân hiệu quả hơn để duy trì và phát triển nguồn vốn.
Để thu hút khách hàng hiệu quả, các ngân hàng cần triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, đặc biệt vào dịp cuối năm Việc đa dạng hóa quà tặng và mở rộng chính sách tặng quà cho nhiều khách hàng sẽ tạo ấn tượng tích cực Khách hàng cá nhân thường thích nhận những món quà nhỏ như nón, bút, hay áo mưa khi gửi tiền, dù giá trị không lớn nhưng lại giúp khách hàng ghi nhớ ngân hàng Do đó, ngân hàng nên cân đối ngân sách để tặng những món quà thiết thực không chỉ vào dịp cuối năm mà còn trong các dịp kỷ niệm khác, nhằm hạn chế tình trạng khách hàng chuyển sang ngân hàng khác chỉ vì khuyến mãi.
3.2.2 Thực hiện tốt chính sách chăm sóc khách hàng Để nâng cao chất lượng dịch vụ của ngân hàng cần kết hợp nhiều yếu tố trong đó yếu tố con người là yếu tố quyết định Trong đó, đội ngũ nhân viên giao dịch là người trực tiếp tiếp xúc với khách hàng, là người trực tiếp cung cấp sản phẩm tiền gửi cho khách hàng Do đó, chất lượng dịch vụ phụ thuộc rất nhiều vào thái độ, phong cách, thao tác nghiệp vụ của nhân viên ngân hàng Hiện tại các sản phẩm tiết kiệm của các NHTM tương đối giống nhau nên tác phong giao dịch của giao dịch viên là một trong những yếu tố quan trọng để có thể gây thiện cảm lâu dài, giữ cho khách hàng gắn bó lâu dài với ngân hàng
Chất lượng sản phẩm tiền gửi tại Agribank Tiền Giang được đánh giá qua sự tiện lợi, tính chuyên nghiệp và hiện đại, cùng với lợi ích thực sự mà khách hàng nhận được Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng, việc nâng cao chất lượng sản phẩm tiền gửi là yếu tố quan trọng để giữ chân khách hàng lâu năm và thu hút khách hàng mới.
Khả năng cụ thể hóa dịch vụ và sản phẩm cho từng cá nhân ngay lập tức, cùng với cơ chế khen thưởng cho nhân viên sáng tạo, giúp giảm bớt khó khăn và loại bỏ rào cản trong quá trình tiếp nhận khách hàng Việc loại bỏ thủ tục giấy tờ rườm rà và giảm tải xác thực danh tính giúp tăng cường giao tiếp với khách hàng Điều này tạo ra lợi thế chiếm lĩnh thị trường thay vì chỉ cạnh tranh về sản phẩm Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ ngay sau khi đăng ký mà không phải chờ đợi, đồng thời giảm thiểu giao dịch trực tiếp tại quầy, chuyển sang ngân hàng điện tử qua thiết bị di động, tiết kiệm thời gian cho khách hàng.
Nâng cao hiểu biết về khách hàng thông qua phân tích hành vi hiệu quả giúp dự đoán và đáp ứng nhu cầu của họ tốt hơn Cải thiện quy trình và luồng công việc với một giao diện duy nhất hỗ trợ tương tác khách hàng Ngân hàng cần xác định chính xác khách hàng mục tiêu để chào bán sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.
Văn hóa là yếu tố cốt lõi trong ngân hàng, không chỉ là hình thức bên ngoài Việc xây dựng văn hóa tích cực trong nội bộ giúp nhân viên tự hào về vai trò của mình Quan trọng là trao quyền cho nhân viên trong việc giải quyết vấn đề, thay vì tạo ra quy trình phức tạp khiến công việc trở nên khó khăn hơn.
Thiết kế lại các chi nhánh và tuyển dụng đội ngũ nhân viên chủ chốt có khả năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng là rất quan trọng Chúng tôi triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về dịch vụ và bán hàng nhằm nâng cao chất lượng công việc, không chỉ tập trung vào số lượng yêu cầu dịch vụ hay doanh thu hàng tháng Đồng thời, việc tăng cường ứng dụng công nghệ trong dịch vụ và giao dịch tự động cũng được chú trọng để cải thiện hiệu quả hoạt động.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, việc dự đoán nhu cầu chung và nhu cầu cá nhân là rất quan trọng nhằm hiểu rõ tâm tư của họ Sự tin cậy là yếu tố then chốt, vì vậy chúng ta cần đảm bảo rằng khách hàng luôn tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ của mình Để xây dựng lòng tin, hãy thực hiện đúng những gì đã cam kết và tránh để khách hàng cảm thấy nghi ngờ hay không rõ ràng về bất kỳ vấn đề nào.
Để nâng cao trải nghiệm khách hàng, doanh nghiệp cần tạo điều kiện thuận lợi cho họ tiếp cận thông tin mọi lúc mọi nơi qua Internet Bên cạnh đó, việc kết nối với khách hàng thông qua các kênh giao tiếp trực tiếp là rất quan trọng để giải quyết nhanh chóng các thắc mắc Các chiến lược xử lý tình huống với khách hàng khó tính là cần thiết, vì vậy nhân viên cần được nhắc nhở về giá trị và tính cách của từng khách hàng Đào tạo nhân viên trong việc xử lý khiếu nại một cách hiệu quả và thỏa đáng cũng là một yếu tố quan trọng Hơn nữa, nên trao quyền cho nhân viên trong việc tự quyết định các vấn đề liên quan đến khiếu nại của khách hàng mà không cần sự can thiệp từ ngân hàng.
Hãy luôn chú ý đến cảm xúc của khách hàng; nếu họ cảm thấy lo lắng, hãy nhanh chóng tạo sự yên tâm cho họ Khi khách hàng tỏ ra thích thú với sản phẩm, hãy chia sẻ niềm vui đó qua lời nhận xét, giọng nói và các tín hiệu không lời như ánh mắt và nụ cười Sử dụng ngôn ngữ mà họ quen thuộc để thể hiện sự đồng cảm Quan trọng là lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó thiết lập mối quan hệ thân thiết Nếu khách hàng quan tâm đến hình ảnh, hãy cung cấp thông tin trực quan; nếu họ chú ý đến âm thanh, hãy đảm bảo có thông tin âm thanh phù hợp.
Khi lựa chọn nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, ưu tiên nên đặt vào cảm xúc hơn là kỹ năng chuyên môn Những nhân viên này cần có ngoại hình dễ nhìn, khả năng giao tiếp tốt và ứng xử khéo léo Họ cũng nên có thái độ làm việc tích cực, lạc quan và hòa đồng Sau đó, có thể dạy cho họ những kỹ năng chuyên môn cần thiết, đồng thời khuyến khích họ bày tỏ cảm xúc về sản phẩm để tạo sự kết nối với khách hàng.
Nhân viên là khách hàng nội bộ quan trọng, vì vậy việc xây dựng lòng trung thành với họ là cần thiết Khuyến khích nhân viên tham gia vào các chiến lược phát triển và cải thiện chất lượng của ngân hàng sẽ tạo ra sự gắn kết Cần cung cấp thông tin và dữ liệu cần thiết cho họ, đồng thời tránh sự cứng nhắc trong quản lý Hành vi của nhân viên đối với khách hàng sẽ phản ánh những gì họ nhận được từ tổ chức.
Hãy luôn chú ý đến những khó khăn của khách hàng để kịp thời hỗ trợ họ, giúp giảm bớt rắc rối với giấy tờ và chứng từ phức tạp Cố gắng đơn giản hóa mọi quy trình và nghiên cứu những gì khách hàng muốn bổ sung hoặc loại bỏ Áp dụng những bí quyết này sẽ giúp nâng cao tỷ lệ khách hàng trung thành, từ đó giữ chân họ, góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy lợi nhuận cho ngân hàng.
3.2.3 Xây dựng chính sách lãi suất linh hoạt, cạnh tranh trong phạm vi cho phép
Tiền lãi là lợi ích mà khách hàng nhận được khi gửi tiền tại ngân hàng, và lãi suất là yếu tố quan trọng mà khách hàng cá nhân quan tâm Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, ngân hàng cần có chính sách lãi suất cạnh tranh để giữ chân khách hàng, tránh việc họ chuyển sang ngân hàng khác hoặc đầu tư vào kênh khác Agribank Tiền Giang, với vai trò là một ngân hàng thương mại nhà nước, phải tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) về lãi suất Do đó, việc theo dõi diễn biến thị trường và điều chỉnh lãi suất một cách linh hoạt là cần thiết để hạn chế tình trạng khách hàng rút tiền sang ngân hàng khác.
Kiến nghị
3.3.1 Kiến nghị đối với Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang
Các cơ quan, ban ngành liên quan cần xây dựng kế hoạch cụ thể nhằm hỗ trợ người nông dân trước tình hình biến động giá cả Đồng thời, cần có định hướng rõ ràng cho nông dân trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, giúp họ ổn định sản xuất và tăng thu nhập để có khả năng gửi tiết kiệm tại ngân hàng.
3.3.2 Kiến nghị đối với Hội sở Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam- Chi nhánh Tiền Giang
3.3.2.1 Hiện đại hóa công nghệ ngân hàng Để chất lượng dịch vụ huy động vốn của Agribank Tiền Giang có thể đáp ứng được các yêu cầu chuẩn mực quốc gia và quốc tế, đòi hỏi công nghệ không ngừng được cải tiến, hiện đại và nâng cấp để thực sự trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực cho các nhân viên ngân hàng Lựa chọn đúng công nghệ để ứng dụng trong hoạt động quản lý, hoạt động kinh doanh của Agribank Tiền Giang có ý nghĩa quyết định đến sự phát triển các hoạt động dịch vụ, tăng quy mô vốn huy động một cách vững chắc, quyết định hiệu quả vốn đầu tư
Để cải thiện tình trạng máy ATM bị lỗi và tạm ngưng hoạt động, cần khắc phục nhanh chóng và tăng cường số lượng máy ATM, đặc biệt tại các địa điểm đông dân cư như siêu thị và chợ Việc này nhằm gia tăng sự tiện ích cho khách hàng và đáp ứng nhu cầu rút tiền một cách thuận lợi hơn.
Ngân hàng cần hợp tác chặt chẽ với các nhà khai thác mạng để biến thanh toán di động thành cơ hội mở rộng thị trường Việc phát triển các dịch vụ tiện ích qua điện thoại di động như gửi tiết kiệm, trả nợ, chuyển tiền kiều hối, và đăng ký rút tiền ATM không cần thẻ là rất quan trọng Khách hàng cũng có thể mở tài khoản trực tuyến và mua bảo hiểm dễ dàng qua điện thoại Sự phổ biến của điện thoại thông minh khiến ngân hàng phải thích ứng nhanh chóng, nếu không sẽ bị khách hàng bỏ lại phía sau Khách hàng sẽ ưu tiên những ngân hàng có khả năng dự đoán nhu cầu, cung cấp dịch vụ tài chính đơn giản, tiết kiệm thời gian và tôn trọng sự riêng tư của họ.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng đạt được mục tiêu và gia tăng lợi nhuận Đầu tư vào internet và ứng dụng di động, cả về cơ sở hạ tầng lẫn nhân lực, là cần thiết để phát triển dịch vụ hiệu quả, đồng thời thu hút những nhân sự tài năng cho lĩnh vực này.
Để phát triển thương hiệu, cần có bộ phận chuyên trách đánh giá ý kiến khách hàng và khai thác sức mạnh của đám đông Việc đối thoại trực tiếp với khách hàng giúp xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, tạo sự ủng hộ từ phía họ Cần tạo cơ hội để khách hàng và nhân viên hiểu nhau hơn, từ đó lắng nghe và quan sát nhu cầu của khách hàng, xây dựng đội ngũ nhân viên tận tâm và sẵn sàng cung cấp sản phẩm phù hợp qua các kênh thích hợp Đồng thời, cần phát triển các sản phẩm dịch vụ độc đáo, khác biệt so với ngân hàng thương mại khác, đồng thời tạo không gian làm việc thân thiện và thu hút Nhân viên cần được trang bị kỹ năng giao tiếp hoàn hảo và tư vấn chuyên nghiệp để giải quyết vấn đề của khách hàng, từ đó tạo ấn tượng mạnh mẽ về thương hiệu ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên.
Cán bộ ngân hàng cần trang bị kiến thức vững vàng về nghiệp vụ và kỹ năng công nghệ thông tin Việc tổ chức thường xuyên các buổi tập huấn và hội thảo về dịch vụ ngân hàng sẽ giúp nhân viên trao đổi kinh nghiệm và nâng cao chuyên môn Bên cạnh đó, cần có chế độ đãi ngộ hợp lý cho những cán bộ có năng lực và tâm huyết, đồng thời sắp xếp công việc phù hợp với khả năng của từng người để phát huy sức mạnh của cả tập thể.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ đã làm thay đổi hoạt động ngân hàng, buộc các ngân hàng phải dũng cảm thay đổi để thích nghi với thời đại mới Nếu không, họ sẽ trở nên lạc hậu và bị bỏ lại phía sau Tài khoản ngân hàng ngày càng tách rời khỏi các ngân hàng truyền thống, và điện thoại di động đã trở thành yếu tố chủ chốt trong sự chuyển biến này Việc thanh toán qua điện thoại không chỉ tiện lợi mà còn kết nối người dùng với kho lưu trữ giá trị, mang lại những tiện ích vượt trội so với séc hay tài khoản ngân hàng truyền thống.
Dịch vụ ngân hàng trên thiết bị di động đang phát triển mạnh mẽ, nhưng đây chỉ là bước khởi đầu Trong tương lai, các ngân hàng cần tìm kiếm giải pháp toàn diện cho dịch vụ của mình thông qua việc áp dụng công nghệ thông minh và hợp tác với nhiều ngành khác, chẳng hạn như các nhà điều hành mạng di động.
3.3.2.2 Xây dựng chiến lược hợp lý giữa huy động vốn và cho vay
Ngân hàng khuyến khích khách hàng gửi tiền tiết kiệm kì hạn dài bằng cách cung cấp các giải pháp linh hoạt như thế chấp thẻ tiết kiệm để vay vốn khi cần Điều này không chỉ tạo dựng niềm tin từ khách hàng mà còn giúp ngân hàng ổn định nguồn vốn và gia tăng lợi nhuận từ hoạt động cho vay Bên cạnh đó, ngân hàng phát hành trái phiếu và kỳ phiếu có thời hạn từ 3 đến 5 năm với lãi suất cao hơn cho những khoản đầu tư dài hạn Các hình thức huy động này cũng cho phép trái phiếu và kỳ phiếu được chuyển nhượng trên thị trường, nâng cao tính thanh khoản Ngân hàng nỗ lực thu hút vốn nhàn rỗi từ cộng đồng, đồng thời mỗi cán bộ ngân hàng đều đóng vai trò quan trọng trong việc huy động tiền gửi hiệu quả.
Gia tăng tỷ trọng nguồn vốn trung dài hạn trong tổng nguồn vốn huy động không chỉ nhằm tăng tính ổn định mà còn phục vụ nhu cầu cho vay trung dài hạn của chi nhánh Đối với hoạt động cho vay, cần chú trọng gia tăng cho vay tiêu dùng và sản xuất kinh doanh, vì những khoản vay này thường có lãi suất cao hơn so với cho vay phục vụ nông nghiệp Đồng thời, cần phân tích khách hàng một cách chặt chẽ để nâng cao chất lượng tín dụng và giảm thiểu rủi ro.
Thường xuyên tổ chức họp để xác định chiến lược đầu tư cho năm, tập trung vào đối tượng khách hàng cần khai thác và cảnh báo các rủi ro trong cho vay Đặc biệt chăm sóc khách hàng truyền thống có mối quan hệ tốt, tạo cảm giác thoải mái khi giao dịch Đẩy mạnh cho vay hỗ trợ lãi suất và cho vay mua sắm máy móc sau thu hoạch Tập trung thu hồi nợ đến hạn, nợ quá hạn và nợ đã xử lý rủi ro để nâng cao chất lượng tín dụng, giảm nợ xấu và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
3.3.2.3 Tăng cường năng lực quản trị nhân sự và đào tạo nguồn nhân lực
Các ngân hàng hiện nay đang cạnh tranh khốc liệt về tài chính, công nghệ và đặc biệt là nguồn nhân lực Việc tuyển dụng kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo không thiếu hụt nhân lực, ảnh hưởng đến giao dịch khách hàng Nguồn nhân lực có chuyên môn cao và kỹ năng tốt là điều kiện cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động, đặc biệt trong huy động vốn Nhân viên giao dịch cần có thái độ tận tình, luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và phải có trình độ chuyên môn vững vàng để xử lý nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng Đạo đức nghề nghiệp cũng rất quan trọng, nhân viên không được có thái độ xem thường hay nóng nảy với khách hàng Agribank hiện đang yêu cầu nghiêm ngặt về trình độ chuyên môn của ứng viên, nhưng cần chú trọng hơn đến các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
Trong quá trình tuyển dụng, ngoài việc đánh giá trình độ chuyên môn và các kỹ năng cần thiết cho vị trí, cần chú trọng đến kỹ năng mềm của ứng viên để đảm bảo sự phù hợp với yêu cầu công việc.
Dựa trên cơ sở lý luận từ chương I và những đánh giá tổng quan về tình hình huy động vốn, bài viết phân tích thực trạng huy động tiền gửi cá nhân của Agribank Tiền Giang trong chương II, đồng thời xem xét định hướng và mục tiêu phát triển của ngân hàng này.