Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung của đề tài "Dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Long An" là phân tích và đánh giá tình hình phát hành thẻ cũng như dịch vụ thẻ tại ngân hàng này Qua đó, bài viết sẽ rút ra những nhận xét về việc mở rộng dịch vụ thẻ ngân hàng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hoạt động dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Long An.
Dựa trên tình hình hoạt động và chiến lược phát triển dịch vụ thẻ của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An trong thời gian tới, nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá và đề xuất các giải pháp tối ưu hóa dịch vụ thẻ, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Phân tích, đánh giá chất lượng về dịch vụ thanh toán thẻ ngân hàng tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An;
Bài viết này xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thanh toán thẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An Đồng thời, bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tại ngân hàng trong thời gian tới.
Câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục đích cung cấp các bằng chứng thực nghiệm để trả lời cho các câu hỏi sau đây:
Câu hỏi 1: Yếu tố nào tác động đến chất lượngthẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An?
Câu hỏi 2: Thực trạng chất lượngvề dịch vụ thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long Angiai đoạn
Câu hỏi 3: Khách hàng đánh giá chất lượng về dịch vụ thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long
An giai đoạn 2016 - 2018 như thế nào?
Nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc đề xuất các kiến nghị chính sách nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An Thông qua việc phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng, nghiên cứu giúp xác định các yếu tố cần cải thiện, từ đó đưa ra giải pháp cụ thể để nâng cao trải nghiệm khách hàng Bên cạnh đó, việc đánh giá các xu hướng thị trường cũng giúp ngân hàng điều chỉnh chiến lược dịch vụ thẻ phù hợp, góp phần tăng cường tính cạnh tranh và sự hài lòng của khách hàng.
Những đóng góp mới của luận văn
6 1 Đóng góp về phương diện khoa học
Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về dịch vụ thẻ tại các ngân hàng thương mại
6 2 Đóng góp về phương diện thực tiễn
Luận văn nghiên cứu về dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Long An, nhấn mạnh vai trò quan trọng của thẻ như phương tiện thanh toán và rút tiền mặt Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn và sự cạnh tranh mạnh mẽ trong thị trường sản phẩm dịch vụ bán lẻ ngân hàng, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm mở rộng dịch vụ thẻ để nâng cao hiệu quả kinh doanh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu chính của luận văn này là phương pháp định tính, bao gồm thống kê phân tích, phân loại số liệu thực tế, và phương pháp tổng hợp, đối chiếu Mục tiêu là đánh giá kết quả và đề xuất các giải pháp hữu ích nhằm nâng cao và mở rộng hoạt động dịch vụ thẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam, chi nhánh Long An.
Tổng quan các tài liệu nghiên cứu trước
Luận văn Thạc sĩ của Võ Thị Cẩm Nhung, với đề tài “Phát triển dịch vụ ngân hàng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á - Chi nhánh Long An” (2017, Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An), đã áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học như chủ nghĩa duy vật biện chứng, thống kê và tổng hợp số liệu để phân tích và đánh giá sự phát triển dịch vụ ngân hàng tại chi nhánh này Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, hoàn thiện mô hình tổ chức quản lý, mở rộng kênh phân phối, cải thiện marketing dịch vụ ngân hàng, nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng, phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại.
Luận văn Thạc sĩ của Nguyễn Văn Dũng, với đề tài “Hoạt động thanh toán qua thẻ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam” (2015, Trường Đại Học Ngân Hàng Thành Phố Hồ Chí Minh), sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu như khảo sát thực tế, thống kê phân tích và duy vật biện chứng Nghiên cứu này nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến hoạt động thanh toán qua thẻ, từ đó đưa ra các giải pháp vĩ mô và vi mô cho Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Luận văn Thạc sĩ của Nguyễn Thị Thùy Dương, với đề tài “Nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh” (2015), được thực hiện tại Trường Đại Học Kinh Tế TP Hồ Chí Minh Tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để đánh giá chính xác và khách quan về chất lượng dịch vụ thẻ tại chi nhánh Từ đó, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao độ tin cậy, mức độ đáp ứng yêu cầu, sự đồng cảm, sự đảm bảo, và các phương tiện hữu hình, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ thẻ.
Kết cấu luận văn CHƯƠNG 1: NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI,
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm của ngân hàng thương mại
Trong nền kinh tế hàng hóa, nhiều doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề khác nhau, từ nông nghiệp, công nghiệp đến dịch vụ Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội NHTM ra đời khi nền kinh tế hàng hóa phát triển đến một mức độ nhất định và đã trải qua hàng thế kỷ hoàn thiện, trở thành định chế tài chính thiết yếu NHTM hoạt động trực tiếp với doanh nghiệp và cá nhân qua việc huy động vốn từ tiền gửi, phát hành trái phiếu và cho vay, cung cấp dịch vụ ngân hàng Sự hiện diện của NHTM trong hầu hết các hoạt động kinh tế chứng tỏ rằng nơi nào có hệ thống NHTM phát triển, nơi đó sẽ có sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế - xã hội.
Luật số 47/2010/QH12 ban hành ngày 16/6/2010 về Luật các Tổ chức tín dụngđịnh nghĩa:
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động ngân hàng bao gồm các dịch vụ tiền tệ như huy động vốn, cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn, chiết khấu chứng từ có giá, bao thanh toán, cho thuê tài chính, thấu chi, cho vay trả góp và cho vay tiêu dùng Luật các Tổ chức tín dụng nhấn mạnh rằng ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động với mục tiêu lợi nhuận.
Luật ngân hàng toàn cầu xác định rằng Ngân hàng Thương mại (NHTM) đóng vai trò là định chế tài chính trung gian chủ chốt trong nền kinh tế thị trường NHTM nhận tiền gửi từ công chúng thông qua hình thức ký thác và sử dụng nguồn lực này để thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, chiết khấu, cũng như cung cấp các dịch vụ khác nhằm mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt trong nền kinh tế, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Bản chất của NHTM được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong hệ thống tài chính.
NHTM là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt và là một TCTD hoạt động kinh doanh trong ngành dịch vụ tài chính ngân hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được coi là một doanh nghiệp và đơn vị kinh tế hoạt động trong lĩnh vực tài chính NHTM có cơ cấu tổ chức và bộ máy vận hành tương tự như các doanh nghiệp khác, đồng thời bình đẳng trong các mối quan hệ kinh tế NHTM phải tự chủ về kinh tế và có nghĩa vụ đóng thuế cho Nhà nước, giống như các đơn vị kinh tế khác.
Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) là một hình thức kinh doanh, đòi hỏi ngân hàng phải có vốn, có thể được cấp từ ngân sách nhà nước đối với ngân hàng công hoặc từ cổ đông đối với ngân hàng cổ phần NHTM cần tự chủ về tài chính, tức là tự tạo ra thu nhập để bù đắp chi phí Mục tiêu cuối cùng của hoạt động kinh doanh này là đạt được lợi nhuận, và NHTM cũng không nằm ngoài xu hướng này.
Tuy nhiên việc tìm kiếm lợi nhuận là phải chính đáng trên cơ sở chấp hành luật pháp của Nhà nước.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu liên quan đến tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội Đây là một lĩnh vực nhạy cảm, đòi hỏi sự thận trọng và khéo léo trong quản lý để tránh thiệt hại cho xã hội NHTM cung cấp một lượng vốn tín dụng lớn, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là định chế tài chính trung gian quan trọng nhất trong nền kinh tế thị trường Hệ thống này giúp huy động và tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó cung cấp tín dụng cho các tổ chức kinh tế và cá nhân, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
1.1.2 Các hoạt động cơ bản
1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn là một hoạt động thiết yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), cho phép các NHTM sử dụng đa dạng công cụ và phương pháp để thu hút nguồn tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế Mục tiêu của hoạt động này là tạo lập nguồn vốn, nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu vay vốn của nền kinh tế.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi nguồn vốn huy động thành các khoản vay trực tiếp và gián tiếp, nhằm thúc đẩy sản xuất kinh doanh và đáp ứng nhu cầu đời sống của người lao động Bên cạnh đó, NHTM cũng cung cấp dịch vụ thanh toán và quản lý ngân quỹ, góp phần nâng cao hiệu quả tài chính cho khách hàng và nền kinh tế.
+ Thu phát tiền mặt, vận chuyển, bảo quản
+ Cung ứng các phương tiện thanh toán
+ Thực hiện dịch vụ thanh toán và chuyển tiền quốc tế
+ Bảo quản hiện vật quý, giấy tờ có giá
+ Nghiệp vụ ủy thác và đại lý
+ Cho thuê tủ két sắt, cầm đồ
+ Kinh doanh dịch vụ bảo hiểm
+ Kinh doanh dịch vụ bất động sản
+ Kinh doanh ngoại hối, vàng
+ Tư vấn tài chính tiền tệ…
1.1.2.4 Các hoạt động khác a Đầu tư trực tiếp Đầu tư trực tiếp là hoạt động đầu tư của NH bằng vốn của mình theo nguyên tắc lời được hưởng, lỗ phải chịu Đầu tư trực tiếp còn gọi là đầu tư thương mại và được thực hiện dưới các hình thức sau đây:
+ Góp vốn mua cổ phần của các tổ chức kinh tế trong nước
+ Góp vốn mua cổ phần của các TCTD trong nước
+ Góp vốn, mua cổ phần, liên doanh với nhà đầu tư nước ngoài (khi được NHNN chấp thuận)
Thành lập công ty trực thuộc với hạch toán độc lập là một bước quan trọng cho các lĩnh vực như cho thuê tài chính, chứng khoán, quản lý nợ và khai thác tài sản, bảo hiểm, tư vấn, kho bãi, cũng như kinh doanh vàng bạc đá quý Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh mà còn nâng cao khả năng quản lý tài chính và phát triển bền vững cho các công ty trong các ngành nghề này.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không được phép trực tiếp kinh doanh bất động sản mà phải thành lập công ty và có giấy phép riêng để thực hiện hoạt động này Các NHTM chỉ có thể sử dụng vốn điều lệ và quỹ dự trữ để đầu tư thương mại thông qua hình thức góp vốn đầu tư, liên doanh hoặc mua cổ phần Đầu tư gián tiếp, hay còn gọi là đầu tư tài chính, là hình thức đầu tư mà ngân hàng không trực tiếp tham gia vào quản lý vốn, mà chỉ bỏ vốn để hưởng lợi tức từ trái phiếu Hình thức này mang lại tính linh hoạt cao và rủi ro thấp hơn so với đầu tư trực tiếp, đồng thời giúp ngân hàng dễ dàng điều chỉnh danh mục đầu tư theo hướng có lợi nhất.
Đầu tư vào trái phiếu chính phủ, tín phiếu kho bạc và tín phiếu NNHN là lựa chọn an toàn cho các ngân hàng, tuy nhiên tỷ suất sinh lợi không cao Những chứng từ này thường được NNHN nhận chiết khấu hoặc cho vay cầm cố khi NHTM thiếu vốn, do đó các nhà quản trị ngân hàng cần điều chỉnh hoạt động đầu tư cho phù hợp.
Thanh toán không dùng tiền mặt
1.2.1 Thanh toán không dùng tiền mặt
Nghị định số 101/2012/NĐ-CP ban hành ngày 22 tháng 11 năm 2012 về thanh toán không dùng tiền mặt định nghĩa:
Dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt bao gồm các hình thức thanh toán qua tài khoản thanh toán và những dịch vụ thanh toán không cần tài khoản của khách hàng, theo quy định tại Chương 1, Điều 4 của Nghị định về thanh toán không dùng tiền mặt.
1.2.2 Ý nghĩa của Thanh toán không dùng tiền mặt
Khi thực hiện giao dịch thanh toán với ngân hàng cho hàng hóa và dịch vụ, khách hàng cần mở tài khoản tiền gửi Số tiền này có tính thanh khoản cao, cho phép sử dụng linh hoạt và nhanh chóng hơn so với tiền mặt Việc thanh toán qua ngân hàng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí liên quan đến vận chuyển và kiểm đếm tiền mặt.
Việc không cần mang theo tiền mặt giúp cá nhân và tổ chức giảm thiểu rủi ro liên quan đến trộm cắp, thiên tai hay hỏa hoạn, đồng thời tạo sự thuận tiện trong thanh toán cho các giao dịch phát sinh.
Khi khách hàng mở tài khoản tại ngân hàng và duy trì số tiền, họ không chỉ được hưởng lãi suất mà còn nhận được nhiều dịch vụ ngân hàng ưu đãi khác.
Tài khoản tiền gửi giao dịch của khách hàng tại ngân hàng là nguồn huy động vốn quan trọng cho hoạt động của ngân hàng thương mại Nguồn vốn này thường có lãi suất thấp hoặc không phải trả lãi, giúp ngân hàng thu lợi nhuận cao khi cho vay Mỗi ngân hàng áp dụng cách sử dụng nguồn vốn huy động từ tiền gửi thanh toán khác nhau, nhằm đảm bảo tính thanh khoản và tối ưu hóa lợi nhuận Nhờ vào nguồn vốn này, các ngân hàng có thể mở rộng dịch vụ cho khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận, điều mà mọi ngân hàng đều hướng tới trong hoạt động kinh doanh.
1.2.2.3 Đối với nền kinh tế
Thanh toán không dùng tiền mặt giúp giảm khối lượng tiền mặt trong lưu thông, từ đó tiết kiệm chi phí cho việc in ấn, bảo quản, vận chuyển và kiểm đếm Đồng thời, hình thức thanh toán này nâng cao hiệu lực quản lý của ngân hàng, vì tất cả các giao dịch đều được ghi chép trên sổ sách kế toán, giúp ngân hàng dễ dàng kiểm soát hoạt động của các đơn vị trong nhiều ngành kinh tế Hơn nữa, thanh toán không dùng tiền mặt còn góp phần hiệu quả vào việc chống thất thu thuế.
1.3 Tổng quan về thẻ của Ngân hàng thương mại.
Thẻ ngân hàng là công cụ thanh toán hiện đại do ngân hàng phát hành, cho phép người dùng thanh toán hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt tại ATM Ở các quốc gia phát triển, thẻ thanh toán rất phổ biến, trong khi tại Việt Nam, nhu cầu mở rộng phương thức thanh toán ngày càng tăng nhằm phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống ngân hàng Việt Nam, cùng với việc áp dụng công nghệ thông tin tiên tiến, đã tạo điều kiện cho việc sử dụng các công cụ thanh toán hiện đại, làm phong phú thêm các phương thức giao dịch trong nền kinh tế.
Theo thông tư quy định về hoạt động thẻ ngân hàng số 19/2016/TT-NHNN ngày 30/10/2016 thì
Thẻ ngân hàng là công cụ thanh toán được phát hành bởi tổ chức tài chính, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch theo các điều kiện và điều khoản đã được thỏa thuận giữa các bên.
Thẻ được đề cập trong Thông tư này không bao gồm các loại thẻ do tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ phát hành, chỉ nhằm mục đích thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ của chính tổ chức phát hành đó.
1.3.2.1 Phân loại theo công nghệ sản xuất a) Thẻ khắc chữ nổi (Embossed Card): Là loại thẻ mà trên bề mặt thẻ được khắc nổi các thông tin cần thiết, số thẻ, tên chủ thẻ, thời hạn sử dụng loại này nhanh chóng bị thay thế vì kỹ thuật của nó quá thô sơ, bảo mật kém, dễ làm giả. b) Thẻ từ (Magnetic Card): là loại thẻ có băng từ ở mặt sau thẻ Toàn bộ thông tin liên quan đến chủ thẻ và thẻ đều được mã hoá trong băng từ Cùng với kỹ thuật in hình chìm nhiều lớp biểu tượng và hologram, cộng thêm in ảnh và chữ ký của khách hàng trên thẻ Tuy nhiên nó cũng đã bộc lộ những điểm yếu do mức độ bảo mật không cao, dễ bị kẻ gian lợi dụng đọc thông tin và làm giả thẻ hoặc tạo các giao dịch giả, gây thiệt hại cho chủ thẻ hoặc ngân hàng. c) Thẻ thông minh (Smart Card): Là loại thẻ có đặt một chíp điện tử tương tự như một máy tính cực nhỏ trên thẻ trong đó lưu trữ tất cả các thông tin về thẻ, chủ thẻ như thẻ từ Thêm vào đó, chíp này còn lưu trữ số dư tài khoản thẻ hoặc hạn mức tín dụng của chủ thẻ Đây là thế hệ mới nhất và hiện đại nhất của thẻ hiện nay, nó đã khắc phục được nhiều nhược điểm của thẻ từ, đảm bảo tính an toàn cao và có thể sử dụng cho các mục đích khác nhau như gọi điện thoại công cộng, trả cước phí cầu đường, mua xăng dầu, … Tuy nhiên chi phí để sản xuất thẻ “chip” vẫn còn cao. d) Thẻ từ có chip: là loại thẻ từ có gắn cả chip, nhằm mục đích sử dụng được cả trên hai hệ thống chấp nhận thanh toán thẻ từ và hệ thống thanh toán thẻ chip.
1.3.2.2 Phân theo tính chất thanh toán a) Thẻ tín dụng (Credit Card): là loại thẻ được sử dụng rất phổ biến hiện nay.
Khi sử dụng thẻ tín dụng, chủ thẻ được cấp hạn mức tín dụng dựa trên uy tín và khả năng chi trả, giúp chi tiêu trước và trả tiền sau Định kỳ, chủ thẻ nhận sao kê và phải thanh toán số tiền đã chi tiêu hoặc số tối thiểu theo quy định, tạo tính tuần hoàn cho thẻ Thời gian từ khi thanh toán đến hạn phụ thuộc vào loại thẻ, và nếu thanh toán đầy đủ, chủ thẻ sẽ không bị tính lãi Thẻ ATM cho phép chủ thẻ truy cập tài khoản ngân hàng qua máy ATM để thực hiện nhiều giao dịch như rút tiền, chuyển khoản và gửi tiền, nhưng có hạn mức rút tiền hàng ngày Thẻ ghi nợ cho phép thanh toán hàng hóa dịch vụ dựa trên số dư tài khoản, khắc phục hạn chế của thẻ ATM Thẻ liên kết, kết hợp giữa ngân hàng và tổ chức kinh tế lớn, mang lại lợi ích phụ trội cho khách hàng Cuối cùng, thẻ trả trước cho phép khách hàng chi tiêu trong giới hạn số tiền đã nạp mà không cần mở tài khoản hay chứng minh tài chính.
1.3.2.3 Phân theo phạm vi lãnh thổ a) Thẻ trong nước: là loại thẻ bị hạn chế sử dụng trong phạm vi một nước, các
NHPH và các đơn vị chấp nhận thẻ này chỉ hoạt động trong nước, trong khi thẻ quốc tế do ngân hàng trong nước và quốc tế phát hành có thể sử dụng toàn cầu.
1.3.3 Khái niệm dịch vụ thẻ ngân hàng
Dịch vụ thẻ của ngân hàng thương mại (NHTM) là một sản phẩm ngân hàng hiện đại, phát triển mạnh mẽ nhờ vào công nghệ tiên tiến Với nhiều tính năng ưu việt và tiện ích cho khách hàng, dịch vụ thẻ đã trở thành phương thức thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến và được ưa chuộng trên toàn cầu.
1.3.4 Các chủ thể tham gia
NHPH là ngân hàng chuyên thiết kế các tiêu chuẩn kỹ thuật, mật mã và ký hiệu cho thẻ thanh toán nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng Ngân hàng này cung cấp và bán thẻ cho khách hàng, đồng thời chịu trách nhiệm thanh toán số tiền mà khách hàng chi trả cho người bán thông qua thẻ.
1.3.4.2 Người sử dụng thẻ thanh toán ( người sở hữu thẻ):
Người sử dụng thẻ thanh toán là cá nhân có nhu cầu sử dụng thẻ và được ngân hàng phát hành thẻ chấp nhận Để sử dụng thẻ, người dùng cần thanh toán phí cho ngân hàng phát hành.
1.3.4.3 Tổ chức thẻ quốc tế:
Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động dịch vụ thẻ của ngân hàng
1.4.1 Số lượng thẻ phát hành và thị phần
1.4.1.1 Số lượng thẻ phát hành và số lượng khách hàng sử dụng thẻ
Số lượng khách hàng sử dụng thẻ và số thẻ phát hành không giống nhau, vì hiện nay, một khách hàng có thể sở hữu và sử dụng nhiều loại thẻ cùng lúc Trong số đó, có những thẻ được sử dụng thường xuyên hơn, có thể coi là thẻ chính.
Ngân hàng không chỉ nhằm tăng số lượng khách hàng sử dụng thẻ mà còn muốn thẻ của mình trở thành thẻ chính của khách hàng Mục tiêu này giúp ngân hàng gia tăng thu nhập từ các loại thẻ và đánh giá sự phát triển dịch vụ thẻ Sự gia tăng số lượng khách hàng và thẻ phát hành là tiêu chí quan trọng trong chiến lược phát triển của mọi ngân hàng.
Trong bối cảnh thị trường tài chính và thẻ ngân hàng ngày càng phát triển, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trở nên khốc liệt Để thu hút khách hàng, các ngân hàng thường triển khai các chiến lược quảng cáo nhằm tăng số lượng thẻ phát hành Số lượng thẻ phát hành cao không chỉ phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn góp phần tăng thu nhập cho ngân hàng Do đó, việc gia tăng số lượng thẻ, thu hút khách hàng và xây dựng lòng trung thành của khách hàng là những mục tiêu quan trọng mà mọi ngân hàng đều hướng tới.
1.4.1.2 Số lượng thẻ hoạt động trên tổng số lượng thẻ phát hành
Số lượng thẻ phát hành không phản ánh chính xác số thẻ đang hoạt động trong đời sống hàng ngày Thẻ không hoạt động, hay còn gọi là thẻ “non active”, là những thẻ đã được phát hành nhưng không thực hiện giao dịch rút tiền hoặc nạp tiền trong thời gian dài, hoặc chỉ duy trì số dư tối thiểu cần thiết Việc có nhiều thẻ không hoạt động gây lãng phí nguồn lực ngân hàng, làm tăng chi phí marketing, phát hành và quản lý thẻ Vì vậy, tỷ lệ thẻ hoạt động là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh thẻ của các ngân hàng.
1.4.2 Sự đa dạng về sản phẩm thẻ và tiện ích của dịch vụ thẻ
1.4.2.1 Đa dạng về các sản phẩm thẻ: Đây là chỉ tiêu phản ánh sự phát triển của dịch vụ thẻ không chỉ về tiện ích mà còn thể hiện mức độ đáp ứng các nhu cầu của khách hàng đang ngày càng trở nên đa dạng Việc cho ra đời một loại thẻ mới cũng là một sản phẩm mới đòi hỏi ngân hàng phải thực hiện hàng loạt các công đoạn như: nghiên cứu thị trường, thiết kế sản phẩm, marketing, bước đầu tung sản phẩm ra thị trường, điều chỉnh, bán sản phẩm rộng rãi, …
Hiện nay, nhu cầu của khách hàng ngày càng đa dạng, buộc các ngân hàng phải nỗ lực phát triển nhiều loại thẻ với tiện ích và tính năng phong phú Sự đa dạng trong sản phẩm thẻ không chỉ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng mà còn gia tăng số lượng thẻ phát hành, từ đó mở rộng thị phần cho ngân hàng Do đó, việc tăng cường tính đa dạng cho sản phẩm thẻ sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến số lượng thẻ được phát hành, góp phần thúc đẩy sự phát triển dịch vụ thẻ của ngân hàng.
1.4.2.2 Đa dạng về tiện ích của dịch vụ thẻ:
Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển của dịch vụ thẻ là các tiện ích mà ngân hàng cung cấp.
Thẻ ngân hàng ngày nay không chỉ đơn thuần là công cụ rút tiền mà còn được sử dụng để thanh toán, chuyển khoản, mua sắm trực tuyến và thanh toán hóa đơn điện, nước cùng nhiều tiện ích khác Sự đa dạng trong dịch vụ thẻ càng làm tăng sức hấp dẫn đối với khách hàng, góp phần vào sự phát triển chung của dịch vụ thanh toán hiện đại.
1.4.3 Mạng lưới máy rút tiền tự động, đơn vị chấp nhận thẻ
Sự gia tăng số lượng máy ATM và POS mang lại tiện lợi cho khách hàng trong việc thanh toán thẻ Để thanh toán thẻ phát triển, mạng lưới này cần được mở rộng và đặt tại các vị trí thuận lợi Ngoài ra, việc đảm bảo trang thiết bị hoạt động an toàn và không có sự cố là rất quan trọng Gần đây, các vụ điện giật tại ATM và trộm cắp tiền đã ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu ngân hàng và đặt ra mối nguy hiểm cho sự an toàn của khách hàng.
1.4.4 Doanh số thanh toán thẻ
Doanh số thanh toán thẻ là tổng giá trị giao dịch được thực hiện bằng thẻ tại các điểm chấp nhận và số tiền mặt được rút tại các máy ATM Doanh số cao cho thấy sự tin tưởng của khách hàng vào dịch vụ thanh toán thẻ, cũng như tính tiện lợi và an toàn của nó Điều này giúp các nhà cung cấp dịch vụ, bao gồm ngân hàng thương mại, gia tăng thu nhập Vì vậy, doanh số thanh toán thẻ là một tiêu chí quan trọng phản ánh sự phát triển của dịch vụ thẻ ngân hàng.
1.4.5 Doanh thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ thẻ
Ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ nhằm tăng cường thu nhập, mở rộng dịch vụ để giảm thiểu rủi ro và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Doanh thutừ hoạt động kinh doanh thẻ có thể liệt kê theo các nguồn như sau:
Thẻ nội địa mang lại nguồn thu từ nhiều khoản phí như phí phát hành và phí duy trì thẻ Ngoài ra, việc sử dụng số dư trong tài khoản tiền gửi thanh toán cũng tạo ra doanh thu, cùng với lãi suất từ khoản tín dụng tiêu dùng.
Thẻ ghi nợ tạo ra nguồn thu từ các khoản phí liên quan, bao gồm số dư tài khoản thanh toán và phí Interchange, là một phần trăm tính trên doanh số giao dịch của chủ thẻ, cùng với phí do Visa/MasterCard chi trả cho ngân hàng phát hành.
Thẻ tín dụng bao gồm nhiều khoản phí như phí phát hành, phí thường niên và lãi suất cho vay từ khoản tín dụng tiêu dùng Ngoài ra, ngân hàng cũng thu phí Interchange, là một phần trăm tính trên doanh số giao dịch của chủ thẻ, được trả bởi Visa/MasterCard cho ngân hàng phát hành thẻ.
Thu từ POS là khoản thu từ các điểm bán hàng, được tính dựa trên một tỷ lệ phần trăm của doanh số thanh toán Trong đó, một phần sẽ được trả cho tổ chức thẻ quốc tế, còn lại sẽ là thu nhập của ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự mở rộng dịch vụ thẻ của ngân hàng
1.5.1 Nhân tố từ phía ngân hàng
1.5.1.1 Nguồn vốn đầu tư cho dịch vụ thẻ của ngân hàng
Nguồn vốn của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thanh toán và việc mở rộng hệ thống thanh toán qua thẻ Với lượng vốn lớn, ngân hàng có khả năng cấp hạn mức tín dụng cao cho khách hàng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển hệ thống máy ATM và các cơ sở chấp nhận thẻ Điều này cũng góp phần nâng cao trình độ kỹ thuật công nghệ trong hệ thống thanh toán.
1.5.1.2 Thương hiệu thẻ của ngân hàng trên thị trường thẻ Việt Nam
Thương hiệu không chỉ thể hiện uy tín và chất lượng sản phẩm mà còn phản ánh phong cách phục vụ và văn hóa của ngân hàng, điều này không thể xây dựng trong một sớm một chiều Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, thương hiệu mang lại giá trị to lớn cho mỗi ngân hàng, giúp tạo dựng cam kết và lòng tin từ phía người tiêu dùng, đồng thời khẳng định đẳng cấp của họ.
1.5.1.3 Đội ngũ cán bộ nhân viên chất lượng cao Đây là một lĩnh vực mới mẻ và hiện đại, do vậy nguồn nhân lực đòi hỏi phải có trình độ chuyên môn nghiệp vụ cao Bên cạnh đó, liên kết hợp tác với các tổ chức thẻ quốc tế và hội nhập với thế giới trong lĩnh vực này cũng đòi hỏi nguồn nhân lực thành thạo ngoại ngữ và tin học Hơn nữa mô hình tổ chức nguồn nhân lực cũng ảnh hưởng lớn tới hiệu quả hoạt động thanh toán thẻ Hiện nay các ngân hàng thường tổ chức theo phòng trung tâm thẻ như một nghiệp vụ độc lập.
Thủ tục mở tài khoản, cấp phát thẻ và thanh toán dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong sự hài lòng của khách hàng Quy trình đơn giản và nhanh chóng sẽ tạo ấn tượng tốt, trong khi thủ tục phức tạp có thể gây khó khăn Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, cung cấp dịch vụ chất lượng và thái độ phục vụ tận tâm sẽ giúp ngân hàng giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
1.5.1.5 Mạng lưới các đơn vị chấp nhận thẻ và máy rút tiền tự động của ngân hàng
Số lượng máy ATM và POS ngày càng tăng cường sự tiện lợi cho khách hàng trong việc thanh toán thẻ Tuy nhiên, sự phát triển của thanh toán thẻ phụ thuộc vào việc mở rộng mạng lưới và đặt máy tại các vị trí thuận lợi Đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn, không gặp sự cố là rất quan trọng Gần đây, một số vụ điện giật tại cây ATM và các vụ trộm tiền đã ảnh hưởng xấu đến thương hiệu ngân hàng và đe dọa an toàn của khách hàng.
1.5.1.6 Định hướng và chiến lược phát triển của ngân hàng Định hướng và chiến lược của ngân hàng trong hoạt động kinh doanh thẻ sẽ quyết định sự phát triển của dịch vụ thẻ Nếu định hướng và các chính sách phát triển đúng đắn, phù hợp với tình hình trong nước, thế giới và xu hướng phát triển của lĩnh vực thẻ thanh toán là yếu tố tạo nên sự thành công Để làm được điều này, ngân hàng phải xây dựng cho mình một chương trình mang tính chiến lược trong dài hạn trên cơ sở khảo sát, nghiên cứu thị trường, xác định khách hàng và đoạn thị trường mục tiêu, mức độ cạnh tranh,… và dựa vào nội lực của mình.
1.5.2 Nhân tố từ bên ngoài
1.5.2.1 Điều kiện xã hội a) Sự ổn định về chính trị: Có thể thấy môi trường chính trị ảnh hướng đến tất cả các lĩnh vực trong đời sống Nếu như có sự ổn định về chính trị thì sẽ tạo ra được tâm lý yên tâm của dân cư khi gửi tiền vào ngân hàng, sử dụng các dịch vụ thanh toán qua thẻ mà không sợ bị phá hoại, mất cắp, lừa đảo, b) Thói quen sử dụng tiền mặt: thẻ là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, khách hàng phải mở tài khoản hoặc ký quỹ Cho nên, thói quen và tâm lý ưa thích sử dụng tiền mặt là nhân tố ảnh hưởng khá lớn đến việc phát triển thẻ Để có thể phát triển hình thức này cần có thời gian để thay đổi thói quen và nhận thức của người dân. c) Trình độ dân trí: Thẻ là phương tiện hiện đại, nên sự phát triển của thẻ phụ thuộc nhiều vào sự am hiểu của công chúng về thẻ Trình độ ở đây là khả năng tiếp cận, sử dụng dịch vụ thẻ, việc nhận biết các tiện ích của thẻ ngân hàng Trình độ dân trí ngày một phát triển thì khả năng sử dụng những dịch vụ do thẻ ngân hàng mang lại sẽ ngày một tăng. d) Thu nhập cá nhân: Thu nhập của nhân dân sẽ thể hiện mức sống và nhu cầu tiêu dùng của họ Khi thu nhập thấp, nhu cầu và khả năng chi tiêu cũng thấp, dịch vụ thanh toán thẻ là chưa cần thiết Nhưng khi thu nhập của người dân tăng lên, nhu cầu và khả năng chi tiêu cũng sẽ tăng, khối lượng các giao dịch tăng lên khiến cho việc sử dụng thẻ thanh toán là một đòi hỏi tất yếu Thông thường những khách hàng có thu nhập khá và ổn định sẽ có những nhu cầu sử dụng thẻ thanh toán Và như vậy, thẻ thanh toán chỉ phát triển khi thu nhập của người dân tăng lên.
1.5.2.2 Điều kiện khoa học kỹ thuật
Thẻ thanh toán được phát triển dựa trên công nghệ thông tin tiên tiến, giúp cải thiện hệ thống thanh toán Sự hoàn thiện của công nghệ không chỉ làm cho việc thanh toán thẻ trở nên thuận tiện và an toàn hơn, mà còn gia tăng các dịch vụ đi kèm Tính bảo mật của thẻ cũng được nâng cao, thu hút nhiều khách hàng hơn nhờ vào sự phát triển không ngừng của công nghệ.
Sự phát triển ổn định của nền kinh tế có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của kinh doanh thẻ Khi nền kinh tế phát triển bền vững, tiền tệ ổn định và thu nhập của người dân tăng lên, điều này tạo ra những điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng sử dụng thẻ thanh toán.
Sự phát triển và mở rộng của mạng lưới thương mại dịch vụ có tổ chức, bao gồm chuỗi nhà hàng, siêu thị, khách sạn, khu nghỉ dưỡng và cửa hàng, đã tạo ra động lực mạnh mẽ thúc đẩy nhu cầu sử dụng dịch vụ thanh toán bằng thẻ ngân hàng.
Hoạt động thẻ ngân hàng phụ thuộc vào môi trường pháp lý của từng quốc gia, với một hành lang pháp lý chặt chẽ và đầy đủ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan như phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ Điều này không chỉ đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh giữa các ngân hàng mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển dịch vụ thẻ trong tương lai Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Quy chế phát hành, sử dụng, thanh toán và hỗ trợ dịch vụ thẻ ngân hàng theo Quyết định số 20/2007/QĐ-NHNN ngày 15/5/2007, điều chỉnh hoạt động ngân hàng trong lĩnh vực này cùng với nhiều quy định liên quan khác.
Cạnh tranh trong thị trường thẻ hiện nay ngày càng gay gắt, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO, cho phép ngân hàng nước ngoài tham gia vào thị trường với đầy đủ các nghiệp vụ như ngân hàng nội địa Điều này tạo ra áp lực lớn cho các ngân hàng trong nước, buộc họ phải cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ Sự gia tăng lựa chọn cho người tiêu dùng không chỉ thúc đẩy sự phát triển của thị trường thẻ mà còn tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt hơn và phát triển các sản phẩm tiện ích cho thẻ.
Kinh nghiệm về dịch vụ thẻ tại một số ngân hàng tại Việt Nam
1.6.1 Kinh nghiệm về dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại Hồng Kông và Thượng Hải:
HSBC đã chính thức hoạt động tại Việt Nam từ ngày 01 tháng 01 năm 2009, trở thành ngân hàng 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại đây Hiện nay, HSBC là ngân hàng nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam về vốn đầu tư, mạng lưới, đa dạng sản phẩm, cũng như số lượng nhân viên và khách hàng.
HSBC đã đạt được thành công đáng kể nhờ vào việc cung cấp cho khách hàng một danh mục sản phẩm đa dạng và phong phú, đặc biệt là các nhóm sản phẩm trọn gói, mang lại sự tiện lợi và chuyên nghiệp.
HSBC mang đến cho khách hàng một loạt sản phẩm dịch vụ ngân hàng liên kết, kết hợp giữa các dịch vụ của ngân hàng và sản phẩm từ các đối tác.
Sản phẩm của HSBC thể hiện kinh nghiệm phong phú trong việc đa dạng hóa danh mục, mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng Mặc dù phí và lãi suất của ngân hàng này tương đối cao, nhưng vẫn thu hút được nhiều khách hàng sử dụng.
Ngân hàng đã cải thiện quy trình xử lý hồ sơ và giao thẻ cho khách hàng trong thời gian ngắn nhất Họ hợp tác với công ty chuyển phát nhanh để đảm bảo việc nhận hồ sơ làm thẻ diễn ra nhanh chóng Thủ tục kích hoạt thẻ cũng trở nên linh hoạt hơn, chỉ cần chủ thẻ gọi hoặc nhắn tin đến Trung tâm thẻ để hoàn tất.
Khi sử dụng thẻ của ngân hàng này, khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn từ các đơn vị chấp nhận thẻ lớn và uy tín, được nhiều người yêu thích Ngân hàng còn khuyến khích khách hàng chi tiêu nhiều hơn, vì với mỗi giao dịch có doanh số lớn, khách hàng sẽ tích lũy được nhiều điểm hơn, có thể quy đổi thành tiền.
Thứ ba, các ngân hàng am hiểu tâm lý và chú trọng bảo mật thông tin khách hàng.
1.6.2 Kinh nghiệm về dịch vụ thẻ tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam:
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) thuộc Top 4 Ngân hàng Thương mại lớn nhất tại Việt Nam với 181 chi nhánh, gần 800 phòng giao dịch trên
BIDV hiện có mặt tại 63 tỉnh thành phố trên cả nước, nằm trong Top 3 thị trường dịch vụ thẻ với hơn 1.800 ATM, 20.000 POS và 8 triệu chủ thẻ Với các sản phẩm dịch vụ thẻ đa dạng, BIDV đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng thẻ của khách hàng cả trong và ngoài nước Mạng lưới ATM và POS của BIDV chấp nhận thanh toán thẻ mang nhãn hiệu của các tổ chức trong và ngoài nước như Banknetvn/Smartlink, Visa, MasterCard, JCB và UnionPay.
BIDV đang nỗ lực trở thành nhà cung cấp dịch vụ ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam bằng cách mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ Ngân hàng đã khẳng định vị thế và uy tín trong lĩnh vực thẻ, nhận được sự tin tưởng từ hơn 8 triệu chủ thẻ Ngoài ra, BIDV còn được vinh danh với các giải thưởng từ các tổ chức thẻ quốc tế uy tín như VISA và MasterCard, đứng trong Top 3 ngân hàng có doanh số chấp nhận thanh toán thẻ VISA qua POS cao nhất trong năm.
Vào năm 2014, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã ra mắt sản phẩm thẻ ghi nợ quốc tế BIDV-Manchester United, được công nhận là sản phẩm ấn tượng nhất trong năm BIDV cũng nằm trong Top 3 ngân hàng có doanh số sử dụng thẻ ghi nợ quốc tế MasterCard cao nhất và Top 3 ngân hàng có doanh số chấp nhận thanh toán thẻ MasterCard qua POS cao nhất từ năm 2013 đến 2015 Năm 2017, BIDV vinh dự nhận hai giải thưởng từ Tạp chí International Finance Publications, bao gồm “Dịch vụ Thẻ tín dụng Tốt nhất Việt Nam 2017” và “Dịch vụ thanh toán thẻ POS/ATM tốt nhất Việt Nam 2017”, nhờ những thành tựu nổi bật trong lĩnh vực dịch vụ thẻ và thanh toán thẻ.
1.6.3 Kinh nghiệm về dịch vụ thẻ tại Ngân hàng Công thương Việt Nam
Trong những năm qua, VietinBank đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động thanh toán thẻ, dẫn đầu thị trường Việt Nam về số lượng thẻ phát hành và điểm chấp nhận thẻ (ĐVCNT) Bên cạnh sự phát triển trong nước, VietinBank cũng nổi bật với doanh số chi tiêu thẻ tại thị trường nước ngoài, đặc biệt tại các quốc gia như Nhật Bản.
VietinBank đã tiên phong trong việc phát hành thẻ tín dụng Visa payWave với công nghệ phi tiếp xúc hiện đại đầu tiên tại Việt Nam, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng trong quá trình thanh toán Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng mà còn khẳng định vị thế của ngân hàng trên thị trường quốc tế, bao gồm Mỹ, Singapore, Hàn Quốc và Thái Lan.
VietinBank là ngân hàng tiên phong tại Việt Nam ra mắt ứng dụng thanh toán Samsung Pay, cho phép người dùng thực hiện giao dịch qua điện thoại di động Samsung Ứng dụng này hoạt động trên nền tảng hạ tầng chuyển mạch tài chính và số hóa thanh toán của Napas, kết nối với các ngân hàng để mang đến dịch vụ thanh toán thẻ nhanh chóng, đơn giản và an toàn.
Giải thưởng từ Tổ chức thẻ quốc tế Visa ghi nhận nỗ lực của VietinBank trong việc cung cấp cho khách hàng các sản phẩm và dịch vụ mới, có tính cạnh tranh cao, tích hợp công nghệ tiên tiến và mang lại nhiều giá trị gia tăng độc đáo.
Vào ngày 05/12/2017, tại Lễ trao giải thường niên của Tổ chức thẻ quốc tế Visa ở TP HCM, VietinBank đã vinh dự nhận 4 giải thưởng danh giá, khẳng định vị thế hàng đầu của mình trên thị trường Việc này chứng tỏ nỗ lực không ngừng của VietinBank trong việc đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, cũng như áp dụng công nghệ hiện đại nhằm đảm bảo an toàn và tiện lợi cho khách hàng, đồng thời thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt theo chủ trương của Chính phủ.
1.6.4 Kinh nghiệm về dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn thương tín
Sacombank là ngân hàng tiên phong tại Việt Nam trong việc áp dụng phương thức thanh toán không tiếp xúc (Contactless) cho thẻ Visa và thanh toán nhanh bằng mã QR cho thẻ Visa, Mastercard Chủ thẻ Sacombank có thể thực hiện thanh toán toàn cầu chỉ bằng cách chạm hoặc vẫy nhẹ thẻ Contactless trước máy POS NFC trong vài giây, hoặc sử dụng điện thoại thông minh với ứng dụng mCard để quét mã QR tại các điểm bán hàng trên toàn thế giới.
Bài học kinh nghiệm về dịch vụ thẻ đối với Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
2.1 Tổng quan vềNgân hàng Ngoại thương Việt Namvà chi nhánh Long An
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, ban đầu được gọi là Cục Ngoại hối thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, được thành lập và hoạt động chính thức từ ngày 01/04/1963 Là ngân hàng thương mại nhà nước đầu tiên được Chính phủ chọn thực hiện thí điểm cổ phần hóa, Vietcombank đã chính thức hoạt động như một ngân hàng thương mại cổ phần từ ngày 02/06/2008, sau khi hoàn thành kế hoạch cổ phần hóa thông qua việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
Sự phát triển của Vietcombank được đánh dấu qua 3 giai đoạn:
Thời kỳ đầu thành lập cho đến năm 1986, Vietcombank đã đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận nguồn ngoại tệ từ nước ngoài để hỗ trợ cho cuộc chiến thống nhất đất nước Ngân hàng đã linh hoạt quy đổi ngoại tệ và thực hiện các nghiệp vụ gửi tiền có lợi, giúp cung cấp đủ ngoại tệ cho Miền Bắc, nơi sản xuất nguồn lực chủ chốt cho chiến trường Miền Nam Vietcombank không chỉ hỗ trợ tài chính cho các chiến dịch quân sự mà còn đóng góp vào việc điều phối và sử dụng hợp lý nguồn ngoại tệ sau chiến tranh, góp phần khắc phục hậu quả và phát triển đất nước.
Giai đoạn sau đổi mới đến trước cổ phần hóa năm 2006, Vietcombank đã có những bước phát triển vượt bậc, từ một ngân hàng chuyên doanh phục vụ kinh tế ngoại thương, ngân hàng này đã chuyển mình thành ngân hàng bán buôn Vietcombank tập trung vào việc cấp vốn và cung cấp dịch vụ tài chính cho các khách hàng lớn trong nước cũng như các dự án trọng điểm của Nhà nước Trong bối cảnh nền kinh tế đổi mới, Vietcombank đã tiên phong trong việc tái cơ cấu tổ chức để phù hợp với sự phát triển trong giai đoạn hội nhập.