CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP
L ịch sử nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Tình hình nghiên cứu ngoài nước
Nghiên cứu về các phương pháp dạy học (PPDH) nhằm phát huy tính tích cực và độc lập của người học đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà giáo dục trong và ngoài nước từ lâu Từ thời cổ đại, các nhà giáo dục đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khuyến khích sự chủ động và tích cực của người học, đồng thời đề cập nhiều đến các phương pháp dạy học hiệu quả.
Socrate (469-390 Tr.CN) - Hylạp, đã khẳng định rằng giáo dục là việc đánh thức tri thức tiềm ẩn trong con người, chứ không phải chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức Ông nhấn mạnh khẩu hiệu “Anh hãy tự biết lấy anh” và đề xuất phương pháp “Phép bà đỡ”, trong đó người dạy chỉ đóng vai trò hướng dẫn để người học tự khám phá tri thức Tương tự, Khổng Tử (551-479 tr.CN) - nhà giáo dục và văn hóa lớn của Trung Quốc, cũng chú trọng đến việc kích thích tư duy cho sinh viên.
“Không tức giận vì muốn biết thì không gợi mở cho, không bực vì không rõ được thì không bày vẽ cho Đến thế kỷ XVI, nhiều nhà nghiên cứu giáo dục như Monteque đã đưa ra tư tưởng tiến bộ, nhấn mạnh việc giảng dạy qua hoạt động, quan sát trực tiếp và tiếp xúc với sự vật trong đời sống hàng ngày Ông cho rằng để giảng dạy hiệu quả, sinh viên cần được khuyến khích tự nhận xét thay vì chỉ nghe theo những nhận định chủ quan của giáo viên.”
Comensky (1592-1670) được coi là Ông tổ của nền sư phạm hiện đại tại Slovakia Ông nhấn mạnh rằng giáo viên cần tạo ra niềm hứng thú cho sinh viên trong việc học và khuyến khích họ nỗ lực tự thân để tiếp thu tri thức Ông từng nói: “Tôi thường bồi dưỡng cho ”
SV của tôi tinh thần độc lập trong quan sát, trong đàm thoại và trong việc ứng dụng tri thức vào thực tiễn” [25]
John Dewey (1859-1952) là một nhà triết học người Mỹ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dựa vào kinh nghiệm thực tế của trẻ em trong giáo dục Ông cho rằng việc giảng dạy cần phải kích thích hứng thú và khuyến khích trẻ em độc lập tìm tòi, với vai trò của giáo viên vừa là người thiết kế chương trình vừa là cố vấn Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, giáo dục đã chứng kiến những biến đổi quan trọng cả về chất và lượng, với các tác phẩm kinh điển của chủ nghĩa Mác – Lênin định hướng cho hoạt động giáo dục, đặt ra yêu cầu mới cho quản lý giáo dục và tạo điều kiện cần thiết cho sự phát triển giáo dục.
Mác-Lênin và các nhà nghiên cứu như P.V.Zimin, M.I.Konđakốp, N.I.Saxerđôtôp đã tập trung vào vai trò và trách nhiệm của đội ngũ cán bộ quản lý trong việc quản lý hoạt động dạy học tại trường học Họ coi công tác quản lý giáo dục là yếu tố then chốt trong quá trình quản lý tổng thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng giáo dục thông qua sự lãnh đạo hiệu quả.
Tiến sĩ Karen F Osterman, giáo sư tại Đại học Emmanuel thuộc Đại học Quốc tế, tập trung vào nghiên cứu và giảng dạy về quản lý và ảnh hưởng của nó đến hành vi của giáo viên trong lớp học Các công trình của bà đã được công bố trên tạp chí "Khoa học quản lý".
Cả các nhà giáo dục phương Đông và phương Tây đều chú trọng đến phương pháp dạy học (PPDH) và quản lý quá trình giảng dạy từ lâu, góp phần quan trọng vào việc cải cách giáo dục hiện nay.
1.1.2 Tình hình nghiên cứu trong nước Đổi mới quản lý giáo dục đang là vấn đề được cả xã hội nói chung và giáo dục nói riêng quan tâm Trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lê nin và tư tưởng
Hồ Chí Minh đã chứng kiến sự đóng góp của nhiều nhà khoa học và nhà giáo dục Việt Nam trong lĩnh vực quản lý nhà trường và hoạt động dạy học, như Trần Kiểm (1997) với nghiên cứu về quản lý giáo dục và trường học, Bùi Minh Hiền (chủ biên) với tác phẩm Quản lý giáo dục, và Phạm Minh Hạc với phương pháp luận khoa học giáo dục Nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện từ nhiều góc độ khác nhau nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng giáo dục, hướng tới một nền giáo dục thực thụ, đặc biệt là qua các đề tài nghiên cứu ở trình độ thạc sĩ.
“Những biện pháp quản lý của hiệu trưởng nhằm đổi mới PP dạy học ở các trường
THPT tại quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh” của tác giả Lê Thành Hiếu,
Bài viết năm 2006 của tác giả Ngô Hoàng Gia đề cập đến các biện pháp quản lý đổi mới hoạt động dạy học của Hiệu trưởng tại các trường THCS huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ Năm 2007, tác giả tiếp tục phân tích thực trạng và đưa ra các biện pháp quản lý nhằm đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) ở trường THCS Quận 1.
– TP Hồ Chí Minh” của tác giả Đặng Thị Út, năm 2010
Nghiên cứu hiện tại tập trung vào đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) tại các cấp học như THCS, THPT, Cao đẳng và Đại học, phản ánh các xu hướng hiện đại và phù hợp với thực tiễn địa phương Mặc dù có nhiều công trình nghiên cứu về đổi mới PPDH, nhưng chưa có nghiên cứu toàn diện về quản lý đổi mới PPDH tại trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang Vì vậy, tác giả đã chọn đề tài "Thực trạng quản lý đổi mới phương pháp dạy học tại trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang" nhằm đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu giáo dục trong bối cảnh hội nhập.
M ột số khái niệm cơ bản
Thuật ngữ “PP” xuất phát từ tiếng Hy Lạp “Metodos”, mang nghĩa là con đường hoặc cách thức mà chủ thể sử dụng để tác động đến đối tượng theo mục đích định sẵn PP được hiểu là cách thức tiến hành nhằm đạt hiệu quả, đồng thời phản ánh hình thái chiếm lĩnh thực tế trong các hoạt động của con người, đặc biệt là trong nhận thức và cải tạo thực tiễn PP không chỉ là cách làm việc của chủ thể mà còn phụ thuộc vào nội dung, vì nó thể hiện sự vận động bên trong của nội dung PP luôn có tính mục đích và cấu trúc, gắn liền với nội dung, trong khi nội dung quy định PP, thì chính PP cũng góp phần hoàn thiện nội dung và tác động đến ý thức của người đọc.
PPDH là thành tố quan trọng trong dạy học, thể hiện sự tương tác giữa người dạy và người học nhằm hoàn thành nhiệm vụ giáo dục Đây là mối liên kết giữa việc dạy và học, diễn ra qua sự hợp tác của hai chủ thể chính Nhiều định nghĩa khác nhau đã được đưa ra để mô tả PPDH.
Theo triết học, phương pháp dạy học (PPDH) được hiểu là sự phối hợp chặt chẽ giữa người dạy và người học để đạt hiệu quả tối ưu trong việc giảng dạy Đây là sự kết hợp biện chứng giữa hoạt động dạy và học trong quá trình giáo dục.
- Theo quan điểm logic, PPDH là những thủ thuật logic được sử dụng để giúp SV nắm kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo một cách tự giác [29]
Mặc dù chưa có ý kiến thống nhất về định nghĩa PPDH, song các tác giả đều thừa nhận rằng, PPDH có những dấu hiệu đặc trưng sau đây:
+ Phản ánh sự vận động của quá trình nhận thức của SV nhằm đạt được mục đích đặt ra
+ Phản ánh sự vận động của nội dung đã được nhà trường quy định
+ Phản ánh cách thức thông tin giữa thầy và trò
Điều khiển hoạt động nhận thức bao gồm việc kích thích và phát triển động cơ, tổ chức các hoạt động nhận thức, cũng như kiểm tra và đánh giá kết quả của những hoạt động này.
Theo Nguyễn Ngọc Quang, PPDH là phương pháp giảng dạy giúp học sinh nắm vững kỹ năng một cách tự giác và tích cực Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, học sinh phát triển năng lực nhận thức và hành động, từ đó hình thành thế giới quan duy vật khoa học.
PPDH là hệ thống giáo dục tích cực và liên tục của giáo viên, giúp tổ chức hoạt động nhận thức và thực hành cho người học Mục tiêu của PPDH là giúp học sinh lĩnh hội vững chắc các thành phần nội dung giáo dục, từ đó đạt được những mục tiêu đã đề ra.
PPDH được định nghĩa là sự kết hợp các phương thức hoạt động của giáo viên và sinh viên, trong đó giáo viên đóng vai trò chủ đạo để thực hiện các nhiệm vụ dạy học một cách phối hợp và thống nhất.
Dạy học là quá trình truyền đạt những kinh nghiệm quý báu từ thế hệ này sang thế hệ khác, phản ánh sự sáng tạo và tích lũy kiến thức của xã hội qua các thời kỳ.
PP dạy là phương pháp tổ chức hoạt động nhận thức cho người học, bao gồm việc điều khiển các hoạt động trí tuệ và thực hành Các hình thức dạy học như dạy tự học, dạy học kiểu tìm hiểu và dạy học giải quyết vấn đề đều nằm trong PP này Ngoài ra, PP dạy còn góp phần giáo dục ý thức và thái độ đúng đắn cho người học.
Học là quá trình tương tác giữa cá nhân và môi trường, dẫn đến sự thay đổi bền vững về nhận thức, thái độ và hành vi Học tập có mục đích rõ ràng và được thực hiện thông qua hoạt động học, nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân Quá trình này không chỉ mang lại kinh nghiệm cá nhân mà còn giúp người học tiếp thu tri thức khoa học đã được tổng hợp thành những chân lý phổ quát Phương pháp học tập tự điều khiển giúp nâng cao khả năng thu thập thông tin, hình thành hệ thống tri thức và kỹ năng thực hành, đồng thời phát triển nhân cách và đạt được mục tiêu học tập.
Dạy và học là hai khía cạnh không thể tách rời trong sự phát triển của xã hội và cá nhân Một bên là việc tiếp nhận và chuyển hóa kinh nghiệm xã hội thành kinh nghiệm cá nhân, trong khi bên kia là sự chuyển giao kinh nghiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác Hoạt động dạy học bao gồm cả hoạt động dạy và học, trong đó hoạt động dạy được thực hiện qua các phương pháp giảng dạy, còn hoạt động học được tổ chức theo các phương pháp học của giáo viên.
Phương pháp dạy và phương pháp học không thể tách rời mà luôn liên kết và phụ thuộc lẫn nhau, vừa là mục tiêu vừa là nguyên nhân tồn tại của nhau Phương pháp dạy học (PPDH) bao gồm nhiều yếu tố quan trọng.
Phương pháp dạy và phương pháp học có sự tương tác qua lại, trong đó phương pháp dạy giữ vai trò chủ đạo, trong khi phương pháp học có tính độc lập tương đối và chịu ảnh hưởng từ phương pháp dạy Phương pháp dạy học (PPDH) là sự kết hợp của nhiều biện pháp, tạo thành những thành phần cấu trúc của nó, tuy nhiên, tính chất này cũng chỉ mang tính tương đối.
1.2.1.3 Khái niệm đổi mới PPDH
Đổi mới, theo Từ điển Tiếng Việt 2008, là sự thay đổi để cải thiện và phát triển Đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) nhằm cải tiến hình thức và cách thức dạy học của giáo viên và học sinh, nâng cao chất lượng giáo dục và phát huy tính tích cực, tự lực, sáng tạo của học sinh Điều này bao gồm việc đổi mới nội dung, giáo trình, và các phương pháp giảng dạy, đồng thời khai thác ưu điểm của phương pháp truyền thống và áp dụng linh hoạt các phương pháp tiên tiến Mục tiêu là chuyển từ học tập thụ động sang học tập chủ động, sáng tạo, nâng cao năng lực tự học và các kỹ năng cần thiết cho nghề nghiệp Đổi mới PPDH không phải là thay đổi hoàn toàn mà là phát huy những yếu tố tích cực hiện có, tổ chức một cách hệ thống, khoa học và khả thi, nhằm biến người học thành chủ thể tích cực trong quá trình học tập của chính mình.
1.2.2 Khái niệm quản lý đổi mới PPDH
1.2.2.1 Quản lý, QL trường học
Quản lý, theo nghĩa gốc, bao gồm hai khái niệm "quản" (trông nom) và "lý" (sắp đặt, lo liệu công việc) Đây vừa là một khoa học, vừa là một nghệ thuật, và hiện đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà quản lý cũng như các nhà nghiên cứu lý luận quản lý Có nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm quản lý, được trình bày bởi các nhà khoa học lý luận và thực hành từ nhiều góc độ khác nhau, tùy thuộc vào từng thời điểm.
Lý lu ận về đổi mới PP dạy học bậc cao đẳng, đại học
1.3.1 Định hướng đổi mới PPDH bậc cao đẳng, đại học Đổi mới PPDH ở bậc cao đẳng, đại học là một trong những yêu cầu bức thiết để nâng cao chất lượng dạy và học theo hướng tích cực hóa Đổi mới PPDH nhằm phát huy cao độ tính tích cực hóa học tập của người học – lấy người học làm trung tâm Đây là một quá trình lâu dài, phải thực hiện đồng bộ với việc đổi mới các nhân tố trong hệ thống: đổi mới mục tiêu; cách thiết kế nội dung dạy học; chương trình; nhận thức, trình độ chuyên môn và nghiệp vụ của đội ngũ GV, cơ sở vật chất, PTKT DH; PP kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Nghị quyết Trung ương 4 khóa VII xác định phải “khuyến khích tự học”, phải “áp dụng những PP giáo dục hiện đại để bồi dưỡng cho SV năng lực tư duy sáng tạo, năng lực giải quyết vấn đề” [4] Nghị quyết Trung ương 2 khóa VIII tiếp tục khẳng định “Đổi mới PP giáo dục đào tạo, khắc phục lối truyền thụ một chiều, rèn luyện thành nếp tư duy sáng tạo của người học Từng bước áp dụng các PP tiên tiến và phương tiện hiện đại vào quá trình dạy học, đảm bảo điều kiện và thời gian tự học, tự nghiên cứu cho SV, nhất là SV tự học”[5] Theo Luật Giáo dục (2005, Điều
40 yêu cầu về nội dung và PP GD đại học) , định hướng đổi mới PPDH đại học phải tập trung vào các vấn đề sau:
Năng lực tự học và tự nghiên cứu là yếu tố quan trọng giúp sinh viên hiện đại thành công trong xã hội học tập suốt đời Sinh viên cần phát triển khả năng tìm tòi, nhận thức và vận dụng kiến thức vào các tình huống mới với chất lượng cao Họ phải biết phân tích, tổng hợp và so sánh các hiện tượng, đồng thời suy xét từ nhiều góc độ để phát hiện khó khăn và mâu thuẫn cần giải quyết Trong giáo dục đại học, việc dạy sinh viên cách học và kỹ thuật giải quyết vấn đề là rất cần thiết Ứng dụng kiến thức vào thực tiễn không chỉ đáp ứng nhu cầu cấp bách mà còn khơi dậy hứng thú và niềm đam mê khám phá Quá trình rèn luyện năng lực tự học là một hành trình lâu dài, bao gồm việc phát triển các kỹ năng như đọc hiểu giáo trình, chọn lọc thông tin, khắc phục khó khăn, thích nghi với điều kiện học tập, và sử dụng hiệu quả các phương pháp học tập.
Tạo điều kiện cho người học phát triển tư duy sáng tạo là một yêu cầu quan trọng trong giáo dục đại học Năng lực này đòi hỏi người học phải chủ động và tự lực, giúp họ thoát khỏi những khuôn mẫu cũ và lý thuyết hàn lâm cứng nhắc Việc dạy học cần tập trung vào người học, đề cao vai trò chủ động và tích cực của họ, từ đó thúc đẩy sự phát triển trí sáng tạo.
Rèn luyện kỹ năng thực hành và tham gia vào nghiên cứu, thực nghiệm là yếu tố quan trọng trong giáo dục đại học Việc dạy học không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức lý thuyết mà còn giúp sinh viên áp dụng hiệu quả những gì đã học vào thực tế Để đạt được kết quả cao, sinh viên cần được thường xuyên thực hành và thực nghiệm, từ đó phát triển kỹ năng một cách thành thạo ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
SV cần phải đối mặt với thực tế và áp dụng lý thuyết vào các tình huống khác nhau để tiếp thu tri thức mới Để đạt được điều này, quá trình đào tạo cần gắn liền với hoạt động nghiên cứu khoa học và sản xuất, đồng thời phù hợp với sự phát triển của thế giới hiện nay về khoa học, công nghệ và kinh tế – xã hội.
Việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) theo hướng tích cực hóa yêu cầu các điều kiện về phương tiện, cơ sở vật chất, nội dung và tổ chức quản lý phù hợp Các PPDH truyền thống như thuyết trình, đàm thoại và trực quan vẫn giữ vai trò quan trọng nếu giáo viên biết cách đổi mới cách thực hiện Thay vì truyền thụ một chiều, giáo viên nên vận dụng các phương pháp này để tạo tình huống có vấn đề, khuyến khích học sinh tự giải quyết và rút ra kết luận Đồng thời, cần phối hợp các PPDH nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của người học, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và các phương tiện kỹ thuật hiện đại trong giảng dạy.
1.3.2 Hệ thống PPDH đại học theo định hướng đổi mới
Phương pháp dạy học (PPDH) tại các trường đại học hiện nay rất đa dạng và phong phú, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như mục tiêu và nội dung giảng dạy Việc kế thừa và phát triển những ưu điểm của các PPDH truyền thống, kết hợp với việc áp dụng các phương pháp hiện đại phù hợp với điều kiện dạy học hiện tại, giúp phát huy tính tích cực, độc lập và sáng tạo của sinh viên, đồng thời rèn luyện cho họ kỹ năng tự học hiệu quả.
Hệ thống các phương pháp dạy học đổi mới cần phải phù hợp với yêu cầu của thời đại mới, tập trung vào người học và được định hướng bởi người thầy Một số phương pháp tiêu biểu bao gồm:
PPDH là một hệ thống giáo dục giúp giáo viên nêu ra các vấn đề học tập và tạo ra tình huống có vấn đề để học sinh tự tìm kiếm giải pháp Qua quá trình này, học sinh không chỉ tiếp thu tri thức mới mà còn phát triển khả năng hành động và năng lực sáng tạo.
PPDH (Phương pháp dạy học) chủ yếu tập trung vào việc người học lĩnh hội tri thức thông qua hoạt động và giải quyết vấn đề Sau khi giải quyết, người học sẽ tiếp thu kiến thức, kỹ năng và thái độ tích cực mới Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc nêu ra vấn đề nhận thức và tạo tình huống có vấn đề để học sinh giải quyết Tùy thuộc vào mục tiêu và đặc điểm nhận thức, giáo viên có thể đưa ra các vấn đề ở nhiều mức độ khác nhau Tuy nhiên, nếu sinh viên chỉ chú trọng vào từng bước riêng lẻ trong quá trình giải quyết vấn đề, họ có thể gặp khó khăn khi phải giải quyết những vấn đề lớn và phức tạp trong thực tiễn nghề nghiệp sau này Dạy học giải quyết vấn đề có cả ưu điểm và nhược điểm cần được cân nhắc.
Bảng 1.1 Ưu, nhược điểm của dạy học giải quyết vấn đề Ưu điểm Nhược điểm
Tạo điều kiện cho người học tiếp cận tri thức và phát triển năng lực trí tuệ một cách sâu sắc và bền vững, đặc biệt là khả năng tư duy độc lập và sáng tạo.
- Đòi hỏi người dạy có trình độ chuyên môn, năng lực tổ chức, hướng dẫn
Giúp người học phát huy trí thông minh sáng tạo và nâng cao hứng thú trong việc nhận thức Điều này hình thành nhu cầu tham gia vào các hoạt động tìm kiếm, đồng thời phát triển năng lực vận dụng tri thức trong thực tiễn.
Việc áp dụng phương pháp học tập này gặp khó khăn đối với những người học có năng lực hạn chế và tính tự giác chưa cao Họ cần thời gian để làm quen với các phương thức, kỹ năng và kỹ xảo trong nghiên cứu khoa học.
- Bồi dưỡng những phẩm chất, tác phong của nhà nghiên cứu (tinh thần dám nghĩ, dám làm, ý thức khắc phục khó khăn, tính kế hoạch, kỷ luật,…)
- PP này đòi hỏi phải có trang thiết bị, phương tiện, tai liệu học tập hỗ trợ
PP dạy học theo nhóm là phương pháp mà giáo viên chia học sinh thành các nhóm nhỏ để thảo luận về các vấn đề học tập, dưới sự hướng dẫn và tổ chức của giáo viên, nhằm đạt được các mục tiêu học tập hiệu quả.
Dạy học theo nhóm là phương pháp tích cực giúp người học tham gia vào đời sống xã hội một cách chủ động, tránh tính thụ động Hoạt động này yêu cầu sự cộng tác giữa các thành viên, nơi mọi người có thể tự do diễn đạt ý kiến, bình luận và chất vấn lẫn nhau Người dạy cần tổ chức tốt việc chất vấn ý kiến để thay đổi nhận thức của người học, đồng thời giữ vai trò hướng dẫn, cung cấp thông tin cần thiết và theo dõi quan điểm của từng thành viên, đảm bảo nhóm hoạt động hiệu quả theo nhiệm vụ đã giao.
Lý lu ận về hoạt động quản lý đổi mới PPDH bậc cao đẳng, đại học
1.4.1 Các chức năng QL hoạt động đổi mới PPDH ở trường cao đẳng, đại học
Chức năng quản lý thể hiện sự tác động có mục đích của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý để đạt được mục tiêu đề ra Trong một tổ chức, chức năng này bao gồm các hoạt động liên quan đến quá trình quản lý của chủ thể đối với khách thể quản lý Các chủ thể quản lý có thể thực hiện nhiều hoạt động khác nhau, được phân chia thành các nhóm độc lập Tùy thuộc vào từng cấp độ tổ chức, chức năng quản lý có thể được phân loại theo quy mô, quyền hạn, nhiệm vụ và phạm vi hoạt động.
Chức năng quản lý có thể được phân loại theo mô hình PODSCoB, bao gồm các yếu tố như Kế hoạch (Plan), Tổ chức (Organization), Chỉ huy (Directing), Nhân sự (Staffing), Kiểm soát (Controlling) và Tài chính (Budgeting) Theo lý thuyết của Henri Fayol, các chức năng quản lý được phân chia thành Hoạch định, Điều hành, Chỉ huy, Phối hợp và Kiểm soát.
Chức năng quản lý được phân loại theo quy trình quản lý, với mỗi quy trình tương ứng với các hoạt động cụ thể cần thực hiện Các hoạt động này bao gồm chức năng định hướng, tổ chức, điều hành, điều chỉnh, kiểm soát và đánh giá, nhằm duy trì hiệu quả quản lý trong tổ chức.
Chức năng quản lý có sự thống nhất và liên kết hữu cơ trong một hệ thống nhất quán, mặc dù mỗi chức năng đều có tính độc lập tương đối Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc hợp nhất hay chia nhỏ các chức năng thành nhóm cùng với nội dung của từng chức năng Các chức năng này bao gồm chức năng cơ bản và chức năng cụ thể với nhiều cách tiếp cận khác nhau, nhưng nhìn chung có thể được phân loại thành các chức năng cơ bản.
- Chức năng kế hoạch hoá
- Chức năng chỉ đạo thực hiện
- Chức năng kiểm tra, đánh giá
Nếu tiếp cận quản lý như một quá trình với các chức năng quản lý thì nó gồm:
Kế hoạch hóa; tổ chức; chỉ đạo, lãnh đạo; kiểm tra, đánh giá a Kế hoạch hóa hoạt động đổi mới PPDH
Kế hoạch hoá là chức năng quản lý cơ bản, bao gồm xác định mục tiêu và xây dựng chương trình hành động cụ thể để đạt được mục tiêu trong thời gian nhất định Sau khi hoàn thành các công việc kế hoạch, nhà quản lý cần thiết kế cơ cấu tổ chức phù hợp nhằm thực hiện chương trình và đạt được kết quả hiệu quả nhất Mỗi chương trình, kế hoạch hoặc mục tiêu phải được đảm bảo bởi một tổ chức tương ứng để thực hiện thành công.
Kế hoạch hóa hoạt động dạy học (HĐĐM PPDH) là quá trình tổ chức và lập kế hoạch cho toàn bộ các hoạt động này, bao gồm việc xác định các bước thực hiện, biện pháp cần thiết và đảm bảo nguồn lực để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Chức năng kế hoạch hóa hoạt động đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) cần thể hiện rõ ràng các mảng kế hoạch cho từng đối tượng quản lý, giúp mọi thành viên trong nhà trường hiểu rõ nhiệm vụ và phương thức phối hợp với nhau Để lập kế hoạch đổi mới PPDH, nhà quản lý cần dựa vào các định hướng từ cấp trên và điều kiện thực tế của nhà trường, xác định mục tiêu và chỉ tiêu cụ thể, cùng với các biện pháp thực hiện Sau khi hoàn thiện kế hoạch, các đơn vị cần thảo luận và góp ý để chỉnh sửa trước khi trình phê duyệt Dựa trên kế hoạch tổng thể đã được duyệt, nhà quản lý sẽ hướng dẫn từng đơn vị xây dựng kế hoạch riêng, phù hợp với chức năng và nhiệm vụ của họ Cuối cùng, cần tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra việc thực hiện kế hoạch để đảm bảo thành công cho quá trình đổi mới PPDH.
Nghiên cứu các văn bản chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) từ các cơ quan cấp trên và ngành giáo dục là cần thiết để đáp ứng yêu cầu đổi mới của xã hội đối với nhà trường Việc này giúp cập nhật các phương pháp giảng dạy hiện đại, phù hợp với xu hướng phát triển giáo dục, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng thích ứng của học sinh trong môi trường xã hội đang thay đổi nhanh chóng.
- Phân tích thực trạng của nhà trường, khoa, tổ chuyên môn trước khi thực hiện đổi mới PPDH
- Xây dựng mục tiêu đổi mới PPDH
- Xác định nhiệm vụ đổi mới PPDH
- Xác định biện pháp thực hiện đổi mới PPDH
- Xây dựng tiêu chí đánh giá việc thực hiện đổi mới PPDH
- Xây dựng các kế hoạch đổi mới PPDH cụ thể
- Xác định các điều kiện thực hiện đổi mới PPDH b Tổ chức hoạt động đổi mới PPDH
Tổ chức là quá trình bố trí và phân công nhiệm vụ nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức Trong quản lý, chức năng tổ chức bao gồm các hoạt động duy trì ổn định cơ cấu và nhân sự để hoàn thành nhiệm vụ Đây là yếu tố quyết định thành công hay thất bại của mọi hoạt động trong hệ thống và đóng vai trò quan trọng trong quản lý.
Tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các chức năng quản lý hoạt động hiệu quả, tạo ra trật tự và kỷ cương trong tập thể Qua đó, mọi thành viên trong tổ chức sẽ tự giác tuân thủ các quy định đã được đề ra.
(2) Từ khối lượng công việc mà xác định biên chế, sắp xếp con người
Tạo điều kiện cho các thành viên trong tổ chức thực hiện hoạt động một cách tự giác và sáng tạo, từ đó nâng cao sự phối hợp nhịp nhàng giữa cơ quan quản lý và đối tượng được quản lý.
(4) Dễ dàng cho việc kiểm tra đánh giá
Mục đích của tổ chức là làm cho các mục tiêu trở nên có ý nghĩa và góp phần tăng thêm tính hiệu quả về mặt tổ chức
Công tác tổ chức là những hoạt động cụ thể nhằm tác động đến tổ chức, duy trì sự ổn định trong cơ cấu tổ chức và nhân sự, từ đó hoàn thành tốt các nhiệm vụ đề ra Vai trò của nó rất quan trọng trong quản lý, thể hiện sự hiệu quả trong việc điều hành và phát triển tổ chức.
- Công tác tổ chức liên quan đến tất cả các việc phải làm của một tổ chức để đạt đến mục tiêu dự kiến
Giúp tổ chức phân chia công việc thành các hành động cụ thể, hợp lý và logic, hỗ trợ nhóm hoặc cá nhân thực hiện nhiệm vụ hiệu quả hơn.
Một tổ chức được coi là hiệu quả khi nó thực hiện các mục tiêu của hệ thống với chi phí tối thiểu cho bộ máy.
Thiết kế cơ cấu tổ chức là quá trình tư duy dựa trên nguyên tắc, chia thành các nhiệm vụ cụ thể để phân công lao động và tổ chức hoạt động thành nhiều khối công việc khác nhau Việc này nhằm nâng cao hiệu quả, xác định kỹ năng cần thiết cho từng vị trí, và tạo cơ hội đào tạo chuyên môn cho các thành viên Quản lý xác định trách nhiệm và quyền hạn cho từng vị trí, phân chia tổ chức thành các bộ phận chuyên môn hóa dưới sự quản lý của cấp trên Đồng thời, cần đảm bảo nguyên tắc tập trung điều hành và tạo ranh giới rõ ràng giữa thực tế và giám sát của mọi thành viên trong tổ chức.
Các yếu tố ảnh hưởng đến HĐĐM PPDH bậc cao đẳng, đại học
1.5.1 Các yếu tố chủ quan
- Trình độ, năng lực, phẩm chất của nhà quản lý trong quá trình đổi mới:
Nhiều cơ sở giáo dục chưa chú trọng đúng mức đến công tác quản lý đổi mới phương pháp dạy học, mà thường chỉ tập trung vào việc quản lý hoạt động dạy học diễn ra theo nề nếp ổn định.
• Chưa đủ cơ sở lí luận và thực tiễn để xây dựng kế hoạch QL đổi mới PPDH của nhà trường
Áp lực từ xu hướng xã hội hiện nay khiến quản lý hoạt động dạy học thường chỉ chú trọng vào việc trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua các kỳ thi Nhiều người cho rằng việc đổi mới phương pháp dạy học là lãng phí thời gian.
• Chưa có những hình thức động viên, khen thưởng, khích lệ đối với GV trong việc thực hiện đổi mới PPDH
- Trình độ, năng lực, phẩm chất của GV trong quá trình đổi mới:
• Nhận thức chưa đầy đủ về nội dung đổi mới PPDH
Nghiệp vụ sư phạm hiện vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc lựa chọn và sử dụng các phương pháp dạy học (PPDH) chưa đủ linh hoạt và sáng tạo, không đáp ứng được yêu cầu đổi mới trong giáo dục.
Nhiều giáo viên vẫn giữ thói quen dạy học theo phương pháp truyền thống, trong đó thầy giảng và trò chỉ nghe và ghi nhớ Họ cho rằng không cần thay đổi cách dạy khi mọi thứ vẫn diễn ra tốt đẹp với phương pháp quen thuộc này.
- Trình độ, năng lực, phẩm chất của SV trong quá trình đổi mới:
• SV còn thói quen nghe thầy giảng, ghi chép hơn là tự học để nắm bắt kiến thức
Do khối lượng chương trình học tập lớn, hầu hết sinh viên không có đủ thời gian để tự nghiên cứu bài học mới trước khi đến lớp Điều này dẫn đến việc các em gặp khó khăn trong việc tiếp cận phương pháp giảng dạy mới của giáo viên, vốn chú trọng vào việc tích cực hóa hoạt động của người học.
• SV còn mang nặng tâm lí “học để đối phó với các kỳ thi”, bản thân SV chưa thật sự có động cơ, mục đích học tập tốt
1.5.2 Các yếu tố khách quan
Chính sách đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) cần được cải thiện bằng cách thiết lập chế độ đãi ngộ cho cán bộ, giáo viên tích cực tham gia vào hoạt động đổi mới Đồng thời, nhà trường cũng cần áp dụng các biện pháp chế tài đối với những cá nhân có hành động ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của quá trình đổi mới này.
Điều kiện cơ sở vật chất của nhà trường, bao gồm phòng học, thư viện, hệ thống âm thanh và tài liệu tham khảo, cùng với sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động đổi mới phương pháp dạy học.
Yếu tố chủ quan, đại diện cho nội lực, cùng với các yếu tố khách quan, đóng vai trò là những nhân tố hỗ trợ và thúc đẩy, tạo điều kiện quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động đổi mới phương pháp dạy học trong bối cảnh hội nhập.
Chương 1 của luận văn đã trình bày lịch sử nghiên cứu vấn đề và làm rõ các khái niệm liên quan đến PPDH, đổi mới PPDH, quản lý, và QL trường học Chương này cũng đề cập đến lý luận về đổi mới PPDH tại bậc cao đẳng và đại học, cùng với cái nhìn tổng quan về lý luận quản lý trong quá trình đổi mới PPDH tại các cơ sở giáo dục Những nội dung này tạo nền tảng quan trọng cho việc khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp cải tiến.
Chương 2 THỰC TRẠNG QUẢN LÝ ĐỔI MỚI PP DẠY HỌC Ở TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NHA TRANG
2.1.1 Vài nét về địa bàn và khách thể nghiên cứu
2.1.1.1 Vài nét về trường CĐSP Nha Trang a Đặc điểm, vị trí địa lý
Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang là một trường công lập thuộc hệ thống giáo dục Đại học - Cao đẳng toàn quốc, trực thuộc Ủy ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa Trường chịu sự quản lý nhà nước về giáo dục từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, hoạt động như một đơn vị sự nghiệp có thu, có con dấu và tài khoản riêng Nhiệm vụ chính của trường là quản lý công tác đào tạo theo quy định của Luật Giáo dục và Điều lệ trường Cao đẳng.
Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang, tọa lạc tại trung tâm thành phố và bên vịnh Biển Nha Trang, sở hữu vị trí đắc địa với ba mặt tiếp giáp các con đường Trần Phú, Trần Hưng Đạo và Nguyễn Chánh Mặc dù khuôn viên chỉ rộng 2,2 ha, nhưng sự bố trí hợp lý của các dãy nhà học, nhà làm việc, nhà thí nghiệm thực hành và ký túc xá đã tạo ra một môi trường thoải mái cho sinh viên, cán bộ và giáo viên trong quá trình học tập và làm việc.
Trường tọa lạc tại vị trí trung tâm, thuận lợi cho việc di chuyển và tiếp cận thông tin, góp phần vào sự phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật Với cơ sở vật chất và môi trường đảm bảo, Trường tạo điều kiện thuận lợi cho giảng viên và sinh viên trong quá trình làm việc, giảng dạy và học tập Điều này không chỉ thu hút người dạy, người học mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của Trường, khẳng định vai trò là một trung tâm văn hóa của tỉnh Khánh Hòa.
Ngày 16 tháng 1 năm 1976, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Quyết định số 145/QĐ thành lập Trường Sư phạm Cấp II Nha Trang, tiền thân của Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang hiện nay Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng đã cử một đoàn cán bộ để hỗ trợ trong quá trình thành lập trường.
Vào ngày 1 tháng 4 năm 1976, Trường Sư phạm Cấp II Nha Trang tổ chức lễ khai giảng khóa học đầu tiên với sự tham gia của đoàn 11 người do thầy Nguyễn Sang làm trưởng đoàn Cơ cấu tổ chức bộ máy của Nhà trường được thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và phát triển giáo dục tại thành phố Nha Trang.
- Lãnh đạo trường: Gồm 01 Hiệu trưởng và 01 phó Hiệu trưởng
Trường có 7 phòng ban chính, bao gồm: Phòng Tổ chức – Hành chính, Phòng Quản trị – Công nghệ thiết bị, Phòng Đào tạo, Phòng Quản lý Khoa học – Quan hệ quốc tế, và Phòng Công tác.
SV – SV; Phòng Kế hoạch – Tài chính; Phòng Thanh tra – Đảm bảo chất lượng;
- Trường có 7 khoa: Khoa Tự nhiên; Khoa Xã hội; Khoa Ngoại ngữ; Khoa
Khoa học QL – Giáo dục; Khoa Tiểu học – Mầm non; Khoa Giáo dục thể chất – Năng khiếu; Khoa Văn hóa – Du lịch
- Các Trung tâm trực thuộc Trường, gồm:Trung tâm Đào tạo tại chức và tin học; Trung tâm Công nghệ sinh học – Môi trường
- Các Hội đồng tư vấn, gồm: Hội đồng Khoa học và đào tạo; Hội đồng Đời sống; Hội đồng Thi đua, khen thưởng
Th ực trạng quản lý đổi mới PP dạy học tại trường CĐSP Nha Trang
2.3.1 Thực trạng việc thực hiện các nội dung quản lý HĐĐM PPDH tại trường CĐSP Nha Trang Để đánh giá thực trạng quản lý HĐĐM PPDH tại trường CĐSP Nha Trang, chúng tôi đã tiến hành khảo sát trên 20 CBQL và 43 GV, với câu hỏi số 13 - Phiếu hỏi dành cho CBQL - Phụ lục 1; câu hỏi số 15 - Phiếu hỏi dành cho GV - phụ lục 2, sau khi xử lý chúng tôi thu được kết quả sau: (Bảng 2.13)
Bảng 2.13 Nội dung quản lý HĐĐM PPDH tại trường CĐSP Nha Trang
1 QL HĐĐM PPDH của các khoa chuyên môn 16 80 41 95,3 57 90,5
2 QL HĐĐM PPDH của các tổ chuyên môn 18 90 41 95,3 59 93,7
3 QL HĐĐM PP dạy của GV 19 95 41 95,3 60 95,2
4 QL HĐĐM PP học của SV 16 80 41 95,3 57 90,5
5 QL sự phối hợp giữa Đảng, chính quyền, đoàn thể nhà trường trong đổi mới PPDH 10 50 43 100 53 84,1
6 QL sự phối hợp các yếu tố: đổi mới mục tiêu, chương trình, NDDH, ĐCCTHP,
7 QL các điều kiện hỗ trợ đổi mới PPDH 14 70 41 95,3 55 87,3
8 QL việc bồi dưỡng đội ngũ GV về chuyên môn, nghiệp vụ phục vụ đổi mới PPDH 15 75 43 100 58 92,1
Theo đánh giá của các đối tượng nghiên cứu, công tác quản lý hoạt động dạy và học được triển khai đến tất cả các lực lượng trong Nhà trường, bao gồm khoa chuyên môn, tổ chuyên môn, các tổ chức đoàn thể, giáo viên và sinh viên Hoạt động này bao quát tất cả các mặt như dạy và học, cũng như các điều kiện hỗ trợ như cơ sở vật chất và trình độ chuyên môn của giáo viên Đồng thời, quản lý cũng chú trọng đến sự phối hợp đổi mới giữa các yếu tố trong quá trình đào tạo.
Hoạt động quản lý đổi mới phương pháp dạy của giáo viên được Nhà trường đặc biệt chú trọng, chiếm 95,2% trong tổng thể các hoạt động Điều này cho thấy Nhà trường đã xác định giáo viên là nhân vật trung tâm trong quá trình đổi mới phương pháp dạy học, với vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng giáo dục.
Giáo viên (GV) đóng vai trò quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), từ việc xây dựng chương trình và kế hoạch giảng dạy đến việc tạo ra đề cương chi tiết và chuẩn bị bài giảng cho học sinh.
Sinh viên (SV) tham gia vào các hoạt động học tập trên lớp cũng như những hình thức tổ chức dạy học khác như thực hành, thực tập, tham quan và dã ngoại Trong tất cả các khâu này, sinh viên đều được cán bộ quản lý (CBQL) giám sát chặt chẽ, từ đó họ có thể đánh giá hiệu quả của nhà trường trong việc thực hiện các nội dung giảng dạy.
QLnày cao nhất trong tất cả các nội dung
Hoạt động quản lý đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) của tổ chuyên môn đạt tỷ lệ 93,7%, thể hiện vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động dạy và học Tổ chuyên môn không chỉ quản lý chương trình, kế hoạch và hồ sơ của giáo viên mà còn tổ chức kiểm tra thông qua việc dự giờ, từ đó góp ý và trao đổi kinh nghiệm về PPDH mới Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế trong việc thực hiện hoạt động này Nghiên cứu tại trường CĐSP Nha Trang đã tiến hành khảo sát với 20 cán bộ quản lý và 43 giáo viên để đánh giá thực trạng.
Kết quả khảo sát cho thấy, cả CBQL và GV đều nhận định rằng nhà trường "thỉnh thoảng" thực hiện việc dự giờ đột xuất nhằm kiểm tra hoạt động dạy học đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) của giáo viên Điều này đã có tác động tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc đổi mới phương pháp dạy học của giáo viên.
Bảng 2.14 Đánh giá mức độ dự giờ kiểm tra chuyên môn của CBQL và GV trường CĐSP Nha Trang
STT Khách thể nghiên cứu
Tỉ lệ % Điểm trung bình Độ lệch chuẩn
C hư a ba o gi ờ R ất ít khi Thỉ nh thoả ng Thư ờng xuyê n
Cán b ộ quản lý Giảng viên
Biểu đồ 2.1 cho thấy mức độ dự giờ đột xuất, trong đó nhà trường đặc biệt chú trọng đến việc quản lý sự phối hợp và đổi mới đồng bộ các yếu tố trong quá trình đào tạo Nội dung này nhận được sự đánh giá cao từ các đối tượng liên quan, với tỷ lệ 93,7%, xếp thứ ba, vì phương pháp dạy học không thể đổi mới nếu các yếu tố như chương trình, nội dung, đề cương chi tiết học phần, phương tiện dạy học, và phương pháp kiểm tra, đánh giá không được đổi mới đồng bộ.
Thứ ba, quản lý hoạt động bồi dưỡng đội ngũ giáo viên về chuyên môn và nghiệp vụ phục vụ cho việc đổi mới phương pháp dạy học chiếm tỷ lệ 92,1% Nội dung này được các đối tượng đánh giá cao vì tính thiết thực và hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy.
Giáo viên (GV) đóng vai trò then chốt và quyết định trong đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), vì vậy Nhà trường đặc biệt chú trọng vào việc bồi dưỡng chuyên môn và nghiệp vụ để đáp ứng yêu cầu của sự đổi mới này.
Trường CĐSP Nha Trang đặc biệt chú trọng đến quản lý hoạt động dạy học (QLHĐĐM PPDH) của các khoa chuyên môn, với 90,5% sự quan tâm từ các đối tượng nghiên cứu Nhà trường đã trao quyền quản lý chuyên môn cho các khoa, nhằm khuyến khích tính chủ động trong công tác giảng dạy Các khoa đóng vai trò chủ lực trong việc đổi mới phương pháp dạy học, dựa trên đặc thù chuyên môn riêng Để đảm bảo việc thực hiện kế hoạch, Nhà trường tiến hành kiểm tra định kỳ các hoạt động của các khoa theo các văn bản hướng dẫn đã được ban hành.
Trong HĐĐM PPDH, việc quản lý hoạt động dạy học của sinh viên đóng vai trò cực kỳ quan trọng, với mục tiêu cuối cùng là cải cách thành công phương pháp học của sinh viên Mặc dù nhà trường đã chú trọng đến vấn đề này bằng cách tổ chức các buổi báo cáo chuyên đề về đổi mới phương pháp học cho từng chuyên ngành hàng năm, nhưng việc quản lý hoạt động tự học hàng ngày của sinh viên vẫn chưa được thực hiện hiệu quả Nhà trường chưa xây dựng kế hoạch tự học cho sinh viên, cũng như chưa hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện kế hoạch đó Hơn nữa, chưa có tiêu chí đánh giá rõ ràng cho kết quả hoạt động tự học, dẫn đến việc này chủ yếu phụ thuộc vào sự tự phát của giáo viên, tùy thuộc vào kinh nghiệm cá nhân của mỗi người.
Yếu tố QL các điều kiện hỗ trợ đổi mới PPDH cũng được các khách thể nghiên cứu đánh giá cao (chiếm 87,3%) Lý giải điều này theo chúng tôi:
Để thực hiện thành công đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), nhà trường cần có các điều kiện hỗ trợ như cơ sở vật chất và kinh phí Mặc dù đã cải thiện điều kiện vật chất và trang bị thêm thiết bị dạy học, chất lượng giảng dạy vẫn chưa đạt yêu cầu do môi trường xung quanh bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn từ các công trình xây dựng Thư viện mở rộng thời gian hoạt động nhưng vẫn thiếu tài liệu, ảnh hưởng đến quá trình tự học của sinh viên Hệ thống sách giáo trình cũng đã lạc hậu, không đáp ứng yêu cầu đổi mới PPDH theo phương thức đào tạo tín chỉ Mặc dù có hệ thống internet phục vụ tra cứu tài liệu, việc này vẫn gặp khó khăn do quá tải, điều này tác động tiêu cực đến việc đổi mới PPDH của nhà trường.
Nhà trường lập kế hoạch chi tiết cho từng năm nhằm quản lý kinh phí phục vụ đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), được cụ thể hóa qua Quy chế chi tiêu nội bộ Quy chế này được điều chỉnh hàng năm, nhưng mức chi vẫn còn hạn hẹp, không đáp ứng nhu cầu thực tế và yêu cầu đổi mới PPDH Các khoản thu chi của nhà trường được giám sát bởi Ban thanh tra và các cơ quan liên quan.
Nhà trường đã nỗ lực giám sát, thanh tra và kiểm toán thường xuyên để cải thiện chất lượng giáo dục Đồng thời, trường cũng tìm kiếm các nguồn kinh phí bổ sung nhằm hỗ trợ cho hoạt động dạy học và đổi mới phương pháp giảng dạy.
PPDH nói riêng, tuy nhiên, kinh phí chưa đáp ứng yêu cầu, vì chủ yếu kinh phí của Nhà trường do ngân sách nhà nước cấp trên đầu SV
Nguyên nhân c ủa thực trạng
Kết quả khảo sát về thực trạng đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) và quản lý đổi mới PPDH tại Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang cho thấy, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, nhà trường vẫn gặp phải một số hạn chế cần khắc phục Để hiểu rõ nguyên nhân của tình trạng này, chúng tôi đã tiến hành thăm dò ý kiến của cán bộ quản lý và giáo viên về các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hoạt động đổi mới PPDH.
Sau khi phân tích câu hỏi số 15 trong Phiếu hỏi dành cho cán bộ quản lý (CBQL) và câu hỏi số 17 trong Phiếu hỏi dành cho giáo viên (GV), chúng tôi đã thu được những kết quả đáng chú ý, được trình bày chi tiết trong Bảng 2.20 và Bảng 2.21 ở trang sau.
Kết quả nghiên cứu cho thấy 73% khách thể cho rằng điều kiện cơ sở vật chất và kinh phí của trường CĐSP Nha Trang là yếu tố cản trở chính trong hoạt động đổi mới phương pháp dạy học Hỗ trợ cải tiến phương pháp dạy học là rất quan trọng để giáo viên và sinh viên phát huy năng lực giảng dạy và học tập Việc áp dụng công nghệ thông tin và các phương tiện khoa học kỹ thuật là cần thiết để giúp họ tiếp cận với những thành tựu tiên tiến và phục vụ cho việc tự học, tự nghiên cứu Đặc biệt, trang bị phòng học đầy đủ và hiện đại ảnh hưởng lớn đến chất lượng giảng dạy Mặc dù nhà trường đã đầu tư sửa chữa, nhưng cơ sở vật chất vẫn chưa đáp ứng yêu cầu của phương thức đào tạo tín chỉ và nhu cầu của người dạy và học.
Bảng 2.20 Những nguyên nhân khách quan ảnh hưởng đến hoạt động quản lý đổi mới PPDH của GV trường CĐSP Nha Trang
Nội dung CBQL GV Tổng cộng
1 Các cấp QL trực tiếp chưa có kế hoạch cụ thể về hoạt động đổi mới 15 75 15 34.9 30 47.6
2 Điều kiện cơ sở vật chất, kinh phí nhà trường còn nhiều khó khăn 18 90 28 65.1 46 73
3 Nội dung, chương trình dạy học các môn học quá tải, nặng về lý thuyết 6 30 3 6.98 9 14.3
Chỉ có 47,6% khách thể nghiên cứu cho rằng các cấp quản lý trực tiếp đã có kế hoạch cụ thể về hoạt động đổi mới, điều này cho thấy sự thiếu hụt trong việc thúc đẩy hoạt động đổi mới sáng tạo.
Nhà trường cần xây dựng kế hoạch cụ thể và tiêu chí đánh giá rõ ràng về hoạt động đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) thay vì chỉ tổ chức các hội thảo chuyên đề Kế hoạch chi tiết sẽ giúp xác định các bước đi, mục tiêu rõ ràng và biện pháp thực hiện nhằm đạt được mục tiêu trong quá trình đổi mới PPDH.
Nội dung và chương trình dạy học hiện nay đang gặp phải tình trạng quá tải, nặng về lý thuyết, điều này ảnh hưởng đến hoạt động đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), với 14,3% đối tượng nghiên cứu đánh giá nội dung này Một số giáo viên cho rằng việc đổi mới PPDH để phù hợp với hệ thống tín chỉ gặp khó khăn do thời gian lên lớp bị rút ngắn, trong khi lượng kiến thức cần truyền đạt thậm chí còn nhiều hơn Hơn nữa, sinh viên thường thụ động và không chuẩn bị bài trước ở nhà, dẫn đến chất lượng dạy học trên lớp chưa đạt yêu cầu.
Từ bảng 2.21 - Trang sau, chúng tôi có những nhận định:
Theo khảo sát, 69,8% khách thể nghiên cứu cho rằng trường CĐSP Nha Trang chưa có hình thức động viên, khen thưởng thích đáng cho các đơn vị và giáo viên thực hiện đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) Đổi mới PPDH là một quá trình toàn diện, phức tạp và đòi hỏi thời gian cũng như đầu tư kinh phí Việc khen thưởng kịp thời sẽ thúc đẩy quá trình đổi mới diễn ra nhanh chóng và hiệu quả Tuy nhiên, thực tế hiện tại cho thấy trường chưa thực hiện được điều này, điều này ảnh hưởng lớn đến nhiệt huyết đổi mới của đội ngũ giáo viên.
PPDH - Một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của cuộc cách mạng này.
Bảng 2.21 Nguyên nhân chủ quan ảnh hưởng đến HĐ ĐMPPDH của GV trường CĐSP Nha Trang CBQL
1 Chưa chú trọng đến công tác QL đổi mới PPDH 12 60 12 27.9 24 38.1
Chưa đủ cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng kế hoạch QL HĐĐM
Áp lực xã hội đối với việc dạy kinh tế và kỹ năng cần thiết để vượt qua các kỳ thi ngày càng gia tăng, dẫn đến quan điểm cho rằng việc đổi mới phương pháp dạy học là lãng phí thời gian.
Chưa có hình thức động viên, khen thưởng, khích lệ thích đáng đổi với các đơn vị, GV thực hiện đổi mới
Trong nghiên cứu, 38,1% khách thể cho rằng nguyên nhân từ cán bộ quản lý là sự thiếu chú trọng đến công tác quản lý đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) Mặc dù lãnh đạo trường CĐSP Nha Trang rất quan tâm đến việc này, nhưng các điều kiện cần thiết để thực hiện thành công đổi mới PPDH vẫn còn hạn chế, dẫn đến hiệu quả công việc chưa đạt yêu cầu.
Theo khảo sát, 20,6% cán bộ quản lý (CBQL) cho rằng họ chưa có đủ cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng kế hoạch quản lý hoạt động dạy học (HĐĐM PPDH), điều này ảnh hưởng đến hiệu quả HĐĐM của nhà trường Phân tích lý luận và thực tiễn sẽ giúp HĐĐM PPDH đi đúng hướng, phù hợp với thực tế của đơn vị, từ đó nâng cao khả năng thành công trong việc thực hiện đổi mới Tuy nhiên, việc quản lý đổi mới PPDH là một hoạt động mới mẻ và phức tạp, gây ra không ít khó khăn cho CBQL trong quá trình xây dựng kế hoạch thực hiện.
Bảng 2.22 Nguyên nhân từ phía GV ảnh hưởng đến HĐĐM PPDH của trường CĐSP Nha Trang
1 Nhận thức chưa đầy đủ về nội dung đổi mới PPDH 12 60 11 25.6 23 36.5
Nghiệp vụ sư phạm nhiều mặt còn hạn chế, nhất là trình độ lựa chọn và vận dụng các PPDH mới
3 Quen với thói quen dạy học cũ, ngại thay đổi 17 85 26 60.5 43 68.3
Kết quả bảng 2.22 cho thấy:
68,3% giáo viên được khảo sát cho thấy họ vẫn quen với thói quen dạy học cũ và ngại thay đổi, điều này ảnh hưởng lớn đến hoạt động đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) Mặc dù nhà trường đã nỗ lực nâng cao nhận thức cho giáo viên về việc đổi mới PPDH theo hướng "lấy sinh viên làm trung tâm", nhưng phần lớn giáo viên vẫn khó khăn trong việc chuyển đổi nhận thức thành hành động Để thay đổi, họ cần có sự đầu tư lớn, trong khi nhà trường chưa có chính sách hợp lý và kịp thời để động viên, không có chế tài bắt buộc Do đó, nhiều giáo viên chọn biện pháp an toàn là không thực hiện đổi mới PPDH.
- 41,3% khách thể được chọn nghiên cứu cho rằng hiệu quả của HĐĐM
PPDH đang gặp khó khăn do năng lực sư phạm của giáo viên còn hạn chế, đặc biệt là trong việc lựa chọn và áp dụng các phương pháp dạy học mới Nhiều giáo viên chưa tham gia các khóa bồi dưỡng lý luận dạy học ở bậc đại học, trong khi giáo viên trẻ thiếu kinh nghiệm trong việc chọn lựa phương pháp dạy học phù hợp với từng môn học Nếu không khéo léo kết hợp ưu điểm của các phương pháp dạy học mới với các phương tiện dạy học hiện đại và những lợi thế của phương pháp truyền thống, có thể dẫn đến hiệu quả ngược lại.
Nhận thức chưa đầy đủ về nội dung đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) là một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn đến quá trình cải cách giáo dục, với 36,5% giáo viên trong nghiên cứu đánh giá yếu tố này có tác động tiêu cực đến hiệu quả đổi mới PPDH Mặc dù nhà trường đã tổ chức nhiều hội nghị và hội thảo nhằm nâng cao nhận thức, nhưng vẫn còn một số giáo viên chưa hiểu rõ về nội dung đổi mới, điều này gây cản trở cho quá trình thực hiện Hơn nữa, việc tập huấn về đổi mới PPDH còn gặp khó khăn về thời gian, nội dung và hình thức tổ chức, dẫn đến hiệu quả chưa đạt yêu cầu.
Bảng 2.23 Nguyên nhân chủ quan từ phía SV ảnh hướng đến HĐĐM PPDH tại trường CĐSP Nha Trang
1 Chưa có động cơ, mục đích học tập đúng đắn 17 85 20 46.5 37 58.7
2 Chưa xác định được PP học tập phù hợp 11 55 18 41.9 29 46
Chương trình học tập chính khóa nhiều, không có thời gian tự học, tự nghiên cứu
SV đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy và học, cũng như trong hoạt động đổi mới phương pháp dạy học Kết quả từ bảng 2.23 đã chứng minh điều này.
Theo khảo sát, 58,7% khách thể nghiên cứu cho rằng sinh viên chưa có động cơ và mục đích học tập đúng đắn, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng dạy học cũng như thái độ và khuynh hướng học tập của sinh viên Qua trao đổi với các cán bộ quản lý, giáo viên và sinh viên, nhận định chung cho thấy nhiều sinh viên vẫn thiếu động lực học tập, dẫn đến kết quả học tập không khả quan.
- 46% khách thể được chọn nghiên cứu cho rằng SV vẫn chưa xác định được