Lý do ch ọn đề tài
Bước vào thế kỷ XXI, sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa đã tạo ra làn sóng đổi mới giáo dục trên toàn cầu Nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã xác định đổi mới giáo dục là nhiệm vụ cấp bách, với phương châm “Giáo dục và đào tạo là quốc sách hàng đầu.” Chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2011 – 2020 đã được đề ra nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội thông tin và nền kinh tế tri thức.
Năm 2020, nền giáo dục Việt Nam đã trải qua sự đổi mới căn bản và toàn diện, hướng tới chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế Chất lượng giáo dục được nâng cao, bao gồm giáo dục đạo đức, kỹ năng sống, năng lực sáng tạo, thực hành, và ngoại ngữ - tin học, nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao cho sự nghiệp công nghiệp hóa và xây dựng nền kinh tế tri thức Đổi mới giáo dục yêu cầu cải cách từ mục tiêu, nội dung đến phương pháp dạy học, trong đó đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) được coi là giải pháp tối ưu để giải quyết mâu thuẫn giữa lượng tri thức phong phú và thời gian học tập hạn chế.
Phát triển toàn diện nhân cách con người là yếu tố then chốt trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và xây dựng nền kinh tế tri thức Quá trình này được thực hiện thông qua việc học tập và rèn luyện của mỗi cá nhân, đặc biệt là trong giai đoạn học tập ở trường phổ thông Môn Ngữ văn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và hoàn thiện nhân cách của con người Việt Nam.
Môn Ngữ văn đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp, phát triển năng lực thẩm mỹ và tư duy của học sinh Đây không chỉ là ngôn ngữ mẹ đẻ mà còn là cái nôi nuôi dưỡng lòng yêu nước và truyền thống dân tộc, góp phần bồi đắp tâm hồn và đời sống tinh thần cho mỗi cá nhân Do đó, Ngữ văn có vị trí đặc biệt trong chương trình giáo dục phổ thông, và việc đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn là một phần của xu thế đổi mới giáo dục hiện nay.
PPDH nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, đặc biệt là trong môn Ngữ văn, giúp học sinh suy nghĩ, thực hành nhiều hơn và tự chiếm lĩnh tri thức Tuy nhiên, việc đổi mới PPDH hiện nay diễn ra chậm, với kết quả nghiên cứu cho thấy sự thực hiện còn hạn chế Tại các trường THPT TP Bến Tre, mặc dù đã triển khai đổi mới PPDH môn Ngữ văn theo chỉ đạo của Bộ và Sở Giáo dục và Đào tạo, vẫn còn tồn tại một số vấn đề Vì vậy, công tác quản lí đổi mới PPDH môn Ngữ văn đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện và đảm bảo chất lượng dạy học bền vững, đồng thời tạo động lực cho đội ngũ giáo viên Ngữ văn.
Dựa trên những cơ sở lý luận và thực tiễn, chúng tôi quyết định nghiên cứu về "Thực trạng quản lý đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn tại các trường THPT." Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và tính khả thi của các phương pháp giảng dạy hiện nay, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp với nhu cầu giáo dục hiện đại.
M ục đích nghiên cứu
Bài viết này nhằm xác định thực trạng quản lý đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn tại các trường THPT ở TP Bến Tre Trên cơ sở phân tích thực trạng, bài viết cũng đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả đổi mới PPDH môn Ngữ văn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường THPT trong khu vực.
Khách th ể và đối tượng nghiên cứu
3.1 Khách thể nghiên cứu: Công tác quản lí hoạt động dạy học môn
Ngữ văn ở các trường THPT
3.2 Đối tượng nghiên cứu: Thực trạng quản lí đổi mới PPDH môn Ngữ văn ở các trường THPT TP Bến Tre.
Gi ả thuyết khoa học
Quản lý đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn tại các trường THPT TP Bến Tre đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế trong việc xây dựng kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo thực hiện cũng như kiểm tra, đánh giá kết quả thực hiện Dựa trên hệ thống lý luận và thực trạng hiện tại, có thể đề xuất các biện pháp quản lý đổi mới PPDH môn Ngữ văn tại các trường THPT TP Bến Tre, đảm bảo tính cần thiết và khả thi.
Nhi ệm vụ nghiên cứu
5.1 Hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở trường THPT
5.2 Khảo sát thực trạng quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn
Ngữ văn ở các trường THPT TP Bến Tre
5.3 Đề xuất biện pháp quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở các trường THPT TP Bến Tre.
Gi ới hạn của đề tài
Bài viết này tập trung vào việc nghiên cứu thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn tại bốn trường THPT ở TP Bến Tre, bao gồm THPT Chuyên Bến Tre, THPT Nguyễn Đình Chiểu, THPT Võ Trường Toản và THPT Lạc Long Quân.
Phương pháp nghiên cứu
7.1 Phương pháp luận nghiên cứu
7.1.1 Quan điểm hệ thống - cấu trúc
Vận dụng quan điểm hệ thống cấu trúc, bài viết nghiên cứu quản lý đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa quản lý hoạt động dạy học Ngữ văn và quản lý hoạt động dạy học chung tại trường học.
Nghiên cứu quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn tại THPT cần tập trung vào các hoạt động cụ thể như: xây dựng kế hoạch đổi mới phương pháp dạy học, tổ chức và chỉ đạo thực hiện kế hoạch này, kiểm tra và đánh giá kết quả thực hiện, cũng như quản lí các điều kiện hỗ trợ cho quá trình đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn.
Khi đề xuất các biện pháp quản lý đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn, cần nghiên cứu chúng trong mối liên hệ chặt chẽ, vì không có biện pháp nào hoàn toàn tách biệt; tất cả các biện pháp đều nằm trong một chỉnh thể thống nhất.
7.1.2 Quan điểm lịch sử - logic
Vận dụng quan điểm lịch sử - logic, bài viết nghiên cứu thực trạng quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn trong bối cảnh phát triển của nó, xem xét mối quan hệ giữa quá khứ, hiện tại và tương lai Qua đó, người nghiên cứu có thể thu thập số liệu chính xác, phù hợp với mục đích nghiên cứu và trình bày công trình một cách logic.
Để nghiên cứu và đánh giá công tác quản lý đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn, cần áp dụng quan điểm thực tiễn trong từng trường học Các biện pháp quản lý đổi mới PPDH phải dựa vào điều kiện thực tế về nhân lực, khả năng và điều kiện thực hiện, nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong quá trình triển khai.
7.2.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận
Phương pháp phân tích, tổng hợp, phân loại và hệ thống hóa lý thuyết là cần thiết để xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài nghiên cứu Những phương pháp này không chỉ giúp định hướng cho việc thiết kế công cụ nghiên cứu mà còn hỗ trợ toàn bộ quá trình điều tra thực tiễn một cách hiệu quả.
7.2.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
7.2.2.1 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
Bảng hỏi được xây dựng nhằm khảo sát thực trạng đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn, đồng thời đánh giá hiệu quả và tính khả thi của các biện pháp quản lý đổi mới PPDH trong lĩnh vực này.
Bảng hỏi dành cho các đối tượng là HS THPT, GV môn Ngữ văn, tổ trưởng tổ chuyên môn Ngữ văn, Phó Hiệu trưởng và Hiệu trưởng
Phương pháp này được áp dụng để thu thập thông tin trực tiếp và sâu sắc, đặc biệt thông qua phỏng vấn các chuyên gia nhằm đề xuất biện pháp quản lý đổi mới PPDH môn Ngữ văn tại các trường THPT TP Bến Tre Bên cạnh đó, phương pháp cũng được sử dụng để đánh giá độ trung thực trong các câu trả lời của đối tượng khảo sát.
Phương pháp này nhằm thu thập thông tin về việc thực hiện đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn tại các trường THPT ở TP Bến Tre, thông qua việc quan sát các giờ dạy Ngữ văn áp dụng đổi mới PPDH.
7.2.3 Phương pháp thống kê toán học
Phương pháp xử lí số liệu bằng phần mềm SPSS ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục và quản lí giáo dục.
C ấu trúc luận văn
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở trường trung học phổ thông
Chương 2: Thực trạng quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở các trường trung học phổ thông thành phố Bến Tre
Chương 3: Các biện pháp quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở trường trung học phổ thông thành phố Bến Tre
Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÍ ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP D ẠY HỌC MÔN NGỮ VĂN Ở TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
L ịch sử nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Lịch sử nghiên cứu về phương pháp dạy học và quản lí phương pháp dạy học ở nước ngoài
Lịch sử phát triển hoạt động dạy học luôn gắn liền với sự tiến bộ của khoa học giáo dục, do đó, việc quản lý hoạt động dạy học và đổi mới phương pháp dạy học đã được các nhà quản lý giáo dục nghiên cứu từ lâu Theo quan điểm của các nhà quản lý giáo dục Xô Viết, "kết quả toàn bộ hoạt động của nhà trường phụ thuộc rất nhiều vào công việc tổ chức hợp lý các hoạt động dạy học."
P.V.Zimin, M.I.Kôndakôp, N.I.Saxerđôlôp thì đi sâu nghiên cứu lãnh đạo công tác dạy học, giáo dục trong nhà trường xem đây là khâu then chốt trong hoạt động quản lí của người làm công tác quản lí giáo dục
V.A.Xukhômlinxki thì quan tâm đến hoạt động dự giờ thăm lớp và đưa ra nhiều cách phân tích sư phạm cho GV, và xem đó là đòn bẩy nâng cao chất lượng dạy học
Tư tưởng về phương pháp dạy học (PPDH) đã xuất hiện từ thời cổ đại, với Socrate đề xuất phương pháp đàm thoại giúp học sinh (HS) khám phá chân lý qua câu hỏi gợi mở Khổng Tử cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khuyến khích tư duy và tính tích cực của HS trong giáo dục Mạnh Tử yêu cầu HS tự tìm hiểu, phát triển tư duy phê phán thay vì chỉ tin vào sách vở Những tư tưởng này vẫn có giá trị lớn trong giáo dục hiện nay Đến thế kỷ XVII, J.A Cômenxki lần đầu tiên nêu ra nguyên tắc “tính tự giác, tính tích cực” trong dạy học, yêu cầu giáo viên tạo môi trường học tập hứng thú và khuyến khích HS độc lập trong quan sát, đàm thoại và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.
J.J.Rutxô (1712 - 1778) - nhà giáo dục học người Pháp tiên phong cho tư tưởng dạy học phát triển - chủ trương phải làm cho trẻ tích cực, chiếm lĩnh kiến thức bằng con đường khám phá ra nó Ông cho rằng GV phải dựa vào sự phát triển của HS mà giảng dạy để giúp cho “thiên tính của các em nảy nở” Ông phản đối sự bao biện, làm thay, làm cho cá tính và tố chất cá nhân HS bị tổn thương [14]
Usinxki (1824 - 1871) nhấn mạnh rằng tính tích cực và độc lập của học sinh trong quá trình dạy học là nền tảng quan trọng cho việc học tập hiệu quả, như đã trình bày trong tác phẩm “Thế giới trẻ em” (1861).
Từ những năm 50 của thế kỷ XX, Pháp đã phát triển các lớp học chú trọng vào sự sáng kiến và hứng thú của học sinh, với giáo viên đóng vai trò là người hỗ trợ và phối hợp J Dewey, một trong những người tiên phong trong tư tưởng "lấy học sinh làm trung tâm", đã thành lập "nhà trường tích cực" và khuyến khích phương pháp học tập theo nhóm Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm, nhu cầu và vai trò của từng học sinh trong quá trình học tập Dewey cũng đã đề xuất "Phương thức tư duy toàn diện" với 5 bước để giải quyết vấn đề giáo dục.
Khi gặp phải một tình huống có vấn đề, trước tiên cần xác định rõ vấn đề đó Tiếp theo, tiến hành nghiên cứu, thăm dò và điều tra để hiểu sâu hơn về vấn đề Sau đó, đưa ra một số giả thuyết và phương thức giải quyết, chọn lựa phương thức phù hợp để thử nghiệm và đánh giá hiệu quả Ông cũng nhấn mạnh rằng giáo dục không chỉ là dạy học mà còn là học qua hành động, với khẩu hiệu: “Nói, không phải dạy học, học trong làm, học bắt đầu từ làm”, cho thấy tầm quan trọng của việc tổ chức hoạt động cho học sinh.
Giữa thế kỷ XX, thế giới đã chứng kiến cuộc cách mạng PPDH, thường được gọi là cuộc cách mạng Cô-pec-mic trong giáo dục Vào những năm cuối thế kỷ XX, các hội thảo quốc tế đã nhấn mạnh quan điểm “lấy học sinh làm trung tâm” Theo Raja Roy Singh, sự học tập do học sinh chủ động đóng vai trò quan trọng trong quá trình giáo dục.
Học sinh (HS) không chỉ là mục tiêu mà còn là chủ thể chủ động trong quá trình học tập, trong khi giáo viên (GV) không chỉ truyền đạt tri thức mà còn đóng vai trò là người hướng dẫn và cố vấn Để phân biệt giữa các hệ giáo dục, cần xem xét vị trí của HS, với việc công nhận họ là lực lượng tích cực trong việc khám phá tiềm năng bản thân Đến đầu thế kỷ XXI, phương pháp dạy học (PPDH) tiếp tục phát triển theo hướng “lấy HS làm trung tâm”, không chỉ nhằm trang bị kiến thức mà còn phát triển năng lực Điều này dẫn đến sự xuất hiện của PPDH theo mục tiêu, với chương trình học được thiết kế phù hợp với khả năng của HS, cung cấp hệ thống tri thức và công cụ trí tuệ cần thiết để giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu.
Hiện nay, tư tưởng dạy học "lấy học sinh làm trung tâm" chú trọng đến nhu cầu và năng lực tiềm ẩn của học sinh, nhằm phát triển con người toàn diện Quan điểm này đã được áp dụng đúng đắn trong việc đổi mới phương pháp dạy học, hướng tới việc tích cực hóa quá trình học tập của học sinh.
Nghiên cứu về quản lý hoạt động dạy học và đổi mới phương pháp dạy học đã có từ lâu và đạt được nhiều thành tựu quan trọng, góp phần vào xu hướng cải cách giáo dục hiện đại.
1.1.2 Lịch sử nghiên cứu về phương pháp dạy học và quản lí đổi mới phương pháp dạy học ở Việt Nam Ở Việt Nam quản lí nhà trường, quản lí hoạt động dạy học đã được nhiều tác giả quan tâm nghiên cứu:
Tác giả Nguyễn Ngọc Quang nhấn mạnh rằng dạy học và giáo dục cần được thực hiện một cách thống nhất, coi đây là hoạt động cốt lõi của nhà trường Ông cũng khẳng định rằng việc quản lý trường học thực chất là quản lý quá trình dạy học.
Tác giả Nguyễn Văn Lê nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức quản lý hiệu quả các hoạt động giảng dạy trong nhà trường, bao gồm việc tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên trong việc chuẩn bị bài giảng và phân công giảng dạy một cách khoa học Đồng thời, tác giả Hà Sĩ Hồ và Lê Tuấn cũng đã nghiên cứu sâu về mục tiêu, nội dung và biện pháp quản lý trong nhà trường, đặc biệt là trong quản lý hoạt động dạy học.
Khái ni ệm cơ bản
1.2.1 Quản lí, quản lí trường học
Thuật ngữ “quản lí” bao gồm hai quá trình quan trọng: “quản” là duy trì và giữ gìn sự ổn định của hệ thống, trong khi “lý” là quá trình cải cách, sắp xếp và đổi mới để phát triển Để đạt được sự ổn định và phát triển bền vững, hai quá trình này cần phải kết hợp chặt chẽ với nhau.
Quản lí, theo quan điểm điều khiển học và lý thuyết hệ thống, là hành động có chủ đích của người quản lí tác động lên hệ thống Hệ thống này bao gồm các quy tắc và ràng buộc về hành vi đối với mọi đối tượng ở các cấp khác nhau, nhằm duy trì tính hợp lý của cơ cấu và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.
Quản lý, theo tác giả Nguyễn Ngọc Quang, là quá trình tác động có mục đích và kế hoạch từ chủ thể quản lý đến tập thể người lao động, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quản lý, theo Trần Kiểm, là quá trình tác động có định hướng và tổ chức, lựa chọn từ các tác động khả thi dựa trên thông tin về tình trạng của đối tượng và môi trường Mục tiêu của quản lý là duy trì sự ổn định trong hoạt động của đối tượng và thúc đẩy sự phát triển hướng tới mục tiêu đã đề ra.
Như vậy, dù có cách tiếp cận và diễn đạt khác nhau nhưng khái niệm quản lí vẫn bao hàm ý nghĩa chung, đó là:
Quản lý là quá trình có tổ chức và có mục tiêu, trong đó chủ thể quản lý tác động đến đối tượng quản lý thông qua các cơ chế quản lý Mục đích của quản lý là sử dụng hiệu quả các nguồn lực và cơ hội của hệ thống để đạt được các mục tiêu đã đề ra, đặc biệt trong bối cảnh môi trường luôn biến động.
Quản lý giáo dục là quá trình tác động có ý thức của người quản lý đối với đối tượng quản lý, nhằm đạt được kết quả mong muốn trong hoạt động giáo dục của hệ thống giáo dục một cách hiệu quả nhất.
Quản lý trường học là quá trình có ý thức và có mục đích, bao gồm các tác động có kế hoạch và hệ thống của người quản lý đến các hoạt động trong nhà trường Quá trình này ảnh hưởng đến tập thể giáo viên, viên chức, học sinh và cha mẹ, nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục và phát triển toàn diện môi trường học tập.
HS và các lực lượng xã hội trong và ngoài nhà trường nhằm thực hiện có chất lượng và hiệu quả mục tiêu giáo dục của nhà trường
1.2.2 Quản lí hoạt động dạy học môn Ngữ văn
Hoạt động dạy học là quá trình tương tác giữa giáo viên và học sinh, trong đó giáo viên đóng vai trò chủ đạo, giúp học sinh chủ động tiếp cận tri thức khoa học, kỹ năng và phát triển năng lực nhận thức Qua đó, học sinh không chỉ hình thành thế giới quan khoa học mà còn phát triển những phẩm chất nhân cách cần thiết.
Hoạt động dạy học có 3 đặc trưng cơ bản như sau:
Dạy học là một quá trình tương tác giữa giáo viên và học sinh, trong đó giáo viên đóng vai trò chủ đạo, hướng dẫn và thúc đẩy quá trình học tập để đảm bảo thành công cho học sinh Học sinh cần chủ động, tự giác và sáng tạo trong việc tiếp thu kiến thức, tạo nên một môi trường học tập tích cực và độc lập.
- Hai hoạt động dạy và học tồn tại trong sự thống nhất và tương tác lẫn nhau
- Hai hoạt động dạy và học cùng hướng đến thực hiện mục tiêu hoạt động dạy học
Quản lí hoạt động dạy học là sự can thiệp của chủ thể quản lí trường học vào quá trình dạy học, bao gồm sự tham gia của giáo viên, học sinh và các lực lượng giáo dục khác, nhằm đạt được mục tiêu và nhiệm vụ trong giáo dục Cụ thể, quản lí hoạt động dạy học môn Ngữ văn bao gồm các tác động của chủ thể quản lí vào việc giảng dạy môn này, với sự hỗ trợ từ giáo viên Ngữ văn và học sinh, nhằm thực hiện hiệu quả các mục tiêu dạy học của môn Ngữ văn.
- Chủ thể quản lí hoạt động dạy học môn Ngữ văn: Hiệu trưởng, Phó
Hiệu trưởng, tổ trưởng chuyên môn tổ Ngữ văn
- Đối tượng quản lí: Hoạt động dạy của GV Ngữ văn và hoạt động học
- Mục đích quản lí hoạt động dạy học môn Ngữ văn: Thực hiện mục tiêu, nhiệm vụ dạy học của môn Ngữ văn
1.2.3 Quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn
Phương pháp dạy học là hình thức tương tác giữa giáo viên (GV) và học sinh (HS) nhằm đạt được mục tiêu giáo dục Đặc điểm chính của phương pháp dạy học bao gồm sự thống nhất biện chứng giữa hoạt động của GV và HS, với GV đóng vai trò chủ đạo trong quá trình giảng dạy.
PPDH có mối quan hệ chặt chẽ với các yếu tố trong hoạt động dạy học, đặc biệt là mục tiêu và nội dung giảng dạy Nó vừa mang tính khách quan, vừa mang tính chủ quan, đồng thời có tính đa dạng và đa cấp Việc đổi mới phương pháp dạy học không chỉ đơn thuần là thay đổi cách thức, mà còn là một quá trình đổi mới toàn diện trong giáo dục.
PPDH cần được đổi mới cả về phương tiện và hình thức triển khai, tận dụng tối đa những ưu điểm của các phương pháp dạy học truyền thống Đồng thời, việc áp dụng linh hoạt một số phương pháp dạy học mới sẽ giúp phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của người học.
Đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn là quá trình cải cách cách thức và hình thức triển khai, nhằm tận dụng ưu điểm của các PPDH truyền thống và linh hoạt áp dụng một số PPDH mới Mục tiêu là phát huy tối đa tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh (HS).
Quản lý đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) môn Ngữ văn là sự can thiệp của các nhà quản lý trường học vào quá trình cải cách phương pháp giảng dạy của giáo viên, nhằm đạt được các mục tiêu giáo dục và phát triển toàn diện nhân cách học sinh theo định hướng đào tạo của nhà trường.
Đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở trường THPT
1.3.1 Vị trí, vai trò, mục tiêu dạy học môn Ngữ văn ở trường THPT 1.3.1.1 Vị trí môn Ngữ văn
Môn Ngữ văn, bao gồm Văn học, Tiếng Việt và Làm văn, là một môn học nền tảng quan trọng, cung cấp kiến thức và công cụ giao tiếp, góp phần hình thành trình độ văn hóa cơ bản của con người Trong chương trình giáo dục phổ thông Việt Nam, Ngữ văn giữ vị trí đặc biệt, không chỉ vì đây là ngôn ngữ mẹ đẻ mà còn vì nó là cái nôi nuôi dưỡng lòng yêu nước, truyền thống dân tộc, cũng như bồi đắp tâm hồn và đời sống tinh thần cho mỗi cá nhân.
1.3.1.2 Vai trò môn Ngữ văn
Môn Ngữ văn đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển và hoàn thiện nhân cách của người Việt Nam, giúp học sinh phát huy truyền thống văn hóa dân tộc và tiếp thu những giá trị văn hóa toàn cầu Ngoài ra, môn học này còn giáo dục tư tưởng và tình cảm cao đẹp cho thế hệ công dân tương lai, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập các môn học khác.
Ngữ văn cung cấp cho học sinh kiến thức cơ bản và kỹ năng giao tiếp, giúp các em sử dụng Tiếng Việt hiệu quả trong học tập và đời sống hàng ngày.
1.3.1.3 Mục tiêu dạy học môn Ngữ văn ở trường THPT
Mục tiêu dạy học môn Ngữ văn THPT là nâng cao năng lực Ngữ văn của học sinh dựa trên nền tảng đã đạt được từ chương trình Ngữ văn trung học cơ sở Cụ thể, môn học này nhằm trang bị cho học sinh những kiến thức phổ thông, cơ bản và hiện đại về ngôn ngữ, đặc biệt là Tiếng Việt, cùng với các khái niệm hệ thống về văn học.
Văn học Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lý luận văn học và văn hóa, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa Kỹ năng Ngữ văn được chú trọng, bao gồm năng lực giao tiếp, thẩm mỹ và tư duy thông qua việc rèn luyện bốn kỹ năng cơ bản: đọc, viết, nghe, nói Học sinh cần phát triển kỹ năng đọc hiểu văn bản, viết các loại văn bản thông dụng, nói trước công chúng và cảm thụ thẩm mỹ, từ đó hình thành thói quen tự học và khả năng giải quyết vấn đề Đồng thời, việc bồi dưỡng tình yêu tiếng Việt và văn hóa dân tộc, giáo dục lòng yêu nước, trách nhiệm công dân, cùng với việc phát triển phẩm chất văn hóa cá nhân là rất cần thiết để hình thành nhân cách người lao động trong thời đại mới.
1.3.2 Nội dung, chương trình môn Ngữ văn ở trường THPT
Nội dung chương trình dạy học môn Ngữ văn được tổ chức theo hai trục chính là đọc văn và làm văn Trong đó, trục đọc văn dựa trên lịch sử văn học Việt Nam để sắp xếp các tác phẩm và đoạn trích tiêu biểu, bao gồm cả một số hiện tượng văn học nước ngoài, nhằm giúp học sinh phát triển khả năng đọc, phân tích và khái quát các giá trị tư tưởng, văn hóa nghệ thuật Cách sắp xếp này cũng tạo điều kiện cho học sinh liên hệ và hiểu sâu hơn về văn học.
Việt Nam đang mở rộng khái niệm văn học bằng cách kết hợp các văn bản hư cấu, tưởng tượng với văn nghị luận, văn sử ký và văn nhật dụng, giúp học sinh nâng cao khả năng đọc và tư duy Chương trình Ngữ văn THPT cung cấp kiến thức về lịch sử văn học, các giai đoạn và thành phần văn học, cũng như thông tin về tác giả và tác phẩm, nhằm trang bị cho học sinh tri thức lý luận văn học, văn hóa và ngôn ngữ, từ đó nâng cao hiệu quả đọc văn.
Chương trình đọc văn được thiết kế theo trình tự phát triển từ lớp 10 đến lớp 12, bắt đầu với việc học đọc văn bản ở lớp 10, sau đó tìm hiểu đặc trưng các thể loại và tác giả văn học ở lớp 11, và cuối cùng là chú trọng vào sự sáng tạo cùng việc vận dụng ngữ cảnh văn hóa xã hội ở lớp 12 Mặc dù chương trình nhấn mạnh vào việc đọc - hiểu, nhưng vẫn không bỏ qua tầm quan trọng của việc đọc thông và đọc thuộc.
Nội dung phần Làm văn bao gồm cả viết và nói, kế thừa từ chương trình Tập làm văn ở trung học cơ sở Chương trình làm văn THPT tập trung vào việc phát triển kỹ năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
Làm văn là quá trình toàn diện bao gồm việc tích lũy kiến thức, quan sát và trải nghiệm cuộc sống, từ đó liên tưởng và tưởng tượng để hình thành ý tưởng, viết đoạn văn và hoàn thiện bài văn.
Chương trình ưu tiên văn nghị luận xã hội giúp học sinh gắn bó hơn với thực tiễn cuộc sống và kế thừa những kinh nghiệm viết văn trước đó.
Chương trình được thiết kế theo trình tự từ lớp 10 đến lớp 12, bắt đầu từ việc ôn luyện các kiểu văn bản đã học ở trung học cơ sở và tích lũy kiến thức Ở lớp 11, học sinh sẽ tập trung vào các thao tác nghị luận, trong khi lớp 12 sẽ hướng tới việc phát triển năng lực nghị luận chủ động và hoàn thiện các kỹ năng viết văn nghị luận.
Nội dung phần Tiếng Việt ở THPT giúp học sinh tiếp thu tri thức mới về văn bản và phong cách ngôn ngữ, đồng thời tìm hiểu lịch sử Tiếng Việt và các loại hình ngôn ngữ.
Tiếng Việt là ngôn ngữ quan trọng trong việc giao tiếp và diễn đạt ý tưởng Việc thực hành sử dụng Tiếng Việt không chỉ giúp nâng cao khả năng đọc hiểu mà còn cải thiện kỹ năng viết Thông qua việc luyện tập, người học có thể phát triển năng lực ngôn ngữ, phục vụ cho việc giao tiếp hiệu quả và sáng tạo trong văn bản.
1.3.3 Định hướng đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ hiện nay cùng với yêu cầu đổi mới trong phát triển kinh tế - xã hội đã thúc đẩy sự cần thiết phải cải cách giáo dục và phương pháp dạy học (PPDH) Công nghệ hiện đại tạo ra nhiều cơ hội cho việc áp dụng các công cụ dạy học tiên tiến, giúp nâng cao chất lượng giáo dục Mặc dù các PPDH truyền thống có những ưu điểm nhất định, nhưng vẫn tồn tại những nhược điểm cần khắc phục để phù hợp với yêu cầu phát triển nhân cách của học sinh Do đó, việc đổi mới PPDH môn Ngữ văn không chỉ là cải cách nội dung mà còn là thay đổi cách thức thực hiện phương pháp dạy học.