1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn thạc sĩ mối quan hệ giữa chủ nghĩa dân tộc kinh tế, chủ nghĩa quốc tế và hành vi tiêu dùng

136 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Mối Quan Hệ Giữa Chủ Nghĩa Dân Tộc Kinh Tế, Chủ Nghĩa Quốc Tế Và Hành Vi Tiêu Dùng Đối Với Sản Phẩm Sữa Tươi Hộp Giấy Trên Địa Bàn Tỉnh Đồng Nai
Tác giả Phạm Thanh Bình
Người hướng dẫn TS. Hà Văn Sơn
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Thống Kê Kinh Tế
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2018
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 136
Dung lượng 1,96 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Sự cần thiết của đề tài (11)
  • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu (13)
  • 1.3. Câu hỏi nghiên cứu (13)
  • 1.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (0)
  • 1.5. Phương pháp nghiên cứu (14)
  • 1.6. Lợi ích của đề tài nghiên cứu (15)
  • 1.7. Kết cấu của đề tài (15)
  • CHƯƠNG 2. CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH 2.1. Cơ sở lý thuyết (11)
    • 2.1.1. Khái niệm Chủ nghĩa Quốc tế (17)
    • 2.1.2. Chủ nghĩa Dân tộc Kinh tế (19)
    • 2.1.3. Khái niệm Chính phủ (21)
    • 2.1.4. Khái niệm Doanh nghiệp (22)
    • 2.1.5. Khái niệm Công chúng (24)
    • 2.1.6. Hành vi tiêu dùng (26)
    • 2.1.7. Tổng quan về thị trường sữa tươi Việt Nam (27)
    • 2.2. Các nghiên cứu trước và mô hình nghiên cứu (31)
      • 2.2.1. Nghiên cứu của Baughn và Yaprak (1996) (31)
      • 2.2.2. Nghiên cứu của Tae Lee, K., và cộng sự (2014) (32)
      • 2.2.3. Mô hình nghiên cứu và giả thuyết (33)
  • CHƯƠNG 3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 3.1. Qui trình nghiên cứu (16)
    • 3.2. Phương pháp nghiên cứu định tính (36)
      • 3.2.1. Thiết kế thang đo sơ bộ (37)
      • 3.2.2. Kết quả nghiên cứu định tính (39)
      • 3.2.3. Thang đo chính thức (40)
    • 3.3. Thiết kế bảng câu hỏi chính thức (42)
    • 3.4. Nghiên cứu định lượng (43)
    • 3.5. Phương pháp thu thập dữ liệu (43)
    • 3.6. Phương pháp chọn mẫu (44)
    • 3.7. Xử lý và phân tích dữ liệu (44)
      • 3.7.1. Xử lý dữ liệu (45)
      • 3.7.2. Phương pháp phân tích dữ liệu (45)
  • CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 4.1. Mô tả mẫu nghiên cứu (16)
    • 4.2. Kiểm định thang đo (50)
      • 4.2.1. Kiểm định thang đo với hệ số tin cậy CronBach’s Alpha (50)
        • 4.2.2.1. Đánh giá thang đo “Chủ nghĩa Dân tộc Kinh tế” (55)
        • 4.2.2.2. Đánh giá thang đo “Chủ nghĩa Quốc tế” (58)
        • 4.2.2.3. Đánh giá thang đo “Hành vi tiêu dùng” (59)
    • 4.3. Phân tích nhân tố khẳng định CFA (61)
      • 4.3.1. Phân tích nhân tố khẳng định thang đo “Chủ nghĩa Dân tộc Kinh tế” (62)
      • 4.3.2. Phân tích nhân tố khẳng định tất cả các biến tiềm ẩn của mô hình 56 4.4. Mô hình phương trình cấu trúc tuyến tính SEM (66)
      • 4.4.1. Mô hình SEM (69)
      • 4.4.2. Kiểm định giả thuyết (71)
      • 4.4.3. Kiểm định Bootstrap (73)
  • CHƯƠNG 5. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ 5.1. Kết luận (16)
    • 5.2. Kiến nghị (76)
      • 5.2.1. Đối với cơ quan nhà nước (76)
      • 5.2.2. Đối với doanh nghiệp trong nước (77)
    • 5.3. Hạn chế của nghiên cứu (78)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (80)
  • PHỤ LỤC (84)

Nội dung

Sự cần thiết của đề tài

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế và sự phát triển xã hội, việc gia nhập WTO đã tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước, ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và tâm lý người tiêu dùng.

Hội nhập kinh tế quốc tế đã kết nối các nền kinh tế toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi và mua bán hàng hóa Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt, gây áp lực cho các doanh nghiệp trong nước Nếu sản phẩm nội địa không đáp ứng đủ tiêu chí của người tiêu dùng, chúng sẽ bị loại khỏi thị trường nội địa.

Việc bảo vệ hàng nội địa của các cấp có thẩm quyền tại Việt Nam vẫn chưa thực sự quyết liệt và triệt để Điều này đặt ra vấn đề khi hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với các rào cản kỹ thuật tại thị trường nước ngoài.

Từ con tôm đến con cá tra cho đến các loại sản phẩm như giày mũ da, xe đạp, ống thép… của ta đều bị các nước nhập khẩu soi xét và đưa ra hàng loạt điều kiện để áp thuế Theo các chuyên gia, đó là cách để các nước bảo vệ hàng hóa nội địa Ngược lại, hàng hóa từ các nước chảy vào Việt Nam lại rất dễ dàng Thực trạng này đã và đang khiến DN sản xuất trong nước không những khó cạnh tranh về giá, mà nguy cơ hàng hóa sản xuất của DN Việt "thua trên sân nhà” là điều khó tránh khỏi (theo http://cafef.vn)

Với sự phát triển kinh tế và thu nhập của người dân tăng cao, nhu cầu về thực phẩm dinh dưỡng, đặc biệt là sữa, ngày càng gia tăng Tuy nhiên, người tiêu dùng hiện nay trở nên khó tính hơn trong việc lựa chọn sản phẩm sữa Sau khi gia nhập WTO, các doanh nghiệp sữa Việt Nam phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gia tăng do chính sách giảm thuế cho sữa nhập khẩu Tâm lý "sính ngoại" cũng ảnh hưởng tiêu cực đến mức tiêu thụ sản phẩm sữa nội địa, khiến thị phần của sữa Việt Nam chỉ chiếm 30% trên thị trường.

Thị trường sữa Việt Nam đang chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố trong quyết định tiêu dùng của người dân, đặc biệt là sự lựa chọn giữa sữa nội và ngoại Mặc dù nhiều quốc gia đã tiến hành nghiên cứu về mối quan hệ giữa tính dân tộc và thái độ ủng hộ sản phẩm trong nước, nhưng tại Việt Nam, các nghiên cứu này còn hạn chế Điều này dẫn đến việc thiếu cơ sở thuyết phục cho các giải pháp kinh doanh dựa trên chủ nghĩa dân tộc Do đó, tác giả quyết định nghiên cứu mối quan hệ giữa chủ nghĩa dân tộc kinh tế, chủ nghĩa quốc tế và hành vi tiêu dùng sản phẩm sữa tươi hộp giấy tại tỉnh Đồng Nai, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc cho cả giới nghiên cứu và thực tiễn kinh tế.

Mục tiêu nghiên cứu

Vận dụng phương pháp thống kê đa biến để phát triển mô hình đo lường kỳ vọng của chủ nghĩa dân tộc kinh tế giúp khái quát mối quan hệ giữa chủ nghĩa dân tộc kinh tế, chủ nghĩa quốc tế và hành vi tiêu dùng Mô hình này không chỉ làm rõ các yếu tố ảnh hưởng mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức tương tác giữa các khái niệm này trong bối cảnh tiêu dùng hiện đại.

Tổng quan lý thuyết về Chủ nghĩa dân tộc Kinh tế

Xây dựng và kiểm tra mô hình đo lường Chủ nghĩa Dân tộc Kinh tế

Kiểm tra mối quan hệ giữa Chủ nghĩa Dân tộc Kinh tế, Chủ nghĩa Quốc tế với Hành vi tiêu dùng

Gợi ý một số chính sách cho nền kinh tế Việt Nam

Câu hỏi nghiên cứu

Thông qua việc nghiên cứu nhằm trả lời các câu hỏi sau:

Chủ nghĩa Dân tộc Kinh tế của người Việt cấu thành từ những khía cạnh nào đến hành vi tiêu dùng của người Việt

Để khơi gợi kỳ vọng của người Việt Nam về Chủ nghĩa Dân tộc Kinh tế, cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức về giá trị của hàng hóa nội địa Việc thúc đẩy tiêu dùng hàng Việt có thể thông qua các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ, khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm trong nước Đồng thời, cải thiện chất lượng và mẫu mã sản phẩm cũng là yếu tố quan trọng để tăng sức cạnh tranh Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nội địa, như giảm thuế và tạo điều kiện thuận lợi trong sản xuất, sẽ góp phần thúc đẩy nền kinh tế Cuối cùng, việc tạo ra các sự kiện kết nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng cũng sẽ giúp nâng cao niềm tin và kỳ vọng vào hàng Việt.

Đối tượng nghiên cứu trong bài viết này là nhận thức của người tiêu dùng về các tác nhân như Chính phủ, Doanh nghiệp và Công chúng, cùng với kỳ vọng về chủ nghĩa dân tộc kinh tế đối với các tác nhân này Đối tượng khảo sát bao gồm những người từ 18 tuổi trở lên, những người đã đủ trưởng thành để đưa ra quyết định về việc "Người Việt dùng hàng Việt", cụ thể là sử dụng sữa tươi hộp giấy của Việt Nam nhằm thể hiện lòng yêu nước Nghiên cứu tập trung vào những cá nhân hiện đang làm việc hoặc sinh sống tại tỉnh Đồng Nai và đã từng sử dụng hoặc có ý định sử dụng sản phẩm sữa tươi hộp giấy.

Nghiên cứu được thực hiện tại tỉnh Đồng Nai, từ tháng 07/2017 đến hết tháng 12/2017

1.5 Phương pháp nghiên cứu Đề tài được thực hiện bằng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với nghiên cứu định lượng

Phương pháp định tính bao gồm việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia và nghiên cứu liên quan để xây dựng thang đo Likert 5 mức độ, kèm theo các câu hỏi về nhân khẩu học Sau đó, cần thảo luận với giảng viên hướng dẫn để hoàn thiện thang đo chính thức.

Phương pháp định lượng được thực hiện thông qua việc phỏng vấn 30 đối tượng quyết định sử dụng sữa tươi hộp giấy bằng bảng câu hỏi thiết kế sẵn Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả tiến hành mã hóa và làm sạch dữ liệu bằng phần mềm SPSS 22.0, đồng thời đánh giá độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha Cuối cùng, phân tích nhân tố khám phá EFA được sử dụng để kiểm định sự hội tụ của thang đo và rút gọn biến.

Do nghiên cứu định lượng sơ bộ không loại bỏ bất kỳ câu hỏi nào trong bảng khảo sát, các phiếu hợp lệ từ phỏng vấn sơ bộ được giữ lại làm dữ liệu cho nghiên cứu.

Nghiên cứu định lượng chính thức được thực hiện thông qua bảng câu hỏi đã sử dụng trong nghiên cứu sơ bộ, với 300 đối tượng phỏng vấn tại tỉnh Đồng Nai Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả đã kiểm tra và đánh giá các phiếu khảo sát, loại bỏ những phiếu có câu trả lời "không mua hoặc không có ý định mua sữa tươi hộp giấy", cũng như những phiếu có giá trị missing hoặc bị bỏ dở Kết quả cuối cùng ghi nhận 316 phiếu hợp lệ, bao gồm cả phiếu điều tra sơ bộ và chính thức.

Tác giả sử dụng phần mềm SPSS 20.0, Amos 20 và Excel để xử lý dữ liệu và phân tích kết quả nghiên cứu trong suốt quá trình nghiên cứu

1.6 Lợi ích của đề tài nghiên cứu

Tác giả hy vọng rằng việc hoàn thành đề tài nghiên cứu này sẽ góp phần vào việc phát triển hệ thống lý thuyết và mô hình nghiên cứu liên quan đến hành vi tiêu dùng.

Kết quả nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà kinh tế trong việc đánh giá hành vi tiêu dùng, từ đó giúp họ hoàn thiện hơn trong công việc của mình Đồng thời, nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về nhu cầu và mức độ sử dụng của người tiêu dùng, giúp họ xây dựng kế hoạch kinh doanh tối ưu Tác giả cũng đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả cho nền kinh tế và các doanh nghiệp trong nước.

1.7 Kết cấu của đề tài

Ngoài các phần lời nói đầu, mục lục, tài liệu tham khảo, phụ lục thì luận văn chia thành 5 chương, cụ thể:

Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu

Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu, bao gồm lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa của đề tài cũng như những hạn chế của nó Những nội dung này sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về tầm quan trọng và giá trị của nghiên cứu, đồng thời chỉ ra những thách thức có thể gặp phải trong quá trình thực hiện.

Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình

Bài viết này tổng hợp các nghiên cứu trước đây để xây dựng cơ sở lý thuyết cho đề tài nghiên cứu, bao gồm các khái niệm và lý thuyết về hành vi tiêu dùng Tác giả cũng trình bày các nghiên cứu liên quan, từ đó phát triển mô hình nghiên cứu cho đề tài của mình.

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

Quy trình thực hiện nghiên cứu bao gồm các bước quan trọng như lựa chọn phương pháp nghiên cứu, xác định phương pháp chọn mẫu và quy mô mẫu phù hợp Để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả, việc thu thập và xử lý dữ liệu cần được thực hiện một cách khoa học và hệ thống Các kỹ thuật thu thập dữ liệu có thể bao gồm khảo sát, phỏng vấn và quan sát, trong khi việc xử lý dữ liệu yêu cầu sử dụng các phần mềm phân tích để rút ra những kết luận có giá trị từ thông tin đã thu thập.

Chương 4: Kết quả nghiên cứu

Chương này tập trung vào việc phân tích kết quả nghiên cứu dựa trên phương pháp đã trình bày ở chương 3 Nó bao gồm việc khảo sát, tổng hợp dữ liệu và chạy mô hình đo lường để kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu.

Trình bày kết luận, đánh giá lại kết quả nghiên cứu của đề tài và đưa ra giải pháp cho các nhà đầu tư

Chương 1 của bài viết tập trung vào việc làm rõ lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu Tác giả cũng trình bày phương pháp và nguồn số liệu nghiên cứu, tạo nền tảng cho các chương tiếp theo Ngoài ra, chương này còn nhấn mạnh ý nghĩa thực tiễn và khoa học của đề tài, nhằm thể hiện giá trị của nghiên cứu.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH

Dựa trên các nghiên cứu trước đây, bài viết tổng hợp cơ sở lý thuyết liên quan đến hành vi tiêu dùng, trình bày các khái niệm quan trọng Tác giả xem xét những nghiên cứu liên quan để xây dựng mô hình nghiên cứu cho đề tài của mình.

2.1.1 Khái niệm Chủ nghĩa quốc tế

Chủ nghĩa quốc tế, theo định nghĩa của Sampson và Smith (1957), là sự gia tăng nhập cư, phát triển nhận con nuôi nước ngoài, hôn nhân đa quốc tịch và sự biến đổi văn hóa do công nghệ, dẫn đến sự hình thành các nền văn hóa lai Những nền văn hóa này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ thế giới, phúc lợi chung và sự đồng cảm Người tiêu dùng mang chủ nghĩa quốc tế thường có sự đánh giá cao về sản phẩm ngoại nhập và quan tâm đến cách nhìn của toàn cầu về các vấn đề nhân đạo Gomberg (1994) cho rằng những cá nhân này không chỉ thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề quốc tế mà còn hướng tới giá trị tinh thần thế giới và phát triển sự đồng thuận.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH 2.1 Cơ sở lý thuyết

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 3.1 Qui trình nghiên cứu

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 4.1 Mô tả mẫu nghiên cứu

Ngày đăng: 01/07/2021, 16:54

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w