LÝ DO NGHIÊN CỨU
Vốn là yếu tố thiết yếu trong kinh doanh, đóng vai trò quyết định cho sự thành công của mọi doanh nghiệp, từ lớn đến nhỏ Nó không chỉ là phương tiện hiện thực hóa ý tưởng mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và phát triển của doanh nghiệp Việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả là rất quan trọng, bởi nhu cầu vốn ngắn hạn và dài hạn thường xuyên phát sinh trong quá trình hoạt động Thiếu vốn có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp, vì vậy việc tổ chức huy động và sử dụng vốn một cách hợp lý là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và hiệu quả.
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài ngày càng gay gắt, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu Việc huy động vốn để duy trì hoạt động của các doanh nghiệp, đặc biệt tại Việt Nam, đang gặp nhiều khó khăn Do đó, việc sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả trở thành yếu tố sống còn cho sự tồn tại và cạnh tranh của doanh nghiệp Đồng thời, việc cung cấp thông tin tài chính hữu ích giúp các nhà đầu tư và tổ chức tín dụng nhận biết tình hình tài chính thực tế, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Xuất phát từ những lý do trên, đề tài: “Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Long An nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh thông qua nghiên cứu phân tích Nghiên cứu này sẽ là công cụ hỗ trợ cần thiết để tìm ra giải pháp tối ưu cho việc sử dụng vốn trong tương lai.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu tổng quát
Bài viết phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Giao thông Long An trong giai đoạn 2016 – 2018 Đồng thời, bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty này Những phân tích và đề xuất này sẽ góp phần cải thiện tình hình tài chính và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Giao thông Long An.
Mục tiêu cụ thể
Đề đạt được mục đích trên thì đề tài cần phải có những mục tiêu cụ thể như sau:
Hệ thống hóa những vấn đề lý luận về vốn và hiệu quả sử dụng vốn.
Phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn của Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Long An giai đoạn 2016 – 2018.
Đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Long An.
ĐỐI TƢỢNG NGHIÊN CỨU
Vốn và hiệu quả sử dụng vốn tại doanh nghiệp.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Câu hỏi 1: Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại doanh nghiệp?
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Long An hiện đang sử dụng vốn với một số kết quả đáng ghi nhận, nhưng cũng gặp phải một số hạn chế Những thành tựu đạt được bao gồm việc tối ưu hóa quy trình đầu tư và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong các dự án Tuy nhiên, công ty vẫn phải đối mặt với các thách thức như quản lý nguồn lực chưa hiệu quả và thiếu hụt thông tin thị trường, điều này ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định Nguyên nhân của những hạn chế này có thể đến từ việc chưa áp dụng công nghệ mới trong quản lý tài chính và sự biến động của thị trường xây dựng.
Câu hỏi 3: Cần đưa ra giải pháp gì nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Long An thời gian tới?
ĐIỂM MỚI CỦA LUẬN VĂN NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này nhằm tạo ra một sản phẩm có giá trị, tổng hợp lý luận và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Long An Kết quả nghiên cứu sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực này Về mặt khoa học, nghiên cứu hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến vốn và hiệu quả sử dụng vốn tại công ty Về mặt thực tiễn, nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể để cải thiện công tác quản trị và sử dụng vốn hiệu quả cho công ty.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đề tài sử dụng phương pháp định tính kết hợp với các phương pháp:
Kết hợp điều tra, phân tích và thống kê mô tả để xử lý số liệu và so sánh thực tế là cần thiết Các số liệu về hoạt động sản xuất kinh doanh trong công ty bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Ngoài ra, các dữ liệu liên quan khác được thu thập từ báo chí, tạp chí và internet cũng rất quan trọng.
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích số liệu thu thập tại công ty, nhằm làm rõ sự biến động trong tình hình sử dụng vốn giai đoạn 2016 – 2018 Nghiên cứu sử dụng cả số liệu tuyệt đối và tương đối để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong thời gian này.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Việc tổ chức và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp là rất quan trọng, vì nó phản ánh hiệu quả kinh doanh Phân tích hiệu quả sử dụng vốn giúp đánh giá khả năng sử dụng vốn của doanh nghiệp nhằm đạt kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Thông qua đó, cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và tổ chức tín dụng, giúp họ nhận biết tình hình tài chính thực tế để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả Để thực hiện luận văn, tác giả đã sử dụng nhiều nguồn tài liệu liên quan đến hiệu quả sử dụng vốn, quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư, cũng như quản trị tinh gọn.
Luận án tiến sĩ kinh tế của tác giả Cao Văn Kế tại Học viện Tài chính nghiên cứu về việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong các doanh nghiệp xây dựng ở Việt Nam hiện nay Nghiên cứu này nhằm tìm ra các giải pháp tối ưu hóa quản lý vốn, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho ngành xây dựng trong bối cảnh kinh tế đang thay đổi nhanh chóng.
2015 đã nghiên cứu về hiệu quả sử dụng vốn của các doanh nghiệp xây dựng ở Việt
Trong bối cảnh thị trường ngành trầm lắng, chính sách tín dụng thắt chặt và cắt giảm đầu tư công của Chính phủ, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp là rất cần thiết Các giải pháp cần được triển khai để tối ưu hóa nguồn lực tài chính, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và phát triển bền vững.
Luận án tiến sỹ của Đoàn Hương Quỳnh tại Học viện Tài chính, năm 2010, phân tích thực trạng cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam, chỉ ra rằng hiệu quả hoạt động kinh doanh vẫn còn thấp và tồn tại nhiều bất hợp lý trong cơ cấu nguồn vốn Luận án đề xuất giải pháp tái cơ cấu nguồn vốn cần gắn liền với việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, tăng cường khả năng cạnh tranh, đồng thời tạo ra cơ chế, chính sách hợp lý, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch, bình đẳng cho tất cả các doanh nghiệp.
Vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn là chủ đề được nhiều nhà nghiên cứu, nhà đầu tư và doanh nghiệp quan tâm, với nhiều công trình nghiên cứu đã được công bố Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Long An trong bối cảnh hiện tại, với cách tiếp cận mới cả về lý thuyết lẫn thực tiễn Nghiên cứu này sẽ kế thừa các kết quả trước đó và tiến hành phân tích, đánh giá sâu về hiệu quả sử dụng vốn tại công ty này.
KẾT CẤU LUẬN VĂN NGHIÊN CỨU
Nội dung chính của nghiên cứu được cấu trúc thành ba chương, bên cạnh các phần mục lục, danh mục từ viết tắt, bảng, sơ đồ và hình vẽ Tóm tắt nội dung từng chương sẽ được trình bày cụ thể trong bài viết.
Chương 1: Cơ sở lý luận về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh.
Chương 2: Thực trạng sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Long An.
Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Long An.
Tổng quan về vốn kinh doanh của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về vốn kinh doanh
Vốn là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Nhiều nhà kinh tế đã dành nhiều thời gian để định nghĩa "vốn", và mỗi người có quan điểm riêng về khái niệm này.
Theo Marx, vốn được hiểu là một yếu tố sản xuất quan trọng, mang lại giá trị thặng dư và là đầu vào của quá trình sản xuất Định nghĩa về vốn của ông có tính khái quát cao, phản ánh bản chất và vai trò của nó Vốn, dù có nhiều hình thức như nhà cửa hay tiền bạc, đều là giá trị Nó tạo ra giá trị thặng dư thông qua hoạt động sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, do hạn chế về trình độ kinh tế thời bấy giờ, Marx chỉ xem vốn trong khu vực sản xuất vật chất, cho rằng chỉ kinh doanh vật chất mới có khả năng tạo ra giá trị thặng dư cho nền kinh tế.
Theo David Begg trong cuốn "Kinh tế học", vốn được chia thành hai loại: vốn hiện vật và vốn tài chính Vốn hiện vật là hàng hóa đã sản xuất, trong khi vốn tài chính bao gồm tiền và giấy tờ có giá trị của doanh nghiệp Vốn thực chất là biểu hiện bằng tiền của tất cả tài sản dùng trong sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp cần một lượng vốn nhất định để thực hiện các khoản đầu tư như chi phí thành lập, mua nguyên vật liệu, trả lãi vay và nộp thuế, nhằm duy trì hoạt động sản xuất liên tục và đầu tư vào công nghệ mới Vốn trong sản xuất kinh doanh có nhiều hình thái vật chất khác nhau để tạo ra sản phẩm và dịch vụ tiêu thụ trên thị trường Doanh thu từ tiêu thụ phải bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận, đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường, vốn được xem như một loại hàng hóa có chủ sở hữu Tuy nhiên, vốn có đặc điểm riêng biệt là người sở hữu có thể bán quyền sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, với giá của quyền sử dụng này được xác định qua lãi suất Sự tách rời giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng cho phép vốn được lưu chuyển trong các hoạt động đầu tư kinh doanh và mang lại lợi nhuận.
Vốn của doanh nghiệp có thể được hiểu là tổng giá trị ban đầu được đầu tư, phản ánh sự tích lũy từ lao động trong quá khứ dưới dạng tiền Nó tham gia liên tục vào quá trình sản xuất kinh doanh nhằm tạo ra giá trị thặng dư cho chủ sở hữu.
1.1.2 Đặc điểm của vốn kinh doanh
Vốn đại diện cho giá trị tài sản, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình như nhà xưởng, đất đai, máy móc, thiết bị, chất xám và thông tin.
Vốn luôn cần được vận động để sinh lời, với tiền chỉ là một dạng tiềm năng của vốn Để trở thành vốn thực sự, tiền phải được đầu tư vào hoạt động kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận Trong quá trình này, hình thái của vốn có thể thay đổi, nhưng giá trị cuối cùng vẫn phải trở về dưới dạng tiền Nguyên lý đầu tư yêu cầu vốn quay về với giá trị lớn hơn, do đó, khi vốn bị ứ đọng hoặc tài sản cố định không được sử dụng, nó sẽ trở thành "chết" Ngoài ra, nếu tiền bị phân tán và trở về với giá trị thấp hơn, điều này cũng ảnh hưởng đến sự đảm bảo của vốn và chu kỳ vận động tiếp theo.
Vốn không thể tách rời khỏi chủ sở hữu, và trong nền kinh tế thị trường, việc xác định rõ ràng chủ sở hữu là cần thiết để sử dụng vốn một cách hợp lý và hiệu quả Cần phân biệt quyền sở hữu và quyền sử dụng vốn, vì đây là hai quyền khác nhau Tùy theo hình thức đầu tư, người sở hữu và người sử dụng vốn có thể là một hoặc khác nhau Dù trong trường hợp nào, quyền lợi của người sở hữu vốn luôn được ưu tiên và tôn trọng, đây là nguyên tắc quan trọng trong việc huy động và quản lý vốn.
Khi đánh giá đồng vốn, yếu tố thời gian đóng vai trò quan trọng vì giá trị của nó thay đổi theo thời gian Trong cơ chế thị trường, sự biến động giá cả và lạm phát ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ ở từng giai đoạn khác nhau, do đó cần xem xét kỹ lưỡng yếu tố này.
Để phát huy hiệu quả, vốn cần được tích tụ đến một mức nhất định Doanh nghiệp không chỉ khai thác tiềm năng vốn nội tại mà còn cần thu hút nguồn vốn từ bên ngoài, chẳng hạn như thông qua phát hành cổ phiếu hoặc liên doanh với các công ty khác Nhờ đó, tổng vốn của doanh nghiệp sẽ gia tăng và được tập trung thành một khối lớn.
Vốn được coi là hàng hoá đặc biệt trong nền kinh tế thị trường, nơi người sở hữu vốn cho vay và người cần vốn sẽ vay, tức là mua quyền sử dụng vốn Người vay phải trả một tỷ lệ lợi suất, chính là giá của quyền sử dụng vốn Khi vốn được bán, quyền sở hữu vẫn giữ nguyên, chỉ mất quyền sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Giao dịch này diễn ra trên thị trường tài chính, với giá cả tuân theo quy luật cung - cầu của vốn.
Vốn không chỉ được thể hiện qua tiền và tài sản hữu hình, mà còn qua giá trị của các tài sản vô hình như nhãn hiệu, thương hiệu, bản quyền, phát minh sáng chế, bí quyết công nghệ và vị trí địa lý kinh doanh Sự phát triển của nền kinh tế thị trường và tiến bộ khoa học công nghệ đã làm cho các tài sản vô hình ngày càng phong phú và đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong khả năng sinh lợi của doanh nghiệp Do đó, việc lượng hoá và xác định chính xác giá trị của các tài sản, đặc biệt là tài sản vô hình, là cần thiết trong các hoạt động như góp vốn đầu tư liên doanh, đánh giá doanh nghiệp và xác định giá trị phát hành cổ phiếu.
Vốn của doanh nghiệp chia làm 2 loại: Vốn cố định và vốn lưu động.
Vốn cố định là biểu hiện bằng tiền của tài sản dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh Tài sản dài hạn này tham gia hoàn toàn vào quá trình sản xuất và kinh doanh, nhưng giá trị của chúng chỉ có thể được thu hồi dần qua nhiều chu kỳ kinh doanh.
Vốn lưu động (VLĐ) là biểu hiện bằng tiền của tài sản ngắn hạn, tham gia hoàn toàn vào quá trình kinh doanh và có khả năng trở lại hình thái ban đầu sau mỗi chu kỳ lưu chuyển hàng hóa VLĐ là một phần của vốn sản xuất, bao gồm giá trị nguyên vật liệu phụ, tiền lương, và các giá trị này sẽ được hoàn lại cho chủ doanh nghiệp sau khi hàng hóa được bán Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, VLĐ có thể khác nhau; đối với doanh nghiệp thương mại, VLĐ được chia thành VLĐ định mức và VLĐ không định mức.
1.1.3.2 Phân loại theo nguồn hình thành
Vốn doanh nghiệp được chia làm 2 loại: Vốn chủ sở hữu và các khoản nợ phải trả.
Vốn chủ sở hữu (VCSH) là nguồn vốn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp Nhà nước có chủ sở hữu là nhà nước, còn doanh nghiệp tư nhân là các cá nhân hoặc tổ chức góp vốn Khi doanh nghiệp mới thành lập, VCSH được hình thành từ vốn điều lệ, cùng với các nguồn khác như lợi nhuận không chia, quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính, chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản.
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm về hiệu quả sử dụng vốn
Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong kinh tế, thể hiện khả năng khai thác và sử dụng nguồn vốn vào hoạt động sản xuất kinh doanh để tối đa hóa lợi nhuận với chi phí thấp nhất Mục tiêu chính của mọi doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường là đạt được hiệu quả kinh doanh, và hiệu quả này được coi là thước đo cho tất cả các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh được hiểu là lợi ích thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh, và nó được đánh giá từ hai khía cạnh chính: hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
Hiệu quả kinh tế là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng tối ưu hóa nguồn lực nhân lực và vật lực của doanh nghiệp, nhằm đạt được kết quả kinh doanh cao nhất.
Như vậy hiệu quả sử dụng vốn phản ánh mối quan hệ giữa kết quả thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh và chi phí bỏ ra
1.2.2 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
Kinh tế thị trường hiện nay chịu tác động của cơ chế mới, trong đó nhà nước đóng vai trò điều tiết Mục tiêu chính của kinh tế thị trường là tối đa hóa lợi nhuận, và để đạt được điều này, vốn sản xuất kinh doanh phải có khả năng sinh lời Sự sinh lời của vốn là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn sản xuất kinh doanh là yếu tố quan trọng đối với hoạt động của doanh nghiệp Thị trường hiện nay quyết định số phận của doanh nghiệp, mặc dù Nhà nước cũng đóng một vai trò nhất định Khi doanh nghiệp sử dụng vốn một cách hiệu quả, việc đáp ứng nhu cầu thị trường sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là yếu tố cạnh tranh quan trọng giữa các doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần chú trọng đến chất lượng và mẫu mã sản phẩm, đồng thời cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là cần thiết trong cơ chế thị trường cạnh tranh, giúp doanh nghiệp cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh và mở rộng quy mô Từ đó, doanh nghiệp có thể tăng tốc độ hoạt động, mang lại lợi nhuận cao hơn và góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội.
1.2.3 Phân tích quy mô và chính sách quản lý vốn
1.2.3.1 Phân tích vốn kinh doanh theo tính chất luân chuyển
Vốn được chia thành hai loại chính: vốn cố định (VCĐ) và vốn lưu động (VLĐ) Tỷ trọng của VCĐ và VLĐ được phân rõ, giúp các chủ doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan để đưa ra các biện pháp cơ cấu hợp lý, nhằm đảm bảo VCĐ không bị ứ đọng và VLĐ luôn đủ khả năng thanh toán.
Tỷ trọng vốn cố định là tỷ lệ phần trăm trong tổng nguồn vốn đầu tư vào doanh nghiệp, bao gồm các tài sản dài hạn như nhà xưởng và phương tiện vận tải Tỷ trọng cao cho thấy năng lực sản xuất và xu hướng phát triển bền vững của doanh nghiệp Tuy nhiên, kết cấu vốn cố định khác nhau giữa các ngành sản xuất và có sự biến động theo thời gian, phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng tiêu thụ sản phẩm, khả năng thu hút vốn đầu tư, mục tiêu sản xuất kinh doanh, trình độ kỹ thuật và quy mô sản xuất Phân loại và phân tích tình hình kết cấu vốn cố định là cơ sở quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư và tính toán khấu hao chính xác.
Để được công nhận là tài sản cố định, một tài sản cần đạt giá trị tối thiểu 30 triệu đồng và có thời gian sử dụng trên 1 năm Với những tiêu chí này, tài sản cố định thường giữ nguyên hình thái vật chất trong thời gian dài, được sử dụng nhiều lần và tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất Giá trị của tài sản cố định chỉ tăng lên khi có đầu tư xây dựng cơ bản mới hoặc mua sắm thêm.
Cơ cấu TSCĐ là tỷ lệ giữa nguyên giá của một loại tài sản cố định so với tổng nguyên giá của toàn bộ TSCĐ trong doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Mỗi doanh nghiệp có cơ cấu TSCĐ khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trang bị kỹ thuật, quy mô sản xuất, loại hình kinh doanh và tình hình tài chính Ngay cả trong cùng một ngành, các doanh nghiệp cũng có thể có cơ cấu TSCĐ khác nhau do đặc thù riêng của từng doanh nghiệp.
Phân tích cơ cấu tài sản cố định (TSCĐ) là yếu tố then chốt trong việc ra quyết định đầu tư và đổi mới TSCĐ Việc hiện đại hóa các TSCĐ lạc hậu và tăng cường tỷ trọng của những bộ phận TSCĐ quan trọng sẽ góp phần nâng cao năng suất lao động của doanh nghiệp, từ đó cải thiện tính cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
Cơ cấu vốn lưu động phản ánh tỷ trọng của từng bộ phận vốn lưu động trong tổng số vốn lưu động của doanh nghiệp Vốn lưu động được phân bổ qua ba giai đoạn của quá trình sản xuất kinh doanh, do đó, có ba nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến cơ cấu vốn lưu động.
Trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp thường phải phụ thuộc vào nhiều nguồn cung cấp khác nhau để đáp ứng nhu cầu về vật tư và hàng hóa Sự đa dạng này không chỉ đảm bảo tính liên tục trong hoạt động mà còn giúp tối ưu hóa quy trình cung ứng tiêu thụ.
Sự đa dạng và gần gũi của các nhà cung cấp vật tư, hàng hóa sẽ giúp giảm thiểu vốn dự trữ Bên cạnh đó, điều kiện tiêu thụ sản phẩm cũng tác động đến cơ cấu vốn lưu động Khối lượng tiêu thụ và khoảng cách giữa doanh nghiệp với khách hàng là những yếu tố quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc vốn lưu động.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp
Môi trường kinh doanh đóng vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, vì doanh nghiệp hoạt động trong mối quan hệ tương tác với các yếu tố xung quanh Thị trường là nhân tố then chốt ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, trong đó thị trường vốn quyết định khả năng huy động vốn, còn thị trường hàng hóa ảnh hưởng đến cách sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như khí hậu và thời tiết ảnh hưởng đến doanh nghiệp Khi khoa học phát triển, con người ngày càng nhận thức được mối liên hệ chặt chẽ với tự nhiên Điều kiện làm việc thuận lợi trong môi trường tự nhiên sẽ nâng cao năng suất lao động và hiệu quả công việc Tuy nhiên, tính thời vụ và các hiện tượng thiên tai như lũ lụt có thể gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp.
Môi trường kinh tế ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thông qua các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, thu nhập quốc dân, lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái Ví dụ, khi nền kinh tế gặp lạm phát, sức mua của đồng tiền giảm, dẫn đến việc tăng giá các loại vật tư hàng hóa Do đó, nếu doanh nghiệp không kịp thời điều chỉnh giá trị tài sản, vốn của họ sẽ bị suy giảm theo tốc độ trượt giá của tiền tệ.
Môi trường pháp lý là hệ thống các chủ trương, chính sách và luật pháp ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Nhà nước dựa vào pháp luật và các biện pháp kinh tế - chính trị để tạo ra môi trường điều hành, giúp doanh nghiệp phát triển sản xuất kinh doanh theo kế hoạch vĩ mô Mọi thay đổi trong chế độ chính sách hiện hành đều tác động đến các hoạt động của doanh nghiệp Các văn bản pháp luật liên quan đến tài chính, quy chế đầu tư, như nghị định về trích khấu hao, tỷ lệ trích lập quỹ và các quy định về thuế, đều có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp.
Môi trường chính trị và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, vì tất cả đều hướng tới khách hàng Các phong tục tập quán của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường văn hóa tích cực và chính trị ổn định sẽ nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Môi trường khoa học công nghệ ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trình độ tiến bộ của khoa học kỹ thuật và công nghệ Hiện nay, sự chênh lệch về công nghệ giữa các quốc gia rất lớn, vì vậy doanh nghiệp cần nắm bắt công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu quả kinh doanh Công nghệ tiên tiến giúp tăng năng suất, giảm chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Môi trường cạnh tranh trong cơ chế thị trường rất khốc liệt, buộc các doanh nghiệp phải tìm ra yếu tố riêng biệt để tạo lợi thế Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần sản xuất sản phẩm dựa trên nhu cầu hiện tại và tương lai, đảm bảo chất lượng cao và giá thành thấp Điều này chỉ có thể đạt được thông qua việc nâng cao công nghệ và kỹ thuật trong quản lý tài sản cố định Do đó, các doanh nghiệp cần có kế hoạch đầu tư và cải tạo tài sản cố định cả ngắn hạn lẫn dài hạn.
Nhân tố giá cả là yếu tố do doanh nghiệp quyết định nhưng chịu ảnh hưởng từ mức giá chung của thị trường Sự tăng giá có thể dẫn đến kết quả kinh doanh tốt hơn, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Tuy nhiên, biến động giá cả cũng có thể gây khó khăn cho hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn.
Ngoài các yếu tố khách quan, nhiều nhân tố chủ quan do doanh nghiệp tạo ra cũng ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn Những yếu tố này tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh, cả ngắn hạn và dài hạn Do đó, việc đánh giá và ra quyết định liên quan đến các yếu tố này là rất quan trọng Thông thường, các yếu tố này được xem xét từ góc độ tổng quát.
Ngành nghề kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định điểm khởi đầu và định hướng phát triển của doanh nghiệp Chủ doanh nghiệp cần giải quyết các vấn đề tài chính như cơ cấu vốn hợp lý và chi phí vốn để đảm bảo lợi nhuận cho chủ sở hữu Đồng thời, việc đầu tư vào cơ cấu tài sản cũng cần được xem xét kỹ lưỡng so với đối thủ cạnh tranh Doanh nghiệp cần xác định nguồn tài trợ có tính ổn định và an toàn Qua ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ lợi nhuận, khả năng chiếm lĩnh thị trường và triển vọng đổi mới, từ đó bố trí nguồn lực một cách hiệu quả.
Trình độ quản lý của lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh, giúp tối ưu hóa và hài hòa các yếu tố trong quá trình này Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí không cần thiết mà còn giúp nắm bắt cơ hội kinh doanh, từ đó mang lại sự tăng trưởng và phát triển cho doanh nghiệp.
Trình độ tay nghề của người lao động không chỉ thể hiện khả năng tìm tòi và sáng tạo trong công việc mà còn góp phần tăng năng suất lao động và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Cung ứng hàng hoá là quá trình tổ chức nguồn hàng cho hoạt động bán ra, bao gồm mua và dự trữ Để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và sử dụng vốn, việc mua hàng cần tối ưu chi phí, tức là hạ thấp giá thành sản phẩm đầu vào Mục tiêu chất lượng trong mua hàng phải phù hợp với chi phí và nhu cầu thị trường, đồng thời cân nhắc khả năng thanh toán của khách hàng.
Bán hàng đóng vai trò quyết định trong hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, trong đó việc xác định giá bán tối ưu là một thách thức phức tạp, phản ánh trình độ và năng lực tổ chức kinh doanh của doanh nghiệp.
Trình độ quản lý và sử dụng vốn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, với hệ thống kế toán tài chính đóng vai trò chủ chốt Nếu công tác kế toán không được thực hiện đúng cách, doanh nghiệp có thể gặp phải tình trạng lãng phí tài sản và các vấn đề như tham ô, hối lộ Hơn nữa, việc sử dụng vốn còn phụ thuộc vào phương án đầu tư và cơ cấu vốn đầu tư; lựa chọn không hợp lý trong các lĩnh vực đầu tư có thể dẫn đến tình trạng thừa thiếu vốn, gây ứ đọng và làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.