TỔNG QUAN Y VĂN
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) có thể lây lan qua tay nhân viên, dụng cụ chăm sóc, bề mặt môi trường, nước và không khí Nhiều trường hợp NKBV xảy ra do sự lây truyền giữa các bệnh nhân thông qua nhân viên y tế, chủ yếu do họ không rửa tay sau khi tiếp xúc với bề mặt có mầm bệnh Tỷ lệ NKBV khoảng 5-10% ở các nước phát triển và lên đến 15-20% ở các nước đang phát triển, với khoảng 2 triệu ca nhiễm và 230.000 ca tử vong mỗi năm tại Mỹ NKBV không chỉ làm tăng tỷ lệ tử vong và thời gian nằm viện mà còn dẫn đến tăng chi phí điều trị và kháng kháng sinh Các biện pháp can thiệp như rửa tay đúng cách, làm sạch bề mặt, và quản lý thông khí hiệu quả có thể giảm đáng kể tỷ lệ NKBV Chiến dịch kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện không chỉ thu hút sự quan tâm của nhân viên y tế mà còn giúp tiết kiệm chi phí y tế, đồng thời giảm sử dụng kháng sinh và nguy cơ kháng thuốc.
Môi trường bệnh viện chứa nhiều tác nhân gây bệnh từ người bệnh và nhân viên y tế, đặc biệt là khi có sự tiếp xúc giữa bệnh nhân, người nhà và nhân viên với các mầm bệnh Điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm, nhất là đối với những nhóm người dễ bị tổn thương như người già, trẻ sơ sinh, người mắc bệnh mãn tính và người suy giảm miễn dịch.
Vấn đề làm sạch môi trường bệnh viện đang được chú trọng, vì một môi trường sạch sẽ giúp bệnh nhân thoải mái và tăng sự hài lòng của khách thăm Trước đây, việc giám sát làm sạch chủ yếu dựa vào cảm nhận bằng mắt, nhưng hiện nay có nhiều phương pháp hiện đại cho kết quả nhanh chóng trong vòng 10 giây, như nuôi cấy truyền thống, đánh dấu huỳnh quang, và định lượng Adenosine triphosphate (ATP) Một nghiên cứu của Graham và cộng sự năm 2011 tại Trung tâm y tế Beth Israel Deaconess cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu của các phương pháp giám sát khác nhau, với kết quả sử dụng phương pháp đếm vi khuẩn lạc hiếu khí (ACC) đạt độ nhạy cao nhất 72% Những phương pháp này không chỉ dễ thực hiện mà còn giúp đánh giá hiệu quả làm sạch và nâng cao chất lượng đào tạo nhân viên.
Giám sát làm sạch các bề mặt quan trọng nhằm giảm truyền mầm bệnh bằng phương pháp Adenosine triphosphate (ATP) là một công cụ dễ sử dụng và cho kết quả nhanh, nhưng chưa được các bệnh viện chú ý đầy đủ do thiếu chứng cứ so sánh với phương pháp đếm tế bào truyền thống Phương pháp ATP không được chuẩn hóa và có giá trị chuẩn khác nhau, khiến việc đánh giá hiệu quả làm sạch trở nên khó khăn Theo CDC, các chất hữu cơ còn sót lại trên bề mặt có thể can thiệp vào quy trình khử khuẩn, làm giảm hiệu quả của hóa chất Kỹ thuật này có thể đánh giá mức độ sạch của bề mặt bệnh viện, nhưng chưa phải là tuyệt đối ATP tồn tại ở tất cả các sinh vật sống và có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học Sự hiện diện của ATP trên bề mặt cho thấy khả năng làm sạch không hiệu quả và có thể dẫn đến ô nhiễm vi khuẩn Mặc dù không phải lúc nào cũng chỉ ra sự hiện diện của tế bào sống, nhưng mức ATP cao cho thấy nguy cơ nhiễm khuẩn cao Theo CDC, việc sử dụng ATP là một phương pháp nhanh chóng để đánh giá hiệu quả làm sạch môi trường.
Hệ thống xét nghiệm (ATP) truyền thống gặp hạn chế do (ATP) bị phân giải khi tiếp xúc với nhiệt, axit, kiềm và enzym, dẫn đến việc không thể phát hiện các chất bẩn hữu cơ nhỏ Gần đây, nhiều bệnh viện đã áp dụng hệ thống giám sát vệ sinh bề mặt mới, đo tổng hàm lượng adenylate [ATP + ADP + AMP, (A3)], sử dụng xét nghiệm luciferin-luciferase kết hợp với hai enzyme pyruvate kinase và pyruvate phosphate dikinase Phương pháp này đánh giá sự hiện diện của chất hữu cơ và nhiễm bẩn vi sinh vật trên bề mặt môi trường So với phương pháp (ATP) truyền thống, (A3) có độ nhạy cao gấp 20 lần, đặc biệt trong việc giám sát đôi bàn tay đã được làm sạch và sau khi làm sạch dụng cụ nội soi dạ dày, đại tràng.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp (A3) là công cụ hiệu quả giúp các bệnh viện đánh giá chất lượng làm sạch, từ đó ngăn ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện liên quan đến chăm sóc sức khỏe Có sự tương quan rõ ràng giữa ô nhiễm môi trường và nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, với sự ô nhiễm bề mặt đóng vai trò then chốt trong việc lây truyền các vi sinh vật Do đó, việc đánh giá công tác làm sạch của nhân viên vệ sinh và y tế trên các bề mặt môi trường và dụng cụ chăm sóc bệnh nhân là rất quan trọng Phương pháp (A3) không chỉ đo lường sự hiện diện của chất hữu cơ từ vi sinh vật mà còn từ máu, mô protein, và tế bào da, đặc biệt tại những khu vực thường xuyên bị ô nhiễm như thiết bị trong phòng mổ Ngoài ra, nhiều yếu tố như chất khử khuẩn, dư lượng hóa chất và đặc tính bề mặt có thể ảnh hưởng đến kết quả của phương pháp phát quang sinh học.
Đánh giá thử nghiệm (A3) được khuyến nghị để theo dõi vệ sinh môi trường tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe Nhóm nghiên cứu chúng tôi thực hiện đánh giá tính hữu ích của A3 trong việc xác định mức độ sạch sẽ của bề mặt và vật dụng, đồng thời so sánh độ nhạy của A3 với phương pháp nuôi cấy định lượng vi khuẩn truyền thống Mục tiêu là cung cấp kết quả nhanh chóng, chính xác để nhắc nhở nhân viên vệ sinh và nhân viên y tế thực hiện đúng quy trình, từ đó giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện Một hệ thống giám sát, cảnh báo và đáp ứng y tế hiệu quả là nền tảng cho an ninh sức khỏe thực sự.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- Mô tả cắt ngang, nghiên cứu tiến cứu.
- Phân tích kết quả theo phương pháp thống kê mô tả và thống kê phân tích.
2.2 Địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Địa điểm: Bệnh viện Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh – Cơ sở 1
Dân số mục tiêu bao gồm: (1) bộ dụng cụ phẫu thuật với các thành phần như trocar, ống hút, graper, kelly, kèm mang kim, kerisson, kèm gặm xương, và banh vết thương; (2) bộ dụng cụ nội soi chẩn đoán tái xử lý tại Khoa Nội soi; và (3) bề mặt môi trường ở khu vực Hồi sức tích cực.
*Tiêu chuẩn lựa chọn: Các bề mặt có nguy cơ cao, các dụng cụ phẫu thuật có nhiều ngóc ngách khó vệ sinh.
Dụng cụ nội soi khó làm sạch trong lòng ống
2.4 Cỡ mẫu Áp dụng công thức tính cỡ mẫu ước lượng một tỷ lệ trong quần thể với độ chính xác tương đối:
- n: lượt quan sát tối thiểu
- Z: Trị số phân phối chuẩn (với độ tin cậy 95% thì = 1,96
- α: Xác suất sai lầm loại 1 (α=0,05)
- p: Tỉ lệ sử dụng mong đợi 50%
- d: Sai số cho phép hợp lý (d=0,05)
N= 560 mẫu ATP và 320 mẫu vi sinh
- Dụng cụ phẫu thuật: 240 mẫu ATP và 160 mẫu vi sinh
- Dụng cụ nội soi chẩn đoán:150 mẫu ATP và 75 mẫu vi sinh
- Bề mặt môi trường: 170 mẫu ATP và 85 mẫu vi sinh
- Dụng cụ phẫu thuật (1) bộ tổng quát lớn (trocar, ống hút, graper, kelly);
(2) bộ cột sống lưng (kèm mang kim, kerisson, kèm gặm xương, banh vết thương)
- Dụng cụ nội soi chẩn đoán (ống nội soi dạ dày, đại tràng, tá tràng)
Bề mặt môi trường thường xuyên tiếp xúc (high-touch) bao gồm các vị trí cố định trong phòng bệnh, giường bệnh, trang thiết bị y tế bên ngoài và khu vực hành chính Những bề mặt này cần được vệ sinh và khử trùng định kỳ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế Việc duy trì sạch sẽ các khu vực này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Dụng cụ sau xử lý đã sấy khô
- Dụng cụ không được làm sạch tại khu vực xử lý đã chọn mà chuyển từ nơi khác đến
2.6.1 Phương pháp thu thập số liệu
Sử dụng Phiếu nghiên cứu để ghi nhận các thông tin quan trọng, bao gồm thông tin chung, loại và số lượng dụng cụ cùng bề mặt được đánh giá bằng ATP, cũng như loại và số lượng dụng cụ và bề mặt được kiểm tra vi sinh.
2.6.2 Dụng cụ thu thập số liệu
- Công cụ và vật liệu nghiên cứu
Máy đo ATP (Lumitester PD-30)
Tăm bông, ống nghiệm lấy mẫu vi sinh
Bảng tiêu chuẩn chọn mẫu
Biểu mẫu thu thập số liệu
Trang phục phòng hộ cá nhân theo quy định
Họp đựng bộ kit kiểm tra
- Quy trình lấy mẫu ATP
STT Nội dung thực hiện Hình ảnh minh họa
- Lấy que ra khỏi ống, làm ẩm que dưới vòi nước chảy (nước vô khuẩn)
- Lấy mẫu bề mặt dụng cụ đã chọn, dùng que quẹt theo đường zic- zac, vừa quẹt vừa xoay đầu tăm bông Lặp lại 2 lần.
- Cho que vào ống và ấn xuống cho đầu tăm bồng ngập trong dung dịch để kích hoạt phản ứng sinh học
- Lắc nhẹ ống khoảng 10 lần cho hóa chất hòa đều trong ống và thấm đều vào đầu tăm bông.
Không để mẫu quá 01 phút
- Cho ống đã kích hoạt vào máy đo, bấm nút thực hiện tiến trình đo của máy.
- Kết quả sẽ thể hiện trong khoảng
10 giây Ghi nhận giá trị ATP hiển thị
7 - Bỏ que cũ ra và tiếp tục đo các que khác.
Lưu ý khi tiến hành đo giá trị ATP
Tránh để que tiếp xúc với ánh sáng và luôn để trong bao giấy bạc cho đến khi sử dụng
Sau khi lấy mẫu, nếu chưa thể đo ngay, bạn nên cho que vào ống nhưng không ấn que xuống, tránh để đầu tăm bông tiếp xúc với dung dịch.
Khi lấy mẫu ở nơi có ánh sáng mạnh, nên di chuyển mẫu vào khu vực tối để đo Ánh sáng có thể làm tăng giá trị ánh sáng, dẫn đến việc gia tăng giá trị ATP.
Nếu bề mặt dơ quá cũng sẽ làm tắt ánh sáng phát ra và cho kết quả không chính xác.
Nếu bề mặt vẫn còn tồn dư các chất khử khuẩn hoặc chất tẩy rửa cũng sẽ cho kết quả không chính xác.
2.6.5 Phương pháp lấy mẫu vi sinh
- Công cụ và vật liệu nghiên cứu
Dụng cụ o Tăm bông vô trùng o Ống nghiệm có nắp đậy đã hấp tiệt khuẩn, chứa dung dịch nước muối sinh lý vô trùng NaCl 0,9% o Bút lông o Đèn cồn
Môi trường: Nước muối sinh lý vô trùng NaCl 0,9%
- Quy trình lấy mẫu vi sinh
Ghi mã code lên các ống nghiệm chứa nước muối sinh lý vô trùng
Nhúng que tăm bông vô trùng vào nước muối sinh lý vô trùng NaCl 0,9%
Sử dụng que tăm bông đã được làm ướt bằng nước muối sinh lý, quệt mạnh đều lên mỗi bề mặt cần kiểm tra với diện tích 9 cm² trong thời gian 10 giây.
Cho tăm bông vào ống nghiệm có chứa 9mL nước muối sinh lý vô trùng NaCl 0,9%, hơ qua ngọn lửa đèn cồn Đậy nắp ống.
- Quy trình nuôi cấy và định danh
Nuôi cấy và ủ ấm ống canh thang ở 35- 37 0 C, 16 - 18 tiếng, khí trường thường.
Đánh giá độ đục của canh thang.
Nếu canh thang đục thì nhuộm Gram để nhận định hình thể từng loại vi khuẩn.
Định danh từng loại vi khuẩn dựa vào các tính chất sinh vật hóa học.
Dương tính là trạng thái cho thấy sự hiện diện của vi sinh vật trên bề mặt, đồng thời cho phép phân lập và xác định các vi khuẩn gây bệnh Kết quả sẽ cung cấp thông tin về tên vi khuẩn đến mức độ chi và/hoặc loài.
Âm tính: Không tìm thấy hoặc không phân lập được vi sinh vật.
- Các bước tiến hành nghiên cứu
1 Chuẩn bị phương tiện thu thập số liệu
Xác định địa điểm thu mẫu thời điểm
3 Quan sát thực tế và chọn dụng cụ thỏa bảng tiêu chuẩn chọn mẫu
Lấy mẫu ATP và Vi sinh
(1) Thời điểm sau làm sạch: lấy mẫu ATP ở bề mặt dụng cụ và môi trường
(2) Thời điểm sau khử khuẩn: lấy đồng thời mẫu ATP và Vi sinh
5 Đo giá trị của que thử ATP
Kiểm tra kết quả vi sinh
6 Ghi nhận giá trị ATP (kết quả hiển thị sau 10 giây)
Ghi nhận kết quả vi sinh (sau 3 ngày)
7 Chụp hình vị trí lấy mẫu
2.7 Các biến số và xử lý số liệu thu thập trong nghiên cứu
STT Biến số Loại biến Định nghĩa Giá trị Xử lý thống kê Dụng cụ phẫu thuật
Bộ dụng cụ phẫu thuật được quan sát
Tần suất và tỷ lệ
Phương pháp xử lý dụng cụ
Tần suất và tỷ lệ
3 Hạn sử dụng Định lượng
Hạn sử dụng của bộ dụng cụ
Số ngày Tần suất và tỷ lệ
4 Sử dụng bàn chải hoặc chổi để chà rửa dụng
Dụng cụ được xử lý bằng tay
Tần suất và tỷ lệ
Nhân viên được quy định xử lý
Thời điểm thực hiện quan sát
Tần suất và tỷ lệ
7 Thời gian lấy mẫu Định lượng
Thời điểm bắt đầu lấy mẫu
Thời điểm kết thúc quá trình lấy mẫu
Thời điểm ghi nhận (… giờ … phút)
Tần suất và tỷ lệ
8 Kết quả ATP Định lượng
Kết quả ATP Số RLU (Relevant light unit)
Tần suất và tỷ lệ
Kết quả đánh giá vi sinh
Tần suất và tỷ lệ
Dụng cụ nội soi chẩn đoán
Bộ dụng cụ nôi soi chẩn đoán được quan sát
Tần suất và tỷ lệ
Thời điểm thực hiện quan sát
Tần suất và tỷ lệ
12 Thời gian xử lý Định lượng
Thời điểm bắt đầu lấy mẫu
Thời điểm kết thúc quá trình lấy mẫu
Thời điểm ghi nhận (… giờ … phút)
Tần suất và tỷ lệ
STT Biến số Loại biến Định nghĩa Giá trị Xử lý thống kê
13 Sử dụng bàn chải hoặc chổi để chà rửa dụng cụ
Dụng cụ được xử lý bằng tay
Tần suất và tỷ lệ
14 Thời gian lấy mẫu Định lượng
Thời điểm bắt đầu lấy mẫu
Thời điểm kết thúc quá trình lấy mẫu
Thời điểm ghi nhận (… giờ … phút)
Tần suất và tỷ lệ
15 Kết quả ATP Định lượng
Kết quả ATP Số RLU (Relevant light unit)
Tần suất và tỷ lệ
Kết quả đánh giá vi sinh
Tần suất và tỷ lệ
Bề mặt môi trường thường xuyên tiếp xúc
Vị trí thường xuyên tiếp xúc được quan sát
1 Vị trí cố định bên trong phòng/giường bệnh
2 Trang thiết y tế bị bên ngoài
Tần suất và tỷ lệ
Thời điểm thực hiện quan sát
Tần suất và tỷ lệ
6 Thời gian vệ sinh Định lượng
Thời điểm bắt đầu lấy mẫu
Thời điểm kết thúc quá trình lấy mẫu
Thời điểm ghi nhận (… giờ … phút)
Tần suất và tỷ lệ
7 Thời gian lấy mẫu Định lượng
Thời điểm bắt đầu lấy mẫu
Thời điểm kết thúc quá trình lấy mẫu
Thời điểm ghi nhận (… giờ … phút)
Tần suất và tỷ lệ
8 Kết quả ATP Định lượng
Kết quả ATP Số RLU (Relevant light unit)
Tần suất và tỷ lệ
9 Kết quả vi Danh Kết quả đánh giá 1 Vô khuẩn Tần suất
STT Biến số Loại biến Định nghĩa Giá trị Xử lý thống kê sinh định vi sinh 2 Có vi khuẩn và tỷ lệ
2.8 Kiểm tra sai lệch số liệu
- Định nghĩa rõ ràng đối tượng cần nghiên cứu căn cứ và tiêu chuẩn chọn mẫu, tiêu chuẩn loại trừ.
2.9 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu
- Phương pháp xử lý dữ kiện:
Kiểm tra mỗi bộ câu hỏi sau khi thu thập được về tính đầy đủ và hợp lý
Nhập liệu bằng phần mềm Epi Data 3.1
Xử lý số liệu bằng phần mềm thống kê Stata 13.1
Đối với biến số định tính: dùng tần số, tỷ lệ
Đối với biến số định lượng có phân phối bình thường: dùng trung bình, độ lệch chuẩn
Đối với biến số định lượng có phân phối không bình thường: dùng trung vị, khoảng tứ phân vị
Kiểm định chi bình phương (𝒙²) được sử dụng để so sánh tỷ lệ giữa hai biến định tính Nếu hơn 20% tổng số ô có giá trị nhỏ hơn 5 hoặc tần số trong ô rất nhỏ, thì nên áp dụng kiểm định Fisher thay cho kiểm định chi bình phương Tỷ số tỷ lệ hiện mắc cũng cần được xem xét trong quá trình phân tích.
PR với khoảng tin cậy 95% được dùng để lượng hóa mối quan hệ.
Tiêu chí sử dụng để báo cáo mối liên quan là p 0,05.
Giá trị A3 trung bình của "Kềm gặm xương" sau khử khuẩn là 143,8 RLU, thấp hơn 146 RLU so với giá trị sau làm sạch Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai giai đoạn: (1) Sau làm sạch và (2) Sau khử khuẩn, với sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Banh vết thương” sau khử khuẩn là 108,1 RLU, thấp hơn 132,7 RLU so với giá trị sau làm sạch Điều này cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa hai giai đoạn: (1) sau làm sạch và (2) sau khử khuẩn, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
3.3.2 So sánh giá trị A3 của dụng cụ phẫu thuật nội soi theo thời điểm xử lý
Bảng 7 So sánh giá trị A3 của dụng cụ phẫu thuật nội soi theo thời điểm xử lý
Sau làm sạch Sau khử khuẩn
Theo Bảng 7, giá trị A3 trung bình của dụng cụ phẫu thuật nội soi sau khử khuẩn là 121,2 RLU, thấp hơn 139,9 RLU so với dụng cụ phẫu thuật nội soi sau làm sạch Điều này cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa hai thời điểm: sau làm sạch và sau khử khuẩn, với sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Giá trị A3 trung bình của "Trocar" sau khi khử khuẩn là 145,9 RLU, thấp hơn 160,9 RLU so với giá trị sau khi làm sạch Sự khác biệt giữa hai thời điểm (1) Sau làm sạch và (2) Sau khử khuẩn là có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Ống hút” sau khi khử khuẩn đạt 121 RLU, thấp hơn 224,5 RLU so với giá trị “Ống hút” sau khi làm sạch Sự khác biệt này giữa hai thời điểm (1) Sau làm sạch và (2) Sau khử khuẩn là có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Graper” sau khử khuẩn là 114 RLU, thấp hơn 143,1 RLU so với giá trị sau làm sạch Sự khác biệt này giữa hai thời điểm (1) sau làm sạch và (2) sau khử khuẩn là có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Kelly” sau khử khuẩn là 104 RLU, thấp hơn 126,8 RLU so với giá trị sau làm sạch Sự khác biệt này giữa hai thời điểm, tức là sau làm sạch và sau khử khuẩn, có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
3.3.3 So sánh giá trị A3 của dụng cụ nội soi chẩn đoán theo thời điểm xử lý
Bảng 8 Bảng so sánh giá trị A3 của dụng cụ nội soi chẩn đoán theo thời điểm xử lý
Sau làm sạch Sau khử khuẩn
Giá trị A3 trung bình của dụng cụ nội soi chẩn đoán sau khử khuẩn là 97 RLU, thấp hơn 136 RLU so với giá trị sau làm sạch Sự khác biệt giữa hai thời điểm này (sau làm sạch và sau khử khuẩn) là có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của ống soi dạ dày sau khử khuẩn là 116,1 RLU, thấp hơn 235,1 RLU so với giá trị sau làm sạch Điều này cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa hai thời điểm (1) sau làm sạch và (2) sau khử khuẩn, với p < 0,05, chứng minh ý nghĩa thống kê của sự khác biệt này.
Giá trị A3 trung bình của ống soi đại tràng sau khử khuẩn đạt 81,7 RLU, thấp hơn 96,1 RLU so với giá trị sau làm sạch Sự khác biệt này giữa hai thời điểm, sau làm sạch và sau khử khuẩn, có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của ống soi tá tràng sau khi khử khuẩn đạt 92,2 RLU, thấp hơn 82,6 RLU so với giá trị sau khi làm sạch Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai thời điểm này.
(1) Sau làm sạch và (2) Sau khử khuẩn và sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p 0,05.
3.4.1.2 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn bằng tay và bằng máy
Bảng 11 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn bằng tay và bằng máy
Xử lý bằng máy Xử lý bằng tay
Theo Bảng 11, giá trị A3 trung bình của dụng cụ phẫu thuật mổ mở sau khi xử lý bằng máy là 94,7 RLU, thấp hơn 50,8 RLU so với dụng cụ phẫu thuật mổ mở được xử lý bằng tay Sự khác biệt giữa hai phương pháp xử lý, bao gồm (1) xử lý bằng tay và (2) xử lý bằng máy, là có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Kềm mang kim” khi xử lý bằng máy là 88,7 RLU, thấp hơn 28,5 RLU so với khi xử lý bằng tay Điều này cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương pháp xử lý, bao gồm (1) Bằng tay và (2) Bằng máy, và sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Kerisson” khi xử lý bằng máy đạt 98,4 RLU, thấp hơn 62,9 RLU so với khi xử lý bằng tay Sự khác biệt giữa hai phương pháp xử lý, bao gồm (1) Bằng tay và (2) Bằng máy, là có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Kềm gặm xương” khi xử lý bằng máy 105 RLU thấp hơn 64,7 RLU so với khi xử lý bằng tay Sự khác biệt giữa hai phương pháp xử lý, bằng tay và bằng máy, là có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Banh vết thương” khi xử lý bằng máy là 87,8 RLU, thấp hơn 46,2 RLU so với khi xử lý bằng tay Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương pháp xử lý, và sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
3.4.1.3 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn tại các vị trí trên dụng cụ phẫu thuật mổ mở
Bảng 12 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn tại các vị trí trên dụng cụ phẫu thuật mổ mở
Vị trí trên dụng cụ
Mẫu số Trung bình Độ lệch chuẩn
Có vết bẩn bám dính 20 116,7 35,0
Theo Bảng 12, giá trị A3 trung bình tại vị trí bề mặt phẳng trên dụng cụ phẫu thuật mổ mở là 101,2 RLU, thấp hơn 44,3 RLU so với vị trí khe kẽ, 15,5 RLU so với vị trí vết bẩn bám dính và 29 RLU so với vị trí tay cầm/khóa Sự khác biệt này giữa các vị trí trên dụng cụ phẫu thuật mổ mở là có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
3.4.2 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn của dụng cụ phẫu thuật nội soi 3.4.2.1 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn của từng loại dụng cụ phẫu thuật nội soi
B ảng 13 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn của từng loại dụng cụ phẫu thuật nội soi
Mẫu số Trung bình Độ lệch chuẩn
Theo Bảng 13, giá trị A3 trung bình của Kelly là 104 RLU, thấp hơn 10 RLU so với Graper, 17 RLU so với Ống hút và 41,9 RLU so với Trocar Tuy nhiên, sự khác biệt này giữa các dụng cụ phẫu thuật nội soi không có ý nghĩa thống kê với p > 0,05.
3.4.2.2 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn bằng tay và bằng máy
Bảng 14 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn bằng tay và bằng máy
Xử lý bằng máy Xử lý bằng tay
Theo Bảng 14, giá trị A3 trung bình của dụng cụ phẫu thuật nội soi sau khi xử lý bằng máy là 109,1 RLU, thấp hơn 30,3 RLU so với dụng cụ được xử lý bằng tay Điều này cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương pháp xử lý: bằng tay và bằng máy.
(2) Bằng máy và sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Trocar” khi xử lý bằng máy là 144,6 RLU, thấp hơn 3 RLU so với khi xử lý bằng tay Điều này cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương pháp xử lý, cụ thể là xử lý bằng tay và xử lý bằng máy, với sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của "Ống hút" khi được xử lý bằng máy 100 RLU thấp hơn 52,4 RLU so với khi xử lý bằng tay Điều này cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương pháp xử lý: xử lý bằng tay và xử lý bằng máy, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của “Graper” khi xử lý bằng máy đạt 97,6 RLU, thấp hơn 40,8 RLU so với phương pháp xử lý bằng tay Điều này cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương pháp xử lý, với sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.
Giá trị A3 trung bình của "Kelly" khi xử lý bằng máy là 93,8 RLU, thấp hơn 25,2 RLU so với khi xử lý bằng tay Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương pháp xử lý, với ý nghĩa thống kê đáng kể (p < 0,05).
3.4.2.3 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn tại các vị trí trên dụng cụ phẫu thuật nội soi
Bảng 15 Sự khác biệt của chỉ số A3 sau khử khuẩn tại các vị trí trên dụng cụ phẫu thuật nội soi
Vị trí trên dụng cụ
Mẫu số Trung bình Độ lệch chuẩn
Có vết bẩn bám dính 20 117,5 31,4
Không có sự khác biệt về giá trị A3 của các vị trí trên bề mặt dụng cụ phẫu thuật nội soi sau khi khử khuẩn, với p>0,05.
3.4.3 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn dụng cụ nội soi chẩn đoán 3.4.3.1 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn của từng loại dụng cụ nội soi chẩn đoán
Bảng 16 Sự khác biệt của giá trị A3 sau khử khuẩn của từng loại dụng cụ nội soi chẩn đoán
Mẫu số Trung bình Độ lệch chuẩn