TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG HOẠT ĐỘNG CHO
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Quá trình nghiên cứu và tra cứu tại các thư viện và website cho thấy quản trị rủi ro tín dụng luôn là mối quan tâm lớn của các nhà khoa học và nhà quản lý Đến nay, đã có nhiều công trình nghiên cứu đáng chú ý liên quan đến vấn đề này.
Trong luận văn thạc sỹ của Ngô Thị Thanh Trà (2010) tại Trường Đại học Kinh tế TP HCM, đề tài "Các giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Nam Sài Gòn" đã trình bày bốn giải pháp chủ yếu nhằm phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro tín dụng tại chi nhánh Bên cạnh đó, tác giả cũng đưa ra các kiến nghị và đề xuất đối với ngân hàng cấp trên, ngân hàng nhà nước và chính phủ nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện các giải pháp này tại Ngân hàng ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nguyễn Tuấn Anh (2012) trong luận án tiến sỹ của mình tại Trường ĐH Kinh tế quốc dân đã nghiên cứu và đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) Luận án đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng, bao gồm nâng cao năng lực của cán bộ quản lý, xây dựng mô hình quản trị rủi ro tập trung, và thay đổi cơ cấu tổ chức để đáp ứng yêu cầu quản trị rủi ro Tuy nhiên, do Agribank là ngân hàng thương mại nhà nước, nên yêu cầu về quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng này khác biệt so với các ngân hàng thương mại cổ phần, do đó các giải pháp không thể áp dụng chung cho các ngân hàng này.
Nguyễn Đức Tú (2012) trong luận án Tiến sĩ kinh tế tại Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân đã nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Luận án này đã đưa ra một khái niệm mới về rủi ro tín dụng, khác biệt so với quan điểm của nhiều chuyên gia trong lĩnh vực.
Trong bối cảnh kinh tế và quản lý tại Việt Nam, cần chú trọng đến khả năng xảy ra sự khác biệt giữa thu nhập thực tế và thu nhập kỳ vọng, điều này có thể dẫn đến tổn thất tài chính, giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn Khái niệm này là cơ sở lý luận quan trọng cho hoạt động quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) Luận án đã phát triển hệ thống lý luận về QTRRTD trong ngân hàng, bao gồm việc xây dựng mô hình QTRRTD hiện đại, áp dụng các mô hình đánh giá rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả cùng tính minh bạch trong quản lý rủi ro Đồng thời, cần thiết lập các chính sách tín dụng mới từ khâu hậu kiểm, tư vấn đến ra quyết định và quản lý khoản vay dựa trên hệ thống phân tích và rà soát tín dụng.
Đến nay, đã có nhiều nghiên cứu về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng Tuy nhiên, các ngân hàng cần thường xuyên xem xét lại công tác quản trị rủi ro tín dụng và đề ra chính sách, giải pháp phù hợp với từng thời kỳ Do đó, việc thực hiện các nghiên cứu mới là cần thiết để đáp ứng tình hình thị trường, giúp ngân hàng đưa ra các giải pháp hiệu quả hơn trong bối cảnh mới.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Hoàn Kiếm hiện đang sở hữu một dư nợ KHDN lớn, nhưng cũng đối mặt với nhiều vấn đề liên quan đến rủi ro tín dụng Trong ba năm qua, việc quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay KHDN tại chi nhánh này chưa được nghiên cứu đầy đủ Qua việc tìm hiểu quy trình và thực trạng quản trị rủi ro tín dụng, tác giả nhận thấy cần thiết phải đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao công tác quản trị rủi ro tín dụng, không chỉ cho chi nhánh mà còn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng TMCP.
Cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp của Ngân hàng thương mại
Khái niệm “Tín dụng” theo pháp luật ngân hàng Việt Nam ghi nhận rằng:
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn dựa trên nguyên tắc hoàn trả, trong đó giá trị dưới dạng hiện vật hoặc tiền tệ được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, và sau một khoảng thời gian, người sử dụng sẽ hoàn trả lại với số lượng lớn hơn.
Tín dụng có 3 đặc điểm cơ bản và nếu thiếu một trong 3 đặc điểm sau thì sẽ không còn phạm trù tín dụng nữa:
- Có sự chuyển giao quyền sử dụng một lượng giá trị từ người này sang người khác;
- Sự chuyển giao này mang tính chất tạm thời;
- Khi hoàn trả lượng giá trị đã chuyển giao cho người sở hữu phải kèm theo một lượng giá trị dôi thêm gọi là lợi tức
Tín dụng ngân hàng là hình thức phát triển cao của tín dụng, giữ nguyên bản chất quan hệ vay mượn Nó được định nghĩa là mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng thương mại và các cá nhân, tổ chức kinh tế, tổ chức chính trị xã hội, tổ chức tín dụng, và các ngân hàng thương mại khác, theo nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian xác định.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo tính an toàn và khả năng sinh lời, như đã nêu trong giáo trình của TS Nguyễn Thị Thu Hà, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân (2013) Những nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
- Khách hàng phải cam kết hoàn trả nợ gốc và lãi vay đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng
- Khách hàng phải cam kết sử dụng vốn vay theo đúng mục đích đã thoả thuận trong hợp đồng tín dụng
Mục tiêu chính của ngân hàng thương mại (NHTM) khi cấp tín dụng là thu hồi đầy đủ gốc, lãi vay và phí theo thời hạn đã thỏa thuận Quan hệ tín dụng kết thúc khi ngân hàng thu hồi toàn bộ nợ Trong trường hợp khách hàng không hoàn trả hoặc trả không đầy đủ, ngân hàng cần xác định nguyên nhân để đưa ra quyết định kịp thời về tính an toàn của khoản tín dụng Tại Việt Nam, rủi ro tín dụng được quy định trong thông tư 02/2013/TT-NHNN, khẳng định rằng rủi ro tín dụng là tổn thất có thể xảy ra khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro tín dụng được đánh giá dựa trên danh mục tín dụng của ngân hàng, phản ánh khả năng xảy ra tổn thất khi không thu hồi đủ gốc và lãi như dự kiến Danh mục này có nguy cơ cao về tổn thất nếu ngân hàng tập trung cho vay quá mức vào một ngành, lĩnh vực, hoặc khu vực địa lý cụ thể, cũng như các hình thức cho vay có rủi ro lớn.
Các định nghĩa khá đa dạng nhưng tựu chung lại chúng ta có thể rút ra các nội dung cơ bản của rủi ro tín dụng:
Rủi ro tín dụng phát sinh khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, bao gồm cả vốn vay và lãi vay Việc sai hẹn có thể thể hiện qua việc trễ hạn thanh toán hoặc không thanh toán hoàn toàn.
Rủi ro tín dụng có thể gây ra tổn thất tài chính, dẫn đến giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn Trong những tình huống nghiêm trọng, rủi ro này có thể dẫn đến thua lỗ hoặc thậm chí là phá sản.
Các ngân hàng ở các nước đang phát triển như Việt Nam thường thiếu sự đa dạng trong các dịch vụ tài chính, dẫn đến việc các sản phẩm dịch vụ còn nghèo nàn Trong bối cảnh này, tín dụng trở thành nguồn thu chủ yếu, đặc biệt là đối với các ngân hàng nhỏ Do đó, mức độ rủi ro tín dụng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng có mối quan hệ đồng biến trong một khoảng nhất định, nghĩa là khi lợi nhuận kỳ vọng tăng cao, rủi ro tiềm ẩn cũng sẽ gia tăng.
Rủi ro là yếu tố không thể tránh khỏi trong cuộc sống, vì vậy chúng ta không thể loại bỏ hoàn toàn mà chỉ có thể giảm thiểu sự xuất hiện và tác động tiêu cực của chúng.
Rủi ro tín dụng cần được hiểu theo nghĩa xác suất, tức là khả năng xảy ra tổn thất có thể xảy ra bất cứ lúc nào, ngay cả khi khoản vay chưa quá hạn Một ngân hàng có tỷ lệ nợ quá hạn thấp vẫn có thể đối mặt với rủi ro tín dụng cao nếu danh mục đầu tư tập trung vào nhóm khách hàng hoặc ngành hàng có nguy cơ lớn Hiểu rõ điều này giúp quản trị rủi ro tín dụng chủ động hơn trong việc phòng ngừa, trích lập dự phòng và đảm bảo khả năng bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra.
Rủi ro tín dụng là một yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động tín dụng, do đó việc chấp nhận và quản lý rủi ro là nguyên tắc thiết yếu trong hoạt động của ngân hàng thương mại.
Rủi ro tín dụng trong cho vay là loại rủi ro phát sinh khi khách hàng không thực hiện đúng các điều khoản của hợp đồng tín dụng Biểu hiện cụ thể của rủi ro này bao gồm việc khách hàng (doanh nghiệp) chậm trả nợ, trả nợ không đầy đủ hoặc hoàn toàn không trả nợ khi đến hạn các khoản gốc và lãi vay Những tình huống này có thể dẫn đến tổn thất tài chính và gây khó khăn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
1.2.1.2 Quản trị rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là một phần không thể tránh khỏi trong hoạt động tín dụng, do đó việc chấp nhận và quản lý rủi ro là nguyên tắc cơ bản trong lĩnh vực này.
Quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) là một quá trình liên tục, cần được thực hiện ở mọi cấp độ của tổ chức tài chính Theo Ủy ban Basel, đây là yêu cầu bắt buộc để các tổ chức tài chính đạt được mục tiêu đề ra, duy trì khả năng tồn tại và đảm bảo sự minh bạch về tài chính.
Kinh nghiệm và bài học về hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp của một số Ngân hàng thương mại
1.3.1 Kinh nghiệm của một số Ngân hàng thương mại Việt Nam về quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp
1.3.1.1 Kinh nghiệm của HD Bank:
HDBank đã tiên phong triển khai thành công hệ thống XHTD nội bộ với 9 bộ chỉ tiêu xếp hạng cho 4 nhóm khách hàng: định chế tài chính, tổ chức kinh tế, hộ kinh doanh và cá nhân Ứng dụng hệ thống này giúp HDBank đánh giá chất lượng tín dụng, phân nhóm khách hàng, lượng hóa tín dụng, phân loại nợ, trích lập dự phòng và quản trị chất lượng hiệu quả.
HDBank đã xây dựng một hệ thống quản lý rủi ro toàn diện và hiệu quả, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế với các phòng ban chuyên trách như Quản lý rủi ro, Thẩm định giá, Kiểm tra kiểm soát nội bộ, và Xử lý nợ Các phòng ban này liên kết chặt chẽ, tạo thành quy trình thẩm định khép kín cho các hoạt động quản lý rủi ro tín dụng và phi tín dụng, bao gồm rủi ro thanh khoản, rủi ro tỷ giá, pháp lý, và rủi ro nhân lực Đồng thời, HDBank cũng đã hoàn thành việc chuẩn hóa nhiều văn bản nội bộ và quy trình xét duyệt thẩm định, tăng cường giám sát từ xa, xây dựng bộ tiêu chuẩn quản lý rủi ro, đồng thời đơn giản hóa thủ tục vay và rút ngắn thời gian giải ngân.
32 chóng (chỉ trong ba 31 ngày với những hồ sơ hợp lệ) góp phần đem lại sự tín nhiệm và hài lòng cho khách hàng
1.3.1.2 Kinh nghiệm của BIDV Chi nhánh Thanh Xuân
Với sự phát triển của chi nhánh, hoạt động quản trị rủi ro cho vay tại BIDV chi nhánh Thanh Xuân đã có những thay đổi tích cực và hoàn thiện Các hoạt động cho vay khách hàng DNVVN tại đây tập trung vào việc phục vụ nhu cầu của khách hàng, đồng thời tạo ra lợi nhuận dựa trên việc chấp nhận rủi ro.
BIDV Thanh Xuân liên tục cập nhật các dấu hiệu rủi ro cho vay khách hàng hàng quý, nhằm nâng cao khả năng nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả.
Các cán bộ liên quan, bao gồm cán bộ quan hệ khách hàng, cán bộ quản trị rủi ro và cán bộ quản trị tín dụng, thực hiện việc thống kê các dấu hiệu rủi ro trong quá trình hoạt động.
(2) Trưởng phòng thực hiện tổng hợp đánh giá kết quả thống kê cán bộ phòng gửi về phòng QTRR;
(3) Phòng QTRR tập hợp đánh giá cho toàn chi nhánh và trình ban giám đốc phê duyệt;
Sau khi báo cáo dấu hiệu rủi ro được phê duyệt, nó sẽ được gửi đến ban quản trị rủi ro tác nghiệp và thị trường để tổng hợp cho toàn hệ thống Dấu hiệu rủi ro sẽ được thống kê theo số lượng phát sinh, kèm theo nguyên nhân và biện pháp khắc phục.
BIDV chi nhánh Thanh Xuân áp dụng hệ thống xếp hạng khách hàng để đánh giá và phân loại mức độ rủi ro của từng khách hàng vay vốn Qua đó, ngân hàng có thể thiết lập các chính sách cho vay phù hợp với từng đối tượng Ngoài ra, quyết định cho vay tại BIDV Thanh Xuân còn dựa vào mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ, giúp nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro.
BIDV Thanh Xuân áp dụng kỹ thuật kiểm soát rủi ro cho vay thông qua việc thực hiện các văn bản chính sách cho vay của ngân hàng BIDV, bao gồm quy trình cho vay, chính sách lãi suất, phân quyền trong xét duyệt cho vay và hệ thống phòng ngừa rủi ro.
1.3.1.3 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Tiên Sơn
Thứ nhất, mô hình tổ chức hoạt động cho vay Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam được tách bạch, phân công rõ chức năng các bộ phận:
- Marketing khách hàng: đây là bộ phận chuyên đi tìm kiếm KH, tiếp xúc
KH và giới thiệu các sản phẩm của NH Sau khi tìm được KH, bộ phận này viết tờ trình để chuyển qua bộ phận thẩm định
Bộ phận quản trị rủi ro có trách nhiệm phân tích và thẩm định hồ sơ khách hàng được chuyển từ bộ phận marketing, từ đó đưa ra quyết định về việc cho vay.
Quản lý khoản vay là bộ phận chịu trách nhiệm giải ngân khi khách hàng cung cấp đầy đủ chứng từ cần thiết, đồng thời đảm bảo quản lý thu nợ và hồ sơ cho vay một cách hiệu quả.
Tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc cho vay là rất quan trọng Ngân hàng chú trọng vào vòng chu chuyển dòng tiền và vòng thu hồi vốn đầu tư khi phân tích tài chính doanh nghiệp Bên cạnh đó, cần kết hợp phân tích tài chính với việc tìm hiểu nguyên nhân từ phía khách hàng Tài sản thế chấp chỉ đóng vai trò là nguồn xử lý khi khoản nợ không thể thu hồi.
Áp dụng việc chấm điểm khách hàng để quyết định cấp tín dụng, trong đó điểm tín dụng cao hơn sẽ dẫn đến hạn mức tín dụng lớn hơn và nhiều chính sách ưu đãi hơn.
Thứ tư, việc tuân thủ quyền phán quyết tín dụng cần được thực hiện theo một quy trình tăng dần, bắt đầu từ cấp cơ sở cho đến cấp trung ương, từ cá nhân đến nhóm người và cuối cùng là Hội đồng quản trị.
Vào thứ năm, cần thực hiện giám sát chặt chẽ khoản vay sau khi giải ngân bằng cách thu thập thông tin liên tục về khách hàng, đồng thời thường xuyên kiểm tra và đánh giá xếp loại khách hàng.
Có biện pháp xử lý kịp thời các tình huống rủi ro xảy ra
1.3.2 Bài học đối với Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Hoàn Kiếm
Qua nghiên cứu kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng tại các chi nhánh ngân hàng thương mại, Vietinbank Hoàn Kiếm có thể rút ra những bài học quan trọng để cải thiện quy trình quản lý rủi ro tín dụng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.