GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Sự cần thiết của đề tài
Nhu cầu đầu tư và giao dịch chứng khoán ngày càng gia tăng, nhưng cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu từ 2007-2009 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Việt Nam, khiến nhu cầu xuất khẩu giảm và tỷ giá USD biến động lớn Điều này dẫn đến sụt giảm đầu tư và khó khăn cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và xây dựng Từ năm 2008, thị trường chứng khoán Việt Nam đã chứng kiến sự giảm sút và gia tăng doanh nghiệp ngừng hoạt động, đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản trị rủi ro để giảm thiểu tổn thất tài chính Để đạt được điều này, nhà đầu tư cần kiểm tra sức khỏe tài chính của các doanh nghiệp trước khi đầu tư, trong khi doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống cảnh báo rủi ro để tránh kiệt quệ tài chính Tại các thị trường tài chính phát triển, quyết định đầu tư thường dựa trên đánh giá của tổ chức xếp hạng tín dụng, và tại Việt Nam, nhiều mô hình nghiên cứu đã được phát triển Luận văn này trình bày phương pháp đánh giá khả năng lâm vào kiệt quệ tài chính của doanh nghiệp dựa trên cấu trúc vốn tối ưu thông qua phân tích hồi quy Logistic, sử dụng dữ liệu thực tế từ các chỉ tiêu tài chính của một số doanh nghiệp niêm yết trên Sàn HOSE và HNX.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu mối quan hệ giữa xác suất lâm vào kiệt quệ tài chính và các yếu tố lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu tại doanh nghiệp Việt Nam nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các yếu tố này ảnh hưởng đến tình hình tài chính Bài viết sẽ phân tích các yếu tố quyết định trong việc tối ưu hóa cấu trúc vốn, từ đó giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định hợp lý nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính.
Nghiên cứu mối quan hệ giữa xác suất lâm vào kiệt quệ tài chính và các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu tại Việt Nam là rất cần thiết Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính chính xác hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực.
Mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và khả năng kiệt quệ tài chính của doanh nghiệp rất quan trọng Yếu tố chính trong cấu trúc vốn, như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và rủi ro tài chính Khi doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao, khả năng gặp khó khăn trong việc trả nợ tăng lên, dẫn đến nguy cơ kiệt quệ tài chính Do đó, việc quản lý cấu trúc vốn hợp lý là cần thiết để giảm thiểu xác suất rơi vào tình trạng tài chính bất ổn.
Đối tượng nghiên cứu
Mối quan hệ giữa khả năng lâm vào kiệt quệ tài chính và yếu tố lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu là rất quan trọng đối với các công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn từ 01/01/2007 đến 31/12/2012 Nghiên cứu này dựa trên các chỉ số tài chính được trích xuất từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp, nhằm phân tích tác động của cấu trúc vốn đến tình hình tài chính của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Sử dụng phần mềm Stata, nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy Logistic cùng với kiểm định Hosmer và Lemeshow, cũng như phương pháp đánh giá độ chính xác của mô hình Classification để phân tích số liệu tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE và HNX Mục tiêu là phát triển mô hình dự báo khả năng kiệt quệ tài chính của các doanh nghiệp này.
Ý nghĩa của bài nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối liên hệ giữa khả năng rơi vào kiệt quệ tài chính và cấu trúc vốn tối ưu của các doanh nghiệp Việt Nam, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc đánh giá hiệu quả sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Bố cục của đề tài
Đề tài nghiên cứu gồm 5 chương:
Chương 1 : Giới thiệu đề tài nghiên cứu Trong chương này tác giả trình bày lý do nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, ý nghĩa nghiên cứu, tổng quan về phương pháp nghiên cứu và bố cục của bài nghiên cứu
Chương 2: Tổng quan lý thuyết Trong chương này, tác giả tóm tắt các lý thuyết nền tảng về kiệt quệ tài chính, cấu trúc vốn tối ưu, dấu hiệu nhận biết kiệt quệ tài chính và các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa xác suất lâm vào kiệt quệ tài chính/phá sản và các yếu tố khi lựa chọn cấu trúc vốn Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Chương này trình bày phương pháp nghiên cứu, cách thu thập dữ liệu, giải thích việc lựa chọn các biến, trình bày kỹ thuật ước lượng được sử dụng trong bài nghiên cứu
Chương 4: Kết quả và thảo luận Chương này trình bày kết quả nghiên cứu, đưa ra các thảo luận
Chương 5: Kết luận Căn cứ vào kết quả nghiên cứu trình bày kết luận về mối quan hệ giữa xác suất lâm vào kiệt quệ tài chính và các thành phần trong cấu trúc vốn tối ưu.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Kiệt quệ tài chính
Kiệt quệ tài chính xảy ra khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể thực hiện các nghĩa vụ tài chính đối với chủ nợ, hoặc phải vật lộn để đáp ứng những cam kết này Tình trạng này có thể dẫn đến phá sản, nhưng đôi khi chỉ đơn thuần là dấu hiệu của những khó khăn tạm thời trong quản lý tài chính.
Kiệt quệ tài chính là một vấn đề nghiêm trọng và tốn kém, khiến các nhà đầu tư lo ngại về các doanh nghiệp có vay nợ Sự lo lắng này được thể hiện rõ ràng qua giá trị thị trường hiện tại của chứng khoán các doanh nghiệp này Giá trị của một doanh nghiệp có thể được chia thành ba phần quan trọng.
Giá trị doanh nghiệp = Giá trị nếu được tài trợ hoàn toàn bằng vốn cổ phần+
PV( tấm chắn thuế)-PV(chi phí kiệt quệ tài chính)
Như vậy giá trị doanh nghiệp tỷ lệ nghịch với chi phí kiệt quệ tài chính
Chi phí kiệt quệ tài chính tuỳ thuộc vào xác suất kiệt quệ và độ lớn của chi phí phải gánh chịu nếu kiệt quệ tài chính xảy ra.
Dấu hiệu nhận biết doanh nghiệp đang rơi vào kiệt quệ tài chính
Trong bối cảnh môi trường kinh doanh quốc tế bất ổn hiện nay, các nhà đầu tư đang tìm kiếm những chỉ số để phân loại các công ty theo tình hình tài chính của họ Điều này đã thúc đẩy các nhà làm luật soạn thảo luật phá sản và các nhà nghiên cứu kinh tế phát triển các mô hình đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
2.2.1 Phân tích các chỉ số tài chính
Wruck (1990) định nghĩa công ty kiệt quệ tài chính là những doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính, thể hiện qua chỉ số ROA hoặc ROE âm Tình trạng này thường xuất phát từ cuộc khủng hoảng tài chính và khả năng quản lý nội bộ kém.
Theo Bursa Malaysia (2001), các công ty kiệt quệ tài chính được định nghĩa là những công ty có tình hình tài chính không khả quan Phân loại này dựa trên bốn tiêu chí chính, trong đó có chỉ tiêu vốn chủ sở hữu âm.
Haniffa và Cooke (2002) nhấn mạnh rằng khả năng sinh lợi của công ty và tỷ số đòn bẩy cao là những chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng kiệt quệ tài chính của một doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Parker et al (2002) cho thấy rằng các công ty có doanh số sụt giảm thường phải đối mặt với khó khăn tài chính trong tương lai Doanh số giảm có thể dẫn đến việc thanh toán nợ gặp khó khăn, và cuối cùng có thể đẩy công ty đến tình trạng kiệt quệ tài chính.
Mô hình chỉ số z-score của Altman (1968) cho thấy chỉ số ROA có mối liên hệ chặt chẽ với các chỉ số khác trong việc xác định tình trạng kiệt quệ tài chính của công ty Ngoài ra, Beaver (1967) cũng chỉ ra rằng tỷ lệ tiền so với tổng nợ là chỉ số hiệu quả nhất để xác định tình trạng kiệt quệ tài chính.
Nghiên cứu của Dun và Bradstreet (D&B) cho thấy rằng nhiều doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Mỹ gặp phải tình trạng kiệt quệ tài chính do lãi suất cao, cạnh tranh toàn cầu gia tăng, tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao và quy định lỏng lẻo trong lĩnh vực dịch vụ tài chính Các nghiên cứu trước đây về tình trạng kiệt quệ tài chính và phá sản ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Mỹ, Anh, Canada và Úc chỉ ra rằng các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập và tư nhân thường có dòng tiền mặt thấp và thiếu quy trình kiểm soát hiệu quả, khiến chúng nhạy cảm hơn với kiệt quệ tài chính so với các doanh nghiệp lớn và ổn định Altman (1968) cũng nhấn mạnh rằng độ tuổi của công ty là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi theo thời gian Nhiều nhà nghiên cứu khẳng định rằng lãi suất cao, lợi nhuận thấp và tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao dễ dẫn đến tình trạng kiệt quệ tài chính ở doanh nghiệp.
Tóm lại dấu hiệu nhận biết doanh nghiệp đang rơi vào kiệt quệ tài chính dựa trên những nghiên cứu thực nghiệm trên bao gồm:
Chỉ số ROA hoặc ROE âm (Wruck,1990);
Vốn chủ sở hữu âm (Bursa Malaysia, 2001);
Tỷ số khả năng sinh lợi giảm (Haniffa và Cooke, 2002);
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao (Haniffa và Cooke, 2002);
Doanh số sụt giảm (Parker et al., 2002);
Chỉ số tiền/tổng nợ sụt giảm (Beaver, 1967);
2.2.2 Phân tích sự thay đổi và ổn định các khoản mục trên báo cáo tài chính
Thay vì phân tích xu hướng các chỉ số tài chính của công ty, một phương pháp hiệu quả và tiết kiệm hơn là theo dõi định kỳ sự biến động của các khoản mục trên báo cáo tài chính theo thời gian Điều này cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về sự thay đổi của các chỉ số tài chính và đưa ra những đánh giá chính xác hơn về tình hình tài chính của công ty.
Các công ty gặp khó khăn về hoạt động và tài chính có thể được xác định thông qua việc phân tích định kỳ sự biến động của các khoản mục trong báo cáo tài chính của họ (Polesie, 1991).
Theo Polesie (1999), khi điều kiện của công ty thay đổi, sự tồn tại của công ty phụ thuộc lớn vào các nguồn lực sẵn có Nghiên cứu của Polesie quan sát 18 công ty trên thị trường Scandinavian trong vòng năm năm Ông thiết kế một danh mục để xem xét các nguồn lực hoạt động và tài chính, với các khoản mục trên báo cáo tài chính được phân tích theo quý Mô hình này được thực hiện hàng năm, cho phép phân tích chi tiết các khoản mục tài chính của công ty.
Mô hình phân tích tài chính yêu cầu thời gian và thông tin chi tiết để hiểu rõ các thay đổi trong báo cáo tài chính của công ty Do đó, phân tích đánh giá tương đối vẫn được ưa chuộng hơn Tuy nhiên, mô hình quý cung cấp cái nhìn tổng thể rõ ràng hơn về tình hình hoạt động và tài chính của doanh nghiệp.
Nghiên cứu thực nghiệm về dự báo kiệt quệ tài chính
Dự báo khả năng kiệt quệ tài chính doanh nghiệp đã được nghiên cứu rộng rãi ở các nước phát triển, với nhiều mô hình đa dạng được phát triển từ các học thuyết học thuật Các kỹ thuật như Mô hình xác suất tuyến tính, Mô hình Logistic, Mô hình Probit và Mô hình phân tích phân biệt (MDA) đã được áp dụng Tuy nhiên, cộng đồng kinh tế và các nhà nghiên cứu thường tập trung vào hai mô hình chính: mô hình Zscore của Altman (1968) với kỹ thuật phân tích phân biệt và mô hình Oscore của Ohlson (1980) sử dụng kỹ thuật phân tích Logistic.
2.3.1 Dự đoán xác xuất kiệt quệ tài chính theo mô hình Zscore
Altman đã áp dụng kỹ thuật phân tích phân biệt trên dữ liệu của 66 doanh nghiệp tại Mỹ, chia thành hai nhóm: nhóm 1 gồm 33 doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính từ năm 1946 đến 1965 và nhóm 2 gồm 33 doanh nghiệp vẫn hoạt động bình thường đến năm 1966 Từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh, 22 chỉ số tài chính được tính toán và phân loại thành 5 nhóm: thanh khoản, lợi nhuận, đòn bẩy, khả năng thanh toán và chỉ số hoạt động Trong số 22 chỉ số này, 5 chỉ số đã được chọn để phát triển mô hình dự đoán khả năng kiệt quệ tài chính dựa trên 4 tiêu chí: ý nghĩa thống kê của phương trình đa biến, mức độ tương quan giữa các biến, khả năng dự đoán chính xác của mô hình và đánh giá của chuyên gia phân tích Kết quả là Altman đã thu được hàm phân biệt cho mô hình này.
X1 = Vốn lưu động/Tổng tài sản
X2 = Lợi nhuận chưa phân phối/ Tổng tài sản
X3 = Lợi nhuận trước thuế và lãi/ Tổng tài sản
X4 = GTTT của vốn chủ sở hữu/giá trị hạch toán của tổng nợ
X5 = Hệ số doanh thu/ Tổng tài sản
Dựa vào kết quả tính toán giá trị của chỉ số Z, Altman phân chia các doanh nghiệp thành 3 nhóm như sau:
Nếu Z>2.99: Doanh nghiệp nằm trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
Nếu 1.81