Khái niệm, đặc điểm, vai trò và nội dung của nguyên tắc tranh tụng trong hoạt động xét xử của Toà án nhân dân
1.1.1 Khái niệm nguyên tắc tranh tụng trong hoạt động xét xử của Tòa án nhân dân
Hoạt động xét xử của TAND đóng vai trò trung tâm trong hệ thống tư pháp, giải quyết các vụ án hình sự, dân sự, hôn nhân gia đình, lao động và hành chính Mặc dù là khâu quyết định, nhưng để TAND thực hiện xét xử, cần có nhiều hoạt động tố tụng trước đó Các giai đoạn tố tụng có mối liên hệ chặt chẽ, dẫn đến việc Tòa án đưa ra phán quyết khách quan, công bằng và đúng pháp luật Do đó, tồn tại những tư tưởng định hướng cho toàn bộ quá trình tố tụng, bao gồm các nguyên tắc pháp lý, trong đó tranh tụng là một nguyên tắc quan trọng trong xét xử.
Mặc dù thuật ngữ "tranh tụng" ngày càng phổ biến trong thời gian gần đây, hiện vẫn chưa có văn bản pháp luật nào định nghĩa rõ ràng về nó Khái niệm này thường xuất hiện trong các tài liệu của Đảng và hội thảo, nhưng lại được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong thực tiễn và khoa học pháp lý.
Theo từ điển tiếng Việt, tranh tụng được định nghĩa là quá trình kiện tụng hoặc sự kiện cáo giữa hai bên, bao gồm nguyên đơn và bị đơn, với lập trường đối lập nhằm yêu cầu Tòa án phân xử.
Theo từ điển Hán Việt, “tranh tụng” có nghĩa là cãi lẽ hoặc cãi nhau để giành lấy điều gì đó Thuật ngữ này được hình thành từ hai từ “tranh luận” và “tố tụng”, do đó, có thể hiểu rằng tranh tụng là quá trình tranh luận trong khuôn khổ tố tụng pháp lý.
Theo Nguyễn Lân trong cuốn "Từ điển Từ và Ngữ Hán - Việt", việc tranh luận thường liên quan đến việc các bên đưa ra quan điểm của mình và phản biện lại, bác bỏ một phần hoặc toàn bộ quan điểm của đối phương.
Mặc dù các quan điểm đã nêu ra một số đặc trưng cơ bản của hoạt động tranh tụng, nhưng chúng chỉ phản ánh tranh tụng như một hoạt động riêng lẻ Điều này chưa thể hiện sự thống nhất và mối liên hệ hữu cơ giữa nguyên tắc tranh tụng được quy định trong hiến pháp và các bộ luật liên quan đến từng lĩnh vực cụ thể.
Tranh tụng là hoạt động gắn liền với Tòa án, nơi diễn ra việc phân xử giữa các bên có quyền lợi khác nhau Tòa án xác định sự thật khách quan thông qua điều tra công khai, nghe các bên bảo vệ quan điểm và xem xét vụ án từ góc độ nội dung lẫn pháp luật để đưa ra phán quyết Quyền tranh tụng và địa vị pháp lý của các bên có sự khác biệt tùy theo loại vụ án, như trong tố tụng hình sự, dân sự hay hành chính Nghị quyết số 08-NQ/TW của Bộ Chính trị đã phân biệt "tranh tụng" và "tranh luận", trong đó tranh tụng là một quá trình toàn diện, còn tranh luận chỉ là một thủ tục độc lập trong phiên tòa, với Tòa án đóng vai trò trọng tài quyết định kết quả pháp lý giữa các bên.
Tranh tụng là phương thức tiến tới sự thật và chân lý khách quan trong các vụ án, đảm bảo tính công bằng, dân chủ và hợp pháp Phương pháp này giúp ngăn chặn việc lạm dụng quyền lực hay sức mạnh của nhà nước, tránh sự áp đặt chủ quan và bất công, từ đó bảo vệ công lý một cách hiệu quả.
Tranh tụng là quá trình trong đó hai bên trình bày quan điểm và lập luận của mình, đồng thời phản bác quan điểm của bên kia để bảo vệ lập trường của mình, dưới sự giám sát của Tòa án Tòa án sẽ đưa ra phán quyết dựa trên kết quả của quá trình tranh luận này.
Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử là tư tưởng chủ đạo, định hướng cho việc xây dựng và thực hiện pháp luật, nhằm đảm bảo việc trình bày quan điểm và tranh luận pháp lý giữa các bên Điều này góp phần xác định sự thật khách quan của vụ án một cách dân chủ và công bằng, bảo đảm công lý trong hoạt động tố tụng.
1.1.2 Đặc điểm nguyên tắc tranh tụng trong hoạt động xét xử của Toà án nhân dân
Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử được bảo đảm là một trong những nguyên tắc hiến định về tổ chức và hoạt động của TAND:
Tòa án đóng vai trò trọng tài độc lập, xem xét khách quan tài liệu và chứng cứ để đưa ra bản án, quyết định có tội hay không, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên Hoạt động tranh tụng cần được thực hiện đồng bộ giữa các lĩnh vực pháp luật, tạo ra sự thống nhất trong tổ chức và hoạt động xét xử tại TAND Tư tưởng này là một điểm mới tích cực của Hiến pháp năm 2013, được cụ thể hóa qua các điều luật như Điều 18 Luật tố tụng hành chính, Điều 24 Bộ luật tố tụng Dân sự và Điều 26 Bộ luật tố tụng Hình sự, khẳng định vai trò quan trọng của nguyên tắc này.
Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử có mối liên hệ chặt chẽ với các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của tòa án nhân dân Nguyên tắc độc lập của tòa án, được quy định tại Khoản 2 Điều 103 Hiến pháp 2013, nhấn mạnh rằng thẩm phán và hội thẩm phải xét xử độc lập, chỉ tuân theo pháp luật, và nghiêm cấm mọi sự can thiệp từ cơ quan, tổ chức hay cá nhân Đây là nguyên tắc được coi là quan trọng nhất trong hệ thống tư pháp.
Montesquieu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân quyền và nhu cầu xét xử công bằng dựa trên quy định pháp luật, đặc biệt khi quyền lực ngày càng ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực trong xã hội Trong tác phẩm "Tinh thần pháp luật", ông cảnh báo rằng khi quyền lập pháp và quyền hành pháp bị tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm, tự do sẽ bị đe dọa, vì mọi người có thể lo ngại rằng nhà Vua hoặc Nghị viện sẽ ban hành các đạo luật độc đoán và thực thi chúng một cách tùy tiện.
2 Phạm Ngọc Minh, “Những nguyên tắc chủ yếu về tổ chức và hoạt động của Tòa án nhân dân”(24/07/2017), luatviet.co tại địa chỉ: http://luatviet.co/nhung-nguyen-tac-chu-yeu-ve-to-chuc-va-hoat-dong- cua-toa-an-nhan-dan/n20170524045758484.html truy cập ngày 30/07/2018
Nguyên tắc Tòa án xét xử tập thể và quyết định theo đa số là cơ sở quan trọng trong hoạt động xét xử, nhằm trừng phạt những hành vi vi phạm pháp luật và bảo vệ hệ thống Nhà nước xã hội chủ nghĩa Bản án không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân, tập thể mà còn tác động đến quyền lợi của Nhà nước và xã hội, do đó cần được xem xét cẩn thận để tránh yếu tố chủ quan Để đảm bảo tính khách quan và chính xác, việc xét xử phải có sự đồng thuận của hội đồng xét xử, với ít nhất ba thành viên theo quy định của Luật tổ chức Tòa án nhân dân 2014, nhằm tập hợp trí tuệ tập thể.
Khái niệm, đặc điểm, vai trò và các yếu tố bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong hoạt động xét xử của Toà án nhân dân
1.2.1 Khái niệm bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong hoạt động xét xử của Tòa án nhân dân
Theo từ điển Tiếng Việt, "bảo đảm" nghĩa là tạo điều kiện cần thiết để thực hiện các nguyên tắc, đồng thời làm cho việc thực hiện và giữ gìn quyền lợi trở nên chắc chắn Trong lĩnh vực tố tụng, bảo đảm còn được hiểu là trách nhiệm của cả cá nhân và tổ chức trong việc đảm bảo quyền và lợi ích của bên kia được thực hiện và bảo vệ.
Nguyên tắc tranh tụng đảm bảo cơ hội cho các bên tham gia tố tụng, cho phép bên buộc tội và bên bào chữa chủ động xác định vấn đề cần chứng minh Các bên có quyền tự điều tra, thu thập chứng cứ và triệu tập nhân chứng để phản bác quan điểm của đối phương, đồng thời khẳng định lý lẽ của mình trước tòa Tất cả chứng cứ và lý lẽ được trình bày đúng quy trình pháp lý tại phiên tòa sẽ được Tòa án chấp nhận, làm căn cứ cho phán quyết cuối cùng, không phân biệt nguồn gốc chứng cứ.
Hiến pháp 2013 và Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 đã chính thức ghi nhận nguyên tắc tranh tụng trong quá trình xét xử Tòa án đóng vai trò trọng tài trung lập, thực hiện chức năng tài phán và lắng nghe các luận điểm của các bên để xem xét tính hợp pháp và giá trị chứng minh của chứng cứ nhằm xác định sự thật vụ án Tòa án không chỉ duy trì trật tự phiên tòa mà còn giám sát quá trình tranh tụng, bảo đảm tuân thủ pháp luật tố tụng Với nhiệm vụ bảo đảm sự bình đẳng giữa các bên tham gia, Tòa án tạo điều kiện cho việc làm sáng tỏ chứng cứ và xác định sự thật khách quan Để thực hiện công bằng xã hội và bảo vệ lẽ phải, Tòa án cần thể hiện sự vô tư và không thiên vị, qua đó đảm bảo rằng quá trình xét xử không bị ảnh hưởng bởi sự yếu thế của một bên nào đó, tránh tình trạng phiên tòa chỉ mang tính hình thức và ảnh hưởng đến phán quyết cuối cùng.
1.2.2 Đặc điểm bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong hoạt động xét xử của Toà án nhân dân
Việc bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong xét xử các vụ án hình sự có các đặc điểm sau đây:
Trong quá trình tranh tụng, tất cả các bên liên quan đều có quyền xác định sự thật của vụ án theo quy định pháp luật Để đảm bảo nguyên tắc tranh tụng trong phiên tòa xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự, không chỉ Viện kiểm sát và bị hại mà cả người bào chữa, bị cáo và những người tham gia tố tụng khác cũng cần áp dụng mọi biện pháp hợp pháp nhằm làm rõ sự thật của vụ án.
Các bên tham gia tố tụng, bao gồm cả bên buộc tội và bên gỡ tội, đều có quyền bình đẳng trong việc trình bày chứng cứ để chứng minh cho luận điểm của mình.
Tòa án giữ vai trò trọng tài độc lập và khách quan, phán quyết dựa trên kết quả tranh tụng tại phiên tòa.
1.2.3 Vai trò bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong hoạt động xét xử của Toà án nhân dân
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, Đảng và Nhà nước ta đã khởi động cải cách tư pháp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của tranh tụng theo Nghị quyết 49-NQ/TW, yêu cầu nâng cao chất lượng hoạt động của các cơ quan tư pháp Tranh tụng cần được hiểu như một nguyên tắc của tố tụng Việt Nam, với việc tăng cường khả năng tranh luận dân chủ giữa các bên tham gia nhằm làm rõ sự thật khách quan và đảm bảo xét xử đúng người, đúng tội Cách hiểu này phù hợp với trình độ dân trí hiện nay, khi mà khả năng tự bào chữa và tranh luận của đại bộ phận nhân dân còn hạn chế.
Tranh tụng là yếu tố thiết yếu gắn liền với hoạt động tài phán của Tòa án, giúp đảm bảo chức năng xét xử được thực hiện hiệu quả Bản án và quyết định của Tòa án cần phản ánh chân lý, điều này chỉ đạt được khi nội dung phù hợp với thực tế khách quan của vụ án Vì vậy, việc bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong xét xử là rất quan trọng để khám phá sự thật khách quan của vụ án.
Tại các phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, sự tham gia đầy đủ của các chủ thể buộc tội, bào chữa và các bên liên quan là rất quan trọng Tại đây, các chức năng tố tụng cơ bản như buộc tội, gỡ tội và tài phán được phân định rõ ràng, tạo ra sự bình đẳng giữa các bên trong việc sử dụng các phương tiện pháp lý cho chức năng tranh tụng Điều này cho thấy nguyên tắc tranh tụng được thể hiện một cách toàn diện và rõ ràng nhất trong giai đoạn xét xử.
Tranh tụng là quá trình tranh luận giữa các bên nhằm xác định sự thật khách quan của vụ án, bắt đầu khi có chức năng buộc tội và gỡ tội Nguyên tắc tranh tụng đảm bảo các bên có vị thế ngang nhau để bảo vệ luận điểm trước Tòa Tòa án ra phán quyết dựa trên chứng cứ và lý lẽ hợp pháp, đồng thời bác bỏ những chứng cứ không chính xác và bất hợp lý.
Kết quả của phiên tòa tranh tụng là yếu tố quan trọng giúp Tòa án đưa ra phán quyết chính xác về tội phạm và người phạm tội Việc tuân thủ nguyên tắc tranh tụng trong quá trình xét xử sẽ góp phần giảm thiểu tối đa các trường hợp kết án oan, sai.
1.2.4 Yêu cầu bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong hoạt động xét xử của Toà án nhân dân
Tranh tụng trong xét xử được xác định là một nguyên tắc mới, lần đầu tiên được quy định như một nguyên tắc riêng biệt trong Bộ luật tố tụng hình sự (BLTTHS) Nguyên tắc này nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia tố tụng và nâng cao tính công bằng trong quá trình xét xử.
Năm 2015, quy định cụ thể hóa nguyên tắc đề cao tranh tụng trong tố tụng hình sự có ý nghĩa quan trọng, thể hiện rõ tư tưởng này trong quá trình xây dựng và áp dụng pháp luật Điều này không chỉ là quan điểm chỉ đạo mà còn là định hướng tư tưởng xuyên suốt cho các chủ thể tham gia vào hoạt động tố tụng.
Trên nền tảng nguyên tắc quy định tại khoản 5 Điều 103 Hiến pháp năm
2013 đã ghi nhận: “Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử được bảo đảm”, BLTTHS năm 2015 đã bổ sung nguyên tắc “Tranh tụng trong xét xử được bảo đảm” (Điều
Trong quá trình tố tụng, Điều tra viên, Kiểm sát viên, và các bên liên quan đều có quyền bình đẳng trong việc đưa ra và đánh giá chứng cứ nhằm làm rõ sự thật khách quan của vụ án Điều này khẳng định rằng quá trình tranh tụng không chỉ diễn ra tại giai đoạn xét xử mà còn bắt đầu từ giai đoạn khởi tố, tạo điều kiện cho các bên thu thập chứng cứ và tài liệu cần thiết Quy định này là một căn cứ pháp lý quan trọng, góp phần đảm bảo quyền con người và quyền công dân theo Hiến pháp.
Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 đã bổ sung nguyên tắc tranh tụng trong xét xử, cụ thể hóa các quyền của người bị buộc tội, đặc biệt là quyền tự bào chữa và quyền nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa So với Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003, các quy định mới này (các Điều 60, 61) đảm bảo tốt hơn quyền bào chữa, chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Những quy định này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền tự bào chữa và bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, tranh tụng tại phiên tòa của bị can, bị cáo.