CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÍN DỤNG SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm Ngân hàng thương mại
Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế thị trường đã biến đổi hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) từ những ngân hàng đơn giản ban đầu thành những tập đoàn tài chính hiện đại và đa quốc gia Cùng với sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa và sự đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, khái niệm NHTM được hiểu dưới nhiều góc độ khác nhau, nhưng đều nhất quán là NHTM đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính, kết nối khu vực tiết kiệm với khu vực đầu tư trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính chủ yếu hoạt động trực tiếp với doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân, thông qua việc huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi định kỳ, và phát hành các công cụ tài chính như trái phiếu Số vốn huy động được sẽ được sử dụng để cho vay, chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác cho khách hàng trong nền kinh tế.
Luật ngân hàng ở nhiều quốc gia xác định ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính trung gian, có nhiệm vụ nhận tiền gửi của công chúng và sử dụng nguồn lực này cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính Theo Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, ngân hàng thương mại được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là một trong những định chế tài chính trung gian quan trọng nhất trong nền kinh tế thị trường Hệ thống này giúp huy động và tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó cung cấp tín dụng cho các tổ chức kinh tế, sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội.
Ngân hàng là một định chế tài chính chuyên nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp dịch vụ thanh toán.
1.1.2 Chức năng của Ngân hàng thương mại
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), thể hiện bản chất và vai trò chính yếu của NHTM trong nền kinh tế NHTM hoạt động như một trung gian, tập trung và huy động các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi, bao gồm tiền tiết kiệm của dân cư và vốn của các tổ chức kinh tế, để chuyển đổi thành nguồn vốn tín dụng Nguồn vốn này được sử dụng để cho vay, đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh, đầu tư của các ngành kinh tế và nhu cầu tiêu dùng của xã hội.
1.1.2.2 Trung gian thanh toán và cung ứng phương tiện thanh toán cho nền kinh tế Đây là chức năng quan trọng, không những thể hiện khá rõ bản chất của NHTM mà còn cho thấy tính chất “đặc biệt” trong hoạt động của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian trong việc thực hiện các giao dịch thanh toán giữa khách hàng, bao gồm người mua và người bán, nhằm hoàn tất các quan hệ kinh tế thương mại Chức năng này của NHTM là rất quan trọng trong việc hỗ trợ các giao dịch tài chính và thúc đẩy hoạt động thương mại.
1.1.2.3 Cung ứng dịch vụ ngân hàng
Ngân hàng thương mại không chỉ thực hiện chức năng trung gian tín dụng và thanh toán mà còn cần đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ ngân hàng đa dạng Điều này không chỉ mang lại hiệu quả lớn cho nền kinh tế - xã hội mà còn nâng cao trải nghiệm của khách hàng trong các hoạt động ngân hàng.
Nói đến dịch vụ ngân hàng, người ta thường gắn nó với hai đặc điểm:
Các dịch vụ ngân hàng thương mại (NHTM) mang lại những lợi ích vượt trội mà chỉ các ngân hàng mới có thể cung cấp một cách toàn diện Những ưu thế này bao gồm khả năng đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chuyên biệt, cùng với hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả.
Có mạng lưới chi nhánh rộng khắp, không những trong nước mà còn ở các nước
Có mối quan hệ với nhiều công ty và tổ chức kinh tế, giúp nắm rõ tình hình sản xuất, kinh doanh và tài chính của khách hàng Điều này cho phép hiểu biết sâu sắc về những điểm mạnh và điểm yếu của từng đối tác.
Hệ thống thông tin hiện đại giúp thu thập và nắm bắt thông tin quan trọng về kinh tế, tài chính và tình hình tiền tệ, đồng thời theo dõi diễn biến trên thị trường trong nước và quốc tế.
Thức hai bao gồm các dịch vụ liên quan đến hoạt động ngân hàng, giúp ngân hàng thương mại (NHTM) đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và hỗ trợ hiệu quả cho việc thực hiện chức năng chính của NHTM.
Dịch vụ ngân hàng do NHTM cung cấp không chỉ nhằm mục đích thu lợi từ hoa hồng và phí dịch vụ, mà còn hỗ trợ các hoạt động chính của ngân hàng, đặc biệt là hoạt động tín dụng Do đó, các NHTM chỉ cung cấp những dịch vụ liên quan đến hoạt động ngân hàng.
Tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn của ngân hàng thương mại
Tín dụng, một khái niệm cơ bản trong kinh tế, xuất phát từ chữ Latin "Creditium" có nghĩa là tin tưởng Theo ngôn ngữ dân gian Việt Nam, tín dụng thể hiện sự vay mượn giá trị dưới hình thức tiền tệ hoặc vật chất trong một khoảng thời gian nhất định Ý niệm này đã xuất hiện từ rất sớm, gắn liền với sự phát triển của hàng hóa và nhu cầu vay mượn giữa các chủ thể thừa vốn và thiếu vốn trong giao thương Tín dụng được thể hiện qua ba mặt cơ bản, phản ánh sự cần thiết trong sản xuất kinh doanh và đời sống hàng ngày.
Có sự chuyển giao quyền sử dụng một lượng giá trị từ người này sang người khác
Sự chuyển giao mang tính chất tạm thời
Khi hoàn lại lượng giá trị đã chuyển giao cho người cho vay phải kèm theo một lượng giá trị tăng thêm được gọi là lợi tức
Trong nền kinh tế, tín dụng được phân loại thành nhiều loại hình khác nhau Dựa vào chủ thể trong mối quan hệ tín dụng, có thể chia tín dụng thành ba nhóm chính Một trong số đó là tín dụng thương mại, thể hiện qua mối quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp thông qua hình thức mua bán chịu.
Tín dụng ngân hàng: Là quan hệ tín dụng giữa ngân hàng với các chủ thể trong nền kinh tế như cá nhân, doanh nghiệp
Tín dụng Nhà nước: Là quan hệ tín dụng giữa Nhà nước với các chủ thể còn lại của nền kinh tế và Nhà nước là người đi vay
1.2.2 Khái niệm tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn của Ngân hàng thương mại
Tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp hoặc cam kết cung cấp một khoản tiền cho khách hàng với mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Khách hàng cần hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận đã được xác định.
1.2.3 Đặc điểm tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn của Ngân hàng thương mại
Tín dụng ngân hàng dành cho sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn có những đặc điểm riêng biệt so với các loại hình tín dụng khác Những điểm khác biệt này không chỉ thể hiện trong cơ cấu cho vay mà còn ở cách thức quản lý và hỗ trợ nông dân, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.
Tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn có đặc điểm là tính chất nhỏ lẻ nhưng đa dạng, phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng từ người có thu nhập cao đến người có thu nhập thấp Điều này dẫn đến việc có một số lượng lớn khoản vay, chủ yếu nhằm mục đích phục vụ đời sống và kinh doanh nhỏ Do đó, cần có một mạng lưới rộng rãi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng phân bổ khắp nơi.
Sản phẩm tín dụng cho sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng và tích lũy, trong khi sản phẩm tín dụng doanh nghiệp tập trung vào hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh Với nhu cầu ngày càng đa dạng trong cuộc sống và sự phát triển xã hội, người dân có xu hướng vay vốn để cải thiện đời sống, như mua nhà, xe, hoặc du học.
Tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn gây tốn kém chi phí do số lượng khách hàng rất lớn và đa dạng Để duy trì và chăm sóc khách hàng cũ, cũng như tìm kiếm khách hàng mới, cần một khoản chi phí đáng kể cho các hoạt động này.
- Mở rộng mạng lưới để phục vụ chăm sóc và tìm kiếm KH
- Chi phí quảng cáo, tiếp thị truyền thông và các chương trình khuyến mãi
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, việc có một đội ngũ nhân lực lớn để phục vụ nhanh chóng và chăm sóc khách hàng trở thành yếu tố quyết định trong việc khách hàng lựa chọn ngân hàng giao dịch Dịch vụ chăm sóc khách hàng không chỉ nâng cao trải nghiệm mà còn góp phần tạo dựng lòng tin và sự trung thành từ phía khách hàng.
Chi phí liên quan đến quà tặng, thẩm định thực tế và theo dõi cho vay là những yếu tố cần xem xét trong rủi ro tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn, thường phát sinh do thông tin bất cân xứng Ngân hàng thương mại xây dựng chính sách cho lĩnh vực này, yêu cầu cán bộ thẩm định phải đánh giá thực tế tình hình tài chính và nhu cầu vốn của khách hàng Tuy nhiên, việc xác định thông tin chính xác về khách hàng cá nhân trong nông nghiệp gặp nhiều khó khăn do thiếu dữ liệu về uy tín, nguồn thu nhập và mục đích sử dụng vốn Do đó, năng lực của đội ngũ nhân viên tín dụng trở nên cực kỳ quan trọng, không chỉ cần có kỹ năng thẩm định và giám sát mà còn phải tuân thủ đạo đức nghề nghiệp để tránh tình trạng thông tin bị che giấu hoặc làm sai lệch Hầu hết rủi ro tín dụng trong lĩnh vực này xuất phát từ việc thiếu thông tin hoặc thông tin không chính xác về khách hàng.
1.2.4 Vai trò của tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn đối với ngân hàng thương mại
Tín dụng là yếu tố then chốt giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận thông qua hoạt động cho vay Ngân hàng thu lợi từ lãi suất trên các khoản vay sử dụng vốn tự có và từ chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và cho vay đối với nguồn vốn huy động Hoạt động cho vay chính là nguồn lợi nhuận chủ yếu của ngân hàng, với vai trò trung gian tài chính Bên cạnh tín dụng doanh nghiệp, tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn cũng đóng vai trò quan trọng, nhờ vào sự đa dạng và phong phú của các sản phẩm tín dụng trong thị trường tiềm năng này.
Hoạt động tín dụng, đặc biệt là tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra tiền cho ngân hàng, hay còn gọi là bút tệ Phương thức này cho phép ngân hàng mở rộng quy mô cho vay, từ đó gia tăng nguồn vốn ngân hàng một cách đáng kể.
Hoạt động tín dụng không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng thương mại mà còn góp phần nâng cao đời sống người dân, đặc biệt là những người gặp khó khăn Đối với doanh nghiệp, tín dụng giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế thông qua việc cho vay, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng sản xuất kinh doanh.
Tín dụng cho khách hàng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn thường gặp rủi ro cao do ngân hàng thiếu thông tin định lượng trong quá trình thẩm định cho vay Các yếu tố quyết định khả năng hoàn trả nợ vay thường mang tính định tính và khó xác định, như tư cách của khách hàng và chất lượng thông tin tài chính Hơn nữa, tín dụng trong lĩnh vực này có chi phí cao bởi quy mô khoản vay nhỏ và số lượng khoản vay nhiều, dẫn đến chi phí hành chính và quản lý tín dụng tăng cao.
Đối tượng tín dụng cho khách hàng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn chủ yếu là thể nhân, với mục đích tài trợ cho tiêu dùng hoặc hỗ trợ sản xuất kinh doanh Khi thực hiện nghiệp vụ tín dụng này, ngân hàng cần chú trọng vào việc quản trị rủi ro và chi phí quản lý, vì tín dụng cho lĩnh vực nông nghiệp thường mang đặc điểm rủi ro cao và chi phí quản lý khoản vay lớn.
1.2.5 Phân loại tín dụng khách hàng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn của Ngân hàng thương mại
Tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại thường áp dụng một số tiêu thức phân loại cụ thể.
1.2.5.1 Theo thời gian sử dụng vốn vay
Chất lượng tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm chất lượng tín dụng hàng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn của Ngân hàng thương mại
Chất lượng tín dụng trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn là một khái niệm rộng, liên quan đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng và sự mong muốn của các bên liên quan Hiện nay, cả hai khái niệm này chưa có định nghĩa cụ thể trong ngành ngân hàng Hoạt động tín dụng, cùng với các sản phẩm dịch vụ khác, được coi là nghề cung cấp dịch vụ cho khách hàng, trong đó chất lượng dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại Để đánh giá chất lượng tín dụng trong sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn, cần thiết phải sử dụng các chỉ tiêu nhất định, bao gồm cả định tính và định lượng.
Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng là yếu tố quyết định hàng đầu, không chỉ thu hút khách hàng mới mà còn giúp giữ chân khách hàng hiện tại.
Sự hoàn hảo của dịch vụ trong việc giảm thiểu rủi ro của hoạt động cung cấp dịch vụ cũng như các sai sót trong quá trình
Tối đa hóa lợi nhuận là mục tiêu cuối cùng của mọi tổ chức kinh doanh, được hình thành từ sự kết hợp hoàn hảo của nhiều yếu tố khác nhau.
Một số chỉ tiêu khác: Đó là các chỉ tiêu về tính hỗ trợ cộng đồng, kinh tế, xã hội, công nghệ hay cạnh tranh
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được xem như một dịch vụ, vì vậy việc đánh giá chất lượng dịch vụ này cần dựa trên các tiêu chí cụ thể Đầu tiên, chất lượng dịch vụ phải đáp ứng đầy đủ và đa dạng nhu cầu của khách hàng, bao gồm lãi suất, kỳ hạn nợ, thủ tục đơn giản, thái độ phục vụ và các chương trình khuyến mãi Đồng thời, cần ưu tiên cấp vốn cho khách hàng hoạt động trong các lĩnh vực then chốt của chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Đối với chủ sở hữu ngân hàng, hoạt động tín dụng, đặc biệt là tín dụng khách hàng cá nhân, luôn hướng đến hai mục tiêu cơ bản.
Để đảm bảo an toàn vốn, các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn ưu tiên yếu tố cho vay an toàn Quy trình cho vay được thực hiện qua thẩm định và phê duyệt nghiêm ngặt nhằm đánh giá độ tín nhiệm của khách hàng Chỉ những khách hàng uy tín và an toàn mới đủ điều kiện vay vốn, tạo ra các khoản vay chất lượng Việc cấp tín dụng dựa trên mức tín nhiệm không chỉ giúp nâng cao khả năng sinh lời mà còn tăng cường hoạt động cấp tín dụng cho khách hàng cá nhân, từ đó đảm bảo an toàn vốn, tăng dư nợ và lợi nhuận cho ngân hàng.
Mục tiêu tối ưu lợi nhuận của các ngân hàng thương mại (NHTM) là điều quan trọng, vì vậy hoạt động khoa học công nghệ (KHCN) cần tập trung vào việc tăng quy mô, mở rộng mạng lưới và đa dạng hóa đối tượng vay vốn, đồng thời đảm bảo sự ổn định và an toàn để đạt hiệu quả sinh lời cao nhất Trong bối cảnh nền kinh tế, tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ hợp lý các nguồn vốn xã hội, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế - xã hội Ngoài ra, tín dụng này cũng là công cụ hiệu quả để thực hiện các chính sách quốc gia, như phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn và cải thiện đời sống cho các khu vực gặp khó khăn.
1.3.2 Sự cần thiết nâng cao chất lượng tín dụng sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn của Ngân hàng thương mại
Chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, phản ánh sự hài lòng của khách hàng Đây là một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, giúp đánh giá hiệu quả và độ tin cậy trong các giao dịch tín dụng.
Sau khi Nghị định 55/2015/NĐ-CP được ban hành, ngành ngân hàng đã triển khai chính sách mới về lãi suất và thời hạn cho vay, với trần lãi suất cho vay ngắn hạn bằng Việt Nam đồng cho 5 lĩnh vực ưu tiên, bao gồm nông nghiệp, nông thôn, là 6,5%/năm Ngân hàng và khách hàng sẽ thỏa thuận thời hạn cho vay phù hợp với chu kỳ sản xuất, kinh doanh để đảm bảo hiệu quả cao nhất Đối với khách hàng có nhu cầu vay dài hạn, lãi suất sẽ được thỏa thuận riêng Ngân hàng cũng hỗ trợ cho vay các dự án đầu tư trung hạn, đặc biệt là những dự án ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp Đối với các cây trồng và vật nuôi có chu kỳ sản xuất gần nhau, khách hàng và ngân hàng có thể áp dụng phương thức cho vay lưu vụ.
Ngân hàng đã xây dựng kế hoạch cho vay theo Nghị định số 55/2015/NĐ-CP, ưu tiên nguồn vốn cho các lĩnh vực tín dụng ưu đãi như nông nghiệp, xuất khẩu, và doanh nghiệp nhỏ Để tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận vốn, ngân hàng đã cải thiện và đơn giản hóa thủ tục vay vốn Đặc biệt, đối với hộ nông dân, một số ngân hàng áp dụng hình thức sổ vay vốn và cho vay qua các tổ chức chính trị - xã hội Tuy nhiên, khách hàng cần tuân thủ các quy định pháp luật khi sử dụng tiền vay, bao gồm việc có hóa đơn, chứng từ cho các giao dịch mua bán.
Nhờ vào các chính sách đồng bộ và sự triển khai quyết liệt của ngành Ngân hàng, tín dụng nông nghiệp và nông thôn tại Long An đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ Người dân dễ dàng tiếp cận nguồn vốn tín dụng ưu đãi, hỗ trợ cơ giới hóa và ứng dụng máy móc trong sản xuất nông nghiệp Điều này không chỉ nâng cao giá trị sản xuất mà còn góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn Nhờ đó, ngành nông nghiệp phát triển ổn định và đạt được những kết quả to lớn, từng bước hiện thực hóa mục tiêu của Chương trình Mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới.
1.3.2.1 Đối với ngân hàng thương mại
Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, tín dụng đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 2/3 tổng tài sản và tạo ra phần lớn lợi nhuận Để nâng cao chất lượng tín dụng, cần tập trung vào hai nội dung chính.
- Cung cấp hệ thống sản phẩm, dịch vụ tín dụng tốt cho khách hàng
Một sản phẩm tín dụng chất lượng cần đáp ứng kịp thời và linh hoạt các nhu cầu về vốn của khách hàng, bao gồm quy mô, thời gian, lãi suất và phương thức trả nợ Quy trình cấp tín dụng phải được thiết kế khoa học, với thủ tục hồ sơ đơn giản nhưng vẫn đảm bảo nguyên tắc tín dụng và kiểm soát rủi ro Ngoài sản phẩm tín dụng, ngân hàng cần cung cấp các chính sách hỗ trợ khách hàng như dịch vụ chuyển tiền và tư vấn tài chính Trong bối cảnh dịch vụ ngày càng đa dạng, khách hàng sẵn sàng chấp nhận lãi suất cao hơn nếu được kèm theo dịch vụ hỗ trợ tốt Một hệ thống sản phẩm tín dụng hiệu quả sẽ nâng cao uy tín ngân hàng, tăng khả năng cạnh tranh và góp phần vào sự phát triển bền vững của tín dụng.
- Hạn chế rủi ro tín dụng trên cơ sở xác định và kiểm soát rủi ro
Ngân hàng thẩm định khả năng vay vốn của khách hàng tại một thời điểm nhất định, do đó, nguồn thu nhập và khả năng trả nợ trong tương lai của sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn không thể đảm bảo chính xác như mong đợi Khách hàng của ngân hàng cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro trong sản xuất kinh doanh, cũng như rủi ro liên quan đến công việc và tài sản con người trong suốt thời gian vay vốn Vì vậy, rủi ro của khách hàng cũng trở thành rủi ro cho chính ngân hàng, khẳng định rằng hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại là một lĩnh vực đặc biệt tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Nâng cao chất lượng tín dụng là yếu tố then chốt giúp ngân hàng thương mại xác định chính sách cho vay phù hợp với khách hàng Qua việc yêu cầu thông tin và phân tích khách hàng dựa trên các yếu tố định tính và định lượng, ngân hàng có thể đánh giá chính xác tình hình tài chính, phương án vay và uy tín của khách hàng, từ đó quản lý rủi ro hiệu quả trong cấp tín dụng Việc phân loại khách hàng theo mức độ tín nhiệm cho phép ngân hàng quy định các chính sách tín dụng như hạn mức cấp, lãi suất và thời hạn cho vay, nhằm kiểm soát tốt hơn các khoản cấp Nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ đảm bảo khả năng thu hồi nợ mà còn gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng, tạo điều kiện mở rộng dịch vụ và tăng vòng quay vốn tín dụng Điều này cũng giúp giảm chi phí quản lý và thiệt hại do không thu hồi được vốn, từ đó nâng cao khả năng sinh lợi của các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng.
Nâng cao chất lượng tín dụng là yếu tố quan trọng để cải thiện tình hình tài chính của ngân hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh Điều này không chỉ là một yêu cầu cần thiết mà còn là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển bền vững của các ngân hàng thương mại.