CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Cơ sở lý thuyết về khởi sự kinh doanh và ý định khởi sự kinh doanh
2.1.1 Khái niệm khởi sự kinh doanh
Nhiều tác giả đã đưa ra các khái niệm khác nhau về khởi sự kinh doanh, và chúng ta có thể tham khảo một số định nghĩa đã được nghiên cứu trước đây.
Khởi sự kinh doanh là một sự kiện chịu ảnh hưởng từ những thay đổi trong đời sống cá nhân, theo nghiên cứu của Theo Shapero và Shokol (1982) Quyết định thành lập doanh nghiệp của một cá nhân không chỉ phụ thuộc vào những biến đổi quan trọng trong cuộc sống mà còn liên quan đến thái độ và ý định khởi sự kinh doanh của họ.
Khởi sự kinh doanh, theo Acs & Laszlo (2007), là quá trình thành lập một doanh nghiệp mới, được định nghĩa là doanh nghiệp có số lượng nhân viên từ 1 trở lên trong bất kỳ năm nào và không tồn tại trong năm trước Việc tạo ra doanh nghiệp mới là một chỉ số quan trọng trong khởi sự kinh doanh, vì đây là một trong những phương thức chủ yếu mà doanh nhân sử dụng để đưa các ý tưởng mới ra thị trường Nói cách khác, khởi sự kinh doanh không chỉ đơn thuần là việc thành lập doanh nghiệp mà còn là quá trình thương mại hóa các ý tưởng sáng tạo.
Theo Low & MacMillian (1988), khởi sự kinh doanh là quá trình tạo ra doanh nghiệp mới, bao gồm tất cả các nhu cầu và thực hiện liên quan Trong bối cảnh nền kinh tế cạnh tranh và toàn cầu hóa, các doanh nghiệp mới ngày càng gia tăng, trở thành yếu tố thiết yếu cho sự phát triển kinh doanh, đổi mới và tinh thần doanh nghiệp, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh quốc gia.
Khởi sự kinh doanh, theo Iversen và cộng sự (2005), là quá trình mà con người giới thiệu những đổi mới như hàng hóa, dịch vụ và quy trình đến tay người tiêu dùng Quá trình này mang tính năng động, khi các doanh nhân đưa ra những đổi mới nhằm thay thế các doanh nghiệp hoặc sản phẩm không còn sức cạnh tranh Đồng thời, nó tạo áp lực lên các công ty hiện tại, góp phần mang lại sự đổi mới cho thị trường và dẫn đến những biến đổi kinh tế.
Khởi sự kinh doanh là quá trình tạo ra liên doanh hoặc tổ chức mới, trong đó giá trị được hình thành từ việc đóng góp thời gian, nỗ lực, tiền bạc và chấp nhận rủi ro Mục tiêu của quá trình này là đạt được những phần thưởng thực sự như sự hài lòng và tự chủ cá nhân, cùng với các phần thưởng bên ngoài như lợi nhuận tài chính.
Khởi sự kinh doanh là quá trình bắt đầu một doanh nghiệp hoặc tổ chức mới, nơi mà các ý tưởng của người khởi nghiệp được đưa vào thị trường nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận Các tác giả đều nhất trí rằng khởi sự kinh doanh không chỉ là việc thành lập một doanh nghiệp, mà còn là nỗ lực và mong muốn thực hiện những ý tưởng sáng tạo để phát triển kinh tế.
Nghiên cứu này định nghĩa khởi sự kinh doanh như một quá trình mà cá nhân phát triển một doanh nghiệp nhằm đưa ý tưởng của họ tiếp cận thị trường Mục tiêu chính của quá trình này là tìm kiếm lợi nhuận thông qua hoạt động kinh doanh.
2.1.2 Khái niệm ý định khởi sự kinh doanh
Khi nói về ý định ta có thể xem xét một số khái niệm về ý định của các tác giả có liên quan trong những nghiên cứu trước đây
Theo Assagioli (1973), ý định được định nghĩa là sự sẵn lòng hoặc kế hoạch của cá nhân để tham gia vào một hành vi cụ thể, và nó có thể được sử dụng để dự đoán hành vi trong tương lai.
Theo Ajzen (1991), ý định là trạng thái tâm trí tập trung sự chú ý của cá nhân vào những mục tiêu cụ thể và cách thức đạt được chúng Đây là một yếu tố tâm lý độc lập, hoạt động thông qua sự quan tâm và chú ý, giữ gìn những ý tưởng dự định cùng với sự đồng thuận ban đầu về hành vi dự định.
Krueger và cộng sự (2000) cho rằng ý định đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu hành vi của cá nhân Mặc dù có thể có sự khác biệt giữa hành vi dự định và hành vi thực tế, ý định được xem là một xu hướng hành động hướng tới mục tiêu cụ thể và là dự báo nhất quán cho hành vi thực tế.
Ý định được hiểu là một dấu hiệu cho hành vi, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các hành vi tương lai Nó cũng được xem như một trạng thái tâm lý, hướng dẫn hành vi của con người theo những gì đã được dự định trước.
2.1.2.2 Khái niệm ý định khởi sự kinh doanh
Nhiều tác giả đã đưa ra các khái niệm khác nhau liên quan đến ý định khởi sự kinh doanh Bài nghiên cứu này sẽ tham khảo một số khái niệm tiêu biểu về ý định khởi sự kinh doanh.
Theo Krugger & BraZeal (1994), ý định khởi sự kinh doanh được định nghĩa là cam kết tạo ra một doanh nghiệp mới, và điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hành vi kinh doanh trong tương lai.
Theo Shapero & Shokol (1982), ý định khởi sự kinh doanh là quá trình tạo ra một doanh nghiệp mới hoặc phát triển giá trị mới trong doanh nghiệp hiện tại Ý định này đóng vai trò quan trọng như một cầu nối giữa doanh nhân (người sáng lập) và bối cảnh trong đó doanh nghiệp được hình thành.
Các nhân tố tác động đến ý định khởi sự kinh doanh
2.2.1 Mô hình hành vi hoạch định
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) cho rằng hành vi con người phụ thuộc vào dự định thực hiện và khả năng kiểm soát của họ Lý thuyết này đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu hệ thống thông tin và marketing, trước khi được các nhà nghiên cứu đưa vào lĩnh vực khởi nghiệp.
Hình 2.1 Lý thuyết hành vi có kế hoạch TPB
Dự định thực hiện hành vi chịu tác động của 3 yếu tố
Thái độ của cá nhân đối với hành vi khởi sự kinh doanh thể hiện mức độ đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về việc này Nó không chỉ đơn thuần là cảm giác mà còn bao gồm việc cân nhắc giá trị của hành động khởi sự, chẳng hạn như khả năng mang lại lợi nhuận và những ưu điểm vượt trội Thái độ còn phản ánh sự đánh giá về những thuận lợi và khó khăn mà cá nhân gặp phải khi thực hiện các hành vi liên quan đến khởi nghiệp.
Ý kiến người xung quanh là khái niệm đo lường áp lực xã hội mà cá nhân cảm nhận khi quyết định thực hiện hoặc không thực hiện hành vi khởi sự kinh doanh Nó phản ánh dự cảm của cá nhân về sự ủng hộ, quan tâm hoặc phản đối từ những người xung quanh đối với quyết định của mình.
Cảm nhận về khả năng kiểm soát hành vi được định nghĩa là quan niệm của cá nhân về độ khó hoặc dễ trong việc thực hiện các hành vi, thể hiện qua cảm giác có đủ nguồn lực để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó Khác với cảm nhận về tự tin khởi sự kinh doanh, cảm nhận này không chỉ đơn thuần là dự đoán khả năng thực hiện hành vi mà còn liên quan đến cảm giác kiểm soát các hành động trong quá trình khởi sự kinh doanh.
Theo mô hình hành vi hoạch định, hành vi được hình thành từ những ý định trước đó, không phải ngẫu nhiên Ý định về hành vi sẽ định hướng cho hành động trong tương lai, đặc biệt trong khởi sự kinh doanh Hành vi khởi sự kinh doanh được ảnh hưởng bởi các yếu tố như thái độ cá nhân đối với việc khởi nghiệp, cảm nhận về tính khả thi và ý kiến của người xung quanh, từ đó hình thành ý định và dẫn đến hành động khởi sự kinh doanh.
2.2.2 Các nghiên cứu về ý định khởi sự kinh doanh
Nghiên cứu về ý định khởi sự kinh doanh đang được quan tâm cả trong nước và quốc tế, với hai dòng nghiên cứu chính: một là tập trung vào các đặc điểm cá nhân và ngữ cảnh, hai là dựa vào lý thuyết hành vi hoạch định.
Nghiên cứu về đặc điểm cá nhân và ngữ cảnh cho thấy rằng những cá nhân có ý định khởi sự kinh doanh cần hội tụ một số yếu tố quan trọng Theo Abir và cộng sự (2014), có bốn nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi sự kinh doanh, bao gồm: (1) Nhân tố đặc điểm cá nhân như sự tự tin, chấp nhận rủi ro, nhu cầu thành tựu và tính sáng tạo; (2) Nhân tố bối cảnh như văn hóa, xã hội, kinh tế và chính trị; (3) Nhân tố động lực cá nhân như mong muốn thu nhập cao, an toàn và địa vị xã hội; và (4) Nhân tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính, trình độ giáo dục và kinh nghiệm kinh doanh Các yếu tố này tác động mạnh mẽ đến quyết định khởi sự kinh doanh của cá nhân.
Nghiên cứu của Kamal và cộng sự (2007) chỉ ra rằng ý định khởi sự kinh doanh của cá nhân bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các tính cách cá nhân, bao gồm nhu cầu thành tựu, khả năng tự kiểm soát hành vi, sự sáng tạo, chấp nhận rủi ro và sự tự tin Kết quả nghiên cứu cho thấy những yếu tố này có tác động đáng kể đến ý định khởi sự kinh doanh, với quan điểm rằng những cá nhân sở hữu các đặc điểm này sẽ có ý định khởi sự kinh doanh mạnh mẽ hơn so với những người không có.
Hình 2.2 Mô hình các nhân tố cá nhân tác động đến ý định khởi sự kinh doanh
Nghiên cứu của Donatus (2009) mở rộng các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến ý định khởi sự kinh doanh, nhấn mạnh nhu cầu thành tựu, nhận thức về kiểm soát hành vi và khả năng chấp nhận sự mơ hồ Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng môi trường đóng vai trò điều tiết quan trọng trong mối quan hệ giữa các đặc điểm cá nhân và ý định khởi sự kinh doanh Kết quả cho thấy, những cá nhân có nhu cầu thành tựu cao, khả năng kiểm soát hành vi tốt và chấp nhận sự mơ hồ sẽ có ý định khởi sự kinh doanh mạnh mẽ hơn.
Hình 2.3 Các nhân tố cá nhân và ngữ cảnh ảnh hưởng đến ý định khởi sự kinh doanh
Dòng nghiên cứu thứ 2 tập trung vào dự định khởi sự kinh doanh theo quá trình, được phát triển dựa trên mô hình dự định khởi sự kinh doanh từ các nhà nghiên cứu như Ajzen (1991) với lý thuyết hành vi có kế hoạch, cùng với mô hình của Shapero (1982) và Krueger (2000) Các nghiên cứu này đều thống nhất rằng hành vi khởi sự kinh doanh là một quá trình có kế hoạch, được dự đoán tốt từ ý định khởi sự Tiếp nối dòng nghiên cứu này, nhiều mô hình mới đã được phát triển dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch TPB của Ajzen, Shapero và Krueger Một số nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này đã chứng minh tầm quan trọng của ý định trong việc thúc đẩy hành động khởi sự kinh doanh.
Nghiên cứu của Lee và cộng sự (2012) dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Aijen, chỉ ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi sự kinh doanh Các yếu tố này bao gồm thái độ đối với hành vi khởi sự, ý kiến của người xung quanh, cảm nhận về kiểm soát hành vi, kiến thức về kinh doanh và đặc điểm cá nhân Những yếu tố này đóng vai trò là biến độc lập và đều tác động đến ý định khởi sự kinh doanh Nghiên cứu tập trung vào ba biến trong mô hình TPB và ảnh hưởng của chúng đến ý định khởi sự kinh doanh.
Hình 2.4 Mô hình các nhân tố tác động đến ý định khởi sự kinh doanh dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch TPB
Nghiên cứu của Tarek (2016) dựa trên mô hình lý thuyết hành vi hoạch định, cho rằng hành vi khởi sự kinh doanh là một hành vi có kế hoạch, được dẫn dắt bởi ý định khởi sự kinh doanh Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng ba yếu tố: thái độ đối với khởi sự kinh doanh, ý kiến xung quanh và cảm nhận về khả năng kiểm soát hành vi đều tác động tích cực đến ý định khởi sự kinh doanh.
Hình 2.5 mô hình nghiên cứu của Tarek (2016 )
Nghiên cứu của Richard và cộng sự (2014) dựa trên mô hình hành vi có kế hoạch, xem hành vi khởi sự kinh doanh là một hành vi có kế hoạch bị ảnh hưởng bởi bốn yếu tố chính: thái độ đối với khởi sự kinh doanh, lợi ích từ việc tự làm chủ, cảm nhận về tính khả thi, và khuynh hướng hành động khởi sự kinh doanh Những yếu tố này dẫn đến ý định khởi sự kinh doanh và hành vi khởi sự thực tế, được minh họa qua mô hình dưới đây.
Hình 2.6 Mô hình các nhân tố tác động đến ý định khởi sự kinh doanh và dẫn tới hành vi khởi sự kinh doanh thực sự
Nghiên cứu này tập trung vào dự định khởi sự kinh doanh, dựa trên mô hình hành vi hoạch định, khẳng định rằng hành vi khởi sự kinh doanh là một hành động có kế hoạch và được chuẩn bị trước, không phải là một hành động ngẫu nhiên Bài viết cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi sự kinh doanh và cách chúng dẫn đến hành vi khởi sự thực tế.
2.2.3 Các thành phần tác động lên ý định khởi sự kinh doanh
Có nhiều tác giả đƣa ra các khái niệm về thái độ khác nhau, có thể xem xét một số khái niệm của các tác giả sau
Theo Ajzen (1991), thái độ được định nghĩa là cảm xúc tổng quát của cá nhân về sự dễ chịu hoặc khó chịu đối với các đối tượng khác nhau Nếu cá nhân tin tưởng vào một đối tượng nào đó, họ sẽ hình thành thái độ tích cực đối với đối tượng đó.
Mô hình nghiên cứu và các giả thuyết đề xuất
Bài nghiên cứu này dựa trên tổng kết các nghiên cứu trước đó về các yếu tố ảnh hưởng đến khởi sự kinh doanh, xem xét hành vi này như một quá trình có kế hoạch, được dẫn dắt bởi ý định khởi sự kinh doanh hình thành từ các yếu tố liên quan Mô hình nghiên cứu được đề xuất sẽ được trình bày trong hình 2.7.
Hình 2.7 Mô hình nghiên cứu đề xuất
(Nguồn : đề xuất từ tổng hợp lý thuyết )
Các giả thuyết nghiên cứu của mô hình nghiên cứu đề xuất
H1 : Có mối quan hệ tích cực giữa thái độ khởi sự kinh doanh với ý định khởi sự kinh doanh
H2 : Có mối quan hệ tích cực giữa ý kiến người xung quanh với ý định khởi sự kinh doanh
H3 : Có mối quan hệ tích cực giữa khuynh hướng chấp nhận rủi ro với ý định khởi sự kinh doanh
H4 : Có mối quan hệ tích cực giữa nhu cầu thành tựu với ý định khởi sự kinh doanh
H5 : Có mối quan hệ tích cực giữa khả năng kiểm soát hành vi với ý định khởi sự kinh doanh
H6 : Có mối quan hệ tích cực giữa ý định khởi sự kinh doanh với hành vi khởi sự kinh doanh
Chương 2 này trình bày cơ sở lý thuyết về các khái niệm nghiên cứu chính của luận văn, trình bày khái quát về khởi sự kinh doanh, ý định khởi sự kinh doanh, hành vi khởi sự kinh doanh, các yếu tố thành phần trong mô hình nghiên cứu tác động đến ý định khởi sự kinh doanh và hành vi khởi sự kinh doanh (thái độ đối với khởi sự kinh doanh, ý kiến người xung quanh, nhu cầu thành tựu, khuynh hướng chấp nhận rủi ro, khả năng kiểm soát hành vi)
Dựa trên các nghiên cứu trước đây, tác giả đã phát triển một mô hình nghiên cứu mới dựa trên lý thuyết Hành vi hoạch định của Ajzen (1991) và các nghiên cứu trong lĩnh vực khởi sự kinh doanh Mô hình này bao gồm 7 biến nghiên cứu và 6 giả thuyết cần được kiểm định, được trình bày chi tiết trong chương 2.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi khởi sự kinh doanh được thực hiện thông qua phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng Các thang đo để đánh giá các khái niệm nghiên cứu được xây dựng dựa trên các tài liệu quốc tế và được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh nghiên cứu địa phương.
Nghiên cứu này đƣợc thiết kết kết hợp giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng , cụ thể sẽ được trình bày trong phương pháp nghiên cứu
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thông tin mẫu nghiên cứu
Cuộc khảo sát diễn ra từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2017 với 320 bảng câu hỏi được phát Sau khi thu thập, 13 bảng bị lỗi, kết quả cuối cùng được tổng hợp từ 307 bảng hợp lệ.
307 bảng câu hỏi hoàn chỉnh đƣợc nhập liệu để phục vụ cho nghiên cứu định lƣợng
Bảng thống kê mẫu (bảng 4.1) cho thấy có 307 đối tượng tham gia nghiên cứu, trong đó nam giới chiếm 63.5% và nữ giới 36.5% Đối tượng khảo sát chủ yếu nằm trong độ tuổi từ 25-30, chiếm 43%, điều này phản ánh sự nhiệt huyết trong khởi sự kinh doanh và khả năng tích lũy kinh nghiệm cần thiết Thời gian hoạt động khởi sự kinh doanh của các cá nhân chủ yếu từ 2-5 năm (43.6%), trong khi 41% có thời gian dưới 2 năm và chỉ 10.1% hoạt động trên 5 năm Hầu hết các cá nhân đã được đào tạo trong lĩnh vực kinh tế (45.9%) và kỹ thuật (35.8%), trong khi phần còn lại học ở lĩnh vực xã hội nhân văn và khác Lĩnh vực kinh doanh chủ yếu của họ là thương mại và dịch vụ, với dịch vụ chiếm 43.6% và thương mại 29.3%, trong khi lĩnh vực sản xuất và khác chiếm 22.8% cho độ tuổi từ 30-35 và 11.4% cho độ tuổi trên 35.
Bảng 4.1 Mô tả mẫu nghiên cứu
Biến Thuộc tính Số lƣợng Tỷ lệ %
Lĩnh vực đƣợc đào tạo
Khối ngành khoa học xã hội 110 35.8
Thời gian hoạt động việc khởi sự kinh doanh
(Nguồn kết quả nghiên cứu)
Kiểm định mô hình nghiên cứu
4.2.1 Kiểm định độ tin cậy thang đo ( hệ số Cronbach Alpha )
Trong nghiên cứu, các thang đo được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach Alpha Những thang đo này được thiết kế theo dạng thang đo Likert 5 bậc, nhằm phục vụ cho việc phân tích định lượng các biến quan sát thuộc các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu.
Theo Nguyễn Đình Thọ (2011), để tính hệ số Cronbach Alpha cho một thang đo, cần có tối thiểu 3 biến đo lường, với giá trị hệ số Cronbach Alpha nằm trong khoảng [0,1] Hệ số này càng cao cho thấy độ tin cậy của thang đo càng tốt, nhưng nếu quá lớn (trên 0.95 hoặc 0.97), có thể chỉ ra rằng các biến trong thang đo không có sự khác biệt về hàm ý nội dung Khi xem xét hệ số tương quan biến tổng, biến quan sát nào có hệ số > 0.3 được coi là đạt yêu cầu Hệ số Cronbach Alpha chỉ áp dụng cho khái niệm đơn hướng; với khái niệm đa hướng, cần tính riêng cho từng thành phần Độ tin cậy của thang đo phản ánh mức độ sai số ngẫu nhiên, và các nhà nghiên cứu thường cho rằng hệ số lớn hơn 0.7 là đạt yêu cầu, trong khi một số khác chấp nhận hệ số khoảng 0.6 trong nghiên cứu xã hội.
Theo Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), nhiều nhà nghiên cứu đồng ý rằng nếu hệ số Cronbach Alpha từ 0.8 trở lên thì thang đo lường được coi là tốt, trong khi mức từ 0.7 đến gần 0.8 là có thể sử dụng Một số nhà nghiên cứu cũng đề xuất các tiêu chí khác cho việc đánh giá độ tin cậy của thang đo.
Cronbach Alpha từ 0.6 trở lên cho thấy độ tin cậy có thể chấp nhận được, đặc biệt khi khái niệm được đo lường là mới hoặc chưa quen thuộc với người tham gia khảo sát trong bối cảnh nghiên cứu.
Mô hình nghiên cứu bao gồm 7 khái niệm đơn hướng, tương ứng với 5 biến độc lập, 1 biến trung gian (đóng vai trò là biến phụ thuộc và cũng là biến độc lập) và 1 biến phụ thuộc Do các khái niệm đều là đơn hướng, việc kiểm tra hệ số Cronbach Alpha được thực hiện riêng cho từng khái niệm.
Kết quả kiểm tra hệ số Cronbach Alpha cho các khái niệm đƣợc trình bày tóm tắt với kết quả bên dưới (bảng 4.2)
Bảng 4.2 Tóm tắt kết quả kiểm định Cronbach Alpha
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Hệ số Cronbach Alpha nếu loại biến
Khái niệm thái độ đối với khởi sự kinh doanh (TĐ) :Cronbach Alpha = 0.918
Khái niệm ý kiến xung quanh ( YK) Crobach Alpha = 0.834
Khái niệm chấp nhận rủi ro (CNRR) Cronbach Alpha = 0.864
CNRR4 10.81 9.394 0.784 0.796 Khái niệm nhu cầu thành tựu (NCTT) Cronbach Alpha = 0.874
Khái niệm kiểm soát hành vi (KSHV) Cronbach Alpha = 0.893
Khái niệm ý định khởi sự kinh doanh (YDKS) Cronabch Alpha = 0.877
Khái niệm hành vi khởi sự kinh doanh (KSKD) Cronbach Alpha = 0.816
(Nguồn kết quả nghiên cứu)
Kết quả kiểm định hệ số tin cậy thang đo (Cronbach Alpha) cho 7 khái niệm trong mô hình nghiên cứu cho thấy độ tin cậy cao với 32 biến quan sát Các khái niệm được kiểm định bao gồm thái độ, ý kiến xung quanh, kiểm soát hành vi, nhu cầu thành tựu, chấp nhận rủi ro, ý định khởi sự kinh doanh và hành vi khởi sự kinh doanh Mỗi khái niệm đều có ít nhất 4 biến quan sát, đảm bảo rằng hệ số Cronbach Alpha được tính toán chính xác, với yêu cầu tối thiểu là 3 biến quan sát cho mỗi khái niệm đơn hướng.
Khái niệm Thái độ đối với khởi sự kinh doanh (TĐ) là một khái niệm đơn hướng bậc 1, với hệ số Cronbach Alpha đạt 0.918, cho thấy độ tin cậy cao của thang đo Các biến quan sát TĐ1, TĐ2, TĐ3, TĐ4, TĐ5 có hệ số tương quan biến tổng lần lượt là 0.798, 0.903, 0.836, 0.690, 0.730, đều lớn hơn 0.3, chứng tỏ chúng có mối tương quan tốt với biến tiềm ẩn Do hệ số Cronbach Alpha đã cao, không cần loại bỏ biến quan sát nào để cải thiện chỉ số này, và việc loại bỏ cũng không làm thay đổi đáng kể hệ số Do đó, các biến quan sát trong khái niệm này đều thỏa mãn yêu cầu độ tin cậy và được đưa vào phân tích EFA.
Khái niệm ý kiến xung quanh (YK) có hệ số Cronbach Alpha đạt 0.834, cho thấy thang đo này có độ tin cậy cao Các biến quan sát YK1, YK2, YK3, YK4 và YK5 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, với YK1 là 0.339, mức thấp nhất nhưng vẫn đạt yêu cầu Điều này chứng tỏ rằng các biến quan sát đã đo lường chính xác nội dung cần thiết và không có biến nào bị loại khỏi thang đo của khái niệm ý kiến xung quanh.
Hệ số Cronbach Alpha của thang đo cũng khá tốt (0.834 > 0.7) nên cũng không cần phải loại bỏ biến quan sát nào để cải thiện độ tin cậy thang đo
Khái niệm Chấp nhận rủi ro (CNRR) có hệ số Cronbach Alpha đạt 0.834, cho thấy độ tin cậy cao của thang đo Các biến quan sát CNRR1, CNRR2, CNRR3, CNRR4 có hệ số tương quan biến tổng lần lượt là 0.856, 0.508, 0.744, 0.784, đều lớn hơn 0.3, chứng tỏ các biến này đo lường tốt cho nội dung cần nghiên cứu Với hệ số Cronbach Alpha 0.834, không cần loại bỏ biến quan sát nào để cải thiện độ tin cậy, cho thấy thang đo chấp nhận rủi ro đạt yêu cầu và có thể sử dụng trong nghiên cứu tiếp theo, các biến này sẽ được đưa vào phân tích EFA.
Phân tích độ tin cậy của khái niệm Nhu cầu thành tựu (NCTT) cho thấy hệ số Cronbach Alpha đạt 0.874, vượt mức 0.7, chứng tỏ thang đo có độ tin cậy cao Các biến quan sát NCTT1, NCTT2, NCTT3, NCTT4, NCTT5 lần lượt có hệ số tương quan biến tổng là 0.795, 0.774, 0.740, 0.723 và 0.530, đều vượt qua ngưỡng 0.3 Việc loại bỏ biến NCTT5 làm giảm hệ số Cronbach Alpha xuống dưới 0.874, với giá trị thấp nhất là 0.824, nhưng nếu xóa NCTT5, hệ số này tăng lên 0.895, tuy nhiên sự tăng này không đáng kể Do đó, không cần thiết loại bỏ biến này, và cả 5 biến quan sát sẽ được giữ lại để tiếp tục phân tích EFA.
Khả năng kiểm soát hành vi (KSHV) được xác định qua hệ số Cronbach Alpha là 0.893, cho thấy tính nhất quán cao giữa các câu hỏi trong thang đo Các biến quan sát trong khái niệm này đều có hệ số tương quan biến tổng đạt yêu cầu, với giá trị thấp nhất là 0.486 cho biến KSHV1 Việc loại bỏ bất kỳ biến nào đều làm giảm hệ số Cronbach Alpha, như trường hợp xóa KSHV3 dẫn đến hệ số giảm xuống 0.864 Mặc dù loại bỏ KSHV1 có thể tăng hệ số lên 0.907, nhưng sự tăng này không đáng kể Do đó, không cần thiết phải xóa bất kỳ biến nào và sẽ giữ lại 5 biến quan sát để tiến hành phân tích EFA tiếp theo.
Khái niệm Ý định khởi sự kinh doanh được xác định thông qua phân tích Cronbach Alpha, cho thấy thang đo này có hệ số Cronbach Alpha đạt 0.877, vượt mức 0.7, cho thấy tính tin cậy cao Các hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát đều đạt yêu cầu thống kê tối thiểu 0.653 (biến YDKS1), cao hơn 0.3, chứng tỏ rằng các biến quan sát đo lường chính xác nội dung của khái niệm Với hệ số Cronbach Alpha tốt, không cần loại bỏ bất kỳ biến quan sát nào để cải thiện, do đó cả 4 biến quan sát sẽ được giữ lại cho phân tích EFA tiếp theo.
Khái niệm Hành vi khởi sự kinh doanh được đánh giá thông qua hệ số Cronbach Alpha với giá trị 0.816, cho thấy độ tin cậy tốt (trên 0.7) Hệ số tương quan biến tổng của ba biến quan sát (KSKD1, KSKD2, KSKD3) cũng đạt yêu cầu, lần lượt là 0.676, 0.649 và 0.682, tất cả đều vượt ngưỡng tối thiểu 0.3.
Hành vi khởi sự kinh doanh có hệ số Cronbach Alpha ban đầu là 0.816, cho thấy độ tin cậy tốt, vì vậy không cần loại bỏ biến để cải thiện chỉ số này Để đảm bảo mỗi khái niệm đơn hướng có ít nhất 3 biến quan sát, việc tính toán hệ số Cronbach Alpha mới có ý nghĩa, do đó, 3 biến quan sát của khái niệm khởi sự kinh doanh sẽ được giữ nguyên và đưa vào phân tích EFA tiếp theo.
Kết quả kiểm định hệ số Cronbach Alpha cho thấy thang đo các khái niệm đạt yêu cầu về độ tin cậy, với 32 biến quan sát thuộc 7 khái niệm thành phần được đưa vào phân tích EFA mà không có biến nào bị loại Các biến quan sát này có khả năng đo lường tốt nội dung tương ứng.
4.2.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA