Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Nghiên cứu sẽ đề xuất một mô hình thực nghiệm nhằm tìm hiểu sự tác động của các yếu tố này trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2012.
- Trong phạm vi đề tài này, nghiên cứu thực nghiệm đề xuất:
Biến phụ thuộc, được xác định bởi tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA), là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Các biến độc lập ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) của ngân hàng bao gồm: rủi ro tín dụng (được đo bằng chi phí dự phòng rủi ro tín dụng so với thu nhập hoạt động), chi phí (chi phí hoạt động so với lợi nhuận trước thuế), vốn (vốn chủ sở hữu so với nợ phải trả), cấu trúc thu nhập – chi phí (lợi nhuận sau thuế so với lợi nhuận trước thuế; thu nhập hoạt động so với tổng tài sản; thu nhập lãi so với tổng tài sản), và tiền gửi (tổng nhận tiền gửi so với lợi nhuận trước thuế).
Tác giả dùng các mô hình phổ biến để xem xét mối liên hệ giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập.
Phương pháp nghiên cứu
- Sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng:
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2013, thông qua việc sử dụng dữ liệu thống kê và biểu đồ minh họa.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng thông qua mô hình phân tích hồi quy nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2009 đến năm 2012.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục; luận văn gồm 03 chương:
Chương 1 trình bày tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời giới thiệu mô hình nghiên cứu nhằm phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Việc hiểu rõ các yếu tố tác động giúp cải thiện chiến lược kinh doanh và nâng cao hiệu suất tài chính trong ngành ngân hàng.
Chương 2: Thực trạng các yếu tố tác động đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương 3: Giải pháp kiểm soát các yếu tố tác động đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng thương mại Việt Nam
TỔNG QUAN VỀ CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN TỶ SUẤT LỢI NHUẬN RÒNG TRÊN TỔNG TÀI SẢN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng
1.1.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng
Theo PGS.TS Nguyễn Khắc Minh trong cuốn “Từ điển Toán kinh tế, Thống kê, Kinh tế lượng Anh - Việt”, "hiệu quả - efficiency" trong kinh tế được định nghĩa là mối tương quan giữa đầu vào các yếu tố khan hiếm và đầu ra hàng hóa, dịch vụ Khái niệm này được sử dụng để đánh giá cách thức phân phối tài nguyên trên thị trường.
Theo giáo sư Peter S Rose từ đại học Yale, ngân hàng thương mại có thể được xem như một tập đoàn kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro cho phép Mục tiêu sinh lời là điều mà các ngân hàng đặc biệt chú trọng, vì thu nhập cao không chỉ giúp bảo toàn vốn mà còn tăng cường khả năng mở rộng thị phần và thu hút vốn đầu tư.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng là chỉ số kinh tế thể hiện khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực sẵn có nhằm đạt được kết quả cao nhất với chi phí tổng thể thấp nhất.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Khi ngân hàng đạt hiệu quả kinh doanh tốt, uy tín của ngân hàng sẽ tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động của nó Do đó, mọi ngân hàng đều xem việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh là mục tiêu quan trọng và triển khai các chính sách, giải pháp để cải thiện hiệu quả này.
1.1.2 Các quan điểm về đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng
1.1.2.1 Quan điểm đánh giá theo hiệu quả kinh tế - xã hội
Theo quan điểm của một số nhà kinh tế, hiệu quả ngân hàng cần được đánh giá từ hai khía cạnh: hiệu quả xã hội và hiệu quả riêng của ngân hàng Nhà kinh tế học người Nga Kisileva I.A nhấn mạnh rằng, bên cạnh những hiệu quả cụ thể có thể đo lường, hoạt động tài chính còn tạo ra những hiệu quả gián tiếp cho nền kinh tế - xã hội.
1.1.2.2 Quan điểm đánh giá theo tiêu chí chất lượng tín dụng
Một số các nhà kinh tế đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng qua chất lượng tín dụng
1.1.2.3 Quan điểm đánh giá theo tiêu chí thu nhập - chi phí
Các ngân hàng thương mại ở Mỹ khi phân tích hoạt động và xây dựng chiến lược kinh doanh dựa vào quan điểm:
- “Tối đa hóa” các nguồn thu nhập
- “Tối thiểu hóa” các khoản chi
- Quản trị ngân hàng, đề ra các biện pháp và cơ chế thực hiện tốt hai nội dung trên
1.1.2.4 Xác định tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng được đánh giá qua hai tiêu chí: định tính và định lượng
Đánh giá hiệu quả theo định tính trong ngân hàng tập trung vào việc xem xét các biện pháp hoạt động nhằm duy trì và phát triển bền vững, không chỉ dựa vào kết quả kinh doanh Những biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển lâu dài của ngân hàng.
+ Chính sách, chiến lược phù hợp;
Bộ máy quản trị và điều hành hiệu quả, cùng với cơ chế kiểm tra giám sát chặt chẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của chính sách và chiến lược kinh doanh Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao là yếu tố then chốt giúp triển khai thành công các chính sách và thực hiện hiệu quả các mục tiêu kinh doanh.
Đánh giá định lượng trong ngân hàng tập trung vào việc phân tích kết quả kinh doanh, trong đó lợi nhuận là chỉ tiêu chính phản ánh tình hình hoạt động Lợi nhuận cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Khi phân tích lợi nhuận, các chuyên gia thường chia thành ba nhóm chính cho thu nhập và hai nhóm chính cho chi phí.
+ Lợi nhuận hình thành từ thu và trả lãi sử dụng vốn
+ Lợi nhuận hình thành từ nghiệp vụ kinh doanh giấy tờ có giá
+ Lợi nhuận thu từ nguồn cung ứng các dịch vụ khác
+ Chi phí quản lý và công vụ (là một bộ phận cấu thành chi phí hoạt động) + Chi phí trích lập dự phòng
Khi so sánh mức tăng trưởng của các yếu tố hình thành lợi nhuận, chúng ta có thể đánh giá hiệu quả của từng loại hình hoạt động
1.1.2.5 Đánh giá thông qua các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng được xác định dựa trên năng lực kinh doanh của họ, được đo lường qua các chỉ tiêu quan trọng Hai chỉ tiêu phổ biến nhất để đánh giá hiệu quả này là ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity), được tính toán dựa trên các công thức cụ thể.
- Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA: Return on asset)
Lợi nhuận ròng (sau thuế) ROA = -
Tổng tài sản và tỷ lệ ROA phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản của ngân hàng thành lợi nhuận ròng, đồng thời là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý của ngân hàng Tỷ lệ ROA cao cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn.
- Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE_Return on equity)
Lợi nhuận ròng (sau thuế) ROE = -
Vốn chủ sở hữu là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Các chỉ số này bao gồm tỷ lệ thu nhập cận biên, thu nhập trên cổ phiếu, chênh lệch lãi suất bình quân giữa đầu vào và đầu ra, cùng với tỷ lệ hiệu suất sử dụng tài sản cố định.
Tỷ lệ tài sản sinh lời; Mức tăng giá cổ phiếu của ngân hàng trên thị trường
1.1.3 Các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng
1.1.3.1 Các yếu tố khách quan
- Điều kiện kinh tế - xã hội: Kinh tế tăng trưởng hay suy thoái đều có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh ngân hàng
Trong thời kỳ lạm phát, Ngân hàng Trung ương thường áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt để hạn chế khả năng mở rộng tín dụng ngân hàng.
1.1.3.2 Các yếu tố chủ quan
Trình độ quản trị điều hành không đạt yêu cầu có thể dẫn đến việc không xây dựng được quy trình quản trị toàn diện cho hoạt động của ngân hàng Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng hiệu quả và hợp lý nguồn vốn, từ đó tác động xấu đến hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng.
Tình hình tài chính của ngân hàng hiện đang gặp khó khăn, khi nguồn vốn tự có bị hạn chế, không đủ để đáp ứng các điều kiện cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng Điều này ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các biện pháp nhằm tăng thu nhập cho ngân hàng.
- Khả năng cạnh tranh: Cạnh tranh thiếu cân sức trong điều kiện thị trường kéo theo chi phí lớn, sẽ giảm thấp hiệu quả trong kinh doanh
Chiến lược kinh doanh không phù hợp có thể khiến ngân hàng mất định hướng trong bối cảnh thị trường thay đổi Việc không tuân theo chiến lược phát triển sẽ dẫn đến hoạt động kinh doanh kém hiệu quả và khó khăn trong việc thích ứng với các điều kiện mới.
Các nghiên cứu thực nghiệm trước đây về hiệu quả hoạt động và các yếu tố tác động đến chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động: tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng
Trong các nghiên cứu thực nghiệm về hiệu quả hoạt động của ngân hàng, tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) thường được sử dụng làm biến phụ thuộc Kết quả nghiên cứu có sự khác biệt do mẫu và môi trường nghiên cứu khác nhau, nhưng chúng đều cho phép phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến ROA của ngân hàng.
Syafri (2012) nghiên cứu hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Indonesia trong khoảng thời gian 2002 – 2011
Tác giả nghiên cứu tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) làm biến phụ thuộc Các biến độc lập trong mô hình bao gồm chi phí, vốn, rủi ro tín dụng và cấu trúc thu nhập - chi phí.
Nghiên cứu chỉ ra rằng vốn của ngân hàng có mối quan hệ tích cực với tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, trong khi chi phí lại có mối quan hệ tiêu cực với tỷ suất lợi nhuận này.
Biến đại diện cho rủi ro tín dụng không như mong chờ của tác giả, nó tương quan thuận với tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản
Nghiên cứu cho thấy rằng thu nhập ngoài lãi có tác động tích cực đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng, tuy nhiên, ảnh hưởng này không đạt ý nghĩa thống kê.
Atonina Davydenko (2010) nghiên cứu hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Ukraina trong khoảng thời gian 2005 – 2009
Tác giả nghiên cứu tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) làm biến phụ thuộc Các biến độc lập trong mô hình bao gồm chi phí, vốn và tiền gửi.
Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ nghịch giữa chi phí của ngân hàng và tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, phản ánh sự thiếu năng lực trong quản lý chi phí Khi chi phí được quản lý hiệu quả, việc tăng chi phí có thể dẫn đến tăng tỷ suất lợi nhuận ròng Tuy nhiên, mối tương quan nghịch chỉ ra rằng ngân hàng chưa thể tiết giảm chi phí do áp lực cạnh tranh trong ngành.
Nghiên cứu cho thấy rằng vốn của ngân hàng có mối tương quan tích cực với tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản Điều này cho thấy rằng việc tăng vốn chủ sở hữu giúp các ngân hàng Ukraina giảm chi phí huy động vốn, từ đó nâng cao tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản.
Nghiên cứu cho thấy rằng biến đại diện cho tiền gửi có tác động tiêu cực đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng Điều này phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trong ngành ngân hàng, khi một ngân hàng không thể giảm lãi suất huy động dưới mức trung bình để thu hút tiền gửi.
Munyambonera Ezra Francis (2009) đã nghiên cứu hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại các nước Châu Phi cận Sahara trong giai đoạn 1999-2006, sử dụng tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) làm biến phụ thuộc Nghiên cứu cũng xem xét các biến độc lập như chi phí và vốn trong mô hình phân tích.
Nghiên cứu cho thấy chi phí của ngân hàng có mối tương quan nghịch với tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, chỉ ra sự thiếu năng lực trong quản lý chi phí Khi chi phí được kiểm soát hiệu quả, việc tăng chi phí có thể dẫn đến tăng tỷ suất lợi nhuận ròng Tuy nhiên, mối tương quan nghịch này cho thấy ngân hàng vẫn chưa đạt được khả năng tiết kiệm chi phí do áp lực cạnh tranh trong ngành.
Nghiên cứu cho thấy rằng vốn của ngân hàng có mối quan hệ thuận với tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, cho thấy việc tăng vốn chủ sở hữu giúp ngân hàng giảm chi phí huy động vốn, từ đó nâng cao tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản.
Nghiên cứu của Panayiotis Athanasoglou và cộng sự (2006) tập trung vào hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Đông Nam Á trong giai đoạn 1998-2002, sử dụng tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) làm biến phụ thuộc Mô hình nghiên cứu bao gồm các biến độc lập đại diện cho rủi ro tín dụng, vốn và chi phí.
Nghiên cứu chỉ ra rằng biến đại diện cho rủi ro tín dụng của ngân hàng có mối quan hệ nghịch với tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản Điều này cho thấy các ngân hàng đã chú trọng hơn đến việc quản lý rủi ro tín dụng, và việc cải thiện tính minh bạch của hệ thống tài chính sẽ giúp ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng một cách hiệu quả hơn.
Nghiên cứu chỉ ra rằng biến đại diện cho vốn của ngân hàng có mối quan hệ tích cực với tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng.
Nghiên cứu cho thấy chi phí ngân hàng có mối tương quan nghịch với tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản Điều này chỉ ra rằng ngân hàng đang thiếu năng lực trong quản lý chi phí Quản lý chi phí hiệu quả là điều kiện tiên quyết để nâng cao tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng.
1.3.5 Tan – Aaron Yong et al (2012)
Tan – Aaron Yong et al (2012) nghiên cứu hiệu quả hoạt động của các ngân hàng ở Trung Quốc trong khoảng thời gian 2003-2009
Đề xuất mô hình nghiên cứu các yếu tố tác động đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng
1.4.1 Biến phụ thuộc Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, trong xây dựng mô hình nghiên cứu, các nhà nghiên cứu thường sử dụng tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA)
ROA (Return on Assets) là chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả quản lý của ngân hàng, phản ánh lợi nhuận mà ngân hàng tạo ra từ việc quản lý tài sản Chỉ tiêu này cho thấy khả năng sử dụng hiệu quả nguồn lực đầu tư, bao gồm cả vốn chủ sở hữu và vốn vay ROA được coi là tiêu chí hàng đầu trong việc so sánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Công thức xác định ROA như sau:
Lợi nhuận ròng (sau thuế)
Trong nền kinh tế thị trường, hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại bị ảnh hưởng bởi cả yếu tố bên trong và bên ngoài Các yếu tố bên ngoài, như môi trường kinh tế vĩ mô và sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước, nằm ngoài tầm kiểm soát của ngân hàng Ngược lại, các yếu tố bên trong phụ thuộc vào quyết định quản lý và mục tiêu của ngân hàng, được chia thành hai nhóm: nhóm biến liên quan đến báo cáo tài chính và nhóm biến không liên quan Nhóm biến liên quan đến báo cáo tài chính xuất phát từ các quyết định của lãnh đạo ngân hàng, trong khi nhóm biến không liên quan bao gồm các yếu tố như số lượng chi nhánh của ngân hàng.
Nghiên cứu này tập trung vào một số yếu tố nội tại ảnh hưởng đến báo cáo tài chính, bao gồm chi phí, vốn, tiền gửi, rủi ro tín dụng và các biến liên quan đến cấu trúc thu nhập – chi phí.
Trong nhiều nghiên cứu, chi phí hoạt động trên lợi nhuận được coi là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tác động chi phí của ngân hàng Syafri (2012) và Atonina Davydenko (2010) đều chỉ ra rằng chi phí hoạt động có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, cho thấy ngân hàng cần cải thiện khả năng quản lý chi phí Nghiên cứu của Munyambonera Ezra Francis (2009) trên 224 ngân hàng ở Châu Phi cũng khẳng định rằng chi phí không hiệu quả làm giảm tỷ suất lợi nhuận Panayiotis Athanasoglou và các đồng nghiệp (2006) nhấn mạnh rằng quản lý chi phí là điều kiện tiên quyết để cải thiện lợi nhuận Tương tự, nghiên cứu của Guorong Jiang và các tác giả (2003) cho thấy kiểm soát chi phí là nhiệm vụ trung tâm trong quản lý ngân hàng Balachandher K Guru và nhóm (2000) cũng nhấn mạnh rằng quản lý chi phí hiệu quả là yếu tố quyết định tỷ suất lợi nhuận Cuối cùng, Tan và Floros (2012) chỉ ra rằng việc sử dụng chi phí hoạt động hiệu quả có thể làm tăng ROA Tác giả bài nghiên cứu này kỳ vọng vào mối quan hệ tiêu cực giữa chi phí ngân hàng và tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, cho thấy rằng chi phí cao thường dẫn đến lợi nhuận thấp hơn.
Biến đại diện cho chi phí được tính như sau:
Chi phí hoạt động Biến đại diện cho chi phí = -
Lợi nhuận trước thuế là chỉ số quan trọng phản ánh chi phí hoạt động mà ngân hàng phải chi trả trên mỗi đồng lợi nhuận trước thuế Khi chi phí gia tăng trong khi thu nhập ngân hàng không đổi hoặc giảm, lợi nhuận của ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Quản lý vốn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro phá sản, giúp ngân hàng trang trải thua lỗ tài chính và nghiệp vụ Điều này cho phép nhà quản trị tập trung giải quyết các vấn đề khó khăn, đưa ngân hàng trở lại trạng thái sinh lời Quản lý nguồn vốn không chỉ là quản lý tài sản nợ mà còn bao gồm việc xác định quy mô nguồn vốn và điều chỉnh hoạt động để tối ưu hóa luồng tiền một cách hiệu quả và an toàn Do đó, quản lý vốn ảnh hưởng toàn diện đến hoạt động ngân hàng và tác động trực tiếp đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản.
Trong nhiều nghiên cứu, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên nợ phải trả (hoặc trên tổng tài sản) được xem là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ tác động vốn của ngân hàng.
Trong các nghiên cứu trước đây, Nesrine Ayadi và Younès Boujelbene
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng vốn có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng Cụ thể, Syafri (2012) và Atonina Davydenko (2010) đều khẳng định rằng ngân hàng có nguồn vốn tốt sẽ giảm thiểu rủi ro phá sản và có chi phí/vốn thấp hơn, từ đó cải thiện lợi nhuận Munyambonera Ezra Francis (2009) cho rằng sự tăng trưởng tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản ở các ngân hàng Châu Phi cận Sahara sau cải cách tài chính đầu những năm 1990 cũng có liên quan đến việc tăng vốn Panayiotis Athanasoglou và các đồng nghiệp (2006) nhấn mạnh rằng vốn mạnh giúp các ngân hàng Đông Nam Âu giảm khó khăn từ chi phí tài chính và cải thiện hoạt động tín dụng Cuối cùng, nghiên cứu của Samy Ben Naceur (2003) cho thấy các ngân hàng tại Tunisia với tỷ suất lợi nhuận ròng cao thường nắm giữ vốn lớn, khẳng định mối liên hệ giữa vốn và hiệu quả tài chính.
Trong nghiên cứu này, tác giả kỳ vọng có mối quan hệ tích cực giữa vốn và tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng.
Biến đại diện cho vốn được tính như sau:
Vốn chủ sở hữu Biến đại diện cho vốn = -
Nợ phải trả là một chỉ số quan trọng đo lường tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ phải trả của ngân hàng Khi vốn chủ sở hữu quá thấp so với nợ phải trả, ngân hàng sẽ đối mặt với nhiều rủi ro Ngược lại, nếu vốn chủ sở hữu quá cao, ngân hàng sẽ an toàn hơn nhưng có thể dẫn đến việc giảm tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản.
Tiền gửi đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn của ngân hàng Khi số tiền gửi tăng lên và ngân hàng sử dụng vốn này để cho vay cho những khách hàng uy tín, khả năng sinh lợi của ngân hàng sẽ được cải thiện đáng kể.
Nghiên cứu của Atonina Davydenko (2010) cho thấy rằng biến đại diện cho tiền gửi có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng, điều này phản ánh sự cạnh tranh trong ngành ngân hàng khi ngân hàng không thể hạ thấp lãi suất huy động để thu hút tiền gửi Ngược lại, nghiên cứu của Sehrish Gul, Faiza Irshad, Khalid và Zaman (2011) chỉ ra rằng chỉ tiêu tiền gửi trên tổng tài sản có mối quan hệ tích cực với tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản.
Trong nghiên cứu này, tác giả kỳ vọng có mối quan hệ tích cực giữa tiền gửi và tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) của ngân hàng.
Biến đại diện cho tiền gửi được tính như sau:
Tổng nhận tiền gửi Biến đại diện cho tiền gửi = -
Lợi nhuận trước thuế là một chỉ số quan trọng, cho thấy số tiền gửi cần thiết để ngân hàng tạo ra một đồng lợi nhuận trước thuế.
THỰC TRẠNG CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN TỶ SUẤT LỢI NHUẬN RÒNG TRÊN TỔNG TÀI SẢN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
Tình hình huy động vốn
Tình hình huy động vốn từ năm 2009 đến năm 2013 như sau:
Trong năm 2009, tổng phương tiện thanh toán tăng 28,99%, vượt qua mức tăng 20,31% của năm 2008, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng tín dụng đối với nền kinh tế Bên cạnh sự gia tăng tổng phương tiện thanh toán, cơ cấu của nó cũng ghi nhận sự thay đổi tích cực, với tỷ trọng tiền mặt có xu hướng giảm so với năm trước.
Năm 2008, tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt đạt 14,01%, giảm so với 14,6% của năm trước đó Điều này cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ của các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt so với thanh toán bằng tiền mặt.
Huy động vốn của hệ thống ngân hàng trong năm nay đạt mức tăng 29,88%, vượt qua mức 22,84% của năm 2008 Cụ thể, huy động vốn bằng đồng Việt Nam tăng 30,07%, so với mức tăng 21,38% của năm 2008, trong khi huy động vốn bằng ngoại tệ cũng ghi nhận mức tăng 29,29%, cao hơn so với 27,74% của năm 2008.
Huy động vốn tăng nhanh trong 6 tháng đầu năm 2009, đạt mức bình quân trên 3%/tháng trong đó tháng 5/2009 tăng mạnh nhất; đạt mức 4,02% Tuy nhiên, trong
6 tháng cuối năm 2009; tốc độ tăng trưởng huy động vốn đã chậm lại; bình quân tăng 1,67%/tháng trong đó tháng 8/2009 tăng thấp nhất; ở mức 0,82%
Trong năm 2010, tổng phương tiện thanh toán tăng 33,3%, vượt qua mức tăng 28,99% của năm 2009, phản ánh sự phát triển tích cực của tín dụng và huy động vốn Sự gia tăng này chủ yếu đến từ tài sản có trong nước ròng của toàn ngành ngân hàng, tăng 41,71%, trong khi tài sản có nước ngoài ròng giảm 14,63% so với cuối năm 2009.
Trong tổng phương tiện thanh toán, tỷ trọng tiền mặt đã có xu hướng tăng nhẹ, đạt 14,2% vào năm 2023, so với 14,01% của năm 2009.
Hoạt động huy động vốn của hệ thống tổ chức tín dụng đã ghi nhận sự tăng trưởng nhanh chóng, với tổng huy động vốn từ nền kinh tế vào cuối tháng 12/2010 tăng 36,24% so với năm trước, đạt mức tăng trưởng bình quân 3,02% mỗi tháng Mức tăng này vượt qua tốc độ tăng trưởng tín dụng và cao hơn so với mức 29,88% của cùng kỳ năm 2009, khi đó tăng trưởng bình quân chỉ đạt 2,49% mỗi tháng.
Năm 2010, huy động vốn bằng đồng Việt Nam tăng 41%, trong khi huy động vốn bằng ngoại tệ tăng 20,95% Từ tháng 02 đến tháng 06/2010, huy động vốn bằng đồng Việt Nam có tốc độ tăng trưởng nhanh, đạt 6,47% vào tháng 06 và cao nhất là 6,89% vào tháng 12 Ngược lại, huy động vốn bằng ngoại tệ giảm trong 8 tháng đầu năm 2010, nhưng từ tháng 9/2010, nhờ vào nguồn thu ngoại tệ từ hoạt động xuất khẩu tăng cao, huy động vốn ngoại tệ bắt đầu có xu hướng tăng trưởng.
Trong năm 2011, tổng phương tiện thanh toán tăng chậm với mức tăng chỉ đạt 12,1%, thấp hơn nhiều so với mức tăng 28,99% năm 2009 và 33,3% năm 2010 Sự giảm tốc này phản ánh tình hình tăng trưởng tín dụng và huy động vốn cũng ở mức thấp nhất trong ba năm Nguyên nhân chính là do tài sản có trong nước ròng của toàn ngành ngân hàng chỉ tăng 12%, trong khi đầu tư cho nền kinh tế chỉ tăng 14,33% Ngược lại, tài sản có nước ngoài ròng của toàn ngành lại tăng 12,6% so với cuối năm 2010, chủ yếu nhờ Ngân hàng Nhà nước mua ngoại tệ để tăng dự trữ ngoại hối.
Trong cơ cấu của tổng phương tiện thanh toán: tỷ trọng tiền mặt lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng tăng 9,78%; huy động vốn tăng 12,4%
Tính đến cuối tháng 12/2011; tổng huy động vốn từ nền kinh tế của hệ thống ngân hàng tăng 12,4% so với cuối năm trước; thấp hơn mức tăng 36,2% của năm
Cơ cấu đồng tiền năm 2011 cho thấy xu hướng giảm dần mức độ đô la hóa, với tốc độ tăng huy động vốn bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ chậm lại qua các tháng Từ tháng 8/2011, huy động vốn bằng ngoại tệ tăng chậm hơn so với đồng Việt Nam Đến cuối năm 2011, huy động vốn bằng đồng Việt Nam tăng 14,6% so với cuối năm 2010, nhưng tốc độ tăng này cũng chậm lại do tăng trưởng kinh tế suy giảm và khó khăn trong sản xuất kinh doanh Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ, dẫn đến việc giảm lượng tiền cung ứng ra nền kinh tế.
Trong năm 2012, tổng phương tiện thanh toán đã tăng 22,4% so với năm 2011, vượt xa mức tăng 12,1% của năm trước Sự gia tăng này phản ánh đúng diễn biến kinh tế vĩ mô.
- thị trường tiền tệ và theo hướng mở rộng tín dụng
Cuối năm 2012, tăng trưởng huy động vốn của toàn hệ thống đạt khoảng 16%, cao hơn so với mức tăng 12,4% của năm 2011 Mức tăng này phản ánh sự điều hành linh hoạt và chủ động trong việc quản lý lượng tiền cung ứng, đồng thời thể hiện cam kết trong việc chống đô la hóa.
Tổng phương tiện thanh toán năm 2013 tăng 18,51% so với năm 2012, thấp hơn mức tăng 22,4% của năm trước Sự điều chỉnh này phù hợp với mục tiêu điều hành chính sách tiền tệ chủ động và linh hoạt, kết hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa để kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ tăng trưởng hợp lý và bảo đảm thanh khoản cho các tổ chức tín dụng cũng như nền kinh tế.
Đến cuối năm 2013, tăng trưởng huy động vốn của toàn hệ thống đạt khoảng 15,61%, thấp hơn mức 16% của năm 2012 Tuy nhiên, thanh khoản của hệ thống ngân hàng đã được cải thiện, đảm bảo khả năng thanh toán và chi trả hiệu quả.
Tăng trưởng huy động vốn
Nguồn: http://www.sbv.gov.vn Đồ thị 2.2: Tăng trưởng tổng phương tiện thanh toán qua các năm
Tăng trưởng tổng phương tiện thanh toán
Nguồn: http://www.sbv.gov.vn
Trong giai đoạn 2009-2013, tăng trưởng tổng phương tiện thanh toán và huy động vốn đạt đỉnh cao nhất vào năm 2010, với mức tăng trưởng lần lượt là 33,3% và 36,24% Điều này phản ánh mục tiêu của Ngân hàng Nhà nước trong những tháng đầu năm 2010 là điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu thanh khoản Ngược lại, năm 2011 chứng kiến mức tăng trưởng thấp nhất, với tổng phương tiện thanh toán chỉ tăng 12,1% và huy động vốn tăng 12,4%, phù hợp với chiến lược điều hành chính sách tiền tệ chặt chẽ và thận trọng của Ngân hàng Nhà nước.
Tình hình tín dụng của các ngân hàng
- Tình hình tín dụng của các ngân hàng từ năm 2009 đến năm 2013 như sau:
Tổng dư nợ tín dụng của hệ thống ngân hàng tăng 37,53%, vượt xa mức tăng 23,38% của năm 2008 Trong đó, tín dụng bằng đồng Việt Nam tăng 43,51%, cao hơn nhiều so với mức 25,02% năm 2008, trong khi tín dụng bằng ngoại tệ chỉ tăng 15,12%, thấp hơn mức 17,62% của năm 2008 Sự gia tăng này chủ yếu là do các chính sách kích thích kinh tế nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho phát triển kinh tế đất nước.
Trong 2 tháng đầu năm 2009, tín dụng đồng Việt Nam tăng thấp theo xu hướng từ nửa cuối năm 2008 Từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2009, tín dụng đã tăng mạnh trở lại để hưởng ứng và tranh thủ chính sách kích cầu, hỗ trợ lãi suất của Chính phủ nhằm ngăn chặn suy giảm kinh tế Tuy nhiên, mức tăng đã chậm lại trong 3 tháng cuối năm 2009 do mức độ được hỗ trợ lãi suất đã giảm dần Cơ cấu tín dụng ngân hàng phân theo các ngành kinh tế thay đổi không nhiều so với tỷ trọng của năm
Năm 2008, tỷ trọng tín dụng phục vụ phát triển nông thôn đạt 22,8%, giảm từ 28,84% năm 2008, trong khi ngành thương nghiệp chiếm 19,2%, tăng nhẹ từ 18,67% năm 2008 Tỷ trọng tín dụng cho ngành công nghiệp là 26,5%, xây dựng 12,9%, và vận tải, kho bãi, thông tin liên lạc chiếm 5,4%, cho thấy sự ổn định ít biến động so với năm 2008.
Trong bốn tháng đầu năm 2010, tổng tín dụng cho nền kinh tế tăng chậm, nhưng từ tháng 5/2010, tốc độ tăng đã bắt đầu nhanh chóng với mức tăng phổ biến trên 2% mỗi tháng Đến cuối tháng 12/2010, tổng tín dụng của hệ thống ngân hàng cho nền kinh tế đạt mức tăng 31,19% so với cuối năm 2009, với bình quân tháng tăng 2,6%, thấp hơn so với mức tăng 37,53% của năm 2009.
Năm 2010, hoạt động tín dụng của hệ thống ngân hàng diễn ra trái ngược so với năm 2009, với tín dụng bằng đồng Việt Nam chỉ tăng 27,24%, thấp hơn nhiều so với mức 43,51% của năm trước Ngược lại, dư nợ tín dụng ngoại tệ lại ghi nhận mức tăng nhanh 48,45%, gấp hơn 3,2 lần so với năm 2009 Tổng tín dụng tăng trưởng đồng đều ở tất cả các nhóm tổ chức tín dụng, trong đó nhóm ngân hàng thương mại cổ phần dẫn đầu với mức tăng 44,12%, tiếp theo là ngân hàng thương mại nhà nước với 27,85%, ngân hàng liên doanh và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đạt 24,47%, và nhóm công ty tài chính, cho thuê tài chính có mức tăng 20,91%.
Cơ cấu tín dụng theo các ngành kinh tế đã có sự thay đổi đáng kể từ năm 2009, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế với tỷ trọng giá trị của ngành dịch vụ và công nghiệp ngày càng tăng, trong khi tỷ trọng của ngành nông nghiệp giảm Theo thống kê, trong tổng dư nợ tín dụng của hệ thống ngân hàng, tín dụng phục vụ phát triển nông thôn, bao gồm nông - lâm - ngư nghiệp, chỉ chiếm 9,6%, trong khi tín dụng cho ngành công nghiệp và xây dựng đạt 39,1% vào năm 2010.
Cuối năm 2011, tín dụng ước tăng 14,3%, thấp hơn nhiều so với mức 31,19% của năm 2010 Nguyên nhân chính là do Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ, kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng thấp hơn chỉ tiêu của Chính phủ trong Nghị quyết số 11/NQ-CP Qua đó, Ngân hàng Nhà nước đã chỉ đạo các tổ chức tín dụng kiểm soát tăng trưởng tín dụng, góp phần kiềm chế lạm phát và giảm dần tốc độ tăng giá.
Trong cơ cấu tăng trưởng tín dụng, tín dụng bằng đồng Việt Nam tăng 10,2% và tín dụng bằng ngoại tệ tăng 18,7%, nhưng từ tháng 8 năm 2011, tín dụng ngoại tệ có xu hướng tăng chậm lại Trong khi đó, vốn cho sản xuất kinh doanh tăng 15%, vốn cho nông nghiệp nông thôn tăng tới 24% và có thời điểm hơn 30%, tín dụng xuất khẩu tăng tới 58%, còn vốn cho chứng khoán và bất động sản giảm mạnh Điều này cho thấy, mặc dù tín dụng tăng ở mức thấp, nhưng cơ cấu tín dụng đang chuyển biến tích cực, tập trung vào lĩnh vực sản xuất, nông nghiệp, nông thôn và xuất khẩu, đồng thời giảm cho vay đối với lĩnh vực phi sản xuất.
Năm 2012 tăng trưởng tín dụng thấp kỷ lục đạt 8,91% vào thời điểm cuối năm
Năm 2012, tăng trưởng tín dụng giảm so với năm 2011, với mức tăng chỉ đạt 4% sau 11 tháng, trong đó tín dụng bằng đồng Việt Nam tăng 11,51% trong khi tín dụng bằng ngoại tệ giảm 1,56% Tín dụng nông nghiệp và nông thôn tăng khoảng 8%, tín dụng xuất khẩu tăng 14%, và tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tăng 6,15% Đồng thời, dư nợ cho vay các lĩnh vực không khuyến khích giảm còn chiếm khoảng 4,4% tổng dư nợ cho vay của nền kinh tế.
Tín dụng tăng trưởng thấp chủ yếu là do: mặt bằng lãi suất quá cao từ cuối năm
Từ năm 2011 đến đầu năm 2012, chính sách thắt chặt tiền tệ đã gây khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, dẫn đến tỷ lệ doanh nghiệp giải thể và ngừng hoạt động tăng cao, làm giảm nhu cầu vay vốn mở rộng sản xuất Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm và hàng tồn kho cao, khiến họ không đủ điều kiện vay vốn Tỷ lệ nợ xấu gia tăng do khả năng trả nợ suy giảm, buộc các ngân hàng phải thận trọng hơn trong việc cho vay mới và kiểm soát chặt chẽ tín dụng Tuy nhiên, các tổ chức tín dụng đã chủ động làm việc với khách hàng để đánh giá khả năng trả nợ và tháo gỡ khó khăn trong việc trả nợ phù hợp với chu kỳ sản xuất Cuối năm 2012, hệ thống ngân hàng đã thực hiện nhiều giải pháp theo chỉ đạo của Chính phủ nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp tín dụng tăng trưởng dần trở lại, với tỷ trọng dư nợ cho vay lãi suất trên 15%/năm giảm mạnh từ 65,8% xuống còn 19,2%.
Cuối năm 2013, tín dụng tăng trưởng đạt 12,51%, vượt qua mức 8,91% của năm 2012 Đặc biệt, trong quý 3/2013, tín dụng tăng trưởng đạt 4% Mức tăng trưởng này đã vượt chỉ tiêu 12% mà Ngân hàng Nhà nước đề ra, nhằm hỗ trợ sản xuất - kinh doanh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế một cách hợp lý.
Cơ cấu tín dụng hiện nay tập trung chủ yếu vào sản xuất kinh doanh, đặc biệt là các lĩnh vực ưu tiên, trong khi tỷ trọng cho vay cho các lĩnh vực không khuyến khích đã giảm cả về số tuyệt đối và tỷ lệ Đến cuối tháng 11/2013, tín dụng cho lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn tăng khoảng 17%, tín dụng cho doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao tăng 24,51%, tín dụng cho xuất khẩu tăng 3,32%, và tín dụng cho ngành công nghiệp hỗ trợ tăng 10,84% so với cuối năm 2012.
Tín dụng năm 2013 tăng trưởng mạnh mẽ so với năm 2012 nhờ vào việc điều hành linh hoạt, mở rộng tín dụng đồng thời đảm bảo an toàn cho các tổ chức tín dụng Ngân hàng Nhà nước đã hướng dẫn các tổ chức tín dụng tích cực hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách điều chỉnh kỳ hạn trả nợ, gia hạn nợ, tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận vay mới, cũng như thực hiện miễn, giảm lãi suất vay, ưu tiên thu nợ gốc trước và thu nợ lãi sau.
Nguồn: http://www.sbv.gov.vn
Trong giai đoạn 2009-2013, tăng trưởng tín dụng có xu hướng giảm do Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ nhằm kiềm chế lạm phát, dẫn đến lãi suất cho vay cao Tình hình kinh tế khó khăn khiến nhiều doanh nghiệp gặp trở ngại trong hoạt động sản xuất, làm tăng tỷ lệ doanh nghiệp giải thể và giảm nhu cầu vay vốn mở rộng sản xuất Hơn nữa, tỷ lệ nợ xấu gia tăng do khả năng trả nợ của doanh nghiệp suy giảm, cùng với hậu quả của tăng trưởng tín dụng nóng trước đó Các ngân hàng trở nên thận trọng hơn trong việc cho vay mới và kiểm soát chặt chẽ tín dụng để ngăn chặn nợ xấu, dẫn đến sự giảm sút chung trong tăng trưởng tín dụng trong giai đoạn này.
- Tuy nhiên đến năm 2013 thì tăng trưởng tín dụng có xu hướng cao hơn năm
Năm 2012, tín dụng được điều hành linh hoạt nhằm mở rộng và đảm bảo an toàn cho các tổ chức tín dụng Ngân hàng Nhà nước đã chỉ đạo các tổ chức này tích cực hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn, dẫn đến sự cải thiện trong mức tăng trưởng tín dụng.
Tình hình thanh khoản
- Tình hình thanh khoản của các ngân hàng từ năm 2009 đến năm 2013 như sau:
Vào đầu năm 2009, do tác động của khủng hoảng tài chính, ngân hàng có nguồn vốn dư thừa, Ngân hàng Nhà nước yêu cầu các ngân hàng tăng cường cho vay sản xuất Đồng thời, Chính phủ quyết định hỗ trợ lãi suất cho các khoản vay phục vụ sản xuất kinh doanh, làm cho chi phí vay giảm đáng kể, từ đó tạo động lực cho các doanh nghiệp tìm đến kênh vay vốn ngân hàng.
Do nhu cầu vay vốn ngân hàng tăng cao và sự gia tăng tín dụng, Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện các biện pháp thắt chặt tiền tệ để kiểm soát nguy cơ tái lạm phát Cụ thể, tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn đã giảm từ 40% xuống 30%, yêu cầu các ngân hàng phải tuân thủ vào đầu năm 2010 Ngoài ra, lãi suất cơ bản cũng đã được điều chỉnh tăng từ 7% lên 8% sau hơn một năm giữ nguyên, đồng thời yêu cầu các ngân hàng tập trung vào cho vay phục vụ sản xuất.
Nhiều ngân hàng đã phải điều chỉnh tăng lãi suất huy động để thu hút vốn từ dân cư, do đã vay ngắn hạn để cho vay trung dài hạn quá nhiều Mặc dù lãi suất cơ bản đã tăng lên 8%, cho phép các ngân hàng tăng lãi suất huy động lên đến 10,49%, nhưng vốn huy động vẫn không tăng đáng kể Đến tháng cuối năm 2009, nhiều ngân hàng đã vượt mức lãi suất cho phép qua các chương trình khuyến mãi, nhưng vẫn không đáp ứng được nhu cầu thanh khoản.
Giữa năm 2010, các ngân hàng thương mại cam kết cho vay bằng đồng Việt Nam với lãi suất 12%/năm, trong khi lãi suất thực tế cho vay phi sản xuất đạt khoảng 13-15%/năm Ngày 05/11/2010, Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất cơ bản từ 8% lên 9%, dẫn đến việc các ngân hàng nâng mức lãi suất huy động lên 12%/năm Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại nhỏ đã cạnh tranh và đẩy lãi suất huy động lên tới 14-18%/năm, trong khi lãi suất cho vay lên đến 21%/năm và lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng vượt 13%, có lúc đạt 20%/năm Để ổn định thị trường, vào ngày 11/11/2010, Ngân hàng Nhà nước đã công bố bơm vốn mạnh mẽ trên thị trường mở và mở thêm kỳ hạn 14 ngày.
Vào ngày 15/12/2010, sau cuộc họp với các ngân hàng thương mại miền Bắc và miền Nam, Ngân hàng Nhà nước đã nhận được sự đồng thuận từ 50 ngân hàng cam kết giảm trần lãi suất xuống còn 14%/năm, bao gồm cả các khoản khuyến mại Ngân hàng Nhà nước đã chỉ đạo các ngân hàng thương mại không được vượt quá mức lãi suất này và sẽ áp dụng biện pháp mạnh đối với những ngân hàng vi phạm Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước cũng đã cử các đoàn kiểm tra để báo cáo hàng ngày về tình hình huy động lãi suất trên địa bàn cho Thống đốc.
Cuối tháng 12/2010, tình hình lãi suất ổn định trở lại, lãi suất cho vay giảm về
18 - 20%, lãi suất cho vay qua đêm giảm xuống 10 - 12%/năm
Từ tháng 9/2011, Ngân hàng Nhà nước đã tăng lãi suất tái cấp vốn lên 15%/năm và lãi suất cho vay qua đêm trong thanh toán điện tử liên ngân hàng lên 16%/năm.
Kể từ tháng 10/2011, một số tổ chức tín dụng đã gặp khó khăn tạm thời về thanh khoản do mất cân đối giữa huy động vốn ngắn hạn và cho vay trung, dài hạn Tuy nhiên, Ngân hàng Nhà nước đã kịp thời hỗ trợ những tổ chức này thông qua tái cấp vốn và các nghiệp vụ thị trường mở.
Ngân hàng Nhà nước đã linh hoạt áp dụng nghiệp vụ thị trường mở hàng ngày để phù hợp với tình hình vốn khả dụng và lãi suất trên thị trường liên ngân hàng Đồng thời, việc tăng cường thanh tra và xử lý nghiêm các vi phạm về trần lãi suất huy động, cùng với các giải pháp nhằm khơi thông vốn trên thị trường dân cư và liên ngân hàng, đã giúp lãi suất huy động và cho vay giảm dần vào cuối năm 2011.
Ngân hàng Nhà nước đã chủ động điều hành lãi suất, dẫn dắt thị trường và điều chỉnh linh hoạt theo diễn biến kinh tế vĩ mô Tính đến cuối năm 2012, lãi suất huy động bằng đồng Việt Nam đã giảm từ 3 - 6%/năm, trong khi lãi suất cho vay giảm từ 5 - 9%/năm so với cuối năm 2011.
Thanh khoản bằng đồng Việt Nam của hệ thống tổ chức tín dụng đã được cải thiện đáng kể, với việc các tổ chức này tập trung vào quản trị rủi ro thanh khoản để đảm bảo an toàn cho hệ thống Số dư tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước luôn vượt yêu cầu dự trữ bắt buộc, trong khi lãi suất trên thị trường liên ngân hàng giảm 10-11%/năm so với đầu năm và duy trì ở mức thấp, giúp loại bỏ tình trạng căng thẳng về thanh khoản Ngoài ra, các tổ chức tín dụng đã mua một lượng lớn trái phiếu Chính phủ để tái cấu trúc danh mục đầu tư và dự phòng thanh khoản Nhìn chung, hoạt động của các tổ chức tín dụng hiện đang an toàn, lành mạnh và thị trường đã khôi phục trật tự kỷ cương, tiếp tục duy trì sự ổn định.
- Năm 2013: Đến cuối năm 2013, lãi suất trên thị trường liên ngân hàng dao động quanh mức
Lãi suất huy động và cho vay bằng đồng Việt Nam trên thị trường đã giảm từ 2 - 5%/năm, đánh dấu sự kết thúc của tình trạng cạnh tranh lãi suất Hiện tại, lãi suất huy động của các tổ chức tín dụng chủ yếu tập trung vào các loại không kỳ hạn và kỳ hạn ngắn.
1 tháng ở mức 1 - 1,2%/năm, kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng ở mức 5 - 7%/năm, kỳ hạn từ 6 tháng đến dưới 12 tháng ở mức 6,5 - 7,5%/năm, kỳ hạn từ 12 tháng trở lên ở mức 7,5 - 9%/năm
Lãi suất huy động giảm đã giúp các tổ chức tín dụng hạ lãi suất cho vay, hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn Cụ thể, lãi suất cho vay cho các lĩnh vực ưu tiên dao động từ 7,5 - 9%/năm, trong khi lĩnh vực sản xuất, kinh doanh ở mức 9 - 11,5%/năm, và cho vay trung và dài hạn từ 11,5% - 13%/năm Mặc dù lãi suất huy động giảm, tổng huy động vốn vẫn tăng, đạt mức tăng 15,61% so với cuối năm 2012 tính đến ngày 31/12/2013.
Thanh khoản của hệ thống các tổ chức tín dụng tiếp tục được cải thiện, đảm bảo khả năng thanh toán và chi trả của toàn hệ thống.
Tình hình nợ xấu
- Tình hình nợ xấu của các ngân hàng từ năm 2009 đến năm 2013 như sau:
Cuối năm 2009, tỷ lệ nợ xấu trong ngành ngân hàng được Ngân hàng Nhà nước ước tính là 1,99%, giảm so với 2,1% của năm 2008 Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu đối với một số khoản vay đặc biệt lên tới khoảng 6,5%, chủ yếu do nợ quá hạn gia tăng, tập trung vào lĩnh vực cho vay bất động sản.
Tăng trưởng tín dụng quá nóng tại nhiều ngân hàng do chính sách cho vay hỗ trợ lãi suất có thể dẫn đến giảm chất lượng các khoản vay, vì năng lực kiểm soát rủi ro yếu đi khi ngân hàng mở rộng quá nhanh Chất lượng khách hàng vay vốn có thể giảm khi chương trình hỗ trợ của Chính phủ được rút lại Hơn nữa, năng lực cơ sở hạ tầng và quản lý rủi ro của ngân hàng không theo kịp tốc độ tăng trưởng tín dụng Trong năm 2009, tăng trưởng tài sản của các ngân hàng cũng tụt lại so với tăng trưởng các khoản vay, do sự chú trọng vào tăng trưởng tín dụng đã làm gia tăng rủi ro tín dụng.
Ngân hàng Nhà nước đã tăng cường kiểm tra và thanh tra hoạt động cho vay tại các ngân hàng, do đó tình hình nợ xấu trong năm 2009 không gây lo ngại Hoạt động tín dụng và dịch vụ của hệ thống ngân hàng vẫn duy trì sự ổn định.
Tính đến cuối năm 2010, tỷ lệ nợ xấu của hệ thống ngân hàng Việt Nam đạt khoảng 2,04%, và nếu bao gồm nợ của Tập đoàn Công nghiệp và Tàu thủy Việt Nam (Vinashin), tỷ lệ này tăng lên 2,74% Đáng chú ý, nợ xấu từ các doanh nghiệp quốc doanh chiếm tới 60% tổng số nợ xấu của toàn hệ thống.
Tỷ lệ nợ xấu không giảm do tăng trưởng tín dụng nóng từ năm trước và việc quản lý tín dụng không hiệu quả của các ngân hàng
Cuối năm 2011, tỷ lệ nợ xấu của hệ thống ngân hàng đạt 2,86%, với tổng nợ xấu lên tới 75.000 tỷ đồng, tăng 50% so với cùng kỳ năm 2010 Trong đó, nợ có khả năng mất vốn chiếm 47% tổng nợ xấu, chủ yếu tập trung ở lĩnh vực bất động sản Nhiều ngân hàng thương mại ghi nhận tỷ lệ nợ xấu tăng mạnh so với cuối năm 2010, đặc biệt là nợ nhóm 5, yêu cầu trích lập dự phòng 100%, đã gia tăng đáng kể.
Vấn đề nợ xấu tăng nhanh trong năm 2011 là một điểm tối trong hoạt động tín dụng của ngành ngân hàng
Đến cuối năm 2012, tỷ lệ nợ xấu tại Việt Nam đạt 4,08%, tuy nhiên, nhờ sự chỉ đạo tích cực từ Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng đã triển khai nhiều giải pháp hiệu quả để kiềm chế nợ xấu gia tăng Dự phòng rủi ro tính đến cuối tháng 11/2012 đạt 78,6 ngàn tỷ đồng, tương đương 58,31% nợ xấu Các tổ chức tín dụng đã xử lý khoảng 45 ngàn tỷ đồng nợ xấu, đồng thời thực hiện các biện pháp cơ cấu lại nợ nhằm hỗ trợ khách hàng vay vốn Nhiều tổ chức đã chấp nhận giảm lợi nhuận và tiết kiệm chi phí, bao gồm cả lương và thưởng, để tập trung vào việc trích lập dự phòng rủi ro Để giải quyết triệt để vấn đề nợ xấu, Ngân hàng Nhà nước đã trình Chính phủ đề án xử lý nợ xấu và thành lập Công ty quản lý tài sản.
Đến cuối năm 2013, tỷ lệ nợ xấu đã giảm xuống còn 3,63%, mặc dù mức giảm chưa nhiều nhưng đây là một tín hiệu tích cực, cho thấy nỗ lực của ngành ngân hàng trong việc xử lý nợ xấu.
Vào tháng 7/2013, Ngân hàng Nhà nước đã thành lập Công ty Quản lý tài sản của các Tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) như một công cụ đặc biệt để xử lý nợ xấu, cải thiện tình hình tài chính và giảm rủi ro cho các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp Đến ngày 16/12/2013, VAMC đã mua gần 28.170 tỷ đồng dư nợ gốc từ các tổ chức tín dụng.
Hệ thống ngân hàng đã chủ động triển khai nhiều giải pháp nhằm kiềm chế sự gia tăng nợ xấu, bao gồm cơ cấu lại nợ để hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn vay, kiểm soát chi phí hoạt động, thu hồi nợ và trích lập dự phòng rủi ro Ngoài ra, ngân hàng cũng tích cực bán nợ và xử lý tài sản đảm bảo, đồng thời thực hiện các biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng để hạn chế phát sinh nợ xấu mới, trong đó có việc bán nợ xấu cho VAMC.
Nguồn: http://www.sbv.gov.vn
Giai đoạn từ năm 2009 đến năm 2013 chứng kiến tỷ lệ nợ xấu gia tăng, chủ yếu do tín dụng tăng trưởng nóng trong những năm trước và tình hình kinh tế khó khăn vào năm 2012 Nhiều doanh nghiệp phải hoạt động cầm chừng, dẫn đến tỷ lệ giải thể và ngừng hoạt động tăng cao Khả năng trả nợ của doanh nghiệp suy giảm do hàng tồn kho ứ đọng, khiến nhiều doanh nghiệp không thể thanh toán nợ Thị trường bất động sản đóng băng cũng góp phần làm tăng tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng.
Năm 2013, tỷ lệ nợ xấu đã giảm đáng kể nhờ vào các giải pháp chỉ đạo tích cực từ Ngân hàng Nhà nước và nỗ lực của hệ thống ngân hàng trong việc xử lý nợ xấu.
Vốn, lợi nhuận và tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng
- Tình hình vốn, lợi nhuận và tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng từ năm 2009 đến năm 2013 như sau:
Năm 2009, nhiều ngân hàng đã đạt và vượt chỉ tiêu lợi nhuận, với một số ngân hàng công bố hoàn thành mục tiêu này ngay từ cuối tháng 11 Lợi nhuận của các ngân hàng duy trì ở mức cao nhờ vào tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ và tỷ lệ dự phòng thua lỗ cho các khoản vay thấp.
Năm 2009, tăng trưởng tài sản của các ngân hàng chậm lại so với tăng trưởng tín dụng, khi các ngân hàng Việt Nam tập trung vào phát triển khoản vay Tuy nhiên, tổng tài sản của hệ thống ngân hàng vẫn tăng 36,39% so với năm 2008, với tổng vốn chủ sở hữu đạt 282.611,77 tỷ đồng, chiếm 9,32% tổng tài sản và tăng 37,43% so với cuối năm 2008 Trong đó, vốn điều lệ đạt 200.873 tỷ đồng, tăng 35,15% so với cuối năm 2008, cho thấy các tổ chức tín dụng đang chú trọng nâng cao năng lực tài chính và phát triển nguồn nội lực.
Mặc dù các tổ chức tín dụng vẫn có thu nhập lớn hơn chi phí, nhưng tỷ suất sinh lợi như ROA và ROE trong ngành ngân hàng đã giảm so với cuối năm 2008 Nguyên nhân chính là do tác động của khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu, với ROE đạt khoảng 9,7% và ROA đạt khoảng 1%.
Đến cuối năm 2010, có 10 ngân hàng chưa đạt yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu 3.000 tỷ đồng, với chỉ 28/38 ngân hàng thương mại cổ phần có vốn từ 3.000 tỷ đồng trở lên 10 ngân hàng còn lại có vốn từ 1.500 - 2.800 tỷ đồng và không thể tăng vốn đúng hạn do thị trường chứng khoán không thuận lợi Ngân hàng Nhà nước đã gia hạn thời gian tăng vốn đến hết 31/12/2011, giúp các ngân hàng quy mô nhỏ có thêm thời gian để tăng vốn điều lệ Trong khi đó, các ngân hàng thương mại quốc doanh có lợi thế về quy mô, với tổng vốn điều lệ của 4 ngân hàng quốc doanh đạt 64.037 tỷ đồng vào cuối năm 2010 Tăng trưởng tổng tài sản ngân hàng đạt 39% và tăng trưởng vốn chủ sở hữu trung bình đạt 44% trong năm 2010.
Năm 2010, một số ngân hàng đã vượt qua và đạt được chỉ tiêu lợi nhuận, trong khi đó, một số ngân hàng khác lại không đạt yêu cầu hoặc phải điều chỉnh giảm chỉ tiêu lợi nhuận.
2010 tỷ trọng thu nhập lãi trong tổng thu nhập 10 ngân hàng lớn nhất của Việt Nam là 76,8%
Năm 2010, các tỷ suất sinh lợi như: chỉ số ROA của ngành ngân hàng đạt 1,29%; chỉ số ROE của ngành ngân hàng đạt 14,56%
Năm 2011, lợi nhuận sau thuế của toàn hệ thống ngân hàng tăng 15,1% so với năm 2010, mặc dù gần 50% tổ chức tín dụng ghi nhận lợi nhuận giảm Sự chênh lệch lợi nhuận giữa các ngân hàng rất lớn, với một số ngân hàng lớn có khả năng quản trị rủi ro tốt và hoạt động ổn định đóng góp chính vào sự tăng trưởng này Trong khi đó, hơn 10% tổ chức tín dụng gặp khó khăn và thua lỗ, khiến lợi nhuận ngành ngân hàng Việt Nam ở mức trung bình và thấp hơn năm trước Tuy nhiên, xu hướng lợi nhuận năm 2011 phản ánh sự phù hợp với quy mô tài sản, nguồn vốn chủ sở hữu và khả năng quản trị của từng tổ chức tín dụng trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
Tốc độ tăng vốn chủ sở hữu của ngành ngân hàng đạt 22,85% và tốc độ tăng quy mô tài sản có của ngành ngân hàng đạt 18,55%
Trong năm 2011, tỷ suất sinh lợi của ngành ngân hàng ghi nhận sự sụt giảm so với năm 2010, với chỉ số ROA đạt 1,09% và ROE đạt 11,86%, giảm từ mức 1,29% và 14,56% của năm trước đó.
Năm 2012, lợi nhuận toàn hệ thống ngân hàng giảm mạnh, chỉ đạt 28.600 tỷ đồng, giảm gần 50% so với năm 2011 Thu nhập lãi ròng giảm xuống còn 3,3%, chấm dứt thời kỳ lợi nhuận cao của các ngân hàng do thu nhập lãi giảm và chi phí dự phòng tăng Mặc dù tiền gửi tăng trưởng tốt, nhưng tín dụng lại thấp và nợ xấu gia tăng Để bù đắp cho thu nhập lãi sụt giảm, nhiều ngân hàng đã chuyển hướng đầu tư vào giấy tờ có giá như trái phiếu và tín phiếu, nhưng không thể hoàn toàn thay thế cho lãi từ tín dụng, trong khi thu nhập lãi vẫn chiếm tỷ trọng lớn (70% - 80%) trong cơ cấu thu nhập Trong bối cảnh này, các ngân hàng lớn với tiềm lực tài chính mạnh và hệ thống quản trị rủi ro tốt có lợi thế hơn.
Tính đến ngày 31/10/2012, tổng tài sản của các tổ chức tín dụng giảm 2,4% so với cuối năm 2011, còn 4,84 triệu tỷ đồng Nguyên nhân chủ yếu là do tín dụng thấp và sự hạn chế trong tương tác vốn giữa các ngân hàng thương mại, đặc biệt là sự siết chặt của thị trường liên ngân hàng theo Thông tư 21 Tuy nhiên, đến hết năm 2012, tất cả các tổ chức tín dụng đã đáp ứng yêu cầu về vốn pháp định, với một số trường hợp tăng vốn điều lệ mạnh mẽ, dẫn đến quy mô vốn điều lệ toàn hệ thống tăng 9,59% so với cuối năm 2011.
Tỷ suất sinh lợi của ngành ngân hàng năm 2012 giảm so với năm 2011, với chỉ số ROA đạt 0,73% và ROE đạt 9,54%, giảm từ mức 1,09% và 11,86% của năm trước đó.
Năm 2013, hiệu quả kinh doanh của ngành tài chính thấp hơn so với các năm trước, với lợi nhuận lũy kế đạt 29.500 tỷ đồng, tăng 3,2% so với năm 2012 nhưng chỉ bằng 53% - 64% so với năm 2010 và 2011 Đáng chú ý, 17% các tổ chức tín dụng ghi nhận thua lỗ, trong khi hơn 100 đơn vị có lãi thì hơn một nửa trong số đó lại có lợi nhuận giảm so với năm trước.
Năm 2012, sự sụt giảm lợi nhuận của các ngân hàng chủ yếu do ảnh hưởng của khó khăn kinh tế chung, với nhiều doanh nghiệp hoạt động sa sút và phá sản, dẫn đến tín dụng khó tăng và nợ xấu cao Hơn nữa, việc giảm lãi suất tiền gửi chậm hơn so với lãi suất cho vay đã làm giảm tỷ suất lợi nhuận của ngân hàng Dù vậy, vẫn có một số ngân hàng đạt kết quả kinh doanh khả quan, vượt qua những thách thức này.
Tính đến ngày 31/10/2013, vốn điều lệ ngành ngân hàng tăng 6,02%, vốn chủ sở hữu tăng 6,33%, và tổng tài sản có tăng 6,66% so với cuối năm 2012 Trong năm 2013, tỷ suất sinh lợi ROA và ROE lần lượt đạt 0,53% và 5,6%, giảm so với năm 2012 là 0,73% và 9,54% Nguyên nhân chủ yếu của sự sụt giảm này là do tỷ lệ NIM giảm mạnh và chi phí dự phóng của các ngân hàng tăng cao.
Nguồn: http://www.sbv.gov.vn Đồ thị 2.6: Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản qua các năm
Nguồn: http://www.sbv.gov.vn Đồ thị 2.7: Tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu qua các năm
Nguồn: http://www.sbv.gov.vn
Kiểm định mô hình các yếu tố tác động đến tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2009-2012 Do Việt Nam chưa có hệ thống cơ sở dữ liệu chính thức và thống nhất, tác giả đã thực hiện việc thu thập dữ liệu thủ công từ website của các ngân hàng.
Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả tiến hành tính toán các chỉ tiêu nghiên cứu dựa trên dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính Kết quả cuối cùng cho thấy có 140 mẫu quan sát được lấy từ 36 ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.
2009 đến năm 2010; 34 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2011 đến năm 2012
Trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2010, có 140 mẫu quan sát từ 36 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam được phân tích, trong khi giai đoạn từ năm 2011 đến 2012, 34 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam đã được mô tả chi tiết theo từng năm.
Bảng 2.1: Mô tả dữ liệu nghiên cứu
Ngân hàng TMCP Ngoại thương 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Quốc tế VIB 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà
Ngân hàng TMCP An Bình 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Bản Việt 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Bảo Việt 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Liên Việt 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Phát triển Mê
Ngân hàng TMCP Đại Dương 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Hàng Hải 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Kiên Long 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Nam Việt 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Phương Đông 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Phương Nam 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Phương Tây 1 1 1 1 4
Ngân hàng Phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long (MHB)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn 1 1 1 3
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Ngân hàng TMCP Việt Nam
Ngân hàng TMCP Xăng dầu
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV)
Ngân hàng TMCP Công thương 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Quân đội 1 1 1 1 4
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Ngân hàng TMCP Phát triển
Ngân hàng TMCP Đại Tín 1 1 1 3
Ngân hàng TMCP Dầu khí toàn cầu
Ngân hàng TMCP Tiền Phong 1 1 2
Nguồn: từ website các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Tác giả áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để phân tích ảnh hưởng của các biến độc lập đối với biến phụ thuộc trong nghiên cứu của mình.
Y: là biến phụ thuộc; là tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA)
X1: là biến độc lập đại diện cho cấu trúc thu nhập – chi phí; là chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế trên lợi nhuận trước thuế
X2: là biến độc lập đại diện cho cấu trúc thu nhập – chi phí; là chỉ tiêu thu nhập hoạt động trên tổng tài sản
X3: là biến độc lập đại diện cho rủi ro tín dụng; là chỉ tiêu chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trên thu nhập hoạt động
X4: là biến độc lập đại diện cho vốn; là chỉ tiêu vốn chủ sở hữu trên nợ phải trả
X5: là biến độc lập đại diện cho cấu trúc thu nhập – chi phí; là chỉ tiêu thu nhập lãi trên tổng tài sản
X6: là biến độc lập đại diện cho tiền gửi; là chỉ tiêu tổng nhận tiền gửi trên lợi nhuận trước thuế
X7: là biến độc lập đại diện cho chi phí; là chỉ tiêu chi phí hoạt động trên lợi nhuận trước thuế β0: là hằng số của mô hình
Từ β1 đến β7 là các hệ số hồi quy tương ứng với các biến độc lập trong mô hình, trong khi ei đại diện cho phần dư của phương trình hồi quy, phản ánh sai số và các biến không được đưa vào mô hình.
Phân tích tương quan giúp xem xét mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, cung cấp cơ sở để đánh giá các dự báo của mô hình Khi các biến độc lập có mối tương quan cao, điều này có thể chỉ ra hiện tượng đa cộng tuyến, từ đó tác giả cần thực hiện kiểm định đa cộng tuyến và điều chỉnh mô hình cho phù hợp hơn.
2.2.3.2 Khảo sát riêng dạng hàm hồi quy phù hợp của từng biến độc lập với biến phụ thuộc
Sau khi thực hiện phân tích tương quan sẽ tiến hành khảo sát riêng dạng hàm hồi quy phù hợp của từng biến độc lập với biến phụ thuộc
Khảo sát dạng hàm hồi quy cho từng biến độc lập với biến phụ thuộc là cần thiết để đánh giá mức độ phù hợp của mô hình Việc này cung cấp cơ sở cho tác giả thực hiện phân tích hồi quy và điều chỉnh mô hình để đạt được độ chính xác cao hơn.
Phân tích hồi quy là công cụ quan trọng giúp xác định mối tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến biến phụ thuộc Qua đó, phương pháp này cung cấp bằng chứng xác thực để giải đáp các câu hỏi nghiên cứu trong luận văn.
Thông qua phương pháp tổng bình phương bé nhất (OLS), hằng số và các tham số của mô hình được ước lượng, trong đó hệ số Sig (P-value) cho biết mức độ tác động của các biến độc lập lên biến phụ thuộc Các mức thống kê có ý nghĩa thường được sử dụng là 1%, 5%, và 10%, tương ứng với độ tin cậy 99%, 95%, và 90% Trong nghiên cứu này, tác giả đã chọn mức thống kê có ý nghĩa là 5%, nghĩa là biến độc lập chỉ được xem là có ảnh hưởng mạnh đến biến phụ thuộc khi giá trị Sig của từng biến độc lập trong mô hình hồi quy nhỏ hơn 5% (P-value < 0,05).
Hệ số R² (R-square) và R² điều chỉnh (adjusted R-squared) trong phân tích hồi quy cho thấy mức độ mà các biến độc lập giải thích sự biến động của ROA trong mô hình.
2.2.3.4 Kiểm định ANOVA về tính thích hợp của mô hình
Sau khi thực hiện phân tích hồi quy, việc kiểm tra sự phù hợp của mô hình với tập dữ liệu sẽ được thực hiện thông qua giá trị R² Để xác định độ phù hợp của mô hình hồi quy tổng thể, cần kiểm định giả thiết H0: R² = 0 Tương tự như trong phân tích hồi quy, giá trị Sig được sử dụng trong kiểm định này; nếu giá trị Sig nhỏ hơn 5%, giả thiết H0 sẽ bị bác bỏ.
2.2.3.5 Kiểm định giả định liên hệ tuyến tính Để xem xét mối liên hệ giữa các giá trị dự đoán và phần dư có liên hệ gì với nhau hay không tiến hành kiểm định giả định liên hệ tuyến tính Phương pháp thực hiện là vẽ biểu đồ phân tán giữa các phần dư và giá trị dự đoán đã được chuẩn hóa mà mô hình hồi quy tuyến tính cho ra Nếu giả định liên hệ tuyến tính và phương sai bằng nhau được thỏa mãn thì sẽ không có liên hệ gì giữa các giá trị dự đoán và phần dư
2.2.3.6 Kiểm định giả định phương sai của sai số không đổi
Khi phương sai của sai số không ổn định, độ lớn của phần dư sẽ thay đổi theo các giá trị của biến độc lập, dẫn đến hiện tượng phương sai thay đổi Điều này gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho mô hình ước lượng bằng phương pháp OLS, làm cho các ước lượng hệ số hồi quy trở nên không hiệu quả và làm mất hiệu lực kiểm định giả thuyết, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng của mô hình hồi quy tuyến tính Để kiểm tra hiện tượng này, phương pháp kiểm định tương quan hạng Spearman được áp dụng Hệ số tương quan hạng được tính giữa trị tuyệt đối của phần dư và từng biến độc lập; giả thuyết kiểm định cho rằng phương sai của sai số thay đổi Nếu giả thuyết này đúng, hệ số tương quan hạng tổng thể sẽ khác không Nếu kết quả kiểm định không bác bỏ giả thuyết H0, có thể kết luận rằng phương sai của sai số không thay đổi; ngược lại, nếu giá trị Sig < 5%, phải chấp nhận giả thuyết phương sai của sai số thay đổi.
2.2.3.7 Kiểm định giả định về phân phối chuẩn của phần dư
Phần dư có thể không tuân theo phân phối chuẩn do các yếu tố như sử dụng mô hình không phù hợp hoặc phương sai không đồng nhất Do đó, việc kiểm định giả thuyết về phân phối chuẩn của phần dư là rất cần thiết Có hai phương pháp chính để thực hiện kiểm định này.
Để khảo sát phân phối của phần dư, cần xây dựng biểu đồ tần số Histogram Khi các sai số có phân phối chuẩn, phần dư trong mẫu quan sát sẽ xấp xỉ theo phân phối chuẩn, thể hiện qua đường cong phân phối chuẩn chồng lên biểu đồ tần số Điều này cho phép chúng ta kết luận rằng giả thuyết phân phối chuẩn không bị vi phạm.