MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG VÀ BẤT ĐỘNG SẢN NGHỈ DƯỠNG
Các khái niệm cơ bản về du lịch
1.1.1 Định nghĩa về du lịch
Du lịch đã trở thành một hoạt động kinh tế xã hội phổ biến trên toàn cầu nhờ vào hiệu quả cao mà nó mang lại Tuy nhiên, do hoàn cảnh và góc độ nghiên cứu khác nhau, mỗi người có những cách hiểu khác nhau về du lịch, dẫn đến sự tồn tại của nhiều định nghĩa đa dạng về lĩnh vực này.
Du lịch, trong tiếng Hi Lạp gọi là “Tonos” có nghĩa là đi một vòng, trong khi “Tour” trong tiếng Pháp cũng mang ý nghĩa đi vòng quanh, dạo chơi Thuật ngữ “Tourism” trong tiếng Anh xuất hiện vào khoảng năm 1800 và đã trở nên phổ biến trong thời gian gần đây.
“Du lịch là sự chinh phục không gian của những người đến một địa điểm, mà ở đó họ không có chỗ cư trú thường xuyên.” (Glusman, 1930) 1
Du lịch là sự kết hợp của các mối quan hệ và hiện tượng xảy ra trong các chuyến đi và thời gian lưu trú của những người không phải là cư dân địa phương, miễn là việc lưu trú này không trở thành cư trú lâu dài và không liên quan đến hoạt động kiếm lợi nhuận.
(Đề cương giảng dạy chung về du lịch, Hunzikiker và Krapf, 1942)
Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) định nghĩa du lịch không chỉ giới hạn trong hoạt động nghỉ lễ, mà còn bao gồm mọi hoạt động mà mọi người thực hiện khi rời khỏi môi trường sống quen thuộc của họ Du lịch được hiểu là việc di chuyển và lưu trú tại một địa điểm khác trong thời gian không quá một năm liên tiếp, với mục đích giải trí, kinh doanh và các lý do khác, nhưng không ít hơn 24 giờ.
Tại hội nghị lần thứ 27 của Tổ chức Du lịch Thế giới (1993), du lịch được định nghĩa là hoạt động di chuyển đến một địa điểm khác ngoài môi trường sống thường xuyên của con người, với mục đích tham quan, nghỉ ngơi, vui chơi giải trí, hoặc các mục đích khác, mà không bao gồm các hoạt động kiếm tiền tại nơi đến, với thời gian lưu trú không vượt quá một năm.
1 Trích từ Địa lý du lịch Việt Nam, tr.6
Tại hội nghị Liên Hợp Quốc về du lịch diễn ra tại Roma, Italia từ ngày 21/8 đến 5/9/1963, các chuyên gia đã định nghĩa du lịch là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các cuộc hành trình và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể bên ngoài nơi ở thường xuyên của họ, với mục đích hòa bình Nơi lưu trú không phải là nơi làm việc của họ.
Theo I.I Pirojnik "Du lịch là một dạng hoạt động của dân cư trong thời gian rỗi liên quan với sự di chuyển và lưu trú tạm thời bên ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, nâng cao trình độ nhận thức - văn hoá hoặc thể thao kèm theo việc tiêu thụ những giá trị về tự nhiên, kinh te và văn hoá" (Cơ sở địa lý du lịch và dịch vụ tham quan, I.I Pirojnik,
Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, tại Điều 3, Khoản 1, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến việc di chuyển của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên trong thời gian không quá 01 năm, nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, tìm hiểu và khám phá tài nguyên du lịch, hoặc kết hợp với các mục đích hợp pháp khác.
Du lịch, từ góc độ kinh tế, là một ngành dịch vụ đặc thù, phục vụ nhu cầu tham quan, giải trí và nghỉ ngơi, có thể kết hợp với các hoạt động như chữa bệnh, thể thao, và nghiên cứu khoa học Ngành du lịch không chỉ đơn thuần là một lĩnh vực kinh tế mà còn mang đậm bản sắc văn hóa và tính xã hội cao, thể hiện sự phức tạp và độc đáo của nó.
Các loại hình du lịch
Hoạt động du lịch có thể phân chia theo các nhóm khác nhau tuỳ thuộc tiêu chí
Dựa vào mục đích chuyến đi:
Du lịch nghiên cứu (học tập)
Du lịch thể thao kết hợp
Dựa vào môi trường tài nguyên:
Dựa vào đặc điểm địa lý của điểm du lịch:
Dựa vào lãnh thổ hoạt động:
Dựa vào loại hình lưu trú:
Dựa vào phương tiện giao thông:
Du lịch bằng tàu hoả
Du lịch bằng tàu thuỷ
Dựa vào độ dài chuyến đi:
Dựa vào lứa tuổi du lịch:
Du lịch người cao tuổi
Dựa vào phương thức hợp đồng:
Dựa vào hình thức tổ chức:
Du lịch gia đình
Du lịch nghỉ dưỡng là hình thức du lịch lý tưởng giúp con người phục hồi sức khỏe và tinh thần sau những ngày làm việc căng thẳng Tại Việt Nam, loại hình này đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ và hứa hẹn sẽ tiếp tục mở rộng trong tương lai.
1.1.3 Phân loại du lịch nghỉ dưỡng
Căn cứ vào nhu cầu đi du lịch của du khách
Du lịch chữa bệnh là chuyến đi nhằm mục đích phòng ngừa hoặc điều trị các vấn đề về thể chất hoặc tinh thần Điểm đến thường là các khu an dưỡng, biệt thự với nguồn nước khoáng, thảo mộc và bùn cát có giá trị chữa bệnh Khí hậu trong lành và khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp cũng là yếu tố thu hút du khách.
Du lịch chữa bệnh ngày càng trở nên phổ biến, với mục tiêu phục hồi sức khỏe thể chất và tinh thần Các phương pháp điều trị thường được áp dụng bao gồm y học cổ truyền, châm cứu, và mát-xa, cùng với các hoạt động như leo núi, đi bộ, và tắm bùn khoáng hoặc nước nóng Những hình thức du lịch nghỉ dưỡng này thường có tính thời vụ và yêu cầu thời gian lưu trú dài theo liệu trình chữa bệnh, do đó cần có cơ sở vật chất phục vụ tốt để đáp ứng nhu cầu của du khách.
Du lịch nghỉ ngơi kết hợp tham quan giải trí đang trở thành xu hướng phổ biến, đáp ứng nhu cầu thư giãn và phục hồi sức khỏe sau những ngày làm việc căng thẳng Với sự phát triển của đời sống xã hội, nhu cầu vui chơi giải trí của du khách ngày càng đa dạng Do đó, bên cạnh việc tham quan và nghỉ ngơi, các chương trình và địa điểm vui chơi giải trí cũng cần được chú trọng để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho du khách.
Du lịch nghỉ ngơi kết hợp thể thao là một hình thức du lịch mới, nhằm thỏa mãn niềm đam mê thể thao của du khách Mục tiêu không chỉ là tham gia thi đấu mà còn là nâng cao sức khỏe và cải thiện tinh thần.
Căn cứ vào đặc điểm địa lý của điểm du lịch
Du lịch nghỉ dưỡng biển là một loại hình du lịch đặc trưng, kết hợp các hoạt động như tắm biển, thể thao dưới nước và lướt ván Loại hình này thường diễn ra vào mùa hè, khi thời tiết ấm áp và biển đẹp, mang lại trải nghiệm thư giãn tuyệt vời cho du khách.
Các khái niệm về bất động sản nghỉ dưỡng
1.2.1 Khái niệm bất động sản
Theo Điều 107 Bộ luật Dân sự 2005, bất động sản bao gồm đất đai, nhà cửa, công trình xây dựng gắn liền với đất, cũng như tài sản khác liên quan đến đất đai và các công trình này Những đặc điểm của bất động sản bao gồm tính cố định và không thể di chuyển, cùng với việc chịu sự điều chỉnh của pháp luật.
Tính cá biệt và khan hiếm của bất động sản xuất phát từ sự hạn chế về diện tích đất đai trên bề mặt trái đất Mỗi miếng đất đều có những đặc điểm riêng biệt, không thể thay thế, và không có hai bất động sản nào hoàn toàn giống nhau, ngay cả khi chúng nằm cạnh nhau Sự khác biệt này không chỉ đến từ vị trí mà còn từ hướng và cấu trúc của từng căn phòng trong cùng một tòa nhà Các nhà đầu tư và kiến trúc sư thường chú trọng đến tính dị biệt để thu hút khách hàng và đáp ứng sở thích cá nhân.
Đất đai là tài sản quý giá do thiên nhiên ban tặng, được coi là tài nguyên bền vững, chỉ có thể bị ảnh hưởng bởi thiên tai, xói lở hoặc vùi lấp Các công trình kiến trúc xây dựng trên đất, sau khi hoàn thành hoặc trải qua quá trình cải tạo, có thể tồn tại hàng trăm năm hoặc lâu hơn, thể hiện giá trị lâu dài của bất động sản.
Tính bền lâu của bất động sản phản ánh tuổi thọ của vật kiến trúc và công trình xây dựng, bao gồm "tuổi thọ vật lý" và "tuổi thọ kinh tế" Tuổi thọ kinh tế kết thúc khi chi phí sử dụng ngang bằng với lợi ích thu được, trong khi tuổi thọ vật lý kéo dài hơn, chỉ chấm dứt khi các cấu trúc chính bị hư hỏng và không an toàn Việc cải tạo và nâng cấp bất động sản có thể kéo dài tuổi thọ vật lý, cho phép nó phục vụ nhiều lần tuổi thọ kinh tế Thực tế cho thấy tuổi thọ kinh tế của bất động sản liên quan đến tính chất sử dụng, với nhà ở và khách sạn thường trên 40 năm, trong khi nhà xưởng công nghiệp có thể trên 45 năm Đặc điểm lâu bền của bất động sản xuất phát từ việc đất đai không mất đi sau quá trình sử dụng và có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau, tạo ra sự phong phú và đa dạng cho thị trường bất động sản.
Tính chịu sự ảnh hưởng lẫn nhau
Bất động sản có sự ảnh hưởng lẫn nhau mạnh mẽ, với giá trị của một bất động sản có thể bị tác động bởi những bất động sản khác Đặc biệt, khi Nhà nước đầu tư vào các công trình hạ tầng, điều này không chỉ làm tăng vẻ đẹp mà còn nâng cao giá trị sử dụng của bất động sản trong khu vực Thực tế cho thấy, việc xây dựng bất động sản mới thường làm tôn thêm vẻ đẹp và sự hấp dẫn của những bất động sản xung quanh, tạo nên hiện tượng phổ biến trong thị trường.
Giá trị của bất động sản phụ thuộc vào mục đích sử dụng và sự tác động của yếu tố con người, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời Đất đai quy hoạch cho nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thường có giá trị thấp hơn so với đất được quy hoạch cho phát triển nhà ở hoặc kinh doanh dịch vụ, thương mại Do đó, công tác quy hoạch đóng vai trò quyết định trong việc xác định giá trị bất động sản và nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
Bất động sản có thể phân thành ba loại:
Bất động sản có đầu tư xây dựng bao gồm nhiều loại hình như bất động sản nhà đất, nhà xưởng, công trình thương mại - dịch vụ, hạ tầng và trụ sở làm việc Trong đó, bất động sản nhà đất là nhóm cơ bản, chiếm tỷ trọng lớn và có tính chất phức tạp cao, đóng góp phần lớn vào các giao dịch trên thị trường bất động sản của một quốc gia.
Bất động sản không đầu tư xây dựng: Đất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối, đất hiếm, đất chưa sử dụng, v.v
Bất động sản đặc biệt: các công trình bảo tồn quốc gia, di sản văn hóa vật thể, nhà thờ họ, đình chùa, miếu mạo, nghĩa trang, v.v
Các quyền liên quan đến bất động sản:
Quyền sở hữu: gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu theo quy định của pháp luật
Quyền sử dụng tài sản là quyền mà chủ sở hữu có thể khai thác lợi ích và thu lợi từ tài sản của mình Ngoài ra, những người không phải là chủ sở hữu cũng có thể được phép sử dụng tài sản nếu được chủ sở hữu chuyển giao quyền hoặc theo quy định của pháp luật.
Quyền định đoạt là quyền của chủ sở hữu trong việc chuyển giao hoặc từ bỏ quyền sở hữu tài sản Chủ sở hữu có thể tự do thực hiện các hành động như bán, trao đổi, tặng cho, cho vay, thừa kế hoặc từ bỏ tài sản của mình.
Chủ sở hữu là cá nhân, pháp nhân, các chủ thể khác có đủ 3 quyền là quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản
Người không phải là chủ sở hữu cũng có quyền chiếm hữu tài sản trong trường hợp được chủ sở hữu chuyển giao do pháp luật quy định
Quyền chiếm hữu là quyền của chủ sở hữu trong việc tự quản lý và nắm giữ tài sản của mình Tại Việt Nam, chế độ sở hữu đất đai thuộc về toàn dân, với Nhà nước đóng vai trò đại diện cho quyền sở hữu này Chỉ có Nhà nước mới có quyền quản lý đất đai.
Nhà nước giữ vai trò độc quyền trong việc giao hoặc cho thuê đất, với quyền quyết định hoàn toàn trong hoạt động của thị trường này.
1.2.2 Khái niệm về bất động sản nghỉ dưỡng
Bất động sản nghỉ dưỡng bao gồm biệt thự biển, căn hộ khách sạn condotel, minihotel, shop và nhà liền kề, được xây dựng tại các khu du lịch và nghỉ dưỡng Nhà đầu tư có hai lựa chọn: tự kinh doanh hoặc cho chủ đầu tư thuê lại để vận hành, từ đó chia sẻ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
1.2.3 Các sản phẩm bất động sản nghỉ dưỡng
Biệt thự đồi là loại hình nghỉ dưỡng được xây dựng trên đồi, bao quanh bởi những dãy núi hùng vĩ, với thiết kế tận dụng không gian xanh và rộng của thiên nhiên Vị trí của biệt thự thường nằm trên sườn đồi, mang đến tầm nhìn toàn cảnh biển, thu hút khách hàng yêu thích du lịch và trải nghiệm cảnh đẹp thiên nhiên Mặc dù đây là loại hình tiềm năng, việc triển khai không hề dễ dàng do địa hình phức tạp Ngược lại, biệt thự sông hồ được xây dựng quanh những khu hồ núi đẹp, mang lại phong thủy tích cực cho chủ sở hữu Thiết kế của biệt thự sông hồ giữ lại tối đa cảnh quan tự nhiên, hướng về hồ, tạo nên vẻ đẹp độc đáo Vị trí của loại hình này thường nằm ở những vùng có thắng cảnh đặc thù, đặc biệt là ở miền núi trung du phía Bắc Việt Nam như Thái Nguyên, Hà Giang, Tuyên Quang, Quảng Ninh.
Biệt thự biển là loại hình biệt thự được xây dựng xung quanh những bãi biển đẹp, mang đến đầy đủ tiện ích như một biệt thự bình thường Với phong cách thiết kế hài hòa, tinh tế và đẳng cấp, biệt thự biển tạo ra không gian yên bình nhưng cũng rất hoành tráng Nằm trong quần thể nghỉ dưỡng ở vị trí thuận lợi trên các bãi biển hoang sơ, biệt thự sở hữu thiết kế không gian rộng rãi, view biển tuyệt đẹp, hồ bơi và nội thất đạt tiêu chuẩn 5 sao quốc tế Đây chính là sản phẩm lý tưởng trong các loại hình đầu tư nghỉ dưỡng.
Phân khúc khách hàng thượng lưu đang trở thành một xu hướng đầu tư hấp dẫn Khách hàng có cơ hội liên kết và hợp tác với chủ đầu tư để tối ưu hóa lợi nhuận từ việc cho thuê, thông qua các thỏa thuận riêng biệt trong hợp đồng Việc đầu tư vào loại hình này không chỉ mang lại lợi ích tài chính mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển bền vững trong tương lai.
Mối quan hệ giữa phát triển hệ thống phân phối bất động sản nghỉ dưỡng và phát triển du lịch
và phát triển du lịch
1.3.1 Tác động của bất động sản nghỉ dưỡng đến du lịch
Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong ngành du lịch, với số liệu từ Tổng cục Thống kê cho thấy trong 6 tháng đầu năm 2019, khách quốc tế đạt khoảng 8,5 triệu lượt, tăng 7,5% so với cùng kỳ năm trước Khách du lịch nội địa cũng đạt 45,5 triệu lượt, trong đó có 22,9 triệu lượt khách lưu trú Tổng thu từ khách du lịch đạt 338.200 tỷ đồng, tăng 8,4% so với năm 2018.
Các địa phương là trung tâm du lịch lớn của cả nước như Hà Nội, thành phố
Hồ Chí Minh, Quảng Ninh, Khánh Hòa, Hải Phòng, Quảng Nam, Kiên Giang, Đà Nẵng, Lâm Đồng đều có mức tăng trưởng đáng kể
Sự gia tăng lượng khách du lịch đồng nghĩa với việc thị hiếu của họ cũng thay đổi, không chỉ dừng lại ở các nhu cầu truyền thống như địa điểm tham quan và ẩm thực Du khách ngày càng chú trọng đến chất lượng trải nghiệm tại điểm đến, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho ngành du lịch Để đáp ứng kỳ vọng của du khách, thị trường cần phát triển những sản phẩm chất lượng cao Tuy nhiên, thực tế cho thấy nguồn cung bất động sản nghỉ dưỡng chất lượng cao tại Việt Nam hiện đang thiếu hụt.
Lưu trú là yếu tố quan trọng hàng đầu đối với khách du lịch, vì vậy bất động sản nghỉ dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc thu hút họ Các hệ thống lưu trú cao cấp mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng, được thiết kế theo kiến trúc quần thể tổ hợp với nhiều tiện ích đa dạng Bất động sản nghỉ dưỡng thường bao gồm khách sạn sang trọng cùng các tiện ích như bể bơi, gym, bar và club, cùng với các trung tâm mua sắm và khu vui chơi giải trí, thuận tiện cho du khách trong việc di chuyển đến các địa điểm tham quan.
Mỗi điểm đến du lịch đều mang trong mình những đặc trưng riêng, như cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, di tích lịch sử phong phú và di sản văn hóa độc đáo, nhằm thu hút du khách.
Để khai thác giá trị cao từ du lịch, chỉ dựa vào những đặc điểm hiện có là không đủ Cần thiết phải xây dựng các chiến lược khác nhằm thu hút và giữ chân khách du lịch hiệu quả hơn.
Trên thị trường bất động sản nghỉ dưỡng và giải trí tại Việt Nam, các hệ sinh thái du lịch bao gồm lữ hành, vận chuyển, lưu trú, mua sắm và giải trí đã giúp duy trì công suất phòng luôn ở mức cao Đây là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả của thị trường bất động sản du lịch.
Các sản phẩm bất động sản trong quần thể này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, xã hội và du lịch cho địa phương mà còn góp phần làm nóng thị trường địa ốc Điều này thu hút mạnh mẽ giới đầu tư và mở ra tiềm năng khai thác lâu dài từ các hoạt động lưu trú, nghỉ dưỡng và kinh doanh dịch vụ phục vụ du lịch.
Các cơ sở lưu trú đạt tiêu chuẩn sao quốc tế như Intercontinental, Novotel và JW Marriott thu hút đông đảo khách du lịch hàng năm tại Việt Nam Nghiên cứu cho thấy bất động sản nghỉ dưỡng gần biển có giá trị cao hơn; cụ thể, khảo sát của Khoa Kinh doanh Quốc tế - Marketing ĐH Kinh tế TP HCM (2019) cho biết 65% nhà đầu tư chọn đầu tư vào khu vực ven biển Thêm vào đó, khảo sát của VN Express (6/2019) cho thấy 74,8% nhà đầu tư chọn mua căn nhà thứ hai ở vùng du lịch biển, điều này chứng tỏ tiềm năng phát triển mạnh mẽ của thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ven biển.
Năm 2020, nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng nên xem xét đầu tư vào các hình thức như căn hộ du lịch, biệt thự hoặc nhà biệt lập ven biển Ngoài tỷ suất sinh lời từ cho thuê, các hình thức này còn mang lại nhiều lợi ích khác cho nhà đầu tư Do đó, việc lựa chọn dự án căn hộ nghỉ dưỡng cần dựa trên các yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả đầu tư cao.
Môi trường biển đẹp, giao thông thuận lợi
Có thể kết hợp nghỉ dưỡng và khai thác, du khách đang có nhu cầu
Thiên nhiên, môi trường được giữ gìn, không có yếu tố khai thác kinh doanh
- dân sinh làm tổn hại
Nguồn cung có giới hạn, bảo đảm khả năng giá trị tăng trong tương lai
Năm 2019, Việt Nam được Forbes vinh danh là một trong mười bốn điểm đến hấp dẫn nhất toàn cầu nhờ vào tài nguyên du lịch phong phú và nhiều di sản thiên nhiên quý giá Các chuyên gia đầu tư bất động sản ven biển nhận định rằng năm 2019 sẽ là thời điểm lý tưởng để phát triển lĩnh vực này.
Thị trường bất động sản nghỉ dưỡng biển tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ nhờ vào tiềm năng to lớn từ du lịch nội địa và sự gia tăng lượng du khách quốc tế Cảnh quan biển hoang sơ và hấp dẫn đang được các nhà đầu tư khai thác, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho phân khúc này Việc phát triển bền vững trong lĩnh vực bất động sản nghỉ dưỡng biển hứa hẹn sẽ mang lại nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai.
1.3.2 Tác động của du lịch đối với bất động sản nghỉ dưỡng
Trong thời gian qua, lượng khách quốc tế đến Việt Nam tăng cao, chủ yếu tập trung vào nghỉ dưỡng và tham quan Khách du lịch nội địa, đặc biệt là tầng lớp trung lưu, cũng gia tăng và có nhu cầu khám phá các điểm đến mới Tuy nhiên, tỷ trọng khách du lịch nghỉ dưỡng dài ngày vẫn còn thấp, với xu hướng chủ yếu là du lịch biển, theo mùa và ngắn hạn Đặc biệt, nhu cầu chuyên biệt của khách vẫn chưa rõ nét và đa dạng Trước những thay đổi trong hành vi du khách và xu hướng du lịch mới, ngành du lịch đang dần thích ứng Báo cáo mới nhất từ Savills mang tên “Megatrends - Travel” đã phân tích và dự đoán các xu hướng du lịch trong năm tới, cùng những tác động đến bất động sản du lịch nghỉ dưỡng, chia khách du lịch thành nhiều nhóm đối tượng khác nhau.
Theo báo cáo mới của Savills, số lượng du khách bạc (trên 65 tuổi) đã tăng mạnh trong thập kỷ qua, với 48,1% người trên 65 tuổi ở châu Âu đi du lịch nước ngoài Sức khỏe tốt hơn và thu nhập cao hơn đã tạo điều kiện cho nhóm du khách này du lịch nhiều hơn trước Trong giai đoạn khủng hoảng tài chính 2008, họ đã đóng góp đáng kể cho ngành du lịch, bù đắp cho việc cắt giảm ngân sách du lịch của thế hệ Millennials (21-34 tuổi) và thế hệ X (35-49 tuổi).
Ngành du lịch nghỉ dưỡng đang hướng tới nhóm du khách lớn tuổi, những người có khả năng đi du lịch vào mùa thấp điểm để tránh đông đúc Để thu hút họ, các tour du lịch cần linh hoạt về điểm đến và hoạt động Nhóm khách này có xu hướng du lịch nhiều lần trong năm, vì vậy họ mong muốn khám phá nhiều địa điểm và tham gia vào các hoạt động phong phú Dự báo đến năm 2030, nhu cầu du lịch từ khách hàng lớn tuổi sẽ gia tăng, tạo ra sự đa dạng trong đối tượng khách du lịch.
Khách đi du lịch một mình
Sự gia tăng của du khách đi du lịch một mình đang trở thành xu hướng nổi bật, đặc biệt trong bối cảnh du lịch cá nhân tăng từ 31% lên 38% trên nền tảng Klook tại châu Á vào năm 2018 Để khai thác thị trường này, các công ty du lịch Việt Nam đã nhanh chóng phát triển những dịch vụ mới nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng và đặc thù của nhóm khách hàng này.