CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƢ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI
Lý luận chung về Đầu tư trực tiếp nước ngoài và Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.1.1 Khái niệm đầu tư trực tiếp nước ngoài và doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.1.1.1 Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì?
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về đầu tư trực tiếp nước ngoài, mỗi quan điểm đều tập trung vào một hoặc vài khía cạnh để làm rõ bản chất, nội dung và hình thức của hoạt động này.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư lâu dài của cá nhân hoặc công ty từ một quốc gia vào một quốc gia khác thông qua việc thiết lập cơ sở sản xuất và kinh doanh Theo Bách khoa toàn thư Wikipedia, nhà đầu tư nước ngoài sẽ nắm quyền quản lý cơ sở này Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) cũng khẳng định rằng FDI thể hiện mong muốn của một thực thể trong nền kinh tế này để đạt được lợi ích lâu dài từ một thực thể trong nền kinh tế khác.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) diễn ra khi nhà đầu tư từ một quốc gia sở hữu tài sản tại một quốc gia khác và có quyền quản lý tài sản đó Sự khác biệt chính giữa FDI và các công cụ tài chính khác nằm ở khía cạnh quản lý Thông thường, cả nhà đầu tư và tài sản được quản lý ở nước ngoài đều là các cơ sở kinh doanh, trong đó nhà đầu tư được gọi là “công ty mẹ” và tài sản được gọi là “chi nhánh”.
“công ty con” hay “chi nhánh công ty”.[30]
Khái niệm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) do Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) đưa ra năm 1997 nhấn mạnh rằng đây là khoản vốn đầu tư nhằm thu được lợi ích lâu dài từ một doanh nghiệp hoạt động tại nền kinh tế khác Mục tiêu của nhà đầu tư là đạt được quyền kiểm soát và hiệu quả cao trong quản lý doanh nghiệp Điều này cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp, đó là mục đích của các nhà đầu tư.
Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đã trải qua sự phát triển qua các năm, bắt đầu từ năm 1996, khi định nghĩa rằng "đầu tư trực tiếp nước ngoài là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vào Việt Nam vốn bằng tiền hoặc bất kỳ tài sản nào để tiến hành các hoạt động đầu tư theo quy định của Luật này." Đến năm 2005, Luật Đầu tư đã mở rộng định nghĩa này, khẳng định rằng "đầu tư trực tiếp nước ngoài là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vào Việt Nam vốn bằng tiền và các tài sản hợp pháp khác để tiến hành hoạt động đầu tư và tham gia quản lý hoạt động đầu tư."
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được coi là hình thức xuất khẩu tư bản, trong đó nhà đầu tư nước ngoài không chỉ cung cấp vốn mà còn quản lý và điều hành các hoạt động sử dụng vốn tại quốc gia tiếp nhận Họ đầu tư một lượng lớn vốn và tuân thủ các quy định pháp luật địa phương nhằm mục tiêu đạt được lợi nhuận cao.
1.1.1.2 Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Theo Luật Đầu tư năm 2005, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được định nghĩa là doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài thành lập để thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam, hoặc là doanh nghiệp Việt Nam mà nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần, sáp nhập hoặc mua lại.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam bao gồm hai hình thức chính: doanh nghiệp liên doanh và doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài Cả hai loại hình này đều là công ty trách nhiệm hữu hạn và tập trung vào các dự án đầu tư đơn ngành, đơn lĩnh vực Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam quy định rõ về việc thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động của các doanh nghiệp này, đồng thời cung cấp các bảo đảm và ưu đãi đầu tư cần thiết.
Doanh nghiệp liên doanh tại Việt Nam được thành lập từ sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên thông qua hợp đồng liên doanh hoặc hiệp định giữa Chính phủ Việt Nam và nước ngoài Nó bao gồm các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam, cũng như các doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài liên doanh với doanh nghiệp trong nước trong các lĩnh vực như khám chữa bệnh, giáo dục và nghiên cứu khoa học, theo quy định của Chính phủ Việt Nam.
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài là loại hình doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài thành lập tại Việt Nam, hoàn toàn thuộc sở hữu của họ Những doanh nghiệp này tự quản lý và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh của mình.
1.1.2 Đặc điểm hoạt động của các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Doanh nghiệp FDI là các tổ chức kinh tế chủ yếu hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, với một phần hoặc toàn bộ vốn từ nước ngoài Mục tiêu chính của họ là tối đa hóa lợi nhuận, tự quản lý hoạt động và chịu trách nhiệm về kết quả sản xuất kinh doanh, đồng thời hợp tác với địa phương theo nguyên tắc "cùng có lợi".
Quyền quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp, với người nước ngoài thường giữ vai trò chủ chốt, dẫn đến sự ảnh hưởng lớn từ bên ngoài Tuy nhiên, tất cả doanh nghiệp đều hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam và luật pháp quốc tế, bao gồm cả luật pháp của các quốc gia xuất xứ của các bên liên quan.
Quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp FDI cần cân nhắc giữa lợi ích của địa phương và nhà đầu tư Mục tiêu chính của doanh nghiệp FDI là tối đa hóa lợi nhuận, trong khi nước sở tại hướng tới phát triển kinh tế - xã hội Sự khác biệt này có thể dẫn đến mâu thuẫn, do đó, cần thiết phải có sự hợp tác chặt chẽ giữa hai bên để điều hòa mối quan hệ này.
Thứ tư, thời gian hoạt động của các doanh nghiệp FDI do Chính phủ nước
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định thời gian thực hiện các dự án không quá 50 năm, trừ những trường hợp đặc biệt có thể kéo dài tối đa lên đến 70 năm.
Thông qua hợp tác đầu tư, doanh nghiệp FDI và địa phương tiếp nhận có cơ hội giao lưu văn hóa, triết lý kinh doanh, pháp luật, ngôn ngữ, lối sống và thói quen của hai bên Tuy nhiên, môi trường kinh doanh của doanh nghiệp FDI thường phức tạp, mang tính chính trị và tôn giáo rõ rệt, điều này có thể tạo ra những thách thức cho quốc gia nhận đầu tư.
Quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại địa bàn cấp tỉnh
1.2.1 Khái niệm quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Quản lý là một chức năng quan trọng xuất phát từ tính xã hội của lao động, và trong bối cảnh phát triển kinh tế, nó được coi là thước đo cho hầu hết các hoạt động xã hội.
Quản lý Nhà nước là quá trình tổ chức và điều hành của hệ thống cơ quan hành chính nhằm điều chỉnh hành vi con người theo pháp luật Các cơ quan này thực hiện các hoạt động chấp hành và hành chính để xây dựng tổ chức bộ máy và củng cố chế độ công tác nội bộ.
Quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp là một phần quan trọng trong quản lý kinh tế Nhà nước có trách nhiệm quản lý tất cả các doanh nghiệp, nhưng không can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh Các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp FDI, có quyền tự chủ trong kinh doanh miễn là không vi phạm pháp luật.
Doanh nghiệp FDI không chỉ bị ảnh hưởng bởi thị trường mà còn phải tuân thủ hệ thống pháp luật và quản lý vĩ mô của Nhà nước từ khi thành lập cho đến khi giải thể Mối quan hệ giữa Nhà nước và doanh nghiệp FDI trong nền kinh tế thị trường chủ yếu dựa vào quản lý pháp luật, cùng với các cơ chế chính sách, kế hoạch, định hướng và hỗ trợ cần thiết để bảo đảm lợi ích chung của quốc gia.
Trong quá trình hợp tác kinh doanh, Nhà nước và các doanh nghiệp FDI cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo lợi ích doanh nghiệp và cạnh tranh lành mạnh Nhà nước giữ vai trò quản lý, đảm bảo sự phát triển ổn định theo định hướng của đất nước và địa phương Đồng thời, các doanh nhân tham gia vào nhiều mối quan hệ lợi ích có thể dẫn đến xung đột, mà chỉ Nhà nước mới có khả năng xử lý và điều hòa.
Do đó, Nhà nước và các doanh nghiệp FDI có mối quan hệ qua lại với nhau và tác động lẫn nhau
Trong quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp FDI, việc xác định rõ mục tiêu quản lý là yếu tố then chốt quyết định đến thành công Điều này giúp làm rõ nội dung quản lý Nhà nước và nâng cao hiệu quả trong việc giám sát và hỗ trợ các doanh nghiệp FDI hoạt động hiệu quả.
1.2.2 Mục tiêu của quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại địa bàn cấp tỉnh
Xác định mục tiêu quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp FDI là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình quản lý Mục tiêu này nhằm giải quyết các vấn đề cơ bản trong quan hệ hợp tác kinh tế quốc tế, đồng thời đảm bảo rằng các doanh nghiệp FDI hoạt động hiệu quả và phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của khu vực tiếp nhận đầu tư.
Trên cơ sở đó, quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp FDI nhằm đạt các mục tiêu sau:
Quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp FDI không chỉ phát huy nội lực mà còn tận dụng nguồn lực bên ngoài, thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế nhằm phát triển nhanh, hiệu quả và bền vững Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được xác định là bộ phận quan trọng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, và việc thu hút đầu tư nước ngoài là chủ trương thiết yếu để khai thác nguồn lực trong nước, mở rộng hợp tác kinh tế quốc tế, từ đó tạo ra sức mạnh tổng hợp cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp FDI là cần thiết để đảm bảo các doanh nghiệp này hoạt động đúng theo pháp luật Việt Nam Qua quá trình giám sát, Nhà nước có thể phát hiện những điểm chưa phù hợp, từ đó hoàn thiện hệ thống pháp luật về đầu tư và cải thiện cơ chế chính sách thu hút, quản lý doanh nghiệp FDI hiệu quả hơn.
Quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh và đảm bảo sự cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp, tất cả đều phải tuân thủ theo khuôn khổ pháp luật Việt Nam.
Vào thứ Tư, quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp FDI tập trung vào việc đạt được cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn Đặc biệt, việc thu hút vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ nước ngoài được ưu tiên hàng đầu Nhà nước khuyến khích các dự án FDI sử dụng công nghệ tiên tiến, tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng, đồng thời thân thiện với môi trường.
Vào thứ Năm, các cơ quan quản lý nhà nước đã nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp FDI trong việc thúc đẩy tái cơ cấu nền kinh tế Mục tiêu là chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo chiều sâu, tập trung vào chất lượng tăng trưởng, hiệu quả và tính bền vững.
Vào thứ Sáu, quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp FDI nhằm tạo ra môi trường pháp lý và chính trị, kinh tế - xã hội ổn định, cung cấp các điều kiện cần thiết và thuận lợi cho sự hình thành và hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp FDI.
1.2.3 Nội dung của quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại địa bàn cấp tỉnh
1.2.3.1 Xây dựng chiến lược, quy hoạch, kế hoạch
Quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp FDI được thực hiện thông qua các công cụ, chiến lược, chương trình và quy hoạch nhằm định hướng hoạt động của các doanh nghiệp này, đảm bảo phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia và địa phương.
Trong nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần tại Việt Nam, doanh nghiệp FDI có quyền tự chủ kinh doanh và thường chỉ đầu tư vào các ngành có lợi nhuận cao và cơ sở hạ tầng thuận lợi Điều này dẫn đến sự mất cân đối trong cơ cấu đầu tư và thiệt hại cho nền kinh tế Để phát triển doanh nghiệp FDI một cách “lành mạnh” và cân đối giữa các ngành và vùng, việc xây dựng chiến lược và quy hoạch thu hút FDI là rất quan trọng Nhiệm vụ của quản lý Nhà nước là định hướng và điều tiết vốn FDI dựa trên quy hoạch chi tiết, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế của địa phương.
Kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của quốc tế và một số địa phương trong nước
1.3.1 Kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của quốc tế
1.3.1.1 Kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của Thái Lan
Chính phủ Thái Lan đã tiến hành một loạt các biện pháp để tăng cường quản lý Nhà nước đối với hoạt động FDI :
Bộ máy quản lý đầu tư nước ngoài của Thái Lan rất hiệu quả và tập trung, với Ủy ban đầu tư là cơ quan duy nhất hỗ trợ doanh nghiệp FDI, giúp giảm thiểu thủ tục phiền hà và tiết kiệm thời gian cho các nhà đầu tư Ủy ban này tích cực xúc tiến đầu tư thông qua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông và tổ chức hội thảo cung cấp thông tin về cơ hội đầu tư, thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư nước ngoài.
Để thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả, cần xây dựng các website cung cấp thông tin chi tiết và thành lập trung tâm dịch vụ đầu tư chuyên nghiệp Trung tâm này sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn và tổ chức các buổi gặp gỡ giữa các nhà đầu tư nước ngoài đang hoạt động tại Thái Lan nhằm kêu gọi thêm vốn đầu tư.
Chính sách miễn thuế thu nhập và tự do hóa lĩnh vực tài chính được áp dụng cho các dự án xuất khẩu, với yêu cầu tối thiểu 80% sản phẩm Cụ thể, các dự án trong khu công nghiệp khu vực I sẽ được miễn thuế thu nhập trong 3 năm, trong khi các dự án ở khu vực II được miễn thuế từ 3 đến 7 năm Đối với các dự án tại khu vực III, thời gian miễn thuế là 8 năm, kèm theo mức giảm thuế tối đa 50% trong 5 năm tiếp theo.
Trong vòng 10 năm tới, các nhà đầu tư nước ngoài sẽ có quyền mua lại 100% vốn của ngân hàng Thái Lan Sau thời gian này, họ sẽ được phép sở hữu tối đa 49% cổ phần tại các tổ chức tài chính.
1.3.1.2 Kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của Trung Quốc
Kể từ năm 1992, sau Đại hội lần thứ 14 của Đảng Cộng sản Trung Quốc, đất nước này đã quyết định tăng cường cải cách và mở cửa, đồng thời thúc đẩy các hoạt động tài chính – tiền tệ Nhờ những biện pháp này, Trung Quốc đã trở thành một quốc gia thành công trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), góp phần vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Trung Quốc đã thực hiện chiến lược mở cửa và thu hút FDI một cách thận trọng nhưng nhanh chóng, bắt đầu từ các vùng duyên hải có vị trí thuận lợi cho giao thương quốc tế và dần mở rộng vào nội địa Phương pháp "dò đá qua sông" giúp giảm rủi ro và tránh được những va chạm xã hội lớn, đồng thời ngăn chặn sự phân hóa quá nhanh như ở Liên Xô và các nước Đông Âu Qua đó, Trung Quốc đã thành công trong việc kêu gọi FDI theo kế hoạch phát triển từng giai đoạn.
Trung Quốc đã từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật và thực hiện chính sách tự do hóa FDI nhằm tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn Bắt đầu từ tháng 7/1979, Bộ Luật đầu tư hợp tác quốc tế giữa Trung Quốc và nước ngoài được Quốc hội thông qua, đánh dấu bước đầu quan trọng trong cải cách đầu tư Đến năm 1988, luật xí nghiệp hợp tác kinh doanh được ban hành, cải thiện đáng kể môi trường đầu tư Năm 2000 và 2001, Trung Quốc đã tiến hành sửa đổi cơ bản luật doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài và các doanh nghiệp có vốn cổ phần nước ngoài, tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực đầu tư.
Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách và biện pháp nhằm thu hút đầu tư nước ngoài, bao gồm việc tăng cường ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI, giảm thuế xuất nhập khẩu và thuế đất, cũng như cải thiện dịch vụ hạ tầng Quốc gia này đã đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường phân cấp trong thẩm định và cấp phép cho các dự án đầu tư nước ngoài, đồng thời nâng cao tính minh bạch trong môi trường pháp lý Chính phủ cũng đã giảm bớt sự kiểm tra và đảm bảo ổn định chính trị để thúc đẩy quá trình thành lập doanh nghiệp FDI Ngoài ra, Trung Quốc thực hiện chế độ phân quyền trong quyết định đầu tư cho các tỉnh, thành phố, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà đầu tư về thời gian và chi phí.
Trung Quốc đã nỗ lực phát triển nhanh chóng kết cấu hạ tầng, đặc biệt là hệ thống giao thông và thông tin, nhằm đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư nước ngoài Quốc gia này chú trọng đầu tư vào các vùng kém phát triển để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đảm bảo cung cấp đầy đủ các dịch vụ cơ bản như đường, điện, nước và mặt bằng theo yêu cầu của nhà đầu tư.
1.3.2 Kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của một số địa phương trong nước
1.3.2.1 Kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của Bình Dương
Bình Dương đã tích cực thu hút đầu tư từ thành phố Hồ Chí Minh và quốc tế bằng cách tạo điều kiện thuận lợi với quỹ đất sạch và hạ tầng sẵn có Chính sách ưu đãi về giá đất rẻ và chi phí xây dựng thấp đã góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp, đặc biệt là thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Vận dụng hiệu quả các chính sách và quyết định của Trung ương tại Bình Dương là điều cần thiết, đồng thời đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính theo hướng đơn giản hóa và nhanh gọn Đội ngũ cán bộ công chức và chính quyền địa phương cần thể hiện tinh thần cầu thị và tôn trọng, hỗ trợ doanh nghiệp Lãnh đạo địa phương cần chú trọng giải quyết khó khăn cho doanh nghiệp, nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư và xúc tiến thương mại, lấy chỉ tiêu PCI làm thước đo cho sự phấn đấu của từng địa phương.
Thứ ba, tập trung nguồn lực và xã hội hóa đầu tư đặt biệt là kết cấu hạ tầng
Mặc dù không nhận được vốn ngân sách Nhà nước, tỉnh Bình Dương đã thành công trong việc huy động nguồn vốn từ các doanh nghiệp để bồi thường cho khu liên hợp 4.196 ha, tạo quỹ đất sạch cho việc xây dựng thành phố mới Bình Dương Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng giao thông và phát triển các dự án lớn như thành phố mới Bình Dương, Mỹ Phước 1, 2, 3, 4, tương tự như các khu đô thị phát triển khác như Phú Mỹ Hưng, Thủ Thiêm và Nhơn Trạch.
1.3.2.1 Kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của Hà Nội
Thành công của Hà Nội trong quản lý các doanh nghiệp FDI là do :
Hà Nội đã xây dựng quy hoạch tổng thể và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020, tạo nền tảng quan trọng cho việc thu hút đầu tư và vốn FDI Thành phố xác định và phân loại các ngành, nghề ưu tiên khuyến khích đầu tư, từ đó cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy, giúp các nhà đầu tư yên tâm phát triển sản xuất kinh doanh tại Hà Nội.
Hà Nội đã xây dựng quy hoạch và danh mục dự án thu hút vốn FDI, xem đây là nguồn vốn quan trọng không chỉ để tạo ra tài chính mà còn mang lại cơ hội đổi mới công nghệ, đào tạo nhân lực kỹ thuật, nâng cao tay nghề cho công nhân, tiếp cận quản lý hiện đại và mở rộng thị trường.
Hà Nội đã triển khai một số chính sách ưu đãi nhằm thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), bao gồm ưu đãi về giá đất, xây dựng hạ tầng và giảm, miễn thuế cho các lĩnh vực kinh tế quan trọng Chính quyền thành phố chú trọng phát triển hệ thống chính sách cụ thể và chi tiết cho từng lĩnh vực hoạt động và khu vực, nhằm đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư và đảm bảo lợi ích cho thành phố cũng như đất nước.
1.3.3 Một số bài học rút ra đối với công tác quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đối với tỉnh Bắc Ninh
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI TỈNH BẮC NINH
Thực trạng thu hút và hoạt động của các doanh nghiệp có vốn đầu tƣ trực tiếp nước ngoài tại tỉnh Bắc Ninh
2.1.1 Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh
Bắc Ninh nằm trong vùng Đồng bằng Bắc Bộ, thuộc khu vực Thủ đô Hà Nội và tam giác tăng trưởng kinh tế Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh Tỉnh này giáp Bắc Giang ở phía Bắc, Hưng Yên ở phía Nam, Hải Dương ở phía Đông và Thủ đô Hà Nội ở phía Tây.
Bắc Ninh nằm cách trung tâm Hà Nội 30km, sân bay Quốc tế Nội Bài 40km, cảng Hải Phòng và Quảng Ninh 110km, cùng cửa khẩu Lạng Sơn-Trung Quốc 115km Hệ thống giao thông tại đây rất phát triển, bao gồm quốc lộ 1A nối Hà Nội - Bắc Ninh - Lạng Sơn, đường cao tốc 18 kết nối sân bay Quốc tế Nội Bài với Bắc Ninh và Hạ Long, và quốc lộ 38 nối Bắc Ninh với các tỉnh Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng Ngoài ra, trục đường sắt xuyên Việt và mạng lưới đường thủy từ sông Cầu, sông Đuống, đến sông Thái Bình cũng góp phần liên kết Bắc Ninh với các cảng sông và cảng biển trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội và giao lưu quốc tế.
Tỉnh Bắc Ninh bao gồm 01 thành phố, 01 thị xã và 06 huyện, với tổng diện tích tự nhiên là 822,7 km² và dân số khoảng 1.100.000 người, trong đó gần 700.000 người là lao động Nguồn lao động tại Bắc Ninh chủ yếu là người trẻ, với hơn 50% lực lượng lao động đã qua đào tạo, có khả năng tiếp thu nhanh chóng công nghệ hiện đại và trình độ quản lý tiên tiến, đáp ứng tốt nhu cầu của các nhà đầu tư.
Bắc Ninh nổi bật với trình độ dân trí cao và đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật chuyên môn vững vàng Đội ngũ công nhân tại đây có tay nghề cao, với phần lớn người lao động đã làm quen với sản xuất hàng hóa và hoạt động năng động trong cơ chế thị trường Đặc biệt, Bắc Ninh còn có khả năng thu hút cán bộ khoa học chất lượng cao từ Hà Nội.
- Là tỉnh có nhiều làng nghề truyền thống; Bắc Ninh có 62 làng nghề với hơn
Tại Việt Nam, có khoảng 200 ngành nghề như đúc đồng tại Đại Bái - Gia Bình, sắt thép ở Đa Hội - Từ Sơn và gỗ mỹ nghệ tại Đồng Kỵ - Từ Sơn Sự phát triển của các cụm công nghiệp làng nghề được quy hoạch rõ ràng đã góp phần tạo nên hình ảnh công nghiệp hiện đại, đảm bảo cho sự phát triển ổn định và bền vững trong tương lai.
Bắc Ninh là vùng đất giàu văn hóa với kho tàng nghệ thuật truyền thống Kinh Bắc đặc sắc, cùng với nhiều cảnh quan tuyệt đẹp, tạo ra tiềm năng lớn cho phát triển du lịch văn hóa, lễ hội, du lịch sinh thái, thắng cảnh và làng nghề.
2.1.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
Bắc Ninh hiện nay là một trong những tỉnh tăng trưởng nhanh nhất miền Bắc, nhất là tốc độ tăng trưởng công nghiệp
Giai đoạn 2001-2005, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 13,9%, trong khi giai đoạn 2006-2010 đạt 15,1% Năm 2012, tăng trưởng đạt 12,3% so với năm 2011, xếp thứ 2 trong vùng ĐBSH và thứ 9 toàn quốc Cơ cấu kinh tế tiếp tục chuyển dịch theo hướng công nghiệp hoá, với tỷ trọng khu vực công nghiệp và xây dựng năm 2012 chiếm 77,82%, dịch vụ 16,57%, và nông, lâm nghiệp và thuỷ sản chỉ còn 5,61%, so với năm 2005 lần lượt là 45,9%, 27,8% và 26,3%.
GDP bình quân đầu người của Việt Nam đã có sự tăng trưởng đáng kể qua các giai đoạn, từ 250 USD vào năm 2000, tăng gấp đôi lên 530 USD vào năm 2005, và đạt mức cao kỷ lục 3.211 USD vào năm 2012.
- Thu ngân sách toàn tỉnh của năm 2000 chỉ đạt 257 tỷ đồng, nhưng đến năm
Từ năm 2005 đến 2012, thu ngân sách của tỉnh đã có sự tăng trưởng đáng kể, từ 944 tỷ đồng lên 9.068,4 tỷ đồng, vượt 20,6% dự toán và tăng 25,7% so với năm 2011 Năm 2012, tỉnh nằm trong top 10 tỉnh có mức thu ngân sách Nhà nước vượt dự toán, với nguồn thu từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đạt 1.400 tỷ đồng, tăng 55,6% so với dự toán và 102,8% so với năm trước đó.
- Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu của toàn tỉnh giai đoạn 2001-2005 và 2006-
Năm 2012, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa đạt 13,7 tỷ USD, tăng 76,9% so với năm trước, tương ứng với tỷ lệ hoàn thành 144,4% Trong đó, xuất khẩu từ khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài ước đạt 12,8 tỷ USD.
Mặc dù chỉ là một tỉnh nhỏ, Bắc Ninh chiếm 1,2% dân số và 0,27% diện tích cả nước, nhưng tỉnh đã đóng góp khoảng 1,87% vào GDP quốc gia Giá trị xuất khẩu của Bắc Ninh đạt 3,32% tổng giá trị xuất khẩu cả nước, và GDP bình quân đầu người năm 2010 của tỉnh gấp 1,3 lần so với mức trung bình toàn quốc.
Bắc Ninh, tỉnh nằm trong vùng Đồng bằng sông Hồng, sở hữu nhiều tiềm năng phát triển Tính đến năm 2010, Bắc Ninh chiếm khoảng 3,88% diện tích và 9,62% dân số của vùng, đồng thời đóng góp khoảng 6,88% GDP GDP bình quân đầu người của tỉnh cao hơn 1,3 lần so với mức trung bình của toàn vùng.
Bảng 2.1 So sánh một số chỉ tiêu của Bắc Ninh với cả nước và vùng Đồng bằng sông Hồng năm 2010
Chỉ tiêu Đơn vị Cả nước Vùng ĐBSH
1 Diện tích tự nhiên km 2 331.051,4 21.063,1 822,7 0,27 4,19
3 Mật độ dân số Người/km 2 263 939 1.265 482 135
4 GDP giá hiện hành Tỷ đồng 1.980.914 539.152 37.111 1,87 6,88
6 GDP/người (giá hiện hành) Triệu đồng 22,8 27,9 35,6 156,2 127,8
7 Giá trị xuất khẩu Triệu USD 72.237 17.520,4 2.538,5 3,51 14,49 8.Thu Ngân sách trên địa bàn Tỷ đồng 558.158 189.089 6.099,9 1,09 3,23
9 Tỷ lệ hộ nghèo (theo chuẩn
10 Tỷ lệ lao động qua đào tạo % 14,6 20,7 45 308,2 217,4
Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh đến năm 2020, với định hướng phát triển đến năm 2030, do Sở Kế hoạch và Đầu tư cung cấp, nêu rõ các mục tiêu và chiến lược nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của tỉnh Tài liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thu hút đầu tư, đồng thời bảo vệ môi trường và phát triển văn hóa xã hội Bắc Ninh hướng tới việc trở thành một trung tâm kinh tế năng động, với sự đa dạng trong các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp.
2.1.2 Thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tại tỉnh Bắc Ninh 2.1.2.1.Thực trạng về các khu công nghiệp
Bắc Ninh hiện có 15 khu công nghiệp (KCN) được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt với tổng diện tích 6.847 ha Trong đó, quy hoạch chi tiết xây dựng đã được phê duyệt cho 5.961 ha, đạt tỷ lệ 87,06% Ngoài ra, 35 cụm công nghiệp cũng đã được phê duyệt quy hoạch chi tiết và đang trong quá trình xây dựng hạ tầng, với diện tích 1.300,256 ha.
Trong 15 KCN tập trung, có 08 KCN đi vào hoạt động, diện tích đất công nghiệp cho thuê 2.138,5 ha; đã cho thuê 1.263,9 ha đất công nghiệp; tỷ lệ lấp đầy trên diện tích đất thu hồi đạt 74,86%; vốn đầu tư hạ tầng đăng ký 516,37 triệu USD
Thực trạng quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại tỉnh Bắc Ninh
2.2.1 Xây dựng chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, định hướng phát triển
Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bắc Ninh Để thúc đẩy sự phát triển của loại hình doanh nghiệp này, tỉnh Bắc Ninh đã triển khai nhiều chiến lược khuyến khích hiệu quả.
Theo Kết luận số 29-KL/TU ngày 07/11/2011 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy, việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giai đoạn 2011-2015, hướng đến năm 2020, cần phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và phát triển bền vững của tỉnh Các doanh nghiệp FDI được ưu tiên nếu có công nghệ hiện đại, hiệu quả cao, đảm bảo tiêu chuẩn môi trường quốc tế và cam kết chuyển giao công nghệ phù hợp Hạ tầng kỹ thuật đóng vai trò quyết định trong việc thu hút đầu tư, với mục tiêu đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư qua các hình thức như BOT, BT, BTO, PPP Nhiều dự án hạ tầng do các nhà đầu tư tư nhân thực hiện đã đạt hiệu quả cao, đặc biệt là trong các khu công nghiệp của tỉnh.
Trong giai đoạn 2013-2020, tỉnh Bắc Ninh đã chủ trương khuyến khích và thu hút mọi nguồn lực đầu tư để ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng.
Tăng cường thu hút đầu tư vào các công trình văn hóa và du lịch vui chơi giải trí là rất quan trọng, đặc biệt là các dự án liên quan đến văn hóa gắn liền với lễ hội và tâm linh Việc phát triển những công trình này không chỉ nâng cao giá trị văn hóa mà còn thu hút lượng lớn du khách, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.
Chúng tôi chú trọng vào việc phát triển các công trình thiết yếu như trường học, bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh, cung cấp nước sạch cho sinh hoạt, cũng như xây dựng hệ thống xử lý chất thải đô thị, chất thải y tế và chất thải công nghiệp, cùng với việc xử lý nước thải.
Tiếp tục phát triển hạ tầng kỹ thuật cho khu đô thị thương mại-dịch vụ, đồng thời tăng cường đầu tư vào hạ tầng khu công nghiệp và cụm công nghiệp Cần chú trọng xây dựng các công trình hạ tầng viễn thông, thông tin liên lạc và hệ thống truyền tải điện để đảm bảo cung cấp điện ổn định.
Bắc Ninh đang nâng cấp và mở rộng các tuyến đường tỉnh lộ, huyện lộ để tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp FDI tiếp cận thông tin đầu tư kinh doanh Hàng năm, tỉnh công bố công khai quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch ngành và kế hoạch hàng năm trên các website của tỉnh và các cơ quan liên quan Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các ban ngành rà soát, in ấn danh mục dự án thu hút đầu tư để quảng bá đến các nhà đầu tư nước ngoài trong các cuộc tiếp xúc tại tỉnh và xúc tiến đầu tư ở nước ngoài Danh mục các dự án kêu gọi đầu tư cũng được công khai trên các website của tỉnh và Sở Kế hoạch và Đầu tư, đồng thời in ấn thành tài liệu để quảng bá rộng rãi.
2.2.2 Ban hành quy định của tỉnh
Tỉnh Bắc Ninh không chỉ tuân thủ các quy định chung của Chính phủ về hoạt động của doanh nghiệp FDI, mà còn áp dụng cơ chế và chính sách hỗ trợ đầu tư linh hoạt nhằm thu hút các nhà đầu tư nước ngoài Tỉnh ưu tiên các dự án lớn, công nghệ cao với vốn đầu tư lớn, giá trị sản xuất và xuất khẩu cao, đồng thời đóng góp lớn vào ngân sách, tạo nhiều việc làm và bảo vệ môi trường sinh thái (Theo Kết luận số 25-KL/TU ngày 30/9/2011 của Tỉnh ủy về việc tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 02-NQ/TU).
Đảng bộ tỉnh BCH khóa XVII đã xác định mục tiêu tiếp tục đẩy mạnh xây dựng và phát triển các khu công nghiệp, cụm công nghiệp gắn với đô thị theo hướng hiện đại hóa trong giai đoạn 2011-2020 Việc này nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững của tỉnh.
Địa phương sẽ cung cấp hỗ trợ, ưu đãi và khuyến khích đầu tư cho các doanh nghiệp công nghệ cao, công nghệ sạch, doanh nghiệp có thu ngân sách lớn, cũng như doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp Mỗi trường hợp sẽ được xem xét cụ thể và áp dụng các điều kiện phù hợp để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Hỗ trợ đầu tư kết cấu hạ tầng cho doanh nghiệp thông qua việc cải thiện hạ tầng trong và ngoài khu công nghiệp dành cho các doanh nghiệp có doanh thu ngân sách hàng năm trên 50 tỷ đồng trong giai đoạn 2011-2012, trên 80 tỷ đồng trong giai đoạn 2013-2015, hoặc cho những doanh nghiệp lớn có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, theo Quyết định số 130/2011/QĐ-UBND ngày 30/10/2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh.
Trong giai đoạn 2011-2012, các doanh nghiệp có doanh thu ngân sách hàng năm trên 50 tỷ đồng sẽ nhận được hỗ trợ nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và xây dựng mô hình công nghệ chất lượng cao Đối với giai đoạn 2013-2015, mức hỗ trợ này được áp dụng cho các doanh nghiệp có doanh thu trên 80 tỷ đồng, theo Quyết định số 130/2011/QĐ-UBND ngày 30/10/2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh.
Chính phủ hỗ trợ tiền đền bù giải phóng mặt bằng cho doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, bao gồm việc bao tiêu và chế biến sản phẩm nông sản, cũng như xây dựng mô hình sản xuất nông nghiệp công nghệ cao Điều này được quy định tại Quyết định số 130/2011/QĐ-UBND ngày 20/10/2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh nhằm tăng thu ngân sách giai đoạn 2011-2015.
2.2.3 Cấp mới, điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư
Bắc Ninh đã triển khai thành công cải cách thủ tục hành chính thông qua cơ chế “một cửa liên thông” cho các dự án đầu tư, rút ngắn thời gian từ khi quyết định chủ trương đầu tư đến khi bàn giao mặt bằng sạch cho nhà đầu tư Điều này đã góp phần cải thiện đáng kể môi trường đầu tư, nhận được sự hoan nghênh và đánh giá cao từ các nhà đầu tư.
Quy trình thụ lý hồ sơ và cấp giấy phép đầu tư tại tỉnh yêu cầu nhà đầu tư làm việc trực tiếp với Sở Kế hoạch và Đầu tư để hoàn tất hồ sơ dự án FDI, nhận giấy phép đầu tư và thực hiện các thủ tục liên quan Đối với các dự án đầu tư vào khu công nghiệp, nhà đầu tư cần liên hệ trực tiếp với Ban Quản lý các KCN tỉnh.
Đánh giá chung về quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước tại tỉnh Bắc Ninh
2.3.1 Những thành công đã đạt được
Trong thời gian qua, công tác quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đã đạt được những thành công đáng kể, góp phần ổn định cho các doanh nghiệp này và mang lại những đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội của tỉnh.
Một trong những thành công lớn nhất của công tác quản lý Nhà nước tại Bắc Ninh là tạo ra môi trường kinh doanh và đầu tư thuận lợi, thu hút các doanh nghiệp FDI Thành công này được thể hiện rõ qua việc cải cách thủ tục hành chính, tổ chức bộ máy cơ quan hành chính, hiện đại hóa nền hành chính và nâng cao chỉ số PCI.
Từ năm 2001, tỉnh Bắc Ninh đã tiến hành sắp xếp lại tổ chức bộ máy các cơ quan cấp tỉnh và cấp huyện ba lần, theo Nghị định số 12/2001/NĐ.
Theo Nghị định 171, 172/2004/NĐ-CP và Nghị định 13, 14/2008/NĐ-CP, sau khi tổ chức lại, số lượng cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh đã giảm từ 22 xuống 17 cơ quan, trong khi ở cấp huyện giảm từ 12-13 xuống còn 12 cơ quan Từ đầu năm 2004 đến nay, hầu hết các cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh và các cấp huyện, xã đã triển khai thực hiện cơ chế một cửa.
Quá trình sắp xếp lại tổ chức bộ máy của các cơ quan, đơn vị đã được thực hiện với việc rà soát và quy định rõ ràng các chức năng, nhiệm vụ Điều này giúp loại bỏ tình trạng chồng chéo, trùng lặp hoặc bỏ sót chức năng, tạo sự đồng bộ và thống nhất giữa chức năng, nhiệm vụ và tổ chức bộ máy của các cơ quan Nhà nước.
Thủ tục hành chính về đầu tư và xây dựng tại Bắc Ninh đã được đơn giản hóa đáng kể, góp phần nâng cao chỉ số PCI của tỉnh Trong nhiều năm qua, Bắc Ninh luôn nằm trong top 10 tỉnh có chỉ số xếp hạng tốt nhất, đặc biệt nổi bật là vị trí thứ 2/63 tỉnh, thành phố cả nước vào năm 2011.
Bộ máy quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp FDI đã được phân cấp và phân quyền rõ ràng Cụ thể, các doanh nghiệp và dự án FDI trong 15 khu công nghiệp tập trung do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt sẽ thuộc thẩm quyền quản lý của Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh, trong khi các doanh nghiệp và dự án FDI ngoài khu công nghiệp sẽ được Sở Kế hoạch và Đầu tư quản lý trực tiếp Sự phân cấp này giúp tránh chồng chéo và quá tải trong công tác quản lý doanh nghiệp FDI.
Thứ ba, việc tạo ra kênh thông tin trực tuyến giữa cơ quan quản lý Nhà nước và doanh nghiệp FDI là một đổi mới quan trọng trong công tác quản lý Kênh này giúp giải quyết nhanh chóng các kiến nghị và câu hỏi của doanh nghiệp về các vấn đề liên quan Qua cổng thông tin điện tử của tỉnh và các cổng thành phần, doanh nghiệp có thể dễ dàng gửi câu hỏi lên mục hỏi đáp, trong khi các cơ quan quản lý sẽ có trách nhiệm điều phối và phản hồi kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp.
2.3.2 Những mặt còn hạn chế
Bên cạnh những kết quả đạt được, quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp FDI vào Bắc Ninh trong những năm qua cũng bộc lộ những hạn chế:
Mặc dù đã có quy hoạch tổng thể về phát triển kinh tế - xã hội cho từng năm và giai đoạn, công tác xây dựng chiến lược, quy hoạch và kế hoạch vẫn thiếu thông tin chi tiết về các dự án đầu tư, điều này gây khó khăn cho nhà đầu tư trong việc ra quyết định.
Thông tin về dự án chỉ dừng lại ở tên dự án, tổng vốn đầu tư, địa bàn, lĩnh vực, chưa có quy mô, thông số kỹ thuật cụ thể
Công tác xúc tiến đầu tư hiện nay còn hiệu quả thấp do hình thức vận động chủ yếu mang tính đơn lẻ và thụ động Các chương trình xúc tiến đầu tư chủ yếu theo khuôn khổ tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong khi đó, mặc dù các địa phương đã chủ động trong việc thu hút đầu tư, nhưng vẫn chưa đa dạng hóa được các quốc gia mục tiêu, chủ yếu tập trung vào Nhật Bản và Hàn Quốc trong những năm qua.
Thứ ba, công tác giám sát tình hình hoạt động của doanh nghiệp FDI tại Bắc
Ninh chưa được quan tâm đúng mức, mới dừng lại ở khâu cấp phép, chưa chú trọng đến khâu sau cấp phép
Việc phân cấp trong quản lý hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cho chính quyền địa phương đã mang lại sự tự chủ và trách nhiệm trong việc thu hút và sử dụng nguồn vốn Tuy nhiên, sau nhiều năm thực hiện, cơ chế này đã bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt khi Việt Nam chuyển sang giai đoạn mới với mục tiêu chú trọng vào chất lượng đầu tư hơn là số lượng.
Chủ trương phân cấp quản lý đầu tư nước ngoài cho chính quyền địa phương đã góp phần tích cực vào việc nâng cao tính chủ động trong xúc tiến đầu tư và cải thiện môi trường đầu tư Tuy nhiên, năng lực thẩm định dự án đầu tư nước ngoài tại một số địa phương còn hạn chế, dẫn đến tình trạng cấp phép không đảm bảo các điều kiện cần thiết Việc cấp phép quá dễ dàng đã làm nhiều dự án vi phạm quy hoạch ngành và vùng, với nhiều dự án lớn không được triển khai hoặc triển khai chậm Hơn nữa, công tác quản lý dự án sau cấp phép của các tỉnh chưa đáp ứng yêu cầu, đặc biệt là trong việc nắm bắt tình hình vốn thực hiện.
2.3.3 Một số nguyên nhân hạn chế
2.3.3.1 Về các chính sách liên quan đến đầu tư trực tiếp nước ngoài
Hệ thống pháp luật và chính sách đầu tư hiện nay chưa đồng bộ và thiếu nhất quán, với sự chồng chéo giữa luật đầu tư, luật doanh nghiệp và các luật chuyên ngành Sự liên kết giữa pháp luật đầu tư và các đạo luật chuyên ngành thường gặp khó khăn do quy định không thống nhất, thậm chí trái ngược nhau Chính sách ưu đãi đầu tư còn nhiều bất cập và chưa đủ sức hấp dẫn, đặc biệt đối với các ngành cần khuyến khích như công nghệ cao và công nghiệp hỗ trợ.
2.3.3.2 Cấu cấu tổ chức bộ máy, cơ chế phối hợp trong quản lý
Cơ chế phối hợp tham mưu giữa các sở, ngành của tỉnh và giữa các cơ quan tỉnh với các cơ quan chức năng địa phương còn thiếu chặt chẽ, đồng bộ và hiệu quả.
Tỉnh Bắc Ninh đã ban hành quy định về quy chế phối hợp giữa Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thuế tỉnh và Công an tỉnh nhằm cải thiện thủ tục đăng ký kinh doanh Tuy nhiên, hiện tại, quy chế này chỉ áp dụng cho việc cấp giấy đăng ký thành lập doanh nghiệp trong nước, chưa mở rộng cho việc cấp Giấy chứng nhận đầu tư kết hợp với Giấy đăng ký doanh nghiệp cho nhà đầu tư nước ngoài.
2.3.3.3 Về công tác thụ lý, thẩm tra hồ sơ, kiểm tra, thanh tra, giám sát
Bối cảnh quốc tế và trong nước ảnh hưởng đến việc thu hút FDI tỉnh Bắc Ninh đến năm 2020
Trong bối cảnh thế giới đang thay đổi nhanh chóng và phức tạp, tỉnh Bắc Ninh và cả nước Việt Nam đang bước vào một thời kỳ chiến lược mới Trong thập niên tới, hòa bình, hợp tác và phát triển sẽ tiếp tục là xu thế chủ đạo, tuy nhiên, các vấn đề như xung đột sắc tộc và tôn giáo, tranh giành tài nguyên, khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia có thể gia tăng Những thách thức toàn cầu như đói nghèo, dịch bệnh, biến đổi khí hậu và thiên tai cũng đòi hỏi các quốc gia phải xây dựng chính sách đối phó và phối hợp hành động hiệu quả.
Các nước ASEAN đang bước vào giai đoạn hợp tác mới theo Hiến chương ASEAN, xây dựng Cộng đồng dựa trên ba trụ cột chính: chính trị - an ninh, kinh tế, và văn hóa - xã hội Hợp tác với các đối tác, ASEAN không ngừng phát triển và đi vào chiều sâu, khẳng định vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình, đồng thời đối mặt với những thách thức mới.
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đang phát triển mạnh mẽ với nhiều hình thức đầu tư liên kết và hợp tác đa dạng Tuy nhiên, khu vực này cũng tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định, đặc biệt là trong việc tranh giành ảnh hưởng và tranh chấp về chủ quyền biển, đảo, cũng như tài nguyên.
Toàn cầu hóa kinh tế đang gia tăng về quy mô và hình thức, mang lại cả cơ hội lẫn thách thức phức tạp Các công ty xuyên quốc gia đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, khi mà quốc tế hóa sản xuất và phân công lao động diễn ra sâu rộng Tham gia vào mạng sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu đã trở thành yêu cầu thiết yếu đối với các nền kinh tế Sự phụ thuộc lẫn nhau, hội nhập, cạnh tranh và hợp tác giữa các quốc gia ngày càng trở nên phổ biến Kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, khiến con người và tri thức trở thành yếu tố quyết định cho sự phát triển của mỗi quốc gia.
Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, thế giới sẽ trải qua một giai đoạn phát triển mới, khi mà tương quan sức mạnh giữa các nền kinh tế và cục diện phát triển toàn cầu sẽ có sự thay đổi đáng kể nhờ vào sự xuất hiện của những liên kết mới.
Kể từ năm 2009, dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đã giảm sút, chủ yếu do cuộc khủng hoảng tài chính - kinh tế toàn cầu và những bất cập nội tại của nền kinh tế Trong bối cảnh kinh tế thế giới ảm đạm, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, đặt ra nhiệm vụ trọng tâm cho nền kinh tế trong năm tới.
Năm 2012, mục tiêu hàng đầu là kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, đồng thời duy trì tăng trưởng hợp lý gắn liền với đổi mới mô hình tăng trưởng và tái cơ cấu nền kinh tế Mặc dù đã có những tiến triển ban đầu đến đầu năm 2013, nhưng vẫn còn nhiều thách thức và nhiệm vụ cần phải thực hiện để nâng cao chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Môi trường kinh doanh tại Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là so với các quốc gia lân cận Nhiều doanh nghiệp châu Âu bày tỏ lo ngại về tình hình kinh doanh hiện tại, sự gia tăng lạm phát và triển vọng kinh tế vĩ mô Thậm chí, một số doanh nghiệp đã xem xét khả năng chuyển dịch hoạt động kinh doanh sang các thị trường ASEAN khác.
3.1.3 Sự ảnh hưởng của bối cảnh quốc tế và trong nước đến việc thu hút FDI tỉnh Bắc Ninh đến năm 2020
Kể từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu vào cuối năm 2008 và cuộc khủng hoảng nợ công tại châu Âu gần đây, dòng vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) đăng ký vào Việt Nam đã liên tục giảm từ năm 2009 Điều này dẫn đến xu hướng chuyển giao công nghệ cũ và lạc hậu, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của đất nước.
Trong những năm gần đây, tình hình kinh tế trong nước đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, bao gồm thị trường bất động sản đóng băng và tình trạng nợ xấu gia tăng tại các ngân hàng Sự thiếu hụt một thị trường đồng bộ và lành mạnh trong các lĩnh vực tài chính, tín dụng, bất động sản, lao động và công nghệ đã ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng đầu tư, đặc biệt là tại tỉnh Bắc Ninh.
Năm 2005, Luật Đầu tư được ban hành, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật đầu tư tại Việt Nam Cùng với sự ra đời của Luật Doanh nghiệp, một khung pháp lý thống nhất đã được thiết lập, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Kết quả, trong năm 2006, số lượng dự án đầu tư đã tăng 1,5 lần và vốn đầu tư tăng 2,5 lần so với năm 2005.
Năm 2008, Bắc Ninh ghi nhận bước ngoặt quan trọng trong thu hút đầu tư, đặc biệt là vốn FDI, với dự án 670 triệu USD của Tập đoàn Samsung tại khu công nghiệp Yên Phong Đến năm 2012, tổng mức đầu tư của dự án SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM (SEV) đã tăng lên 1,5 tỷ USD, chủ yếu tập trung vào lắp ráp và gia công sản phẩm điện tử công nghệ cao như điện thoại di động và thiết bị viễn thông Dự án không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn nghiên cứu và phát triển các sản phẩm điện tử mới, tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực trong việc thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực sản xuất và gia công linh kiện điện tử tại Bắc Ninh.
Khủng hoảng kinh tế và tài chính năm 2009 đã làm giảm đáng kể số lượng dự án FDI vào Bắc Ninh, với số lượng dự án đăng ký trong năm 2009 chỉ bằng số lượng của năm 2008 Tuy nhiên, trong giai đoạn 2009 – 2012, tình hình đầu tư đã có những chuyển biến tích cực, với tổng cộng 569 dự án và vốn đầu tư vượt quá 82 nghìn tỷ đồng.
Từ năm 2001 đến 2012, Bắc Ninh đã đạt được thành công trong việc thu hút đầu tư nhờ vào các lợi thế cạnh tranh của tỉnh Để duy trì và nâng cao kết quả này trong tương lai, Bắc Ninh cần tiếp tục phát huy những lợi thế cạnh tranh hiện có, đồng thời tạo ra những lợi thế mới nhằm thu hút nguồn vốn chất lượng cao hơn.
Định hướng phát triển và những vấn đề đặt ra trong công tác quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước của tỉnh Bắc Ninh đến năm 2020
3.2.1 Định hướng phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh đến năm 2020 3.2.1.1 Quan điểm phát triển
Phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh cần được xem xét trong mối liên hệ tổng thể với vùng Đồng bằng sông Hồng và vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, đồng thời chú trọng đến các hành lang kinh tế, đặc biệt là tác động từ sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng thủ đô Hà Nội.
Bắc Ninh cần phát huy tối đa tiềm năng lợi thế về vị trí cửa ngõ và nguồn nhân lực, nhằm xây dựng tỉnh trở thành một điểm nhấn quan trọng trong nền kinh tế vùng Đồng bằng Sông Hồng.
Phát triển kinh tế bền vững và chất lượng là mục tiêu hàng đầu, với sự chú trọng vào việc nâng cao sức cạnh tranh của các ngành theo chiều sâu Đầu tư và thu hút nguồn lực cho các ngành kinh tế có lợi thế của tỉnh sẽ được thực hiện, gắn liền với chuỗi sản xuất hàng hóa trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Phát triển kinh tế cần gắn liền với việc nâng cao chất lượng cuộc sống xã hội, đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị di sản văn hóa và di tích lịch sử Điều này không chỉ góp phần bảo vệ bản sắc văn hóa mà còn thúc đẩy du lịch theo hướng hiệu quả và bền vững.
Phát triển Bắc Ninh bền vững cần gắn chặt giữa kinh tế, an ninh quốc phòng và bảo vệ môi trường Đặc biệt, việc đảm bảo an ninh trật tự và an toàn xã hội là ưu tiên hàng đầu trong quá trình này.
Để phát triển kinh tế nhanh và bền vững, Bắc Ninh cần tiếp tục chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng đầu tư chiều sâu, tập trung vào phát triển các khu công nghiệp - đô thị hiện đại với công nghệ cao và công nghệ sạch Đồng thời, cần tăng cường đầu tư vào sản xuất nông nghiệp công nghệ cao và xây dựng nông thôn mới Việc phát triển hạ tầng đồng bộ, hiện đại và nâng cao chất lượng văn hóa - xã hội cũng rất quan trọng, bên cạnh việc giải quyết ô nhiễm môi trường và thực hiện chính sách an sinh xã hội để nâng cao đời sống nhân dân Bắc Ninh phấn đấu trở thành tỉnh công nghiệp hiện đại vào năm 2015 và tiến tới thành phố trực thuộc Trung ương vào những năm 20 của thế kỷ 21, đồng thời củng cố an ninh chính trị và quốc phòng địa phương.
Trong giai đoạn 2011-2015, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm đạt 13%, với ngành công nghiệp - xây dựng tăng 16,8% và dịch vụ tăng 10,2% Giai đoạn 2016-2020, kinh tế tiếp tục tăng trưởng bình quân 11,5% mỗi năm, trong đó công nghiệp - xây dựng tăng 11,9% và dịch vụ tăng 12,8% Dự báo cho giai đoạn 2021-2030, tốc độ tăng trưởng GDP sẽ giảm xuống còn 9% mỗi năm, với công nghiệp - xây dựng tăng 6,8% và dịch vụ tăng 13,5%.
- Cơ cấu kinh tế chuyển dịch đến năm 2015 tỷ trọng các khu vực: Công nghiệp
- xây dựng; Dịch vụ; Nông, lâm nghiệp và thủy sản tương ứng là: 74,2% - 19,5% - 6,3%; Đến năm 2020 tương ứng là: 73,2% - 23,0% - 3,8%; Đến năm 2030 tương ứng là: 58,2% - 40,0% - 1,8%
- GDP bình quân đầu người năm 2015 đạt 85,1 triệu đồng giá hiện hành (tương đương 4.020 USD), năm 2020 đạt 146,2 triệu đồng (tương đương 6.560 USD), năm 2030 đạt 346,7 triệu đồng (tương đương 14.450 USD);
- Năm 2020 tổng kim ngạch xuất khẩu là 35 tỷ USD và năm 2030 là 45 tỷ USD;
- Thu ngân sách trên địa bàn năm 2015 là 14.000 tỷ đồng, giai đoạn 2016-
2020 tăng bình quân 12%, giai đoạn 2021-2030 tăng bình quân 10%;
- Tổng vốn đầu tư toàn xã hội giai đoạn 2011 - 2030 chiếm từ 33-35% GDP
Từ năm 2011 đến 2015, tốc độ tăng dân số trung bình đạt 1,5%, trong khi giai đoạn 2016-2020 là 1,53%, với tỷ lệ tăng dân số tự nhiên dưới 1% Để nâng cao chất lượng nguồn lao động và giải quyết việc làm, mục tiêu đặt ra là giảm tỷ lệ thất nghiệp thành thị xuống còn 2,5% vào năm 2020.
- Đến năm 2020, tỷ lệ đô thị hoá đạt 44,2%; đến năm 2030 đạt 59,6% Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong tổng số lao động 75%;
- Đến năm 2015, tỷ lệ lao động qua đào tạo là 83%, đến năm 2020 là trên 95% Đến năm 2015, có 80% lao động có việc làm sau khi đào tạo;
Phát triển sự nghiệp y tế là một ưu tiên hàng đầu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho người dân Mục tiêu đặt ra là đến năm 2015 đạt tỷ lệ 7 bác sĩ và 23 giường bệnh trên 10.000 dân, và đến năm 2020 nâng lên 8 bác sĩ và 26 giường bệnh Đồng thời, cần giảm tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng xuống 15% vào năm 2015 và đạt 13% vào năm 2020.
Tiếp tục phát triển nền văn hóa kinh Bắc với bản sắc văn hóa độc đáo, đồng thời thúc đẩy phong trào thể dục thể thao quần chúng Đảm bảo sự phát triển bền vững của thể thao thành tích cao, nâng cao vị thế thể thao của tỉnh cả trong khu vực và toàn quốc, hướng tới mục tiêu không còn hộ nghèo trên địa bàn tỉnh.
* Về bảo vệ môi trường
Môi trường xanh sạch đẹp được duy trì, giải quyết tình trạng ô nhiễm tại các làng nghề Đến năm 2015, 98% dân số đã sử dụng nước hợp vệ sinh, 100% rác thải sinh hoạt được thu gom và 70%-80% được xử lý Đồng thời, 100% chất thải công nghiệp và chất thải y tế nguy hại cũng được quản lý và xử lý hiệu quả.
Bảo tồn và sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học Đồng thời, việc bảo tồn và tôn tạo các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể cũng cần được chú trọng để gìn giữ giá trị văn hóa cho thế hệ mai sau.
3.2.2 Định hướng thu hút FDI tỉnh Bắc Ninh đến năm 2020
Để đạt được mục tiêu trở thành tỉnh công nghiệp hiện đại vào năm 2015, Bắc Ninh sẽ huy động mọi nguồn lực đầu tư trong và ngoài nước, điều chỉnh chính sách thu hút đầu tư theo hướng chọn lọc và ưu tiên các lĩnh vực khuyến khích đầu tư Điều này nhằm nâng cao chất lượng dòng vốn đầu tư và tăng cường hiệu lực quản lý Nhà nước đối với hoạt động đầu tư.
Cần tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ trong việc thu hút đầu tư bằng cách lựa chọn các dự án chất lượng, tiết kiệm tài nguyên và năng lượng, sử dụng công nghệ hiện đại, công nghệ cao, và thân thiện với môi trường Những dự án này phải phù hợp với quy hoạch phát triển chung của tỉnh và có khả năng đóng góp lớn vào ngân sách.
Hải là chú trọng thu hút các dự án lớn và vừa, với sản phẩm cạnh tranh tham gia vào chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu, mang lại giá trị gia tăng cao Đặc biệt, ưu tiên thu hút đầu tư cho các dự án cung cấp nước sạch sinh hoạt và dự án thu gom, xử lý rác thải đô thị cũng như rác thải trong khu công nghiệp.
Giải pháp chủ yếu hoàn thiện quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước của tỉnh Bắc Ninh đến năm 2020
3.3.1 Nâng cao chất lượng công tác quy hoạch, lập kế hoạch
Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh theo Quyết định số 1831/QĐ-TTg ngày 09/10/2013, với mục tiêu phát triển đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030.
Trên cơ sở đó, Bắc Ninh cần:
Tổ chức công bố và phổ biến Quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh đến năm 2020 cho tất cả các cấp ủy Đảng, chính quyền, các ngành, đoàn thể, doanh nghiệp trong và ngoài nước, cùng với nhân dân trong Tỉnh.
Tiếp tục hoàn thiện quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, xây dựng; công bố rộng rãi các quy hoạch ngành, lĩnh vực và sản phẩm chủ yếu đã được phê duyệt; đồng thời công khai danh mục các dự án ưu tiên nghiên cứu đầu tư giai đoạn 2011-2020, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp FDI tiếp cận thông tin.
Lập kế hoạch 5 năm và hàng năm cho các chương trình phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa trọng điểm là rất quan trọng Cần nghiên cứu và xây dựng các cơ chế, chính sách phù hợp với yêu cầu phát triển của tỉnh trong từng giai đoạn Mục tiêu là thu hút và huy động các nguồn lực để thực hiện quy hoạch hiệu quả.
Xây dựng kế hoạch và đề án tổng thể tái cấu trúc kinh tế tỉnh nhằm phát triển chiến lược mới, tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và nâng cao năng suất.
Tham mưu cho Thủ tướng Chính phủ phê duyệt dự án rà soát quy hoạch các ngành và quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của các huyện, thành phố, thị xã; đồng thời điều chỉnh Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội tỉnh đến năm 2020, với định hướng phát triển đến năm 2030.
3.3.2 Hoàn thiện hệ thống cơ chế chính sách để quản lý doanh nghiệp FDI theo Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư và các quy định có liên quan
Hiện nay, tỉnh Bắc Ninh đã ban hành các chính sách hỗ trợ nhằm thu hút vốn đầu tư và lĩnh vực đặc biệt khuyến khích
Hỗ trợ giải phóng mặt bằng là một yếu tố quan trọng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư Các công ty đầu tư hạ tầng khu công nghiệp và cụm công nghiệp cần xây dựng sẵn nhà xưởng, giúp đẩy nhanh tiến độ triển khai dự án của nhà đầu tư.
Hỗ trợ cung ứng và đào tạo lao động là một yếu tố quan trọng, nhằm tạo điều kiện cho sự liên kết và hợp tác giữa nhà đầu tư và các cơ sở giáo dục nghề nghiệp Nhà đầu tư sẽ được ưu tiên tuyển dụng những lao động đã hoàn thành chương trình đào tạo tại các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp và các trung tâm dạy nghề trong tỉnh, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực địa phương.
- Hỗ trợ đầu tư kết cấu hạ tầng trong và ngoài hàng rào dự án
- Hỗ trợ nhà đầu tư về hoạt động nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và xây dựng các mô hình công nghệ chất lượng cao
Chúng tôi cung cấp hỗ trợ cho nhà đầu tư trong việc xử lý nhanh chóng và thuận lợi các thủ tục hành chính liên quan đến đăng ký đầu tư, xin cấp phép đầu tư, điều chỉnh giấy phép đầu tư, và các thủ tục hành chính khác.
Triển khai thu hút đầu tư đa dạng thông qua các hình thức như BOT, BTO, và PPP nhằm khuyến khích các nhà đầu tư tham gia vào phát triển kết cấu hạ tầng Đồng thời, lựa chọn các dự án đầu tư thí điểm theo hình thức đối tác công tư (PPP) để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển này.
Tuy nhiên, trong thời gian tới, tỉnh cần hoàn thiện cơ chế quản lý doanh nghiệp
Tỉnh Bắc Ninh đã ban hành quy chế quản lý doanh nghiệp nhằm tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Công an tỉnh, Cục thuế tỉnh, và Sở Lao động – Thương bình và Xã hội Quy chế này giúp quản lý doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư 2005 và các quy định liên quan đến thuế, lao động, từ đó thúc đẩy thu hút FDI và phát triển doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh.
3.3.3 Tạo các điều kiện để doanh nghiệp đầu tư kinh doanh
3.3.3.1 Hoàn thiện hệ thống kết cấu hạ tầng, dịch vụ
Tiếp tục phát triển cơ sở hạ tầng cho dự án, bao gồm giao thông, điện, cấp thoát nước và dịch vụ viễn thông, nhằm phục vụ nhu cầu nhà ở cho người lao động Đồng thời, chuẩn bị mặt bằng sản xuất thông qua việc hoàn thiện quy hoạch và đầu tư hạ tầng khu công nghiệp tập trung, các cụm công nghiệp vừa và nhỏ, cũng như xây dựng nhà xưởng cho thuê.
Cải thiện và nâng cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật là điều kiện tiên quyết để thu hút và thực hiện các dự án FDI hiệu quả Hiện đại hóa và mở rộng hệ thống cơ sở hạ tầng không chỉ tăng cường sức hấp dẫn của môi trường đầu tư mà còn tạo cơ hội cho tỉnh thu hút thêm FDI vào lĩnh vực này Tuy nhiên, phát triển cơ sở hạ tầng cần một nguồn vốn lớn trong khi chi tiêu công ngày càng bị cắt giảm Do đó, tỉnh cần xây dựng cơ chế và chính sách hiệu quả để thu hút và sử dụng các nguồn vốn xã hội, trong đó ngân sách nhà nước vẫn đóng vai trò chủ đạo, tập trung vào các công trình then chốt mà các thành phần kinh tế khác không thể hoặc không muốn đầu tư do yêu cầu vốn lớn và thời gian hoàn vốn dài.
Trong thời gian tới, cần tập trung hoàn thiện cơ sở hạ tầng cho 7 khu công nghiệp (KCN) còn lại, bao gồm KCN Yên Phong II, KCN Gia Bình, KCN Quế Võ III, KCN Thuận Thành II, KCN đô thị và dịch vụ Đại Kim, và KCN Từ Sơn, nhằm thu hút các nhà đầu tư thứ cấp Đồng thời, cần đẩy nhanh tiến độ đầu tư xây dựng đồng bộ kết cấu hạ tầng cho 9 cụm công nghiệp còn lại đã được quy hoạch, trong đó có các doanh nghiệp làm chủ đầu tư kinh doanh hạ tầng.
3.3.3.2 Tiếp tục cải cách hành chính, cải thiện môi trường đầu tư
Tiếp tục cải cách thủ tục hành chính trong quản lý đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Bắc Ninh là cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư Các quy định pháp luật về đầu tư cần được áp dụng linh hoạt, từ khâu tìm kiếm, xúc tiến đầu tư đến lập hồ sơ, thẩm định và cấp Giấy chứng nhận đầu tư Quá trình triển khai các dự án cũng cần được hỗ trợ để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh của nhà đầu tư.
Bên cạnh đó, công tác cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh cũng đóng vai trò rất quan trọng, do đó cần: