Sự cần thiết của đề tài
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Do đó, đây là mục tiêu hàng đầu mà mọi doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng thương mại, đều hướng tới.
Trong những năm qua, nền kinh tế Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, với ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Theo cam kết với WTO, các ngân hàng nước ngoài được tự do tham gia thị trường Việt Nam, dẫn đến sự gia tăng số lượng ngân hàng nước ngoài liên doanh và mở chi nhánh tại đây Đặc biệt, các ngân hàng thương mại đang hướng tới thị trường nông thôn, tạo ra mức độ cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Tân Phước, huyện vùng sâu của tỉnh Tiền Giang thuộc Đồng Tháp Mười, đã tồn tại hơn 25 năm nhưng kinh tế địa phương vẫn chưa phát triển Khu vực này thiếu thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng người dân vẫn còn nghèo Điều này khiến Agribank Tân Phước phải phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ các chi nhánh Agribank khác trong tỉnh Tiền Giang trong suốt nhiều năm.
Agribank Tân Phước đã tìm ra nhiều giải pháp để vượt qua khó khăn và tự nuôi sống mình, nhưng để phát triển bền vững, chi nhánh cần đối mặt với nhiều thách thức Để có vốn cho vay và sử dụng hiệu quả, Agribank Tân Phước cần cải thiện sản phẩm dịch vụ, nâng cao chất lượng và xử lý các vấn đề về nguồn nhân lực Điều này lý giải cho việc tác giả chọn đề tài “Hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, chi nhánh Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang” cho luận văn thạc sĩ chuyên ngành tài chính ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang cho thấy nhiều thách thức cần giải quyết Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cần triển khai các giải pháp như cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ số trong quản lý và giao dịch, đồng thời mở rộng các sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu của khách hàng Việc thực hiện những biện pháp này sẽ giúp ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh và phục vụ tốt hơn cho cộng đồng địa phương.
Mục tiêu cụ thể
- Phân tích, đánh giá thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của Agribank
Tân Phước trong giai đoạn 2017 - 2019 để tìm ra những mặt được, những hạn chế và nguyên nhân của hạn chế trong hoạt động kinh doanh
Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - chi nhánh Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang, cần triển khai các giải pháp như cải tiến quy trình phục vụ khách hàng, tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại và mở rộng các sản phẩm dịch vụ tài chính phù hợp với nhu cầu của người dân địa phương Bên cạnh đó, ngân hàng cũng nên tăng cường marketing và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với cộng đồng để thu hút thêm khách hàng và nâng cao uy tín thương hiệu.
Những đóng góp mới của luận văn
Đóng góp về phương diện khoa học
Về lý luận: Hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạt động kinh doanh và hiệu quả hoạt động kinh doanh
Mở rộng kiến thức giúp nâng cao trình độ hiểu biết của tác giả, phục vụ cho công việc Luận văn sẽ trình bày các phương pháp tiếp cận nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, áp dụng vào điều kiện cụ thể tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - chi nhánh huyện Tân Phước, Tiền Giang.
Đóng góp về phương diện thực tiễn
Khảo sát thực trạng kinh doanh tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh huyện Tân Phước, Tiền Giang, nhằm đánh giá tổng thể hiệu quả kinh doanh, kết quả đạt được và những hạn chế hiện có Bài viết sẽ phân tích nguyên nhân và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Mỗi ngân hàng có những điều kiện khác nhau, nhưng nhìn chung, chúng đều có cơ sở lý luận và phương pháp thực hiện tương đồng Bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – chi nhánh huyện Tân Phước, Tiền Giang, giúp họ áp dụng vào thực tiễn hoạt động trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp định tính, trong đó bao gồm việc sử dụng phương pháp thống kê để xử lý và trình bày dữ liệu Các số liệu được trình bày dưới dạng bảng thống kê và biểu đồ thống kê, nhằm minh chứng cho các nội dung phân tích và đánh giá.
Phương pháp phân tích được áp dụng nhằm so sánh và tổng hợp các kết quả nghiên cứu, từ đó đưa ra những giải pháp tối ưu nhằm nâng cao chất lượng tín dụng tại Agribank - Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.
Tổng quan các công trình nghiên cứu trước
Luận văn thạc sĩ của Tô Bá Trọng, niên khóa 2015-2017 tại Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An, tập trung vào "Hiệu quả hoạt động cho vay tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – chi nhánh huyện Tân Thạnh Long An" Tác giả đã phân tích các khía cạnh cơ bản về cho vay và hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường Bằng việc đánh giá thực trạng hiệu quả hoạt động cho vay tại Agribank Chi nhánh Tân Thạnh Long An trong giai đoạn 2015 - 2017, luận văn đã chỉ ra những kết quả đạt được, đồng thời nêu rõ một số tồn tại và nguyên nhân của những tồn tại đó.
Luận văn thạc sĩ của Lê Việt Tiến, niên khóa 2015-2017 tại Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An, nghiên cứu hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh Long An Tác giả đã sử dụng số liệu thực tế để phân tích quy mô và cơ cấu các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong tương lai.
Luận văn thạc sĩ của Phạm Thanh Sang, niên khóa 2017-2019, tại trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An, tập trung vào "Chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh huyện Bến Lức, tỉnh Long An" Tác giả đã hệ thống hóa các lý luận cơ bản về nâng cao chất lượng tín dụng cá nhân và phân tích thực trạng hoạt động tín dụng tại ngân hàng này trong giai đoạn 2016-2018 Luận văn chỉ ra những thành công, hạn chế và nguyên nhân của các vấn đề trong hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân Cuối cùng, tác giả đề xuất các kiến nghị và giải pháp nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng tại huyện Bến Lức.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về chất lượng hoạt động tín dụng và hiệu quả cho vay của ngân hàng, cung cấp nguồn tài liệu quý giá cho luận văn này Tuy nhiên, các công trình này thường chỉ đề cập đến giải pháp chung và mang tính thời điểm trong một tổ chức cụ thể, trong khi một số nghiên cứu chỉ tập trung vào lĩnh vực cho vay Vì vậy, trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, đặc biệt là tại Agribank, cần có những nghiên cứu sâu hơn để phát triển và cải thiện chất lượng tín dụng.
Chi nhánh Agribank huyện Tân Phước, Tiền Giang đang hoạt động trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, do đó cần thực hiện nghiên cứu chi tiết về hiệu quả hoạt động kinh doanh Mục tiêu là đáp ứng yêu cầu phát triển của ngân hàng và phục vụ hiệu quả cho các chính sách phát triển kinh tế và xã hội tại địa phương.
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Luật số 47/2010/QH12 Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam định nghĩa:
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động ngân hàng bao gồm các dịch vụ kinh doanh tiền tệ như huy động vốn, cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn, chiết khấu chứng từ có giá, bao thanh toán, cho thuê tài chính, thấu chi, cho vay trả góp, tín dụng cá nhân và cung cấp các dịch vụ ngân hàng khác Luật các Tổ chức Tín dụng nhấn mạnh tính chất kinh doanh vì mục tiêu lợi nhuận của ngân hàng thương mại.
Luật Ngân hàng thương mại toàn cầu xác định rằng ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là định chế tài chính trung gian quan trọng nhất trong nền kinh tế thị trường NHTM có nhiệm vụ nhận tiền gửi từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng nguồn lực này cho các hoạt động tín dụng, chiết khấu, cùng các dịch vụ khác nhằm mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.
1.1.2 Các hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực huy động vốn, cung cấp tín dụng, đầu tư và dịch vụ khách hàng.
Sơ đồ: Khái quát kinh doanh của NHTM
Huy động vốn là một nhiệm vụ quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM) để đảm bảo nguồn tài chính cho hoạt động kinh doanh Các NHTM có thể thu hút vốn từ nhiều nguồn khác nhau như nhận tiền gửi, phát hành công cụ nợ, vay mượn trên thị trường liên ngân hàng hoặc vay từ Ngân hàng Nhà nước thông qua hình thức vay tái cấp vốn, nhằm kịp thời giải quyết các khó khăn tài chính.
Đầu tư vốn là hoạt động quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM), trong đó cho vay đóng vai trò chủ yếu, chiếm từ 60% đến hơn 80% tài sản của các NHTM Các hình thức cấp tín dụng của NHTM rất đa dạng, bao gồm chiết khấu, thấu chi, tín dụng thời vụ, cho thuê tài chính, bảo lãnh và nhiều hình thức khác.
Ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của đời sống kinh tế xã hội Các dịch vụ này bao gồm dịch vụ thanh toán và ngân quỹ, dịch vụ ủy thác và đại lý, cùng với nhiều dịch vụ khác, được phát triển và hoàn thiện để phục vụ khách hàng tốt nhất.
1.1.3 Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Huy độ ng v ố n Đầu tư vốn Dịch vụ tài chính
- Phát hành các công cụ nợ
- Thanh toán và ngân quỹ
- Nhận uỷ thác, đại lý
Nghiệp vụ huy động nguồn vốn đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với ngân hàng mà còn cho toàn xã hội Qua hoạt động này, ngân hàng thương mại (NHTM) có thể sử dụng các công cụ và biện pháp hợp pháp để thu hút tiền nhàn rỗi từ xã hội, biến chúng thành nguồn vốn tín dụng phục vụ cho việc cho vay và phát triển nền kinh tế.
Thành phần nguồn vốn của NHTM gồm:
Vốn tự có là nguồn vốn quan trọng của ngân hàng thương mại, bao gồm vốn chủ sở hữu do Nhà nước cấp phát, cổ đông và đối tác liên doanh đóng góp, cùng với lợi nhuận tích lũy từ hoạt động kinh doanh.
Vốn tự có là số vốn được chủ sở hữu sử dụng để kinh doanh một cách chủ động hoàn toàn
Vốn tự có là yêu cầu tối thiểu bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) để đủ điều kiện cấp giấy phép kinh doanh, đồng thời là nền tảng để thu hút các nguồn vốn khác.
* Vốn tự có bao gồm:
Vốn tự có cơ bản là phần vốn chủ yếu và ổn định lâu dài, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các nguồn vốn tự có khác.
+ Vốn tự có bổ sung: Bộ phận vốn có tính chất bổ sung, chưa thật sự ổn định nhưng có khả năng chuyển thành vốn cơ bản
Vốn huy động là nguồn vốn chính của các ngân hàng thương mại, đại diện cho tài sản tiền tệ của các chủ sở hữu mà ngân hàng quản lý và sử dụng tạm thời Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả đầy đủ và kịp thời số vốn này khi khách hàng yêu cầu.
Vốn huy động bao gồm nhiều nguồn khác nhau, như tiền gửi không kỳ hạn từ các tổ chức và cá nhân, tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, cũng như tiền từ việc phát hành kỳ phiếu, trái phiếu và các khoản tiền gửi khác.
Nguồn vốn đi vay có vị trí quan trọng trong tổng nguồn vốn của NHTM Bao gồm:
+ Vốn đi vay trong nước
+ Vốn đi vay các TCTD nước ngoài
1.1.3.2 Nghiệp vụ sử dụng vốn
Nghiệp vụ cho vay và đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng vốn, quyết định đến sự tồn tại và hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Đây là những nghiệp vụ chủ yếu cấu thành tài sản có của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính và sự phát triển bền vững của tổ chức này.
Có của ngân hàng bao gồm:
Hoạt động tín dụng của ngân hàng không chỉ nhằm mục đích kiếm lời mà còn phải đảm bảo an toàn để duy trì lòng tin của khách hàng Để xây dựng sự tin cậy, ngân hàng cần bảo đảm khả năng thanh toán, tức là đáp ứng kịp thời nhu cầu rút tiền của khách hàng Để thực hiện điều này, các ngân hàng phải dành một phần nguồn vốn làm dự trữ, nhằm sẵn sàng đáp ứng nhu cầu thanh toán Tỷ lệ dự trữ bắt buộc được Ngân hàng Nhà nước quy định theo từng thời kỳ, và việc trả lãi cho tiền gửi dự trữ bắt buộc cũng do Chính phủ quy định.
+ Dự trữ sơ cấp: bao gồm tiền mặt, tiền gửi tại ngân hàng trung ương, tại các ngân hàng khác
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là chỉ số quan trọng trong kinh tế, thể hiện khả năng sử dụng tối ưu nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Để đánh giá hiệu quả này, cần thực hiện các so sánh giữa đầu vào và đầu ra, cũng như giữa chi phí kinh doanh và kết quả thu được.
Lợi nhuận là chỉ số cao nhất thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh, với mức lợi nhuận càng cao cho thấy khả năng sinh lợi của doanh nghiệp Mục tiêu cuối cùng của mọi hoạt động kinh doanh chính là đạt được lợi nhuận tối ưu.
Hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) được đo lường qua mối quan hệ giữa doanh thu đầu ra và chi phí sử dụng nguồn lực đầu vào Điều này thể hiện khả năng của các NHTM trong việc tối ưu hóa các nguồn lực để tạo ra doanh thu cao nhất với chi phí thấp nhất.
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được hiểu theo ba hướng: Thứ nhất, tối thiểu hóa chi phí bằng cách sử dụng ít yếu tố đầu vào như vốn, cơ sở vật chất và lao động để tạo ra đầu ra tương tự; Thứ hai, giữ nguyên đầu vào nhưng tăng lượng đầu ra; Thứ ba, sử dụng nhiều yếu tố đầu vào hơn nhưng đạt được mức tăng trưởng đầu ra nhanh hơn so với tốc độ tăng đầu vào Trong nghiên cứu này, NHTM được coi là hiệu quả khi đạt doanh thu đầu ra lớn nhất với cùng số lượng nguồn lực đầu vào như các NHTM khác, nhưng chi phí sử dụng lại thấp nhất.
Quá trình kinh doanh của ngân hàng bao gồm các hoạt động như thanh toán, nhận tiền gửi, cho vay, bảo hiểm và mua bán ngoại tệ, nhưng chủ yếu tập trung vào huy động vốn với lãi suất thấp và cho vay với lãi suất cao để tạo ra lợi nhuận Ở góc độ vĩ mô, ngân hàng còn góp phần tăng thu ngân sách cho nhà nước, tạo thêm công ăn việc làm và nâng cao mức sống cho người lao động, đồng thời tái phân phối lợi tức xã hội Hiệu quả kinh doanh được thể hiện qua kết quả cuối cùng, được đo bằng lượng lợi nhuận mà ngân hàng đạt được.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng không chỉ giúp mở rộng và phát triển vị thế trên địa bàn và khu vực, mà còn tăng thu ngân sách cho nhà nước Điều này tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, nâng cao mức sống của họ, và góp phần tái phân phối lợi tức xã hội trong toàn bộ cộng đồng.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại
Các ngân hàng thương mại đều hướng tới mục tiêu lợi nhuận, đồng thời phải đối mặt với áp lực giảm chi phí trong bối cảnh cạnh tranh với các tổ chức tài chính khác Hiệu quả hoạt động được đánh giá dựa trên khả năng chuyển đổi đầu vào thành đầu ra.
Phân tích hiệu quả là giai đoạn thiết yếu trong quản trị ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chiến lược kinh doanh và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động Qua đó, ngân hàng có thể đề xuất giải pháp kịp thời nhằm cải thiện kết quả kinh doanh Các chỉ tiêu trong nhóm này cho phép so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, từ đó giúp ngân hàng đánh giá chính xác hiệu quả của quá trình kinh doanh.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu thực hiện các hoạt động huy động vốn, cho vay, đầu tư và cung ứng dịch vụ cho khách hàng Để đảm bảo hiệu quả, các nhà quản trị ngân hàng cần đo lường hiệu quả từng hoạt động thông qua các chỉ tiêu cụ thể.
1.2.2.1 Tốc động tăng trưởng nguồn vốn huy động và tốc độ tăng trưởng tín dụng:
Nguồn vốn của ngân hàng chủ yếu đến từ tiền gửi của cá nhân và tổ chức kinh tế Việc huy động vốn cho vay quá mức có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản, do kỳ hạn cho vay không phù hợp với kỳ hạn huy động Tuy nhiên, nếu quản lý tốt và tuân thủ các tỷ lệ an toàn vốn, ngân hàng có thể đạt lợi nhuận cao từ nguồn vốn huy động Do đó, công tác huy động vốn tiền gửi rất quan trọng, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh của ngành ngân hàng Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn cần tương ứng với tốc độ tăng trưởng tín dụng; nếu không, ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro thanh khoản hoặc không tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động tín dụng.
1.2.2.2 Hiệu suất sử dụng vốn:
Hiệu suất sử dụng vốn được tính theo công thức:
Hiệu suất sử dụng vốn Tổng dư nợ
Chỉ tiêu này đánh giá khả năng sử dụng vốn huy động của ngân hàng trong việc cho vay Một chỉ tiêu lớn cho thấy ngân hàng đã sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động, nhưng nếu vượt quá 100%, điều này có thể chỉ ra rủi ro thanh khoản và rủi ro kỳ hạn Ngoài kênh tín dụng trực tiếp, ngân hàng còn có nhiều hoạt động kinh doanh khác như kinh doanh ngoại hối, thị trường tiền tệ và đầu tư vốn Vì vậy, chỉ tiêu này chỉ mang tính tương đối và giúp so sánh khả năng cho vay và huy động vốn giữa các ngân hàng.
1.2.2.3 Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (Net Interest Margin – NIM)
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) là chênh lệch giữa thu nhập và chi phí lãi, chia cho tài sản có sinh lãi NIM được các ngân hàng theo dõi để dự đoán khả năng sinh lãi, thông qua việc quản lý tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn chi phí thấp Nó cũng đo lường mức chênh lệch giữa thu từ lãi và chi phí trả lãi mà ngân hàng có thể đạt được.
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên Thu nhập lãi – Chi phí lãi
Tài sản có sinh lãi
1.2.2.4 Chênh lệch lãi suất bình quân Đây là chỉ tiêu dùng để đánh giá hiệu quả của hoạt động huy động vốn và cho vay trong NHTM.Chỉ tiêu này có thể dùng để so sánh, để đo lường mức độ cạnh tranh giữa các ngân hàng trên thị trường tiền tệ
1.2.3.5 Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản – (Hệ số ROA – Return On Assets)
Chỉ tiêu so sánh giữa lợi nhuận thuần (lãi ròng) với tổng tài sản Có trung bình gọi là hệ số ROA (Return On Assets)
Tổng tài sản (Tài sản Có bình quân) phản ánh khả năng sinh lời của tài sản, cho biết mỗi đồng tài sản Có tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ tiêu này thể hiện chất lượng quản lý tài sản Có, với hệ số càng lớn cho thấy tài sản sinh lời hiệu quả hơn.
1.2.4.5 Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu – ROE
Chỉ tiêu ROE (Return on Equity) là tỷ lệ so sánh giữa lợi nhuận thuần và vốn tự có bình quân của ngân hàng, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng trong việc tạo ra lợi nhuận.
Các nhân tố tác động đến hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng thương mại
Năng lực tài chính mạnh giúp ngân hàng có khả năng phòng ngừa và chống đỡ rủi ro hiệu quả, cho phép bù đắp tổn thất như nợ xấu Ngược lại, khi nợ xấu gia tăng mà dự phòng rủi ro không đủ, điều này phản ánh tình trạng tài chính xấu và khả năng tài chính để xử lý các khoản chi phí này bị hạn chế.
1.3.1.2 Năng lực quản trị, điều hành
Năng lực quản trị điều hành phụ thuộc vào cơ cấu tổ chức, trình độ lao động và hiệu quả của cơ chế điều hành, giúp ứng phó linh hoạt với biến động thị trường Đồng thời, năng lực này còn được thể hiện qua khả năng giảm thiểu chi phí hoạt động và nâng cao năng suất sử dụng đầu vào, nhằm tối đa hóa đầu ra.
Quản lý được coi là yếu tố quan trọng nhất trong hoạt động ngân hàng, quyết định đến thành công của ngân hàng Các quyết định của người quản lý ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tài sản, mức độ tăng trưởng tài sản và thu nhập.
Nhiều ngân hàng thương mại, mặc dù sở hữu những lợi thế như vị trí kinh doanh đắc địa, vốn tự có lớn và nguồn nhân lực chất lượng, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa các nguồn lực này Nguyên nhân chủ yếu là do năng lực điều hành của cán bộ hạn chế, dẫn đến lãng phí tài nguyên và giảm hiệu quả chi phí, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Sự yếu kém trong quản trị và kiểm soát là nguyên nhân chính khiến hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) không hiệu quả Năng lực quản trị thể hiện qua khả năng lựa chọn các chiến lược kinh doanh tối ưu, bao gồm huy động vốn, cấp tín dụng, thanh toán và tổ chức bộ máy Các quy trình quản lý như quản lý tài sản, rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất cũng đóng vai trò quan trọng Điều này giúp ngân hàng dần thích nghi với phương thức quản trị hiện đại, nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.3.1.3 Khả năng ứng dụng tiến bộ công nghệ
Khả năng ứng dụng công nghệ tại ngân hàng phản ánh năng lực công nghệ thông tin, giúp ngân hàng trở nên hiện đại, giao dịch nhanh chóng và giảm thiểu thủ tục Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển mạnh mẽ, ngân hàng cần đổi mới để duy trì tính cạnh tranh, thay vì chỉ cung cấp dịch vụ truyền thống Năng lực công nghệ của ngân hàng được thể hiện qua việc trang bị công nghệ mới, tính liên kết giữa các ngân hàng và sự độc đáo trong công nghệ của từng ngân hàng Hiện nay, các ngân hàng đang mở rộng danh mục sản phẩm dịch vụ tài chính để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và cạnh tranh với các tổ chức tài chính khác.
Các ngân hàng thương mại không chỉ cung cấp dịch vụ tài chính mà còn cung cấp các dịch vụ tư vấn như tín dụng, kế hoạch tiết kiệm và tư vấn tài chính cho doanh nghiệp và người tiêu dùng Tuy nhiên, họ đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác và các công ty tài chính Áp lực cạnh tranh này chính là động lực thúc đẩy sự phát triển dịch vụ trong tương lai.
1.3.1.4 Trình độ, chất lượng người lao động
Nhân tố con người đóng vai trò quyết định trong sự thành công của các ngân hàng thương mại (NHTM) Khi xã hội phát triển, nhu cầu về dịch vụ ngân hàng chất lượng cao ngày càng tăng, đòi hỏi nhân lực phải được nâng cao để thích ứng với biến đổi của thị trường Việc sở hữu đội ngũ nhân viên có đạo đức nghề nghiệp và chuyên môn vững vàng không chỉ tạo dựng lòng trung thành từ khách hàng mà còn giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và chi phí hoạt động Do đó, trong quá trình phát triển nguồn nhân lực, các ngân hàng cần chú trọng kết hợp giữa phát triển nhân lực và ứng dụng công nghệ mới.
Thương hiệu, đơn giản là tên gọi liên quan đến sản phẩm hoặc nhà sản xuất, đang trở thành yếu tố quan trọng trong văn hóa và nền kinh tế hiện đại.
Ngân hàng có thể thu hút khách hàng mới thông qua các chương trình tiếp thị hấp dẫn Chẳng hạn, khi tổ chức khuyến mãi, số lượng người tiêu dùng tham gia sẽ tăng lên nếu họ nhận thấy thương hiệu đó quen thuộc Nguyên nhân chính là do người tiêu dùng đã tin tưởng vào uy tín và chất lượng của sản phẩm.
1.3.2.1 Các yếu tố kinh tế
Quy định về dự trữ bắt buộc có ảnh hưởng trực tiếp đến số nhân tiền tệ trong cơ chế tạo tiền của ngân hàng thương mại, điều này dẫn đến sự thay đổi trong khả năng mở rộng tín dụng Khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng, nguồn vốn khả dụng để cho vay của ngân hàng thương mại giảm, đồng thời các ngân hàng phải chịu thêm chi phí để duy trì tỷ lệ dự trữ này.
Chính sách quản lý lãi suất của ngân hàng trung ương thiết lập khung lãi suất và trần lãi suất cho vay, lãi suất huy động, nhằm điều chỉnh hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) và ảnh hưởng đến quy mô vốn trong nền kinh tế Việc điều chỉnh lãi suất tăng hay giảm có tác động trực tiếp đến quy mô huy động và cho vay của NHTM, khiến họ có thể rơi vào thế bị động và gia tăng chi phí hoạt động Sự thay đổi này cũng tiềm ẩn rủi ro cho các NHTM, bao gồm rủi ro thị trường và rủi ro lãi suất.
Chính sách chiết khấu của Ngân hàng Trung ương cho phép các ngân hàng thương mại vay vốn thông qua việc chiết khấu và tái chiết khấu các loại giấy tờ có giá Mục tiêu của chính sách này là cung cấp vốn cho nền kinh tế, thực hiện vai trò người cho vay cuối cùng nhằm cứu nguy hệ thống ngân hàng thương mại trong những thời điểm thiếu hụt tạm thời về vốn, giúp các ngân hàng vượt qua khó khăn và duy trì hoạt động kinh doanh.
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay đang diễn ra mạnh mẽ, làm tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế toàn cầu Luồng vốn quốc tế đang đổ vào khu vực Châu Á, tạo ra nhiều cơ hội cho Việt Nam và hệ thống ngân hàng Điều này giúp ngân hàng có thể tận dụng nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ các nền kinh tế phát triển, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
1.3.2.2 Các yếu tố chính trị, chính sách và pháp luật
Hệ thống pháp luật minh bạch, rõ ràng và hiệu lực sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), giúp họ chủ động và linh hoạt trong kinh doanh Để đáp ứng sự phát triển không ngừng của nền kinh tế thị trường, hệ thống pháp lý cần được điều chỉnh và bổ sung kịp thời, đảm bảo phù hợp với thực tiễn hoạt động của các NHTM.
1.3.2.3 Các yếu tố văn hóa xã hội
Sự cần thiết nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM xuất phát từ các yêu cầu sau:
Thứ nhất, nâng cao hi ệ u qu ả ho ạ t độ ng kinh doanh s ẽ đả m b ả o s ự t ồ n t ạ i và phát tri ể n c ủ a NHTM
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng không chỉ góp phần phát triển nền kinh tế - xã hội mà còn đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện hiệu suất trong ngành ngân hàng.
Mở rộng hoạt động kinh doanh ngân hàng giúp NHTM tăng khả năng cung cấp dịch vụ bằng cách gia tăng nguồn vốn thông qua tăng vòng quay vốn Điều này thu hút nhiều khách hàng hơn nhờ vào sự đa dạng của sản phẩm và dịch vụ, đồng thời xây dựng hình ảnh và uy tín tốt cho ngân hàng, từ đó củng cố sự trung thành của khách hàng.
Cải thiện khả năng sinh lợi của ngân hàng thông qua việc giảm thiểu sự chậm trễ và chi phí nghiệp vụ, quản lý, cũng như các thiệt hại do không thu hồi được vốn cho vay Điều này không chỉ nâng cao tình hình tài chính của ngân hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong ngành.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng tồn tại lâu dài, đồng thời tạo ra khách hàng trung thành và gia tăng lợi nhuận để bổ sung vốn đầu tư.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh không chỉ củng cố mối quan hệ xã hội của ngân hàng mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho các hoạt động ngân hàng.
Thứ hai, nâng cao hi ệ u qu ả ho ạ t độ ng kinh doanh là đ òi h ỏ i c ủ a phát tri ể n n ề n kinh t ế - xã h ộ i
Lịch sử hình thành và phát triển kinh doanh ngân hàng cho thấy vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế hàng hoá đang phát triển mạnh mẽ Sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng, cung cấp các phương tiện giao dịch cần thiết để đáp ứng nhu cầu xã hội Do đó, việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng ngày càng được chú trọng.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh giúp mở rộng khối lượng giao dịch ngân hàng, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ ngày càng tốt hơn.
Để ngân hàng thực hiện tốt chức năng trung tâm thanh toán, việc đảm bảo hiệu quả hoạt động kinh doanh là rất quan trọng Chất lượng kinh doanh cao sẽ tăng vòng quay vốn tín dụng, giúp ngân hàng phát huy vai trò trung gian tín dụng trong nền kinh tế quốc dân Ngân hàng không chỉ là cầu nối giữa tiết kiệm và đầu tư mà còn góp phần điều hòa vốn trong nền kinh tế.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh giúp giảm thiểu lượng tiền thừa trong lưu thông, từ đó kiềm chế lạm phát, ổn định tiền tệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh không chỉ giúp tăng cường năng suất sản xuất xã hội mà còn đảm bảo sự phát triển cân đối giữa các ngành và các vùng trong cả nước, từ đó góp phần ổn định và phát triển nền kinh tế.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quan trọng và cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững Do đó, việc chú trọng vào việc cải thiện hiệu quả kinh doanh luôn là ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển của NHTM.
Kinh nghiệm hoạt động kinh doanh hiệu quả của một số ngân hàng thương mại
1.5.1 Ngân hàng thương mại cổ phần Kỷ thương Việt Nam chi nhánh huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
Theo đánh giá mới nhất của JP Morgan, Techcombank dẫn đầu trong hệ thống ngân hàng với tỉ số hiệu quả hoạt động (ROA) cao nhất Ngân hàng này còn được nhận định là một trong số ít ngân hàng trong khu vực có khả năng tạo ra lợi nhuận từ cả hai phía của bảng cân đối tài sản, thể hiện tầm nhìn chiến lược dài hạn về lợi nhuận.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của mạng lưới ngân hàng, từ 282 điểm năm 2010 lên 313 điểm, kết hợp với đầu tư vào công nghệ số, đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng khách hàng và giao dịch ngân hàng điện tử Đồng thời, hoạt động bán thêm, bán chéo được cải thiện và chi phí hoạt động được kiểm soát tốt cũng góp phần vào thành công này.
Kể từ tháng 9/2016, Techcombank đã triển khai chương trình Miễn phí hoàn toàn giao dịch chuyển khoản điện tử (E-Banking 0 đồng), giúp số lượng giao dịch của khách hàng cá nhân tăng đáng kể Từ mức 500-600 nghìn giao dịch/tháng, đến tháng 9/2019, con số này đã vươn lên 17-18 triệu giao dịch/tháng, ghi nhận mức tăng gần 30 lần.
Có được kết quả trên là sự chung tay đóng góp của tất cả các chi nhánh trong đó có chi nhánh Techcombank Hóc Môn
Vào ngày 09/04/2012, Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) đã tổ chức Lễ Khai trương chi nhánh tại Hóc Môn, địa chỉ 11/4 Lý Thường Kiệt, KP 2, Thị trấn Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh này được kết nối trực tuyến với Hội sở và tất cả các chi nhánh trên toàn quốc, cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ ngân hàng tiện ích như chuyển tiền kiều hối, bảo lãnh và thanh toán quốc tế, cho vay doanh nghiệp và cá nhân, cùng với các sản phẩm thẻ Để đạt được thành công này, Techcombank Hóc Môn đã áp dụng nhiều biện pháp hiệu quả.
- Chủ động tìm đến với khách hàng, không ngồi chờ khách hàng đến Tư vấn tốt, tạo được niềm tin cho khách hàng
- Quản lý nợ tốt, chất lượng tín dụng luôn được đảm bảo
- Phát huy thế mạnh của thương hiệu Techcombank
Để tối ưu hóa hiệu quả marketing, doanh nghiệp cần thực hiện phân khúc khách hàng và xác định đối tượng mục tiêu, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ cùng với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Việc chăm sóc khách hàng phải được chú trọng, lắng nghe và giải quyết kịp thời các ý kiến phản hồi từ khách hàng Kỹ năng giao tiếp với khách hàng cũng cần được nâng cao để đảm bảo sự hài lòng và phát triển bền vững.
Việc áp dụng công nghệ hiện đại vào phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và điều kiện phát triển của Việt Nam đã nhận được sự đánh giá cao từ người sử dụng.
- Thực hiện tốt công tác thi đua, khen thưởng, kích thích được tinh thần làm việc, phấn đấu của công nhân viên
1.5.2 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai
Agribank huyện Cẩm Mỹ, một trong những chi nhánh mới nhất của Agribank Đồng Nai, đã phát triển mạnh mẽ từ khi thành lập với nguồn vốn ban đầu chỉ 28 tỷ đồng và dư nợ 117 tỷ đồng Chi nhánh không ngừng mở rộng quy mô tài sản, nguồn vốn và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, đặc biệt trong việc cho vay phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn và nông dân Agribank Cẩm Mỹ luôn tích cực hỗ trợ chính quyền địa phương thực hiện các chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước, bao gồm chính sách tam nông và xây dựng nông thôn mới, thông qua các khoản vay cho chuyển đổi vùng chuyên canh cây ăn quả, đầu tư mở rộng trang trại và phát triển hạ tầng giao thông nông thôn.
Agribank Cẩm Mỹ cam kết duy trì vị thế là ngân hàng thương mại hàng đầu, đóng vai trò chủ đạo trong việc thực hiện chính sách tiền tệ và chính sách tam nông Ngân hàng sẽ nỗ lực hoàn thành các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội, góp phần tích cực vào sự phồn vinh và giàu mạnh của huyện Cẩm Mỹ.
Agribank Cẩm Mỹ luôn tuân thủ chính sách và chỉ đạo từ chính quyền địa phương cũng như Agribank cấp trên, đồng thời đưa ra các giải pháp thiết thực để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ Ngân hàng chú trọng cung cấp các sản phẩm dịch vụ tiện ích hiện đại cho khách hàng, tập trung đầu tư phát triển nông nghiệp nông thôn, góp phần tích cực vào mục tiêu chung nhằm đưa huyện Cẩm Mỹ phát triển bền vững.
“nông thôn mới” theo đúng định hướng của các cấp lãnh đạo đã đề ra
1.5.3 Bài học kinh nghiệm cho Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Huyện Tân Phước
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố quan trọng mà các ngân hàng cần chú trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công hay thất bại của từng ngân hàng Từ các hoạt động kinh doanh của ngân hàng, có thể rút ra nhiều kinh nghiệm quý báu.
Nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và năng động, kết hợp với ban điều hành có tâm và tầm, sẽ nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng đến mức tối ưu.
- Phải đầu tư cho công nghệ tạo nền tảng cho việc phát triển sản phẩm dịch vụ và nâng cao năng lực quản lý điều hành
Hiện nay, các sản phẩm của ngân hàng thương mại (NHTM) thường giống nhau, dẫn đến thiếu tính cạnh tranh trong dịch vụ Để thu hút khách hàng, NHTM cần nghiên cứu và phát triển những điểm khác biệt trong sản phẩm, từ đó tạo ra thế mạnh riêng cho mình.
Để đạt hiệu quả trong công tác Marketing, doanh nghiệp cần thực hiện tốt việc quảng bá sản phẩm, chủ động tìm kiếm khách hàng và chăm sóc khách hàng Việc tận dụng ưu thế thương hiệu trong quảng cáo và các hoạt động kinh doanh là rất quan trọng để nâng cao giá trị sản phẩm và thu hút khách hàng.
- Phải thực hiện việc phân khúc thị trường, xác định khách hàng mục tiêu để đầu tư và phát triển
- Thực hiện tốt công tác thi đua, khen thưởng, kích thích tinh thần làm việc, phấn đấu của công nhân viên
Trong chương 1, tác giả đã tổng hợp lý thuyết về hiệu quả hoạt động kinh doanh và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của các ngân hàng thương mại (NHTM), nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh Đồng thời, luận văn cũng trình bày các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM, tạo cơ sở cho việc phân tích thực trạng hiệu quả trong chương 2.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quá trình hình thành và phát triển của Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngày 26-3-1988, Hội đồng Bộ trưởng ban hành Nghị định số 53 thành lập các ngân hàng chuyên doanh, trong đó có Ngân hàng Phát triển nông nghiệp Việt Nam - tiền thân của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank) ngày nay Thời điểm đáng nhớ này được xem như dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự ra đời của Agribank - Ngân hàng chuyên doanh trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn
Ngày 22/12/1992, Thống đốc NHNN Việt Nam có quyết định số 603/NH-
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn vừa ban hành quyết định thành lập chi nhánh tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, trong đó có tỉnh Tiền Giang Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp tỉnh Tiền Giang được đặt tại số 31 Lê Lợi, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang.
Kể từ khi thành lập, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh tỉnh Tiền Giang đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, hỗ trợ thực hiện chính sách tam nông và các chính sách tiền tệ của Chính phủ tại địa phương.
Nhà nước đã ghi nhận những đóng góp của NHNo & PTNT chi nhánh tỉnh Tiền Giang qua các thời kỳ bằng việc trao tặng nhiều danh hiệu và phần thưởng cao quý, bao gồm Huân chương lao động hạng nhì và Huân chương lao động hạng nhất.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo & PTNT) chi nhánh tỉnh Tiền Giang hiện có 11 chi nhánh loại 3 và 15 phòng giao dịch trực thuộc, phân bố rộng rãi trên địa bàn các huyện, thị xã và thành phố trong tỉnh.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo & PTNT) Tân Phước, tiền thân là NHNo & PTNT khu vực Tân Phước thuộc NHNo & PTNT chi nhánh huyện Châu Thành, được thành lập vào tháng 5 năm 1995 Theo quyết định số 56/QĐ-NHNo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào ngày 03/02/1997, NHNo & PTNT Tân Phước chính thức được thành lập và đi vào hoạt động từ ngày 01/06/1997 Hiện tại, NHNo & PTNT Tân Phước là chi nhánh loại 3 trực thuộc NHNo & PTNT chi nhánh tỉnh Tiền Giang.
Ngân hàng bắt đầu hoạt động tại một trụ sở thuê nhỏ hẹp chỉ khoảng 40m² tại Khu 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, với cơ sở vật chất thiếu thốn và giao dịch thủ công Đến cuối năm 1997, ngân hàng chuyển đến trụ sở mới tại cùng khu vực, được cải tạo từ xưởng sản xuất của một công ty đã giải thể, với trang thiết bị tốt hơn, đặc biệt là máy vi tính Năm 2000, ngân hàng chuyển đến trụ sở thứ ba, tọa lạc tại Khu 4, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, với một tòa nhà khang trang gồm một trệt và một lầu, được trang bị đầy đủ phương tiện phục vụ cho công việc và giao dịch với khách hàng.
Hiện nay NHNo & PTNT Tân Phước chưa phòng giao dịch nhưng có được mạng lưới BQL & PTTD ở tất cả 13 xã, thị trấn trong toàn huyện và 96 tổ LDTK
Với phương châm "NHNo & PTNT Tân Phước là bạn đồng hành của mọi gia đình, doanh nghiệp", ngân hàng đã đầu tư và cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ cho tất cả các thành phần kinh tế tại huyện Phương châm này không chỉ thúc đẩy hoạt động kinh doanh mà còn giúp NHNo & PTNT Tân Phước khẳng định vị thế trong quá trình phát triển kinh tế địa phương.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo & PTNT) Tân Phước hoạt động theo mô hình tổ chức của NHNo & PTNT Việt Nam, với tổng cộng 28 cán bộ công nhân viên Đơn vị được chia thành 3 phòng nghiệp vụ: phòng Kế hoạch - kinh doanh, phòng Kế toán - ngân quỹ và phòng Tổng hợp Hoạt động của ngân hàng được điều hành bởi Ban giám đốc gồm 3 thành viên, trong đó có một Giám đốc phụ trách chung, một Phó giám đốc phụ trách kế hoạch - kinh doanh và một Phó giám đốc phụ trách kế toán – ngân quỹ.
*Chức năng và nhiệm vụ của Ban giám đốc và các phòng ban
Giám đốc có trách nhiệm trực tiếp quản lý hoạt động kinh doanh của đơn vị và phải báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của NHNo & PTNT Tân Phước cho Giám đốc NHNo & PTNT chi nhánh tỉnh Tiền Giang.
- Các Phó giám đốc: là người giúp việc cho Giám đốc và thực hiện các nhiệm vụ theo sự phân công, ủy quyền của Giám đốc
Phòng Kế hoạch - Kinh doanh bao gồm Trưởng phòng, 2 phó phòng và 10 nhân viên tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của chi nhánh Nhiệm vụ chính của phòng là tham mưu cho Giám đốc trong việc xây dựng chiến lược và kế hoạch kinh doanh, đồng thời tiếp nhận và thẩm định hồ sơ cho vay Phòng cũng hỗ trợ Giám đốc trong việc cấp tín dụng cho khách hàng, quản lý dư nợ và chất lượng nợ tại ngân hàng.
- Phòng Kế toán-Ngân quỹ: gồm có 01 Trưởng phòng , 01 Phó phòng và 07 nhân viên
Bộ phận kế toán chịu trách nhiệm giải ngân, thu hồi nợ, và quản lý hồ sơ vay Ngoài ra, họ còn tiếp nhận tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi thanh toán, đồng thời cung cấp các dịch vụ ngân hàng như chuyển tiền và phát hành thẻ.
PHÓ GIÁM ĐỐC PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
PHÒNG KẾ TOÁN NGÂN QUỸ
TRÁCH TÍN DỤNG quyết toán các khoản mua sắm, chi tiêu nội bộ Tham mưu cho Giám đốc trong lĩnh vực tài chính
+ Bộ phận ngân quỹ: là nơi thu, chi tiền mặt và lưu giữ các loại giấy tờ có giá
Phòng Kế toán-Ngân quỹ còn có bộ phận điện toán có trách nhiệm quản lý toàn bộ hệ thống công nghệ thông tin tại đơn vị
Phòng Tổng hợp đảm nhiệm các công việc liên quan đến tổ chức và hành chính, bao gồm quản lý hồ sơ và lý lịch cán bộ công nhân viên Phòng cũng tham mưu cho Giám đốc trong công tác quy hoạch cán bộ, thực hiện chi trả lương theo quy định và quản lý công cụ, dụng cụ cũng như tài sản của đơn vị.
Thực trạng hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang
Với Đề án chiền lược kinh doanh giai đoạn 2015 – 2020 và tầm nhìn đến năm
Đến năm 2030, Agribank đã thực hiện nhiều thay đổi trong công tác chỉ đạo điều hành, đặc biệt là trong hoạt động huy động tiền gửi Những thay đổi này đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.
2.2.1 Thực trạng về nguồn vốn huy động
Nhận thức rõ tầm quan trọng của vốn huy động trong hoạt động ngân hàng, Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong nguồn vốn huy động trong những năm gần đây Sự tăng trưởng này được thực hiện đồng đều qua nhiều kênh huy động, bao gồm tiền gửi cá nhân, doanh nghiệp, Kho bạc Nhà nước, tổ chức kinh tế và các tổ chức tín dụng trên địa bàn.
2.2.1.1 Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động
Với sự nỗ lực hết mình trong công tác huy động vốn, qua 3 năm 2017, năm
Trong các năm 2018 và 2019, nguồn vốn huy động nội tệ đã tăng liên tục, với mức tăng năm sau luôn cao hơn năm trước Ngược lại, nguồn vốn huy động ngoại tệ (USD) lại có xu hướng giảm dần.
Bảng 2.1 Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Triệu đồng, %/năm
Huy động ngoại tệ (USD) 8.281 6.059 2.726 -2.222 -26,83 -3.333 -55,01
So sánh 2019/2018 STT Tiêu chí Năm
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang các năm 2017, 2018, 2019)
+ Đối với nguồn vốn huy động nội tệ:
Năm 2017, tổng nguồn vốn huy động là 359.995 triệu đồng, tăng 40.205 triệu đồng so với năm 2016, với tỷ lệ tăng trưởng là 12,57%
Năm 2018, tổng nguồn vốn huy động là 408.302 triệu đồng, tăng 48.307 triệu đồng so với năm 2017, với tỷ lệ tăng trưởng là 13,42%
Năm 2019, tổng nguồn vốn huy động là 441.804 triệu đồng, tăng 33.502 triệu đồng so với năm 2018, với tỷ lệ tăng trưởng là 8,21%
Bảng số liệu cho thấy nguồn vốn huy động nội tệ mặc dù tăng trưởng cao qua các năm nhưng lại không ổn định do tình hình cạnh tranh ngày càng gay gắt Các ngân hàng thương mại (NHTM) tại địa bàn đã không ngừng đa dạng hóa sản phẩm huy động, nâng cao lãi suất và triển khai nhiều chương trình khuyến mãi nhằm thu hút khách hàng Trước năm 2017, huyện Tân Phước chỉ có 02 NHTM, nhưng đến đầu năm 2018, số lượng đã tăng lên 04 ngân hàng, dẫn đến mức cạnh tranh ngày càng gia tăng.
+ Đối với nguồn vốn huy động ngoại tệ (USD):
Nguồn vốn huy động ngoại tệ (USD) tại Việt Nam đã giảm mạnh trong những năm qua, chủ yếu do Quyết định số 2589/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước ban hành ngày 17/12/2015, quy định lãi suất tiền gửi tối đa bằng USD là 0% cho tổ chức và cá nhân (trừ tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài) Điều này khiến khách hàng nhận thấy suất sinh lợi từ chênh lệch tỷ giá không còn hấp dẫn, dẫn đến việc rút tiền gửi và chuyển sang các kênh đầu tư hiệu quả hơn như bất động sản, vàng hoặc gửi tiết kiệm bằng Việt Nam đồng.
2.2.1.2 Cơ cấu nguồn vốn huy động
• Phân loại theo loại tiền gửi
Vốn huy động bằng VNĐ chiếm hơn 99% tổng nguồn vốn huy động tại chi nhánh, chủ yếu do hoạt động tại khu vực nông thôn và đối tượng khách hàng là cá nhân, tổ chức trong nước Lãi suất huy động bằng VNĐ luôn cao hơn so với lãi suất huy động bằng ngoại tệ, dẫn đến hạn chế trong việc huy động tiền gửi bằng ngoại tệ tại chi nhánh.
Bảng 2.2 Cơ cấu nguồn vốn huy động theo loại tiền gửi giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Triệu đồng, %
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
2 Huy động ngoại tệ quy đổi
Tổng nguồn vốn huy động 360.183 100 408.442 100 444.867 100
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang các năm 2017, 2018, 2019)
• Phân loại theo kỳ hạn gửi
Do nguồn vốn huy động ngoại tệ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn huy động, bài viết sẽ tập trung phân tích nguồn vốn huy động nội tệ.
Bảng 2.3 Cơ cấu nguồn vốn huy động theo kỳ hạn gửi giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Triệu đồng, %
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
2 Có kỳ hạn dưới 12 tháng 209.112 58,09 224.062 54,88 241.298 54,25
3 Có kỳ hạn từ 12 đến dưới
4 Có kỳ hạn từ 24 tháng trở lên 2.584 0,72 3.404 0,83 3.543 0,80
STT Tiêu chí Năn 2017 Năn 2018 Năn 2019
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang các năm 2017, 2018, 2019)
Qua bảng 2.3 ta thấy trong cơ cấu nguồn vốn huy động từ năm 2017 đến năm
Từ năm 2019, tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng luôn chiếm tỷ trọng cao nhất, nhưng đã giảm dần theo thời gian, trong khi tiền gửi có kỳ hạn từ 12 tháng đến dưới 24 tháng lại tăng nhanh Điều này tạo ra nghịch lý khi lãi suất huy động tiền gửi trên 12 tháng cao hơn, dẫn đến tăng chi phí đầu vào và giảm lợi nhuận Tuy nhiên, sự thay đổi này được giải thích bởi việc Agribank chủ động cơ cấu lại tỷ trọng các loại tiền gửi nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, chuẩn bị cho việc áp dụng cách tính hiệu quả hoạt động theo dãy kỳ hạn Nếu không có sự điều chỉnh, chi nhánh sẽ phải vay vốn từ cấp trên với chi phí cao, ảnh hưởng lớn đến thu nhập.
Tiền gửi không kỳ hạn, mặc dù chiếm tỷ trọng tương đối trong tổng nguồn vốn, nhưng có sự biến động qua các năm Phần lớn số tiền này là lương của khách hàng nằm trong tài khoản thanh toán, tạo ra nguồn vốn giá rẻ và mang lại lợi nhuận cao.
• Phân loại theo loại huy động
Bảng 2.4 Cơ cấu nguồn vốn huy động theo loại huy động giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Triệu đồng, %
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
STT Tiêu chí Năn 2017 Năn 2018 Năn 2019
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang các năm 2017, 2018, 2019)
Từ năm 2017 đến 2019, tiền gửi dân cư luôn chiếm tỷ trọng lớn trên 93% trong cơ cấu nguồn vốn huy động của chi nhánh, trở thành nguồn vốn chủ lực lâu dài và bền vững trong hoạt động ngân hàng Chi nhánh tập trung vào việc thu hút khách hàng mới và chăm sóc khách hàng cũ thông qua các chiến lược tiếp thị rộng rãi Sau tiền gửi dân cư, nguồn vốn huy động tiếp theo là từ Kho bạc Nhà nước, tiếp đó là tiền gửi của các tổ chức kinh tế và cuối cùng là các tổ chức tín dụng Hiện tại, Agribank Chi nhánh tỉnh Tiền Giang đã ký hợp đồng với Kho bạc Nhà nước tỉnh Tiền Giang, đảm bảo Kho bạc các huyện duy trì số dư tiền gửi tại Agribank.
2.2.1.3 Thị phần huy động vốn trên địa bàn
Biểu đồ 2.1: Thị phần huy động vốn của Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang giai đoạn 2017-2019
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm của UBND huyện Tân Phước các năm 2017,
Thị phần nguồn vốn huy động của Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang đã giảm dần qua các năm do sự gia tăng cạnh tranh quyết liệt trong khu vực Trước năm 2017, trên địa bàn huyện Tân Phước chỉ có một số ít ngân hàng hoạt động, nhưng hiện nay, sự xuất hiện của nhiều đối thủ mới đã làm gia tăng áp lực cạnh tranh.
02 ngân hàng thương mại thì đến đầu năm 2018, số lượng ngân hàng thương mại là
Trong bối cảnh 04 ngân hàng với mức cạnh tranh ngày càng gia tăng, Ban lãnh đạo chi nhánh cần triển khai các giải pháp và chính sách kịp thời để duy trì khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới.
2.2.2 Thực trạng hoạt động tín dụng
2.2.2.1 Tốc độ tăng trưởng tín dụng
Bảng 2.5: Dư nợ và tốc độ tăng trưởng dư nợ giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Triệu đồng, %
So sánh 2019/2018 STT Tiêu chí Năm
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang các năm 2017, 2018, 2019)
Qua bảng 2.5 ta thấy dư nợ tín dụng của chi nhánh tăng trưởng dần qua các năm Cao nhất là năm 2019 với tỷ lệ 11,73%
Năm 2017 dư nợ tăng 50.718 triệu đồng (tỉ lệ tăng 7,91% so với năm 2016); năm 2018 dư nợ tăng 36.207 triệu đồng (tỉ lệ tăng 5,23% so với năm 2017); năm
Năm 2019, dư nợ tăng 85.472 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 11,73% so với năm 2018, cao hơn cả về số tuyệt đối lẫn tỷ lệ tăng so với hai năm trước Sự ổn định của nền kinh tế địa phương và giá nông sản cao đã thúc đẩy người dân vay vốn đầu tư sản xuất, kinh doanh Tuy nhiên, vào cuối năm 2019, dịch bệnh Covid-19 đã gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh ngân hàng Do đó, Ban lãnh đạo chi nhánh cần triển khai các giải pháp kịp thời và hiệu quả để duy trì tăng trưởng dư nợ ổn định và đảm bảo tăng thu nhập cho đơn vị trong bối cảnh hiện tại.
2.2.2.2 Cơ cấu dư nợ cho vay
• Phân theo thời hạn cho vay
Bảng 2.6: Dư nợ tín dụng phân theo thời gian giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Triệu đồng, %
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
STT Tiêu chí Năn 2017 Năn 2018 Năn 2019
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang các năm 2017, 2018, 2019)
Theo số liệu trong bảng 2.6, tỉ lệ dư nợ cho vay ngắn hạn đã tăng từ 38,94% năm 2017 lên 42,66% năm 2019 trong tổng dư nợ cho vay Trong khi đó, dư nợ cho vay trung hạn giữ tỷ trọng tương đối ổn định từ 47,70% đến 48,49% Ngược lại, tỉ lệ dư nợ cho vay dài hạn giảm từ 13,26% năm 2017 xuống còn 9,64% năm 2019, chủ yếu do sự bão hòa trong việc cho vay phương tiện vận tải bằng ghe, sà lan.
Tỉ lệ cho vay trung dài hạn tại chi nhánh chiếm tỉ trọng cao trong tổng dư nợ, mang lại thu nhập cao hơn so với cho vay ngắn hạn, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro trong dài hạn Để đảm bảo cho vay ổn định, chi nhánh cần huy động và duy trì một lượng tiền gửi có kỳ hạn dài, tương ứng với cách tính thu nhập theo dãy kỳ hạn Do đó, việc xây dựng các chính sách và giải pháp phù hợp là cần thiết để thực hiện bền vững trong tương lai.
• Phân theo mục đích vay
Bảng 2.7: Dư nợ tín dụng phân theo mục đích vay giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Triệu đồng, %
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
STT Tiêu chí Năn 2017 Năn 2018 Năn 2019
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện
Tân Phước, tỉnh Tiền Giang các năm 2017, 2018, 2019)
Thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang
Bảng 2.11: Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang giai đoạn 2017-2019 Đơn vị tính: %
STT Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
1 Hiệu suất sử dụng vốn 192,27 178,39 182,97
2 Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) 7,47 7,68 7,77
3 Chênh lệnh lãi suất bình quân 3,69 4,08 4,30
4 Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản 2,21 2,73 2,66
(Nguồn: Phòng Kế hoạch Kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang)
2.3.1 Hiệu suất sử dụng vốn
Biểu đồ 2.6: Hiệu suất sử dụng vốn qua các năm 2017-2019 Đơn vị tính: %
(Nguồn: Phòng Kế hoạch Kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang)
Hiệu suất sử dụng vốn của Chi nhánh đã trải qua sự biến động qua các năm, với mức cao nhất đạt 192,27% vào năm 2017, giảm xuống 178,39% vào năm 2018 và phục hồi lên 182,97% vào năm 2019 Mặc dù hiệu suất sử dụng vốn luôn lớn hơn 1, cho thấy hiệu quả cao, nhưng điều này không đảm bảo tính thanh khoản cho chi nhánh Chi nhánh thường xuyên thiếu vốn và phải trả phí sử dụng vốn cho chi nhánh tỉnh với mức phí cao hơn lãi suất huy động Do đó, trong các năm tài chính tới, chi nhánh cần tăng cường hoạt động huy động vốn để đạt được hiệu quả tài chính tối ưu.
2.3.2 Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên
Bi ể u đồ 2.7: T ỷ l ệ thu nh ậ p lãi c ậ n biên qua các n ă m 2017-2019 Đơn vị tính: %
(Nguồn: Phòng Kế hoạch Kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang)
Trong giai đoạn 2017-2019, Agribank Chi nhánh tỉnh Tiền Giang ghi nhận tỷ lệ thu nhập lãi cận biên tăng, mặc dù mức tăng không đáng kể Nguyên nhân chủ yếu là do sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại khác, buộc chi nhánh phải điều chỉnh lãi suất huy động và cho vay Đồng thời, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động thấp hơn so với dư nợ, dẫn đến tình trạng thiếu vốn, làm giảm chi phí trả lãi tiền gửi nhưng lại tăng chi phí sử dụng vốn từ tỉnh.
Tại chi nhánh, hoạt động cho vay chiếm ưu thế và không có việc sử dụng tài sản để đầu tư, cho thấy chính sách tín dụng được áp dụng là hợp lý Việc sử dụng tài sản vào hoạt động cho vay mang lại hiệu quả cao cho chi nhánh.
2.3.3 Chênh lệch lãi suất bình quân
Bi ể u đồ 2.8: Chênh l ệ ch lãi su ấ t bình quân qua các n ă m 2017-2019 Đơn vị tính: %
(Nguồn: Phòng Kế hoạch Kinh doanh Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang)
Chi nhánh chủ yếu dựa vào nguồn thu từ tín dụng, vì vậy mức chênh lệch lãi suất bình quân trở thành chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh Dữ liệu từ đồ thị cho thấy sự biến động lớn về chênh lệch lãi suất đầu vào và đầu ra qua các năm, đặc biệt là vào năm 2019.
Mức chênh lệch lãi suất thấp nhất vào năm 2017 là 3,69%, do Trụ sở chính chỉ đạo thực hiện cho vay nông nghiệp nông thôn với lãi suất thấp, đồng thời Agribank Chi nhánh Tiền Giang nâng lãi suất huy động để cạnh tranh với các ngân hàng thương mại khác Kết quả, mức chênh lệch lãi suất bình quân trong các năm 2017 và 2018 rất thấp Tuy nhiên, vào năm 2019, Agribank ban hành quyết định số 1225 quy định cho vay đối với khách hàng trong hệ thống, dẫn đến việc lãi suất cho vay nông nghiệp nông thôn được nâng lên.
6,0%/năm lên 8,5%/năm, qua đó giúp mức chênh lệch lãi suất đạt cao nhất là 4,30%/năm
2.3.4 Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản ROA
Biểu đồ 2.9: Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản ROA Đơn vị tính:%
(Nguồn: Phòng Kế hoạch Kinh doanh Agribank chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang 2017-2019)
Tỷ số ROA qua các năm 2017-2018 tăng từ 2,21% lên 2,73% Đến năm
Năm 2019, tỷ suất lợi nhuận của Agribank chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang giảm xuống còn 2,66% Nguyên nhân của sự giảm này là do chi nhánh đã thực hiện sửa chữa và xây dựng mới hội trường trong năm.
Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh huy ện Tân Phước tỉnh Tiền Giang
Chi nhánh luôn chủ động trong việc huy động vốn để hỗ trợ khách hàng mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương Tốc độ tăng trưởng dư nợ ngày càng tăng qua các năm, đạt được các chỉ tiêu tài chính quan trọng như lợi nhuận, tăng trưởng dư nợ và nguồn vốn, đồng thời đảm bảo chất lượng tín dụng và duy trì nguồn thu từ hoạt động kinh doanh Những điều kiện này tạo thuận lợi cho sự phát triển bền vững của Chi nhánh trong tương lai Bên cạnh đó, chi nhánh cũng đạt được một số chỉ tiêu định tính về hiệu quả hoạt động như hiệu suất sử dụng vốn, tỷ lệ thu nhập lãi cận biên và tỷ lệ ROA Đội ngũ cán bộ nhân viên trẻ trung, nhiệt huyết và có tinh thần học hỏi, cùng với ban lãnh đạo dày dạn kinh nghiệm và có đạo đức nghề nghiệp, là những yếu tố quan trọng giúp chi nhánh phát triển mạnh mẽ.
Chất lượng dịch vụ ngân hàng hiện nay đáp ứng tốt yêu cầu của khách hàng, với nhiều khách hàng bày tỏ sự hài lòng về các yếu tố như cơ sở vật chất và năng lực phục vụ của nhân viên.
Trong ba năm qua, Chi nhánh đã tuân thủ chỉ đạo của Agribank Chi nhánh tỉnh Tiền Giang và hoàn thành xuất sắc 6 chỉ tiêu kinh doanh, bao gồm lợi nhuận, tăng trưởng dư nợ, tăng trưởng huy động vốn, thu dịch vụ, thu hồi nợ xấu và thu nợ xử lý rủi ro.
Thị phần hoạt động của chi nhánh đang giảm sút, đặc biệt trong các lĩnh vực huy động vốn, cho vay và thu dịch vụ Hiện tại, huy động vốn vẫn còn thấp so với cho vay, dẫn đến việc chi nhánh phải sử dụng vốn điều hòa từ Ngân hàng cấp trên với phí suất cao hơn lãi suất huy động tại địa phương Điều này đã làm giảm chênh lệch giữa lãi suất đầu vào và đầu ra.
Doanh số thu phí dịch vụ tại Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang vẫn còn thấp, mặc dù ngân hàng có mạng lưới phân bổ rộng khắp trong huyện Trong những năm qua, tỉ lệ thu phí dịch vụ chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng thu nhập của chi nhánh Mặc dù sản phẩm dịch vụ của Agribank đã được cải tiến và đa dạng hóa, nhưng doanh thu từ các sản phẩm này vẫn chưa đạt mức cạnh tranh so với các ngân hàng cùng hệ thống và các ngân hàng thương mại cổ phần khác trong khu vực.
Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn hiện đang ở mức thấp, khiến loại hình này trở thành nguồn vốn có lãi suất không cao Tuy nhiên, nếu biết cách thu hút và khai thác hiệu quả nguồn tiền gửi không kỳ hạn, các tổ chức tài chính có thể đạt được lợi nhuận cao hơn.
Hoạt động tín dụng có thể gặp rủi ro khi khách hàng sử dụng vốn vay không đúng mục đích, dẫn đến nguy cơ nợ quá hạn cho ngân hàng.
Chi phí hoạt động của chi nhánh vẫn ở mức cao, bao gồm các khoản chi cho hoạt động thường xuyên, văn phòng phẩm và tiếp khách Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của chi nhánh.
2.4.3 Nguyên nhân của hạn chế
Tình hình cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) trên địa bàn ngày càng trở nên khốc liệt, khi các NHTM liên tục mở rộng thị trường và thành lập thêm chi nhánh, phòng giao dịch Điều này dẫn đến việc thị phần bị chia sẻ, khách hàng có nhiều lựa chọn hơn và có xu hướng chuyển sang giao dịch với các NHTM khác.
Trong những năm qua, tình hình kinh tế xã hội tại địa phương gặp nhiều khó khăn do dịch bệnh trên vật nuôi như lở mồm long móng ở bò và dịch tả lợn Châu Phi Giá cả nông sản không ổn định đã ảnh hưởng lớn đến khả năng đầu tư tín dụng của chi nhánh, dẫn đến suy giảm nguồn thu nhập của khách hàng và gia tăng nguy cơ phát sinh nợ xấu.
Công nghệ thông tin trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt tại Agribank, vẫn chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến chi phí đầu tư lớn mà chưa mang lại hiệu quả tối ưu Sự thiếu hụt trong việc phát triển công nghệ đã làm giảm sức hấp dẫn của ngân hàng đối với khách hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển sản phẩm và dịch vụ Hiện tại, dịch vụ Internet Banking của Agribank chỉ cung cấp chức năng tra cứu số dư tài khoản, mà chưa tích hợp đầy đủ các tính năng giao dịch trực tuyến cần thiết.
Khách hàng của Agribank chủ yếu là nông dân với kiến thức công nghệ hạn chế, dẫn đến việc sử dụng sản phẩm dịch vụ còn thấp Để cải thiện tình hình này, chi nhánh cần đẩy mạnh công tác tiếp thị và tổ chức các chương trình truyền bá, hướng dẫn, cũng như khuyến khích khách hàng giới thiệu sản phẩm dịch vụ của ngân hàng thông qua các chương trình tặng quà Qua đó, khách hàng sẽ nhận thấy tiện ích và tham gia nhiều hơn vào việc sử dụng sản phẩm dịch vụ của Agribank.
Hoạt động tín dụng chủ yếu tập trung vào cho vay phục vụ sản xuất nông nghiệp, dẫn đến việc kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay gặp khó khăn Các chứng từ chứng minh thường không phải là hóa đơn giá trị gia tăng, mà chủ yếu là bảng kê thu mua nông sản Hơn nữa, với lượng khách hàng nhỏ lẻ đông đảo nhưng số lượng cán bộ tín dụng hạn chế, việc kiểm tra trực tiếp mục đích vay cho những khoản dư nợ nhỏ trở nên khó khăn hơn.
Agribank gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí hoạt động do phục vụ chủ yếu cho nông dân với các khoản vay nhỏ lẻ và lượng khách hàng đông đảo, dẫn đến chi phí văn phòng phẩm cao Hơn nữa, với vai trò là ngân hàng thương mại 100% vốn nhà nước, Agribank thường xuyên phải chịu sự thanh tra và kiểm tra, làm cho chi phí tiếp khách trở thành một thách thức lớn.
Từ cơ sở lý luận của Chương 1, tác giả đã phân tích hoạt động kinh doanh tại Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang trong giai đoạn 2017 –
Năm 2019, Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang đã đạt được nhiều thành công đáng ghi nhận, bao gồm tăng trưởng dư nợ cho vay, huy động vốn, thu phí dịch vụ và cải thiện các chỉ số tài chính Hình ảnh và thương hiệu của ngân hàng ngày càng được ghi nhận với quy mô, chất lượng phục vụ nhiệt tình và thân thiện Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu này, ngân hàng vẫn đối mặt với một số thách thức như huy động vốn chưa cao, thu phí dịch vụ thấp và thị phần có xu hướng giảm Đây là những vấn đề cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả hoạt động của Agribank Chi nhánh huyện Tân Phước trong tương lai.