Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Daft, R. L., 2016. Kỷ nguyên mới của Quản trị (phiên bản 11). Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Nguyễn Hùng Phong, 2016. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Hồng Đức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỷ nguyên mới của Quản trị (phiên bản 11) |
Tác giả: |
Daft, R. L |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Hồng Đức |
Năm: |
2016 |
|
2. David, F. R., 2011. Quản trị chiến lược (phiên bản 14). Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Tập thể giảng viên Khoa Thương mại – Du lịch – Marketing Trường Đại Học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 2015. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị chiến lược (phiên bản 14) |
Tác giả: |
David, F. R |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2011 |
|
3. Đinh Tiên Minh và cộng sự, 2014. Giáo trình Marketing căn bản. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao Động |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Marketing căn bản |
Tác giả: |
Đinh Tiên Minh, cộng sự |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao Động |
Năm: |
2014 |
|
4. Harvard Business Essential, 2005. Chiến lược kinh doanh hiệu quả. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Trần Thị Bích Nga – Phạm Ngọc Sáu, 2011. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược kinh doanh hiệu quả |
Tác giả: |
Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2011 |
|
5. Jobber, D. & Lancaster, G., 2002. Bán hàng và quản trị bán hàng. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Trần Đình Hải. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bán hàng và quản trị bán hàng |
Tác giả: |
Jobber, D., Lancaster, G |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
2002 |
|
6. Kotler, P., & Amstrong, G., 2012. Nguyên lý tiếp thị (Phiên bản 14). Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Lại Hồng Vân và cộng sự, 2013. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao Động – Xã Hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý tiếp thị (Phiên bản 14) |
Tác giả: |
Kotler, P., Amstrong, G |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao Động – Xã Hội |
Năm: |
2012 |
|
7. Kotler, P., & Keller, K., 2013. Quản trị marketing (phiên bản 14). Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Lại Hồng Vân và cộng sự, 2013. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao Động – Xã Hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị marketing (phiên bản 14) |
Tác giả: |
Kotler, P., Keller, K |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao Động – Xã Hội |
Năm: |
2013 |
|
8. Lê Thế Giới và cộng sự, 2009. Quản trị chiến lược. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị chiến lược |
Tác giả: |
Lê Thế Giới, cộng sự |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
2009 |
|
9. Nguyễn Hữu Lam và cộng sự, 2007. Quản trị chiến lược. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị chiến lược |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Lam, cộng sự |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
2007 |
|
10. Porter, M. E., 1998. Chiến lược cạnh tranh. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Nguyễn Ngọc Toàn, 2009. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược cạnh tranh |
Tác giả: |
Porter, M. E |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Trẻ |
Năm: |
2009 |
|
11. Porter, M. E., 1998. Lợi thế cạnh tranh. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Nguyễn Phúc Hoàng, 2016. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lợi thế cạnh tranh |
Tác giả: |
Porter, M. E |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Trẻ |
Năm: |
1998 |
|
12. Porter, M. E., 2018. Harvard Business Review: Chiến lược. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Phạm Khuyên, 2018. Hà Nội: Nhà xuất bản Công Thương |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược |
Tác giả: |
M. E. Porter |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Công Thương |
Năm: |
2018 |
|
13. Smith, G. D., Arnold, D. R., & Bizzell, B. R., 1986. Chiến lược và sách lược kinh doanh. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch Bùi Văn Đông, 2007. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao Động -Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược và sách lược kinh doanh |
Tác giả: |
Smith, G. D., Arnold, D. R., Bizzell, B. R |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao Động -Xã hội |
Năm: |
1986 |
|
14. Trương Đình Chiến, 2002. Quản trị kênh Marketing. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống Kê.Tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị kênh Marketing |
Tác giả: |
Trương Đình Chiến |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
2002 |
|
2. Chandler, A., 2003. Strategy and Structure. Washington, D.C: Beard Books 3. Magretta, J., 2012. Understanding Michael Porter. Massachusttes: HardvardBusiness Shool Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Strategy and Structure. "Washington, D.C": Beard Books" 3. Magretta, J., 2012. "Understanding Michael Porter |
|
2. The World Bank (2018), Kinh tế Việt Nam tăng trưởng vững nhưng rủi ro tăng lên, tại http://www.worldbank.org/vi/news/press-release/2018/12/12/vietnams-economy-grows-robustly-but-risks-intensify truy cập ngày 12/2/2019 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế Việt Nam tăng trưởng vững nhưng rủi ro tăng lên |
Tác giả: |
The World Bank |
Nhà XB: |
World Bank |
Năm: |
2018 |
|
1. Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh (2017), Tình hình đăng ký doanh nghiệp tháng 9/2017, tạihttp://www.dpi.hochiminhcity.gov.vn/TinTuc/thongtinbaochi/lists/posts/post.aspx?CategoryId=2&ItemID=69&PublishedDate=2017-10-05T09:15:00Z truy cập ngày 25/02/2019 |
Link |
|
3. Tổng cục Thống Kê (2018), Tổng quan kinh tế - xã hội Việt Nam 2018, tại http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=382&idmid=&ItemID=19041 truy cập ngày 25/02/2019 |
Link |
|
1. Abell, D. F., 1980. Defining the Business: The Starting Point of Strategic Planning. NJ: Prentice - Hall |
Khác |
|