Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên giáo dục thường xuyên - Chuyên đề: Kỹ thuật dạy học tích cực gồm hai nội dung chính: phần 1 - một số vấn đề chung về kỹ thuật dạy học tích cực; phần 2 - một số kỹ thuật dạy học tích cực vận dụng trong dạy học giáo dục thường xuyên. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUNG VỀ KỸ THUẬT DẠY HỌC TÍCH CỰC
Kỹ thuật dạy học là gì?
Để hiểu rõ kỹ thuật dạy học, cần phân biệt các khái niệm quan điểm dạy học, phương pháp dạy học và kỹ thuật dạy học Quan điểm dạy học là những định hướng tổng thể cho hành động phương pháp, kết hợp giữa nguyên tắc dạy học, cơ sở lý thuyết, điều kiện dạy học và vai trò của giáo viên cùng học viên Đây là những định hướng chiến lược, tạo nền tảng cho mô hình lý thuyết của phương pháp dạy học.
PPDH là các hình thức và phương pháp hành động của giáo viên (GV) và học viên (HV) nhằm đạt được những mục tiêu dạy học cụ thể, phù hợp với nội dung và điều kiện giảng dạy Nó quy định rõ ràng các mô hình hành động của GV và HV trong quá trình học tập.
Kỹ thuật dạy học (KTDH) là những biện pháp và cách thức mà giáo viên và học viên sử dụng trong các tình huống hành động nhỏ để thực hiện và điều khiển quá trình dạy học Các KTDH là đơn vị cơ bản của phương pháp dạy học, bao gồm cả kỹ thuật chung và kỹ thuật đặc thù cho từng phương pháp, chẳng hạn như kỹ thuật đặt câu hỏi trong đàm thoại KTDH không phải là các phương pháp dạy học độc lập mà là những thành phần quan trọng trong các phương pháp dạy học Ví dụ, trong phương pháp thảo luận nhóm, có nhiều KTDH như kỹ thuật chia nhóm, kỹ thuật khăn trải bàn, kỹ thuật phòng tranh, và kỹ thuật các mảnh ghép.
Hiện nay, việc phát triển và áp dụng các kỹ thuật giảng dạy nhằm khuyến khích tính tích cực và sáng tạo của học sinh đang trở thành xu hướng quan trọng Các phương pháp như "động não" và "tia chớp" được sử dụng rộng rãi để kích thích tư duy và sự tham gia của người học.
“bể cá”, XYZ, Bản đồ tư duy Các kỹ thuật dạy học tích cực là những kỹ
HV vào quá trình dạy học, kích thích tư duy, sự sáng tạo và sự cộng tác làm việc của HV
QĐDH là khái niệm tổng quát, định hướng cho việc lựa chọn các PPDH cụ thể Trong khi đó, PPDH là khái niệm hẹp hơn, cung cấp mô hình hành động cho quá trình dạy học Cuối cùng, KTDH là khái niệm nhỏ nhất, liên quan đến việc thực hiện các tình huống hành động cụ thể trong giảng dạy.
Một số kỹ thuật dạy học tích cực
1 Kỹ thuật "động não" (Brainstorming)
5 Tranh luận ủng hộ – phản đối
6 Thông tin phản hồi trong quá trình dạy học
10 Kỹ thuật "Khăn trải bàn"
11 Kỹ thuật "Các mảnh ghép"
13 Kỹ thuật chia sẻ nhóm đôi (Think-Pair-Share)
16 Kỹ thuật giao nhiệm vụ
17 Kỹ thuật đặt câu hỏi
20 Kỹ thuật “Trình bày một phút”
21 Kỹ thuật “Chúng em biết 3”
22 Kỹ thuật “Hỏi và trả lời”
23 Kỹ thuật “Hỏi Chuyên gia”
24 Kỹ thuật “Hoàn tất một nhiệm vụ”
25 Kỹ thuật “Viết tích cực”
26 Kỹ thuật “Đọc tích cực” (Đọc hợp tác)
27 Kỹ thuật “Nói cách khác”
28 Kỹ thuật phân tích phim Video
29 Kỹ thuật tóm tắt nội dung tài liệu theo nhóm
MỘT SỐ KỸ THUẬT DẠY HỌC TÍCH CỰC VẬN DỤNG TRONG DẠY HỌC GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
Kỹ thuật chia nhóm
5 Tranh luận ủng hộ – phản đối
6 Thông tin phản hồi trong quá trình dạy học
10 Kỹ thuật "Khăn trải bàn"
11 Kỹ thuật "Các mảnh ghép"
13 Kỹ thuật chia sẻ nhóm đôi (Think-Pair-Share)
16 Kỹ thuật giao nhiệm vụ
17 Kỹ thuật đặt câu hỏi
20 Kỹ thuật “Trình bày một phút”
21 Kỹ thuật “Chúng em biết 3”
22 Kỹ thuật “Hỏi và trả lời”
23 Kỹ thuật “Hỏi Chuyên gia”
24 Kỹ thuật “Hoàn tất một nhiệm vụ”
25 Kỹ thuật “Viết tích cực”
26 Kỹ thuật “Đọc tích cực” (Đọc hợp tác)
27 Kỹ thuật “Nói cách khác”
28 Kỹ thuật phân tích phim Video
29 Kỹ thuật tóm tắt nội dung tài liệu theo nhóm
II MỘT SỐ KỸ THUẬT DẠY HỌC TÍCH CỰC VẬN DỤNG TRONG DẠY HỌC GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
1 Kỹ thuật động não (Brainstorming) Đây là kỹ thuật kích thích người học suy nghĩ bằng cách thu thập ý kiến khác nhau về một vấn đề nào đó mà không tiến hành đánh giá, trao đổi hay bình luận ý kiến đó Kỹ thuật này cho phép làm xuất hiện một cách nhanh chóng một số ý kiến về một đề tài chung, là một phương pháp đặc sắc dùng để phát triển nhiều giải pháp sáng tạo cho một vấn đề Phương pháp này hoạt động bằng cách nêu các ý tưởng tập trung trên vấn đề, từ đó rút ra rất nhiều giải pháp căn bản cho nó
Các ý niệm và hình ảnh về vấn đề được trình bày một cách tự do và phong phú, thể hiện dòng suy nghĩ đa dạng và phong phú Những ý kiến này không chỉ sâu sắc mà còn không bị giới hạn bởi những chi tiết nhỏ, cho phép người tham gia thoải mái bày tỏ quan điểm của mình.
Mặc dù có sự tự do trong việc phát biểu ý kiến, nhiều quan điểm thường đồng nhất và tạo ra một ý kiến chung Cuối cùng, các ý kiến này sẽ được phân nhóm và đánh giá Kỹ thuật động não có thể được áp dụng vào đầu tiết học hoặc khi bắt đầu một vấn đề, nội dung giữa bài học.
Kỹ thuật này được được tiến hành theo các bước:
- Nêu tên đề tài/chủ đề/vấn đề (có thể gắn với phương tiện trực quan) và đưa câu hỏi kích thích suy nghĩ của người học
Hãy khuyến khích cả lớp tham gia động não bằng cách ghi lại ý kiến của mình trên những mảnh giấy nhỏ và gắn lên bảng, hoặc cho từng người trình bày ngắn gọn ý kiến của mình trước lớp Trong quá trình này, không nên nhận xét hay đánh giá các ý kiến đã được đưa ra.
- Sau khi không còn ý kiến nữa, có thể nhóm các ý kiến lại và đánh giá khái quát về công dụng và tính khả thi
- Trong quá trình thu thập ý kiến, không được phê bình hay nhận xét, cần xác định rõ: Không có câu trả lời nào là sai
Một số ví dụ minh họa trong môn Văn:
Ví dụ 1: Hướng dẫn học viên (HV) đọc hiểu văn bản Tỏ lòng (Thuật Hoài) Phạm Ngũ Lão (Ngữ văn lớp 10, tập 1)
- Trong phần hướng dẫn HV tìm hiểu chung về tác giả và văn bản (trong phần tiểu dẫn)
GV yêu cầu HV làm việc theo cặp, trả lời các câu hỏi sau:
Dựa vào những hiểu biết về tác giả, hãy cho biết hoàn cảnh ra đời của bài thơ Tỏ lòng?
Hoàn cảnh đó ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu bài thơ?
Trong bối cảnh đất nước đối mặt với ngoại xâm, vua Trần đã triệu tập hội nghị Bình Than để thảo luận về kế hoạch kháng chiến Phạm Ngũ Lão cùng một số tướng lĩnh được giao nhiệm vụ bảo vệ biên ải phía Bắc Ông thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt và tinh thần hào hùng của thời đại Trần qua bài thơ "Tỏ lòng".
Hướng dẫn học viên đọc hiểu tác phẩm "Mùa thu câu cá" (Thu điếu) của Nguyễn Khuyến trong chương trình Ngữ văn lớp 11, tập 1 Giáo viên có thể sử dụng các câu hỏi để kích thích sự hứng thú và khởi động cho bài học mới.
- Kể tên các bài thơ hoặc đọc vài câu thơ viết về mùa thu mà các em biết?
Mùa thu là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm thơ ca nổi tiếng, như bài "Sang thu" của Hữu Thỉnh và "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư Ngoài ra, hình ảnh mùa thu cũng được thể hiện qua những câu thơ trong "Truyện Kiều", mang đến cảm xúc sâu lắng về vẻ đẹp của mùa này.
- GV hỏi tiếp: Các em có nhận xét gì về hình ảnh mùa thu trong các bài thơ trên?
Giáo viên gọi một số học viên để trả lời và tập hợp ý kiến từ họ Sau đó, giáo viên đưa ra nhận xét chung và giới thiệu cho học viên bài học mới về chủ đề mùa thu, trong đó hình ảnh mùa thu được tác giả sáng tạo với vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu ở đồng bằng Bắc Bộ.
Sau khi hoàn thành bài thơ, giáo viên đặt câu hỏi cho toàn bộ lớp, khuyến khích học viên ghi lại câu trả lời trên giấy Câu hỏi này không chỉ kích thích sự sáng tạo mà còn khuyến khích học viên suy nghĩ sâu sắc hơn về nội dung bài học.
Cách gieo vần trong bài thơ mang đến sự đặc biệt và độc đáo, giúp tạo nên âm điệu hài hòa và sâu lắng Qua đó, người đọc có thể cảm nhận rõ nét vẻ đẹp của cảnh thu và tình thu, với những hình ảnh sống động và cảm xúc chân thành Gieo vần không chỉ làm tăng tính nhạc cho bài thơ mà còn gợi mở những suy tư về mùa thu, khắc họa nỗi niềm và tâm trạng của con người trước vẻ đẹp tự nhiên.
Giáo viên khuyến khích học viên nộp câu trả lời và chia sẻ suy nghĩ trong lớp, tạo cơ hội cho cả lớp thảo luận về cách sử dụng vần Cuối cùng, giáo viên sẽ tổng kết lại vấn đề để củng cố kiến thức cho học viên.
“eo” khéo léo và tài tình tạo ra những hình ảnh đẹp, đặc trưng của mùa thu vùng đồng bằng Bắc Bộ, đồng thời thể hiện những cảm xúc u uẩn, khó nói trong tâm trạng của nhà thơ.
Ví dụ 3: Hướng dẫn HV tìm hiểu truyện Chiếc thuyền ngoài xa của Nguyễn Minh Châu (Ngữ văn 12, tập 2)
Trong phần đọc hiểu văn bản, GV hướng dẫn HV đọc, tóm tắt tác
- GV đưa ra yêu cầu: Qua việc tóm tắt tác phẩm, các em cho biết truyện có mấy tình huống? đó là những tình huống nào?
HV đã đưa ra nhiều ý kiến khác nhau, có thể là 2, 3 hoặc 4 ý kiến Dựa trên những phản hồi của HV, GV đã xác định ý kiến hợp lý nhất trong câu chuyện này là 3 tình huống.
GV gợi ý giúp HV suy nghĩ và nêu 3 tình huống, GV chốt các tình huống:
+ Người nghệ sĩ choáng ngợp trước vẻ đẹp tuyệt đỉnh của khung cảnh thiên nhiên của vùng trời nước mênh mông
+ Người nghệ sĩ kinh ngạc khi chứng kiến người đàn ông đánh vợ dã man trên bờ biển
+ Ngạc nhiên trước cảnh người đàn bà nhất quyết không chịu bỏ chồng, nghệ sĩ nhiếp ảnh đã thay đổi quan điểm về đối tượng nghệ thuật
Có nhiều phương pháp để thành lập nhóm dựa trên các tiêu chí đa dạng, và không nên chỉ áp dụng một tiêu chí duy nhất trong suốt năm học Dưới đây là bảng liệt kê 10 cách thành lập nhóm theo các tiêu chí khác nhau.
Tiêu chí Cách thực hiện - Ưu, nhược điểm
1 Các nhóm gồm những người tự nguyện, chung mối quan tâm
Đối với HV thì đây là cách dễ chịu nhất để thành lập nhóm, đảm bảo công việc thành công nhanh nhất
Dễ tạo ra sự tách biệt giữa các nhóm trong lớp, vì vậy cách tạo lập nhóm như thế này không nên là khả năng duy nhất
Bằng cách đếm số, phát thẻ, gắp thăm, sắp xếp theo màu sắc,
Các nhóm luôn luôn mới sẽ đảm bảo là tất cả các HV đều có thể học tập chung nhóm với tất cả các HV khác
Nguy cơ có trục trặc sẽ tăng cao HV phải sớm làm quen với việc đó để thấy rằng cách lập nhóm như vậy là bình thường
Xé nhỏ bức tranh hoặc tài liệu cần xử lý thành các mẩu nhỏ Các học viên sẽ nhận những mẩu xé nhỏ và ghép chúng lại để tạo thành bức tranh hoặc tài liệu hoàn chỉnh, hình thành nên một nhóm.
Cách tạo lập nhóm kiểu vui chơi, không gây ra sự đối địch
Cần một ít chi phí để chuẩn bị và cần nhiều thời gian hơn để tạo lập nhóm
4 Các nhóm với những đặc điểm chung
Ví dụ tất cả những HV cùng sinh ra trong mùa đông, mùa xuân, mùa hè hoặc mùa thu sẽ tạo thành nhóm
Tạo lập nhóm một cách độc đáo, tạo ra niềm vui và HV có thể biết nhau rõ hơn
Cách làm này mất đi tính độc đáo nếu được sử dụng thường xuyên
5 Các nhóm cố định trong một thời gian dài
Các nhóm được duy trì trong một số tuần hoặc một số tháng Các nhóm này thậm chí có thể được đặt tên riêng
Cách làm này đã được chứng tỏ tốt trong những nhóm học tập có nhiều vấn đề
Sau khi đã quen nhau một thời gian dài thì việc lập các nhóm mới sẽ khó khăn
HV khá, giỏi để hỗ trợ HV yếu
Những HV khá giỏi trong lớp cùng luyện tập với các HV yếu hơn và đảm nhận trách nhiệm của người hướng dẫn
Tất cả đều được lợi Những HV giỏi đảm nhận trách nhiệm, những HV yếu được giúp đỡ
Ngoài việc mất nhiều thời gian thì chỉ có ít nhược điểm, trừ phi những HV giỏi hướng dẫn sai
7 Phân chia theo năng lực học tập khác nhau
Những HV yếu hơn sẽ xử lý các bài tập cơ bản, những HV đặc biệt giỏi sẽ nhận được thêm những bài tập bổ sung
Kỹ thuật giao nhiệm vụ
- Giao nhiệm vụ phải cụ thể, rõ ràng
- Nhiệm vụ giao cho cá nhân/nhóm nào?
- Nội dung nhiệm vụ là gì?
- Địa điểm thực hiện nhiệm vụ ở đâu?
- Nguồn tư liệu để thực hiện nhiệm vụ là gì?
- Sản phẩm cuối cùng cần có là gì?
- Cách thức trình bày/đánh giá sản phẩm như thế nào?
Lưu ý: Nhiệm vụ phải phù hợp với mục tiêu hoạt động, trình độ HV, thời gian, không gian hoạt động và cơ sở vật chất, trang thiết bị
So sánh sự khác biệt giữa kỹ thuật giao nhiệm vụ trong phương pháp dạy học truyền thống và phương pháp dạy học tích cực có thể được minh họa qua một số ví dụ cụ thể Trong phương pháp truyền thống, giáo viên thường đóng vai trò trung tâm, giao nhiệm vụ một chiều, trong khi phương pháp tích cực khuyến khích sự tham gia chủ động của học sinh, tạo điều kiện cho việc học tập tương tác và hợp tác.
Trong bài học Lịch Sử lớp 11 về Nhật Bản, giáo viên áp dụng phương pháp dạy học truyền thống để giới thiệu về Cuộc Duy Tân Minh Trị Cụ thể, giáo viên giao nhiệm vụ cho học sinh trình bày nội dung cơ bản của sự kiện lịch sử quan trọng này.
Sau đó gọi HV trả lời
Theo phương pháp dạy học tích cực, giáo viên yêu cầu học viên quan sát bức tranh về nhân vật Thiên Hoàng Minh Trị (1852-1912) và đặt câu hỏi về mối liên hệ của nhân vật này với các sự kiện quan trọng ở Nhật Bản vào cuối thế kỷ XIX.
HV suy nghĩ, thảo luận và trả lời
Giáo viên hướng dẫn học viên đọc tài liệu trong sách giáo khoa trang 5-6 và yêu cầu điền thông tin vào phiếu học tập về nội dung chính của cuộc Duy Tân Minh Trị năm 1868.
Từ đó rút ra được ý nghĩa nổi bật của cuộc Duy Tân Minh Trị
Ví dụ 2: Dạy Lịch sử lớp 12, chương trình cơ bản, bài: CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á VÀ ẤN ĐỘ
Theo phương pháp dạy học truyền thống, khi giảng dạy về sự ra đời và phát triển của tổ chức ASEAN, giáo viên có thể giao nhiệm vụ cho học sinh trình bày hoàn cảnh thành lập tổ chức này Việc này không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn về lịch sử hình thành của ASEAN mà còn khuyến khích khả năng nghiên cứu và thuyết trình của các em.
Theo phương pháp dạy học tích cực, giáo viên yêu cầu học viên quan sát bức tranh biểu tượng của tổ chức ASEAN và đặt câu hỏi: "Đây là biểu tượng của tổ chức nào?" Học viên sẽ trình bày những hiểu biết của mình về tổ chức này, từ đó phát triển khả năng tư duy phản biện và nâng cao kiến thức về ASEAN.
GV yêu cầu HV nghiên cứu tài liệu từ trang 31-32 sách giáo khoa để lập bảng thống kê các mốc thời gian quan trọng liên quan đến sự ra đời và phát triển của tổ chức ASEAN.
HV suy nghĩ, thảo luận và trả lời
Từ đó rút ra cơ hội và thách thức của Việt Nam khi gia nhập tổ chức ASEAN.
Kỹ thuật đặt câu hỏi
Sử dụng câu hỏi có hiệu quả đem lại sự hiểu biết lẫn nhau giữa HV -
Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả trong giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường mức độ tham gia của học viên (HV) Khi giáo viên sử dụng câu hỏi một cách khéo léo, HV sẽ có xu hướng học tập tích cực hơn, từ đó nâng cao chất lượng giờ học Mục đích của việc sử dụng câu hỏi không chỉ là kiểm tra kiến thức mà còn kích thích tư duy và khuyến khích sự tương tác trong lớp học.
- Kích thích, dẫn dắt HV suy nghĩ, khám phá tri thức mới, tạo điều kiện cho HV tham gia vào quá trình dạy học
- Kiểm tra, đánh giá kiến thức, kỹ năng (KT, KN) của HV và sự quan tâm, hứng thú của các em đối với nội dung học tập
- Thu thập, mở rộng thông tin, kiến thức
Khi đặt câu hỏi cần đảm bảo các yêu cầu sau:
- Câu hỏi phải liên quan đến việc thực hiện mục tiêu bài học
- Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu
- Phù hợp với trình độ HV
- Kích thích suy nghĩ của HV
- Không hỏi nhiều vấn đề cùng một lúc b Kỹ năng hình thành năng lực đặt câu hỏi nhận thức
Câu hỏi biết là loại câu hỏi yêu cầu học viên tái hiện lại kiến thức đã học Ví dụ, có thể hỏi "Nêu cấu tạo của nguyên tử về phương diện điện" hoặc "Nêu định nghĩa điện trường".
Câu hỏi hiểu yêu cầu học viên diễn đạt lại kiến thức đã học bằng ngôn từ của mình, nhằm chứng minh sự hiểu biết Ví dụ như: “Trình bày thuyết electron và giải thích hiện tượng nhiễm điện của các vật” hoặc “Giải thích hiện tượng nhiễm điện do hưởng ứng?”
Câu hỏi vận dụng thấp yêu cầu học viên áp dụng kiến thức đã học vào tình huống mới, khác với bài học trước đó Ví dụ, câu hỏi có thể là: "Áp dụng công thức của định luật Cu Lông để tính lực tương tác giữa hai điện tích đặt cách nhau một khoảng r?" hoặc "Tại sao ở cùng một vị trí, các vật khác nhau về khối lượng lại chịu lực hút của Trái đất khác nhau?"
Câu hỏi vận dụng cao yêu cầu học viên phân tích nguyên nhân hoặc kết quả của một hiện tượng mà họ chưa được cung cấp thông tin trước đó, đồng thời phải đưa ra nhận định và phán đoán về vấn đề đó Ví dụ, học viên có thể được hỏi để giải thích hiện tượng sấm sét trong tự nhiên hoặc áp dụng các công thức đã học để giải quyết các bài toán nâng cao.
Dạy Vật lí lớp 11, bài 8: ĐIỆN NĂNG CÔNG SUẤT ĐIỆN
I Điện năng tiêu thụ và công suất điện
II Công suất tỏa nhiệt của dây dẫn khi có dòng điện chạy qua
- Khi dạy mục I Điện năng tiêu thụ và công suất điện, GV yêu cầu HV:
1 Dựa vào SGK và các kiến thức đã học ở THCS trả lời câu hỏi sau:
- Trình bày kết luận và viết biểu thức điện năng tiêu thụ của một đoạn mạch điện? (Câu hỏi hiểu)
- Hãy cho biết đơn vị của các đại lượng có mặt trong công thức (8.1)? (Câu hỏi biết)
- Dụng cụ gì được dùng để đo điện năng tiêu thụ? (Câu hỏi hiểu)
- Mỗi số đo của dụng cụ trên có giá trị là bao nhiêu jun? (Câu hỏi vận dụng cao)
2 Dựa vào kênh chữ trong SGK hãy:
- Nêu định nghĩa và biểu thức tính công suất điện? (Câu hỏi biết)
- Cho biết đơn vị của các đại lượng trong công thức ? (Câu hỏi biết)
- Giải thích ý nghĩa của các số ghi trên 1 bóng đèn 220V- 20W ? (Câu hỏi hiểu)
- Tính công suất tiêu thụ điện của gia đình trong 1 tháng? (Câu hỏi vận dụng cao)
Dạy vật lí lớp 11, bài26: Khúc xạ ánh sáng
Khi dạy mục I Sự khúc xạ ánh sáng
GV lần lượt đặt các câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài học và hiểu biết của bản thân, em hãy cho biết:
- Hiện tượng khúc xạ ánh sáng? (Câu hỏi biết)
- Lấy các ví dụ về hiện tượng khúc xạ ánh sáng trong thực tế ? (Câu hỏi hiểu)
- Phát biểu định luật khúc xạ ánh sáng và viết biểu thức định luật? (Câu hỏi biết)
Khi dạy mục II Chiết suất của môi trường
2 GV lần lượt đặt các câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài học và hiểu biết của bản thân, em hãy:
- Nêu khái niệm và viết biểu thức chiết suất tỉ đối? (Câu hỏi biết)
- So sánh góc i và r khi n21> 1 và n21< 1? (Câu hỏi hiểu)
- Vẽ hình với 2 trường hợp trên? (Câu hỏi hiểu)
- Vận dụng giải thích các hiện tượng trong thực tế? (Câu hỏi vận dụng cao)
- Sử dụng công thức 26.4 để làm các bài tập cơ bản ? (Câu hỏi vận dung thấp)
- Sử dụng công thức 26.4 để làm các bài tập năng cao ? (Câu hỏi vận dung cao)
Kỹ thuật “đọc tích cực”
Kỹ thuật này hỗ trợ học viên nâng cao khả năng tự học, đồng thời giúp giáo viên tiết kiệm thời gian cho những bài học hoặc phần đọc có nội dung phong phú nhưng không quá khó khăn cho học viên.
Cách tiến hành như sau:
- GV nêu câu hỏi/yêu cầu định hướng HV đọc bài/phần đọc
- HV làm việc cá nhân:
Để dự đoán nội dung trước khi đọc, học viên cần thực hiện việc đọc lướt qua bài viết hoặc phần đọc, nhằm tìm kiếm những gợi ý từ hình ảnh, tiêu đề và các từ hoặc cụm từ quan trọng.
Đọc và đoán nội dung là quá trình mà học viên liên hệ những kiến thức đã có để suy luận và xác định nội dung của bài đọc Khi gặp các từ ngữ hay khái niệm mới, các em cần vận dụng khả năng liên tưởng để tìm ra ý nghĩa và nội dung chính của văn bản.
- Tìm ý chính: HV tìm ra ý chính của bài/phần đọc qua việc tập trung vào các ý quan trọng theo cách hiểu của mình
- HV chia sẻ kết quả đọc của mình theo nhóm 2, hoặc 4 và giải thích cho nhau thắc mắc (nếu có), thống nhất với nhau ý chính của bài/phần đọc
- HV nêu câu hỏi để GV giải đáp (nếu có)
Lưu ý: Một số câu hỏi GV thường dùng để giúp HV tóm tắt ý chính:
- Em có chú ý gì khi đọc ?
- Em so sánh A và B như thế nào?
- A và B giống và khác nhau như thế nào?
Kỹ thuật phân tích phim Video
Video có thể là một công cụ hiệu quả để truyền đạt nội dung bài học Thời lượng lý tưởng cho mỗi video nên từ 5-10 phút Giáo viên cần xem trước video để đảm bảo nội dung phù hợp và an toàn cho học sinh.
Trước khi cho học viên xem phim, hãy đặt ra một số câu hỏi thảo luận hoặc nêu rõ các ý chính mà các em cần tập trung Việc này sẽ giúp tăng cường sự chú ý và sự tham gia của các em trong quá trình xem.
Sau khi xem video, học viên cần làm việc độc lập hoặc theo cặp để trả lời các câu hỏi hoặc viết tóm tắt những ý chính về nội dung phim đã xem.
Để tránh tình trạng học viên mất phương hướng sau khi xem đoạn phim, giáo viên nên đặt câu hỏi ngay trong quá trình xem Việc này giúp học viên dễ dàng phát hiện và hiểu rõ vấn đề cần tìm hiểu.
Sơ đồ tư duy là công cụ giúp trình bày rõ ràng ý tưởng và kế hoạch của cá nhân hoặc nhóm về một chủ đề cụ thể Nó có thể được tạo ra trên giấy, bảng trắng, hoặc thông qua phần mềm máy tính Để tạo sơ đồ tư duy hiệu quả, cần tuân theo các bước tiến hành cụ thể.
Vẽ chủ đề ở trung tâm
Bước đầu tiên trong việc tạo ra một sơ đồ tư duy là vẽ chủ đề ở trung tâm trên một mảnh giấy (đặt nằm ngang)
Quy tắc vẽ chủ đề:
- HV cần phải vẽ chủ đề ở trung tâm để từ đó phát triển ra các ý khác
- HV có thể sử dụng tất cả màu sắc mà các em thích
- Khi vẽ không nên đóng khung hoặc che chắn mất hình vẽ chủ đề vì chủ đề cần được làm nổi bật dễ nhớ
- HV có thể bổ sung từ ngữ vào hình vẽ chủ đề nếu chủ đề không rõ ràng
- Một bí quyết vẽ chủ đề là nên vẽ chủ đề to cỡ đường kính khoảng 1,5- 2cm
Vẽ thêm các tiêu đề phụ vào chủ đề trung tâm
Quy tắc vẽ tiêu đề phụ:
- GV hướng dẫn HV nên viết Tiêu đề phụ bằng chữ in hoa nằm trên các nhánh khổ nét lớn, đậm để làm nổi bật
- Tiêu đề phụ nên được vẽ gắn liền với trung tâm
Tiêu đề phụ nên được thiết kế theo hướng chéo để tạo không gian rộng rãi, giúp dễ dàng vẽ ra nhiều nhánh phụ khác.
Trong từng tiêu đề phụ, vẽ thêm các ý chính và các chi tiết hỗ trợ
Quy tắc vẽ ý chính và chi tiết hỗ trợ
- Chỉ nên tận dụng các từ khóa và hình ảnh
Sử dụng biểu tượng và cách viết tắt là phương pháp hiệu quả để tiết kiệm không gian và thời gian trong việc ghi chép Mỗi người thường có những cách viết tắt riêng cho các từ thông dụng Giáo viên khuyến khích học viên sáng tạo và phát triển thêm nhiều cách viết tắt cá nhân Dưới đây là một số cách viết tắt phổ biến được sử dụng thường xuyên.
Mỗi từ khóa hoặc hình ảnh được vẽ trên một đoạn gấp khúc riêng biệt trên nhánh, với tối đa một từ khóa cho mỗi khúc Cách làm này giúp dễ dàng nối thêm nhiều từ khóa mới và các ý tưởng khác vào các từ khóa đã có sẵn, bằng cách vẽ nối từ một khúc khác.
- Tất cả các nhánh của một ý nên tỏa ra từ một điểm
- Tất cả các nhánh tỏa ra từ một điểm (thuộc cùng một ý) nên có cùng một màu
Sơ đồ tư duy thay đổi màu sắc từ ý chính đến các ý phụ cụ thể hơn, giúp phân biệt các chi tiết quan trọng Điều cần lưu ý là sơ đồ tư duy không chỉ tóm tắt một chương sách mà còn bao gồm cả những ý chính và chi tiết hỗ trợ quan trọng khác Để đọc sơ đồ tư duy, người dùng nên phát triển theo hướng từ trong ra ngoài, với các ý tưởng được phân tán từ trung tâm, trong đó các ý và từ khóa bên trái được trình bày rõ ràng.
Bước cuối cùng, hãy để trí tưởng tượng của học viên thỏa sức bay bổng bằng cách thêm nhiều hình ảnh, giúp các ý tưởng quan trọng trở nên nổi bật hơn và dễ nhớ hơn Cấu trúc sơ đồ tư duy cũng cần được chú trọng để tăng cường hiệu quả ghi nhớ.
Sơ đồ tư duy có cấu trúc như sau:
Viết và vẽ sơ đồ tư duy khác với cách viết truyền thống, vì sơ đồ tư duy không được tổ chức theo thứ tự từ trái sang phải hoặc từ trên xuống dưới.
Sơ đồ tư duy được thiết kế để bắt đầu từ trung tâm và mở rộng ra ngoài theo chiều kim đồng hồ Điều này giúp người học đọc các từ bên trái từ phải sang trái, bắt đầu từ trung tâm Các mũi tên trong sơ đồ chỉ dẫn cách đọc thông tin, cùng với các số thứ tự cung cấp hướng dẫn bổ sung.
Bốn kết cấu chính I, II, III, IV trong sơ đồ tư duy được gọi là phân nhánh chính, tương ứng với bốn tiêu đề phụ Mỗi tiêu đề phụ tạo thành một nhánh chính, và các nhánh này được đọc theo chiều kim đồng hồ từ nhánh I đến nhánh IV Học viên nên tham khảo các mũi tên màu đen trong hình vẽ để hiểu rõ hơn về cấu trúc sơ đồ.
Các từ khóa được sắp xếp và đọc theo chiều dọc trong cùng một nhánh chính, giúp người đọc dễ dàng theo dõi Hướng dẫn học viên nên tham khảo các mũi tên màu xanh trong hình để hiểu rõ hơn về cấu trúc Ứng dụng của phương pháp này sẽ mang lại hiệu quả cao trong việc tổ chức thông tin.
Sơ đồ tư duy có thể ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau như:
- Tóm tắt nội dung, ôn tập một chủ đề;
- Trình bày tổng quan một chủ đề;
- Chuẩn bị ý tưởng cho một báo cáo hay buổi nói chuyện, bài giảng;
- Thu thập, sắp xếp các ý tưởng;
- Ghi chép khi nghe bài giảng
Việc sử dụng sơ đồ và bảng biểu kết hợp với hướng dẫn học viên áp dụng sơ đồ tư duy giúp họ hiểu rõ hơn về nội dung bài học và bài tập một cách trực quan Điều này giúp học viên dễ dàng tiếp cận những khái niệm tương đối trừu tượng mà họ không thể trực tiếp trải nghiệm.
Kỹ thuật đặt vấn đề tranh luận
Kỹ thuật đặt vấn đề là một phương pháp giảng dạy hiệu quả, kích thích sự hứng thú và phát triển tư duy phản biện bằng cách khám phá hai chiều hướng đối lập của một vấn đề hoặc hiện tượng Phương pháp này yêu cầu người học sử dụng các dẫn chứng và kiến thức chính xác để lý luận và tìm ra giải pháp cho vấn đề đang được thảo luận.
Kỹ thuật tranh luận được áp dụng để giải quyết vấn đề thông qua sự đối thoại giữa các nhóm, từ đó kích thích tư duy của học viên Phương pháp này buộc học viên sử dụng trí tuệ của mình để tìm kiếm cơ sở bảo vệ cho quan điểm cá nhân.
Kỹ thuật tranh luận thường sử dụng câu hỏi giả định để kích thích tư duy và tạo ra nhiều trạng thái nhận thức khác nhau Mục tiêu chính của phương pháp này là tạo ra mâu thuẫn giữa hai trường phái "có" và "không".
“không” từ đó đòi hỏi phải đi giải quyết mâu thuẫn đó để thoả mãn sự nhận thức vấn đề
- Kỹ thuật tranh luận cũng có thể diễn ra ở ngoài lớp học, ở những buổi học nhóm, những buổi hội thảo…
Kết quả của sự tranh luận có thể không đạt được mục tiêu cuối cùng, nhưng giáo viên có thể sử dụng nó để giải thích và đưa ra nhận định chung về vấn đề cần tìm hiểu Quá trình tư duy của học viên trong các nhóm sẽ giúp họ hình thành nhận thức đúng đắn về vấn đề đã tranh luận thông qua nhiều ý kiến và luận cứ thực tế.
Kỹ thuật này có ưu điểm nổi bật là diễn ra một cách tự nhiên, có thể áp dụng khi giáo viên giới thiệu bài học hoặc trong quá trình học viên giải quyết vấn đề liên quan đến nội dung chính.
Trong bài học, giáo viên cần khuyến khích học sinh thảo luận về các phương pháp giải quyết vấn đề khác nhau, đặt câu hỏi để kích thích tư duy và tranh luận Trong quá trình này, giáo viên nên hướng dẫn học sinh vào chủ đề chính và kịp thời sửa chữa những ý kiến không chính xác Kết quả cuối cùng cần được khẳng định bởi giáo viên thông qua những giải thích rõ ràng và lý lẽ thuyết phục, đồng thời tổng kết ý kiến của học sinh Điều này giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực, nơi mà nhiều cách giải quyết có thể được xem xét, dù chưa chắc là cách đúng nhất.
- Đặt vấn đề cho toàn lớp
Bước 1: Chọn chủ đề đặt vấn đề
- Việc lựa chọn chủ đề trong loại phương pháp đặt vấn đề là hết sức quan trọng, bởi vì:
Chủ đề được chọn để thảo luận cần phải bao gồm cả hai khía cạnh của một vấn đề, buộc người giải quyết phải đối mặt với một trong hai lựa chọn: có cần thiết hay không cần thiết.
Chủ đề được lựa chọn nên tập trung vào những khía cạnh quan trọng của bài học, nhằm nâng cao nhận thức về bản chất của vấn đề cần phân tích.
Bước 2: Đặt câu hỏi có vấn đề
Câu hỏi trong kỹ thuật tranh luận cần chứa đựng những nhận định trái ngược nhau, tạo ra hai trường phái với quan điểm khác biệt về một vấn đề cụ thể.
Bước 3: Kích thích và điều khiển HV giải quyết vấn đề
Giáo viên cần khởi xướng câu hỏi để kích thích tư duy học viên, khuyến khích họ đánh giá và bảo vệ quan điểm của mình về vấn đề được đặt ra.
Trong lớp học, học sinh sẽ được chia thành hai nhóm có quan điểm đối lập về một vấn đề Giáo viên đóng vai trò trọng tài, điều khiển cuộc tranh luận giữa các bên thông qua các lập luận nhằm chứng minh và bảo vệ quan điểm của nhóm mình.
- Khi điểu hành tranh luận GV cần lưu ý tránh tình trạng tranh luận dẫn đến cãi nhau…
Bước 4: Kết thúc tranh luận, tổng kết vấn đề
Nếu cuộc tranh luận kết thúc theo hướng đúng về mặt kiến thức thì là điều tốt, nhưng nếu không, giáo viên sẽ quyết định kết thúc dựa trên thời gian và tình hình thực tế Sau đó, giáo viên sẽ phân tích và kết luận xem bên nào có nhận định đúng, dựa trên bằng chứng và kiến thức để bảo vệ quan điểm của mình Qua đó, giáo viên sẽ nhấn mạnh lại bản chất của vấn đề để học viên hiểu rõ hơn.
Kỹ thuật đóng vai
Đóng vai là một phương pháp học tập hiệu quả, trong đó học viên thể hiện các vai trò khác nhau để khám phá và hiểu rõ các sự vật, hiện tượng trong mối quan hệ của chúng Phương pháp này không chỉ giúp nắm bắt kiến thức bài học mà còn phát triển kỹ năng tư duy và giao tiếp của người học.
Phương pháp đóng vai là một hoạt động tương tác với các nhân vật giả định, giúp thể hiện các tình huống thực tế qua những hành động kịch tính Những hành động này phát sinh từ sự hiểu biết, trí tưởng tượng và sự sáng tạo của trẻ, không cần phải qua tập dượt hay dàn dựng phức tạp Ưu điểm của phương pháp này là khuyến khích sự sáng tạo và phát triển kỹ năng giao tiếp của trẻ em.
- HV được rèn luyện thực hành những kỹ năng ứng xử và bày tỏ thái độ trong môi trường an toàn trước khi thực hành trong thực tiễn
- Gây hứng thú và chú ý cho HV
- Tạo điều kiện làm nảy sinh óc sáng tạo của HV
- Khích lệ sự thay đổi thái độ, hành vi của HV theo chuẩn mực hành vi đạo đức và chính trị – xã hội
- Có thể thấy ngay tác động và hiệu quả của lời nói hoặc việc làm của các vai diễn d Cách tiến hành
GV chia nhóm và giao tình huống đóng vai cho từng nhóm, đồng thời quy định rõ thời gian chuẩn mực và thời gian thực hiện đóng vai Điều này bao gồm việc nêu bối cảnh, mục tiêu và yêu cầu cụ thể, nhằm tạo ra không khí tích cực cho hoạt động đóng vai.
- Các nhóm thảo luận chuẩn bị đóng vai
- GV phỏng vấn HV đóng vai:
+ Vì sao em lại ứng xử như vậy?
+ Cảm xúc, thái độ của em khi thực hiện cách ứng xử? Khi nhận được cách ứng xử (đúng hoặc sai?)
- Lớp thảo luận, nhận xét: Cách ứng xử của các vai diễn phù hợp hay chưa phù hợp? Chưa phù hợp ở điểm nào? Vì sao?
- GV kết luận về cách ứng xử cần thiết trong tình huống
* Những điều cần lưu ý khi sử dụng
- Tình huống nên để mở, không cho trước “kịch bản”, lời thoại
- Phải dành thời gian phù hợp cho các nhóm chuẩn bị đóng vai
- Người đóng vai phải hiểu rõ vai của mình trong bài tập đóng vai để không lạc đề
- Nên khích lệ cả những HV nhút nhát tham gia
- Nên hoá trang và đạo cụ đơn giản để tăng tính hấp dẫn của trò chơi đóng vai
Một số ví dụ trong dạy Địa Lý:
Bài 16: Đặc điểm dân số và phân bố dân cư ở nước ta
Mục 2: Dân số tăng nhanh, cơ cấu dân số trẻ b Tác động của dân số đến quá trình phát triển kinh tế-xã hội
Cốt truyện phản ánh hậu quả nghiêm trọng của sự gia tăng dân số nhanh chóng, thể hiện qua những khó khăn mà các cặp vợ chồng trẻ và gia đình đông con đang phải đối mặt Họ gặp phải nhiều vấn đề như chất lượng cuộc sống, việc làm, nhà ở, giáo dục và y tế, cho thấy sự cần thiết phải tìm ra giải pháp bền vững cho sự phát triển xã hội.
Cần xây dựng các vai trò phản ánh sinh động các vấn đề kinh tế-xã hội liên quan đến gia đình có nhiều con, nhằm làm nổi bật hậu quả của dân số đông Sự gia tăng nhanh chóng của dân số đang tạo ra gánh nặng cho các gia đình, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Gia đình A Gia đình B Tụ điểm trẻ lang thang
Cảnh cuộc sống vất vả với miếng cơm, manh áo
Vì cố gắng để có một cậu con trai nối dõi nên vợ chồng đã 4 lần sinh nở mà vẫn chưa được toại nguyện
Câu chuyện của những đứa trẻ phải bỏ học sớm để đi kiếm tiền giúp bố mẹ nuôi gia đình liên miên
Cuộc sống gia đình luôn có những cuộc sung đột vì miếng cơm, manh áo
Người chồng, sau những cuộc nhậu chán nản, đã đổ lỗi cho vợ con về tình trạng nghèo đói của gia đình Trong khi đó, hai đứa con đang học cấp 2 phải nghỉ học để ở nhà chăm sóc em và làm việc như những lao động thực thụ.
Hai đứa trẻ tâm sự với bạn về mơ ước được đến trường đi học
Hàng xóm khuyên rằng không nên sinh thêm con để có thể chăm sóc tốt hơn cho con cái hiện tại, nhưng chồng không lắng nghe Cả hai vợ chồng đều chia sẻ về hoàn cảnh của mình và bày tỏ mong muốn được tiếp tục theo đuổi việc học.
Mỗi sáng đi tìm việc làm qua cổng trường nhìn thấy các bạn cùng trang lúa đi học mà rơi nước mắt
Trụ sở dân số KHHGĐ Huyện
Các thành viên trong ban báo cáo tình hình dân số của huyện và tác động của nó đến đời sống xã hội
Cuộc họp đã đưa ra các giải pháp quan trọng nhằm giải quyết hậu quả của sự gia tăng dân số, bao gồm việc tăng cường hoạt động giáo dục về dân số và hỗ trợ, động viên trẻ em có hoàn cảnh khó khăn đến trường.
Giúp đỡ các gia đình học nghề và tìm việc làm để có cuộc sống ổn định…
Ví dụ 2: Đóng vai với Chủ đề Phát triển bền vững
Việc bảo vệ rừng ngập mặn không chỉ mang lại lợi ích cho cuộc sống hiện tại mà còn là trách nhiệm đối với các thế hệ tương lai.
Rừng rậm nhiệt đới Amazon tại Brazil là tài sản quý giá với giá trị đa dạng sinh học, kinh tế và môi trường, cần được bảo vệ không chỉ cho Brazil mà cho toàn thế giới Tuy nhiên, sự tàn phá nghiêm trọng của rừng đã gây ra nhiều lo ngại toàn cầu, đặt ra thách thức lớn cho sự tồn tại của rừng Amazon Hệ quả của việc này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường và kinh tế của Brazil mà còn đe dọa sự thụ hưởng tài nguyên cho các thế hệ tương lai Do đó, cần có những giải pháp hợp lý để cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên.
+ Nhận vai (tự chọn hay đề nghị): Ông, cha, con, con út Một số người đóng vai Chính phủ, số còn lại của lớp đóng vai Cộng đồng
+ Diễn xuất: Không khí gia đình sau bữa cơm chiều Logic mạch tranh luận có thể gợi ý như sau: (các con số chỉ sự tiếp nối ý kiến)
Người Ông Người Cha Người Con Người con út
1 Hồi ức lại tuổi thơ sống trong một thiên nhiên hoang dã, giàu có
Than phiền: hiện nay chim, cá ngày càng hiếm, rừng mất dần,
2 Lý giải: vì người đông, của khó, phải thi nhau phá rừng lấy gỗ, củi, làm vuông tôm, bắt chim, cua
4 Phân trần: không làm vậy thì lấy tiền đây nuôi sống cả nhà và nuôi con ăn học?
3 Bình luận: Nói về lợi ích của rừng ngập mặn và khi phá đi thì gặp nhiều nguy hại đến đa dạng sinh học, kinh tế, môi trường
5 Mơ ước: hỏi Ông ngoại: bao giờ mới được như Ông ngày xưa? nhưng có mức độ để các loài còn sinh sôi, nảy nở thác mà còn phải bảo vệ, phải để dành, phải có mức độ? cây, chim, cá cho con cháu sau này
9 Giải pháp: Chính phủ, Cộng đồng cùng với các thành viên gia đình trao đổi, bàn bạc về các giải pháp vừa khai thác được rừng ngập mặn phục vụ cuộc sống, vừa bảo vệ phát triển rừng (Kết hợp trình diễn một số tranh, ảnh, mô hình )
Kỹ thuật XYZ
Kỹ thuật XYZ được thiết kế để tối ưu hóa sự tích cực trong thảo luận nhóm, với X là số lượng thành viên trong nhóm, Y là số ý kiến mà mỗi người cần đóng góp, và Z là thời gian dành cho mỗi người.
Ví dụ kỹ thuật 635 thực hiện như sau:
- Mỗi nhóm 6 người, mỗi người viết 3 ý kiến trên một tờ giấy trong vòng 5 phút về cách giải quyết 1 vấn đề và tiếp tục chuyển cho người bên cạnh
- Tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả mọi người đều viết ý kiến của mình, có thể lặp lại vòng khác
- Con số X-Y-Z có thể thay đổi
- Sau khi thu thập ý kiến thì tiến hành thảo luận, đánh giá các ý kiến.
Kỹ thuật “bể cá”
Kỹ thuật bể cá là phương pháp thảo luận nhóm hiệu quả, trong đó một nhóm học viên ngồi ở giữa lớp để trao đổi ý kiến, trong khi các học viên khác ngồi xung quanh theo dõi Sau khi cuộc thảo luận kết thúc, những học viên ở vòng ngoài sẽ đưa ra nhận xét về cách ứng xử và tương tác của nhóm thảo luận, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và phản biện.
Trong một nhóm thảo luận, có thể có một vị trí trống Học viên tham gia quan sát có thể ngồi vào chỗ đó và đóng góp ý kiến cho cuộc thảo luận.