Tính cấp thiết của đề tài
Đổi mới phương pháp dạy học là vấn đề quan trọng tại nhiều trường đại học, đặc biệt là các cơ sở đào tạo luật Năng lực của sinh viên sau khi tốt nghiệp trong việc áp dụng kiến thức để giải quyết tranh chấp phản ánh chất lượng đào tạo của trường Khảo sát cho thấy, việc học Luật tố tụng, đặc biệt là tố tụng dân sự, có vai trò quan trọng trong công việc của sinh viên sau khi ra trường, nhất là trong khối cơ quan tư pháp Do đó, xây dựng phương pháp học tập hiệu quả và kích thích hứng thú cho sinh viên chuyên ngành luật là điều cần thiết.
Phương pháp tình huống đang ngày càng phổ biến trên thế giới nhưng còn mới mẻ tại Việt Nam, nơi phương pháp giảng dạy chủ yếu là thuyết giảng Mặc dù thuyết giảng giúp giảng viên truyền đạt một lượng lớn kiến thức trong thời gian ngắn, nhưng nó không khuyến khích sinh viên tư duy độc lập và chủ động Hệ quả là sinh viên thường chỉ ghi chép theo những gì giảng viên trình bày và giải quyết vấn đề theo khuôn mẫu, dẫn đến tình trạng bị động khi gặp phải các tình huống mới hoặc thay đổi.
Pháp luật liên tục thay đổi để phù hợp với các mối quan hệ xã hội ngày càng đa dạng và biến động Do đó, việc áp dụng pháp luật một cách chính xác và linh hoạt là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
Việc áp dụng khuôn mẫu tuyệt đối trong giải quyết tình huống xã hội là không hợp lý Do đó, bên cạnh việc giúp người học nắm vững luật thực định, cần trang bị cho họ phương pháp áp dụng luật và khuyến khích nghiên cứu để chủ động trong mọi tình huống phát sinh Hơn nữa, sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành luật cần phát triển khả năng lập luận sắc bén và kỹ năng hùng biện, nhằm bảo vệ công lý dựa trên các quy định pháp luật.
Học phần Luật tố tụng dân sự là một lĩnh vực đặc trưng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quy định trình tự thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự Để phát triển kỹ năng tố tụng, người học cần được rèn luyện thông qua việc đóng vai người tiến hành tố tụng trong các tình huống cụ thể Việc xây dựng các tình huống điển hình để người học áp dụng pháp luật là yêu cầu thiết yếu, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Luật, Đại học Huế Phương pháp giảng dạy mới, sử dụng tình huống điển hình, sẽ kích thích khả năng tìm tòi, tư duy và lập luận của sinh viên trong việc giải quyết vấn đề pháp lý Giáo viên sẽ xác định vấn đề cần truyền đạt và xây dựng các tình tiết sự kiện để hỗ trợ quá trình học tập của sinh viên.
Giải quyết các tình huống điển hình liên quan đến nội dung môn học trong từng chương sẽ giúp sinh viên nắm vững các quy định pháp luật Những tình huống này không chỉ nâng cao kiến thức mà còn đặt ra những vấn đề thực tiễn, yêu cầu sinh viên phải tư duy và phân tích sâu sắc hơn.
3 viên phải giải quyết, buộc sinh viên phải tư duy và vận dụng pháp luật để giải quyết vấn đề
Việc xây dựng bộ tình huống điển hình và giảng dạy thử nghiệm học phần Luật tố tụng dân sự tại Trường Đại học Luật, Đại học Huế là cần thiết cho cả giảng viên và sinh viên, hỗ trợ quá trình nghiên cứu pháp luật và nâng cao hiểu biết về Luật tố tụng dân sự.
Mục tiêu đề tài
Việc xây dựng bộ tình huống điển hình và áp dụng giảng dạy thử nghiệm học phần Luật tố tụng dân sự nhằm đáp ứng các mục tiêu sau:
Mục tiêu tổng quát của dự án là xây dựng bộ tình huống điển hình và giảng dạy thử nghiệm cho học phần Luật tố tụng dân sự tại Trường Đại học Luật, Đại học Huế Điều này nhằm đảm bảo sự phù hợp với đề cương chi tiết của học phần và chuẩn đầu ra cho ngành Luật, đặc biệt là luật Kinh tế.
Xây dựng cơ sở thực tiễn cho học phần Luật tố tụng dân sự là việc lựa chọn các tình huống điển hình từ bản án, quyết định và tranh chấp thực tế, kết hợp với lý luận pháp lý Mục tiêu là tạo ra bộ tình huống điển hình nhằm rèn luyện kỹ năng áp dụng pháp luật cho sinh viên, giúp họ giải quyết hiệu quả các quan hệ pháp luật trong lĩnh vực tố tụng dân sự.
Thứ hai, rà soát đề cương chi tiết học phần, chuẩn đầu ra và các kỹ năng theo yêu cầu của học phần
Thứ ba, nghiên cứu các bản án, các trường hợp thực tế và chọn những đối tượng điển hình phù hợp với từng chế định trong học phần
Thứ tư, việc xây dựng các tình huống thực tế và đặt ra câu hỏi là cần thiết để giải quyết các yêu cầu liên quan đến kiến thức, kỹ năng nghiên cứu và khả năng lập luận Điều này giúp phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tiễn.
Thứ năm, giảng dạy thử nghiệm 20 giờ học cho một số nhóm sinh viên và
4 tiếp thu, chỉnh sửa theo nội dung của kết quả khảo sát từ người học so cho phù hợp.
Cách tiếp cận, phương pháp nghiên cứu
Cách tiếp cận
Đề tài này tập trung vào việc nghiên cứu thực tiễn giải quyết các vụ việc dân sự tại Tòa án các cấp Nó bao gồm các vụ việc đã được Tòa án xử lý, những vụ việc đang gây tranh cãi và được đưa ra công luận nhưng chưa có kết quả giải quyết, cũng như những trường hợp đã được xử lý nhưng xung quanh đó vẫn tồn tại nhiều ý kiến trái chiều.
Nhóm tác giả xây dựng tình huống pháp luật cụ thể để tiếp cận nhu cầu người học, thông qua việc đặt ra các câu hỏi gợi mở Điều này buộc sinh viên phải trả lời dựa trên kiến thức lý luận liên quan đến Bộ luật tố tụng dân sự hiện hành Sinh viên cần tiếp cận vấn đề từ góc độ khái niệm và đặc điểm để hiểu rõ hơn về nội dung.
Việc tiếp cận hệ thống văn bản pháp luật giúp hiểu rõ các quy định pháp lý, từ đó nghiên cứu và áp dụng hiệu quả để giải quyết các tình huống cụ thể trong thực tiễn.
Bộ tình huống điển hình được xây dựng bởi nhóm tác giả dựa trên tiến trình nội dung môn học, bao gồm các tình huống giải quyết trong phạm vi bài học và những tình huống lặp lại với các tình tiết bổ sung Mục tiêu là mở rộng kiến thức pháp lý cho sinh viên về các vấn đề liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Quá trình thực hiện đề tài, nhóm tác giả có thể sử dụng một số phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp luận biện chứng
Phương pháp tổng hợp, thống kê
Phương pháp phân tích, đối chiếu, so sánh
Phương pháp xử lý thông tin thu thập
ĐỊNH HƯỚNG CHUNG VỀ NGHIÊN CỨU BỘ TÌNH HUỐNG ĐIỂN HÌNH HỌC PHẦN LUẬT TỐ TỤNG DÂN SỰ
Mục đích của học phần Luật tố tụng dân sự và yêu cầu đối với việc xây dựng Bộ tình huống điển hình Luật tố tụng dân sự đáp ứng mục đích của đề tài
1.1.1 Mục đích của học phần Luật tố tụng dân sự
Luật tố tụng dân sự (LTTDS) là một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quy định các quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ tố tụng trong quá trình Tòa án giải quyết các vụ việc dân sự Mục tiêu của LTTDS là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp liên quan đến quan hệ dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh - thương mại, cũng như quan hệ lao động giữa Nhà nước, cơ quan, tổ chức và cá nhân.
LTTDS là môn học bắt buộc cho sinh viên năm thứ 3 trong chương trình đào tạo cử nhân Luật tại Trường Đại học Luật, Đại học Huế, nhằm đáp ứng các mục tiêu cơ bản của học phần.
LTTDS là một trong ba ngành luật tố tụng của hệ thống pháp luật Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo cử nhân luật Mục tiêu đào tạo là xây dựng hệ thống kiến thức vững chắc cho các lĩnh vực ứng dụng pháp luật Để đạt yêu cầu này, cử nhân luật cần nắm vững trình tự thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự tại Tòa án và phân biệt rõ ràng các quy định pháp luật giữa ba ngành luật tố tụng: dân sự, hình sự và hành chính.
Học phần LTTDS cung cấp hệ thống kiến thức tổng quát, giúp người học nhận diện trình tự và thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự Qua đó, người học có thể xác định các bước cần thiết trong việc xử lý các quan hệ pháp luật cụ thể.
Thứ ba, LTTDS không chỉ quy định về trình tự, thủ tục và cách thức giải quyết các vụ việc dân sự của Tòa án, mà còn hệ thống hóa các nguyên tắc cơ bản liên quan đến lĩnh vực này.
Bảy tắc cơ bản về quyền và nghĩa vụ của các chủ thể trong mối quan hệ tố tụng giúp các đương sự, người tham gia tố tụng và người tiến hành tố tụng hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình.
Thứ tư, bên cạnh việc học tập về mặt lý luận, nắm rõ các quy định của
Việc học phần luật tố tụng dân sự không chỉ yêu cầu người học nắm vững kiến thức pháp luật mà còn cần rèn luyện các kỹ năng tố tụng Để đạt được kỹ năng cần thiết, người học phải thực hành và đóng vai người tiến hành tố tụng trong các tình huống cụ thể liên quan đến lĩnh vực pháp luật dân sự.
Học phần LTTDS cung cấp khung pháp lý cho việc giải quyết các vụ việc dân sự và hướng dẫn người học phân biệt các quan hệ pháp luật như dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại và lao động Để giải quyết các trường hợp cụ thể, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan.
Yêu cầu xây dựng tình huống đáp ứng yêu cầu của học phần Luật tố tụng dân sự
Việc giảng dạy và học tập học phần LTTDS đòi hỏi xây dựng các tình huống phù hợp để đáp ứng yêu cầu của môn học này Học phần LTTDS được thiết kế dựa trên hệ thống quy phạm pháp luật của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 Do đó, để người học có thể tiếp cận dễ dàng hơn với các quy định của Bộ luật tố tụng dân sự, cần xây dựng các tình huống điển hình phù hợp với yêu cầu học tập.
Tình huống học tập cần dựa trên các vụ việc thực tế đã được các Tòa án có thẩm quyền giải quyết, nhằm giúp người học nhận thức rõ ràng về quan hệ pháp luật tố tụng dân sự (TTDS) và phân biệt nó với tố tụng hành chính.
Tình huống được trích lược phù hợp với kiến thức trong từng chương của học phần, nhằm giúp người học tiếp thu lượng kiến thức cần thiết Điều này sẽ hỗ trợ họ dễ dàng vận dụng vào việc giải quyết tình huống thực tế và nâng cao hiểu biết về các quy định lý luận.
Trong TTDS, có bốn nhóm quan hệ pháp luật điển hình Do đó, tình huống được xây dựng cần phản ánh tính điển hình cho từng loại quan hệ pháp luật mà LTTDS điều chỉnh.
Trong việc xây dựng tình huống học tập, cần tập trung vào các tình huống điển hình, bởi vì trong đời sống, các vụ việc dân sự ngày càng đa dạng và phức tạp Những tình huống này phải đại diện cho quan hệ pháp luật cụ thể, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức cơ bản và rèn luyện các kỹ năng cần thiết.
Tính điển hình trong các tình huống pháp lý được thể hiện qua việc lựa chọn các bản án và quyết định của Tòa án liên quan đến Dân sự, Hôn nhân và Gia đình, Kinh doanh- Thương mại và Lao động Những tình huống này cung cấp thông tin và quy trình tố tụng theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự Việc nghiên cứu và giải quyết các tình huống điển hình này giúp người học nâng cao kiến thức cơ bản về tố tụng dân sự và khả năng giải quyết các tình huống pháp lý khác.
1.2.1 Những kỹ năng vận dụng trong giải quyết các tình huống điển hình
Luật tố tụng dân sự là một lĩnh vực phức tạp, bao gồm kiến thức tổng hợp từ nhiều môn học khác nhau như Luật dân sự, Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Lao động, Luật Thương mại, Luật Doanh nghiệp và Luật Đất đai.
Để giải quyết hiệu quả các tình huống trong môn LTTDS, người học cần nắm vững quy định của pháp luật nội dung Việc chỉ giỏi lý thuyết mà thiếu kỹ năng vận dụng sẽ không mang lại kết quả cao trong học tập Do đó, người học cần rèn luyện và áp dụng một cách hệ thống các kỹ năng cơ bản để xử lý các tình huống điển hình của môn học.
1.2.2 Kỹ năng phát hiện vấn đề
Tình huống pháp lý, dù được xây dựng hay lấy từ thực tiễn, luôn chứa đựng các quan hệ pháp lý quan trọng Những quan hệ này thường phát sinh các vấn đề pháp lý, dẫn đến yêu cầu cần được Tòa án giải quyết Do đó, người học cần đọc kỹ tình huống và xác định vấn đề pháp lý cơ bản trước khi tiến hành giải quyết Đây là bước đầu tiên thiết yếu trong quá trình xử lý tình huống, vì nếu không nhận diện đúng vấn đề pháp lý, việc tra cứu văn bản và đặt câu hỏi để tìm hướng giải quyết sẽ không đạt hiệu quả.
1.2.3 Kỹ năng lập luận (IRAC)
Phương pháp IRAC, viết tắt của Issue (vấn đề), Relevant Law (quy định pháp luật liên quan), Application Facts (vận dụng luật vào tình huống) và Conclusion (kết luận), là một công cụ khoa học phổ biến cho người học luật và những người hành nghề luật Phương pháp này giúp phân tích và giải quyết các tình huống pháp lý, rèn luyện kỹ năng phát hiện vấn đề và áp dụng quy định pháp luật liên quan để đưa ra kết luận chính xác Sử dụng thành thạo IRAC sẽ nâng cao khả năng vận dụng pháp luật trong thực tiễn.
Issue (vấn đề) – vấn đề pháp lý nào cần được giải quyết
Để xác định vấn đề pháp lý trong một tình huống cụ thể, người học cần có kiến thức pháp luật đa dạng Việc này giúp dễ dàng nhận diện quan hệ pháp luật trong vụ việc Tuy nhiên, việc nắm bắt “vấn đề pháp lý” không hề đơn giản; nếu không xem xét đầy đủ các khía cạnh pháp luật liên quan, người học có thể đưa ra kết luận sai lầm Hệ quả là các bước tiếp theo (R, A, C) sẽ không chính xác Do đó, việc xác định “vấn đề pháp lý” là rất quan trọng.
Relevant Law (quy định pháp luật liên quan)
Sau khi xác định các vấn đề pháp lý của tình huống, người học cần tìm kiếm và áp dụng các quy định pháp luật liên quan Việc này bao gồm việc rà soát hệ thống văn bản pháp luật từ tổng quát đến cụ thể, từ phạm vi rộng đến các văn bản hẹp, nhằm đảm bảo phù hợp với quan hệ pháp lý của tình huống đã được phát hiện.
Xác định pháp luật cần giải quyết trong tình huống là gì: Luật Dân sự, Hình sự, Hành chính, Lao động, Hôn nhân và gia đình…
Vấn đề đó được quy định ở Chương nào, Điều nào và Khoản nào của văn bản luật
Có văn bản pháp luật nào mang tính ngoại lệ cần áp dụng hay không
Application Facts (vận dụng luật vào tình huống)
Kết nối giữa I và R là A, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề pháp lý Điều này giúp liên kết các vấn đề và sự kiện pháp lý với các quy định pháp luật liên quan, từ đó đưa ra những phân tích cụ thể Việc vận dụng luật vào tình huống cụ thể chứng minh lý do lựa chọn điều luật này thay vì điều luật khác trong việc giải quyết vấn đề.
Phần này tổng hợp ba phần trước, bao gồm việc phát hiện vấn đề, tìm hiểu quy định pháp luật liên quan, và áp dụng các quy định này vào tình huống thực tế để đưa ra kết luận Chúng ta sẽ không bổ sung thêm lập luận nào khác ở đây.
1.2.4 Kỹ năng đặt câu hỏi
Kỹ năng đặt câu hỏi là một yếu tố quan trọng trong tư duy và giải quyết vấn đề, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật Khi đối mặt với một tình huống cụ thể, việc xác định các câu hỏi cần thiết như quan hệ pháp luật nào cần điều chỉnh, vấn đề cần giải quyết và ai là đương sự là điều thiết yếu Người học cần rèn luyện để đặt ra những câu hỏi trọng tâm, logic và phù hợp, giúp họ tìm kiếm câu trả lời một cách hiệu quả Kỹ năng này không chỉ giúp đưa ra kết luận cho tình huống mà còn đóng vai trò quyết định trong việc giải quyết các vụ việc dân sự tại Tòa án.
1.2.5 Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ
Phương pháp tiếp cận và cách thức sử dụng Bộ tình huống điển hình
Cuốn tài liệu này trình bày các tình huống dựa trên bản án và quyết định của Tòa án về các vụ việc dân sự Mỗi tình huống có thể chứa đựng nhiều kiến thức hoặc chỉ tập trung vào một vấn đề cụ thể trong học phần LTTDS, được phân bổ hợp lý theo nội dung các chương Do đó, khi giải quyết bài tập tình huống trong môn học LTTDS, người học cần tiếp cận bằng nhiều phương thức khác nhau.
Trong mỗi buổi lên lớp, giảng viên sử dụng các tình huống thực tiễn kết hợp với văn bản luật và tài liệu khác, theo đề cương chi tiết của môn học Mỗi chương học, giảng viên trình bày lý thuyết và các lý luận quy định, sau đó hướng dẫn người học hiểu rõ nội dung lý thuyết Cuối cùng, giảng viên lồng ghép các tình huống thực tế để giúp sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn, thông qua các tình huống được biên soạn trong tài liệu học tập.
Các tình huống được xây dựng bằng cách cung cấp thông tin cụ thể, sau đó gợi mở các vấn đề pháp lý thông qua hệ thống câu hỏi nhằm xác định các sự kiện pháp lý quan trọng cần giải quyết Từ những câu hỏi này, chúng ta sẽ tìm kiếm các văn bản pháp luật liên quan và cuối cùng rút ra kết luận phù hợp với yêu cầu của tình huống đã đề ra.
Trong Tố tụng dân sự (TTDS), Tòa án chỉ xem xét các yêu cầu của đương sự Khi giải quyết tình huống trong TTDS, người học cần tập trung vào yêu cầu cụ thể mà đương sự đưa ra Để đạt được hiệu quả trong việc giải quyết, sinh viên phải tuân thủ nguyên tắc chỉ sử dụng thông tin có sẵn trong tình huống mà không được suy luận thêm các chi tiết khác.
Phương thức tiếp cận đối với bộ tình huống điển hình trong học phần LTTDS là sử dụng bộ tình huống song song với nội dung chương trình đào tạo Sinh viên nghiên cứu tình huống dưới sự hướng dẫn của giảng viên, tập trung vào các dữ kiện có sẵn mà không suy diễn thêm giả thiết khác Mục tiêu là xác định vấn đề mấu chốt của tình huống, tra cứu tài liệu và lập luận để đưa ra kết luận chính xác.
1.3.2 Cách thức sử dụng Bộ tình huống điển hình
Bộ tình huống điển hình học phần LTTDS được biên soạn để hướng dẫn sinh viên phương pháp giải quyết tình huống trong môn học này Sinh viên không chỉ cần nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn phải giải quyết các tình huống thực tiễn, đồng thời hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong mối quan hệ tố tụng Để sử dụng hiệu quả tài liệu, sinh viên cần thực hiện các bước cụ thể nhằm đạt được kết quả mong muốn.
Để hiểu rõ mục đích của môn học và việc xây dựng bộ tình huống điển hình, sinh viên cần đọc kỹ Chương 1 của Bộ tình huống Điều này giúp sinh viên nắm bắt các kỹ năng mềm cần thiết trong quá trình giải quyết tình huống, cũng như các bước cụ thể để xử lý một tình huống hiệu quả.
Bước 2: Nghiên cứu các tình huống mẫu theo từng chủ đề của môn học, bao gồm các chương và mục cần thiết, cùng với phương pháp giải quyết các tình huống đó.
Sau khi nắm rõ tình huống và phương pháp giải quyết từ mẫu, sinh viên cần chủ động nghiên cứu và tìm ra lời giải cho các tình huống gợi ý có sẵn.
Sinh viên cần thực hiện các bước sau để phân tích tình huống pháp lý: đầu tiên, đọc tình huống mẫu và xác định quan hệ pháp luật cùng vấn đề pháp lý cần giải quyết Tiếp theo, tìm kiếm các căn cứ pháp lý liên quan đến vấn đề đã xác định Cuối cùng, lập luận dựa trên các căn cứ pháp lý đó để đưa ra giải pháp hợp lý.
+ Bước 3.4 Đưa ra kết luận giải quyết tình huống
Các văn bản pháp luật có liên quan trong quá trình sử dụng bộ tình huống
Tư duy pháp lý là công cụ quan trọng giúp giải quyết hiệu quả các tình huống thực tiễn, đồng thời củng cố kiến thức lý luận và quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) Đây cũng là hành trang thiết yếu cho sinh viên luật khi bước ra khỏi giảng đường và tham gia vào các hoạt động nghề nghiệp liên quan đến lĩnh vực luật.
1.4 Các văn bản pháp luật có liên quan trong quá trình sử dụng bộ tình huống
Bộ tình huống được thiết kế dựa trên các bản án và quyết định liên quan đến các vụ việc Dân sự, Hôn nhân và Gia đình, Kinh doanh - Thương mại, cũng như Lao động Do đó, việc giải quyết các tình huống này cần phải chính xác và có đủ căn cứ pháp lý.
Để giải quyết vấn đề người học, cần nghiên cứu và áp dụng các văn bản pháp luật liên quan Dưới đây là 19 lập luận và phương án giải quyết để đi đến kết luận hiệu quả.
- Bộ luật dân sự năm 2015
- Bộ Luật tố tụng dân sự năm 2015
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014
- Bộ Luật Lao động năm 2012
- Luật phí và lệ phí năm 2015
- Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014
- Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014
- Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005
- Luật trợ giúp pháp lý năm 2006
- Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định về mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí và lệ phí Tòa án
- Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP, ban hành một số biểu mẫu trong tố tụng dân sự
TÌNH HUỐNG ĐIỂN HÌNH TRONG TỐ TỤNG DÂN SỰ 20 2.1 Các tình huống điển hình trong tố tụng dân sự
Hướng dẫn giải quyết tình huống
2.2.1 Tình huống về chủ thể trong tố tụng dân sự
Yêu cầu về kiến thức:
Trong lĩnh vực tố tụng dân sự (TTDS), có hai nhóm chủ thể chính: nhóm chủ thể tiến hành tố tụng và nhóm chủ thể tham gia tố tụng, phản ánh các mối quan hệ pháp luật giữa các bên liên quan.
Để giải quyết tình huống trong tố tụng dân sự, người học cần nắm rõ quy định của pháp luật về các chủ thể liên quan, được phân chia thành hai nhóm chính Nhóm thứ nhất bao gồm các cơ quan tiến hành tố tụng và nhóm thứ hai là những người tiến hành tố tụng.
+ Nhóm chủ thể tham gia tố tụng bao gồm: nhóm chủ thể là đương sự và nhóm người tham gia tố tụng khác
- Xác định năng lực chủ thể của đương sự dựa vào các quy định về chủ thể trong BLDS
Xác định tư cách tham gia tố tụng của các chủ thể là bước quan trọng để xác định quyền và nghĩa vụ của họ trong quá trình tố tụng dân sự tại Tòa án.
Yêu cầu về kỹ năng:
Trong nhóm tình huống này người học cần có các kỹ năng sau đây:
Kỹ năng nghiên cứu quy phạm pháp luật được áp dụng trong việc đọc, hiểu các quy định của pháp luật về chủ thể trong TTDS
Kỹ năng tra cứu văn bản pháp luật là rất quan trọng đối với các chủ thể trong tố tụng dân sự, vì họ còn phải tuân thủ các luật liên quan như Bộ luật Dân sự, Luật Doanh nghiệp và Luật Lao động Khi đối mặt với một tình huống cụ thể, các chủ thể cần rà soát nhiều văn bản pháp luật để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
Thứ nhất, cơ quan tiến hành tố tụng (CQTHTT)
CQTHTT là các cơ quan Nhà nước có chức năng và quyền hạn theo pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực tố tụng dân sự (LTTDS), nhằm giải quyết và xét xử các vụ việc dân sự, cũng như giám sát việc tuân thủ pháp luật trong hoạt động tố tụng này Theo Điều 46 của Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) năm 2015, CQTHTT bao gồm Tòa án nhân dân (TAND) và Viện kiểm sát nhân dân.
(VKSND) Trong đó, TAND là cơ quan thực hiện chức năng xét xử; VKSND thực hiện chức năng kiểm tra, giám sát hoạt động tư pháp
Thứ hai, người tiến hành tố tụng
Tại Khoản 2 Điều 46 BLTTDS năm 2015 cũng đã xác định người tiến hành tố tụng là những chủ thể bao gồm:
Chánh án Tòa án, Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án
Viện trưởng Viện kiểm sát, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên
Thẩm tra viên và Kiểm tra viên là hai chức danh tư pháp mới được quy định trong Luật Tổ chức Tòa án nhân dân và Luật Tổ chức Viện kiểm sát, cả hai đều ban hành năm 2014.
Nhiệm vụ quyền hạn của người tiến hành tố tụng được quy định tại các điều luật: 47, 48, 49, 50, 51 và 57, 58, 59 BLTTDS năm 2015
Thứ ba, người tham gia tố tụng
Chủ thể tham gia tố tụng trong TTDS được chia thành hai nhóm nhỏ: nhóm chủ thể là đương sự và nhóm người tham gia tố tụng khác
Đương sự là nhóm chủ thể quan trọng trong tố tụng dân sự, có quyền làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quá trình tố tụng để bảo vệ quyền lợi của mình Họ có những quyền đặc biệt mà các chủ thể khác không có, có thể thực hiện quyền tố tụng bằng hành vi của mình hoặc thông qua người khác Trong tố tụng dân sự, đương sự bao gồm cả đương sự trong vụ án dân sự và đương sự trong việc dân sự, với vai trò chính là nguyên đơn và bị đơn trong các vụ án.
Trong lĩnh vực dân sự, các bên liên quan bao gồm 30 đơn, bị đơn và những người có quyền lợi nghĩa vụ liên quan Đương sự trong vụ việc dân sự được xác định là người yêu cầu và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
Trong quá trình tham gia tố tụng, đương sự có thể là các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức như đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức kinh tế, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, và tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp.
Tổ chức xã hội, Tổ chức xã hội – nghề nghiệp) và cá nhân
Trong TTDS năng lực chủ thể của các đương sự được xác định dựa vào năng lực pháp luật và năng lực hành vi:
- Năng lực pháp luật tố tụng dân sự
Năng lực pháp luật tố tụng dân sự (TTDS) 6 là khả năng mà các đương sự có được các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật Tất cả các cơ quan, tổ chức và cá nhân đều có năng lực pháp luật TTDS như nhau trong việc yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình Để có năng lực pháp luật tố tụng dân sự, một chủ thể cần phải có năng lực pháp luật dân sự được quy định tại Điều 16, 17, 18 và Điều 86 của Bộ luật dân sự năm 2015.
- Năng lực hành vi tố tụng dân sự
Năng lực hành vi TTDS của đương sự là: khả năng tự mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ trong tố tụng dân sự
Trong mối quan hệ tố tụng dân sự, việc xác định năng lực của các chủ thể là rất quan trọng để xác định tư cách tham gia tố tụng cùng với các quyền và nghĩa vụ của họ Năng lực hành vi tố tụng dân sự của đương sự chủ yếu dựa vào quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 Việc hiểu rõ năng lực pháp luật và năng lực hành vi tố tụng dân sự là kiến thức nền tảng giúp xác định tư cách tham gia tố tụng của các chủ thể.
Khoản 2 Điều 68 BLTTDS năm 2015 quy định: “Nguyên đơn trong vụ án dân sự là người khởi kiện, người được cơ quan, tổ chức, cá nhân khác do Bộ luật này quy định khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự khi cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của người đó bị xâm phạm”
Sinh viên thường nhầm lẫn rằng chỉ người khởi kiện mới là nguyên đơn, điều này dẫn đến sự hiểu sai về tư cách tham gia tố tụng Cần phân biệt rõ ràng hai nhóm chủ thể tham gia trong quá trình tố tụng.
Người khởi kiện có thể tự mình bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân, hoặc thông qua người đại diện như tổ chức đại diện tập thể lao động để bảo vệ quyền lợi cho người khác, chẳng hạn như người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự Trong trường hợp này, nguyên đơn sẽ được xác định là chủ thể có quyền và lợi ích hợp pháp cần được bảo vệ.
Người khởi kiện bao gồm cơ quan, tổ chức và cá nhân, họ có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, lợi ích công cộng, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của người khác trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình.