TỔNG QUAN VỀ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO - FTA
Khái niệm Hiệp ịnh thương ại tự do (FTA)
Hiệp định thương mại tự do (FTA) là văn bản thể hiện sự đồng thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia về việc áp dụng chính sách thương mại tự do.
Thương mại tự do là hình thức thương mại quốc tế cho phép hàng hóa và dịch vụ di chuyển giữa các quốc gia mà không bị cản trở bởi thuế quan, hạn ngạch hay các biện pháp kiểm soát hối đoái.
Chính sách thương mại tự do là một dạng chính sách thương mại quốc tế, trong đó chính phủ không phân biệt hàng hóa nội địa và hàng hóa ngoại nhập, tạo điều kiện cho hàng hóa nước ngoài dễ dàng xâm nhập vào thị trường nội địa mà không gặp phải các rào cản thương mại.
Trên thực tế có một số quan niệm khác nhau về FTA Cụ thể:
- Khái niệm truyền thống về FTA:
Khái niệm về Khu vực Thương mại tự do lần đầu tiên được đề cập trong GATT 1947 tại Điều XXIV - điểm 8b, định nghĩa rằng đây là một nhóm gồm hai hoặc nhiều lãnh thổ thuế quan, trong đó thuế và các quy định thương mại khác sẽ được loại bỏ cho phần lớn các mặt hàng có nguồn gốc từ các lãnh thổ đó và được trao đổi giữa chúng.
Theo điều XXIV-khoản 5 của hiệp định, “khu vực mậu dịch tự do được hình thành thông qua một hiệp định quá độ [interim agreement]” Điều này cho thấy GATT 1947 đã đề cập đến khái niệm Khu vực Thương mại tự do, và khi phân tích, ta nhận thấy tư tưởng của GATT về Hiệp định Thương mại tự do Trong khái niệm này, có một số điểm quan trọng cần lưu ý.
+ Thứ nhất, trong một Khu vực Thương mại tự do thì các nước thành viên cam kết giảm thuế và các quy định thương mại khác
Đối tượng được cắt giảm thuế và giảm các quy định thương mại khác bao gồm các mặt hàng có nguồn gốc từ các nước thành viên trong Khu vực Thương mại tự do.
Khái niệm GATT mới chủ yếu tập trung vào thương mại hàng hóa, điều này phản ánh thực tế lịch sử khi quan hệ thương mại giữa các quốc gia chủ yếu xoay quanh việc trao đổi và mua bán hàng hóa hữu hình.
Quan niệm truyền thống về FTA chủ yếu tập trung vào thương mại hàng hóa hữu hình, với mức độ cam kết tự do hóa chủ yếu là cắt giảm thuế quan và giảm thiểu một số quy định thương mại khác.
- Quan niệm hiện ại về FTA:
Ngày nay, các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới không chỉ đơn thuần là việc loại bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan, mà còn mở rộng ra nhiều vấn đề thương mại hiện đại mà WTO chưa quy định Phạm vi cam kết của các FTA này bao gồm các lĩnh vực như thuận lợi hóa thương mại, sở hữu trí tuệ, hợp tác hải quan, mua sắm chính phủ, chính sách cạnh tranh, lao động, môi trường, và thậm chí là các vấn đề như dân chủ và chống khủng bố Khái niệm FTA hiện nay không còn bị giới hạn trong các thỏa thuận hội nhập khu vực hay song phương với mức độ liên kết kinh tế thấp, mà đã trở thành những thỏa thuận hội nhập kinh tế sâu giữa các quốc gia Ngoài ra, trong một số trường hợp, FTA còn được gọi bằng các tên gọi khác như EPA (Hiệp định đối tác kinh tế), nhưng bản chất vẫn không thay đổi.
- Thúc đẩy việc mở rộng xuất khẩu qua việc bãi bỏ thuế xuất khẩu hoặc thực hiện các biện pháp khuyến khích khác
- Mở rộng thị trường nội địa cho hàng hoá nước ngoài tự do xâm nhập thông qua việc xoá bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan
Các hiệp định thương mại có thể được ký kết giữa hai quốc gia riêng lẻ hoặc giữa một khối thương mại và một quốc gia, ví dụ như Hiệp định thương mại tự do giữa Liên minh châu Âu và Singapore.
Phân loại các FTA
Các tổ chức và nhà kinh tế phân loại các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) dựa trên mục đích nghiên cứu khác nhau, nhưng hai cách phân loại phổ biến nhất là theo quy mô và số lượng thành viên tham gia, cũng như theo mức độ tự do hóa.
1.2.1 Căn cứ theo quy mô, số lượng thành viên tham gia
FTA được phân loại thành BFTA (FTA song phương), FTA khu vực, FTA hỗn hợp và FTA đa phương dựa trên quy mô và số lượng thành viên tham gia BFTA chỉ có hai quốc gia tham gia ký kết, do đó, hiệp định này chỉ có giá trị ràng buộc đối với hai nước đó Quá trình đàm phán và đạt được thỏa thuận BFTA diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn so với các loại FTA khác Hiện nay, BFTA là loại FTA phổ biến nhất trong làn sóng ký kết FTA toàn cầu, với sự phát triển mạnh mẽ về cả số lượng và chất lượng cam kết.
FTA khu vực là Hiệp định Thương mại tự do giữa ba nước thành viên trở lên, thường có vị trí địa lý gần gũi Mục tiêu chính của các nước tham gia FTA khu vực là tận dụng lợi thế địa lý để tăng cường trao đổi thương mại, thắt chặt mối quan hệ láng giềng và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế Một số ví dụ tiêu biểu về FTA khu vực bao gồm Khu vực Thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA), Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) và Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA).
FTA hỗn hợp là hiệp định thương mại tự do được ký kết giữa một khu vực tự do thương mại và một hoặc nhiều quốc gia khác Mặc dù việc đàm phán FTA hỗn hợp có thể phức tạp, nhưng loại hiệp định này đang ngày càng phát triển và gia tăng về số lượng Một số ví dụ điển hình về FTA hỗn hợp bao gồm các hiệp định thương mại giữa các khu vực và quốc gia khác nhau.
EU – Canada (CETA), FTA ASEAN – Nhật Bản (AJFTA), FTA ASEAN-Australia-New Zealand (AANZFTA), FTA EU – MERCOSUR, …
FTA đa phương là hiệp định thương mại tự do giữa nhiều quốc gia, không yêu cầu vị trí địa lý gần gũi như FTA khu vực, điển hình là CPTPP.
1.2.2 Căn cứ vào mức độ tự do hóa Đây là cách phân loại được Ngân hàng Thế giới (WB) sử dụng FTA theo tiêu chí này được chia thành FTA kiểu Mỹ, FTA kiểu châu Âu và FTA kiểu các nước đang phát triển
FTA kiểu Mỹ là hình thức FTA có mức độ tự do hóa cao nhất, yêu cầu các nước thành viên mở cửa tất cả các lĩnh vực, bao gồm cả dịch vụ Tham gia FTA này đồng nghĩa với việc các quốc gia phải tiếp tục mở cửa thị trường và giảm rào cản thương mại, trong khi việc thay đổi hoặc đảo ngược các điều khoản hiệp định rất khó khăn Hiệp định áp dụng quy chế MFN và NT, yêu cầu tất cả các ngành phải mở cửa trừ khi có quy định khác được ghi rõ Điều này dẫn đến lo ngại rằng FTA kiểu Mỹ có thể làm giảm sự can thiệp của chính phủ trong việc bảo vệ môi trường và các dịch vụ công Một ví dụ điển hình về FTA kiểu Mỹ là Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
FTA kiểu châu Âu, đứng thứ hai sau Mỹ, có mức độ tự do hóa cao, gần tương đương với FTA kiểu Mỹ Điểm khác biệt chính là FTA kiểu châu Âu chỉ mở cửa những lĩnh vực mà các quốc gia cam kết hoặc thống nhất riêng Một ví dụ điển hình là cam kết tự do hóa thương mại của Liên minh châu Âu (EU), trong đó nông nghiệp - lĩnh vực nhạy cảm và được bảo hộ bởi hầu hết các nước thành viên - không được đưa vào cam kết Các thành viên EU có chính sách nông nghiệp riêng, phù hợp với đặc thù của ngành nông nghiệp từng nước, nhằm bảo vệ an ninh lương thực và đời sống của người nông dân.
FTA kiểu các nước đang phát triển thường có mức độ tự do hóa thấp hơn so với các dạng FTA khác, tập trung chủ yếu vào tự do hóa thương mại hàng hóa mà ít đề cập đến dịch vụ, đầu tư và quyền sở hữu trí tuệ Các ví dụ điển hình bao gồm Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) và Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) Trong khi FTA kiểu Mỹ được coi là hình thức hội nhập sâu rộng nhất, thì FTA kiểu các nước đang phát triển lại mang lại ít ảnh hưởng hơn.
Nội dung chính trong các Hiệp ịnh FTA
1.3.1 Tự do hóa thương mại hàng hóa
Về thuế và các rào cản thương mại phi thuế: Nội dung phổ biến nhất trong các
FTA là cam kết loại bỏ rào cản thuế quan và phi thuế đối với hàng hóa, với mục tiêu áp dụng mức thuế suất 0% cho hầu hết các mặt hàng Các bên tham gia thường quy định rõ các danh mục hàng hóa, bao gồm danh mục hàng hóa dỡ bỏ thuế ngay, danh mục hàng hóa cắt giảm thuế dần dần theo lộ trình, danh mục hàng nhạy cảm, và danh mục loại trừ không được cắt giảm Hiện nay, số lượng mặt hàng nằm trong danh sách loại trừ ngày càng giảm, thường là các sản phẩm nông nghiệp và hàng hóa liên quan đến an ninh, văn hóa, phong tục tập quán của quốc gia, trong khi phần lớn các mặt hàng thông thường đều nằm trong danh mục cắt giảm thuế.
Hiệp định thương mại tự do (FTA) không chỉ cung cấp danh mục cắt giảm thuế mà còn thiết lập lộ trình cụ thể cho việc thực hiện các cam kết giữa các nước thành viên Lộ trình này được thương thảo dựa trên tiềm lực và khả năng tự do hóa của từng quốc gia, cũng như tính chất đặc thù của một số mặt hàng.
Trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) hiện nay, các cam kết không chỉ bao gồm việc loại bỏ hàng rào thuế quan mà còn mở rộng đến các biện pháp hạn chế định lượng và các rào cản kỹ thuật thương mại khác.
Về xuất xứ hàng hóa: Một FTA thường bao gồm quy chế về xuất xứ hàng hóa
Quy chế này quy định một tỷ lệ hàm lượng nội địa tối thiểu mà hàng hóa nhập khẩu vào nước đối tác phải đạt được để đủ điều kiện nhận ưu đãi thuế so với hàng hóa từ nước thứ ba.
FTA có thể bao gồm quy định về thủ tục hải quan nhằm đơn giản hóa quy trình và hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế, từ đó tạo thuận lợi cho thông thương hàng hóa Bên cạnh đó, FTA cũng có thể đưa ra điều khoản khuyến khích thương mại điện tử thông qua việc phát triển thương mại không qua giấy tờ.
1.3.2 Tự do hóa thương mại dịch vụ
Các hiệp định thương mại tự do (FTA) gần đây thường bao gồm nội dung tự do hóa thương mại dịch vụ, trong đó các quốc gia tham gia cam kết mở cửa thị trường dịch vụ cho nhau Tuy nhiên, mức độ mở cửa này phụ thuộc vào từng quốc gia ký kết Đối với các nước đang phát triển, mức độ tự do hóa trong thương mại dịch vụ thường thấp hơn so với thương mại hàng hóa Ngược lại, khi FTA có sự tham gia của Hoa Kỳ hoặc một số nước phát triển khác, thường yêu cầu mức độ tự do hóa dịch vụ rất cao, thậm chí là mở cửa hoàn toàn.
1.3.3 Tự do hóa đầu tư
Các cam kết tự do hóa đầu tư ngày càng phổ biến trong các FTA, đặc biệt với sự tham gia của các nước phát triển Những cam kết này chủ yếu liên quan đến việc dỡ bỏ rào cản đối với nhà đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ký kết đầu tư Điều này bao gồm việc bảo vệ nhà đầu tư và hoạt động đầu tư, áp dụng quy chế đối xử quốc gia, cấm các biện pháp cản trở đầu tư, đảm bảo bồi thường thỏa đáng trong trường hợp quốc hữu hóa, và đảm bảo tự do lưu chuyển thanh khoản.
1.3.4 Thúc đẩy hợp tác giữa các nước tham gia kí kết hiệp định
Trong một FTA, các thỏa thuận hợp tác giữa các nước đối tác thường bao gồm nhiều lĩnh vực nhằm tăng cường quan hệ kinh tế Các lĩnh vực hợp tác phổ biến bao gồm phát triển nguồn nhân lực, du lịch, nghiên cứu khoa học công nghệ, dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin và viễn thông, xúc tiến thương mại và đầu tư, phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng với phát thanh truyền hình và các lĩnh vực chia sẻ thông tin khác.
1.3.5 Một số cam kết khác Điều khoản về sở hữu trí tuệ cũng được đưa vào trong nhiều “FTA thế hệ mới” Các bên thường cam kết tiến hành các biện pháp thích hợp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng cơ sở dữ liệu về quyền sở hữu trí tuệ của họ một cách rộng rãi đối với công chúng và thuận lợi hóa quy trình cấp bằng sáng chế Một số lĩnh vực hay được nhắc đến như: vấn đề tiếp cận thị trường dược phẩm, các sản phẩm sinh học, bí mật, bản quyền về việc tiếp cận thông tin, phát thanh truyền hình…
Hoa Kỳ và một số nước phát triển khác đã đưa vào các FTA những vấn đề như mua sắm chính phủ, cạnh tranh, môi trường và lao động Những FTA này có phạm vi và mức độ cam kết tự do hóa sâu rộng, yêu cầu mở cửa thị trường lớn Do đó, các nước đang phát triển thường gặp khó khăn và bất lợi khi tham gia, thường phải chịu thiệt thòi.
Vai trò của FTA
1.4.1 Tác động của FTA đối với các bên tham gia
1.4.1.1 T c đ ng tích cực a C c t c đ ng về kinh tế
- Hiệu ứng tạo thêm thương mại:
Việc cam kết dỡ bỏ rào cản thương mại giúp doanh nghiệp các nước thành viên tự do trao đổi hàng hóa mà không chịu thuế hay hạn ngạch, đồng thời giảm bớt thủ tục xuất nhập khẩu phức tạp Điều này dẫn đến sự gia tăng kim ngạch thương mại, thúc đẩy thu nhập và GDP của các quốc gia tham gia Hiệp định thương mại tự do (FTA) FTA tạo ra một thị trường rộng lớn hơn, mở ra nhiều cơ hội kinh doanh và khuyến khích sản xuất cũng như trao đổi hàng hóa giữa các nền kinh tế thành viên.
- Hiệu ứng thúc đẩy cạnh tranh:
Việc xóa bỏ rào cản thương mại mở ra một thị trường rộng lớn hơn, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước Thị trường mở rộng không chỉ thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng quy mô mà còn làm gia tăng số lượng doanh nghiệp tham gia Khi hình thành FTA, nhiều thị trường được hợp nhất, giảm mức độ độc quyền do sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp từ các nước thành viên Sự gia tăng cạnh tranh có thể là thách thức cho những doanh nghiệp trong nước kém hiệu quả, nhưng lại mang lại lợi ích tích cực cho toàn bộ nền kinh tế, đặc biệt là đối với những quốc gia đang phát triển theo hướng nền kinh tế thị trường.
Sự gia tăng cạnh tranh mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, bao gồm việc buộc doanh nghiệp cắt giảm chi phí và tăng doanh thu, từ đó giảm méo mó thị trường và mang lại lợi ích cho người tiêu dùng Quy mô thị trường lớn hơn giúp doanh nghiệp khai thác hiệu quả kinh tế từ quy mô tốt hơn Cạnh tranh cũng thúc đẩy sự đa dạng hóa sản phẩm, mang đến nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng sau khi FTA hình thành Môi trường kinh doanh cạnh tranh yêu cầu các doanh nghiệp loại bỏ hoạt động kém hiệu quả và nâng cao năng suất, trong khi người lao động cũng cần cải thiện hiệu suất công việc để thích ứng Cuối cùng, cạnh tranh còn thúc đẩy các nước thành viên cải cách hệ thống pháp luật, hướng tới một khung pháp lý hoàn thiện và hợp lý, phù hợp với tiến trình tự do hóa.
- Hiệu ứng thúc đẩy đầu tư:
Hiệu ứng thúc đẩy đầu tư từ FTA mang lại tác động tích cực đối với môi trường đầu tư và hành vi của nhà đầu tư Sự hình thành của FTA không chỉ khuyến khích dòng đầu tư nội địa mà còn thu hút đầu tư nước ngoài, đồng thời tăng cường giao thương giữa các thành viên FTA và các bên ngoài FTA.
FTA giúp tăng cường hoạt động kinh doanh của các nhà đầu tư bằng cách cải thiện sản xuất và giảm thiểu các rào cản trong môi trường đầu tư.
Dòng FDI giữa các thành viên FTA nhằm tận dụng lợi thế chi phí của các yếu tố đầu vào sản xuất, như chi phí lao động thấp từ một quốc gia thành viên khác trong FTA.
Dòng FDI từ bên ngoài vào khu vực thương mại tự do, đặc biệt là các liên minh thuế quan, thường tận dụng điều kiện tiếp cận thị trường mới để vượt qua các hàng rào thuế quan không đồng nhất giữa các thành viên FTA.
- Hiệu ứng học hỏi, chuyển giao tri thức, công nghệ và thông tin:
FTA tạo cơ hội cho các nước thành viên chia sẻ và chuyển giao công nghệ, đặc biệt giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau Qua việc hợp tác với các nước phát triển, các quốc gia có thể học hỏi kinh nghiệm quản lý và chính sách, từ đó cải thiện thể chế của mình Các doanh nghiệp cũng được lợi từ FTA khi có cơ hội học hỏi từ đối thủ cạnh tranh, hợp tác với nhà cung cấp và giao tiếp với khách hàng, giúp nâng cao hiệu quả, năng suất và lợi nhuận trong quan hệ thương mại và đầu tư.
- Hiệu ứng hòa bình và an ninh:
Nhiều ý kiến cho rằng các sáng kiến hình thành FTA không chỉ nhằm mục tiêu kinh tế mà còn xuất phát từ động cơ chính trị và an ninh Mối quan hệ kinh tế, thương mại gần gũi giữa hai đối tác có thể gia tăng lòng tin, giảm bất trắc trong quan hệ đối ngoại và xác suất xung đột, đồng thời củng cố quan hệ chính trị Hơn nữa, việc hình thành FTA còn tạo ra cơ chế hợp tác và phối hợp chính sách giữa các nhà nước, qua đó củng cố sự ổn định và an ninh cho một nhóm nước, khu vực, thậm chí là toàn cầu.
- Hiệu ứng cam kết cải cách:
Hiệu ứng hình thành FTA giúp các quốc gia thành viên duy trì sự nhất quán trong chính sách, bất chấp sự thay đổi của lãnh đạo hoặc nhiệm kỳ Chính phủ Nếu không có cam kết quốc tế từ FTA, các chính quyền mới có thể dễ dàng đảo ngược chính sách kinh tế đối ngoại của chính quyền trước, dẫn đến thiếu cơ sở pháp lý cho các cải cách nội bộ Những thay đổi chính sách bất ngờ gây ra sự e ngại cho các nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, khiến họ chần chừ hoặc không đầu tư trong thời kỳ đó.
Việc hình thành các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giúp các quốc gia thành viên có cam kết quốc tế lâu dài và nhất quán, từ đó nâng cao uy tín của môi trường kinh doanh trong mắt nhà đầu tư Chẳng hạn, Mexico đã tham gia NAFTA với mục tiêu chính là gia tăng niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài đối với các cải cách kinh tế trong nước.
- Hiệu ứng bảo hiểm chủ quyền:
Hiệu ứng bảo hiểm chủ quyền là lý do chính khiến các nước nhỏ và yếu tìm kiếm đối tác trong các FTA với cường quốc và nền kinh tế có ảnh hưởng Những nền kinh tế nhỏ, phụ thuộc vào xuất khẩu, cần đảm bảo điều kiện tiếp cận thị trường chiến lược, do đó thường tìm kiếm cam kết pháp lý cao từ các thị trường lớn như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản Việc thiết lập FTA với các đối tác thương mại lớn giúp xây dựng cơ chế bảo hiểm trước nguy cơ chiến tranh thương mại Cam kết pháp lý về tiếp cận thị trường từ các đối tác lớn càng tăng cường hiệu ứng này, đặc biệt trong các FTA Bắc-Nam, trong khi hiệu ứng này ở mức độ thấp hơn đối với các FTA Nam-Nam.
- Hiệu ứng gia tăng vị thế mặc cả:
Các hiệp định thương mại tự do (FTA) giúp nâng cao vị thế chính trị của các nước thành viên trên trường quốc tế, đặc biệt là trong các FTA đa phương và hiệp định thương mại tự do khu vực (RTA) Khi nhiều quốc gia hợp tác, họ tạo thành một tập thể mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng lớn hơn so với các quốc gia riêng lẻ Điều này cho phép các thành viên nhỏ có được vị thế mặc cả tốt hơn và xây dựng chính sách, cơ chế phối hợp hiệu quả hơn trước các đối tác lớn Một ví dụ điển hình cho hiệu ứng này là ASEAN/AFTA.
- Hiệu ứng chệch hướng thương mại
Hiệu ứng này xảy ra khi một nhà cung ứng không thuộc FTA có giá thấp hơn bị thay thế bởi nhà cung ứng trong FTA, mặc dù chi phí cao hơn Điều này dẫn đến việc nhà cung ứng kém hiệu quả (thành viên FTA) thay thế nhà cung ứng hiệu quả hơn (không phải thành viên FTA).
Việc tham gia FTA mang lại ưu đãi thuế quan, tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc chệch dòng thương mại từ nhà cung ứng hiệu quả sang nhà cung ứng kém hiệu quả hơn, khiến thành viên FTA phải chịu chi phí cao hơn do giá nhập khẩu tăng Hệ quả là các nhà cung ứng ngoài FTA mất thị phần xuất khẩu và có thể phải giảm giá để cạnh tranh Hiện tượng này thường xảy ra trong các FTA giữa các nước đang phát triển.
HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO EVFTA VÀ ẢNH HƯỞNG CỦA HIỆP ĐỊNH ĐỐI VỚI QUAN HỆ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - EU
Tổng quan thị trường EU và lịch sử mối quan hệ Việt Nam – EU
2.1.1 Tổng quan thị trường EU
Liên minh Châu Âu (EU) là một đối tác kinh tế và chính trị độc đáo gồm 27 nước Châu Âu và chiếm phần lớn diện tích của lục địa
Liên minh châu Âu được thành lập bởi Hiệp ước Maastricht vào ngày 1 tháng
Liên minh châu Âu (EU), được thành lập vào năm 1993 và hiện có hơn 500 triệu dân, chiếm khoảng 5,8% dân số toàn cầu, đóng góp 21% GDP danh nghĩa thế giới, tương đương 18,3 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2019 Tuy nhiên, từ ngày 31/01/2020, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland đã trở thành quốc gia đầu tiên rời khỏi EU sau cuộc trưng cầu dân ý năm 2016 Hiện tại, Vương quốc Anh đang trong giai đoạn chuyển tiếp cho đến ít nhất ngày 31/12/2020, trong thời gian này vẫn tuân thủ luật pháp EU và duy trì một phần trong thị trường đơn nhất và liên minh hải quan EU.
Liên minh châu Âu (EU) đã xây dựng một thị trường chung với hệ thống pháp luật tiêu chuẩn cho tất cả các quốc gia thành viên, nhằm đảm bảo tự do lưu thông con người, hàng hóa, dịch vụ và vốn EU cũng duy trì các chính sách chung trong các lĩnh vực thương mại, nông nghiệp, ngư nghiệp và phát triển địa phương Đặc biệt, 19 quốc gia thành viên đã áp dụng đồng Euro, hình thành khu vực đồng Euro Bên cạnh đó, EU đã gia tăng vai trò trong chính sách đối ngoại và có sự hiện diện đại diện trên trường quốc tế.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), G7, G20 và Liên Hiệp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác toàn cầu Liên minh châu Âu đã quyết định bãi bỏ kiểm tra hộ chiếu theo Hiệp ước Schengen, cho phép tự do di chuyển giữa các quốc gia thành viên và một số nước không thuộc Liên minh châu Âu.
Liên minh châu Âu là một tổ chức quốc tế hoạt động thông qua hệ thống chính trị siêu quốc gia và liên chính phủ hỗn hợp Các thể chế chính trị quan trọng của Liên minh châu Âu bao gồm Ủy ban châu Âu, Nghị viện châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu, Hội đồng châu Âu, Tòa án Công lý Liên minh châu Âu và Ngân hàng Trung ương châu Âu.
Liên minh Châu Âu (EU) duy trì quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới, thiết lập các đối tác chiến lược với những cường quốc đang nổi lên và ký kết Hiệp định Liên kết với nhiều nước lân cận Tại nước ngoài, EU được đại diện bởi các Phái đoàn có chức năng tương tự như Đại Sứ quán Cơ quan Đối Ngoại Châu Âu (EEAS) hỗ trợ Đại diện Cấp Cao của EU về Đối Ngoại và Chính sách An ninh, chủ trì Hội đồng Đối Ngoại của các Bộ trưởng Ngoại giao và thực hiện chính sách ngoại giao, đảm bảo tính nhất quán và phối hợp trong hoạt động đối ngoại.
2.1.2 Lịch sử mối quan hệ Việt Nam – EU
2.1.2.1 Quá trình phát triển hợp tác
Việt Nam và Cộng đồng châu Âu EC (tiền thân của EU) chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 22 tháng 10 năm 1990
Năm 1992: Việt Nam và Cộng đồng châu Âu ký Hiệp định dệt may
Ngày 17/7/1995: Việt Nam và Cộng đồng châu Âu ký Hiệp định Khung Hợp tác Việt Nam - EC
Hiệp định nhằm đạt được bốn mục tiêu chính: đầu tiên, tạo điều kiện và thúc đẩy thương mại – đầu tư song phương; thứ hai, hỗ trợ phát triển bền vững cho nền kinh tế Việt Nam; thứ ba, tăng cường hợp tác kinh tế, bao gồm hỗ trợ nỗ lực của Việt Nam trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường; và cuối cùng, hỗ trợ Việt Nam trong công tác bảo vệ môi trường và quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên.
Năm 1996: Ủy ban châu Âu thành lập Phái đoàn Đại diện thường trực tại Việt Nam
Năm 1997: Việt Nam tham gia Hiệp định hợp tác ASEAN – EU
Năm 2003: Việt Nam và EU chính thức tiến hành đối thoại nhân quyền
Năm 2004: Hội nghị Cấp cao Việt Nam - EU lần thứ I tại Hà Nội
Năm 2005: Việt Nam thông qua Đề án tổng thể và Chương trình hành động đến 2010 và định hướng tới 2015 về quan hệ Việt Nam - EU
Năm 2007: Tuyên bố chính thức khởi động đàm phán Hiệp định Đối tác và Hợp tác toàn diện Việt Nam - EU (PCA)
Năm 2008: Đàm phán Hiệp định PCA Việt Nam - EU
Năm 2010: Ký tắt Hiệp định PCA Việt Nam - EU
Ngày 27 tháng 6 năm 2012, Hiệp Định Đối Tác và Hợp Tác Toàn Diện EU- Việt Nam (PCA), được ký kết, thể hiện cam kết của Liên minh châu Âu trong việc tiến tới mối quan hệ hiện đại, trên diện rộng và cùng có lợi với Việt Nam Hiệp định PCA mở rộng hơn nữa phạm vi hợp tác EU-Việt Nam trên các lĩnh vực như thương mại, môi trường, năng lượng, khoa học và kỹ thuật, quản trị công hiệu quả, cũng như du lịch, văn hóa, di cư và cuộc chiến chống tham nhũng và tội phạm có tổ chức Năm 2012: Tuyên bố khởi động đàm phán Hiệp định thương mại tự do Liên minh châu Âu – Việt Nam (EVFTA)
Giai đoạn 2012-2015: Đàm phán Hiệp định EVFTA
Năm 2019: Việt Nam và EU chính thức ký kết Hiệp định thương mại tự do EVFTA và Hiệp định Bảo hộ đầu tư EVIPA
Có thể nói bước ngoặt quan trọng nhất trong sự phát triển quan hệ Việt Nam –
Hiệp định hợp tác giữa Cộng đồng Châu Âu và CHXHCN Việt Nam đánh dấu mốc quan trọng trong quan hệ hợp tác toàn diện giữa hai bên Trong lĩnh vực thương mại, hai bên cam kết quy chế đối xử tối huệ quốc và Việt Nam được hưởng chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập từ EU Quan hệ đầu tư được thúc đẩy nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho việc gia tăng đầu tư Về hợp tác kinh tế, EU hỗ trợ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi kinh tế thị trường, xóa đói giảm nghèo và hội nhập kinh tế quốc tế Hiệp định khung này cùng với các hiệp định khác tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho chiến lược hợp tác lâu dài giữa Việt Nam và EU.
Thực trạng quan hệ thương ại Việt Nam – EU
2.2.1 Kim ngạch xuất nhập khẩu
Liên minh châu Âu (EU), bao gồm cả Anh, đóng vai trò quan trọng trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và châu Âu, chiếm gần 90% kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam với khu vực này EU không chỉ là đối tác thương mại lớn thứ tư của Việt Nam mà còn là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai, chỉ sau Hoa Kỳ và đứng trên Trung Quốc, các nước ASEAN, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Bảng 2.1: Kim ngạ h thương ại hai chiều Việt Nam - EU trong giai oạn 2007 – 2019 (Số liệu bao gồm cả Vương quốc Anh)
Xuất khẩu Nhập khẩu Thương ại hai hiều
Nguồn: Tổng cục Hải quan, Tổng cục Thống kê
Kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và EU đã liên tục tăng trưởng qua các năm, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 Từ 2010 đến 2018, tốc độ tăng trưởng đạt từ 15-20% mỗi năm Năm 2011, tổng giá trị thương mại tăng 36,9%, trong đó xuất khẩu từ Việt Nam tăng mạnh 45,2%.
Trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và EU, Việt Nam luôn duy trì vị thế xuất siêu với kim ngạch và tốc độ tăng trưởng cao hơn nhập khẩu Tuy nhiên, năm 2019 chứng kiến sự sụt giảm nhẹ trong xuất khẩu, mặc dù tổng kim ngạch xuất nhập khẩu vẫn tăng, do ảnh hưởng từ giá cả thế giới tăng cao và các hàng rào kỹ thuật nghiêm ngặt từ EU.
Biểu ồ 2.1: Tỷ trọng giữa nướ EU trong trao ổi thương ại với Việt
Nguồn: Tổng cục hải quan
Các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam tại EU bao gồm Hà Lan, Đức, Vương quốc Anh (trước Brexit), Pháp, Italia, Áo, Tây Ban Nha và Bỉ, với kim ngạch xuất khẩu trên 2 tỷ USD Nhóm các nước này chiếm 84% tổng tỷ trọng xuất khẩu của Việt Nam sang EU.
Các thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam trong khu vực EU, với kim ngạch trên 1 tỷ USD, bao gồm Đức, Ireland, Italia và Pháp, chiếm gần 70% tổng giá trị nhập khẩu từ EU.
2.2.2 Cơ cấu xuất khẩu và các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang
Hà Lan Vương quốc Anh Pháp
I-ta-li-a Áo Tây Ban Nha
Bỉ Các quốc gia còn lại
Biểu ồ 2.2: Cơ ấu các mặt hàng xuất khẩu sang EU nă 2019
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Việt Nam xuất khẩu nhiều mặt hàng chủ lực sang EU, trong đó điện thoại các loại và linh kiện chiếm gần 1/3 giá trị xuất khẩu Các mặt hàng khác bao gồm máy vi tính, giày dép, dệt may, máy móc thiết bị, hải sản, cà phê, gỗ, túi xách và ví vali.
2.2.3 Cơ cấu nhập khẩu và các mặt hàng nhập khẩu chính từ EU vào Việt Nam
Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu từ EU vào Việt Nam bao gồm máy móc thiết bị, dược phẩm, hóa chất, và sản phẩm hóa chất, cùng với chất dẻo Trong đó, máy móc thiết bị chiếm tỷ trọng lớn nhất, với khoảng 25-30% giá trị nhập khẩu từ EU trong những năm gần đây.
19% Điện thoại các loại và linh kiện
Máy vi tính và linh kiện Giầy dép các loại Hàng dệt may
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù
Gỗ và sản phẩm gỗ Sản phẩm khác
Biểu ồ 2.3: Tỷ trọng các mặt hàng nhập khẩu từ EU về Việt Na nă 2019
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Quá trình hình thành và nội dung chính của EVFTA
2.3.1 Bối cảnh hình thành và những mốc thời gian chính
Trong bối cảnh tổng thể ở ba cấp độ quốc tế, khu vực và quốc gia, Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) cùng với Hiệp định Bảo hộ Đầu tư EU-Việt Nam (EVIPA) đã được khởi động và hoàn tất đàm phán.
Thế giới hiện đang chuyển mình sang một trật tự đa cực, với quyền lực không chỉ chuyển từ Tây sang Đông mà còn từ nhà nước sang các chủ thể phi nhà nước Các quốc gia đang nỗ lực tìm kiếm vị trí tối ưu để giảm thiểu sự phụ thuộc vào một số ít đối tác Mặc dù toàn cầu hóa vẫn tiếp diễn, nhưng tâm lý và hành động phản đối toàn cầu hóa đang gia tăng, thể hiện qua chủ nghĩa dân túy và xu hướng bảo hộ.
Khu vực EU, mặc dù là một trong những khu vực hội nhập sâu rộng và đa dạng nhất, vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự ra đi của Anh (Brexit), vấn đề nhập cư và tình hình tăng trưởng kinh tế.
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
Dược phẩm Sản phẩm hoá chất
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy
Chất dẻo nguyên liệu Hoá chất
Linh kiện, phụ tùng ô tô
Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện
Sữa và sản phẩm từ sữa, sản phẩm từ sắt thép, thức ăn gia súc và nguyên liệu, cùng với các sản phẩm khác, đang trở thành lĩnh vực quan trọng trong bối cảnh EU cần củng cố nội khối và mở rộng quan hệ hợp tác với bên ngoài Khu vực Đông Nam Á và Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương phát triển năng động, trở thành trung tâm kinh tế toàn cầu, với các chiến lược ưu tiên khu vực từ Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ, và Australia, trong khi Trung Quốc thúc đẩy Sáng kiến “Vành đai, Con đường” Ở cấp độ quốc gia, các nước thành viên EU nhận thấy lợi ích từ tự do hóa thương mại và tiềm năng lớn của Việt Nam Việt Nam đã tích cực thúc đẩy các FTA thế hệ mới, với sức mạnh ngày càng tăng, và PwC dự báo nước này sẽ nằm trong top 30 nền kinh tế lớn nhất thế giới sau năm 2030 Viện Lowy cũng đã xếp Việt Nam vào nhóm các nước tầm trung mới nổi trong hai năm liên tiếp (2018 và 2019).
Quan hệ song phương Việt Nam - EU đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế - thương mại, với kim ngạch hai chiều năm 2019 đạt 56,45 tỷ USD EU là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam, với xuất khẩu đạt 41,55 tỷ USD và nhập khẩu từ EU đạt 14,90 tỷ USD Việc thúc đẩy hợp tác kinh tế - thương mại giữa hai bên có nhiều nhân tố thuận lợi Hiệp định EVFTA, với tính toàn diện và chất lượng cao, sẽ tạo cú hích lớn cho xuất khẩu của Việt Nam, giúp đa dạng hóa thị trường và mặt hàng xuất khẩu, đặc biệt là nông, thủy sản Những cam kết trong Hiệp định IPA về bảo vệ đầu tư sẽ góp phần xây dựng môi trường pháp lý minh bạch, thu hút thêm nhiều nhà đầu tư từ EU và các quốc gia khác.
Việc đàm phán và thực thi các Hiệp định chiến lược không chỉ thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc thúc đẩy hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, mà còn gửi đi thông điệp tích cực trong bối cảnh tình hình kinh tế địa chính trị đang diễn biến phức tạp và khó lường.
Những mốc thời gian chính
Tháng 10 năm 2010: Thủ tướng Chính phủ Việt Nam và Chủ tịch EU đã đồng ý khởi động đàm phán Hiệp định EVFTA
Tháng 6 năm 2012: Bộ trưởng Công Thương Việt Nam và Cao ủy Thương mại EU đã chính thức tuyên bố khởi động đàm phán Hiệp định EVFTA
Tháng 12 năm 2015: Sau 14 vòng đàm phán, Hai bên đã tuyên bố kết thúc đàm phán và bắt đầu rà soát pháp lý để chuẩn bị cho việc ký kết Hiệp định
Tháng 6 năm 2017: Hoàn thành rà soát pháp lý ở cấp kỹ thuật
Tháng 9 năm 2017: EU chính thức đề nghị Việt Nam tách riêng nội dung bảo hộ đầu tư và cơ chế giải quyết tranh chấp giữa Nhà nước với nhà đầu tư (ISDS) ra khỏi Hiệp định EVFTA thành một hiệp định riêng do phát sinh một số vấn đề mới liên quan đến thẩm quyền phê chuẩn các hiệp định thương mại tự do của EU hay từng nước thành viên Theo đề xuất này, EVFTA sẽ được tách thành hai hiệp định riêng biệt, bao gồm:
Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA) hiện nay bao gồm toàn bộ nội dung, tuy nhiên phần đầu tư chỉ tập trung vào việc tự do hóa đầu tư trực tiếp nước ngoài Theo hiệp định này, Liên minh Châu Âu (EU) có quyền phê chuẩn và thực thi tạm thời.
Hiệp định Bảo hộ đầu tư (IPA) bao gồm các nội dung liên quan đến bảo vệ đầu tư và giải quyết tranh chấp đầu tư Để có hiệu lực, Hiệp định này cần được phê duyệt bởi Nghị viện Châu Âu và các Nghị viện của các nước thành viên Vào tháng 6 năm 2018, Việt Nam và EU đã chính thức tách Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) thành hai hiệp định riêng biệt, bao gồm EVFTA và IPA, đồng thời hoàn tất quá trình rà soát pháp lý cho Hiệp định EVFTA và thống nhất nội dung của Hiệp định IPA.
Tháng 8 năm 2018: Hoàn tất rà soát pháp lý Hiệp định IPA
Ngày 17 tháng 10 năm 2018: Ủy ban châu Âu đã chính thức thông qua EVFTA và IPA
Ngày 25 tháng 6 năm 2019: Hội đồng châu Âu đã phê duyệt cho phép ký Hiệp định
Ngày 30 tháng 6 năm 2019: Việt Nam và EU chính thức ký kết EVFTA và IPA
Ngày 21 tháng 1 năm 2020: Ủy ban Thương mại Quốc tế Liên minh châu Âu thông qua khuyến nghị phê chuẩn EVFTA
Vào ngày 12/2/2020, Nghị viện châu Âu đã chính thức thông qua Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) và Hiệp định Bảo hộ Đầu tư EU-Việt Nam (EVIPA) Để Hiệp định EVFTA có hiệu lực, sau khi được Nghị viện châu Âu phê chuẩn, cần có sự phê duyệt của Hội đồng châu Âu Ở phía Việt Nam, EVFTA sẽ ngay lập tức có hiệu lực sau khi Quốc hội Việt Nam thông qua Đối với Hiệp định EVIPA, để có hiệu lực, cần sự phê chuẩn của cả Nghị viện châu Âu và Nghị viện của tất cả 27 quốc gia thành viên EU, sau khi Vương quốc Anh hoàn tất Brexit.
2.3.2 Kỳ vọng của Việt Nam và EU khi ký kết EVFTA
EU, với 27 quốc gia thành viên, là một trong những đối tác thương mại quan trọng nhất của Việt Nam, nhưng Việt Nam chưa có FTA nào với khu vực này Đàm phán FTA giữa EU và ASEAN đã bắt đầu từ năm 2007 nhưng bị dừng lại vào năm 2009, dẫn đến việc EU tìm kiếm các FTA song phương với các nước trong ASEAN EU đã ký FTA với Singapore có hiệu lực từ 21/11/2019 và đang chuẩn bị phê chuẩn FTA với Việt Nam, đồng thời đàm phán với Thái Lan, Malaysia, Philippines và Indonesia FTA VN-EU, khi được thông qua, sẽ có tác động lớn đến từng ngành và toàn bộ nền kinh tế Việt Nam, với các cam kết không chỉ về mở cửa thị trường mà còn về đầu tư, môi trường, cạnh tranh và phát triển bền vững.
Hiệp định EVFTA là một trong những hiệp định thương mại tự do quan trọng nhất mà Việt Nam tham gia, hứa hẹn sẽ cải cách thể chế chính sách và thúc đẩy sự phát triển kinh tế Việt Nam lên một tầm cao mới khi được thực thi chính thức.
Hiệp định EVFTA và EVIPA hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích tích cực cho nền kinh tế Việt Nam, mở rộng không gian thị trường và nâng cao chất lượng với thị trường EU Điều này không chỉ thúc đẩy kim ngạch xuất nhập khẩu mà còn tăng cường năng lực cạnh tranh, giúp Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu ở mức cao hơn Đặc biệt, xuất khẩu của Việt Nam sẽ tăng nhanh hơn so với nhập khẩu Hơn nữa, việc thực thi Hiệp định sẽ giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn và công nghệ cao từ thị trường EU.
Liên minh Châu Âu (EU) đang thúc đẩy hội nhập và tự do hóa thương mại, điều này giúp các quốc gia tham gia vào chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng cao hơn, từ đó nâng cao chất lượng nền kinh tế.
Cơ hội và thách thứ ối với Việt Nam
EU hiện là đối tác thương mại lớn thứ 4 của Việt Nam (sau Trung Quốc, Hoa
Kỳ và Hàn Quốc) Đặc điểm nổi bật trong cơ cấu xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và
EU đóng vai trò bổ sung quan trọng cho nền kinh tế Việt Nam, với sự hiện diện của các nhà đầu tư trong hầu hết các ngành kinh tế thiết yếu, chủ yếu tập trung vào công nghiệp, xây dựng và dịch vụ Việc ký kết hiệp định EVFTA sẽ tạo ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế và thu hút đầu tư.
Mặc dù EU là một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, thị phần hàng hóa của Việt Nam tại đây vẫn còn khiêm tốn do năng lực cạnh tranh, đặc biệt là về giá, còn hạn chế Việc xóa bỏ hơn 99% thuế quan theo EVFTA sẽ mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam tăng khả năng cạnh tranh giá khi xuất khẩu vào thị trường này Các ngành hàng xuất khẩu chủ lực như dệt may, giày dép và hàng nông sản, hiện đang chịu thuế quan cao từ EU, dự kiến sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ thỏa thuận này.
Doanh nghiệp Việt Nam sẽ hưởng lợi từ việc nhập khẩu hàng hóa và nguyên liệu có chất lượng tốt, ổn định với giá cả hợp lý hơn.
Các doanh nghiệp Việt Nam sẽ được tiếp cận với máy móc, thiết bị và công nghệ cao từ EU, giúp nâng cao năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm Sự nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ EU cũng tạo ra áp lực cạnh tranh, buộc doanh nghiệp Việt Nam phải nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
Ngành thủy sản, dệt may, da giày và túi xách của Việt Nam sẽ được cắt giảm thuế tới gần 90% trong khuôn khổ EVFTA, với ngành thủy sản hưởng lợi nhiều nhất khi thuế từ 35% giảm về 0% Điều này tạo điều kiện cho ngành thủy sản Việt Nam phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh với sản phẩm nước ngoài EU cũng cho phép nhập khẩu có hạn ngạch một số sản phẩm nông nghiệp nhạy cảm của Việt Nam, như gạo và cá ngừ đóng hộp, thông qua việc miễn thuế Các doanh nghiệp sẽ có cơ hội cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn EU Những cam kết về phòng vệ thương mại và các rào cản kỹ thuật sẽ tác động tích cực đến xuất khẩu của Việt Nam sang EU EVFTA không chỉ thiết lập cơ chế hợp tác minh bạch mà còn tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào quá trình ban hành và sửa đổi quy định của EU.
Môi trường đầu tư tại Việt Nam đang trở nên cởi mở và thuận lợi hơn, thu hút đầu tư FDI từ EU và tăng cường hợp tác thương mại song phương Việt Nam đang điều chỉnh chiến lược thu hút FDI, tập trung vào chất lượng nhà đầu tư và khả năng chuyển giao công nghệ, điều mà EU có thể đáp ứng EU cũng là nhà cung cấp ODA quan trọng cho Việt Nam Việc ký kết Hiệp định EVFTA mở ra nhiều cơ hội cho Việt Nam tiếp cận thị trường châu Âu và nguồn đầu tư trực tiếp từ EU, tạo thêm việc làm và mang đến hàng hóa chất lượng từ EU với giá cả hợp lý Đồng thời, EU có thể mở rộng thị trường và kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua EVFTA.
EU mở rộng các cuộc đàm phán hiệp định thương mại tự do với các quốc gia thành viên ASEAN khác
Doanh nghiệp Việt Nam đang có cơ hội tiếp cận nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại từ thị trường EU, khi ngày càng nhiều công ty châu Âu chọn Việt Nam làm điểm đến đầu tư Mặc dù các công ty Việt Nam thường thiếu bí quyết và vốn, nhưng chi phí lao động ở Việt Nam lại thấp hơn nhiều so với châu Âu, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Hơn nữa, chất lượng lao động tại Việt Nam tốt hơn và việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cũng được cải thiện, làm cho hợp tác giữa châu Âu và Việt Nam trở thành mối quan hệ mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Việt Nam không chỉ tiếp cận tri thức và công nghệ tiên tiến từ châu Âu mà còn cung cấp cho các công ty châu Âu một cơ sở sản xuất tin cậy và tiết kiệm chi phí tại châu Á.
EVFTA mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể cho Việt Nam trong ngắn hạn và trung hạn so với các quốc gia ASEAN trên thị trường.
EU là một trong những đối tác thương mại lớn với các nước ASEAN, nhưng chỉ Việt Nam và Singapore đã ký kết FTA với EU Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam và Singapore sang EU có sự khác biệt rõ rệt Đối với các nước ASEAN khác, quá trình đàm phán FTA với EU đang bị tạm dừng hoặc tiến triển chậm hơn Trong 10 đến 15 năm tới, với mức thuế nhập khẩu thấp hơn và các cơ chế thương mại ưu đãi từ EVFTA, doanh nghiệp Việt Nam sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt so với các nước ASEAN khi tiếp cận thị trường EU.
Môi trường kinh doanh tại Việt Nam sẽ có những cải cách đáng kể nhờ việc thực hiện các cam kết trong EVFTA, với mục tiêu nâng cao tính minh bạch và thuận lợi hơn trong chính sách và pháp luật Sự thay đổi này không chỉ giúp cải thiện môi trường đầu tư mà còn tạo ra sự phù hợp với các thông lệ quốc tế.
EVFTA mang lại nhiều cơ hội lớn cho thương mại hàng hóa của Việt Nam, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức trong việc thiết lập, vận hành và thực thi các cam kết trong tương lai Điều này đòi hỏi Việt Nam phải đảm bảo thực hiện đầy đủ và đồng bộ các nghĩa vụ theo cam kết, đồng thời tận dụng hiệu quả các quyền lợi mà hiệp định này mang lại.
Các yêu cầu về quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam, khi nguyên liệu cần đạt tỷ lệ hàm lượng nội khối nhất định Hầu hết nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu hiện tại chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc các nước ASEAN, không thuộc các đối tác có FTA với Việt Nam Ví dụ, trong ngành hàng điều, EU yêu cầu nguồn gốc xuất xứ chặt chẽ, buộc hàng điều nhân Việt Nam phải chế biến từ nguyên liệu trong nước, trong khi Việt Nam lại nhập khẩu 63% nhu cầu chế biến từ Bờ Biển Ngà, Ghana, Nigeria Tương tự, ngành gỗ cũng gặp khó khăn khi 40% gỗ nguyên liệu nhập khẩu từ Lào và Campuchia thường không có chứng chỉ nguồn gốc hợp pháp Do đó, Việt Nam cần tìm kiếm nguồn nguyên liệu mới từ thị trường EU hoặc phát triển vùng nguyên liệu nội địa để đáp ứng các cam kết xuất xứ.
Các rào cản TBT, SPS và yêu cầu của khách hàng tại EU tạo ra thách thức lớn cho hàng hóa Việt Nam Thị trường EU đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm cao, với các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm, dán nhãn và bảo vệ môi trường Dù được hưởng lợi về thuế quan, hàng hóa Việt Nam cần cải thiện chất lượng đáng kể để vượt qua những rào cản này.
Nguy cơ từ các biện pháp phòng vệ thương mại ngày càng gia tăng khi rào cản thuế quan không còn hiệu quả Doanh nghiệp tại thị trường nhập khẩu, như EU, thường áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ để bảo vệ ngành sản xuất nội địa Điều này có thể khiến doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn về mặt pháp lý khi tham gia vào thị trường này.