TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA HOẠT ĐỘNG XUẤT NHẬP KHẨU
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Hoạt động xuất nhập khẩu là quá trình mua bán hàng hóa quốc tế, bao gồm các hình thức như xuất nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập, chuyển khẩu và quá cảnh Tất cả các hoạt động này phải tuân thủ quy định của pháp luật và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Hiện nay, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về hoạt động xuất nhập khẩu cả trong và ngoài nước Tác giả đã tham khảo một số đề tài nghiên cứu liên quan để làm phong phú thêm nội dung.
1.1.1 Các nghiên cứu quốc tế về hoạt động xuất nhập khẩu
Rahman (2009) đã nghiên cứu dòng thương mại giữa Bangladesh và các đối tác quan trọng thông qua ba phương trình liên quan đến kim ngạch xuất khẩu, nhập khẩu và tổng kim ngạch Kết quả cho thấy hoạt động thương mại của Bangladesh bị ảnh hưởng bởi quy mô nền kinh tế, tổng thu nhập quốc dân, khoảng cách và độ mở của nền kinh tế Trong khi đó, nghiên cứu của Thai Tri Do (2006) về thương mại song phương giữa Việt Nam và 23 nước châu Âu sử dụng mô hình trọng lực với dữ liệu từ 1993-2017 cho thấy rằng ngoài quy mô nền kinh tế, quy mô thị trường và tỷ giá hối đoái, khoảng cách địa lý và lịch sử gần như không tác động đến thương mại giữa Việt Nam và các nước châu Âu.
Nghiên cứu năm 2008 về các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu nông sản của Thổ Nhĩ Kỳ vào Liên minh Châu Âu trong giai đoạn 1996-2017 cho thấy rằng số lượng nông sản xuất khẩu của Thổ Nhĩ Kỳ có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với quy mô diện tích và khoảng cách địa lý của nước nhập khẩu.
Feenstra (2002) và các cộng sự đã áp dụng mô hình hiệu ứng cố định để nghiên cứu ảnh hưởng của khoảng cách địa lý Phương pháp tương tự cũng được Egger và Pfaffermayr (2003) sử dụng để phân tích hoạt động xuất khẩu của 11 quốc gia trong khu vực APEC, cho thấy sự liên quan giữa khoảng cách và thương mại quốc tế.
Nghiên cứu năm 2003 đã đánh giá hoạt động trao đổi thương mại giữa Liên minh châu Âu và Mercosur, xác định một số nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến thương mại song phương Tuy nhiên, các yếu tố đặc thù liên quan đến sản xuất nông nghiệp như diện tích đất nông nghiệp và lao động nông nghiệp vẫn chưa được đề cập đầy đủ.
Folawewo và Olakojo (2010) sử dụng số liệu trong giai đoạn từ 1970 đến
Nghiên cứu năm 2007 về "Các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu nông sản ở Nigeria" đã chỉ ra rằng giá cả nông sản toàn cầu và sản lượng nông sản trong quá khứ có ảnh hưởng đáng kể đến xuất khẩu nông sản của Nigeria.
Một nghiên cứu tại Ai Cập từ năm 1994 đến 2008 của Hatab và các cộng sự (2010) chỉ ra rằng có một "tác động ngược chiều của GDP trên đầu người đến xuất khẩu nông sản của Ai Cập" Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu nông sản trong bối cảnh cụ thể của Ai Cập.
Nghiên cứu năm 2010 sử dụng số liệu thứ cấp từ 2002-2009 cho thấy các yếu tố như chi phí giao dịch, quy mô thị trường, phát triển kinh tế, biến động tỷ giá và hiệp định thương mại có ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng xuất khẩu nông sản tại Nam Phi Đối với mặt hàng nông sản, cụ thể là rau quả, GDP và tổng nhập khẩu sản phẩm liên quan có tác động tích cực, trong khi khoảng cách và một số biến giả lại ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu Điều này cho thấy, trái ngược với các nghiên cứu trước, các biến giả trong nghiên cứu này có tác động ngược chiều đến hoạt động xuất khẩu.
1.1.2 Các nghiên cứu trong nước về hoạt động xuất nhập khẩu
Hiện nay, các nghiên cứu trong nước được tập trung vào một số nội dung chủ yếu sau:
Phạm Hồng Tú (1998) đã nghiên cứu "Triển vọng xuất khẩu các mặt hàng nông sản của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế" Tác giả sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh để phân tích thực trạng xuất khẩu nông sản chính của Việt Nam và thế giới giai đoạn 1991-1997 Dựa trên những phân tích này, ông đã chỉ ra khả năng xuất khẩu nông sản của Việt Nam trong giai đoạn 1999-2010.
Nghiên cứu của Ngô Thị Tuyết Mai (2007) đã chỉ ra sự cần thiết nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng nông sản xuất khẩu trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Dựa trên số liệu từ 1996 đến 2006, tác giả khẳng định rằng nông sản Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển, nhưng khả năng cạnh tranh còn thấp do chất lượng sản phẩm chưa đạt yêu cầu, chủng loại đơn điệu và mẫu mã chưa phong phú Nghiên cứu này mang tính thực tiễn cao, đặc biệt khi Việt Nam đang mở rộng hội nhập kinh tế Tuy nhiên, phương pháp nghiên cứu còn đơn giản và chưa đi sâu vào việc phân tích rõ khả năng cạnh tranh của nông sản.
Nghiên cứu của Từ Thúy Anh và Đào Nguyên Thắng (2008) đã áp dụng mô hình trọng lực để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tập trung thương mại của Việt Nam với các nước ASEAN+3 từ năm 1998-2018 Kết quả cho thấy sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam và các đối tác là yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ này, trong khi khoảng cách địa lý chỉ tác động đến xuất khẩu Hơn nữa, việc thực hiện các cam kết với ASEAN+3 của Việt Nam chưa đạt hiệu quả cao MUTRAP III (2010) đã nghiên cứu tác động của các hiệp định thương mại tự do (FTAs) tới nền kinh tế Việt Nam, sử dụng mô hình trọng lực để phân tích xuất khẩu và nhập khẩu Kết quả cho thấy quy mô nền kinh tế, khoảng cách địa lý, biến động tỷ giá và tính dễ dàng trong kinh doanh đều có ảnh hưởng đáng kể Biến giả FTA có ảnh hưởng tích cực, chứng tỏ AFTA đã thúc đẩy tăng trưởng thương mại không chỉ trong ASEAN mà còn với các nước ngoài khối.
Nguyễn Tiến Dũng (2011) đã nghiên cứu tác động của khu vực thương mại tự do ASEAN và Hàn Quốc đối với thương mại của Việt Nam, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ 2001-2009 Nghiên cứu áp dụng mô hình trọng lực để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như GDP, GDP bình quân đầu người, chênh lệch thu nhập, khoảng cách, tỷ giá hối đoái và FTA đến xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam Kết quả cho thấy GDP có tác động tích cực đến cả xuất khẩu và nhập khẩu, trong khi khoảng cách có tác động tiêu cực Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng tích cực đến xuất khẩu nhưng ngược chiều với nhập khẩu, và các biến giả đều có hệ số dương trong mô hình Nhìn chung, kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết và thực tiễn.
Nghiên cứu về xuất nhập khẩu hiện nay chủ yếu tập trung vào thực trạng và các khía cạnh tổng quát, như triển vọng xuất khẩu và các nhân tố tác động đến thị trường Tuy nhiên, vẫn còn thiếu những nghiên cứu chuyên sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của từng mặt hàng nông sản cụ thể hoặc nhóm nông sản nói chung Điều này cho thấy cần có thêm các nghiên cứu chi tiết nhằm hiểu rõ hơn về giá trị gia tăng và mức độ thương mại của các mặt hàng xuất khẩu.
Từ các nghiên cứu đã có trên thế giới và trong nước có thể rút ra một số kết luận sau:
Chính sách xuất nhập khẩu, thể hiện qua độ mở của nền kinh tế, và chính sách tiền tệ, thông qua tỷ giá hối đoái, có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia Nghiên cứu của Hatab, Romstad và Huo (2010) đã chỉ ra rằng sự điều chỉnh trong các chính sách này có thể tác động trực tiếp đến sự phát triển kinh tế và thương mại quốc tế.
Cơ sở khoa học của hoạt động xuất nhập khẩu
1.2.1 Khái niệm hoạt động xuất nhập khẩu và vai trò của hoạt động xuất nhập khẩu trong nền kinh tế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế
1.2.1.1 Khái niệm xuất nhập khẩu
Thương mại nội địa là hoạt động mua bán hàng hoá và dịch vụ trong lãnh thổ một quốc gia, được điều tiết bởi Nhà nước Ngược lại, hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) là sự trao đổi hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia trên toàn cầu Sự trao đổi này thể hiện mối quan hệ xã hội và sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau giữa các nhà sản xuất hàng hoá của các quốc gia khác nhau.
Kinh doanh xuất nhập khẩu (XNK) là quá trình buôn bán giữa các quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối và lưu thông hàng hóa quốc tế Hoạt động XNK giúp các nước tham gia vào phân công lao động toàn cầu, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tăng cường mối quan hệ thương mại giữa các quốc gia.
Xuất nhập khẩu (XNK) ra đời là kết quả của sự phát triển sản xuất, khi mà chuyên môn hóa trong sản xuất dẫn đến phân công lao động quốc tế Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật càng làm tăng sự phụ thuộc giữa các quốc gia, khiến cho một nước không thể phát triển nếu không tham gia vào hợp tác quốc tế Do đó, XNK ngày càng phát triển, cho phép các quốc gia mở rộng khả năng tiêu dùng, đạt được số lượng hàng hóa lớn hơn so với việc tự cung tự cấp.
Hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) phát sinh từ sự khác biệt về điều kiện tự nhiên trong sản xuất giữa các khu vực và quốc gia Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất những mặt hàng mà họ có lợi thế, đồng thời nhập khẩu những mặt hàng mà sản xuất trong nước kém hiệu quả Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực quốc gia Nhà kinh tế học David Ricardo đã chỉ ra rằng, cả quốc gia và cá nhân đều có thể nâng cao mức sống và thu nhập thực tế thông qua việc chuyên môn hóa sản xuất các mặt hàng có lợi thế so sánh cao nhất, xuất khẩu hàng hóa để đổi lấy hàng nhập khẩu từ các quốc gia khác, từ đó tạo ra lợi ích cho cả hai bên trong hoạt động XNK.
Hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) là quá trình trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, phản ánh sự phân công lao động quốc tế.
Hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) là xu hướng phát triển tất yếu, bắt nguồn từ sự đa dạng và khác biệt trong điều kiện tự nhiên của sản xuất và giao thương giữa các khu vực và quốc gia.
- Hoạt động XNK có qui mô, hình thức, luật lệ mang tính lịch sử
Xuất phát từ những lý do này, hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) đã ra đời và ngày càng đóng góp tích cực vào sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu cũng như nền kinh tế của từng quốc gia Vai trò của XNK trong nền kinh tế được thể hiện rõ nét qua những tác động tích cực mà nó mang lại.
1.2.1.2 Vai trò của hoạt động xuất nhập khẩu đối với doanh nghiệp
* Vai trò của hoạt động xuất khẩu
- Đối với nền kinh tế
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho nhập khẩu, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Việt Nam đang nỗ lực thúc đẩy công cuộc này nhằm phát triển kinh tế bền vững.
Để khắc phục tình trạng nghèo đói, lạc hậu và chậm phát triển, việc nhập khẩu máy móc, thiết bị kỹ thuật và công nghệ tiên tiến là điều cần thiết Tuy nhiên, để thực hiện điều này, cần một nguồn vốn lớn, có thể được hình thành từ đầu tư nước ngoài, vay nợ, viện trợ, và thu từ du lịch Mặc dù vốn từ đầu tư nước ngoài và vay nợ có thể hỗ trợ, nhưng chúng sẽ cần phải được hoàn trả Nguồn thu từ du lịch và dịch vụ chỉ đáp ứng một phần nhỏ, trong khi xuất khẩu lao động chủ yếu tạo công ăn việc làm mà không thể là nguồn thu ngoại tệ chính Do đó, nguồn ngoại tệ quan trọng nhất cho việc nhập khẩu và công nghiệp hóa đất nước đến từ xuất khẩu, quyết định quy mô và tốc độ tăng trưởng của nhập khẩu.
Xuất khẩu đóng góp vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thúc đẩy sản xuất phát triển
Cơ cấu sản xuất và tiêu dùng toàn cầu đang trải qua những biến đổi mạnh mẽ nhờ vào cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại Có hai quan điểm về tác động của xuất khẩu đối với sản xuất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế Quan điểm đầu tiên cho rằng xuất khẩu chỉ là hình thức tiêu thụ sản phẩm thừa do sản xuất vượt quá nhu cầu nội địa Đối với những nền kinh tế còn lạc hậu và chậm phát triển như Việt Nam, sản xuất chủ yếu chưa đủ đáp ứng tiêu dùng Nếu chỉ dựa vào sản phẩm thừa để xuất khẩu, thì hoạt động này sẽ vẫn nhỏ bé và tăng trưởng chậm.
Nhiều nhà kinh tế hiện đại ủng hộ quan điểm rằng thị trường, đặc biệt là thị trường thế giới, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức sản xuất Quan điểm này mang lại tác động tích cực đến việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế và thúc đẩy sự phát triển của sản xuất Sự ảnh hưởng của xuất khẩu đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế được thể hiện rõ ràng trong quá trình này.
Một là, XK tạo điều kiện cho các ngành khác có cơ hội phát triển thuận lợi
Chẳng hạn, khi phát triển XK gạo, cơ hội cho ngành chế biến, chăn nuôi, ngành sản xuất bao gì, ngành hoá chất là rất lớn
Xuất khẩu (XK) đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ, từ đó thúc đẩy sự phát triển ổn định của sản xuất Khi khả năng sản xuất gia tăng nhưng thị trường nội địa hạn chế, thị trường nước ngoài trở thành nguồn tiêu thụ lớn, mang lại ngoại tệ và định hướng sản xuất theo nhu cầu của thị trường quốc tế.
Ba là, XK tạo điều kiện mở rộng khả năng cung cấp đầu vào cho sản xuất, nâng cao năng lực sản xuất trong nước
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các tiền đề kinh tế kỹ thuật, giúp cải tạo và nâng cao năng lực sản xuất trong nước Đây là phương tiện thiết yếu để thu hút vốn và công nghệ từ nước ngoài vào Việt Nam.
Thông qua xuất khẩu, hàng hóa nội địa sẽ tham gia vào cuộc cạnh tranh toàn cầu về giá cả và chất lượng Cuộc cạnh tranh này yêu cầu trong nước phải tái tổ chức sản xuất, hình thành cơ cấu sản xuất linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của thị trường thế giới.
Sáu là, xuất khẩu yêu cầu các doanh nghiệp liên tục đổi mới và cải thiện quản lý kinh doanh Thực tế chứng minh rằng, dù doanh nghiệp có vốn lớn nhưng nếu chủ doanh nghiệp không quản lý hiệu quả, thì sự phát triển của doanh nghiệp sẽ bị hạn chế.
XK có tác động tích cực đến giải quyết công ăn việc làm và cải thiện đời sống của nhân dân