LÝ LUẬN VỀ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA QUỐC TẾ VÀ LÝ LUẬN PHÁP LUẬT VỀ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA QUỐC TẾ
Lý luận về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
1.1.1 Khái niệm hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế
Hiện nay, chưa có từ điển chuyên ngành Luật nào định nghĩa rõ ràng về "hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế" Thay vào đó, các thuật ngữ liên quan như "hợp đồng", "mua bán hàng hóa", "quốc tế" và "yếu tố nước ngoài" chỉ được giải thích riêng lẻ.
Về mặt học thuật, đã có một số tác giả đưa ra khái niệm về hợp đồngMBHHQT Theo tác giả Trần Việt Dũng,
Hợp đồng MBHHQT, theo định nghĩa năm 2005 tại TP.HCM, là một hợp đồng thương mại giữa các thương nhân từ các quốc gia khác nhau để thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa xuyên biên giới Tuy nhiên, khái niệm này chưa phản ánh đầy đủ tính lãnh thổ trong hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế.
Khi hàng hóa di chuyển từ địa điểm kinh doanh đến khu vực hải quan trong lãnh thổ một quốc gia, hoạt động này vẫn được xem là xuất khẩu và nhập khẩu Do đó, hợp đồng giữa các thương nhân trong và ngoài khu vực hải quan riêng thường được coi là hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Theo Lê Thị Nam Giang trong tác phẩm "Tư pháp quốc tế", hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (MBHHQT) là thỏa thuận giữa các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau, trong đó bên bán chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên mua và nhận tiền Tuy nhiên, khái niệm này chưa hoàn toàn chính xác, vì tài sản là khái niệm rộng, bao gồm hàng hóa Theo Luật Thương mại 2005, hàng hóa được định nghĩa tại khoản 3, điều 3, bao gồm tất cả các loại động sản, kể cả động sản hình thành trong tương lai, và những vật gắn liền với đất đai, không bao gồm tiền và giấy tờ có giá Do đó, cần phân biệt rõ ràng giữa tài sản và hàng hóa trong bối cảnh hợp đồng MBHHQT.
Luật thương mại quốc tế quy định rằng hàng hóa, theo Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm bất động sản, động sản, vật phẩm, tiền tệ, giấy tờ có giá và quyền tài sản Điều này cho thấy rằng hàng hóa là một loại tài sản cụ thể, nhưng không phải tất cả tài sản đều được coi là hàng hóa.
Pháp luật thực định của nhiều quốc gia và các văn bản pháp lý quốc tế có sự khác biệt trong quy định về hợp đồng MBHHQT.
- Theo quy định tại Điều 56 Luật mua bán hàng hóa năm 1979 của Anh có nêu:
Hợp đồng MBHHQT là hợp đồng mua bán hàng hóa giữa các bên có trụ sở thương mại hoặc nơi cư trú tại các quốc gia khác nhau, với các điều kiện như sau: (a) Hàng hóa được vận chuyển từ lãnh thổ quốc gia này sang lãnh thổ quốc gia khác tại thời điểm ký kết hợp đồng; (b) Chào hàng hoặc chấp nhận chào hàng diễn ra trên lãnh thổ của các quốc gia khác nhau; và (c) Việc giao hàng được thực hiện tại lãnh thổ quốc gia khác với nơi chào hàng hoặc chấp nhận chào hàng.
Bộ luật thương mại thống nhất Hoa Kỳ năm 1952 không định nghĩa trực tiếp hợp đồng MBHHQT, nhưng tại Điều 1-301, nó xác định giao dịch quốc tế là những giao dịch có mối quan hệ hợp lý với quốc gia khác ngoài Hoa Kỳ Mua bán được hiểu là việc chuyển nhượng quyền sở hữu từ người bán sang người mua để nhận tiền Mặc dù không đưa ra tiêu chí cụ thể cho hợp đồng MBHHQT, định nghĩa về giao dịch quốc tế đã phản ánh tiêu chí “trụ sở thương mại” ở các quốc gia khác nhau.
Hợp đồng mua bán hàng hóa theo pháp luật Anh và Hoa Kỳ là thỏa thuận chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ người bán sang người mua với giá trị tương ứng Khi hợp đồng này được ký kết giữa các bên có trụ sở thương mại ở các quốc gia khác nhau, nó được xem là hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Theo Điều 1 của Công ước La Haye 1964 về mua bán hàng hoá quốc tế, hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế được định nghĩa là hợp đồng giữa các bên có trụ sở thương mại ở các quốc gia khác nhau, trong đó hàng hoá được chuyển giao từ nước này sang nước khác hoặc việc ký kết hợp đồng giữa các bên được thực hiện tại các quốc gia khác nhau.
Công ước Viên 1980 về hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế (CISG) không định nghĩa rõ về hợp đồng MBHHQT, nhưng Điều 1 đã xác định rằng công ước này áp dụng cho các hợp đồng giữa các bên có địa điểm kinh doanh tại các quốc gia khác nhau Điều này có nghĩa là một hợp đồng được coi là MBHHQT nếu các bên tham gia có trụ sở ở các nước khác nhau, không phụ thuộc vào địa điểm ký kết hay việc hàng hóa có vượt qua biên giới hay không Tại Việt Nam, hợp đồng MBHHQT còn được gọi là hợp đồng ngoại thương, xuất khẩu hay nhập khẩu Theo Điều 80 Luật Thương mại 1997, hợp đồng này là sự thỏa thuận giữa một bên là thương nhân Việt Nam và một bên là thương nhân nước ngoài, với tiêu chí xác định tính quốc tế dựa trên quốc tịch của các bên tham gia.
Việc xác định hợp đồng MBHHQT dựa vào quốc tịch của chủ thể gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt trong quy định pháp luật về quốc tịch giữa các quốc gia Điều này dẫn đến những thách thức trong việc lựa chọn nguồn luật điều chỉnh trong nhiều trường hợp.
Luật Thương mại 2005 không định nghĩa rõ ràng về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (MBHHQT), nhưng tại Điều 27, luật này liệt kê các hình thức của hợp đồng MBHHQT bao gồm xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập và chuyển khẩu Đồng thời, luật cũng quy định rằng mua bán hàng hóa quốc tế phải được thực hiện trên cơ sở hợp đồng bằng văn bản hoặc hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương Điều này cho thấy sự cần thiết phải có một hợp đồng rõ ràng và hợp pháp trong giao dịch thương mại quốc tế.
Thương mại 2005 không xác định hợp đồng MBHHQT dựa vào trụ sở thương mại hay quốc tịch của các bên, mà dựa vào sự di chuyển của hàng hóa Hợp đồng MBHHQT được coi là hợp đồng mua bán hàng hóa có yếu tố nước ngoài khi hàng hóa di chuyển qua biên giới các quốc gia hoặc khu vực hải quan riêng.
Theo Bộ luật Dân sự 2015, quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài được xác định khi có ít nhất một bên là cá nhân hoặc pháp nhân nước ngoài, hoặc khi tất cả các bên đều là công dân và pháp nhân Việt Nam nhưng các hoạt động liên quan diễn ra tại nước ngoài Ngoài ra, quan hệ này cũng được công nhận khi tất cả các bên là công dân và pháp nhân Việt Nam, nhưng đối tượng của quan hệ dân sự nằm ở nước ngoài.
Lý luận về giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
1.2.1 Khái niệm giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là quá trình thương thảo và ghi nhận ý chí giữa các thương nhân từ các quốc gia khác nhau, với mục tiêu thể hiện các nội dung giao dịch dưới hình thức cụ thể.
Giao kết hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế có những đặc trưng sau đây:
Giao kết hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế là quá trình thể hiện ý chí của các bên tham gia, khác với hợp đồng trong nước, thường kéo dài hơn Nguyên nhân là do sự tham gia của yếu tố nước ngoài, sự kết hợp của nhiều hệ thống pháp luật, cũng như sự khác biệt trong tư duy và quan niệm kinh doanh giữa các thương nhân.
Trong giao kết hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế, chủ thể thường là thương nhân đến từ các quốc gia khác nhau, điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với giao dịch trong nước Sự tham gia của thương nhân nước ngoài không chỉ làm tăng tính phức tạp của giao dịch mà còn đặt ra những vấn đề quan trọng về việc lựa chọn luật áp dụng, quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng, cũng như thẩm quyền của cơ quan tài phán trong việc giải quyết tranh chấp.
Vào thứ ba, việc ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế yêu cầu sự đồng thuận giữa các bên về các nội dung giao dịch quan trọng như loại hàng hóa, giá cả, điều kiện giao hàng, phương thức thanh toán, bảo hành và tiêu chuẩn chất lượng.
Hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế phải được xác lập dưới hình thức nhất định, tương tự như hợp đồng trong nước Các hình thức có thể bao gồm văn bản, lời nói hoặc hành vi cụ thể Tuy nhiên, yêu cầu về hình thức đối với hợp đồng quốc tế thường nghiêm ngặt hơn so với hợp đồng nội địa.
* Chủ thể giao kết hợp đồng
Người kết ước trong hợp đồng MBHHQT bao gồm các bên chủ thể, có thể là cá nhân hoặc pháp nhân, và có thể là đại diện theo pháp luật hoặc theo ủy quyền Đối với thương nhân cá nhân, mặc dù có quy định khác nhau, nhưng việc xác định tư cách thương nhân trong quan hệ hợp đồng thường dựa trên hai tiêu chuẩn pháp lý chính được áp dụng rộng rãi trong nhiều quốc gia.
Để trở thành thương nhân, một cá nhân cần phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi phù hợp Việc đánh giá năng lực pháp luật và năng lực hành vi của người đó là rất quan trọng trong thực tế.
Tại Điều 18 Luật Thương mại Việt Nam 2005 quy định ba trường hợp không được công nhận trở thành thương nhân, cụ thể như sau:
- Người không có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, người mất năng lực hành vi dân sự, người hạn chế nặng lực hành vi dân sự.
- Người bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người đang phải chấp hành hình phạt tù.
- Người bị Toà án hạn chế những ngành nghề về kinh doanh.
Theo quy định của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Châu Âu, một số ngành nghề nhất định không cho phép cá nhân trở thành thương nhân Chẳng hạn, tại Pháp, những công chức chuyên trách không được tham gia hoạt động thương mại với tư cách là thương nhân, theo Luật đạo đức và quyền của công chức Pháp ban hành ngày 20 tháng 4 năm 2016.
Tại Việt Nam, không có quy định cụ thể về những nghề không được làm thương nhân, nhưng công chức và cán bộ bị cấm thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh theo Điều 20 của Luật cán bộ công chức 2008 Thương nhân có thể là tổ chức như pháp nhân, tổ hợp tác hoặc hộ gia đình, và các tổ chức này cần đáp ứng các điều kiện pháp lý theo quy định của pháp luật Pháp nhân có thể tồn tại dưới nhiều hình thức như công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn, với phân loại khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia về tiêu chuẩn pháp lý.
Các quy định pháp lý về tiêu chuẩn xác định tư cách thương nhân cho cá nhân và pháp nhân trong hợp đồng MBHHQT dựa trên luật pháp của quốc tịch hoặc trụ sở của thương nhân.
Thương nhân là tổ chức ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thông qua cá nhân đại diện của mình, với việc đại diện hợp pháp dựa trên quy định của pháp luật nước liên quan.
* Hình thức giao kết hợp đồng MBHHQT:
Hình thức giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (MBHHQT) là yếu tố quyết định đến hiệu lực của giao dịch Nó không chỉ là phương tiện pháp lý thể hiện ý chí của các bên mà còn chứng minh sự tồn tại của giao dịch Hiện nay, có hai quan điểm chính về hình thức giao kết hợp đồng MBHHQT: một là hợp đồng có thể được ký kết bằng văn bản, lời nói hoặc hình thức thỏa thuận khác giữa người bán và người mua; hai là hợp đồng phải được ký kết bằng văn bản hoặc hình thức tương đương.
Công ước Viên 1980 về hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế không yêu cầu các bên phải ký kết hoặc xác nhận bằng văn bản, cho phép việc chứng minh sự tồn tại của hợp đồng qua nhiều hình thức, bao gồm cả lời khai nhân chứng Tuy nhiên, Điều 96 của Công ước quy định rằng nếu pháp luật của nước thành viên yêu cầu hợp đồng phải được ký kết hoặc phê chuẩn bằng văn bản, thì quy định này phải được tôn trọng.
Bộ nguyên tắc hợp đồng thương mại quốc tế (PICC) của UNIDROIT không yêu cầu hợp đồng phải được lập bằng hình thức đặc biệt, mà có thể được chứng minh bằng nhiều hình thức khác nhau, kể cả nhân chứng Tuy nhiên, nguyên tắc này không làm hạn chế việc áp dụng các quy tắc bắt buộc từ pháp luật quốc gia hoặc quốc tế liên quan đến Tư pháp quốc tế Do đó, nếu pháp luật quốc gia hoặc pháp luật quốc tế yêu cầu hợp đồng mua bán quốc tế phải được lập thành văn bản, các bên phải tuân thủ quy định này theo Điều 14 của PICC 2004.
Tại Việt Nam, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải được lập thành văn bản hoặc bằng hình thức có giá trị pháp lý tương đương như điện báo, telex, fax và thông điệp dữ liệu Ngoài ra, trong một số trường hợp, hợp đồng này còn cần được đăng ký và phê duyệt bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền để có hiệu lực, đặc biệt là đối với hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp có yếu tố nước ngoài.
1.2.2 Trình tự giao kết hợp đồng – quan hệ tiền hợp đồng
Giao kết hợp đồng thông qua giai đoạn chủ yếu là đề nghị và chấp nhận đề nghị giữa hai bên chủ thể.
Quá trình các bên giao thiệp xác lập nên quan hệ “tiền hợp đồng” giữa các bên *Đề nghị giao kết hợp đồng
Chào hàng (Offer/order) là một đề nghị giao kết hợp đồng, thể hiện ý chí mong được ký kết hợp đồng với bên nhận chào hàng.
Lý luận về pháp luật giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
1.3.1 Khái niệm đặc điểm pháp luật điều chỉnh giao kết hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế
Hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế thể hiện sự thống nhất ý chí giữa các thương nhân có yếu tố nước ngoài trong quan hệ mua bán Qua đó, hợp đồng này thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ pháp lý giữa các bên liên quan.
Quá trình thoả thuận giữa các bên cần được thể hiện rõ ràng thông qua việc giao kết hợp đồng, có thể bằng lời nói, hành vi hoặc văn bản.
Để hiểu rõ quá trình giao kết hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế, cần chú ý đến bốn vấn đề chính: quan hệ tiền hợp đồng, xung đột pháp luật, luật áp dụng cho hình thức giao kết, và điều kiện hiệu lực của hợp đồng Việc làm rõ các yếu tố này giúp xác định các giai đoạn cơ bản trong giao kết hợp đồng và thể hiện những đặc thù của nó Hơn nữa, các điều khoản cụ thể như giá cả, điều kiện giao hàng, thanh toán, bảo hiểm, chất lượng hàng hoá và ngôn ngữ ưu tiên cũng rất quan trọng trong việc xác định hiệu lực và tính khả thi của hợp đồng Để đảm bảo hiệu lực của quá trình giao kết, các nội dung này cần được điều chỉnh theo pháp luật bên cạnh sự tự do thỏa thuận của các bên.
Trong khoa học luật tư pháp quốc tế, chưa có khái niệm thống nhất về pháp luật áp dụng điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế.
Khái niệm “pháp luật” được hiểu rộng rãi là các quy định do nhà nước xây dựng, ban hành hoặc công nhận, bao gồm pháp luật quốc gia, điều ước quốc tế và tập quán quốc tế Do đó, các thoả thuận tư như hợp đồng chưa được coi là “luật” của các bên Theo tác giả Bùi Thị Thu trong Luận án về “Luật áp dụng điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế tại Việt Nam” (2016), quan điểm về luật điều chỉnh giao kết hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế tại Việt Nam chủ yếu được hiểu theo nghĩa hẹp, chỉ bao gồm các văn bản do pháp luật nhà nước xây dựng và công nhận.
Luật áp dụng điều chỉnh giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bao gồm toàn bộ nguyên tắc và quy phạm pháp luật được xây dựng, ban hành và lựa chọn nhằm điều chỉnh quá trình giao kết hợp đồng trong lĩnh vực này.
1.3.2 Nội dung và nguồn pháp luật điều chỉnh giao kết hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế i) Nội dung pháp luật
Cơ sở pháp lý cho việc điều chỉnh giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế dựa vào các quy phạm pháp luật tư pháp quốc tế, đảm bảo tính hợp pháp của các hợp đồng này Điều kiện áp dụng luật trong giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải tuân thủ trật tự công và không vi phạm nguyên tắc pháp luật của từng quốc gia.
Nội dung luật áp dụng điều chỉnh giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bao gồm các nguyên tắc pháp luật cơ bản và các quy phạm pháp luật cụ thể, nhằm giải quyết những vấn đề liên quan đến việc giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Các quy định về nguyên tắc giao kết hợp đồng MBHHQT cần tôn trọng quyền tự do thỏa thuận của các bên, phản ánh bản chất quan hệ hợp đồng Tuy nhiên, không phải mọi thỏa thuận đều hình thành hợp đồng MBHHQT, và từ đó, các quyền và nghĩa vụ của các bên sẽ phát sinh theo thỏa thuận Để đảm bảo tính thượng tôn của pháp luật và hiệu quả trong việc thực hiện, chấm dứt HĐMBHHQT, việc giao kết hợp đồng phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của quan hệ hợp đồng và nguyên tắc giao kết HĐMBHHQT.
Nguyên tắc tự do chọn luật áp dụng cho giao kết hợp đồng để điều chỉnh các quan hệ trong hợp đồng.
Nguyên tắc tự do chọn luật áp dụng được công nhận rộng rãi ở Châu Âu, thể hiện qua Điều 3 của Công ước Rome 1980 và Công ước Viên 1980 về hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế Tại Việt Nam, nguyên tắc này được ghi nhận tại Điều 664 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về xác định pháp luật áp dụng cho quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài Đồng thời, Khoản 2 Điều 5 Luật Thương mại 2005 cho phép các bên trong giao dịch thương mại có yếu tố nước ngoài thoả thuận áp dụng pháp luật nước ngoài và tập quán thương mại quốc tế, miễn là không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
Trong trường hợp không có thỏa thuận về luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, luật áp dụng sẽ là pháp luật của quốc gia có mối quan hệ mật thiết nhất với hợp đồng.
Hợp đồng MBHHQT chỉ có hiệu lực khi các bên ký kết có năng lực pháp lý và năng lực hành vi Việc xác định tư cách chủ thể tham gia hợp đồng là yếu tố quan trọng trong lĩnh vực pháp lý nhân thân, ảnh hưởng đến hiệu lực của hợp đồng Hợp đồng chỉ được công nhận nếu các bên có đủ năng lực pháp lý, và quy định về năng lực này khác nhau giữa các quốc gia Ví dụ, tại Việt Nam, cá nhân từ 18 tuổi trở lên được xem là có năng lực hành vi đầy đủ, trong khi ở Pháp và Nhật Bản, độ tuổi này lần lượt là 18 và 20 Dù có sự khác biệt trong quy định, điều quan trọng là hợp đồng phải được ký và thực hiện bởi những chủ thể có đầy đủ năng lực theo pháp luật.
Nhóm quy phạm về trình tự và phương thức giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bao gồm hai bước chính: giai đoạn đề nghị giao kết và giai đoạn trả lời, trong đó có thể chấp thuận hoặc không chấp thuận đề nghị Các phương thức giao kết có thể diễn ra trực tiếp hoặc gián tiếp Quy định pháp luật xác định tính ràng buộc của các bên trong quan hệ tiền hợp đồng trong các giai đoạn và phương thức này.
Nhóm quy phạm về hình thức giao kết hợp đồng trong luật mua bán hàng hóa quốc tế là một yếu tố quan trọng để xác định sự tồn tại của hợp đồng Hình thức hợp đồng phản ánh ý chí và thỏa thuận giữa các bên, do đó, pháp luật yêu cầu việc chứng minh sự tồn tại của hợp đồng thông qua hình thức nhất định Các quy định pháp luật chỉ cho phép hợp đồng có hiệu lực nếu đáp ứng các điều kiện về hình thức cụ thể hoặc được chứng minh bằng các phương thức hợp lệ.
Theo Khoản 2, Điều 27, Luật thương mại 2005, giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chỉ được công nhận bằng văn bản hoặc hình thức tương đương có giá trị pháp lý Ngược lại, CISG theo Điều 11 của Công ước viên 1980 công nhận nguyên tắc tự do hình thức hợp đồng, cho phép hợp đồng không cần được chứng minh bằng văn bản và có thể được xác nhận bằng nhiều cách, kể cả nhân chứng Điều 2.1.13 của PICC 2004 quy định rằng trong các cuộc đàm phán, hợp đồng chỉ được giao kết khi các bên đạt được thỏa thuận về nội dung và hình thức Như vậy, các quy định về hình thức hợp đồng đều dựa trên sự thỏa thuận hợp pháp giữa các bên, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia giao kết, cũng như giải quyết tranh chấp phát sinh.
Nội dung giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bao gồm nhiều vấn đề phức tạp như quyền và nghĩa vụ của các bên, điều khoản chủ yếu của hợp đồng và điều khoản giải quyết tranh chấp Mỗi quốc gia có quy định pháp luật riêng, ví dụ, pháp luật thiên về bảo vệ quyền lợi của người mua hoặc người bán Bốn khía cạnh quan trọng thường gây tranh chấp trong hợp đồng mua bán hàng hóa bao gồm điều khoản chọn luật áp dụng, thời điểm chuyển rủi ro và quyền sở hữu hàng hóa, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, và thẩm quyền giải quyết tranh chấp.