Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Cam, Chu Đức Khánh (1999). Lý thuyết đồ thị. Nxb Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết đồ thị |
Tác giả: |
Nguyễn Cam, Chu Đức Khánh |
Nhà XB: |
Nxb Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
1999 |
|
2. Hoàng Chúng (1997). Đại cương về toán học hữu hạn. Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương về toán học hữu hạn |
Tác giả: |
Hoàng Chúng |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
3. Phan Đình Diệu (1977). Lý thuyết Ô-tô-mat và thuật toán. Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết Ô-tô-mat và thuật toán |
Tác giả: |
Phan Đình Diệu |
Nhà XB: |
Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1977 |
|
4. Đỗ Đức Giáo (2000). Toán rời rạc. Nxb Đại học Quốc Gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán rời rạc |
Tác giả: |
Đỗ Đức Giáo |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc Gia |
Năm: |
2000 |
|
5. Nguyễn Xuân Quỳnh (1995). Cơ sở toán rời rạc và ứng dụng. Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở toán rời rạc và ứng dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1995 |
|
6. Đặng Huy Ruận (2000). Lý thuyết đồ thị và ứng dụng. Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng |
Tác giả: |
Đặng Huy Ruận |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
7. Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức Nghĩa (1997). Toán rời rạc. Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán rời rạc |
Tác giả: |
Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức Nghĩa |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
8. Claude Berge (1963). Théorie des graphes et ses applications. Dunod, Paris |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Théorie des graphes et ses applications |
Tác giả: |
Claude Berge |
Nhà XB: |
Dunod |
Năm: |
1963 |
|
9. Richard Johnsonbaugh (1992). Discrete Mathematics. Macmillan Publishing Company, New york |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Discrete Mathematics |
Tác giả: |
Richard Johnsonbaugh |
Nhà XB: |
Macmillan Publishing Company |
Năm: |
1992 |
|