NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
CÔNG TY CHỨNG KHOÁN VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỦ YẾU
Thị trường chứng khoán (TTCK) là một phần quan trọng trong thị trường tài chính, đóng vai trò thiết yếu trong việc huy động và sử dụng vốn cho nền kinh tế Để TTCK phát triển hiệu quả, cần có sự tham gia của các chủ thể kinh doanh Trên thị trường, chứng khoán được các tổ chức phát hành bán cho nhà đầu tư và cũng được giao dịch giữa các nhà đầu tư Tuy nhiên, các giao dịch trên TTCK không diễn ra trực tiếp giữa người mua và người bán mà thông qua các trung gian, chủ yếu là các công ty chứng khoán (CTCK) CTCK là tổ chức kinh doanh chứng khoán, có tư cách pháp nhân và vốn riêng, thực hiện các nghiệp vụ trên TTCK.
Hiện tại, chưa có định nghĩa chính xác nào về công ty chứng khoán (CTCK), nhưng định nghĩa phổ biến nhất là: “CTCK là tổ chức tài chính trung gian thực hiện các giao dịch trên thị trường chứng khoán.”
Công ty chứng khoán (CTCK) là tổ chức trung gian quan trọng trong các giao dịch trên thị trường chứng khoán (TTCK), giúp kết nối người mua và người bán Ngoài ra, CTCK còn cung cấp thông tin tư vấn và các sản phẩm nghiên cứu, hỗ trợ nhà đầu tư trong việc lựa chọn chứng khoán cho danh mục đầu tư Bên cạnh đó, CTCK đóng vai trò là cầu nối giữa nhà đầu tư và tổ chức phát hành, góp phần quan trọng trong việc huy động vốn.
Tại Việt Nam, Luật Chứng khoán và các nghị định hướng dẫn không cung cấp định nghĩa rõ ràng về công ty chứng khoán (CTCK) Tuy nhiên, theo Quyết định 27/2007/QĐ-BTC của Bộ Tài chính, CTCK được xác định là tổ chức có tư cách pháp nhân hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh chứng khoán, bao gồm các hoạt động như môi giới, tự doanh, bảo lãnh phát hành và tư vấn đầu tư chứng khoán.
Hiện nay, trên thế giới, các công ty chứng khoán (CTCK) có nhiều hình thức pháp lý như quốc doanh, cổ phần, trách nhiệm hữu hạn, liên doanh và doanh nghiệp tư nhân Tuy nhiên, theo Luật Chứng khoán hiện hành tại Việt Nam, CTCK chỉ được hoạt động dưới hai hình thức pháp lý là công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn Quy định này tạo điều kiện cho CTCK huy động vốn lớn và chia sẻ rủi ro trong phạm vi vốn góp.
Hoạt động của các công ty chứng khoán (CTCK) rất đa dạng và phức tạp, khác với các doanh nghiệp sản xuất hay thương mại thông thường do môi trường hoạt động là thị trường chứng khoán - một phần quan trọng của nền kinh tế thị trường Sự đa dạng này dẫn đến việc xác định mô hình tổ chức kinh doanh của CTCK ở mỗi quốc gia có những điểm khác biệt, phụ thuộc vào đặc điểm của hệ thống tài chính và các cân nhắc của chính sách quốc gia Tóm lại, hai mô hình phổ biến hiện nay là mô hình công ty đa năng và mô hình công ty chuyên doanh chứng khoán.
Mô hình công ty đa năng được chia thành hai loại: đa năng một phần, nơi các ngân hàng phải thành lập công ty con độc lập để kinh doanh chứng khoán, và đa năng hoàn toàn, cho phép ngân hàng thương mại hoạt động tổng hợp trong lĩnh vực tiền tệ, chứng khoán và bảo hiểm Mô hình này có ưu điểm là giảm rủi ro kinh doanh thông qua đa dạng hóa đầu tư và tăng khả năng chịu đựng trước biến động thị trường tài chính Tuy nhiên, mô hình đa năng hoàn toàn cũng gặp phải vấn đề về chuyên môn hóa và có nguy cơ dẫn đến lũng đoạn thị trường trong môi trường pháp lý lỏng lẻo, có thể gây ra khủng hoảng tài chính.
Mô hình công ty chuyên doanh chứng khoán cho phép các công ty độc lập chuyên môn hóa trong lĩnh vực chứng khoán, trong khi ngân hàng không tham gia trực tiếp, giúp hạn chế rủi ro cho hệ thống ngân hàng và thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán Mô hình này phổ biến ở Mỹ, Nhật Bản và các thị trường mới nổi như Hàn Quốc, Thái Lan Tuy nhiên, với xu hướng hình thành các tập đoàn tài chính lớn, một số thị trường hiện nay cho phép kinh doanh đa lĩnh vực như tiền tệ, chứng khoán và bảo hiểm theo mô hình công ty mẹ - công ty con, với sự quản lý và giám sát chặt chẽ Tại Việt Nam, mô hình công ty đa năng đang được áp dụng một phần.
1.1.2 Vai trò và chức năng của CTCK
1.1.2.1 Đối với các tổ chức phát hành
CTCK cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa tài chính, cơ cấu lại tổ chức, lập và đánh giá dự án, quản lý tài sản hiệu quả, cùng với việc định hướng đầu tư hợp lý.
Các tổ chức phát hành tham gia thị trường chứng khoán (TTCK) với mục tiêu huy động vốn thông qua việc phát hành chứng khoán Để hỗ trợ mục tiêu này, các công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp cơ chế huy động vốn thông qua hoạt động bảo lãnh phát hành và đại lý phát hành, phục vụ nhu cầu của khách hàng.
1.1.2.2 Đối với các nhà đầu tƣ
Kiểm soát rủi ro trong hoạt động đầu tư là rất quan trọng, đặc biệt trên thị trường chứng khoán nơi các sản phẩm tài chính cần được thẩm định chất lượng và giá cả thông qua việc thu thập và xử lý thông tin Công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá chính xác giá trị khoản đầu tư của mình Với dịch vụ tư vấn, CTCK trở thành kênh thông tin hiệu quả, cung cấp dữ liệu về giá cổ phiếu, trái phiếu, tình hình chính sách và môi trường kinh tế cả trong và ngoài nước Những thông tin này được CTCK cung cấp một cách chính xác và kịp thời, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hợp lý.
Để đảm bảo an toàn trong giao dịch chứng khoán, các công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện lưu ký và đăng ký chứng khoán, giúp nắm bắt thông tin về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư Điều này cho phép CTCK kịp thời xử lý khi tỷ lệ sở hữu vượt mức quy định Họ cũng cung cấp thông tin về các chứng khoán bị mất cắp hoặc không còn giá trị, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Khi giao dịch diễn ra, CTCK chuyển giao quyền sở hữu và thanh toán tiền giữa các bên, thực hiện vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các giao dịch chứng khoán.
Công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá cả và điều tiết thị trường Mặc dù giá cả được xác định bởi thị trường, nhưng người mua và người bán cần thông qua CTCK để thực hiện giao dịch Đồng thời, CTCK cũng có nhiệm vụ ổn định thị trường bằng cách can thiệp để điều chỉnh giá cả Vai trò này xuất phát từ hoạt động tự doanh, trong đó CTCK phải dành một tỷ lệ giao dịch theo quy định của pháp luật để góp phần bình ổn thị trường.
Công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hàng hóa và nâng cao tính hấp dẫn của hàng hóa trên thị trường chứng khoán (TTCK) Qua hoạt động bảo lãnh phát hành, CTCK giúp rút ngắn thời gian phát hành cổ phiếu và trái phiếu, đồng thời định giá chứng khoán hợp lý, ổn định giá trong giai đoạn đầu, từ đó gia tăng niềm tin của nhà đầu tư Ngoài ra, hoạt động môi giới và tư vấn của CTCK trên thị trường thứ cấp cũng tạo ra tính thanh khoản cho chứng khoán, làm cho chúng trở nên hấp dẫn hơn Sự hấp dẫn này không chỉ thu hút nhà đầu tư mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp tục phát hành trên thị trường sơ cấp.
1.1.2.4 Đối với các cơ quan quản lý thị trường
Mục tiêu của các cơ quan quản lý thị trường là đảm bảo giao dịch an toàn và kiểm soát thị trường, trong đó các công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các cơ quan này CTCK không chỉ phân phối chứng khoán mới phát hành mà còn là trung gian trong các giao dịch trên thị trường Theo yêu cầu của thị trường chứng khoán, thông tin cần được công khai và chịu sự giám sát của các cơ quan quản lý Việc cung cấp thông tin không chỉ là quy định pháp luật mà còn là nguyên tắc nghề nghiệp của CTCK nhằm đảm bảo tính minh bạch Các thông tin này bao gồm giao dịch, cổ phiếu, trái phiếu, tổ chức phát hành và nhà đầu tư, giúp các cơ quan quản lý kiểm soát và ngăn chặn các hành vi thao túng thị trường.
NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC CTCK
1.2.1 Khái quát về năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là hành động ganh đua nhằm giành lấy sự tồn tại, lợi nhuận và địa vị, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, luật, chính trị, sinh thái và thể thao Nó có thể diễn ra giữa các cá nhân, nhóm hay loài, tùy thuộc vào ngữ cảnh Cạnh tranh có thể dẫn đến nhiều kết quả khác nhau; trong một số trường hợp, như cạnh tranh về tài nguyên hay lãnh thổ, nó có thể thúc đẩy sự phát triển sinh học và tiến hóa, tạo ra cơ hội sống sót cho các loài.
Cạnh tranh trong hoạt động kinh tế diễn ra giữa các chủ thể như nhà sản xuất, cung cấp dịch vụ và người tiêu dùng, nhằm đạt được vị thế tốt nhất trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa Đối với nhà sản xuất, lợi ích chủ yếu là lợi nhuận và thị phần, trong khi người tiêu dùng tìm kiếm sự thỏa dụng cao nhất Cạnh tranh có thể xuất hiện giữa các nhà cung cấp dịch vụ khi họ tranh giành thị phần, hoặc giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng khi có sự chênh lệch về giá cả mong muốn Năng lực cạnh tranh là yếu tố quan trọng trong việc xác định vị thế của các chủ thể này trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thể hiện sức mạnh và lợi thế so với đối thủ trong việc đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng nhằm gia tăng lợi nhuận Để xây dựng năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần phát huy thực lực nội tại, bao gồm công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị, đồng thời phải được đánh giá và so sánh với các đối thủ trong cùng lĩnh vực Việc nhận diện điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp chỉ có ý nghĩa khi được đặt trong bối cảnh cạnh tranh Từ những so sánh này, doanh nghiệp cần tạo ra lợi thế so sánh để không chỉ phục vụ tốt hơn cho khách hàng mục tiêu mà còn thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh.
1.2.1.2 Tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh của một doanh nghiệp
Không một doanh nghiệp nào có thể đáp ứng đầy đủ tất cả yêu cầu của khách hàng, do đó, việc nhận diện và phát huy những điểm mạnh là rất quan trọng Các điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp thể hiện qua các lĩnh vực như marketing, tài chính, sản xuất, nhân sự, công nghệ, quản trị và hệ thống thông tin Để đánh giá năng lực cạnh tranh, cần xác định các yếu tố từ các lĩnh vực khác nhau và thực hiện đánh giá cả định tính và định lượng Các yếu tố đánh giá năng lực cạnh tranh bao gồm: giá cả sản phẩm và dịch vụ, chất lượng sản phẩm và bao bì, kênh phân phối, thông tin và xúc tiến thương mại, năng lực nghiên cứu và phát triển, thương hiệu và uy tín, trình độ lao động, thị phần và tốc độ tăng trưởng, vị thế tài chính, cùng với năng lực tổ chức và quản trị doanh nghiệp.
1.2.2 Tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh của CTCK
Năng lực cạnh tranh của CTCK phản ánh sức mạnh và lợi thế của công ty so với đối thủ trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng và gia tăng thị phần Để xây dựng năng lực cạnh tranh, CTCK cần dựa vào thực lực nội tại, bao gồm công nghệ, tài chính, nhân lực và quản trị doanh nghiệp, đồng thời phải được đánh giá qua sự so sánh với các đối thủ trong cùng lĩnh vực Việc nhận diện điểm mạnh và yếu của công ty chỉ có giá trị khi được đặt trong bối cảnh cạnh tranh Từ những so sánh này, CTCK cần tạo ra lợi thế cạnh tranh để phục vụ tốt hơn cho khách hàng mục tiêu và thu hút khách hàng từ đối thủ.
Không một công ty chứng khoán (CTCK) nào có thể đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu của khách hàng, thường thì mỗi công ty sẽ có những lợi thế và hạn chế riêng Điều quan trọng là CTCK cần nhận diện rõ những điểm mạnh của mình để tối ưu hóa khả năng phục vụ khách hàng Những điểm mạnh và điểm yếu của một CTCK thường thể hiện qua các lĩnh vực hoạt động chính như marketing, năng lực tài chính, nhân sự, công nghệ, quản trị và hệ thống thông tin.
1.2.2.1 Tiêu chí định tính a, Nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực không chỉ được đánh giá qua số lượng nhân viên mà còn qua chất xám và hiệu quả hoạt động của họ Việc xem xét nguồn nhân lực cần đi sâu vào các yếu tố này để có cái nhìn toàn diện hơn.
Trong quá trình thực hiện nghiệp vụ kinh doanh, nhân viên của công ty chứng khoán (CTCK) thường xuyên phải đưa ra các quyết định độc lập, đặc biệt trong nghiệp vụ tự doanh, nơi mà một quyết định có thể trị giá hàng tỷ đồng chỉ trong vài giây Do đó, nhân viên kinh doanh cần có kinh nghiệm, trình độ chuyên môn vững vàng, khả năng tự quyết cao và sự nhạy bén với thị trường Bên cạnh đó, năng lực quản lý và cơ cấu tổ chức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động của CTCK.
Mọi hoạt động kinh doanh đều phải tuân thủ chiến lược đầu tư và chiến lược hoạt động tổng thể của công ty chứng khoán Sự hoạch định các chiến lược này phản ánh phong cách lãnh đạo, đặc biệt là của người đứng đầu Quan điểm khác nhau dẫn đến việc xây dựng chiến lược hoạt động, tổ chức bộ máy kinh doanh và lựa chọn chiến lược đầu tư khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
Công ty chứng khoán (CTCK) là một định chế tài chính đặc biệt với hoạt động đa dạng và phức tạp Cách tổ chức và quản lý của CTCK ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động chung và đặc biệt là kinh doanh chứng khoán của công ty.
Cơ cấu tổ chức của công ty chứng khoán (CTCK) cần đạt yêu cầu chuyên môn hóa cao, với mỗi bộ phận tập trung vào một hoạt động cụ thể, do các hoạt động của CTCK độc lập nhưng vẫn có ảnh hưởng lẫn nhau.
Để một công ty chứng khoán (CTCK) hoạt động hiệu quả, không chỉ cần đáp ứng yêu cầu chuyên môn mà còn phải tổ chức bộ phận chuyên môn sao cho phối hợp nhịp nhàng Nếu không có một chiến lược rõ ràng và định hướng ưu tiên hợp lý, mọi hoạt động của CTCK có thể trở nên hỗn loạn trước những biến động bất ngờ của thị trường Mức độ cạnh tranh và hợp tác giữa các CTCK cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Nền kinh tế thị trường đặc trưng bởi sự cạnh tranh, điều này không chỉ củng cố sức mạnh cho các thành phần tham gia mà còn giúp doanh nghiệp tăng thị phần Các công ty chứng khoán (CTCK) cũng cần cạnh tranh để tồn tại trong "chiến trường" này Mức độ cạnh tranh cao đòi hỏi năng lực cạnh tranh của các CTCK phải tốt để chiếm lĩnh tâm trí khách hàng Những doanh nghiệp không thể trụ vững trong cuộc chiến giành thị phần sẽ phải rời bỏ thị trường hoặc bị mua lại, sáp nhập, và hoạt động dưới sự quản lý hiệu quả hơn.
Trong môi trường cạnh tranh, sự hợp tác giữa các đối thủ không chỉ thúc đẩy sự phát triển mà còn tạo điều kiện cho cạnh tranh lành mạnh Qua việc chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi kiến thức mới, các doanh nghiệp có thể mở rộng nguồn khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ vững chắc cho các chiến lược lâu dài trong tương lai.
Hợp tác trong kinh doanh cần được thực hiện một cách cẩn trọng để không ảnh hưởng đến sự cạnh tranh lành mạnh Việc hình thành các liên minh chính thức hoặc ngầm định có thể dẫn đến độc quyền và cạnh tranh không công bằng, làm suy giảm tính hiệu quả của môi trường cạnh tranh Hơn nữa, những hình thức hợp tác này thường dẫn đến sự trì trệ và làm chậm khả năng thích ứng với đổi mới và cải tiến, cũng như khả năng phản ứng với những cú sốc từ thị trường.
KINH NGHIỆM CTCK NƯỚC NGOÀI TRONG VIỆC NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH
1.3.1 Nghiên cứu trường hợp: Tập đoàn Merrill Lynch
Phân tích năng lực cạnh tranh của một công ty chứng khoán (CTCK) trong nước cần liên kết với việc xem xét năng lực cạnh tranh của các CTCK nước ngoài tiêu biểu, như Tập đoàn Merrill Lynch Thành lập vào năm 1914 với tên gọi Charles E Merrill & Co, Merrill Lynch đã phát triển mạnh mẽ trong gần 100 năm qua, hiện có hơn 63.100 nhân viên Công ty này là một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực chứng khoán, quản lý tài sản, tư vấn và hoạt động trên thị trường vốn tại Mỹ và toàn cầu.
Mạng lưới của Merrill Lynch trải rộng trên 40 quốc gia với các văn phòng đại diện và công ty thành viên, thể hiện sức mạnh toàn cầu của doanh nghiệp Đến hết quý 1 năm 2008, Merrill Lynch đạt doanh thu ròng khoảng 2,9 tỷ USD, tổng giá trị tài sản quản lý ước đạt 1,6 nghìn tỷ USD, tổng vốn cổ đông là 36,5 tỷ USD và đứng thứ 30 trong bảng xếp hạng Fortune 500.
Mã chứng khoán MER của Merrill Lynch đã trở nên quen thuộc và có uy tín toàn cầu Merrill Lynch đã đưa ra một số nhận định về thị trường chứng khoán Việt Nam, tuy nhiên, những nhận định này có thể chính xác hoặc nhầm lẫn do thị trường còn non trẻ và thiếu kinh nghiệm Để đánh giá sức cạnh tranh của Merrill Lynch, cần xem xét kỹ lưỡng các hoạt động và quản trị công ty của họ, bao gồm sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp.
Merrill Lynch, hay còn gọi là Merrill Lynch & Co Inc., là một tập đoàn hàng đầu cung cấp đa dạng dịch vụ trong lĩnh vực thị trường vốn, ngân hàng đầu tư, tư vấn, quản lý tài sản, quản lý đầu tư, bảo hiểm và các sản phẩm ngân hàng Danh sách chi tiết các sản phẩm và dịch vụ của Merrill Lynch thể hiện sức mạnh và khả năng quản trị doanh nghiệp chuyên nghiệp của họ.
- Dịch vụ chứng khoán bao gồm: môi giới chứng khoán, đại lý phân phối, phát hành chứng khoán và các hoạt động có liên quan như:
+ Cấp vốn cho doanh nghiệp thông qua việc mua vào cổ phiếu của doanh nghiệp đó;
+ Cung cấp các hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn
+ Cung cấp và thực hiện các dịch vụ Swaps (hợp đồng hoán đổi), kinh doanh tiền tệ, buôn bán hàng hóa (commodities);
+ Dịch vụ chung quỹ (mutual funds); và
+ Các sản phẩm phái sinh khác
- Dịch vụ ngân hàng đầu tư với các sản phẩm:
+ Mua lại và sáp nhập (M&A);
+ Các hoạt động khác trong tư vấn tài chính doanh nghiệp
- Tự doanh tài sản tư nhân và các hoạt động tự doanh khác
- Dịch vụ thanh toán chứng khoán, thỏa thuận mua bán chứng khoán, hoạt động tài chính, bao gồm cả môi giới sơ cấp
- Các sản phẩm và dịch vụ quản lý tài sản, bao gồm hoạch định kế hoạch tài chính, kế hoạch hưu trí
- Hoạt động ngân hàng, ủy thác, cho vay và các dịch vụ liên quan khác: + Cho vay cầm cố;
+ Cho vay trên cơ sở chứng khoán;
- Sản phẩm bảo hiểm, trợ cấp và bảo lãnh hàng năm
- Dịch vụ quản lý đầu tư và tư vấn đầu tư
- Nghiên cứu đầu tư toàn cầu, bao gồm:
+ Chứng khoán có liên quan đến tài sản;
+ Chiến lược quản lý tài sản
Merrill Lynch không chỉ cung cấp nhiều loại sản phẩm mà còn nắm giữ gần một nửa tài sản của BlackRock, công ty quản lý tài sản hàng đầu tại Mỹ BlackRock, với cổ phần được giao dịch công khai, hiện đang quản lý hơn 1.000 tỷ USD.
Ban lãnh đạo Merrill Lynch cam kết xây dựng doanh nghiệp trở thành một ngân hàng đầu tư toàn cầu hàng đầu, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn và quản lý tài sản chuyên nghiệp, với mục tiêu trở thành đối tác tin cậy và thiết thực cho khách hàng.
Để thực hiện định vị chiến lược, Ban lãnh đạo Merrill Lynch cần thiết lập một hệ thống nguyên tắc quản lý chặt chẽ nhằm hướng doanh nghiệp đến thành công.
* Khách hàng là trung tâm: Khách hàng là động lực đằng sau mọi hoạt động tại
Hiểu và dự đoán nhu cầu của khách hàng là yếu tố then chốt để đáp ứng hiệu quả Bằng cách phân tích nhu cầu và khó khăn của họ, chúng ta có thể cung cấp những lời khuyên và chỉ dẫn giá trị gia tăng, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Cung cấp một hệ thống nhiều nhất, chất lượng tốt nhất các sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng dễ dàng sử dụng
Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc lắng nghe chủ động phản hồi từ họ, từ đó tạo dựng lòng tin và sự trung thành.
Cung cấp các dịch vụ cá nhân
Sử dụng công nghệ sẵn có của doanh nghiệp để phục vụ tốt nhất nhu cầu đang thay đổi của khách hàng
Thông qua nhóm hoạt động, Merrill Lynch đánh giá được năng lực và nguồn lực để thỏa mãn đầy đủ các yêu cầu của khách hàng
Tại Merrill Lynch, sự tôn trọng dành cho từng cá nhân là giá trị cốt lõi, không phân biệt đó là nhân viên, cổ đông, khách hàng hay những người bình thường trong cộng đồng.
Bất kể hoàn cảnh nào, các cá nhân đều được đề cao và tôn trọng
Tạo ra một môi trường công bằng cho tất cả cá nhân, bất kể nền tảng của họ, giúp phát huy tối đa khả năng và mở ra cơ hội cho mọi người.
Khuyến khích một môi trường dựa trên lòng tin và sự cởi mở sẽ giúp đánh giá các nhóm ý tưởng khác nhau, từ đó thúc đẩy sự sáng tạo.
Cố gắng hiểu người khác và tích cực lắng nghe ý kiến của người khác
Dành thời gian để giải thích các vấn đề và trả lời thắc mắc
* Tăng cường làm việc theo nhóm: Merrill Lynch luôn nỗ lực trở thành một khối thống nhất, để trong mắt khách hàng chỉ có duy nhất một Merrill Lynch
Thẳng thắn, cởi mở khi truyền đạt và chia sẻ thông tin
Cộng tác hiệu quả trong nhóm và giữa các nhóm là rất quan trọng, đồng thời cần đánh giá và tôn trọng sự khác biệt cá nhân về xuất thân và xu hướng hoạt động của từng thành viên.
Chia sẻ kinh nghiệm thành công và thất bại để mỗi cá nhân có thể học được từ người khác và tăng cường kết quả cho nhóm của mình
Ghi nhận và tặng thưởng cho cá nhân và nhóm có thành tích
Xây dựng và truyền đạt các mục đích, mục tiêu và chuẩn mực của doanh nghiệp
Tăng cường quan hệ đồng nghiệp dựa trên lòng tin và sự tôn trọng, không phân biệt cấp bậc
* Tinh thần trách nhiệm: Tại Merrill Lynch, họ luôn nỗ lực cải thiện chất lượng cuộc sống cộng đồng nơi nhân viên của họ sống và làm việc
Merrill Lynch cam kết ghi nhận, tuân thủ và tôn trọng các truyền thống, quy tắc và luật lệ trong hoạt động kinh doanh Chúng tôi đóng góp thời gian, tài năng và nguồn lực để tạo ra sự khác biệt tích cực Đồng thời, chúng tôi cũng có trách nhiệm trong việc bảo vệ và đối xử tốt với môi trường chung.
* Tính toàn vẹn: Danh tiếng của Merrill Lynch là quan trọng nhất
Nghiên cứu trường hợp Merrill Lynch cho thấy năng lực cạnh tranh của các công ty chứng khoán (CTCK) Việt Nam còn hạn chế Tuy nhiên, để phát triển trong bối cảnh hội nhập và đạt tiêu chuẩn quốc tế, các CTCK Việt Nam cần học hỏi từ những kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh của các CTCK hàng đầu thế giới.
- Đặt khách hàng là trung tâm
- Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, thỏa mãn tất cả các nhu cầu của khách hàng
- Không ngừng cải tiến chất lượng dịch vụ tạo điều kiện cho khách hàng sử dụng dịch vụ một cách thuận tiện nhất
- Tích cực hoạt động theo nhóm và phát huy chất xám của từng cá nhân
- Tạo điều kiện và ra sức xây dựng để mỗi nhân lực là một công dân có trách nhiệm
- Đẩy mạnh hoạt động marketing để thu hút khách hàng và phát triển thương hiệu
- Luôn đề cao và chú trọng vấn đề hội nhập.
SỰ GIA TĂNG CẠNH TRANH TRÊN TTCK VIỆT NAM
1.4.1 Sự bùng nổ của TTCK Việt Nam
Báo cáo tổng kết năm 2006 của UBCKNN cho thấy thị trường phát triển mạnh mẽ với vốn hoá đạt 22,7% GDP, tăng gấp 20 lần so với năm 2005 Mục tiêu đến năm 2010 là vốn hoá chiếm 30-40% GDP Tuy nhiên, đến cuối năm 2007, tổng giá trị vốn hoá thị trường đã đạt gần 500.000 tỉ đồng, tương đương khoảng 43,7% GDP năm 2007, cho thấy những con số mục tiêu đã trở nên lạc hậu.
Sự tăng trưởng vượt bậc của thị trường chứng khoán (TTCK) chủ yếu xuất phát từ sự thay đổi nhận thức của cộng đồng doanh nghiệp Trong khi vào cuối năm 2006, việc miễn thuế thu nhập đã thúc đẩy nhiều doanh nghiệp lên sàn, thì đến năm 2007, mục tiêu chính của làn sóng niêm yết đã chuyển sang huy động vốn cho sản xuất kinh doanh.
Tính đến ngày 28/12/2007, đã có 138 công ty niêm yết tại Sở GDCK TP HCM (HoSE) và 113 công ty niêm yết tại TTGDCK Hà Nội (HaSTC) Nếu tính cả
3 chứng chỉ quỹ, số lượng CK niêm yết đã lên tới 254
Thị trường chứng khoán đã trở thành kênh huy động vốn quan trọng của nền kinh tế, với 179 công ty được cấp phép chào bán 2,46 tỷ cổ phiếu ra công chúng, tương đương giá trị 48.000 tỷ đồng, gấp 25 lần so với năm 2006.
Trong năm nay, tổng mức huy động vốn từ các hoạt động như chào bán trái phiếu, chứng chỉ quỹ và đấu giá đã đạt 90.000 tỉ đồng, gấp ba lần so với năm 2006 Điều đặc biệt là nguồn vốn khổng lồ này chủ yếu được huy động từ thị trường.
Nơi tập trung nguồn vốn từ các nhà đầu tư đã góp phần vào sản xuất dài hạn của nền kinh tế, cho thấy nhu cầu vốn cho tăng trưởng là rất lớn Việc huy động vốn trở nên bền vững hơn và gánh nặng của hệ thống ngân hàng được chia sẻ hiệu quả.
Mục tiêu đạt 50-60% GDP quy mô vốn hóa thị trường vào năm 2008 đang trở nên khả thi nhờ vào tiến trình cổ phần hóa (CPH) được triển khai nhanh chóng với nhiều tổng công ty và tập đoàn lớn.
Một yếu tố quan trọng góp phần vào sự bùng nổ quy mô thị trường là nguồn tiền nhàn rỗi dồi dào được huy động, cùng với việc xác định giá trị chứng khoán một cách chính xác hơn.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua giai đoạn phát triển chậm chạp do thiếu thu hút vốn từ dân chúng và giá trị doanh nghiệp chưa được xác định chính xác Cuối năm 2006, số tài khoản chỉ khoảng 100.000, trong đó có 1.700 tài khoản của nhà đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, đến năm 2007, tổng số tài khoản đã tăng lên gần 300.000, với hơn 2.800 tài khoản của nhà đầu tư nước ngoài và 477 tổ chức đầu tư Giá trị danh mục đầu tư của vốn ngoại trên thị trường chính thức đạt khoảng 7,6 tỷ USD, và nếu tính cả thị trường không chính thức, con số này lên tới 20 tỷ USD.
Các nhà đầu tư quốc tế đang ngày càng chú ý đến cơ hội đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế chuyển đổi Sự gia tăng niềm tin của họ được củng cố bởi các cam kết quốc tế khi Việt Nam hội nhập sâu rộng Đặc biệt, lần đầu tiên chỉ số VN-Index và HaSTC-Index đã được đưa tin trên các phương tiện truyền thông quốc tế, xuất hiện trên hệ thống dữ liệu của các kênh tài chính toàn cầu như Bloomberg.
Các định chế tài chính hàng đầu thế giới như Merrill Lynch, HSBC, JP Morgan và Citi Group thường xuyên công bố các báo cáo nghiên cứu về thị trường Việt Nam, điều này cho thấy sự quan tâm đặc biệt của các nhà đầu tư quốc tế đối với quốc gia này.
1.4.2 Tính tất yếu nâng cao năng lực cạnh tranh của các CTCK Việt Nam nói chung và Agriseco nói riêng
Theo thống kê của UBCKNN, tính đến ngày 31/12/2007, cả nước có 69 công ty chứng khoán (CTCK) đang hoạt động, trong khi số lượng CTCK đã được cấp phép gần 100 Hơn 80 hồ sơ xin thành lập CTCK hiện đang chờ xét duyệt So với đầu năm 2006, số lượng CTCK đã tăng gấp 5 lần.
Năm 2007, hầu hết các công ty chứng khoán (CTCK) đều đạt hoặc vượt kế hoạch kinh doanh, với mạng lưới hoạt động và vốn điều lệ tăng từ hai đến ba lần Sự phân hóa giữa các công ty trở nên rõ nét, trong đó SSI chiếm 20% thị phần môi giới trên cả hai sàn, trong khi BVSC nắm giữ 70% thị phần bảo lãnh phát hành Các công ty có sự hỗ trợ từ ngân hàng mẹ như ACBS, SBSC, DAS, VCBS, và Agriseco cũng khẳng định được lợi thế về khách hàng và vốn.
Với dân số hơn 84 triệu người, thị trường chứng khoán Việt Nam tiềm ẩn nhiều cơ hội phát triển khi số lượng tài khoản giao dịch mới chỉ gần 300.000 và mức vốn hóa so với GDP vẫn còn thấp Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong tương lai sẽ ngày càng trở nên khốc liệt.
Do các nhà đầu tư chủ yếu tập trung vào khoảng 10 công ty lớn chiếm 85% thị phần, các công ty chứng khoán nhỏ không thể kỳ vọng vào nguồn thu từ phí môi giới Thay vào đó, nguồn thu chính của họ chủ yếu đến từ mảng tự doanh.
Các công ty chứng khoán mới thành lập cần tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua việc cải thiện chất lượng dịch vụ, giảm chi phí và đẩy mạnh giao dịch trực tuyến Họ cũng nên triển khai đặt lệnh qua điện thoại, cung cấp thông tin qua SMS, và thiết lập liên kết với các ngân hàng để quản lý tài khoản chứng khoán cũng như hỗ trợ vốn cho nhà đầu tư tái kinh doanh.