Những vấn đề cơ bản về sản phẩm, dịch vụ TTQT&TTTM tại NHTM
Khái niệm và đối tượng sử dụng dịch vụ TTQT&TTTM tại NHTM
Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện nghĩa vụ chi trả và quyền lợi về tiền tệ giữa các tổ chức, cá nhân của các quốc gia khác nhau hoặc giữa quốc gia và tổ chức quốc tế, thông qua hệ thống ngân hàng Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa, hoạt động thanh toán quốc tế trở nên thiết yếu cho sự phát triển kinh tế của một quốc gia Để phát triển, các quốc gia không thể chỉ dựa vào chính sách đóng cửa và tích lũy trao đổi nội địa, mà cần tận dụng lợi thế so sánh và kết hợp sức mạnh nội tại với môi trường kinh tế toàn cầu Hiện nay, khi kinh tế đối ngoại được đặt lên hàng đầu trong chiến lược phát triển, vai trò của thanh toán quốc tế ngày càng trở nên quan trọng.
Thanh toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế toàn cầu, là khâu thiết yếu trong giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia Nó không chỉ giải quyết mối quan hệ hàng hóa và tiền tệ mà còn đảm bảo sự liên tục trong quá trình sản xuất, thúc đẩy lưu thông hàng hóa trên toàn cầu Khi thanh toán quốc tế diễn ra nhanh chóng và an toàn, mối quan hệ giữa người mua và người bán sẽ trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao hiệu suất kinh doanh.
Thanh toán quốc tế góp phần tăng cường mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia, mang lại quá trình thanh toán an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí cho các bên tham gia Ngân hàng, với vai trò trung gian thanh toán, bảo vệ quyền lợi khách hàng và cung cấp tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật thanh toán nhằm giảm thiểu rủi ro và tạo sự tin tưởng Do đó, thanh toán quốc tế trở thành hoạt động thiết yếu cho nền kinh tế phát triển.
Thanh toán quốc tế là dịch vụ quan trọng của ngân hàng, liên quan đến tài sản ngoại bảng, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng về tài chính Hoạt động này không chỉ tăng doanh thu và nâng cao uy tín ngân hàng mà còn tạo dựng niềm tin cho khách hàng, mở rộng quy mô hoạt động và tăng cường sức cạnh tranh trong thị trường Hơn nữa, thanh toán quốc tế hỗ trợ các hoạt động kinh doanh khác, mở rộng tín dụng xuất nhập khẩu, phát triển kinh doanh ngoại tệ, bảo lãnh ngân hàng trong ngoại thương và tài trợ thương mại.
Hoạt động thanh toán quốc tế giúp ngân hàng tăng cường tính thanh khoản bằng cách thu hút nguồn vốn ngoại tệ tạm thời từ các doanh nghiệp có quan hệ thanh toán quốc tế Nguồn vốn này thường được thể hiện qua các khoản ký quỹ chờ thanh toán, góp phần nâng cao khả năng tài chính của ngân hàng.
Thanh toán quốc tế thúc đẩy hiện đại hóa công nghệ ngân hàng, giúp các ngân hàng áp dụng công nghệ tiên tiến để thực hiện giao dịch nhanh chóng, kịp thời và chính xác Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn mở rộng quy mô và mạng lưới hoạt động của ngân hàng.
Hoạt động thanh toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng mở rộng quan hệ với các ngân hàng nước ngoài, từ đó nâng cao uy tín trên trường quốc tế Điều này cho phép ngân hàng khai thác nguồn tài trợ từ các ngân hàng nước ngoài và huy động vốn trên thị trường tài chính quốc tế, đáp ứng nhu cầu về vốn của mình.
Tài trợ thương mại là dịch vụ quan trọng mà ngân hàng cung cấp, đi kèm với các dịch vụ bảo lãnh và thanh toán quốc tế Đây là tập hợp các biện pháp tài chính hỗ trợ trực tiếp hoặc gián tiếp cho doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế, bao gồm các giai đoạn từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm và cung ứng dịch vụ, nhằm mục đích tối đa hóa lợi nhuận.
Có 2 hình thức tài trợ thương mại:
Tài trợ thương mại trực tiếp là hình thức hỗ trợ tài chính trực tiếp cho doanh nghiệp, thường thông qua các khoản vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn nhằm phục vụ cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và nguyên vật liệu Hình thức này cũng bao gồm các dịch vụ tiền tệ và tín dụng ngân hàng như tín dụng chứng từ, nhờ thu, bảo lãnh, thanh toán quốc tế, bao thanh toán tuyệt đối và thuê mua.
Tài trợ thương mại gián tiếp không cung cấp nguồn vốn trực tiếp cho doanh nghiệp, nhưng tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi thông qua các chính sách như tỷ giá hối đoái, thuế xuất nhập khẩu, lãi suất và môi trường pháp lý ổn định, giúp doanh nghiệp yên tâm hoạt động thương mại.
1.1.1.2 Đối tượng sử dụng sản phẩm dịch vụ TTQT&TTTM tại ngân hàng thương mại
Hiện nay, trong doạt động ngân hàng, có 3 phân khúc khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ TTQT&TTTM, đó là:
Khách hàng cá nhân thường là những người hoặc hộ gia đình kinh doanh quy mô nhỏ lẻ tại Việt Nam, chủ yếu sử dụng sản phẩm nội địa và chuyển tiền ngoại tệ, nhận kiều hối từ nước ngoài So với doanh nghiệp, họ có số lượng lớn nhưng nhu cầu sử dụng sản phẩm tài chính quốc tế không thường xuyên và chịu ảnh hưởng từ môi trường kinh tế, văn hóa – xã hội Nhu cầu của khách hàng cá nhân khác nhau giữa các khu vực, và họ có thể là khách hàng định danh với ngân hàng hoặc khách hàng vãng lai, chỉ sử dụng dịch vụ khi cần thiết.
Khách hàng doanh nghiệp (KHDN) là các tổ chức kinh tế có tên và tài sản riêng, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh và tìm kiếm lợi nhuận Quy mô doanh nghiệp có thể từ nhỏ, vừa đến lớn, thường có nhu cầu giao thương quốc tế cao và yêu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa Ngoài việc thanh toán tiền hàng, doanh nghiệp còn cần ngân hàng hỗ trợ tài chính, cả trực tiếp lẫn gián tiếp Do đó, KHDN là đối tượng sử dụng thường xuyên các sản phẩm thanh toán quốc tế và thương mại của ngân hàng Tại VietinBank, phân khúc KHDN được chia thành các nhóm như khách hàng vừa và nhỏ, khách hàng lớn, khách hàng siêu lớn và tập đoàn nhà nước.
Khách hàng định chế tài chính thường gặp khó khăn khi các ĐCTC nhỏ không đủ hạn mức và uy tín để cung cấp sản phẩm TTQT&TTTM trực tiếp Do đó, họ thường “thuê ngoài” các ngân hàng lớn hơn để cung cấp dịch vụ cho khách hàng của mình, hình thức này được gọi là outsourcing Mặc dù chỉ chiếm một phần nhỏ, nhưng phân khúc này vẫn có nhu cầu giao dịch thường xuyên Hiện tại, VietinBank đang cung cấp sản phẩm cho các ĐCTC trong nước như Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHBank), Ngân hàng Quân đội (MB), và Ngân hàng Tiên Phong (TPBank).
Sản phẩm TTQT&TTTM dành cho Doanh nghiệp Xuất nhập khẩu
Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ là yếu tố then chốt trong thương mại quốc tế, ngày càng phát triển và mở rộng Từ xa xưa, ngân hàng đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các giao dịch này Trong các hội chợ thương mại thế kỷ 12, ngân hàng đầu tiên đã trở thành trung gian thiết yếu, giúp kết nối các thương nhân từ khắp châu Âu và thực hiện giao dịch bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau.
Để một thương vụ thành công, tài chính đóng vai trò quan trọng bên cạnh chất lượng, giá cả và thương hiệu sản phẩm Hoạt động ngoại thương ngày càng mở rộng, kéo theo nhu cầu tài chính cấp thiết, đặc biệt trong thương mại xuyên lục địa Tạo điều kiện tài chính thuận lợi không chỉ là công cụ cạnh tranh mà còn dẫn đến sự đa dạng trong các hình thức thanh toán và tài chính, như thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại Mỗi hình thức thanh toán yêu cầu có một hình thức tài chính tương ứng để đảm bảo hiệu quả Sự mở rộng của hoạt động tài chính đối ngoại cũng đồng nghĩa với việc mở rộng mối quan hệ thương mại Chất lượng tài chính ngoại thương là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin với đối tác và tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa, từ đó nâng cao sức mạnh cạnh tranh toàn cầu.
Phân khúc khách hàng doanh nghiệp (KHDN), đặc biệt là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, có nhu cầu cao về các sản phẩm thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại từ ngân hàng Các dịch vụ dành cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu không chỉ hỗ trợ việc chuyển tiền thanh toán cho các lô hàng mà còn bao gồm sự tham gia của ngân hàng trong việc kiểm soát chứng từ, tài trợ vốn cho doanh nghiệp trước và sau khi xuất nhập khẩu, cũng như cung cấp bảo lãnh cho doanh nghiệp.
Sản phẩm thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại có vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp như sau:
Ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn để nhập khẩu máy móc và thiết bị hiện đại, giúp nâng cấp trang thiết bị kỹ thuật và dây chuyền sản xuất hàng xuất khẩu với công nghệ tiên tiến Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm giá thành, tạo ra lợi thế cạnh tranh với hàng ngoại nhập và đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Đáp ứng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong cơ chế thị trường, từ đó mở rộng sản xuất, tạo việc làm cho người lao động, giảm tỷ lệ thất nghiệp và đảm bảo nghĩa vụ nộp thuế cho ngân sách nhà nước.
Để thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm xuất khẩu, cần tập trung vào các lĩnh vực như may mặc, giày dép, dệt, sơn mài, gốm sứ mỹ nghệ và sản xuất chế biến thực phẩm Việc đa dạng hóa các mặt hàng xuất khẩu sẽ giúp nâng cao giá trị và sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Các phương thức TTQT&TTTM đối với doanh nghiệp XNK:
Chuyển tiền là phương thức thanh toán bao gồm ứng trước tiền hàng hóa và trả sau khi giao hàng, trong đó khách hàng yêu cầu ngân hàng chuyển một số tiền nhất định cho người hưởng lợi tại ngân hàng của họ trong một khoảng thời gian cụ thể.
Chuyển tiền có 2 hình thức:bằng thư (M/T) và bằng điện (T/T) Chuyển tiền bằng điện nhanh hơn rất nhiều so với chuyển tiền bằng thư, nhưng chi phí cao hơn
Phương thức giao chứng từ nhận tiền (CAD hoặc COD) là hình thức thanh toán trong đó đơn vị nhập khẩu yêu cầu ngân hàng bên xuất khẩu mở tài khoản tín thác (trust account) để thanh toán cho đơn vị xuất khẩu khi họ cung cấp đầy đủ chứng từ theo hợp đồng mua bán.
Nhờ thu là phương thức ngân hàng mà ngân hàng thu hộ không chịu trách nhiệm như trong L/C Nếu không thể xử lý nhờ thu hoặc chỉ thị nào đó, ngân hàng phải thông báo ngay cho người gửi nhờ thu Tất cả nhờ thu đều phải qua ngân hàng và liên quan đến ba đối tác: ngân hàng, người ủy thác và người trả tiền Thủ tục nhờ thu được điều chỉnh theo Quy tắc nhờ thu URC 522 Có hai loại nhờ thu: nhờ thu trơn và nhờ thu kèm chứng từ.
Thư tín dụng (L/C) là một thỏa thuận thể hiện cam kết chắc chắn và không hủy ngang của ngân hàng phát hành về việc thanh toán khi có sự xuất trình phù hợp.
L/C (Thư tín dụng) là phương thức thanh toán phổ biến hiện nay, hoàn toàn độc lập với hợp đồng mua bán giữa người mua và người bán Việc thanh toán qua L/C không phụ thuộc vào tình hình thực tế của hàng hóa, mà chỉ dựa vào việc xuất trình các chứng từ phù hợp theo yêu cầu của L/C.
Có nhiều loại thư tín dụng (L/C) như: L/C có thể hủy ngang, L/C không thể hủy ngang, L/C không hủy ngang có xác nhận, L/C tuần hoàn, L/C ứng trước, L/C đối ứng, L/C trả dần, L/C chuyển nhượng và L/C giáp lưng.
Bảo lãnh ngân hàng là một biện pháp bảo đảm tài chính, trong đó định chế tài chính cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính cho bên nhận bảo lãnh khi khách hàng vi phạm hợp đồng Thư bảo lãnh, một hình thức phổ biến hiện nay, giúp ngăn chặn rủi ro và có hiệu lực ngay khi có yêu cầu bồi thường, ngay cả trước khi giải quyết bất đồng trong hợp đồng Trong hoạt động tài trợ thương mại, bảo lãnh ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa tổn thất cho người thụ hưởng do vi phạm nghĩa vụ từ bên đối tác.
Bao thanh toán ngân hàng là quá trình mà ngân hàng mua lại các khoản nợ chưa đến hạn của người bán, từ đó trở thành chủ nợ trực tiếp và có quyền thu hồi tiền từ người mua Hình thức này đại diện cho một loại tín dụng mà ngân hàng cung cấp cho bên bán hàng.
Dịch vụ bao thanh toán bao gồm việc theo dõi các khoản phải thu từ bên bán, ứng trước một phần giá trị khoản phải thu, thu hồi nợ, và đảm bảo rủi ro tín dụng cho bên mua cũng như cho đại lý bao thanh toán.
Các tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm dịch vụ TTQT&TTTM đối với doanh nghiệp XNK
Các tiêu chí đánh giá chất lượng nhìn từ bên ngoài Ngân hàng
1.2.1.1 Quy mô hoạt động và khách hàng Để đánh giá chất lượng sản phẩm dịch vụ của một ngân hàng, điều đầu tiên cần xét đến đó là quy mô của ngân hàng đó và số lượng khách hàng hiện hữu, cũng như khách hàng tiềm năng mà ngân hàng đó đang cung cấp Các ngân hàng lớn, có thế mạnh về bề dày lịch sử hoạt động, thế mạnh về tài chính chắc chắn sẽ có mô hình hoạt động hoàn chỉnh, hiệu quả, có mạng lưới chi nhánh rộng khắp, có quan hệ với nhiều ngân hàng khác và cung cấp đa dạng các sản phẩm dịch vụ nói chung, và sản phẩm TTQT&TTTM nói riêng Các ngân hàng quy mô lớn không chỉ cung cấp sản phẩm truyền thống đến khách hàng, mà sẽ đi tiên phong trong việc nghiên cứu phát triển các sản phẩm mới, đồng thời không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm hiện hữu của mình, nhằm tăng tính cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường
Số lượng khách hàng mà một ngân hàng phục vụ phản ánh chất lượng sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng đó Trong thời đại hiện nay, khách hàng đóng vai trò quyết định trong việc đánh giá sản phẩm, vì vậy một ngân hàng có chất lượng dịch vụ tốt sẽ thu hút được nhiều khách hàng Hiện tại, các ngân hàng đang cạnh tranh mạnh mẽ về chất lượng, từ quy mô phát triển, tiềm lực vốn, đến độ rộng của hệ thống mạng lưới và chiều sâu công nghệ.
1.2.1.2 Cơ sở hạ tầng và công nghệ
Để cung cấp sản phẩm chất lượng cho khách hàng, ngân hàng cần xây dựng một cơ sở hạ tầng hiện đại và vững chắc Cơ sở hạ tầng này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán mà còn tác động đến công nghệ, cơ sở vật chất và môi trường làm việc của ngân hàng.
Mỗi ngân hàng cần xây dựng hệ thống ngân hàng lõi (core banking system) để xử lý giao dịch tập trung tại một trung tâm, yêu cầu nền tảng công nghệ hiện đại và quy mô lớn Hệ thống core banking đã được áp dụng rộng rãi, cải thiện hiệu quả nội bộ ngân hàng như kế toán thanh toán, quản trị rủi ro và đánh giá tín dụng khách hàng Dữ liệu được kết nối trực tuyến giữa các phòng ban tại trụ sở chính và chi nhánh, giúp kiểm soát và phát hiện kịp thời các vấn đề phát sinh Công nghệ và cơ sở hạ tầng cũng hỗ trợ ngân hàng hiện đại hóa hệ thống thanh toán, đa dạng hóa huy động vốn và cho vay, mở rộng các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt và qua ngân hàng.
Cơ sở vật chất hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận hành của ngân hàng Hầu hết các ngân hàng ngày nay đều đầu tư vào cơ sở vật chất để thu hút khách hàng và tạo môi trường làm việc tốt cho nhân viên Sự chú trọng này không chỉ cải thiện thái độ làm việc của nhân viên mà còn ảnh hưởng tích cực đến tâm lý khách hàng Do đó, các ngân hàng đang gia tăng đầu tư vào cơ sở vật chất để xây dựng thương hiệu và tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng.
Công nghệ thông tin đã trở thành xu hướng chính trong hoạt động ngân hàng hiện đại trong thập niên qua Thành công của các dịch vụ ngân hàng và hoạt động thanh toán phụ thuộc vào tính hiện đại, tiện dụng và bảo mật của hệ thống công nghệ Các ngân hàng thương mại đầu tư vào công nghệ hiện đại để thu hút khách hàng doanh nghiệp và cá nhân, nhờ vào tính bảo mật và chính xác trong các giao dịch thanh toán, điều này đặc biệt quan trọng khi các giao dịch thường có giá trị lớn và nhiều bên liên quan.
1.2.1.3 Giải thưởng, thành tích được ghi nhận
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho khách hàng, và cả hai bên đều có tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm dịch vụ khác nhau Để đảm bảo chất lượng dịch vụ ngân hàng, cần có sự đánh giá và đo lường từ các tổ chức uy tín, có chuyên môn và kinh nghiệm trong và ngoài nước, thể hiện qua các giải thưởng và chứng nhận.
Các tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm dịch vụ TTQT&TTTM nhìn từ bên trong ngân hàng
1.2.2.1 Chất lượng nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực được coi là tài sản quan trọng nhất của một quốc gia và tổ chức, đóng vai trò quyết định trong sự phát triển và tồn tại của tổ chức Chi phí cho nguồn nhân lực thường khó dự đoán, trong khi lợi ích mà nguồn nhân lực mang lại có thể rất lớn nhưng không thể xác định cụ thể Nguồn nhân lực không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực cho hoạt động của tổ chức, ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh và sự phát triển của tổ chức Do đó, chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt quyết định sự thành công hay thất bại của một tổ chức.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhu cầu của con người ngày càng cao, yêu cầu doanh nghiệp phải giảm giá thành sản phẩm và nâng cao chất lượng Để tồn tại, các công ty cần đổi mới công nghệ sản xuất và tăng cường hàm lượng chất xám trong sản phẩm, nhằm nâng cao năng suất lao động Điều này đòi hỏi một đội ngũ nhân viên năng động, nhạy bén với thị hiếu khách hàng và kịp thời đáp ứng sự thay đổi Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, vòng đời công nghệ và sản phẩm ngày càng ngắn, doanh nghiệp cần có nhân lực linh hoạt để thích ứng Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là rất quan trọng, tạo lợi thế cạnh tranh vững chắc cho doanh nghiệp Đầu tư vào con người không chỉ là cách đầu tư hiệu quả nhất mà còn quyết định khả năng tăng trưởng bền vững, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tai nạn lao động Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là giải pháp thiết yếu cho sự phát triển và hội nhập quốc tế của bất kỳ doanh nghiệp nào.
Trong ngành ngân hàng, con người là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Để đảm bảo hoạt động thanh toán quốc tế diễn ra thuận lợi và hiệu quả, thái độ phục vụ và trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên là rất quan trọng Điều này không chỉ liên quan đến nhân viên tác nghiệp và nhân viên phân phối sản phẩm, mà còn bao gồm cấp kiểm soát, bộ phận quản lý và ban lãnh đạo ngân hàng.
1.2.2.2 Cam kết chất lượng nội bộ (SLA)
Hiện nay, thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA) đang được áp dụng rộng rãi tại nhiều ngân hàng, đặc biệt trong các lĩnh vực thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại.
Thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA) là hợp đồng giữa nhà cung cấp (bên A) và khách hàng (bên B), trong đó bên A cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các thông số cụ thể.
SLA xác định rõ trách nhiệm của các bên liên quan, mức độ xử phạt và các điều khoản cần thiết khác Đây là văn bản có giá trị pháp lý, được cả hai bên sử dụng trong trường hợp xảy ra khiếu nại hoặc khởi kiện.
SLA sẽ được thiết lập dựa trên nhu cầu dịch vụ của doanh nghiệp khách hàng và các yêu cầu cụ thể của họ, giúp thống kê các số liệu cần thiết Thông qua SLA, hai bên sẽ cam kết thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng, bao gồm số liệu dịch vụ đã được kiểm tra và đo lường, cùng các biện pháp cụ thể để đảm bảo chất lượng dịch vụ đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
SLA là mô hình quan trọng cho doanh nghiệp, đặc biệt trong quản lý bán hàng và marketing Áp dụng SLA giúp doanh nghiệp phát triển thương hiệu, khẳng định uy tín và thu hút khách hàng tiềm năng một cách bền vững.
Việc thiết lập cam kết trong hợp tác giữa doanh nghiệp, khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ là rất quan trọng, vì nó đảm bảo chất lượng dịch vụ bền vững và giữ chân khách hàng lâu dài Cam kết cũng giúp nhà cung cấp khẳng định uy tín và phát triển thương hiệu Hiện nay, SLA được coi là yếu tố cạnh tranh then chốt, giúp doanh nghiệp cải thiện năng suất và tăng lợi nhuận Nhiều ngân hàng và tập đoàn lớn tại Việt Nam đang áp dụng mô hình SLA với cam kết rõ ràng trong kinh doanh và dịch vụ công nghệ, biến đây thành chuẩn mực và văn hóa doanh nghiệp, lan tỏa từ ban lãnh đạo đến toàn bộ nhân viên.
Các cam kết trong SLA cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ và được thể hiện rõ ràng trong hợp đồng, tạo sự tin cậy giữa hai bên SLA xác định tiêu chí chất lượng dịch vụ, trách nhiệm và kỳ vọng của cả hai bên, đồng thời đảm bảo rằng các cam kết này được phổ biến và xác thực Điều này đặc biệt quan trọng đối với các mục tiêu công nghệ và hoạt động kinh doanh của nhà cung cấp dịch vụ, vì sự lệch hướng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định định giá và trải nghiệm khách hàng SLA là công cụ đánh giá hiệu suất dịch vụ, khác với KPI, và thường xuất hiện trong hợp đồng hàng hóa, dịch vụ Trong ngân hàng, các cam kết chất lượng được thiết lập như quy chuẩn để đảm bảo hoạt động hiệu quả Để triển khai mô hình quản lý chất lượng dịch vụ SLA thành công, ngân hàng cần chuẩn hóa danh mục dịch vụ và cam kết SLA, đồng thời thiết lập quy trình quản lý chất lượng chuyên nghiệp Cuối cùng, ngân hàng cần áp dụng giải pháp tự động để đo lường chất lượng và tối ưu hóa quy trình để nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.2.2.3 Tinh giản quy chế, quy trình
Quy chế là quy phạm điều chỉnh các vấn đề liên quan đến chế độ chính sách, tổ chức hoạt động, nhân sự, và phân công nhiệm vụ Nó đưa ra yêu cầu cần đạt được và có tính nguyên tắc Quy định là quy phạm xác định các công việc cần thực hiện hoặc không thực hiện, đồng thời hướng dẫn thực hiện quy định của pháp luật và điều lệ doanh nghiệp Quy định cung cấp hướng dẫn cụ thể về chuyên môn phục vụ cho công tác điều hành Quy trình là quy phạm mô tả trình tự công việc, nguồn lực, và trách nhiệm của các bộ phận, cá nhân trong việc phối hợp quản lý và thực hiện công việc.
Thủ tục giao dịch ngân hàng đã trở thành rào cản trong việc thu hút và giữ chân khách hàng, khi mà họ mong muốn quy trình đơn giản và nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo an toàn Nhiều ngân hàng đang cải cách để tinh gọn thủ tục, rà soát và cắt giảm các bước không cần thiết Họ đầu tư vào công nghệ phát triển sản phẩm online, cung cấp nhiều gói dịch vụ hiện đại và tiện ích Đặc biệt, các sản phẩm cho phép giao dịch qua phương tiện điện tử với tính năng an toàn, bảo mật cao, giúp khách hàng thực hiện giao dịch mà không cần đến ngân hàng Ngoài ra, các ngân hàng cũng cung cấp chương trình tín dụng với nguồn vốn ưu đãi, giảm lãi suất và nhiều loại phí dịch vụ.
Cải cách quy chế, quy trình và thủ tục trong ngành ngân hàng mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, người dân và chính bản thân ngành ngân hàng Cá nhân và doanh nghiệp được tiếp cận thông tin tài chính minh bạch, hưởng lợi từ các sản phẩm dịch vụ hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí khi sử dụng dịch vụ, đồng thời dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay nhanh chóng Đối với ngân hàng, việc tinh giản quy trình giúp nâng cao hiệu quả trong công tác chỉ đạo và điều hành, giảm thiểu chi phí thời gian và nhân lực, từ đó cải thiện chính sách tiền tệ Áp lực cải cách tạo động lực cho ngân hàng đổi mới hoạt động theo hướng chuyên nghiệp, minh bạch, và tập trung vào khách hàng, qua đó nâng cao hiệu quả hoạt động và xử lý nợ xấu Kết quả là ngành ngân hàng ghi nhận sự tăng trưởng kinh doanh đáng kể nhờ vào việc giảm tải các hồ sơ rườm rà, rút ngắn thời gian xử lý giao dịch và tháo gỡ khó khăn cho chi nhánh và khách hàng.
Kinh nghiệm của một số NHTM trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ TTQT&TTTM
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) là ngân hàng tiên phong trong việc cung cấp dịch vụ thanh toán và thanh toán quốc tế tại Việt Nam Kể từ khi thành lập, Vietcombank đã triển khai nhiều chiến lược nhằm nâng cao chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại.
Vietcombank đã quyết định thay đổi mô hình xử lý giao dịch, chuyển từ mô hình thanh toán nửa phân tán, nửa tập trung trước năm 2014 sang một phương thức hiệu quả hơn Trong mô hình cũ, các chi nhánh và phòng giao dịch nhỏ kiểm soát hồ sơ gốc và gửi bản sao cho Vietcombank Chi nhánh Hồ Chí Minh.
Vào ngày 15/07/2014, Vietcombank đã thành lập Trung tâm tài trợ thương mại tại Hội sở chính, nhằm tập trung xử lý các giao dịch thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại cho khách hàng doanh nghiệp và các định chế tài chính Mô hình hoạt động mới này giúp cải thiện quy trình xử lý và tăng tốc độ giao dịch, với bộ máy tổ chức gồm Ban giám đốc và năm phòng chức năng chuyên trách Trung tâm có nhiệm vụ xây dựng chính sách, phát triển sản phẩm thanh toán quốc tế, và xử lý tập trung các giao dịch, từ đó nâng cao chất lượng vận hành cho toàn hệ thống Vietcombank.
Vietcombank nhận thức rõ tầm quan trọng của công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng và thanh toán, vì vậy ngân hàng đã chú trọng đầu tư vào hệ thống công nghệ hiện đại, thường xuyên cập nhật theo tiêu chuẩn quốc tế.
Vietcombank đang nỗ lực hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán thông qua việc nâng cấp sản phẩm ngân hàng bán lẻ và giới thiệu các sản phẩm mới như VCB Global Trade, V-Treasure và dịch vụ chuyển tiền tập trung Mục tiêu của ngân hàng không chỉ là áp dụng công nghệ mới mà còn hoàn thiện quy trình nghiệp vụ Hiện tại, Vietcombank đang triển khai giai đoạn II của tiểu dự án hiện đại hóa nhằm tạo nền tảng công nghệ cho các hoạt động thanh toán tập trung và các dịch vụ ngân hàng hiện đại khác.
Vietcombank chú trọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực bằng cách hợp tác với các ngân hàng lớn trên thế giới, tổ chức các khóa đào tạo và buổi trao đổi chuyên sâu nhằm nâng cao kiến thức nghiệp vụ ngân hàng cho nhân viên.
- Ngân hàng Citibank: là một trong những tổ chức dịch vụ tài chính lớn nhất ở
Citibank, một phần của tập đoàn CitiGroup, là ngân hàng đầu tiên hoạt động tại Châu Á từ năm 1902 và hiện đang mở rộng mạng lưới tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương Trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, Citibank tích cực hỗ trợ các ngân hàng toàn cầu tiếp cận các sản phẩm thanh toán hiện đại, phù hợp với thị trường Việt Nam.
Citibank, với bề dày kinh nghiệm trong ngành ngân hàng và thanh toán, luôn nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ sản phẩm cho khách hàng nhờ vào công nghệ hiện đại và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.
Citibank hiện có khoảng 1000 nhân viên chuyên trách nhiều mảng thanh toán như nhờ thu, bảo lãnh và L/C Ngân hàng cũng cung cấp dịch vụ Outsourcing thanh toán quốc tế cho các tổ chức phi ngân hàng, bao gồm phát hành thư tín dụng và tư vấn rủi ro thanh toán Để nâng cao năng suất và hiệu quả công việc, Citibank tách biệt công việc nhập liệu khỏi các công việc khác, đảm bảo tính khách quan trong xử lý Các bộ chứng từ xuất nhập khẩu được kiểm tra bởi cán bộ giàu kinh nghiệm và chỉ cần một cấp phê duyệt, giúp rút ngắn thời gian xử lý Tuy nhiên, để đảm bảo độ chính xác, tất cả nhân viên kiểm tra chứng từ đều phải có chứng chỉ CDCS.
Citibank, với quy mô và uy tín hàng đầu thế giới, đã phát triển công nghệ tiên tiến, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại Ngân hàng này thiết kế các chương trình hỗ trợ tác nghiệp và kiểm soát tuân thủ, cùng hệ thống profile khách hàng kết nối trực tiếp với hệ thống xử lý, nhằm đảm bảo giao dịch được thực hiện nhanh chóng, chính xác và giảm thiểu rủi ro từ con người.
Citibank chú trọng đào tạo nguồn nhân lực thông qua việc xây dựng trung tâm đào tạo nghiệp vụ với sự tham gia của các chuyên gia từ hội đồng International Chamber of Commerce (ICC) Trung tâm này không chỉ cung cấp đào tạo trực tiếp mà còn tư vấn cho cán bộ về các rủi ro và tình huống phát sinh trong quá trình làm việc Nhằm đảm bảo hoạt động thanh toán diễn ra suôn sẻ và giảm thiểu rủi ro cho cả ngân hàng và các ngân hàng đại lý, Citibank thường xuyên tổ chức hội thảo thanh toán quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm và cập nhật các tình huống mới với sự tham gia của các ngân hàng toàn cầu.
Ngân hàng Deutsche Bank, có trụ sở tại Việt Nam, đã thiết lập trung tâm xử lý chứng từ tại nhiều quốc gia như Ấn Độ, Đức và Mỹ với mục tiêu cắt giảm chi phí tối đa Họ chú trọng đầu tư vào nguồn nhân lực để chuyên môn hóa quy trình xử lý, giúp tăng năng suất gấp nhiều lần so với các chi nhánh trực thuộc Tại trung tâm, nhân viên chỉ tập trung vào việc xử lý chứng từ, trong khi các chi nhánh phải đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ khác nhau như tiếp khách, nghe điện thoại và giải quyết công việc nội bộ, dẫn đến sự phân tâm và tốn thời gian.
Nguồn nhân lực là tài sản quý giá của ngân hàng, vì vậy ngân hàng chú trọng đầu tư vào nhân viên để phát triển toàn diện Điều này giúp nâng cao chuyên môn, tính chuyên nghiệp và trình độ cho đội ngũ nhân viên.
Ngân hàng nước ngoài sở hữu công nghệ tiên tiến và tối ưu hóa công suất sử dụng công nghệ để phục vụ khách hàng Họ triển khai hệ thống kiểm tra giao dịch liên quan đến rửa tiền và khủng bố, đảm bảo quy trình xử lý diễn ra liên tục 24/7.
Để nâng cao an ninh tối đa, các trung tâm xử lý sẽ nhanh chóng chuyển giao dịch sang trung tâm khác nếu an ninh không đảm bảo Họ dự báo chính xác các rủi ro như thời tiết, khí hậu và bão, giúp kịp thời chuyển các chứng từ nhằm tránh ách tắc và chậm trễ cho khách hàng.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ THANH TOÁN QUỐC TẾ VÀ TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP XUẤT NHẬP KHẨU TẠI NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
Sơ lược về ngân hàng VietinBank
Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) được thành lập từ năm
VietinBank, được thành lập vào năm 1988 sau khi tách ra từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đã trở thành một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất và đóng vai trò chủ đạo trong ngành ngân hàng Việt Nam Với hơn 30 năm phát triển, VietinBank đã ghi dấu ấn với những thành tựu vượt bậc, dẫn đầu về quy mô vốn điều lệ, chất lượng tài sản và lợi nhuận, đồng thời đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của đất nước Ngân hàng này nổi bật với khả năng đổi mới trong các hoạt động tài chính và luôn tích cực triển khai các sản phẩm dịch vụ mới nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại Hiện tại, Trung tâm tài trợ thương mại của VietinBank là đơn vị phụ trách các sản phẩm thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại cho toàn hệ thống ngân hàng.
Bắt đầu từ năm 1991, VietinBank đã khởi xướng hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại bằng cách thành lập bộ phận thanh toán xuất nhập khẩu, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ giao dịch thương mại toàn cầu.
Vào năm 1994, phòng thanh toán quốc tế đã được thành lập tại trụ sở chính TP Hồ Chí Minh, đánh dấu giai đoạn đất nước mở cửa và sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động thanh toán ngoại thương tại các doanh nghiệp.
Năm 1995, VietinBank chính thức gia nhập Hệ thống viễn thông liên ngân hàng toàn cầu (SWIFT), đánh dấu sự chuyển mình trong lĩnh vực thanh toán quốc tế Việc ứng dụng công nghệ thông tin đã thay thế phương thức truyền nhận thông tin giao dịch thanh toán thủ công, mở ra một kỷ nguyên mới cho hoạt động thanh toán quốc tế.
Vào năm 2002, VietinBank đã khởi động Dự án Hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán với mục tiêu xây dựng hệ thống kỹ thuật cho hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại Đến năm 2008, ngân hàng này đã thành lập Sở giao dịch III, hợp nhất các phòng liên quan để tạo ra một trung tâm xử lý tập trung cho các giao dịch quốc tế VietinBank trở thành ngân hàng thương mại đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam có hệ thống xử lý thanh toán quốc tế đạt chuẩn quốc tế, mang lại lợi thế cạnh tranh và nâng cao uy tín trên trường quốc tế Vào ngày 05/08/2009, Sở giao dịch III được đổi tên thành Sở giao dịch.
Từ ngày 20/10/2015, Sở giao dịch VietinBank đã chuyển đổi thành Trung tâm tài trợ thương mại VietinBank, một đơn vị sự nghiệp có con dấu riêng Trung tâm này thực hiện chức năng hỗ trợ hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại, đồng thời quản lý và tổ chức vận hành tập trung các hoạt động thanh toán quốc tế trong toàn hệ thống Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam.
Chức năng chính của Trung tâm tài trợ thương mại:
Trung tâm tài trợ thương mại của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý tất cả các giao dịch thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại Đối tượng phục vụ bao gồm khách hàng cá nhân, tổ chức kinh tế và các định chế tài chính trong và ngoài nước, với mục tiêu thực hiện các giao dịch liên quan đến hạn mức tài trợ thương mại mà các định chế tài chính cấp cho VietinBank.
Trung tâm tích cực đề xuất và phát triển các sản phẩm thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại mới, đồng thời xây dựng và ban hành quy trình xử lý nghiệp vụ cho các giao dịch này trong hệ thống ngân hàng Công thương Việt Nam.
Ngân hàng Công thương Việt Nam sẽ tiến hành hướng dẫn và cảnh báo về phòng chống rửa tiền (AML), tuân thủ quy định và quản lý rủi ro trong thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại Đồng thời, ngân hàng cũng sẽ cung cấp tư vấn, đào tạo và hỗ trợ bán sản phẩm thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại cho các chi nhánh và khách hàng.
Trung tâm TTTM có vai trò quan trọng trong việc quản trị và vận hành các hệ thống như SWIFT, tài trợ thương mại, chuyển tiền ngoại tệ, cùng các hệ thống kỹ thuật khác phục vụ thanh toán quốc tế Đồng thời, trung tâm cũng thiết lập, quản lý và sử dụng khóa bảo mật theo quy định của Ngân hàng Công thương Việt Nam, thực hiện các nhiệm vụ được giao bởi ban lãnh đạo ngân hàng.
Cơ cấu tổ chức Trung tâm tài trợ thương mại
Trung tâm Tài trợ Thương mại của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, tọa lạc tại 34 Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, cùng với phòng Xuất nhập khẩu phía Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh, thực hiện việc kiểm tra chứng từ theo các thư tín dụng xuất khẩu và nhập khẩu cho khách hàng từ các chi nhánh của Ngân hàng Công thương Việt Nam tại khu vực phía Nam.
Trung tâm bao gồm 9 phòng ban chức năng chuyên trách các giao dịch thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại, như thư tín dụng (L/C), nhờ thu, bảo lãnh, chuyển tiền ngoại tệ, bao thanh toán, sản phẩm tài trợ ngân hàng quốc tế, dịch vụ Insourcing, và huy động vốn ngoại tệ phục vụ cho tài trợ thương mại.
Sở Chính có 155 chi nhánh thuộc hệ thống Ngân hàng Công thương và các định chế tài chính khác tại Việt Nam Các Trưởng phòng và Phó Trưởng Phòng báo cáo trực tiếp lên Ban Giám đốc Trung tâm, trong khi Giám đốc Trung tâm Tài trợ Thương Mại báo cáo trực tiếp lên Ban điều hành của Ngân hàng TMCP Việt Nam.
Sơ đồ 2.1: Bộ máy tổ chức của Trung tâm tài trợ thương mại
(nguồn: Cơ cấu tổ chức Trung tâm tài trợ thương mại Vietinbank)
Chức năng, nhiệm vụ chính của các phòng ban tại Trung tâm Tài trợ Thương mại – VietinBank như sau:
Phòng Nhập khẩu 1; Bảo lãnh và Nhập khẩu 2: tham mưu cho ban lãnh đạo
Trung tâm tài trợ thương mại của VietinBank chuyên cung cấp dịch vụ bảo lãnh và thanh toán chứng từ hàng nhập khẩu, tham gia soạn thảo quy trình nghiệp vụ thanh toán quốc tế, và xử lý các giao dịch thư tín dụng và nhờ thu nhập khẩu Trung tâm cũng giải quyết mọi vướng mắc trong quá trình thanh toán chứng từ, cung cấp dịch vụ tư vấn và đào tạo nghiệp vụ tài trợ thương mại cho cán bộ chi nhánh và khách hàng Ngoài ra, trung tâm kiểm tra việc thực hiện quy chế và quy trình thanh toán quốc tế của các chi nhánh, đảm bảo hiệu quả trong hoạt động tài trợ thương mại.
Giám đốc Trung tâm tài trợ thương mại
Phòng Chuyển tiền ngoại tệ
Phòng Nghiên cứu Phát triển phẩm Sản
Phòng Xuất Nhập khẩu phía nam
Phòng Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho ban lãnh đạo Trung tâm tài trợ thương mại về nghiệp vụ thanh toán chứng từ xuất khẩu Phòng tham gia soạn thảo quy trình thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại, xử lý các nghiệp vụ như thư tín dụng xuất khẩu và nhờ thu xuất khẩu Ngoài ra, phòng còn giải quyết các vướng mắc phát sinh trong quá trình thanh toán chứng từ hàng xuất khẩu, cung cấp dịch vụ tư vấn và đào tạo nghiệp vụ tài trợ thương mại cho cán bộ chi nhánh và khách hàng Cuối cùng, phòng kiểm tra việc thực hiện quy chế và quy trình thanh toán quốc tế tại các chi nhánh.
Thực trạng chất lượng dịch vụ TTQT&TTTM đối với doanh nghiệp
Người tiêu dùng không chỉ mua hàng hóa dựa trên giá trị mà còn dựa vào giá trị sử dụng và khả năng thỏa mãn mục đích cụ thể Chất lượng được xem như thước đo mức độ hữu ích của giá trị sử dụng, phản ánh trình độ giá trị của hàng hóa Theo Juran (1998), chất lượng là sự đáp ứng nhu cầu thị trường với chi phí thấp nhất.
Chất lượng được định nghĩa là tập hợp các đặc tính của một thực thể, giúp thực thể đó thỏa mãn nhu cầu đã nêu ra hoặc tiềm ẩn (Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5814-94) Cụ thể, chất lượng bao gồm toàn bộ những đặc điểm và tính chất của sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng (TCVN 5814-1994/ISO 8402) Theo Lewis & Mitchell, chất lượng dịch vụ thể hiện mức độ mà dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Chất lượng dịch vụ bao gồm tất cả các đặc tính cần thiết để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Một dịch vụ được đánh giá cao về chất lượng sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể cho doanh nghiệp.
2.2.1 Thực trạng chất lượng nhìn từ bên ngoài Ngân hàng VietinBank
2.2.1.1 Thực trạng về quy mô hoạt động và khách hàng
VietinBank đã chuyển đổi sang mô hình thanh toán tập trung tại Trung tâm Tài trợ Thương mại, nhằm cải thiện quy trình giao dịch quốc tế Trước đây, các giao dịch này được thực hiện trực tiếp tại các chi nhánh bởi cán bộ tín dụng và cán bộ quan hệ khách hàng, dẫn đến rủi ro trong việc xử lý giao dịch do thiếu tính khách quan và chuyên môn không sâu Mô hình mới giúp tăng cường hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch thanh toán quốc tế.
Năm 2008, nhận thức được tầm quan trọng của chuyên môn hóa trong bán sản phẩm và tác nghiệp, Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam đã thành lập Trung tâm Tài trợ Thương mại, hợp nhất các phòng Thanh toán xuất nhập khẩu, Chuyển tiền ngoại tệ, Swift&Test Key, nhằm phát triển đội ngũ chuyên môn xử lý tác nghiệp thanh toán quốc tế Trung tâm này đóng vai trò là trung tâm xử lý tập trung cho các nghiệp vụ thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại trong toàn hệ thống ngân hàng.
VietinBank đã chính thức chuyển giao hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại về Sở giao dịch, nay là Trung tâm Tài trợ Thương mại, bao gồm các giao dịch như thư tín dụng, nhờ thu, bảo lãnh và chuyển tiền Mô hình này tách biệt công việc của Front Office tại chi nhánh với Back Office tại Trung tâm, nhằm tăng cường chuyên môn hóa và kiểm soát chéo, đảm bảo vận hành chính xác và minh bạch Các chi nhánh sẽ tập trung vào việc tiếp cận khách hàng, thẩm định và quyết định tài trợ thương mại, trong khi Trung tâm Tài trợ Thương mại sẽ đảm nhận xử lý kỹ thuật nghiệp vụ.
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) là ngân hàng thương mại đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam sở hữu hệ thống xử lý tập trung thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại đạt tiêu chuẩn quốc tế Điều này đánh dấu sự phát triển quan trọng trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, giúp VietinBank có lợi thế cạnh tranh nổi bật và nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế Mô hình xử lý tập trung này được xây dựng dựa trên kinh nghiệm từ các ngân hàng hiện đại hàng đầu như Citi Bank, Wells Fargo, JP Morgan, Standard Chartered và Nova Scotia Bank.
Sơ đồ 2.2: Mô hình thanh toán tập trung của Trung tâm Tài trợ thương mại
TRUNG TÂM TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI
Phòng Bảo lãnh và Nhập khẩu 2
Phòng Nghiên cứu Phát triển phẩm Sản
Phòng TTTM (CN có quy mô
Tổ TTTM/Bộ phận TTTM (CN có quy mô TTTM khá/trung bình/nhỏ)
(nguồn: Cơ cấu tổ chức Trung tâm tài trợ thương mại Vietinbank)
Mô hình mới của VietinBank chuyển đổi hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại từ tổ chức theo chiều ngang sang chiều dọc, tập trung vào nhóm sản phẩm và khách hàng Các chi nhánh trở thành kênh phân phối, chuyên trách tiếp thị và tìm kiếm khách hàng, trong khi Trung tâm Tài trợ Thương mại xử lý các giao dịch kỹ thuật Mô hình này giúp VietinBank tối ưu hóa chi phí, chuyên môn hóa cao, giảm thiểu rủi ro và thâm nhập sâu vào thị trường Khách hàng ngày càng hài lòng với chất lượng và tốc độ dịch vụ thanh toán quốc tế nhờ vào thời gian phục vụ được nâng cao tại Trung tâm Tài trợ Thương mại.
Chúng tôi hoạt động 12 giờ mỗi ngày với ba ca làm việc, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng ở cả khu vực trung tâm và vùng sâu, vùng xa bằng dịch vụ chất lượng đồng nhất Đội ngũ cán bộ của chúng tôi có trình độ ngoại ngữ và chuyên môn cao, luôn nhiệt tình và năng động, kết hợp với hệ thống kỹ thuật công nghệ hiện đại.
Doanh số, thị phần thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại của
Hoạt động TTQT&TTTM của VietinBank đã có những bước tiến tích cực nhờ vào sự sáng tạo và cải tiến liên tục, với doanh số tăng trưởng bền vững và đóng góp lớn vào tổng thu phí dịch vụ VietinBank đã đẩy mạnh triển khai nhiều sản phẩm và dịch vụ mới như bao thanh toán, tài trợ chuỗi cung ứng, và chuyển tiền Châu Á trong ngày Đặc biệt, việc tập trung hóa xử lý nghiệp vụ bảo lãnh tại Trung tâm TTTM đã giúp VietinBank nâng cao chất lượng dịch vụ và quản trị rủi ro hiệu quả Điều này đã tạo điều kiện cho VietinBank trở thành ngân hàng được ưu tiên lựa chọn trong các giao dịch bảo lãnh tại thị trường Việt Nam.
VietinBank đã có những bước tiến vững chắc trong hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) và tài trợ thương mại (TTTM), luôn tiên phong đổi mới và đồng hành cùng khách hàng Hướng tới tương lai, ngân hàng sẽ mở rộng quan hệ hợp tác với các định chế tài chính trong và ngoài nước, đồng thời phát triển các sản phẩm ngân hàng quốc tế mới để đa dạng hóa dịch vụ TTQT và TTTM Năm 2018, VietinBank trở thành ngân hàng đầu tiên cung cấp dịch vụ Internet Banking với VietinBank Trade Portal cho doanh nghiệp, đồng thời là một trong hai ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam triển khai Dự án SWIFT GPI, nâng cao chất lượng thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại, giúp ngân hàng theo dõi lộ trình chuyển tiền và cung cấp kết quả giao dịch chính xác cho khách hàng.
Tính đến ngày 31/12/2019, VietinBank đã ghi nhận tổng doanh số thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại đạt 60 tỷ USD, tăng 2,79% về doanh số và 6,38% về số lượng giao dịch so với năm 2018 Trong đó, tổng doanh số thanh toán nhập khẩu đạt 35 tỷ USD.
USD tăng 2,42% về doanh số và tăng 6,50% về số món Tổng doanh số thanh toán xuất khẩu đạt 25 tỷ tăng 3,26% về doanh số và tăng 7,09% về số món
Bảng 2.1: Doanh số TTQT&TTTM của VietinBank qua các năm
Thị phần của VietinBank Giá trị
% tăng trưởng so với năm trước đó
% tăng trưởng so với năm trước đó
Biểu đồ 2.1: Doanh số TTQT&TTTM giai đoạn 1991-2019
(Nguồn: Số liệu từ Core Sunshine của VietinBank và số liệu tại Website của Tổng cục Hải quan)
Từ năm 2014 đến 2019, VietinBank ghi nhận tốc độ tăng trưởng doanh số thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại ấn tượng, với mức tăng trên 10% hàng năm Đặc biệt, doanh số thanh toán quốc tế của ngân hàng này trong các năm 2014, 2015, 2016, 2017 và 2019 đều vượt trội hơn so với tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu của cả nước, qua đó củng cố thị phần của VietinBank trong bối cảnh cạnh tranh.
Với sự chỉ đạo quyết liệt từ Ban lãnh đạo, VietinBank đã phát huy mạnh mẽ mô hình xử lý tập trung trong hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại, dẫn đến sự phát triển khả quan trong lĩnh vực này Những nỗ lực không ngừng nghỉ của cán bộ đã giúp VietinBank ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc về doanh số.
Trong hơn 30 năm hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại tại thị trường ngân hàng Việt Nam, từ năm 1991 đến 2019, Vietinbank đã duy trì hiệu quả trong việc xử lý các giao dịch thanh toán với ngân hàng nước ngoài Đặc biệt, ngân hàng luôn đảm bảo mọi giao dịch được thực hiện một cách trôi chảy và an toàn, phản ánh sự phát triển bền vững của dịch vụ này.
Mục tiêu, phương hướng hoạt động về TTQT&TTTM
Trong kế hoạch phát triển năm 2019, Chủ tịch HĐQT VietinBank Lê Đức Thọ nhấn mạnh ngân hàng sẽ tiếp tục thực hiện các mục tiêu của đề án Thanh toán Quốc gia, nhằm xây dựng nền tảng thanh toán bền vững và hiệu quả VietinBank hướng đến việc triển khai mô hình Ngân hàng thanh toán, cung cấp các giải pháp hiện đại đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng Ngân hàng cũng sẽ tập trung vào việc quản lý hệ thống thanh toán một đầu mối, nâng cao hiệu suất vận hành và tối đa hóa khả năng xử lý tự động, với mục tiêu đạt 75% giao dịch chuyển tiền được xử lý tự động Đồng thời, VietinBank sẽ tăng cường phối hợp giữa Trung tâm thanh toán và các Khối khách hàng để thúc đẩy công tác bán chéo sản phẩm dịch vụ thanh toán.
Trong những năm tới, VietinBank đặt mục tiêu triển khai sâu rộng Đề án Ngân hàng thanh toán nhằm nâng cao tỷ trọng thu nhập từ phí trong tổng thu nhập Tuy nhiên, việc thực hiện mục tiêu này sẽ gặp nhiều khó khăn đối với cả VietinBank và các tổ chức tín dụng khác.
Ban lãnh đạo VietinBank đặt mục tiêu phát triển hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại đến năm 2020, với kế hoạch tăng trưởng thu phí dịch vụ 30% mỗi năm và chiếm trên 20% thị phần Ngân hàng sẽ tối ưu hóa mô hình xử lý tập trung để gia tăng lượng khách hàng sử dụng dịch vụ, đồng thời mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế không chỉ trong nước mà còn ra thị trường quốc tế.
Bảng 3.1 : Chỉ tiêu phát triển hoạt động TTQT&TTTM giai đoạn 2016-2020
Kim ngạch xuất nhập khẩu cả nước
(Nguồn: Kế hoạch hoạt động dài hạn giai đoạn 2016-2020
– Trung tâm Tài trợ Thương mại, VietinBank)
Mục tiêu của Trung tâm trong những năm tới là đạt mức tăng trưởng 20%-25% cho các chỉ tiêu về tỉ trọng thanh toán xuất nhập khẩu và thu phí dịch vụ thanh toán quốc tế cũng như tài trợ thương mại Ban lãnh đạo kỳ vọng doanh số thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại sẽ vượt 100 tỷ USD vào năm 2020, tương ứng với mức tăng trưởng thị phần 20% trong thị trường ngân hàng Việt Nam Dự kiến, mức phí dịch vụ sẽ tăng gần gấp 4, đạt khoảng 2000 tỷ USD, và số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ sẽ tăng hơn 1% mỗi năm, hướng tới con số hơn 13,000 khách hàng thường xuyên vào năm 2020.
3.1.2 Phương hướng hành động cụ thể trong thời gian sắp tới
ViteinBank sẽ tiếp tục mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế, nhằm phát triển dịch vụ thanh toán ngang tầm với tiềm lực của ngân hàng, đồng thời nâng cao chất lượng xử lý thanh toán và tài trợ thương mại để cạnh tranh hiệu quả với các ngân hàng khác Ngân hàng sẽ tận dụng mạng lưới rộng lớn và uy tín trên thị trường để duy trì và củng cố thị phần, phấn đấu đạt mức tăng trưởng doanh thu tối thiểu 20%, tương đương 20% thị phần trong kim ngạch xuất nhập khẩu của cả nước Mặc dù hiện tại thu nhập từ hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại còn chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng thu, nhưng sự phát triển của các hoạt động này sẽ thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và kinh doanh ngoại tệ, với mục tiêu đưa phí dịch vụ chiếm tỷ trọng cao và bền vững trong tổng thu phí dịch vụ của VietinBank.
Ngân hàng sẽ hoàn thiện quy trình nghiệp vụ thanh toán quốc tế hiện tại và phát triển các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu khách hàng VietinBank cam kết đa dạng hóa các sản phẩm thanh toán quốc tế, đồng thời nghiên cứu và triển khai các sản phẩm tài trợ mới, học hỏi từ các mô hình tiên tiến của ngân hàng lớn toàn cầu như Transaction banking, Forfaiting và Risk Participation.
VietinBank cam kết tiếp tục thực hiện hiệu quả việc huy động vốn từ các tổ chức tài chính trong và ngoài nước, nhằm đảm bảo nguồn cung ngoại tệ phong phú phục vụ cho nhu cầu tài trợ thương mại cũng như các nhu cầu ngoại tệ khác của ngân hàng và khách hàng.
Ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu suất, chất lượng và tốc độ xử lý công việc sẽ được chú trọng, đồng thời tạo nền tảng cho việc triển khai các sản phẩm, dịch vụ mới Đầu tư vào công nghệ cũng sẽ góp phần tạo ra sự đột phá trong phát triển sản phẩm mới, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho VietinBank.
Ban lãnh đạo đang triển khai kế hoạch mở rộng thị trường thông qua việc thành lập thêm văn phòng đại diện, ngân hàng liên doanh và chi nhánh ở nước ngoài Mục tiêu là gia tăng số lượng khách hàng, nâng cao thị phần và hỗ trợ hiệu quả cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và đầu tư của Việt Nam tại thị trường quốc tế.
Giải pháp nâng cao chất lượng TTQT&TTTM tại Ngân hàng Công thương đối với doanh nghiệp XNK
3.2.1 Nhóm giải pháp nâng cáo chất lượng nhìn bên ngoài
3.2.1.1 Giải pháp về phía khách hàng
Trong những năm gần đây, VietinBank đã thực hiện nhiều hoạt động nhằm quảng bá sản phẩm và hỗ trợ đẩy bán, bao gồm Chương trình “Tiếp sức hội nhập 2019” để khuyến khích tinh thần thi đua và tăng năng suất lao động Ngân hàng cũng đã ghi nhận nỗ lực của các Chi nhánh trong việc phát triển hoạt động TTQT&TTTM, gia tăng thu phí và cung cấp kịp thời tư vấn cho cán bộ và khách hàng thông qua hệ thống tiếp nhận thông tin SAM, e-mail, và các phản hồi trao đổi.
Trong Diễn đàn TTQT&TTTM, đã có 70 trường hợp được thảo luận cùng hàng chục ví dụ thực tế về rủi ro trong hoạt động này Nhân viên VietinBank luôn được đào tạo để hỗ trợ khách hàng trong các tình huống khẩn cấp, tư vấn cho các giao dịch phức tạp và kịp thời cảnh báo khi phát hiện rủi ro, nhằm đảm bảo các giao dịch diễn ra an toàn và hiệu quả.
VietinBank đang tích cực thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp thông qua "Chương trình 6 hóa", bao gồm tiêu chuẩn hoá, đơn giản hoá, tối ưu hoá, tự động hoá, cá thể hoá trách nhiệm và hợp tác hoá Chương trình này nhằm cải tiến quản trị nhân sự, tăng năng suất lao động, giảm giờ làm và nâng cao thu nhập, từ đó tạo ra sự khác biệt và khẳng định vị thế của ngân hàng trên thị trường Mọi nỗ lực đều hướng đến mục tiêu mang lại sự tiện ích và hài lòng tối đa cho khách hàng.
Khách hàng là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Để thu hút khách hàng tin tưởng và sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế của VietinBank, Ban lãnh đạo cần xây dựng các chính sách và đề xuất biện pháp tiếp cận, thu hút khách hàng lớn, đặc biệt là khách hàng xuất nhập khẩu.
Để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, VietinBank cần phân loại khách hàng và cung cấp sản phẩm dịch vụ theo từng ngành hàng Đối với xuất khẩu, ngân hàng nên tập trung vào các lĩnh vực có thị phần thấp như cao su, dệt may, gỗ, gạo, và dầu thô Trong khi đó, đối với nhập khẩu, Trung tâm Tài trợ Thương mại cần hợp tác với các phòng ban tại Trụ sở chính để thu thập thông tin về khách hàng theo từng khu vực và lĩnh vực, từ đó xây dựng chiến lược tiếp cận và khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại của VietinBank.
Để đáp ứng nhu cầu hiện tại và khám phá tiềm năng của khách hàng, cần nắm bắt thông tin đồng bộ thông qua nghiên cứu và điều tra hàng năm, ít nhất một lần cho cả khách hàng và chi nhánh.
Thành lập nhóm bán hàng với 2-3 cán bộ chi nhánh có chuyên môn vững vàng sẽ giúp tối ưu hóa việc bán chéo sản phẩm và cung cấp tư vấn chất lượng cho khách hàng.
Để thu hút khách hàng lớn và tiềm năng trong hoạt động xuất nhập khẩu, các chính sách ưu đãi cần được thực hiện một cách linh hoạt Các chi nhánh có thể chủ động điều chỉnh mức phí thanh toán, tỷ giá mua bán ngoại tệ và giảm lãi suất cho vay ứng trước Đặc biệt, việc miễn phí cho khách hàng mới có thể được áp dụng để nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Chúng tôi tích cực hỗ trợ các chi nhánh trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là marketing và phát triển sản phẩm toàn diện cho các nhóm khách hàng mới như khách hàng xăng dầu, Samsung, May 10, và Formosa Mục tiêu là thu hút những khách hàng này đến giao dịch tại các chi nhánh của VietinBank, từ đó tạo nền tảng cho sự phát triển và tăng trưởng doanh số trong hoạt động thanh toán quốc tế của toàn hệ thống VietinBank.
- Chính sách truyền thông, khuyến mại, thu hút khách hàng đồng bộ, nhất quán và dài hơi
VietinBank sẽ tiếp tục tổ chức các Hội thảo chuyên đề hướng tới khách hàng, như đã thực hiện trong những năm trước Đây là cơ hội để ngân hàng quảng bá sản phẩm truyền thống và giới thiệu sản phẩm mới, đồng thời thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng dịch vụ của mình và các đối thủ cạnh tranh, từ đó cải thiện và nâng cao dịch vụ.
VietinBank mong muốn các Hội thảo chuyên đề trở thành diễn đàn chuyên môn, nơi các thành viên có thể chia sẻ kinh nghiệm và thảo luận sâu về các vấn đề liên quan Mục tiêu là đưa ra những đề xuất hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập Qua các Hội thảo, VietinBank kỳ vọng thu hút sự quan tâm của cộng đồng doanh nghiệp và cam kết đồng hành, hỗ trợ tối đa để thúc đẩy sự hợp tác thịnh vượng, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
3.2.1.2 Giải pháp về cơ sở hạ tầng, ứng dụng công nghệ a Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới cho khách hàng
Nền tảng kết nối thanh toán mới đã chính thức ra mắt, mang đến chương trình hỗ trợ nghiệp vụ Bao thanh toán và Tài trợ chuỗi cung ứng (SCF) cùng với hệ thống xử lý điện chuyển tiền ngoại tệ hoàn toàn tự động Sự triển khai này giúp nâng cao hiệu quả tác nghiệp và cung cấp cho khách hàng các sản phẩm, dịch vụ thanh toán quốc tế và thương mại hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội.
Sản phẩm Bao thanh toán của VietinBank đã chứng tỏ sức mạnh vượt trội với tốc độ tăng trưởng ấn tượng, có năm đạt tới 200% và doanh thu hiện tại trên 350 triệu USD mỗi năm Hệ thống SCF được VietinBank nghiên cứu và triển khai từ tháng 06/2019, giúp ngân hàng trở thành đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong việc áp dụng Hệ thống SCF hoàn chỉnh cho tất cả các sản phẩm Hệ thống này không chỉ cung cấp giải pháp tài chính đa dạng và linh hoạt cho doanh nghiệp, mà còn thúc đẩy tốc độ giao dịch, nâng cao tính minh bạch và hỗ trợ khách hàng trong việc cập nhật thông tin và báo cáo giao dịch SCF.
Từ đó mang đến cho KHDN một giải pháp tài chính tối ưu và hiện đại nhất theo kịp xu thế toàn cầu
Để tận dụng tối đa lợi thế của Core SunShine, VietinBank cần phát triển hệ thống VietinBank Trade Portal cho giao dịch tài trợ thương mại (TTTM) qua Internet, tạo kênh kết nối nhanh nhất giữa khách hàng và ngân hàng Là ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam cung cấp dịch vụ Internet Banking cho TTTM, VietinBank cần duy trì và phát triển các tính năng mới, giúp khách hàng chủ động trong các giao dịch Khi khách hàng gửi hồ sơ giao dịch qua Internet trước giờ Cut-off time, giao dịch sẽ được chuyển ngay vào hệ thống CoreBanking của VietinBank để xử lý.
Sau khi VietinBank phê duyệt giao dịch, khách hàng ngay lập tức nhận được thông báo phát hành L/C, bảo lãnh, báo có và báo nợ qua Internet mà không cần đến ngân hàng Điều này giúp khách hàng tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí đi lại và nhân sự trong quá trình giao dịch với ngân hàng.
Kiến nghị
3.3.1 Đối với Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước
Hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ của ngân hàng thương mại, đặc biệt là VietinBank, bị ảnh hưởng bởi các chính sách của Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước, dẫn đến chi phí trực tiếp Để nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ một cách hiệu quả và ổn định, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành liên quan và các cơ quan quản lý vĩ mô, đặc biệt là Ngân hàng Nhà nước.
Ngân hàng Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại, đảm bảo phù hợp với thông lệ quốc tế và đặc điểm kinh tế - chính trị - xã hội của Việt Nam Việc ban hành các văn bản pháp quy rõ ràng và minh bạch, cùng với sự giám sát hợp lý, sẽ nâng cao uy tín của các ngân hàng trong hoạt động thanh toán quốc tế Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước cần cung cấp các hướng dẫn quy phạm nhất quán để các ngân hàng thương mại tuân thủ thông lệ quốc tế trong hoạt động thanh toán quốc tế.
Ngân hàng Nhà nước cần điều hành linh hoạt chính sách tỷ giá và ngoại hối để ứng phó với biến động tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Sự ổn định và hiệu quả trong điều hành hai chính sách này không chỉ hỗ trợ hoạt động thanh toán quốc tế của các ngân hàng mà còn góp phần quan trọng vào sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô, tạo ra môi trường hoạt động ổn định cho các ngân hàng trong lĩnh vực thanh toán quốc tế.
Ngân hàng Nhà nước cần linh hoạt điều chỉnh chính sách lãi suất theo cơ chế thị trường, bao gồm lãi suất cơ bản, lãi suất tái chiết khấu và tái cấp vốn Việc này cần kết hợp với nghiệp vụ thị trường mở nhằm đảm bảo nguồn vốn ngoại tệ với mức giá hợp lý cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đồng thời ngăn chặn nguy cơ tăng trưởng nóng của nền kinh tế, kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.
Nhà nước, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần tăng cường công tác thống kê và dự báo các biến động kinh tế vĩ mô và tiền tệ, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời và ban hành chính sách kinh tế, tiền tệ phù hợp Điều này sẽ tạo ra môi trường pháp lý minh bạch, thuận lợi cho các ngân hàng phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng Nhà nước cần phối hợp với Hiệp hội Ngân hàng để thành lập hệ thống dữ liệu rủi ro hoạt động chung, giúp các ngân hàng học hỏi kinh nghiệm từ những rủi ro trong quá trình hoạt động Đồng thời, việc tổ chức thường xuyên các diễn đàn và buổi trao đổi giữa các ngân hàng sẽ tạo cơ hội chia sẻ kinh nghiệm, phương thức hoạt động, và cách duy trì hoạt động hiệu quả, cũng như cập nhật các xu hướng mới trong ngành ngân hàng trong nước và quốc tế.
Chính phủ và các bộ ngành cần hạn chế việc thay đổi danh mục mặt hàng xuất nhập khẩu, biểu thuế và điều kiện hoạt động của doanh nghiệp để tránh gây khó khăn cho việc lập kế hoạch sản xuất Tần suất thay đổi quá ngắn có thể khiến doanh nghiệp bị động Ngoài ra, cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan như Hải quan và Thuế nhằm tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, giảm bớt thủ tục, tiết kiệm thời gian và chi phí trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Chính phủ cần tiếp tục mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại theo hướng đa phương hoá và đa dạng hoá, tập trung duy trì thị phần trên các thị trường quen thuộc và tận dụng cơ hội phát triển tại các thị trường tiềm năng như ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ, và các nước Đông Âu, Bắc Mỹ Cần chủ động hội nhập kinh tế quốc tế theo lộ trình phù hợp với điều kiện của Việt Nam, đồng thời thực hiện các cam kết trong quan hệ song phương và đa phương như AFTA, APEC, và hiệp định thương mại Việt - Mỹ Đẩy mạnh xúc tiến thương mại và thông tin thị trường thông qua nhiều phương tiện và tổ chức thích hợp, bao gồm cả các cơ quan đại diện ngoại giao ở nước ngoài.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp thương mại chưa có bộ phận chuyên trách về xuất nhập khẩu, dẫn đến việc một vài cá nhân phải đảm nhiệm Kiến thức hạn chế về thanh toán quốc tế trong các doanh nghiệp Việt Nam gây rủi ro cho khách hàng và ngân hàng Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động thanh toán và giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp cần chủ động trang bị kiến thức về ngoại thương và thanh toán quốc tế Việc cử cán bộ tham gia các lớp tập huấn từ các trường đại học hay ngân hàng thương mại sẽ giúp doanh nghiệp tự tin hơn trong các giao dịch.
Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ thị trường để chọn đúng đối tác kinh doanh, không chỉ bó hẹp trong các đối tác truyền thống mà cần mở rộng mối quan hệ với nhiều thị trường quốc tế Để đảm bảo an toàn cho hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp nên tìm hiểu đối tác thông qua các nguồn như Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) hoặc Trung tâm Thông tin Tín dụng thuộc Ngân hàng Nhà nước Điều này cũng giúp ổn định hoạt động tài chính và hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu Các doanh nghiệp cần trung thực trong quan hệ làm ăn và yêu cầu sự hỗ trợ từ ngân hàng khi cần tư vấn về thanh toán quốc tế Ngoài ra, việc tuân thủ các thông lệ quốc tế trong quan hệ đối tác nước ngoài là cần thiết để giữ uy tín và đảm bảo các hoạt động thanh toán được xử lý hiệu quả và an toàn.