Tính cấp thiết của đề tài
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những định chế quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia, đóng vai trò lớn trong việc huy động nguồn vốn cho nền kinh tế NHTM hoạt động như cầu nối, đưa nguồn vốn tới các dự án đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hỗ trợ ổn định thị trường Việt Nam.
Vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau như vốn tự có, tiền gửi, phát hành giấy tờ có giá, và nợ Chính phủ Trong đó, nguồn vốn từ tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn nhất, thường trên 50% tổng nguồn vốn Tiền gửi khách hàng không chỉ quyết định quy mô hoạt động và tín dụng của ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và uy tín trên thị trường Với sự gia tăng thu nhập và mức sống, nhu cầu gửi tiền tại NHTM ngày càng cao, bởi gửi tiền được coi là hình thức đầu tư an toàn và ổn định Khách hàng gửi tiền để hưởng lãi suất, thực chất là cho ngân hàng vay tiền Đối với NHTM như Agribank, bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền là yếu tố quan trọng trong việc tăng trưởng huy động vốn và đảm bảo an toàn hệ thống Tuy nhiên, nhiều khách hàng, đặc biệt là cá nhân và hộ gia đình ở nông thôn, thường thiếu hiểu biết về pháp luật, điều này khiến họ cần sự hỗ trợ từ ngân hàng trong các giao dịch.
Nhận tiền gửi là hoạt động thường xuyên tại ngân hàng, tuy nhiên, nó đi kèm với rủi ro và tranh chấp Do đó, việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền, đặc biệt tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank), là rất cần thiết Agribank, với vị thế là một ngân hàng thương mại lớn và uy tín, sở hữu mạng lưới chi nhánh rộng rãi cùng lượng khách hàng đông đảo, có thực tiễn huy động vốn phong phú Chính vì những lý do này, tôi đã chọn đề tài “Bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam” cho luận văn cao học của mình.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Liên quan đến bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại ngân hàng thương mại, chủ yếu được nghiên cứu dưới góc độ pháp luật, tiêu biểu như:
Luận văn Thạc sĩ luật học của Đào Thị Sao, với sự hướng dẫn của PGS.TS Lê Thị Thu Thủy, tập trung vào việc "Bảo vệ quyền lợi người gửi tiền tại Ngân hàng thương mại theo pháp luật Việt Nam" Nghiên cứu này được thực hiện năm 2014 tại Khoa Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội, nhằm phân tích và đề xuất các giải pháp pháp lý nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền trong bối cảnh phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Bài viết phân tích các vấn đề liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền tại ngân hàng thương mại ở Việt Nam từ góc độ pháp luật Nó đánh giá thực trạng áp dụng các quy định bảo vệ quyền lợi người gửi tiền và đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện các quy định pháp luật trong lĩnh vực này.
Luận văn Thạc sĩ luật học của tác giả Huỳnh Anh tập trung vào "Pháp luật về bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền tại các tổ chức tín dụng" Nghiên cứu này phân tích các quy định pháp lý hiện hành nhằm đảm bảo quyền lợi cho người gửi tiền, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực tài chính Tác giả cũng đánh giá thực trạng và những thách thức trong việc thực thi pháp luật bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền, góp phần nâng cao sự tin tưởng của người dân đối với các tổ chức tín dụng.
TS Nguyễn Thanh Bình năm 2010, Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
Bài viết phân tích các vấn đề liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền theo quy định pháp luật, chỉ ra những hạn chế và bất cập trong các quy định hiện hành, đồng thời đưa ra kiến nghị và giải pháp để hoàn thiện hệ thống pháp luật.
Một số Luận án Tiến sĩ có liên quan đến bảo hiểm tiền gửi khách hàng của ngân hàng thương mại như:
- Luận án Tiến sĩ: “Bảo hiểm tiền gửi ở Việt Nam – Thực trạng và giải pháp hoàn thiện” năm 2012 của tác giả Vũ Hương Giang, Trường Đại học Ngoại thương
Bài viết phân tích thực trạng hoạt động bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng Luận án đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả và hoàn thiện hoạt động bảo hiểm tiền gửi, góp phần phát triển bền vững hệ thống tài chính quốc gia.
- Luận án Tiến sĩ: “Chính sách bảo hiểm tiền gửi ở Việt Nam – Thực trạng và phương hướng hoàn thiện” năm 2012 của tác giả Nguyễn Thị Huyền Trang,
Trường Đại học Ngoại thương
Bài viết phân tích chính sách bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam, đánh giá thực trạng hoạt động và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống bảo hiểm tiền gửi Mục tiêu là cải thiện hoạt động bảo hiểm tiền gửi để đáp ứng các yêu cầu phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi người gửi tiền.
Nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào các quy định pháp luật liên quan đến quyền lợi khách hàng gửi tiền và bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam, nhưng chưa xem xét sâu về vai trò và biện pháp của ngân hàng thương mại trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng Trong bối cảnh kinh tế - xã hội phát triển và cạnh tranh gia tăng với các ngân hàng nước ngoài, việc bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền trở nên ngày càng quan trọng để đảm bảo nguồn vốn huy động và nâng cao vị thế của ngân hàng trong nước Vì vậy, nghiên cứu đề tài “Bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam” là cần thiết và có tính ứng dụng cao.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết để xây dựng các luận điểm chung về bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại ngân hàng thương mại (NHTM) Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng thu thập dữ liệu thực tế từ Agribank để đánh giá tình hình bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền, chỉ ra những điểm mạnh và tồn tại, hạn chế Từ đó, luận văn đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại Agribank.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo… nội dung luận văn được chia thành 3 chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại Ngân hàng thương mại
- Chương 2: Thực trạng về bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
Chương 3 trình bày các kiến nghị và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Những biện pháp này không chỉ giúp cải thiện dịch vụ khách hàng mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ, tạo sự tin tưởng và khuyến khích khách hàng gắn bó lâu dài với ngân hàng Việc áp dụng các giải pháp này sẽ góp phần xây dựng hình ảnh ngân hàng uy tín và nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực tài chính.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BẢO VỆ QUYỀN LỢI KHÁCH HÀNG GỬI TIỀN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về khách hàng gửi tiền tại NHTM
1.1.1 Hoạt động huy động vốn tiền gửi của NHTM
Huy động vốn là một trong hai hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), bên cạnh cấp tín dụng Đặc điểm nổi bật của NHTM là khả năng huy động vốn từ tiền gửi, điều này phân biệt NHTM với các tổ chức tín dụng phi ngân hàng, vốn không nhận tiền gửi Vì vậy, NHTM thường được gọi là tổ chức nhận tiền gửi, trong khi các tổ chức phi ngân hàng được xem là tổ chức không nhận tiền gửi.
Huy động vốn từ tiền gửi của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đáp ứng nhu cầu vốn cho quá trình tái sản xuất liên tục và mở rộng quy mô sản xuất Nhờ vào việc chuyển đổi vốn nhàn rỗi thành vốn hoạt động, các NHTM kích thích quá trình luân chuyển vốn, từ đó thúc đẩy sản xuất kinh doanh và góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Quy mô nguồn vốn tiền gửi là chỉ số quan trọng phản ánh năng lực tài chính và uy tín của ngân hàng thương mại (NHTM) Nguồn vốn huy động lớn không chỉ cho thấy sức mạnh tài chính mà còn thể hiện sự tin tưởng của khách hàng, từ đó củng cố vị thế của ngân hàng trên thị trường trong nền kinh tế.
1.1.2 Khái niệm khách hàng gửi tiền tại NHTM
Vốn đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của ngân hàng thương mại (NHTM), với hình thức huy động vốn chủ yếu là nhận tiền gửi từ khách hàng Hoạt động này không chỉ tạo ra nguồn vốn chiếm tỷ lệ lớn trong tổng nguồn vốn của NHTM, mà còn là yếu tố quyết định làm nên đặc trưng của ngân hàng, khác biệt so với các tổ chức kinh tế khác Tiền gửi được xem như "nơi chứa tiền", thể hiện rõ ràng vai trò thiết yếu của NHTM trong nền kinh tế.
Tiền gửi ngân hàng, theo định nghĩa trong Từ điển kinh tế học, là khoản tiền được gửi trong các tài khoản ngân hàng, phản ánh khoản nợ của ngân hàng đối với người gửi Nó phát sinh từ vai trò trung gian tài chính của ngân hàng và được giữ trong nhiều loại tài khoản với điều kiện sử dụng khác nhau Tại Anh, tài khoản vãng lai cho phép rút hoặc chuyển khoản mà không cần thông báo trước, trong khi tài khoản tiền gửi yêu cầu thông báo trước khi rút tiền Tiền gửi có vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, giúp ngân hàng huy động nguồn vốn để triển khai các dự án đầu tư trong nền kinh tế.
Luật các TCTD năm 2010 và Luật sửa đổi, bổ sung năm 2017 không định nghĩa tiền gửi như các văn bản trước, mà chỉ quy định rằng “nhận tiền gửi” là hoạt động nhận tiền từ tổ chức, cá nhân dưới nhiều hình thức với nguyên tắc hoàn trả gốc và lãi Tuy nhiên, khái niệm này có thể chưa chính xác, vì tùy vào mục đích của người gửi, tiền gửi có thể được hoàn trả hoặc không Mục đích gửi tiền có thể là để mở tài khoản và sử dụng các dịch vụ ngân hàng, hoặc để hưởng lãi suất từ tiền gửi Do đó, tiền gửi có thể được hoàn trả cho người gửi hoặc thanh toán cho bên thứ ba theo yêu cầu.
Tiền gửi trong ngân hàng là số tiền mà khách hàng gửi vào các tổ chức tín dụng dưới nhiều hình thức khác nhau Khách hàng có thể nhận lãi hoặc không, và số tiền này sẽ được hoàn trả cho người gửi hoặc thanh toán cho bên thứ ba theo yêu cầu.
Quy định về hoạt động huy động vốn qua hình thức nhận tiền gửi tại Việt Nam được quy định trong nhiều văn bản pháp luật, trong đó Luật các Tổ chức tín dụng (TCTD) là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất Luật này được ban hành năm 2010 và đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung.
Theo quy định tại khoản 13 Điều 4 Luật các TCTD năm 2010, sửa đổi năm 2017, "nhận tiền gửi" bao gồm các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức khác, với nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi Khái niệm này không có nhiều khác biệt so với quy định trong Luật các TCTD 1997, sửa đổi năm 2004, trong đó có quy định riêng về huy động vốn của các TCTD Luật năm 1997 xác định phát hành giấy tờ có giá không phải là hoạt động nhận tiền gửi, trong khi Luật năm 2010 đã đưa "phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu" vào định nghĩa nhận tiền gửi Tác giả chỉ tập trung phân tích hoạt động nhận tiền gửi, không đề cập đến phát hành giấy tờ có giá.
Từ các nội dung trên, có thể rút ra được khái niệm: Khách hàng gửi tiền tại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính mà cá nhân hoặc tổ chức có thể thực hiện các giao dịch thương mại Trong đó, NHTM đồng ý vay tiền từ người gửi tiền để sử dụng cho hoạt động kinh doanh, và cam kết hoàn trả số tiền này cùng với lãi suất đã thỏa thuận vào thời điểm nhất định.
1.1.2 Phân loại khách hàng gửi tiền tại NHTM
Phân loại theo chủ thể gửi tiền:
Theo Thông tư số 48/2018/TT-NHNN ngày 31/12/2018 và Thông tư số 23/2014/TT-NHNN ngày 19/8/2014, được sửa đổi bởi Thông tư 02/2019/TT-NHNN, có hai loại chủ thể gửi tiền tại ngân hàng thương mại (NHTM), bao gồm cá nhân và tổ chức.
Để tham gia giao dịch gửi tiền tại ngân hàng, khách hàng cá nhân cần đáp ứng một số điều kiện nhất định, trong đó điều kiện cơ bản là có năng lực pháp luật và năng lực hành vi Khách hàng phải tự chịu trách nhiệm pháp lý về hành vi của mình Ngoài ra, phạm vi chủ thể gửi tiền cũng được quy định khác nhau tùy theo từng hình thức gửi tiền và loại tiền.
* Đối với tiền gửi tiết kiệm:
Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam được quy định tại Điều 3 Thông tư số 48/2018/TT-NHNN ngày 31/12/2018, nêu rõ các đối tượng được phép gửi tiền tiết kiệm.
“1 Công dân Việt Nam từ đủ 18 tuổi trở lên có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật
2 Công dân Việt Nam từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi không bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc không mất năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật
3 Công dân Việt Nam bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc mất năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật hoặc chưa đủ 15 tuổi thực hiện giao dịch tiền gửi tiết kiệm thông qua người đại diện theo pháp luật; Công dân Việt Nam có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi theo quy định của pháp luật thực hiện giao dịch tiền gửi tiết kiệm thông qua người giám hộ”
Mục tiêu, vai trò của việc bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại NHTM 13 1 Mục tiêu của việc bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại NHTM
1.2.1 Mục tiêu của việc bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại NHTM
Nhận tiền gửi đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), vì nó hình thành nên vốn huy động, là nền tảng cho mọi hoạt động của ngân hàng Việc thu hút khách hàng không chỉ giúp nâng cao vị thế cạnh tranh mà còn là yếu tố quyết định trong việc duy trì hoạt động nhận tiền gửi Để đạt được điều này, ngân hàng cần thỏa mãn nhu cầu và xây dựng lòng tin với khách hàng Do đó, bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền là yếu tố tiên quyết để duy trì sự hoạt động bền vững của NHTM Mục tiêu bảo vệ quyền lợi này bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng.
Tăng trưởng huy động vốn từ tiền gửi là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng mở rộng hoạt động kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh Nguồn vốn dồi dào cho phép ngân hàng quyết định quy mô tín dụng, khả năng thanh toán và uy tín, từ đó cải thiện mối quan hệ với đối tác và hạ lãi suất Sự linh hoạt trong thời hạn tín dụng và hình thức trả lãi cũng được nâng cao, dẫn đến việc cải tiến và phát triển dịch vụ ngân hàng Bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền chính là bảo vệ nguồn vốn huy động, góp phần vào sự tăng trưởng bền vững của ngân hàng.
Để đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng, khách hàng cần xem xét sự bảo đảm an toàn tiền gửi của ngân hàng thương mại (NHTM) trước khi quyết định gửi tiền Uy tín và quyền lợi của khách hàng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng duy trì nguồn vốn ổn định cho các hoạt động kinh doanh, đặc biệt là cho vay Nếu nguồn vốn không ổn định, cá nhân và doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và gây trì trệ cho nền kinh tế Do đó, bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền không chỉ là trách nhiệm của ngân hàng mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.
Việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền tại ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ là trách nhiệm mà còn là chiến lược nâng cao vị thế của ngân hàng trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng của các tổ chức tín dụng Một ngân hàng có khả năng đảm bảo quyền lợi cho khách hàng sẽ dễ dàng thu hút nhiều khách hàng hơn, từ đó gia tăng quy mô hoạt động và củng cố vị thế cạnh tranh so với các ngân hàng khác.
1.2.2 Vai trò của việc bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại NHTM
Hoạt động nhận tiền gửi gắn liền với tài sản tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền là rất quan trọng Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho khách hàng mà còn góp phần bảo vệ uy tín của các ngân hàng thương mại (NHTM) và ổn định nền kinh tế.
Khách hàng có thể gửi tiền vào ngân hàng thương mại (NHTM) qua tài khoản thanh toán hoặc tiền tiết kiệm Các hình thức nhận tiền gửi này mang lại nhiều lợi ích quan trọng Bảo vệ quyền lợi của khách hàng khi gửi tiền là cách đảm bảo mục đích của họ khi gửi tiền vào NHTM.
Bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại ngân hàng thương mại (NHTM) là một phần quan trọng trong việc đảm bảo quyền con người Việt Nam, với tư cách là thành viên có trách nhiệm của Liên hợp quốc, luôn chú trọng đến việc bảo vệ quyền con người, điều này được thể hiện trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Hiến pháp khẳng định rằng các quyền con người và quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội phải được công nhận, tôn trọng và bảo vệ Do đó, việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền tại NHTM không chỉ là trách nhiệm của ngân hàng mà còn là một cách hợp pháp để đảm bảo quyền con người trong các giao dịch tài chính.
Bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền tại ngân hàng thương mại (NHTM) đảm bảo an toàn tài sản, nhờ vào chức năng chuyên nghiệp của NHTM trong việc nhận tiền gửi Các NHTM chú trọng xây dựng quy trình tác nghiệp chặt chẽ để bảo vệ tài sản của người gửi tiền và toàn bộ hệ thống ngân hàng Hơn nữa, sự hỗ trợ từ Nhà nước thông qua quy định về bảo hiểm tiền gửi và nghĩa vụ trích lập dự phòng bắt buộc giúp tiền gửi của khách hàng tại NHTM an toàn hơn so với các hình thức đầu tư khác như vàng, ngoại tệ, chứng khoán hay bất động sản.
Bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền tại ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng, đảm bảo rằng họ được hưởng lãi suất từ tiền gửi và nhận các dịch vụ tài khoản phù hợp Nhiều người không đủ khả năng kinh doanh hoặc đầu tư thành công, vì vậy họ thường chọn gửi tiền vào ngân hàng để sinh lãi thay vì giữ tiền không sinh lời Các sản phẩm tiền gửi tiết kiệm của NHTM ngày càng phong phú và đa dạng, đáp ứng nhu cầu và mục đích khác nhau của khách hàng.
Trong hoạt động của ngân hàng, nhận tiền gửi và cấp tín dụng là hai chức năng quan trọng nhất, trong đó tiền gửi của khách hàng đóng vai trò quyết định đến quy mô và tính ổn định của hoạt động tín dụng Ngân hàng có nhiều vốn sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn, cho phép họ cung cấp các hình thức tín dụng linh hoạt và hạ lãi suất cho vay, từ đó gia tăng quy mô tín dụng Tiền gửi từ cá nhân thường có thời gian nhàn rỗi dài, tạo điều kiện thuận lợi cho cho vay trung và dài hạn Bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền là yếu tố then chốt để đảm bảo nguồn vốn ổn định cho ngân hàng, góp phần vào sự sinh tồn của họ Ngoài ra, khi ngân hàng xây dựng được niềm tin từ khách hàng, điều này sẽ nâng cao vị thế của họ và thu hút thêm nguồn vốn từ khách hàng tiềm năng, mở rộng quy mô hoạt động và đóng góp tích cực cho nền kinh tế - xã hội.
Khách hàng gửi tiền vào ngân hàng, tạo ra nguồn vốn lớn từ các khoản tiền nhàn rỗi để tài trợ cho nền kinh tế và nhu cầu của cá nhân, tổ chức Điều này giúp thu hút nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng cơ sở hạ tầng, đồng thời làm cho việc cung cầu vốn giữa các thành phần trong xã hội trở nên dễ dàng hơn Tuy nhiên, nếu quyền lợi của khách hàng không được đảm bảo, họ có thể đối mặt với rủi ro không được hoàn trả hoặc chỉ nhận lại một phần nhỏ từ bảo hiểm tiền gửi, dẫn đến khủng hoảng mất niềm tin và tình trạng rút tiền hàng loạt.
Việc giữ tiền tại nhà thay vì gửi ngân hàng dẫn đến thiếu vốn cho đầu tư phát triển kinh tế, có thể gây ra khủng hoảng thanh khoản cho nhiều ngân hàng Để bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền, cần tạo niềm tin cho họ, từ đó giúp ngân hàng duy trì hoạt động và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Nhà nước cũng có thể kiểm soát chính sách tiền tệ, ổn định giá trị đồng tiền và khuyến khích tiết kiệm qua lãi suất huy động hợp lý Điều này không chỉ đánh giá được tiềm năng nội lực quốc gia mà còn thu gom lượng tiền lớn trong nền kinh tế, giảm thiểu tiền mặt lưu thông.
Các cách thức bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại NHTM
Hiện nay, chưa có văn bản chuyên biệt nào quy định về bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền, mà nội dung này chỉ được đề cập trong các luật như Luật Ngân hàng Nhà nước, Luật các Tổ chức tín dụng, Bộ Luật Dân sự, và Luật Bảo hiểm tiền gửi Luật Bảo hiểm tiền gửi là văn bản pháp luật quy định cụ thể nhất về quyền lợi của người gửi tiền, nhưng chỉ hướng tới đối tượng khách hàng cá nhân Trong quan hệ giữa khách hàng gửi tiền và ngân hàng thương mại, trách nhiệm của ngân hàng đối với khách hàng chính là quyền lợi cơ bản mà khách hàng cần được đảm bảo Điều 10 của Luật các tổ chức tín dụng 2010 quy định rằng tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi khách hàng.
Tham gia tổ chức bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi theo quy định pháp luật là điều cần thiết, đồng thời cần công bố công khai thông tin về việc tham gia này tại trụ sở chính và các chi nhánh.
2 Tạo thuận lợi cho khách hàng gửi và rút tiền, bảo đảm thanh toán đủ, đúng hạn gốc và lãi của các khoản tiền gửi;
3 Từ chối việc điều tra, phong tỏa, cầm giữ, trích chuyển tiền gửi của khách hàng, trừ trường hợp có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật hoặc được sự chấp thuận của khách hàng;
4 Thông báo công khai lãi suất tiền gửi, phí dịch vụ, các quyền, nghĩa vụ của khách hàng đối với từng loại sản phẩm, dịch vụ đang cung ứng;
5 Công bố thời gian giao dịch chính thức và không được tự ý ngừng giao dịch vào thời gian đã công bố Trường hợp ngừng giao dịch trong thời gian giao dịch chính thức, tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải niêm yết tại nơi giao dịch chậm nhất là 24 giờ trước thời điểm ngừng giao dịch Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài không được phép ngừng giao dịch quá 01 ngày làm việc, trừ trường hợp quy định tại điểm e khoản 1 Điều 29 của Luật này”
Pháp luật quy định các quyền và nghĩa vụ khác nhau cho các chủ thể dựa trên từng loại tiền gửi Dưới đây là một số quyền cơ bản của khách hàng gửi tiền.
Khách hàng gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm có quyền nhận đầy đủ gốc và lãi suất, chuyển nhượng quyền sở hữu thẻ tiết kiệm, để lại thừa kế tài sản này, ủy quyền cho người khác thực hiện giao dịch, và cầm cố thẻ tiết kiệm để vay vốn.
Khi mở tài khoản thanh toán, chủ tài khoản có quyền ủy quyền cho người khác sử dụng tài khoản, thực hiện các lệnh thanh toán hợp pháp và hợp lệ, cũng như lựa chọn các phương tiện và dịch vụ thanh toán từ tổ chức cung ứng Họ được cung cấp thông tin về giao dịch và số dư tài khoản theo thỏa thuận, có quyền yêu cầu tạm khóa hoặc đóng tài khoản khi cần thiết, và có thể thông báo cho tổ chức về tranh chấp liên quan đến tài khoản thanh toán chung.
Khách hàng gửi tiền có nhiều quyền lợi, nhưng hiện tại pháp luật chưa quy định quyền được cung cấp thông tin khi ngân hàng rơi vào tình trạng giám sát hoặc kiểm soát đặc biệt Thiếu thông tin về tình trạng của ngân hàng khiến khách hàng vẫn tiếp tục gửi tiền vào tài khoản nhưng có nguy cơ không rút được tiền hoặc không được hoàn trả đầy đủ do khó khăn tài chính của ngân hàng Vì vậy, quyền được cung cấp thông tin cho khách hàng khi ngân hàng gặp tình trạng này cần được pháp luật quy định cụ thể.
Sự kiện đổ vỡ của hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân tại Việt Nam vào những năm 90 đã để lại nhiều bài học quan trọng và ảnh hưởng lâu dài đến lòng tin của khách hàng vào hệ thống ngân hàng Điều này đã tạo ra tâm lý lo ngại cho người dân khi gửi vốn nhàn rỗi Để củng cố niềm tin công chúng, an toàn hoạt động ngân hàng cần được coi là nhiệm vụ hàng đầu trong cả hoạt động kinh doanh và quản lý nhà nước Pháp luật cần thiết lập hành lang pháp lý cho các ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển của hệ thống ngân hàng, với các biện pháp bảo đảm an toàn cho tiền gửi và huy động vốn Đồng thời, mỗi NHTM cần có quy định cụ thể và biện pháp thực hiện trách nhiệm bảo vệ quyền lợi khách hàng khi gửi tiền.
1.3.1 Phòng chống rủi ro và đảm bảo an toàn cho khách hàng gửi tiền tại NHTM
Bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền không chỉ bao gồm các biện pháp như trích lập dự trữ bắt buộc và bảo hiểm tiền gửi mà còn phải đảm bảo bí mật thông tin cá nhân, đặc biệt trong thời đại công nghệ số hiện nay Đối với khách hàng gửi tiền trực tiếp tại ngân hàng, quy trình nghiệp vụ nghiêm ngặt được thực hiện để bảo vệ quyền lợi, bao gồm việc nhận diện cá nhân và ghi lại hình ảnh giao dịch Trong trường hợp xảy ra tranh chấp do lỗi của nhân viên ngân hàng, ngân hàng sẽ chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại Đối với khách hàng sử dụng dịch vụ giao dịch điện tử, ngân hàng thực hiện bảo vệ quyền lợi qua các biện pháp như cảnh báo qua tin nhắn, quy định hạn mức giao dịch, xác thực hai lớp và mã hóa dữ liệu Ngân hàng cũng có nghĩa vụ phong tỏa tài khoản theo yêu cầu của khách hàng để bảo đảm quyền lợi hợp pháp của họ.
Thực hiện trích lập dự trữ bắt buộc
Theo Thông tư số 30/2019/TT-NHNN, dự trữ bắt buộc là số tiền mà các tổ chức tín dụng (TCTD) và chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải duy trì trên tài khoản thanh toán tại NHNN nhằm đảm bảo khả năng thanh toán cho người gửi tiền trong trường hợp gặp khó khăn Dự trữ này cũng là công cụ để Nhà nước điều chỉnh chính sách tiền tệ và bảo đảm an toàn cho hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Tỷ lệ dự trữ bắt buộc được xác định dựa trên số dư tiền gửi huy động bình quân và do Thống đốc NHNN quy định theo từng thời kỳ Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ban hành ngày 29/5/2018 quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc áp dụng cho các TCTD và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Bảng 1.Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các TCTD, Chi nhánh ngân hàng nước ngoài
Tiền gửi VND Tiền gửi ngoại tệ
Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng
Tiền gửi của tổ chức tín dụng ở nước ngoài
Tiền gửi khác không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới
Tiền gửi khác có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên
1 Quỹ tín dụng nhân dân, tổ chức tài chính vi mô
Theo quy định của Chính phủ
Theo quy định của Chính phủ
Theo quy định của Chính phủ
Theo quy định của Chính phủ
Theo quy định của Chính phủ
3 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, ngân hàng hợp tác xã
4 Tổ chức tín dụng khác 3% 1% 1% 8% 6%
(Nguồn: Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29/5/2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc áp dụng cho các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài)
Tham gia bảo hiểm tiền gửi
Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) là hình thức bảo hiểm bắt buộc không vì lợi nhuận, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng gửi tiền, đặc biệt là cá nhân BHTG đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng, xây dựng thị trường tài chính lành mạnh và ngăn chặn sự sụp đổ của hệ thống tài chính Đồng thời, nó cũng tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng giữa các ngân hàng thương mại với quy mô khác nhau trong nền kinh tế.
Quy định pháp luật về Bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam bao gồm Luật BHTG 2012, Nghị định số 68/2013/NĐ-CP ngày 28/6/2013 và Thông tư 24/2014/TT-NHNN ngày 06/9/2014 Những văn bản này quy định chi tiết về các đối tượng tham gia BHTG cũng như quyền và trách nhiệm của các bên liên quan, nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong hoạt động bảo hiểm tiền gửi.
- Đối tượng tham gia bảo hiểm gồm có chủ thể nhận bảo hiểm, chủ thể tham gia bắt buộc và chủ thể hưởng quyền lợi
Chủ thể nhận bảo hiểm là Tổ chức bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (DIV), một tổ chức tài chính do Nhà nước thành lập, hoạt động không vì lợi nhuận nhưng đảm bảo an toàn vốn và tự bù đắp chi phí, đồng thời được miễn nộp thuế Khi các tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi gặp khó khăn về khả năng chi trả nhưng chưa đến mức kiểm soát đặc biệt, DIV sẽ hỗ trợ bằng cách cho vay, bảo lãnh các khoản vay, mua lại nợ và thực hiện các biện pháp khác theo quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi cho người gửi tiền.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) là chủ thể bắt buộc tham gia vào tổ chức bảo hiểm tiền gửi (BHTG) NHTM có trách nhiệm đóng góp tài chính cho tổ chức BHTG và có quyền yêu cầu tổ chức này chi trả tiền bảo hiểm cho người gửi tiền trong trường hợp ngân hàng mất khả năng thanh toán và bị cơ quan có thẩm quyền chấm dứt hoạt động.
+ Chủ thể hưởng quyền lợi bảo hiểm: là các khách hàng gửi tiền bằng đồng Việt Nam tại các NHTM tham gia BHTG
Các yếu tố tác động đến việc bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại
Quy định pháp luật và các văn bản liên quan
Ngành ngân hàng là lĩnh vực kinh doanh đặc biệt, chứa đựng nhiều rủi ro và ảnh hưởng lớn đến Nhà nước cùng các chủ thể liên quan, vì vậy cần có cơ chế pháp lý chặt chẽ để bảo đảm quyền lợi cho khách hàng gửi tiền Các quy định như chế độ dự trữ bắt buộc, bảo hiểm tiền gửi và nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng là rất quan trọng để duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng và tạo lòng tin cho người gửi tiền Nhà nước đã thiết lập hành lang pháp lý đầy đủ, bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng Tuy nhiên, hệ thống pháp luật Việt Nam phức tạp với nhiều quy định chồng chéo, có thể ảnh hưởng đến việc bảo vệ quyền lợi khách hàng Điều kiện kinh tế - xã hội cũng tác động đến hoạt động ngân hàng và quyền lợi của khách hàng gửi tiền, với các chính sách như lãi suất, bảo hiểm tiền gửi và tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh các chính sách này dựa trên tình hình thực tế và mục tiêu của chính sách tiền tệ, như việc giảm tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu từ 9% xuống 8% theo Thông tư số 41/2016/TT-NHNN.
Cơ chế hoạt động của NHTM
Ngân hàng Thương mại (NHTM) là chủ thể chính trong mối quan hệ giao dịch với khách hàng gửi tiền, có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của họ và quản lý khoản tiền gửi Mỗi NHTM áp dụng các quy định pháp luật và nội bộ riêng để đảm bảo tính đồng nhất trong toàn hệ thống, nhưng hiệu quả thực thi còn phụ thuộc vào cơ chế hoạt động của từng ngân hàng Để bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền, NHTM thực hiện quy trình nghiệp vụ nghiêm ngặt, bao gồm việc nhận diện thông tin cá nhân, đối chiếu giấy tờ pháp lý, và thông báo về việc mất sổ tiết kiệm Hơn nữa, việc ghi lại hình ảnh giao dịch giúp xử lý khiếu nại và đáp ứng yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền Tuy nhiên, nhiều khách hàng có thể không nắm rõ trình tự giao dịch, do đó, quy định và kiểm soát của NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền.
Yếu tố kĩ thuật – công nghệ
Thông tin khách hàng hiện nay đang bị đánh cắp và mua bán như hàng hóa, trong khi pháp luật chưa quy định rõ về loại tài sản này Theo Nghị định số 117/2018/NĐ-CP và Quyết định số 45/2007/QĐ-NHNN, bí mật nhà nước bao gồm cả thông tin khách hàng, do đó, việc bảo mật thông tin là trách nhiệm quan trọng của các ngân hàng thương mại Sự phát triển của công nghệ thông tin và gia tăng tội phạm công nghệ cao yêu cầu các ngân hàng, như Agribank, phải tăng cường biện pháp an ninh hệ thống Đầu tư vào công nghệ không chỉ đảm bảo an toàn thông tin khách hàng mà còn bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền tại các ngân hàng thương mại.
Rủi ro đạo đức của cán bộ, nhân viên
Trong những năm gần đây, yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp đã mở rộng sang hầu hết các ngành nghề, bao gồm cả lĩnh vực ngân hàng Sự chú ý đặc biệt được dành cho vấn đề đạo đức của cán bộ, nhân viên ngân hàng, nhất là khi nhiều đại án xảy ra liên tiếp Những người làm trong ngân hàng thường xuyên tiếp xúc với khách hàng, và nếu không có tư tưởng đạo đức đúng đắn, rất dễ dẫn đến hành vi trục lợi cá nhân, gây thiệt hại cho cả ngân hàng và khách hàng Do đó, rủi ro đạo đức của cán bộ, nhân viên ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền tại các ngân hàng thương mại.
Kinh nghiệm của một số NHTM về bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền
Hoạt động nhận tiền gửi tại các ngân hàng thương mại (NHTM) tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng gửi tiền là vô cùng quan trọng Khi quyền lợi này được đảm bảo, NHTM không chỉ củng cố niềm tin từ khách hàng mà còn duy trì uy tín và văn hóa kinh doanh, tạo nền tảng cho sự phát triển Theo báo cáo tài chính của 27 ngân hàng trong nước, tính đến cuối năm 2019, tổng số dư tiền gửi khách hàng đạt hơn 7 triệu tỷ đồng, tăng 15% so với năm trước Nhóm Big 4 ngân hàng như Agribank, BIDV, Vietcombank và VietinBank dẫn đầu về số tiền gửi, trong đó Agribank ghi nhận mức tăng cao nhất với hơn 243.000 tỷ đồng Khách hàng khi gửi tiền luôn cân nhắc đến uy tín và sự an toàn của ngân hàng, và với sự gia tăng NHTM tại Việt Nam, việc bảo vệ quyền lợi khách hàng ngày càng trở nên cạnh tranh hơn Các biện pháp bảo vệ quyền lợi khách hàng đã được quy định pháp luật như dự trữ bắt buộc và bảo hiểm tiền gửi, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong quy trình gửi, rút tiền và bảo mật thông tin khách hàng.
Trần Thị Thùy Dung, 36 tuổi, nguyên giao dịch viên tại PGD Long Thành, VietinBank chi nhánh Đồng Nai, đã bị VKSND tối cao truy tố về hai tội danh lạm dụng chức vụ quyền hạn chiếm đoạt tài sản và lừa đảo chiếm đoạt tài sản Từ năm 2007 đến 2017, Dung đã lợi dụng vị trí công việc để chiếm đoạt tiền gửi tiết kiệm của khách hàng nhằm trang trải nợ nần do thua lỗ trong kinh doanh cá nhân Sau khi vụ việc được phát hiện, Vietcombank đã phối hợp với cơ quan điều tra để xử lý theo quy định pháp luật.
Vào sáng 12/2/2018, nhiều khách hàng chủ thẻ Vietcombank tại Thái Nguyên bất ngờ nhận được tin nhắn thông báo biến động số dư tài khoản, với các giao dịch rút tiền diễn ra từ 2-5h sáng cùng ngày Các giao dịch này đều có số tiền 3 triệu đồng mỗi lần cho đến khi tài khoản hết tiền Ngay sau đó, Chi nhánh Vietcombank đã báo cáo lên Hội sở và xin phép xử lý hoàn trả giao dịch trong ngày hoặc chậm nhất là ngày hôm sau để khách hàng yên tâm đón Tết Đồng thời, việc hợp tác với cơ quan chức năng để điều tra tội phạm công nghệ cao cũng sẽ được tiến hành nhằm bảo vệ quyền lợi cho khách hàng (Hoàng Dung, 2018).
Vụ việc tại Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) liên quan đến yêu cầu hoàn trả gần 6 tỷ đồng của bà Hằng đã gây xôn xao dư luận OCB xác định sổ tiết kiệm và hợp đồng tiền gửi của bà Hằng là giả mạo, với phôi sổ và chữ ký không đúng Mặc dù bà Hằng đã mở tài khoản tại OCB và thực hiện giao dịch, nhưng không có khoản tiền 6 tỷ nào như bà trình bày Vụ việc có liên quan đến Vũ Phương Thảo, cựu nhân viên OCB, người đã lừa đảo nạn nhân bằng cách lập sổ tiết kiệm giả OCB đã tố cáo hành vi của Thảo và hỗ trợ bà Hằng làm việc với cơ quan điều tra Hiện tại, Vũ Phương Thảo đã bị khởi tố với tội danh lừa đảo và làm giả tài liệu OCB khẳng định sẽ hợp tác cung cấp thông tin để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn nỗ lực xử lý nhanh chóng các vụ việc để bảo vệ quyền lợi của khách hàng và uy tín của ngân hàng Tuy nhiên, do các quy định pháp luật và nội bộ còn hạn chế, nhiều trường hợp không thể hoàn trả tài sản ngay lập tức mà phải tuân theo trình tự, thủ tục quy định Đây là vấn đề quan trọng mà hầu hết các NHTM đang quan tâm để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng và duy trì hình ảnh tích cực của mình.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với quy mô tài sản lớn và thị phần cao, hoạt động chủ yếu nhằm mục tiêu lợi nhuận Việc nhận tiền gửi là hoạt động huy động vốn đặc trưng của NHTM, tạo ra nguồn vốn chủ đạo cho ngân hàng Để thu hút nguồn vốn này, các NHTM đã triển khai nhiều chiến lược và biện pháp Để duy trì hoạt động nhận tiền gửi, việc đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp cho khách hàng là rất quan trọng, và Nhà nước đã thiết lập khung pháp lý điều chỉnh mối quan hệ liên quan đến tiền gửi tại NHTM Chương 1 của luận văn phân tích lý luận bảo vệ quyền lợi khách hàng gửi tiền tại NHTM, một nội dung liên quan mật thiết đến các hoạt động ngân hàng khác Nếu không bảo đảm quyền lợi của khách hàng, NHTM sẽ khó có được niềm tin từ công chúng và xây dựng vị thế trong nền kinh tế thị trường hiện nay.