GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Lý do lựa chọn đề tài
Rủi ro thanh khoản là thách thức thường trực mà các ngân hàng thương mại phải đối mặt, đòi hỏi các nhà quản trị phải triển khai các chiến lược quản lý hiệu quả Việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản sẽ giúp các nhà quản trị xây dựng chiến lược rủi ro phù hợp với tình hình kinh tế vĩ mô trong nước cũng như đặc điểm nội bộ của từng ngân hàng.
Hệ thống ngân hàng thương mại nhà nước tại Việt Nam, bao gồm Agribank, Vietcombank, Vietinbank và BIDV, chủ yếu được tài trợ bởi vốn chủ sở hữu của Nhà nước, mang lại nhiều lợi thế về quy mô, thâm niên hoạt động và giá trị thương hiệu Tuy nhiên, sự ảnh hưởng lớn của các ngân hàng này đến thị trường vốn có thể dẫn đến phản ứng dây chuyền trong nền kinh tế khi gặp vấn đề thanh khoản, đồng thời làm giảm niềm tin vào hệ thống ngân hàng và chính sách quản lý của Nhà nước.
Nhóm ngân hàng thương mại nhà nước tại Việt Nam, với nguồn gốc từ nhà nước và hoạt động dưới sự chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc cấp tín dụng, đặc biệt là cho các doanh nghiệp nhà nước Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp này thường không cao, dẫn đến khả năng hoàn trả nợ suy giảm và ảnh hưởng đến nguồn cung thanh khoản của ngân hàng Việc huy động và đáp ứng thanh khoản của nhóm ngân hàng này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của chính họ mà còn tác động đến toàn bộ nền kinh tế, làm nổi bật vai trò trung tâm của họ trong vòng luân chuyển vốn giữa các định chế kinh tế lớn.
Nghiên cứu “Các yếu tố tác động đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại nhà nước Việt Nam” nhằm cung cấp những đóng góp quan trọng cho quản trị rủi ro thanh khoản không chỉ của các ngân hàng này mà còn cho toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam, đồng thời thúc đẩy hoạt động nghiên cứu về rủi ro thanh khoản trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài nghiên cứu chung là: xác định các yếu tố tác động đến rủi ro thanh khoản của nhóm các ngân hàng thương mại nhà nước
Từ đó, bài nghiên cứu có các mục tiêu nghiên cứu cụ thể gồm:
- Tìm hiểu thực trạng thanh khoản của các ngân hàng thương mại nhà nước và rủi ro thanh khoản của các ngân hàng này
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng thương mại nhà nước bao gồm cả yếu tố nội bộ và yếu tố bên ngoài Các yếu tố nội bộ liên quan đến quản lý tài chính, quy trình vận hành và chiến lược kinh doanh của ngân hàng Trong khi đó, các yếu tố bên ngoài, thuộc nền kinh tế vĩ mô, như lãi suất, tình hình kinh tế và chính sách tiền tệ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ rủi ro thanh khoản Việc hiểu rõ những nhân tố này giúp ngân hàng cải thiện khả năng quản lý rủi ro và duy trì sự ổn định tài chính.
Nghiên cứu mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng thương mại nhà nước là rất quan trọng Từ đó, cần đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện chính sách quản trị rủi ro Để thực hiện điều này, ba câu hỏi chính cần được giải đáp.
Thực trạng thanh khoản và rủi ro thanh khoản của ngân hàng thương mại nhà nước Việt Nam như thế nào?
Các nhân tố nào đã được tìm thấy là có tác động đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại nhà nước Việt Nam?
Ý nghĩa của sự ảnh hưởng đến việc quản lý thanh khoản của các ngân hàng thương mại nhà nước Việt Nam là như thế nào?
Đối tượng và phạm vi thu thập dữ liệu
Bài viết tập trung vào việc phân tích rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại nhà nước và các yếu tố tác động đến rủi ro này.
Bài nghiên cứu này thu thập và xử lý dữ liệu từ giai đoạn 2003 đến 2015, tập trung vào các yếu tố thuộc về ngân hàng Tác giả dự định kết hợp dữ liệu từ báo cáo tài chính của bốn ngân hàng thương mại nhà nước: Vietcombank, Vietinbank, BIDV và Agribank, cùng với thông tin từ Bankscope Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài ngân hàng sẽ được thu thập từ dữ liệu kinh tế vĩ mô của Ngân hàng Thế giới.
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng và áp dụng các mô hình đo lường như mô hình tác động cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) và mô hình Pooled OLS Để xác định mô hình phù hợp nhất, nghiên cứu sẽ thực hiện các kiểm định như kiểm định Breusch-Pagan-Lagrange cho Pooled OLS và REM, cùng với kiểm định Hausman để so sánh REM và FEM.
Kết cấu bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu được xây dựng thành 4 phần chính:
Thứ nhất, tổng quan về lý thuyết làm cơ sở cho đề tài
Thứ hai, thực trạng thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam nói chung và nhóm ngân hàng thương mại nhà nước Việt Nam nói riêng
Xây dựng mô hình hồi quy nhằm kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng thương mại nhà nước tại Việt Nam là một bước quan trọng Mô hình này giúp xác định và phân tích các yếu tố có thể tác động đến khả năng thanh khoản, từ đó đưa ra những giải pháp hiệu quả để quản lý rủi ro.
Thứ tư, kết luận về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản dựa trên kết quả nghiên cứu đạt được.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Khái niệm
2.1.1 Ngân hàng thương mại nhà nước
Ngân hàng, theo Ngân hàng Thế giới, là tổ chức nhận tiền gửi chủ yếu dưới dạng không kỳ hạn hoặc tiền gửi có thể rút ra với thông báo ngắn hạn Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, chuyên nhận tiền gửi và cho vay ngắn hạn, trung dài hạn; ngân hàng đầu tư, hoạt động trong lĩnh vực buôn bán chứng khoán và bảo lãnh phát hành; và ngân hàng nhà ở, cung cấp tài chính cho phát triển nhà ở Một số quốc gia còn có ngân hàng tổng hợp, kết hợp giữa hoạt động ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư, đồng thời cung cấp thêm dịch vụ bảo hiểm.
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 (Luật số 47/2010/QH12), ngân hàng là tổ chức tín dụng có khả năng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng theo quy định Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã, mỗi loại hình có tính chất và mục tiêu hoạt động riêng.
Ngân hàng thương mại, theo Điều 4 Chương 1 của Luật số 47 năm 2010, là loại hình ngân hàng thực hiện mọi hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung cấp các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và thực hiện các giao dịch thanh toán qua tài khoản.
Huy động vốn là quá trình nhận tiền từ tổ chức và cá nhân thông qua các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu và trái phiếu Hoạt động này đảm bảo hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi cho khách hàng theo đúng thời hạn đã thỏa thuận.
Cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền hoặc tài sản với điều kiện hoàn trả gốc và lãi Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ khác.
Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản là việc cung cấp các phương tiện thanh toán như cheque, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng, thư tín dụng và các dịch vụ thanh toán khác cho khách hàng thông qua tài khoản tiền gửi của họ.
Ngân hàng thương mại cung cấp nhiều hoạt động kinh doanh đa dạng, bao gồm dịch vụ ngân quỹ, dịch vụ ủy thác, dịch vụ môi giới tiền tệ, kinh doanh ngoại hối, quản lý tài sản và tư vấn tài chính Những dịch vụ này không chỉ đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Phân loại ngân hàng thương mại:
Theo tiêu chí hình thức sở hữu: hệ thống ngân hàng Việt Nam bao gồm:
Ngân hàng thương mại nhà nước là tổ chức tài chính do Nhà nước thành lập, với vốn thuộc sở hữu Nhà nước và có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam Ngân hàng này hoạt động theo mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
Ngân hàng thương mại cổ phần là loại hình ngân hàng được thành lập từ nguồn vốn góp của các cổ đông thông qua việc mua cổ phần Theo pháp luật Việt Nam, ngân hàng này có tư cách pháp nhân và hoạt động theo mô hình công ty cổ phần.
Ngân hàng liên doanh là loại hình ngân hàng được thành lập tại Việt Nam, với vốn góp từ một hoặc nhiều ngân hàng Việt Nam và một hoặc nhiều ngân hàng nước ngoài thông qua hợp đồng liên doanh Ngân hàng này hoạt động theo mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn, có tư cách pháp nhân và đặt trụ sở tại Việt Nam.
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài là đơn vị phụ thuộc của các tổ chức tài chính quốc tế, hoạt động theo giấy phép do ngân hàng nhà nước Việt Nam cấp Các chi nhánh này phải tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam và được ngân hàng mẹ bảo đảm bằng văn bản về trách nhiệm đối với mọi nghĩa vụ tại Việt Nam.
Ngân hàng 100% vốn nước ngoài là ngân hàng được thành lập tại Việt Nam với toàn bộ vốn điều lệ thuộc sở hữu nước ngoài, trong đó một ngân hàng nước ngoài phải nắm giữ hơn 50% vốn Ngân hàng này hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, là pháp nhân Việt Nam và có trụ sở chính tại Việt Nam.
Ngân hàng thương mại tại Việt Nam có thể được phân loại thành ngân hàng chuyên doanh, chỉ thực hiện một loại hình dịch vụ, hoặc ngân hàng đa năng, cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau Thực tế, các ngân hàng thương mại hiện nay chủ yếu hoạt động như ngân hàng đa năng, kết hợp cả bán buôn và bán lẻ Họ không ngừng mở rộng các hoạt động kinh doanh, phục vụ đa dạng các thành phần kinh tế, từ doanh nghiệp lớn đến người dân.
2.1.1.2 Ngân hàng thương mại nhà nước
Ngân hàng thương mại nhà nước, hay còn gọi là ngân hàng quốc doanh, tại Việt Nam bao gồm các ngân hàng lớn như Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam (Vietinbank), Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank) và Ngân hàng phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long (MHB).
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro thanh khoản
Theo Trương Quang Thông (2009), nguyên nhân của rủi ro thanh khoản được phân tích từ 2 phía của bảng cân đối kế toán:
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu hụt ngân quỹ của ngân hàng là do sự không cân đối giữa nguồn vốn và nhu cầu chi trả Ngân hàng thường gặp khó khăn trong việc đáp ứng ngay lập tức các yêu cầu rút vốn từ người gửi tiền và các khoản nợ ngắn hạn đã vay, trong khi lại đầu tư phần lớn nguồn vốn vào các tài sản dài hạn có tính thanh khoản kém hơn để tìm kiếm lãi suất cao hơn Để đảm bảo hoạt động ổn định, ngân hàng cần tính toán một khoản vốn ổn định từ các khoản ký thác lõi, nhằm phục vụ cho việc đầu tư vào các tài sản trung và dài hạn.
Ký thác lõi là nguồn vốn ổn định mà ngân hàng có thể sử dụng trong thời gian dài hơn, mặc dù bản chất của nó là không kỳ hạn.
Nguyên nhân thứ hai liên quan đến tài sản trên bảng cân đối kế toán là nhu cầu giải ngân các khoản tín dụng đã cam kết Khi ngân hàng cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng, họ cần đảm bảo thực hiện việc cấp vốn đúng thời điểm khi khách hàng có nhu cầu phù hợp với hợp đồng tín dụng và lịch trình giải ngân.
Nguyên nhân thứ ba, ngân hàng thiếu hụt ngân quỹ để đáp ứng các nhu cầu của bên đối tác của ngân hàng như chủ nợ, đối tác
Rủi ro thanh khoản có thể phát sinh từ việc thiếu chiến lược và phương pháp quản trị thanh khoản phù hợp, cũng như do sự biến động của lãi suất thị trường.
Hiệu ứng rút tiền dây chuyền trong thời kỳ khủng hoảng và biến cố chính trị - kinh tế có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến hệ thống tài chính ngân hàng Điều này làm cho việc nghiên cứu rủi ro thanh khoản và quản trị thanh khoản trở nên cực kỳ quan trọng, không chỉ cho các vấn đề nội bộ của ngân hàng mà còn cho sự ổn định của toàn bộ nền kinh tế.
Theo Nguyễn Bảo Huyền (2016), nguyên nhân của rủi ro thanh khoản được xét trên góc độ khả năng kiểm soát của ngân hàng:
Sự bất cân xứng giữa kỳ hạn tài sản nợ và tài sản có khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc duy trì các khoản huy động ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu tín dụng dài hạn Đa phần các khoản huy động của ngân hàng là ngắn hạn, trong khi ngân hàng thường cấp tín dụng với kỳ hạn dài hơn Khi khả năng chuyển hóa kỳ hạn bị hạn chế, dòng tiền từ tài sản có không đủ để bù đắp nhu cầu dòng tiền từ tài sản nợ, dẫn đến rủi ro tài chính cho ngân hàng.
Ngân hàng thường gặp phải tình trạng mất cân đối tài sản khi đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu, đặc biệt là các giấy tờ có giá do chính phủ và kho bạc phát hành nhờ tính thanh khoản cao Tuy nhiên, không phải tất cả ngân hàng đều có khả năng cạnh tranh hiệu quả trong việc đấu thầu các loại giấy tờ này.
Cơ cấu khách hàng đặc thù của ngân hàng bao gồm nhóm khách hàng đến từ một ngành, lĩnh vực hoặc địa phương cụ thể, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược huy động vốn và cấp tín dụng Tuy nhiên, rủi ro có thể phát sinh khi nhóm khách hàng này gặp khó khăn trong việc rút vốn hoặc không còn khả năng thanh toán nợ cho ngân hàng.
Chính sách cấp tín dụng hiện nay thiếu quy chuẩn rõ ràng, dẫn đến việc tiêu chuẩn cấp tín dụng bị hạ thấp Điều này gia tăng rủi ro tín dụng và có thể gây ra rủi ro thanh khoản trong hệ thống tài chính.
Ngân hàng thiếu khả năng quản lý thanh khoản hiệu quả, không dự đoán được nhu cầu vốn phát sinh, dẫn đến tình trạng bị động và không thể đáp ứng kịp thời nhu cầu thanh khoản.
Do hạn chế về tiềm lực tài chính, các ngân hàng có vốn điều lệ nhỏ thường phải huy động vốn bên ngoài với chi phí cao, đặc biệt là từ nguồn vay Khi nhu cầu thanh khoản tăng đột ngột, những ngân hàng này đối mặt với áp lực lớn trong việc quản lý rủi ro thanh khoản, có nguy cơ mất khả năng thanh toán và dẫn đến phá sản.
- Ngân hàng kinh doanh nhiều loại tiền tệ và nhu cầu tài trợ bằng các loại tiền tệ tạo ra những rủi ro thanh khoản của ngân hàng
Kết quả kinh doanh không khả quan và các sự kiện bất ngờ đã làm giảm uy tín của ngân hàng, dẫn đến tình trạng rút tiền hàng loạt và cạn kiệt thanh khoản.
Biến động lãi suất có tác động mạnh mẽ đến các tài sản nhạy cảm, ảnh hưởng đến quyết định của cả người vay và người gửi tiền, từ đó tác động đến thanh khoản của ngân hàng Khi lãi suất tăng, người gửi có xu hướng gửi nhiều hơn và người vay ít đi, dẫn đến tình trạng dư thừa thanh khoản Ngược lại, lãi suất thấp không thu hút người gửi, trong khi lại khuyến khích người vay mới Nếu lãi suất của ngân hàng không theo kịp mức tăng của thị trường, người gửi sẽ rút tiền để gửi ở nơi có lãi suất cao hơn, trong khi người vay sẽ rút các khoản đã cam kết với lãi suất thấp Hơn nữa, sự thay đổi lãi suất cũng ảnh hưởng đến chi phí hóa lỏng tài sản tài chính và chi phí vay mượn trên thị trường liên ngân hàng.
Ngân hàng trung ương thực thi chính sách tiền tệ thông qua các công cụ như lãi suất, tỷ giá, tái cấp vốn, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ trên thị trường mở, điều này có tác động trực tiếp đến tình trạng thanh khoản của ngân hàng thương mại.
Khuôn khổ pháp lý về an toàn hoạt động của hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các ngân hàng thương mại Việc điều chỉnh quy định pháp lý có thể ảnh hưởng đến mức độ rủi ro mà ngân hàng có thể chấp nhận, từ đó làm tăng hoặc giảm mức độ rủi ro trong hoạt động của họ.
Các phương pháp đo lường rủi ro thanh khoản
2.3.1 Các hệ số thanh khoản
Một số các nghiên cứu tập trung vào các tỷ số thanh khoản mà đặc biệt là 4 tỷ lệ thanh khoản sau:
Tỷ số thanh khoản của ngân hàng cho thấy tỷ trọng tài sản thanh khoản so với tổng tài sản Tỷ trọng cao phản ánh khả năng thanh khoản mạnh mẽ của ngân hàng.
Tỷ lệ này phản ánh mức độ nhạy cảm của ngân hàng trong việc lựa chọn các nguồn kinh phí, bao gồm tiền gửi từ cá nhân, tổ chức và các tổ chức tín dụng khác Tỷ số cao cho thấy khả năng thanh khoản của ngân hàng đang ở mức tốt.
Tỷ số này cho biết tỷ trọng các khoản cho vay so với tổng tài sản của ngân hàng, phản ánh nhu cầu thanh khoản Khi tỷ số này cao, khả năng thanh khoản của ngân hàng giảm, dẫn đến rủi ro thanh khoản tăng lên.
Tỷ lệ này tương tự như tỷ lệ L3, đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu thanh khoản cho các khoản cho vay từ tài sản của ngân hàng, đặc biệt là các tài sản có tính thanh khoản cao như tiền gửi và nguồn vốn ngắn hạn.
2.3.2 Khe hở tài trợ (Khe hở thanh khoản)
Khe hở tài trợ là tỷ lệ giữa hiệu số của tổng cho vay so với tổng huy động trên tổng tài sản
Tỷ lệ này phản ánh khả năng cung cấp thanh khoản của ngân hàng, trong đó có một phần ký thác lõi từ tổng nguồn vốn huy động mà ngân hàng có thể sử dụng để cấp tín dụng dài hạn Theo quy định, tỷ lệ này được giới hạn dưới 40% để đảm bảo khả năng thanh khoản của ngân hàng Nếu có yêu cầu rút vốn đột ngột và lớn từ các khoản cấp tín dụng, sẽ xuất hiện khe hở thanh khoản, tức là sự chênh lệch giữa vốn huy động và vốn cấp tín dụng, từ đó tạo ra rủi ro thanh khoản cho ngân hàng.
Những yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản
2.4.1 Các yếu tố các thuộc ngân hàng
Rủi ro thanh khoản của mỗi ngân hàng phụ thuộc vào các đặc điểm riêng biệt như quy mô tổng tài sản, nguồn vốn chủ sở hữu, lợi nhuận, tỷ lệ cấp tín dụng trên tổng tài sản, tỷ lệ cấp tín dụng trên huy động (bao gồm tổng huy động và huy động ngắn hạn), tỷ lệ nợ xấu, và tỷ lệ trích lập dự phòng nợ có khả năng mất vốn, cùng với các chỉ số tài chính khác.
Ngân hàng có tổng tài sản và vốn chủ sở hữu lớn có khả năng đối phó tốt hơn với tình trạng mất thanh khoản tạm thời nhờ vào các biện pháp bù đắp thanh khoản từ tài sản hiện có và đệm thanh khoản vững chắc, từ đó giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
Lợi nhuận của ngân hàng là chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng hoạt động của ngân hàng, với sự gia tăng lợi nhuận cho thấy sự mở rộng quy mô và tăng cường đầu tư, bao gồm cả việc mở rộng cấp tín dụng Tuy nhiên, điều này cũng có thể gia tăng rủi ro thanh khoản Ngược lại, nếu ngân hàng hoạt động hiệu quả và thu hút được nguồn vốn huy động trong khi vẫn duy trì tiêu chuẩn cấp tín dụng, thì nguồn cung thanh khoản dồi dào sẽ giúp giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
Sự gia tăng tỷ lệ cấp tín dụng cho thấy ngân hàng đang mở rộng hoạt động kinh doanh, tuy nhiên điều này cũng đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro tín dụng Hệ quả là khả năng hoàn trả các khoản tín dụng có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm cung thanh khoản và gia tăng rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng.
2.4.2 Các yếu tố thuộc môi trường kinh tế vĩ mô
Các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và lãi suất của ngân hàng trung ương đều có ảnh hưởng lớn đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng Những yếu tố này, cùng với lãi suất liên ngân hàng và các chỉ số kinh tế khác, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tình hình tài chính và khả năng thanh khoản của các ngân hàng.
Các chỉ số tích cực về nền kinh tế sẽ kích thích hoạt động đầu tư và tăng cường nhu cầu thanh khoản Khi nền kinh tế có dấu hiệu tăng trưởng, ngân hàng sẽ phải đối mặt với thách thức lớn hơn liên quan đến vấn đề thanh khoản.
Những nguyên tắc của Basel trong quản trị rủi ro thanh khoản của ngân hàng 25 1 Các yêu cầu về tỷ lệ vốn an toàn theo Basel I (1988)
So với rủi ro tín dụng, nghiên cứu về rủi ro thanh khoản còn hạn chế Hiện nay, các thể chế điều chỉnh ngân hàng trên toàn cầu tuân thủ Thỏa ước Basel để đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng.
Thỏa ước Basel là một hiệp ước quốc tế quan trọng, định ra các yêu cầu chung về vốn tự có cho các ngân hàng thuộc các quốc gia tham gia.
2.5.1 Các yêu cầu về tỷ lệ vốn an toàn theo Basel I (1988)
Các yêu cầu của Basel I chủ yếu tập trung vào vốn mà chưa có sự phân loại rủi ro chi tiết theo đối tác hoặc đặc điểm tín dụng Hệ thống này chưa xem xét đến sự đa dạng hóa hoạt động của khách hàng, rủi ro quốc gia, và chỉ phù hợp với mô hình ngân hàng đơn lẻ, không tính đến khả năng sáp nhập và quốc tế hóa hoạt động tài chính ngân hàng theo mô hình tập đoàn hiện đại.
2.5.2 Các yêu cầu của Basel II (2007)
Các yêu cầu về vốn của Basel II được mở rộng hơn với ba trụ cột chính
Yêu cầu về vốn tối thiểu của ngân hàng được xác định dựa trên ước tính của chính ngân hàng về các rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro liên quan đến nghiệp vụ.
Thứ hai: Các quy định về cơ chế giám sát các thủ tục đánh giá rủi ro và vốn tự có thích ứng của mỗi ngân hàng
Thứ ba: Yêu cầu công bố rộng rãi thông tin tài chính của mỗi ngân hàng để bảo đảm tính kỷ luật của thị trường
Các quy tắc để giám sát và quản trị ngân hàng theo Basel II:
Các ngân hàng cần xây dựng quy trình đánh giá mức độ an toàn vốn phù hợp với cơ cấu rủi ro của mình, đồng thời phát triển chiến lược duy trì mức vốn hiệu quả.
Các cơ quan quản lý cần thường xuyên đánh giá hệ thống xác định vốn an toàn của ngân hàng và khả năng tuân thủ quy định về vốn tối thiểu Đồng thời, các cơ quan giám sát phải áp dụng các biện pháp can thiệp phù hợp khi kết quả đánh giá không đạt yêu cầu.
Các cơ quan quản lý phải yêu cầu và có khả năng buộc các ngân hàng hoạt động với số vốn cao hơn mức an toàn vốn tối thiểu
Những nguyên tắc của Ủy ban Basel (2009) trong vấn đề quản lý thanh khoản:
- Nguyên tắc 1: Mội ngân hàng cần thống nhất về một chiến lược quản lý thanh khoản hàng ngày Chiến lược này phải được truyền tải trong toàn hệ thống
Hội đồng quản trị của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm duyệt chiến lược và chính sách quản lý khả năng thanh khoản Đồng thời, họ cần đảm bảo rằng các cán bộ quản lý cấp cao thực hiện các biện pháp cần thiết để theo dõi và kiểm soát rủi ro thanh khoản hiệu quả.
Nguyên tắc 3 yêu cầu mỗi ngân hàng thiết lập một cơ cấu quản lý hiệu quả nhằm thực hiện chiến lược về khả năng thanh khoản Cơ cấu này cần đảm bảo sự tham gia thường xuyên và đầy đủ của các thành viên trong nhóm cán bộ quản lý cấp cao.
Nguyên tắc 4 yêu cầu ngân hàng thiết lập một hệ thống thông tin toàn diện để đo lường, theo dõi, kiểm soát và đánh giá rủi ro thanh khoản Các báo cáo liên quan cần được trình bày kịp thời cho hội đồng quản trị, các nhà quản lý cấp cao và những cán bộ có thẩm quyền khác.
- Nguyên tắc 5: Mỗi ngân hàng cần xây dựng một quy trình cho việc theo dõi và đo lường liên tục nhu cầu cấp vốn ròng
- Nguyên tắc 6: Các ngân hàng cần phân tích khả năng thanh khoản sử dụng nhiều tình huống dạng “nếu thì”
Nguyên tắc 7 nhấn mạnh rằng các ngân hàng cần thực hiện việc xem xét định kỳ các giả thiết liên quan đến quản lý thanh khoản Điều này nhằm xác định tính hợp lệ của những giả thiết đó trong bối cảnh hiện tại.
Nguyên tắc 8 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các ngân hàng cần thường xuyên đánh giá các nỗ lực trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với những người nắm giữ tài sản nợ Điều này không chỉ giúp đa dạng hóa các tài sản nợ mà còn đảm bảo khả năng bán được các tài sản của ngân hàng.
Nguyên tắc 9 yêu cầu các ngân hàng xây dựng kế hoạch dự phòng, bao gồm chiến lược xử lý các vấn đề liên quan đến khả năng thanh khoản và quy trình ứng phó với sự suy giảm luồng tiền trong các tình huống khẩn cấp.
Nguyên tắc 10 yêu cầu các ngân hàng thiết lập hệ thống đo lường, theo dõi và kiểm soát khả năng thanh khoản đối với các loại ngoại tệ mạnh mà họ hoạt động Bên cạnh việc đánh giá tính thanh khoản tổng thể cho tất cả các ngoại tệ và các chênh lệch có thể chấp nhận, các ngân hàng cần phân tích chiến lược riêng cho từng loại đồng tiền kết hợp với các cam kết về nội tệ.
Nguyên tắc 11 yêu cầu các ngân hàng phải thường xuyên xác định và xem xét các giới hạn về quy mô chênh lệch dòng tiền cho toàn bộ các ngoại tệ cũng như từng ngoại tệ riêng lẻ, dựa trên những phân tích thực hiện theo nguyên tắc 10.
Nguyên tắc 12 nhấn mạnh rằng mỗi ngân hàng cần thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp để quản lý rủi ro về khả năng thanh khoản Hệ thống này phải bao gồm việc đánh giá và xem xét độc lập hiệu quả hoạt động của nó, đồng thời đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát được cải tiến hoặc điều chỉnh khi cần thiết Kết quả đánh giá cần được báo cáo cho các cơ quan giám sát để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý rủi ro.
Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm
Trong gần hai thập kỷ qua, nhiều tác giả đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, chia thành hai nhóm chính: yếu tố môi trường kinh tế vĩ mô và đặc trưng của ngân hàng Các nghiên cứu này được thực hiện với những giả định khác nhau nhằm phục vụ mục đích quan sát riêng.
2.6.1 Các công trình nghiên cứu quốc tế
Nghiên cứu của Valla & Saes-Escobiac (2006) về thanh khoản ngân hàng và sự ổn định tài chính đã khảo sát các ngân hàng tại Pháp từ năm 1993 đến 2005, chỉ ra rằng các yếu tố vi mô và vĩ mô như lợi nhuận ngân hàng, tăng trưởng tín dụng, quy mô ngân hàng, tăng trưởng kinh tế và lãi suất ngắn hạn đều ảnh hưởng đến thanh khoản Bằng cách phân tích tài sản giấy tờ có giá trong danh mục tài sản thanh khoản, nghiên cứu đã rút ra kết luận về sự biến động giá trị ròng của các tài sản này trong quá trình giao dịch của ngân hàng.
Trong bối cảnh các ngân hàng đang mở rộng thanh khoản, dòng đầu tư vào giấy tờ có giá phản ánh sự thay đổi của thanh khoản Chu kỳ đầu tư này biến động theo từng 6 tháng, và các cú sốc tích cực về doanh thu có tác động tốt đến dòng đầu tư vào tài sản thanh khoản Tính thanh khoản không chỉ phản ứng với giá tài sản mà còn chịu ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ, với mục tiêu của ngân hàng là quản lý rủi ro lãi suất đồng thời tối đa hóa lợi nhuận Ngân hàng vừa giữ tài sản thanh khoản để đảm bảo tài chính cho hoạt động hàng ngày, vừa tìm cách tối ưu hóa thu nhập.
Bài nghiên cứu của Shen (2009) về rủi ro thanh khoản và hiệu suất ngân hàng đã áp dụng một phương pháp đo lường rủi ro thanh khoản thay thế, ngoài các tỷ lệ thanh khoản truyền thống Nghiên cứu này phân tích nguyên nhân gây ra rủi ro thanh khoản thông qua mô hình nguyên ngân rủi ro thanh khoản, sử dụng dữ liệu bảng không cân đối từ các ngân hàng thương mại ở 12 quốc gia phát triển trong giai đoạn 1994-2006 Tác giả đã vận dụng phương pháp hồi quy với biến công cụ 2SLS để đánh giá mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và kết quả hoạt động, trong đó rủi ro thanh khoản được đo lường bằng khe hở tài trợ theo Saunders & Cornett (2006).
Nghiên cứu cho thấy rủi ro thanh khoản xuất phát từ các yếu tố như thành phần tài sản thanh khoản, sự phụ thuộc vào huy động vốn bên ngoài, cũng như các yếu tố thể chế, chính sách và kinh tế vĩ mô Hơn nữa, rủi ro thanh khoản có thể làm giảm lợi nhuận ngân hàng thông qua thu nhập trên tài sản bình quân và thu nhập trên vốn chủ sở hữu bình quân do chi phí huy động cao, nhưng đồng thời cũng có thể làm tăng biên độ lợi nhuận ròng.
Trong phân tích nguyên nhân rủi ro thanh khoản, các tác giả phân loại các yếu tố thành ba nhóm: yếu tố ngân hàng, yếu tố giám sát điều hành và yếu tố kinh tế vĩ mô Các ngân hàng có sự phụ thuộc lớn vào thị trường tiền tệ ngắn hạn hoặc thị trường mua lại cổ phiếu sẽ phải đối mặt với rủi ro thanh khoản trong tương lai.
Các ngân hàng lớn thường có nhiều khoản cho vay, dẫn đến việc tạo ra khe hở tài trợ lớn Tuy nhiên, khi đạt đến một điểm giới hạn, ảnh hưởng của quy mô lại trở nên trái chiều với khe hở tài trợ Do đó, tác động của quy mô đối với rủi ro thanh khoản là phi tuyến.
Nghiên cứu này phân tích tác động của rủi ro thanh khoản đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, coi rủi ro thanh khoản là biến nội sinh Các tác giả cũng phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của ngân hàng thành bốn nhóm: đặc thù ngân hàng, cấu trúc thị trường, yếu tố giám sát và điều kiện kinh tế vĩ mô.
Nghiên cứu của Bunda & Desquilbet (2008) cho thấy rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại ở các nước kinh tế mới nổi trong giai đoạn 1995 - 2000 phụ thuộc vào phản ứng của ngân hàng và các yếu tố kinh tế vĩ mô cùng chế độ tỷ giá Tổng tài sản của ngân hàng có mối liên hệ tích cực với quy mô, trong khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tài sản lại thể hiện mức độ an toàn vốn với tác động tiêu cực Quy định đảm bảo an toàn yêu cầu ngân hàng duy trì thanh khoản cũng ảnh hưởng tiêu cực, trong khi lãi suất cho vay lại đại diện cho lợi nhuận cho vay với tác động tích cực Tỷ lệ chi tiêu công trên GDP thể hiện cung tài sản thanh khoản có tác động tiêu cực, và tỷ lệ lạm phát có thể làm tăng tổn thương cho ngân hàng qua giá trị danh nghĩa của các khoản vay Cuối cùng, khủng hoảng tài chính có thể phát sinh từ yếu kém thanh khoản, với các ngân hàng ở quốc gia có tỷ giá hối đoái cực đoan thường có mức độ thanh khoản cao hơn so với các quốc gia có chế độ tỷ giá trung bình.
Deléchat (2012) trong nghiên cứu "The Determinants of Banks’ Liquidity Buffers in Central America" đã phân tích dữ liệu của 100 ngân hàng thương mại tại khu vực Trung Mỹ từ năm 2006 đến 2010 Nghiên cứu này kiểm tra khả năng giải thích của đệm thanh khoản, được đo bằng tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tiền gửi, dựa trên các đặc tính của ngân hàng và nền kinh tế quốc gia Kết quả cho thấy có mối liên hệ giữa yêu cầu vốn thanh khoản với quy mô ngân hàng, lợi nhuận, nguồn vốn và khả năng tự tăng trưởng tài chính Ngoài ra, tình trạng dollar hóa tiền gửi cũng ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản, củng cố chính sách tiền tệ và đặt ra thách thức cho sự phát triển thị trường tại các quốc gia có mức độ dollar hóa cao.
Khu vực Trung Mỹ hoàn toàn kiểm soát tình trạng thanh khoản với tỷ lệ khoảng 25% lượng tiền gửi Các quy định của Ủy ban Basel III không ảnh hưởng nhiều đến bảng cân đối kế toán của các ngân hàng Nghiên cứu của Basso và cộng sự (2012) cho thấy lượng thanh khoản đôi khi còn vượt mức yêu cầu của Basel III.
Nghiên cứu của Vodová (2013) về các yếu tố quyết định thanh khoản của ngân hàng thương mại ở Cộng hòa Czech từ năm 2001 đến 2009 đã phân tích dữ liệu bảng liên quan đến đặc tính ngân hàng và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
Theo tác giả, rủi ro thanh khoản có thể được đánh giá qua hai phương pháp: tỷ lệ thanh khoản và khe hở tài trợ Khe hở tài trợ thường có giá trị âm tại mọi thời điểm, cả hiện tại lẫn tương lai.
Các tỷ lệ thanh khoản trên bảng cân đối kế toán giúp xác định xu hướng thanh khoản của ngân hàng Ngân hàng cần đảm bảo huy động vốn với chi phí thấp và hợp lý trong ngắn hạn bằng cách nắm giữ danh mục tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt, như dự trữ tiền mặt và giấy tờ có giá do chính phủ phát hành Đồng thời, ngân hàng cũng cần duy trì khối lượng đáng kể các tài sản nợ cố định, đặc biệt là từ các khoản ký thác của khách hàng bán lẻ, hoặc duy trì mức tín dụng với các tổ chức tín dụng khác.
Thanh khoản của ngân hàng có mối quan hệ tỷ lệ thuận với an toàn vốn, lãi suất cho vay, tỷ lệ nợ xấu và lãi suất liên ngân hàng, trong khi lại tỷ lệ nghịch với tỷ lệ lạm phát, chu kỳ kinh doanh và khủng hoảng tài chính Quy mô ngân hàng không có ảnh hưởng rõ ràng, chỉ có thể phân loại ngân hàng để đánh giá tác động của các yếu tố đối với nhóm ngân hàng nhỏ, vừa và lớn Hơn nữa, tỷ lệ thất nghiệp, biên độ lãi suất, lợi nhuận ngân hàng và lãi suất chính sách tiền tệ không có tác động thống kê đáng kể đến thanh khoản của các ngân hàng thương mại tại Czech.