Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] A.B.Zaporojets, &˯V ͧ tâm lý h͕c cͯa giáo dͭc m̳u giáo, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
&˯Vͧ tâm lý h͕c cͯa giáo dͭc m̳u giáo |
|
[2] Trҫ Q;XkQ%iFK/r ĈuQK6ѫQ Qu̫ n lý giáo dͭ c m̯ m non, NXB Giáo dө c ViӋ t Nam, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qu̫n lý giáo dͭc m̯m non |
Nhà XB: |
NXB Giáo dөc ViӋt Nam |
|
[3] Bӝ Giáo dө FYjĈjRW ҥo (2001), Chi͇ QO˱ ͫc giáo dͭc m̯m non tͳ 1998-2020, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chi͇QO˱ͫc giáo dͭc m̯m non tͳ 1998-2020 |
Tác giả: |
Bӝ Giáo dө FYjĈjRW ҥo |
Năm: |
2001 |
|
[5] %ӝ*LiRGөFYjĈjRWҥRTX\ӃWÿӏQKEDQKjQK ĈL͉XO͏WU˱ͥQJ01 Vӕ9%+1 - %*'Ĉ7QJj\ 13/02/2014 |
Sách, tạp chí |
|
[7] Bӝ Giáo dө FYjĈjRW ҥo (2017), &K˱˯QJWUuQK*LiRG ͭc m̯m non, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
&K˱˯QJWUuQK*LiRGͭc m̯m non |
Tác giả: |
Bӝ Giáo dө FYjĈjRW ҥo |
Năm: |
2017 |
|
[8] Bӝ Giáo dө FYjĈjRW ҥo (2010), 4X\ÿ ͓ nh v͉ WU˱ ͥng h͕c an toàn, phòng ch͙ng tai n̩ QWK˱˯QJWtFKWURQJF˯V ͧ giáo dͭc m̯m non, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
4X\ÿ͓nh v͉ WU˱ͥng h͕c an toàn, phòng ch͙ng tai n̩QWK˱˯QJWtFKWURQJF˯Vͧ giáo dͭc m̯m non |
Tác giả: |
Bӝ Giáo dө FYjĈjRW ҥo |
Năm: |
2010 |
|
[10] Phҥ m Thӏ Châu, Trҫ n Thӏ Sinh, M͡ t s͙ v̭ Qÿ ͋ quân lý giáo dͭc M̯m non, NXB Ĉҥ i hӑ c Quӕ c gia Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M͡t s͙ v̭Qÿ͋ quân lý giáo dͭc M̯m non |
Nhà XB: |
NXB Ĉҥi hӑc Quӕc gia Hà Nӝi |
|
[11] Phҥ m Mai Chi, Lê Minh Hà, Lê Ngӑ c Ai, Phҥ P1ăQJ&ѭ ӡng, NguyӉ n Tӕ Mai (1999), &KăPVyFV ͱc kho̓ trong tU˱ ͥng m̯m non, NXB Giáo dө c, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
&KăPVyFVͱc kho̓ trong tU˱ͥng m̯m non |
Tác giả: |
Phҥ m Mai Chi, Lê Minh Hà, Lê Ngӑ c Ai, Phҥ P1ăQJ&ѭ ӡng, NguyӉ n Tӕ Mai |
Nhà XB: |
NXB Giáo dөc |
Năm: |
1999 |
|
[12] Chính phӫ (2011), 4X\ÿ ͓ nh chi ti͇ WYjK˱ ͣng d̳n thi hành m͡t s͙ ÿL ͉ u cͯ a Lu̵ t b̫ o v͏ FKăPVyFYjJLiRG ͭc tr̓ em, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
4X\ÿ͓nh chi ti͇WYjK˱ͣng d̳n thi hành m͡t s͙ ÿL͉u cͯa Lu̵t b̫o v͏ FKăPVyFYjJLiRGͭc tr̓ em |
Tác giả: |
Chính phӫ |
Năm: |
2011 |
|
[13] NguyӉ n Quӕ c Chí, NguyӉ n Thӏ Mӻ Lӝ c ( 1997), &˯V ͧ khoa h͕c v͉ qu̫n lý giáo dͭ c7Uѭ ӡng cán bӝ 4/*'ĈjRW ҥR7UXQJѭѫQJ+j1 ӝi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
&˯Vͧ khoa h͕c v͉ qu̫n lý giáo dͭc |
|
[14] Phҥ m Minh Hҥ c (1986), M͡ t s͙ v̭ Qÿ ͋ giáo dͭ c và khoa h͕ c giáo dͭ c, NXB Giáo dө c, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M͡t s͙ v̭Qÿ͋ giáo dͭc và khoa h͕c giáo dͭc |
Tác giả: |
Phҥ m Minh Hҥ c |
Nhà XB: |
NXB Giáo dөc |
Năm: |
1986 |
|
[15] Lê Thӏ Mai Hoa, *LiRWUuQKGLQKG˱ ͩng tr̓ em tu͝ i nhà tr̓ và m̳ u giáo, NXB Ĉҥ i hӑ FVѭSK ҥm, Hà Nӝi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
*LiRWUuQKGLQKG˱ͩng tr̓ em tu͝i nhà tr̓ và m̳u giáo |
Nhà XB: |
NXB Ĉҥi hӑFVѭSKҥm |
|
[16] Ngô Công Hoàn, Giao ti͇ p và ͱ ng x͵ V˱ SKDP Ĉ ̩i h͕c Qu͙c gia Hà N͡i , Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giao ti͇p và ͱng x͵ V˱ SKDP Ĉ̩i h͕c Qu͙c gia Hà N͡i |
|
[18] Trҫ n KiӇ m (1997), Qu̫ n lí giáo dͭ FYjWU˱ ͥng h͕c, ViӋ n khoa hӑ c giáo dө c, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qu̫n lí giáo dͭFYjWU˱ͥng h͕c |
Tác giả: |
Trҫ n KiӇ m |
Năm: |
1997 |
|
[21] Bùi ViӋ t Phú (Chӫ biên 2014), Giáo trình chi͇ Q O˱ ͫc và chính sách phát tri͋ n giáo dͭ c, NXB GDVN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chi͇Q O˱ͫc và chính sách phát tri͋n giáo dͭc |
Nhà XB: |
NXB GDVN |
|
[22] Hoàng Thӏ 3KѭѫQJ³9 ҩ Qÿ Ӈ ý thӭ c trong viӋ c hình thành hành vi giao tiӃ p FyYăQKyDFKRWU ҿ 5 tuә L´ T̩ p chí nghiên cͱu giáo dͭ c, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T̩p chí nghiên cͱu giáo dͭc |
|
[23] NguyӉ n Ngӑ c Quang (1997), Nhͷng khái ni͏ PF˯E ̫n v͉ QLGDWUѭ ӡng Cán bӝ 4/*'ĈjRW ҥ R7UXQJѭѫQJ,+j1 ӝi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhͷng khái ni͏PF˯E̫n v͉ QLGD |
Tác giả: |
NguyӉ n Ngӑ c Quang |
Năm: |
1997 |
|
[24] NguyӉ n Ngӑ c Quang (1989), Nhͷ ng khái ni͏ P F˯ E ̫n v͉ lý lu̵ n qu̫ n lý giáo dͭ c, 7Uѭ ӡQJ&%4/*'/Ĉ7+j1 ӝi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
hͷng khái ni͏P F˯ E̫n v͉ lý lu̵n qu̫n lý giáo dͭc |
Tác giả: |
NguyӉ n Ngӑ c Quang |
Năm: |
1989 |
|
[26] Quӕ c hӝ i (2005), Lu̵ t giáo dͭ c 2005, Hà Nӝ i. >@ /r 4XDQJ 6ѫQ Tâm lý h͕ c lͱ a tu͝ i và tâm lý h͕ F V˱ SK ̩m, 1;% Ĉj 1ăQJĈj1ăQJ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lu̵t giáo dͭc 2005", Hà Nӝi. >@ /r 4XDQJ 6ѫQ "Tâm lý h͕c lͱa tu͝i và tâm lý h͕F V˱ SK̩m |
Tác giả: |
Quӕ c hӝ i |
Năm: |
2005 |
|
[30] NguyӉ n Ánh TuyӃ t, Tâm lý tr̓ em, NXB Giáo dө c Hà Nӝ i, Hà Nӝ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý tr̓ em |
Nhà XB: |
NXB Giáo dөc Hà Nӝi |
|