NH Ữ NG V ẤN ĐỀ LÝ LU Ậ N VÀ PHÁP LU Ậ T V Ề T Ộ I C Ố Ý GÂY THƯƠNG TÍCH HO Ặ C GÂY T Ổ N H Ạ I CHO S Ứ C KH Ỏ E C ỦA NGƯỜ I KHÁC
Khái ni ệ m và các d ấ u hi ệu pháp lý cơ bả n c ủ a t ộ i c ố ý gây thương tích ho ặ c gây t ổ n h ạ i
1.1.1 Khái ni ệ m t ộ i C ố ý gây thương tích ho ặ c gây t ổ n h ạ i s ứ c kh ỏ e c ủa ngườ i khác
Sức khỏe con người được định nghĩa là trạng thái toàn diện về thể chất và tâm thần, không chỉ đơn thuần là việc không có bệnh tật, mà còn là khả năng thích ứng với môi trường và duy trì hiệu suất lao động Xâm phạm sức khỏe là hành động làm giảm khả năng vận động và hoạt động của người khác, gây khó khăn cho họ so với trước khi bị tác động Hành vi gây thương tích là việc sử dụng sức mạnh vật chất để gây ra tổn thương cho cơ thể, có thể dẫn đến mất mát một hoặc nhiều bộ phận cơ thể, để lại hậu quả lâu dài.
Bộ Luật Hồng Đức, bộ luật quan trọng nhất của triều đại nhà Lê trong lịch sử phong kiến Việt Nam, quy định rõ về tội cố ý gây thương tích tại các điều 465, 466, 467, 468 và 469 Cụ thể, theo điều 465, hình phạt cho hành vi đánh người bằng chân tay là 60 trượng, trong khi việc sử dụng vật khác để gây thương tích sẽ bị xử lý nghiêm khắc hơn.
Trong trường hợp vi phạm, mức xử phạt có thể lên đến 80 trượng; nếu nặng hơn, sẽ bị biếm một tư, cùng với hình phạt tiền cho tổn thương và thiệt hại Đối với hành vi đánh chết người, người vi phạm sẽ phải chịu tội giết người Ngoài ra, nếu xúi giục người khác đánh nhau, dù không có mặt tại hiện trường, cũng sẽ bị xử lý theo quy định.
Các nhà làm luật phong kiến quy định về tội CYGTT chủ yếu tập trung vào các dấu hiệu hình thức đơn giản và tỷ lệ thương tích, dẫn đến việc hình phạt thường mang tính ước lượng và có xu hướng tra tấn, nhục hình.
Các Bộ luật Hình sự (BLHS) sau này đã tiếp thu, phát triển và hoàn thiện quy định về tội danh cố ý gây thương tích và tổn hại sức khỏe của người khác theo Điều 109 BLHS.
Năm 1985, quy định về tội gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe người khác được xác định với các nội dung chính: a) Gây thương tích nặng hoặc tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe của người khác; b) Hành vi nhằm cản trở người thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân; c) Có tính chất côn đồ hoặc tái phạm nguy hiểm; d) Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho nhiều người.
Điều 109 BLHS 1985 chỉ đưa ra các dấu hiệu nhận biết tội gây tổn hại sức khỏe mà không quy định cụ thể về tỷ lệ thương tật, trong khi BLHS 1999 đã làm rõ hơn ranh giới giữa trách nhiệm hành chính và hình sự bằng cách lượng hóa tỷ lệ phần trăm thương tật của nạn nhân Bộ luật này cũng quy định rõ các trường hợp có tỷ lệ thương tật dưới 11% nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự BLHS 2015 đã cải tiến và khắc phục những hạn chế của BLHS 1999, quy định về tội gây tổn hại sức khỏe tại Điều 134.
Trong các Bộ luật hình sự của Việt Nam, chưa có định nghĩa rõ ràng về tội cố ý gây thương tích (CYGTT) và tổn hại sức khỏe cho người khác Điều này dẫn đến những quan điểm khác nhau trong việc xác định tính chất và mức độ của tội phạm này.
Tội cố ý gây thương tích và tổn hại sức khỏe của người khác là hành vi mà một cá nhân cố ý làm tổn thương hoặc gây hại đến sức khỏe của người khác, thể hiện qua các dạng thương tích hoặc tổn thương khác Các quan điểm khác nhau đều nhấn mạnh tính chất cố ý của hành vi này, cho thấy đây là một hành động có chủ đích nhằm gây ra thiệt hại cho người khác.
Quan điểm về hành vi CYGTT đã phân tích các hành vi gây tổn hại đến sức khỏe người khác, nhưng thiếu sót về yếu tố chủ thể Nội hàm của tội CYGTT bao gồm hành vi cố ý tác động vào cơ thể người khác, gây tổn thương theo tỷ lệ luật định, và phải do người đủ tuổi, có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện.
Tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác được định nghĩa là hành vi sử dụng sức mạnh vật chất một cách trái pháp luật nhằm tác động lên thân thể người khác, dẫn đến việc người đó mất một phần hoặc toàn bộ sức lực, gây thiệt hại nghiêm trọng cho sức khỏe với tỷ lệ tổn thương cụ thể theo quy định của Bộ luật.
Hình sự, do người đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sựvà có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện
Tội cố ý gây thương tích (CYGTT) và tội gây tổn hại cho sức khỏe của người khác đều được quy định trong cùng một điều luật do có mối liên hệ chặt chẽ giữa hành vi và hậu quả Cố ý gây thương tích thể hiện qua các dấu vết nhìn thấy trên cơ thể, với hậu quả bắt buộc là thương tích Ngược lại, gây tổn hại cho sức khỏe không để lại dấu vết bên ngoài nhưng vẫn xâm phạm đến sức khỏe của nạn nhân.
Tổn thương về mặt thần kinh và tâm lý, như sang chấn tâm lý hay tâm thần, là những hành vi xâm phạm sức khỏe con người Mặc dù có những điểm tương đồng về dấu hiệu pháp lý, nhiều nhà luật học hiện nay cho rằng cần phân tách tội cố ý gây thương tích và tội cố ý gây tổn hại cho sức khỏe thành hai tội danh độc lập.
1.1.2 Các dấu hiệu pháp lý cơ bản của tội cốý gây thương tích
1.1.2.1 Khách thể của tội cốý gây thương tích
Khách thể trực tiếp của tội cố ý gây thương tích (CYGTT) và tổn hại cho sức khỏe của người khác là quyền bảo hộ sức khỏe của con người Tuy nhiên, có quan điểm cho rằng khách thể của tội này không chỉ là quyền bảo vệ sức khỏe mà còn bao gồm danh dự, nhân phẩm của người khác, vì sức khỏe và danh dự thường gắn kết chặt chẽ với nhau Nhiều vụ việc thương tích có thể chữa lành về mặt thể xác, nhưng tổn thương về danh dự và nhân phẩm có thể kéo dài suốt đời Nếu danh dự và nhân phẩm bị xâm phạm, sẽ cấu thành tội danh khác được pháp luật hình sự bảo vệ, trong khi tội cố ý gây thương tích chủ yếu bảo vệ quyền bảo hộ sức khỏe.
Vấn đề thứ hai liên quan đến khách thể của tội cố ý gây thương tích và tổn hại cho sức khỏe của người khác là con người Thương tích hoặc tổn hại về sức khỏe chỉ áp dụng cho những người còn sống, tức là từ khi ra đời cho đến khi qua đời Vì vậy, hành vi gây tổn hại đến sức khỏe của bào thai không được xem là tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác.
Các dấu hiệu định khung hình phạt của tội cố ý gây thương tích
1.2.1 D ấ u hi ệ u c ấu thành cơ bả n
Mức khung hình phạt được quy định là phạt cải tạo không giam giữ đến
Người nào cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% sẽ bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm Nếu tỷ lệ tổn thương dưới 11% nhưng thuộc một trong 10 tình tiết định khung cơ bản, mức phạt vẫn được áp dụng.
Dùng vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm hoặc thủ đoạn có khả năng gây nguy hại cho nhiều người
Theo hướng dẫn tại tiểu mục 2.1 và 2.2, mục 2, Phần I, Nghị quyết số 02/2003/NQ-HĐTP ngày 17/4/2003 của Hội đồng thẩm phán TAND tối cao:
Vũ khí, theo quy định tại Khoản 1, Điều 1 của Quy chế quản lý vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ (Nghị định số 47/CP ngày 12/8/1996), bao gồm nhiều loại như vũ khí quân dụng, vũ khí thể thao, súng săn và các loại vũ khí thô sơ như dao, kiếm, giáo, mác.
Phương tiện nguy hiểm là các công cụ và dụng cụ được chế tạo để phục vụ cho cuộc sống con người trong sản xuất và sinh hoạt Tuy nhiên, chúng cũng có thể trở thành công cụ thực hiện tội phạm khi bị sử dụng bởi người phạm tội, gây nguy hiểm đến tính mạng và sức khỏe của nạn nhân.
Hung khí nguy hiểm, theo tác giả Đinh Văn Quế, là những phương tiện mà tội phạm sử dụng để gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác, bao gồm dao, lê, súng, lựu đạn và thuốc nổ Những hung khí này tự bản thân chúng đã tiềm ẩn khả năng gây nguy hiểm đến tính mạng và sức khỏe, và điều này không phụ thuộc vào cách sử dụng của người phạm tội.
Có ý kiến cho rằng việc BLHS năm 2015 bổ sung hai loại phương tiện là vũ khí và vật liệu nổ là không cần thiết, vì hung khí nguy hiểm đã bao hàm cả hai Tuy nhiên, quan điểm cá nhân của học viên cho rằng quy định này thể hiện sự hoàn thiện trong kỹ thuật lập pháp, bởi mặc dù vũ khí và vật liệu nổ đều có tính nguy hiểm, nhưng tính chất của chúng hoàn toàn khác nhau Do đó, việc liệt kê đầy đủ các phương tiện là hợp lý.
Thủđoạn có khảnăng gây nguy hại cho nhiều người: là thủđoạn có khả năng gây ra thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho nhiều người BLHS năm
Năm 1999, quy định về thủ đoạn gây nguy hại yêu cầu phải có hậu quả xảy ra mới áp dụng được, nhưng thực tế cho thấy nếu hậu quả đã xảy ra thì việc áp dụng trở nên ít ý nghĩa Bộ luật Hình sự năm 2015 đã khắc phục bất cập này, cho phép truy cứu trách nhiệm hình sự chỉ cần thủ đoạn có khả năng gây nguy hại mà không cần chờ hậu quả xảy ra.
Dùng a xít nguy hiểm hoặc hóa chất nguy hiểm
Trong những năm gần đây, tình trạng tạt axit gây thương tích cho nạn nhân ngày càng gia tăng, để lại những di chứng nghiêm trọng về thể xác và tinh thần suốt đời Hành vi này được xem là nguy hiểm và là căn cứ để truy cứu trách nhiệm hình sự, đặc biệt khi thương tích của nạn nhân dưới 11% Đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề bao gồm trẻ em dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai, người già yếu, ốm đau, và những người không có khả năng tự vệ.
Phụ nữ mang thai, trẻ em và người cao tuổi là những nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội, do đó họ rất cần sự hỗ trợ và quan tâm từ cộng đồng.
Việc xâm hại đến sức khỏe của những đối tượng nhạy cảm như phụ nữ mang thai được coi là hành vi nguy hiểm hơn so với việc xâm hại đến sức khỏe của các cá thể bình thường trong xã hội Bộ luật Hình sự 2015 đã có những quy định tiến bộ hơn so với Bộ luật Hình sự 1999, trong đó nhấn mạnh rằng việc xâm hại sức khỏe phụ nữ mang thai sẽ bị xử lý nghiêm khắc hơn nếu người phạm tội biết rõ đối tượng là phụ nữ có thai.
17 Đối với ông, bà, cha, mẹ, thầy giáo, cô giáo của mình, người nuôi dưỡng, chữa bệnh cho mình
Theo Nghị quyết số 01/2006/NQ-HĐTP ngày 12/5/2006 của HĐTP Tòa án nhân dân Tối cao, nạn nhân trong các vụ án liên quan đến giáo dục phải là giáo viên đang công tác tại các cơ quan, tổ chức giáo dục được nhà nước công nhận Hành vi cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho nạn nhân vì lý do thực hiện nhiệm vụ giáo dục, đào tạo, dạy nghề sẽ bị xử lý nghiêm, không phân biệt thời gian thực hiện nhiệm vụ Đặc biệt, các hành vi xâm hại đối với những người có vai trò quan trọng như ông bà, cha mẹ, thầy cô giáo và những người chăm sóc, chữa bệnh cho người phạm tội được coi là phản trắc và bội bạc, vì theo truyền thống đạo đức Việt Nam, họ phải được kính trọng Do đó, việc xử lý hình sự sẽ được áp dụng ngay cả khi tỷ lệ thương tật dưới 11%.
Theo quy định của Bộ luật Hình sự, tội phạm có tổ chức là hình thức đồng phạm với sự kết nối chặt chẽ giữa những người cùng thực hiện tội phạm Trong trường hợp này, nhiều người tham gia vào hành vi cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác, với sự phân công rõ ràng và có kẻ chủ mưu, chỉ huy Ngược lại, nếu những người tham gia chỉ có sự đồng tình hời hợt mà không có sự kết nối chặt chẽ, thì tình tiết này sẽ không được áp dụng.
Điều 352, Bộ luật Hình sự năm 2015 định nghĩa người có chức vụ là cá nhân được bổ nhiệm, bầu cử, ký hợp đồng hoặc thông qua hình thức khác, có thể hưởng lương hoặc không, và được giao nhiệm vụ cụ thể cùng quyền hạn nhất định trong quá trình thực hiện công vụ.
Trong thời gian bị tạm giữ, tạm giam hoặc chấp hành án phạt tù, người vi phạm đang phải chịu hình phạt theo bản án của Tòa án Những người đang chấp hành biện pháp xử lý vi phạm hành chính, như đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng hoặc cơ sở cai nghiện, đang được giáo dục tại các cơ sở do Bộ Công an quản lý Đây là những trường hợp đặc biệt nguy hiểm, vì họ đã có hành vi vi phạm pháp luật hình sự hoặc bị quản lý chặt chẽ do vi phạm hành chính nhưng vẫn tiếp tục phạm tội.
Hành vi thuê người gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác là một hành động vi phạm pháp luật nghiêm trọng Việc này không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nặng nề cho cả bên thuê và bên thực hiện Do đó, cần nâng cao nhận thức về những hệ lụy của việc tham gia vào các hoạt động bạo lực, đồng thời khuyến khích mọi người tìm kiếm giải pháp hòa bình trong các mâu thuẫn.
Thuê gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe là hành vi mà người phạm tội không trực tiếp thực hiện, mà trả tiền hoặc lợi ích cho người khác để gây thương tích cho nạn nhân Hành vi này không chỉ là một tội phạm mà còn được sử dụng như một phương tiện kiếm tiền hoặc vì lợi ích khác Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, ngày càng nhiều băng đảng xuất hiện, làm gia tăng tình trạng này.
Phân bi ệ t t ộ i c ố ý gây thương tích hoặ c gây t ổ n h ạ i s ứ c kh ỏ e c ủa ngườ i khác v ớ i m ộ t s ố t ộ i
1.3.1 Phân biệt tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trường hợp làm chết người với tội giết người
Việc phân biệt giữa tội cố ý gây thương tích (CYGTT) và tội giết người hiện nay đang gặp nhiều khó khăn do sự không đồng nhất trong áp dụng pháp luật giữa các địa phương và trong cùng một cơ quan tố tụng Quyết định số 220/QĐ-CA ngày 6/4/2016 của Chánh án TAND tối cao đã công bố án lệ liên quan đến tội giết người và tội CYGTT dẫn đến chết người, tuy nhiên, thực tiễn đấu tranh phòng, chống hai loại tội phạm này vẫn còn nhiều vấn đề chưa được giải quyết Nhiều vụ án vẫn tồn tại ý kiến trái chiều giữa các cơ quan tố tụng, người tiến hành tố tụng và người bào chữa.
Nghiên cứu và phân biệt giữa tội giết người theo Điều 123 và tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho người khác là rất quan trọng Điều này giúp xác định mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội và các hình phạt tương ứng Việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan sẽ hỗ trợ trong việc áp dụng đúng đắn và công bằng trong công tác điều tra và xét xử.
Điều 134 BLHS năm 2015 đóng vai trò quan trọng trong quy trình khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử các vụ án Dựa trên các dấu hiệu đặc trưng của tội giết người và tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe dẫn đến cái chết của nạn nhân, chúng ta có thể phân tích những điểm tương đồng và khác biệt cơ bản giữa hai loại tội phạm này.
Cả hai tội danh này đều có điểm chung là người phạm tội thực hiện hành vi với ý thức rõ ràng, thông qua các hành động bạo lực như bắn, đánh, đấm, đá, đâm, chém, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng là nạn nhân thiệt mạng.
Tội CYGTT và tội giết người có sự khác biệt rõ rệt Trong tội CYGTT, người phạm tội chỉ có ý định gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho nạn nhân mà không mong muốn họ chết; cái chết của nạn nhân xảy ra ngoài ý muốn của họ Ngược lại, trong tội giết người, người phạm tội có ý định rõ ràng tước đoạt mạng sống của nạn nhân, với mong muốn họ chết, có thể thông qua hành động cố ý trực tiếp hoặc gián tiếp, và không quan tâm đến hậu quả cái chết của nạn nhân.
Hành vi tấn công trong tội giết người thường mang tính quyết liệt và cường độ mạnh, nhắm vào các vùng xung yếu của cơ thể như đầu, ngực và ổ bụng Ngược lại, trong các tội như Cố ý gây thương tích (CYGTT), người phạm tội thường tấn công nạn nhân một cách ít quyết liệt hơn, và nếu có, thì thường chỉ nhắm vào những vùng không xung yếu như chân, tay, hoặc tấn công vào các vùng nhạy cảm như mắt, mũi, tai, miệng mà không gây tổn hại nghiêm trọng.
Trong thực tiễn, nhiều người phạm tội thường khai báo rằng họ không mong muốn làm nạn nhân chết nhằm giảm nhẹ hình phạt Do đó, cần kết hợp hành vi khách quan của họ để xác định rõ tội danh giết người hay cố ý gây thương tích dẫn đến tử vong Đồng thời, việc căn cứ vào biên bản giám định pháp y về nguyên nhân cái chết của nạn nhân cũng rất quan trọng trong quá trình này.
1.3.2 Phân bi ệ t t ộ i c ố ý gây thương tích hoặ c gây t ổ n h ạ i cho s ứ c kh ỏ e c ủa ngườ i khác v ớ i t ộ i ph ạ m kh ủ ng b ố
Theo Điều 299 Bộ luật Hình sự năm 2015, tội khủng bố được định nghĩa là hành vi xâm phạm tính mạng của người khác hoặc phá hủy tài sản của cơ quan, tổ chức.
Tội phạm gây ra tình trạng hoảng sợ trong công chúng có thể bao gồm hành vi xâm phạm tự do thân thể, sức khỏe, tài sản của cá nhân hoặc tổ chức, và đe dọa tính mạng người khác Dựa vào các dấu hiệu pháp lý của tội CYGTT và tội khủng bố, có thể nhận thấy những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai loại tội phạm này.
Cả hai tội phạm đều có điểm chung về dấu hiệu lỗi và dấu hiệu chủ thể Về dấu hiệu lỗi, cả hai tội phạm đều mang tính chất lỗi cố ý Đối với dấu hiệu chủ thể, hai tội này có thể được thực hiện bởi bất kỳ ai có năng lực chịu trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi theo quy định của pháp luật.
Khách thể của tội phạm liên quan đến tội CYGTT và gây tổn hại sức khỏe của người khác là quyền được tôn trọng và bảo vệ sức khỏe con người Trong khi đó, tội khủng bố xâm phạm an toàn công cộng, quyền tự do thân thể, sức khỏe và đe dọa tính mạng con người, cũng như ảnh hưởng đến quan hệ sở hữu của các cơ quan, tổ chức và cá nhân.
Hành vi khách quan của tội phạm liên quan đến việc gây tổn hại sức khỏe cho người khác, như trong tội CYGTT, là hành vi tác động vào cơ thể nạn nhân dẫn đến thương tích hoặc tổn hại sức khỏe, mà không có ý định gây chết người Trong trường hợp tội phạm khủng bố, hành vi khách quan bao gồm các hành vi đe dọa tính mạng, xâm phạm tự do, sức khỏe của người khác, hoặc phá hủy tài sản nhằm tạo ra sự hoảng sợ trong cộng đồng, cũng như chiếm giữ hoặc làm hư hại tài sản của cá nhân hoặc tổ chức.
Hành vi đe dọa tính mạng người khác hoặc phá hủy tài sản của cá nhân, tổ chức có thể gây ra sự hoảng sợ trong công chúng Những hành động này không chỉ ảnh hưởng đến an ninh mà còn uy hiếp tinh thần của nhiều người.
Mục đích của tội phạm gây rối trật tự công cộng (CYGTT) và gây tổn hại sức khỏe người khác là làm tổn thương nạn nhân, dẫn đến mất hoặc suy giảm chức năng của một bộ phận cơ thể Trong khi đó, mục đích của tội phạm khủng bố là tạo ra sự hoang mang và sợ hãi trong cộng đồng.
1.3.3 Phân bi ệ t t ộ i c ố ý gây thương tích ho ặ c gây t ổ n h ạ i cho s ứ c kh ỏ e c ủa ngườ i khác v ớ i t ộ i c ố ý gây thương tích trong trạ ng thái tinh th ầ n b ị kích độ ng m ạ nh
Tội CYGTT và gây tổn hại cho sức khỏe của người khác theo Điều 134 BLHS, cũng như tội CYGTT trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh theo Điều 135 BLHS, đều thuộc nhóm tội xâm phạm sức khỏe con người.
Lý lu ậ n v ề đị nh t ộ i danh và quy ết đị nh hình ph ạt đố i v ớ i t ộ i c ố ý gây thương tích ho ặ c gây
1.4.1 Đị nh t ội danh đố i v ớ i t ộ i c ố ý gây thương tích hoặ c gây t ổ n h ạ i cho s ứ c kh ỏ e c ủa ngườ i khác
1.4.1.1 Khái niệm, đặc điểm định tội danh tội cốý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác Định tội danh là cơ sở và là tiền đề cho hoạt động quyết định hình phạt Đó là quá trình xác định sự giống nhau, sự trùng lặp giữa các tình tiết cơ bản,
29 hành vi nguy hiểm cho xã hội đã được xác định, đi kèm với các dấu hiệu cụ thể theo quy định của Bộ luật hình sự.
Có hai hình thức định tội danh:
1) Định tội danh chính thức do người tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng có liên quan thực hiện trong quá trình giải quyết vụ án để thực hiện việc buộc tội, bào chữa hay xét xử vụ án vàlàm phát sinh hậu quả pháp lí;
2) Định tội danh không chính thức do các nhà nghiên cứu thực hiện nhằm thể hiện quan điểm khoa học, nhận thức của người định tội và không làm phát sinh hậu quả pháp lí. Đặc điểm định tội danh:
Hành vi nguy hiểm cho xã hội cần được xem xét dựa trên sự kết hợp giữa lý luận và thực tiễn, nhằm xác định xem nó có đáp ứng các dấu hiệu của cấu thành tội phạm trong Bộ luật Hình sự hay không Việc này giúp đưa ra đánh giá pháp lý chính xác đối với hành vi đó.
Hoạt động áp dụng pháp luật của các cơ quan tiến hành tố tụng được thực hiện dựa trên việc xác định các tình tiết liên quan đến hành vi phạm tội đã xảy ra.
Định tội danh là quá trình nhận thức và áp dụng pháp luật hình sự, trong đó yêu cầu xác định đầy đủ, chính xác và khách quan các tình tiết cụ thể của hành vi phạm tội Hoạt động này phải tuân theo nội dung quy phạm pháp luật hình sự quy định cấu thành tội phạm, đồng thời xác định sự phù hợp giữa các dấu hiệu của cấu thành tội phạm với các tình tiết của hành vi phạm tội thông qua các phương pháp và giai đoạn nhất định.
1.4.1.2 Cơ sởpháp lý định tội danh tội cốý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
Pháp luật hình sự là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc xác định tội danh Theo Điều 2 Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), chỉ những người vi phạm tội theo quy định của Bộ luật Hình sự mới phải chịu trách nhiệm hình sự Luật hình sự Việt Nam hiện hành không cho phép áp dụng nguyên tắc tương tự trong lĩnh vực này.
Khi xác định tội danh, ngoài việc áp dụng Điều 134 Bộ Luật Hình sự về cấu thành tội phạm của tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe người khác, cần xem xét các nguyên tắc và điều kiện quy định trong phần chung của luật.
Cấu thành tội phạm là khái niệm pháp lý quan trọng, phản ánh các hành vi phạm tội và bao gồm hệ thống các dấu hiệu cần thiết để xác định đặc trưng của từng loại tội phạm cụ thể theo quy định pháp luật.
Bộ luật hình sự là cơ sở pháp lý quan trọng để định tội Cấu thành tội phạm chỉ thể hiện các dấu hiệu điển hình, không phản ánh đầy đủ mọi yếu tố của tội phạm Do đó, quá trình định tội cần nhận thức đúng các dấu hiệu cấu thành và xác định tình tiết hành vi phạm tội để tìm ra sự đồng nhất giữa các yếu tố luật định và tình tiết khách quan Cấu thành tội phạm là cơ sở pháp lý duy nhất để xác định trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội.
1.4.1.3 Ý nghĩa của định tội danh tội cốý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
Định tội danh là một yếu tố quan trọng trong việc thực hiện chính sách của Đảng và Nhà nước trong công tác đấu tranh chống tội phạm, nhằm ngăn chặn việc kết án oan người vô tội Nó giúp làm rõ tình trạng và mức độ khuynh hướng của các loại tội phạm cụ thể ở từng vùng lãnh thổ hoặc trên toàn quốc.
Định tội danh có vai trò quan trọng trong việc thực hiện nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, cung cấp cơ sở pháp lý cho việc quyết định hình phạt và áp dụng các biện pháp pháp lý hình sự khác Nó không chỉ giúp quyết định hình phạt một cách công minh và chính xác, mà còn phân hóa trách nhiệm hình sự và cá thể hóa hình phạt, từ đó bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
1.4.2 Quy ết đị nh hình ph ạt đố i v ớ i t ộ i c ố ý gây thương tích ho ặ c gây t ổ n h ạ i cho s ứ c kh ỏ e c ủa ngườ i khác
1.4.2.1 Khái niệm, đặc điểm của quyết định hình phạt tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
Quyết định hình phạt là quá trình mà Toà án lựa chọn loại và mức hình phạt cụ thể theo quy định của pháp luật dành cho người phạm tội Trong việc này, Toà án cần tuân thủ các nguyên tắc và căn cứ quyết định hình phạt để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng.
Quyết định hình phạt là hoạt động của Tòa án diễn ra sau khi đã xác định tội danh, dựa trên quy định của Bộ luật Hình sự Nội dung quyết định hình phạt có thể bao gồm miễn trách nhiệm hình sự hoặc miễn hình phạt Nếu Tòa án quyết định áp dụng hình phạt, thì sẽ xác định khung hình phạt và hình phạt cụ thể cho bị cáo Quyết định hình phạt chỉ áp dụng đối với cá nhân có hành vi phạm tội.