1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng đầu tư và phát triển việt nam đến năm 2015

85 21 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Một Số Giải Pháp Nhằm Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Ngân Hàng Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam Đến Năm 2015
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Người hướng dẫn PGS.TS Vũ Công Tuấn
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh
Thể loại Luận Văn Thạc Sĩ Kinh Tế
Năm xuất bản 2007
Thành phố TP.Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 85
Dung lượng 845,9 KB

Cấu trúc

  • Bìa

  • Mục lục

  • Danh mục các từ viết tắt sử dụng trong luận văn

  • Lời mở đầu

  • Chương 1

  • Chương 2

  • Chương 3

  • Kết luận

  • Tài liệu tham khảo

Nội dung

KHÁI NIỆM VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP

Khái niệm về năng lực cạnh tranh

Cạnh tranh và năng lực cạnh tranh là những thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tài liệu chuyên môn và truyền thông đại chúng Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng có thể hiểu rằng cạnh tranh đề cập đến sự ganh đua giữa các cá nhân hoặc tổ chức, trong khi năng lực cạnh tranh phản ánh khả năng của một doanh nghiệp trong việc duy trì và phát triển vị thế của mình trên thị trường.

Cạnh tranh của doanh nghiệp, ngành, hay quốc gia phản ánh khả năng sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong điều kiện thị trường tự do và công bằng Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn tạo ra việc làm và nâng cao thu nhập thực tế cho người lao động.

Một doanh nghiệp được coi là có sức cạnh tranh khi thường xuyên cung cấp sản phẩm thay thế với giá thấp hơn hoặc tương đương so với sản phẩm cùng loại Để đánh giá tính cạnh tranh, cần xem xét khả năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với mức giá bằng hoặc thấp hơn giá thị trường mà không cần hỗ trợ từ bên ngoài.

Năng lực cạnh tranh đề cập đến khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì hoạt động kinh doanh và đạt được các mục tiêu như lợi nhuận, giá cả hợp lý, lợi tức cao và chất lượng sản phẩm tốt Đồng thời, nó cũng phản ánh khả năng khai thác các cơ hội thị trường hiện tại và phát triển những thị trường mới.

Năng lực cạnh tranh của một công ty được thể hiện qua khả năng vượt trội hơn so với các đối thủ trong các lĩnh vực như doanh thu, thị phần và khả năng sinh lợi Điều này đạt được thông qua các hành vi chiến lược, bao gồm các hành động nhằm tác động đến môi trường thị trường để tăng lợi nhuận Bên cạnh đó, việc nâng cao chất lượng sản phẩm và khuyến khích sự sáng tạo cũng là những yếu tố quan trọng trong quá trình cạnh tranh.

Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp

Theo Micheal Porter thì năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp gồm bốn yếu tố :

Các yếu tố của doanh nghiệp bao gồm con người (chất lượng, kỹ năng), trình độ (khoa học kỹ thuật, kinh nghiệm thị trường) và vốn Những yếu tố này được chia thành hai loại: yếu tố cơ bản như môi trường tự nhiên, địa lý và lao động, cùng với yếu tố nâng cao như thông tin và lao động có trình độ cao.

Yếu tố thứ hai đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, quyết định các lợi thế cạnh tranh và công nghệ độc quyền Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn, cần đầu tư đầy đủ và hợp lý vào yếu tố này.

Nhu cầu của khách hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp Bằng cách hiểu và đáp ứng nhu cầu này, doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế quy mô, cải thiện hoạt động kinh doanh và dịch vụ Hơn nữa, nhu cầu của khách hàng còn mở ra cơ hội cho doanh nghiệp phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, giúp họ chiếm lĩnh thị trường và tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Sự phát triển của doanh nghiệp gắn liền với các lĩnh vực liên quan và phụ trợ, đặc biệt là thị trường tài chính và công nghệ thông tin Hiện nay, nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ thông tin, các ngân hàng có khả năng theo dõi và tham gia vào thị trường tài chính 24/7, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh doanh.

Chiến lược doanh nghiệp, cấu trúc ngành và đối thủ cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của các hoạt động doanh nghiệp Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần được quản lý và tổ chức trong một môi trường thuận lợi, qua đó tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp không chỉ thúc đẩy cải tiến mà còn khuyến khích thay đổi, giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Trong 4 yếu tố trên, yếu tố (l) và (4) được coi là yếu tố nội tại của doanh nghiệp, yếu tố (2) và (3) là những yếu tố có tính chất tác động và thúc đẩy sự phát triển của chúng Ngoài ra, còn hai yếu tố mà doanh nghiệp cần tính đến là những cơ hội và vai trò của Chính phủ Vai trò của Chính phủ có tác động tương đối lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nhất là trong việc định ra các chính sách về công nghệ, đào tạo, trợ cấp.

CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI(NHTM)

Các yếu tố nội tại

Nguồn nhân lực là yếu tố thiết yếu đối với mọi doanh nghiệp và ngân hàng, với lợi thế cạnh tranh thể hiện qua trình độ đào tạo, kỹ năng chuyên môn, động lực làm việc và cam kết của nhân viên Nhân sự trong ngân hàng không chỉ kết nối các nguồn lực mà còn là nền tảng cho mọi cải tiến và đổi mới Đặc biệt, nhân viên ngân hàng cần sở hữu các phẩm chất như sự trung thực, độ tin cậy, tính cẩn thận và tinh thần tiếp thu tư tưởng mới để đáp ứng tốt nhất nhu cầu dịch vụ của khách hàng.

Ngành ngân hàng yêu cầu nhân viên có trình độ và kinh nghiệm cao, điều này thường cần thời gian để tích lũy Quá trình tuyển dụng và đào tạo chuyên viên ngân hàng tốn kém cả về thời gian lẫn công sức Hiệu quả của chính sách nhân sự, đặc biệt là trong tuyển dụng và thù lao, là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng duy trì đội ngũ nhân sự chất lượng cao trong ngân hàng.

1.2.1.2 Năng lực quản lý và cơ cấu tổ chức:

Năng lực quản lý của ngân hàng phản ánh khả năng điều hành của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc, thể hiện qua mức độ giám sát và chi phối của Hội đồng đối với Ban giám đốc Điều này bao gồm mục tiêu, động cơ và cam kết của cả hai bên trong việc duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh Chính sách tiền lương và thu nhập cho Ban giám đốc, cùng với số lượng, chất lượng và hiệu quả thực hiện các chiến lược, chính sách, quy trình kinh doanh và quản lý rủi ro cũng là những yếu tố quan trọng Cuối cùng, năng lực quản lý sẽ quyết định hiệu quả sử dụng các nguồn lực của ngân hàng.

Năng lực quản lý của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc ngân hàng bị ảnh hưởng bởi cơ cấu tổ chức, phản ánh khả năng phân bổ nguồn lực phù hợp với quy mô và trình độ quản lý Cơ cấu tổ chức thể hiện qua sự phân chia phòng ban chức năng và các bộ phận tác nghiệp Hiệu quả quản lý được đánh giá qua số lượng phòng ban, phân công và phân cấp công việc, cũng như mức độ phối hợp trong việc thực hiện chiến lược kinh doanh và các hoạt động hàng ngày Khả năng thích nghi và điều chỉnh của cơ cấu tổ chức trước biến động ngành và môi trường vĩ mô cũng là yếu tố quan trọng.

Tiềm lực tài chính đóng vai trò quyết định trong ngành ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng Ngân hàng có tiềm lực tài chính mạnh sẽ giảm thiểu rủi ro cho cả khách hàng và bản thân ngân hàng Các chỉ tiêu tài chính là yếu tố quan trọng để đánh giá tiềm lực này.

Quy mô vốn và mức độ an toàn vốn của ngân hàng được thể hiện qua các chỉ tiêu như quy mô vốn chủ sở hữu và hệ số an toàn vốn (CAR) Tiềm lực về vốn chủ sở hữu không chỉ phản ánh sức mạnh tài chính của ngân hàng mà còn cho thấy khả năng chống đỡ rủi ro Hơn nữa, khả năng cơ cấu lại vốn và huy động thêm vốn cũng là những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tiềm lực vốn của ngân hàng.

Chất lượng tài sản có là chỉ số quan trọng phản ánh "sức khoẻ" của ngân hàng, được đánh giá qua các tiêu chí như tỷ lệ nợ xấu trên tổng tài sản, mức độ lập dự phòng, khả năng thu hồi nợ xấu, cũng như sự đa dạng và tập trung trong danh mục tín dụng Những yếu tố này góp phần xác định rủi ro tín dụng tiềm ẩn của ngân hàng.

Khả năng sinh lời là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động và mức độ cạnh tranh của ngân hàng Để phân tích chỉ tiêu mức sinh lợi, có thể xem xét các yếu tố như lợi nhuận sau thuế, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, cơ cấu lợi nhuận, tỷ số ROE, tỷ số ROA và mối quan hệ giữa mức sinh lợi và chi phí.

Khả năng thanh khoản của ngân hàng được đánh giá thông qua các chỉ tiêu như khả năng thanh toán tức thời và khả năng thanh toán nhanh, đồng thời xem xét các yếu tố định tính liên quan đến năng lực quản lý thanh khoản Đặc biệt, việc quản lý rủi ro thanh khoản là một khía cạnh quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng thương mại.

1.2.1.4 Hệ thống kênh phân phối và mức độ đa dạng hóa các dịch vụ ngân hàng:

Hệ thống kênh phân phối ngân hàng được thể hiện qua số lượng và sự phân bố của các chi nhánh, tuy nhiên, công nghệ ngân hàng hiện đại đang làm giảm tác động của mạng lưới chi nhánh đối với lợi thế cạnh tranh Mặc dù vậy, mạng lưới chi nhánh vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ truyền thống Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, cần có sự hợp lý trong phân bố chi nhánh và quản lý, giám sát hoạt động của chúng tại các vùng, miền khác nhau.

Mức độ đa dạng hoá dịch vụ của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh Ngân hàng cung cấp nhiều loại hình dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường sẽ có lợi thế hơn Sự đa dạng này không chỉ giúp ngân hàng phát triển ổn định mà còn tận dụng được quy mô Tuy nhiên, việc đa dạng hoá cần phải cân nhắc kỹ lưỡng với nguồn lực hiện có, vì nếu triển khai quá nhiều dịch vụ mà không có sự chuẩn bị, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh do phân tán nguồn lực.

Trong ngành ngân hàng, công nghệ ngày càng trở thành nguồn lực quan trọng tạo ra lợi thế cạnh tranh Công nghệ ngân hàng không chỉ bao gồm các hệ thống thanh toán điện tử, ngân hàng bán lẻ và máy rút tiền tự động, mà còn bao gồm hệ thống thông tin quản lý và báo cáo rủi ro Năng lực công nghệ của ngân hàng được phản ánh qua khả năng nâng cấp và đổi mới công nghệ, không chỉ ở số lượng và chất lượng công nghệ hiện tại mà còn ở khả năng đổi mới về kỹ thuật và kinh tế.

Các yếu tố thuộc về môi trường bên ngoài

Việc phân tích môi trường vĩ mô giúp các nhà quản trị ngân hàng trả lời cho câu hỏi: Ngân hàng đang trực diện với những gì?

Yếu tố luật pháp, chính phủ và chính trị:

Luật pháp, chính phủ và chính trị đóng vai trò xúc tác quan trọng trong sự phát triển của mọi ngành nghề, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng Sự ảnh hưởng của các yếu tố này không chỉ định hình môi trường hoạt động của ngân hàng mà còn quyết định sự ổn định và phát triển bền vững của ngành này.

Chính trị, chính phủ và luật pháp ảnh hưởng đến sự phát triển của ngân hàng thông qua nhiều yếu tố, bao gồm các điều lệ và quy định của chính phủ, sự ổn định của chính quyền, các khuyến khích đặc biệt, mức trợ cấp từ chính phủ, luật chống độc quyền, thay đổi trong chính sách tiền tệ, thuế khoá và các cam kết của chính phủ.

Các yếu tố kinh tế:

Các yếu tố kinh tế có ảnh hướng có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng

Các yếu tố kinh tế quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng bao gồm giai đoạn chu kỳ kinh tế, tỷ lệ tăng trưởng GDP, thu nhập thực tế bình quân đầu người, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, lãi suất, tỷ lệ lạm phát, chính sách tiền tệ, mức độ thất nghiệp và cán cân thanh toán.

Yếu tố công nghệ và kỹ thuật:

Yếu tố công nghệ và kỹ thuật ngày càng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng, thể hiện qua số lượng và trình độ nhân lực nghiên cứu và phát triển, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, sự ra đời của sản phẩm mới, chuyển giao kỹ thuật, dung lượng và tính ổn định của đường truyền quốc gia, cùng các quy định pháp lý về bảo mật và giao dịch điện tử, cũng như chi phí sử dụng công nghệ.

Những yếu tố văn hóa, xã hội, địa lý và nhân khẩu:

Năng lực cạnh tranh của ngành ngân hàng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố văn hóa, xã hội, địa lý và nhân khẩu Những đặc điểm này không chỉ tác động đến nhu cầu mà còn ảnh hưởng đến nguồn nhân lực, từ đó hình thành nên các khía cạnh quan trọng của ngành.

Các yếu tố văn hóa, xã hội, địa lý và nhân khẩu có ảnh hưởng lớn đến hoạt động ngân hàng, bao gồm lòng tin của người dân vào ngân hàng, thói quen tiêu dùng và tiết kiệm, trình độ dân trí và khả năng hiểu biết về dịch vụ ngân hàng, cũng như thái độ đối với nghề nghiệp Bên cạnh đó, sự biến động của dân số theo giới tính, độ tuổi, thành phố và vùng miền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các xu hướng ngân hàng.

Môi trường vi mô có những yếu tố đơn lẻ, tác động trực tiếp đến hoạt động và kết quả của tổ chức Mỗi tổ chức thường sở hữu một môi trường vi mô đặc thù riêng biệt.

Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố trong ngành và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, quyết định tính chất và mức độ cạnh tranh trong ngành.

Porter đã xác định năm yếu tố cơ bản trong ngành ngân hàng, bao gồm: đối thủ cạnh tranh, người tiêu dùng dịch vụ ngân hàng, nhà cung cấp (cũng là khách hàng với vai trò người gửi tiền), các đối thủ mới tiềm ẩn, và sản phẩm thay thế.

Nguy cơ có các đối thủ cạnh tranh mới

Khả năng thương lượng của nhà cung ứng là yếu tố quan trọng trong môi trường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp Sự cạnh tranh này không chỉ diễn ra giữa các nhà cung cấp mà còn giữa những người mua trong cùng một ngành Đối đầu giữa các bên liên quan ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh và chiến lược phát triển của từng doanh nghiệp.

Các đối thủ cạnh tranh trong ngành Sự tranh đua giữa các doanh nghiệp hiện có mặt trong ngành

Người mua Nhà cung ứng

Các đối thủ mới tiềm ẩn

Nguy cơ do các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế

Sản phẩm hoặc dịch vụ thay theá

Hình 1.1 : 5 Áp lực cạnh tranh trong ngành (Michael Porter) Đối thủ cạnh tranh:

Đối thủ cạnh tranh là khái niệm quan trọng trong quản trị và marketing doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành ngân hàng Đối thủ cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và dịch vụ tài chính, có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của NHTM trong một không gian và thời gian nhất định Do đó, việc phân tích đối thủ cạnh tranh là cần thiết và trở thành một phần quan trọng trong việc lập kế hoạch chiến lược của mỗi NHTM.

Khách hàng trung thành đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng, vì họ mang lại lợi thế cạnh tranh lớn Sự trung thành này được xây dựng từ việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và cam kết không ngừng cải thiện dịch vụ.

Nhà cung ứng có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp, vì vậy việc nghiên cứu kỹ lưỡng về họ là điều cần thiết Đối thủ tiềm ẩn, đặc biệt là những doanh nghiệp mới gia nhập ngành, có thể làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp hiện tại bằng cách khai thác các năng lực sản xuất mới nhằm chiếm lĩnh thị phần và các nguồn lực cần thiết.

Sản phẩm, dịch vụ thay thế:

Sức ép từ sản phẩm thay thế hạn chế lợi nhuận của ngành, và nếu doanh nghiệp không chú ý đến vấn đề này, họ có thể bị tụt hậu Sản phẩm thay thế chủ yếu xuất phát từ sự bùng nổ công nghệ Do đó, để nâng cao năng lực cạnh tranh, các ngân hàng cần chú ý và đầu tư nguồn lực vào việc phát triển các sản phẩm mới có chức năng tương tự nhằm thay thế sản phẩm hiện tại.

SỰ CẦN THIẾT NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC NHTM VIỆT NAM TRONG QUÁ TRÌNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ

Lộ trình mở cửa của hệ thống ngân hàng Việt Nam để gia nhập WTO

Các cam kết về mở cửa thị trường dịch vụ được thể hiện qua Biểu cam kết dịch vụ và các cam kết đa phương được ghi nhận trong Báo cáo gia nhập của Ban Công tác.

Các cam kết về mở cửa thị trường dịch vụ ngân hàng trong Biểu cam kết dịch vuù

Việt Nam cam kết cung cấp các loại hình dịch vụ tài chính ngân hàng theo Phụ lục của GATS, bao gồm các dịch vụ mới như kinh doanh sản phẩm phái sinh và quản lý tài sản tài chính.

Các cam kết về tiếp cận thị trường:

- Các tổ chức tín dụng nước ngoài chỉ được phép thiết lập hiện diện thương mại tại Việt Nam dưới các hình thức sau:

Các ngân hàng thương mại nước ngoài tại Việt Nam bao gồm văn phòng đại diện, chi nhánh ngân hàng thương mại nước ngoài, và ngân hàng liên doanh với tỷ lệ góp vốn của bên nước ngoài không vượt quá 50% vốn điều lệ Ngoài ra, còn có công ty cho thuê tài chính liên doanh, công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài, công ty tài chính liên doanh, và công ty tài chính 100% vốn nước ngoài Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2007, ngân hàng 100% vốn nước ngoài cũng được phép thành lập tại Việt Nam.

Các công ty tài chính nước ngoài tại Việt Nam bao gồm văn phòng đại diện, công ty tài chính liên doanh, công ty tài chính 100% vốn nước ngoài, công ty cho thuê tài chính liên doanh và công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài.

Các công ty cho thuê tài chính nước ngoài bao gồm văn phòng đại diện, công ty liên doanh và công ty 100% vốn nước ngoài.

Trong vòng 5 năm tới, Việt Nam sẽ áp dụng các biện pháp hạn chế quyền nhận tiền gửi bằng Đồng Việt Nam từ các cá nhân cho các chi nhánh ngân hàng nước ngoài không có quan hệ tín dụng, dựa trên tỷ lệ vốn cấp của chi nhánh theo lộ trình đã định.

Ngày 1 tháng 1 năm 2007: 650% vốn pháp định được cấp

Ngày 1 tháng 1 năm 2008: 800% vốn pháp định được cấp

Ngày 1 tháng 1 năm 2009: 900% vốn pháp định được cấp

Ngày 1 tháng 1 năm 2010: 1000% vốn pháp định được cấp

Ngày 1 tháng 1 năm 2011: Đối xử quốc gia đủ

Việt Nam có khả năng giới hạn tỷ lệ tham gia cổ phần của các tổ chức tín dụng nước ngoài tại các ngân hàng thương mại quốc doanh đã cổ phần hóa, tương đương với mức tham gia của các ngân hàng nội địa.

Theo quy định hiện hành, cá nhân và tổ chức nước ngoài không được nắm giữ quá 30% vốn điều lệ của mỗi ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, trừ khi có quy định khác từ pháp luật Việt Nam hoặc được sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền.

- Một chi nhánh ngân hàng thương mại nước ngoài không được phép mở các điểm giao dịch khác ngoài trụ sở chi nhánh của mình

- Kể từ khi gia nhập, các tổ chức tín dụng nước ngoài được phép phát hành thẻ tín dụng trên cơ sở đối xử quốc gia

Các cam kết về đối xử quốc gia:

Để thành lập một chi nhánh của ngân hàng thương mại nước ngoài tại Việt Nam, ngân hàng mẹ cần có tổng tài sản tối thiểu 20 tỷ đô la Mỹ tính đến cuối năm trước khi nộp đơn.

Để thành lập ngân hàng liên doanh hoặc ngân hàng 100% vốn nước ngoài, ngân hàng mẹ cần đạt tổng tài sản trên 10 tỷ đô la Mỹ tính đến cuối năm trước khi nộp đơn.

Để thành lập công ty tài chính 100% vốn nước ngoài hoặc công ty tài chính liên doanh, cũng như công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài hoặc công ty cho thuê tài chính liên doanh, tổ chức tín dụng nước ngoài cần có tổng tài sản trên 10 tỷ đô la Mỹ vào cuối năm trước khi nộp đơn.

1.3.1.2 Các cam kết đa phương trong Báo cáo của Ban công tác:

Việt Nam cam kết thực hiện các nghĩa vụ về ngoại hối theo quy định của Hiệp định WTO và các quyết định liên quan từ WTO và IMF Quốc gia này sẽ không áp dụng bất kỳ luật hay biện pháp nào có thể hạn chế nguồn cung cấp ngoại tệ cho cá nhân hoặc doanh nghiệp, nhằm đảm bảo việc thực hiện các giao dịch vãng lai quốc tế một cách thông suốt trong lãnh thổ của mình.

Chính phủ Việt Nam dự kiến sẽ áp dụng các quy định cấp phép thận trọng đối với ngân hàng 100% vốn nước ngoài, bao gồm tỷ lệ an toàn vốn, khả năng thanh toán và quản trị doanh nghiệp Các điều kiện đối với chi nhánh ngân hàng nước ngoài và ngân hàng 100% vốn nước ngoài sẽ được thực hiện một cách không phân biệt đối xử Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ tuân thủ các quy định trong GATS khi xem xét đơn xin cấp giấy phép mới, phù hợp với các hạn chế trong Biểu cam kết về Dịch vụ của Việt Nam Một ngân hàng thương mại nước ngoài có thể sở hữu cả ngân hàng 100% vốn nước ngoài và chi nhánh, và ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam sẽ được hưởng đối xử quốc gia như một ngân hàng thương mại trong việc thiết lập hiện diện thương mại.

Việt Nam sẽ chủ động điều chỉnh cơ chế quản lý đối với các chi nhánh ngân hàng nước ngoài, bao gồm việc thiết lập các yêu cầu về vốn tối thiểu, nhằm phù hợp với các thông lệ quốc tế được công nhận rộng rãi.

Chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam không được phép mở các điểm giao dịch, mà hoạt động của các điểm giao dịch này phụ thuộc vào vốn của chi nhánh Mặc dù không có hạn chế về số lượng chi nhánh ngân hàng nước ngoài, nhưng các điểm giao dịch không bao gồm máy ATM ngoài trụ sở Các ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam được hưởng quyền lợi tối huệ quốc và đối xử quốc gia trong việc lắp đặt và vận hành máy ATM.

1.3.1.3 So sánh cam kết gia nhập WTO của Việt Nam trong lĩnh vực ngân hàng với các cam kết trong BTA:

Sau khi Việt Nam ký BTA với Hoa Kỳ vào năm 2001, các nước đối tác thường lấy BTA làm điểm khởi đầu trong đàm phán WTO Kết quả cam kết mà Việt Nam đạt được là hợp lý và cân bằng, đảm bảo thời gian hợp lý cho quá trình chuyển đổi và nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng trong nước.

Cơ hội

Nhu cầu về dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng quốc tế, đang gia tăng do các doanh nghiệp Việt Nam có nhiều cơ hội tiếp cận thị trường hàng hóa toàn cầu và đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu Đồng thời, các nhà đầu tư và doanh nghiệp nước ngoài cũng có nhiều cơ hội thâm nhập và xuất khẩu vào thị trường Việt Nam, dẫn đến sự gia tăng luồng vốn qua hệ thống tài chính và ngân hàng.

Hội nhập quốc tế thông qua việc gia nhập WTO đã thúc đẩy sự phát triển của hệ thống doanh nghiệp Việt Nam, buộc các doanh nghiệp phải đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh Điều này dẫn đến môi trường kinh doanh ngân hàng an toàn hơn, với mức độ rủi ro thấp hơn và hoạt động hiệu quả hơn, góp phần vào sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.

Nâng cao hiệu quả hoạt động, khả năng cạnh tranh:

Hội nhập quốc tế mang lại cho Ngân hàng Nhà nước cơ hội nâng cao năng lực và hiệu quả trong việc điều hành chính sách tiền tệ độc lập Điều này bao gồm việc đổi mới cơ chế kiểm soát tiền tệ, lãi suất và tỷ giá dựa trên thị trường, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thị trường tiền tệ Một hệ thống ngân hàng thương mại và thị trường tiền tệ hoạt động an toàn và hiệu quả sẽ đóng góp quan trọng vào việc tạo ra môi trường thuận lợi cho chính sách tiền tệ.

Hội nhập quốc tế qua việc gia nhập WTO sẽ thúc đẩy cạnh tranh và kỷ luật thị trường trong ngành ngân hàng, buộc các ngân hàng hoạt động theo nguyên tắc thị trường Cạnh tranh giữa các ngân hàng không chỉ nâng cao hiệu quả huy động và phân bổ vốn mà còn cải thiện hiệu quả kinh doanh của từng ngân hàng Việc mở cửa thị trường tài chính trong nước dẫn đến sự sắp xếp lại hoạt động ngân hàng theo hướng chuyên môn hóa, tùy thuộc vào thế mạnh cạnh tranh của mỗi ngân hàng Quá trình hội nhập sẽ tạo ra những ngân hàng có quy mô lớn, tài chính vững mạnh và hoạt động hiệu quả Khả năng cạnh tranh của các ngân hàng sẽ được tăng cường nhờ cơ hội hợp tác với đối tác nước ngoài trong chuyển giao công nghệ và phát triển sản phẩm Cuối cùng, hội nhập quốc tế mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới cho các ngân hàng, cho phép họ tiếp cận các thị trường và nhóm khách hàng có mức độ rủi ro thấp hơn.

Sự tăng cường phối hợp chính sách và trao đổi thông tin giữa Ngân hàng Nhà nước, các Ngân hàng Trung ương và tổ chức tài chính đa phương quốc tế sẽ nâng cao an toàn cho hệ thống Ngân hàng Việt Nam, đồng thời giúp ứng phó hiệu quả với biến động của thị trường tài chính và tiền tệ trong nước.

Học hỏi kinh nghiệm, nâng cao trình độ công nghệ và quản trị ngân hàng:

Mở cửa thị trường dịch vụ ngân hàng theo các cam kết song phương và đa phương cho phép ngân hàng nước ngoài thành lập dưới nhiều hình thức khác nhau, như chi nhánh, ngân hàng liên doanh và ngân hàng con 100% vốn nước ngoài Điều này tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư trực tiếp vào lĩnh vực tài chính, đồng thời giúp các ngân hàng trong nước tiếp thu công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến thông qua hợp tác và hỗ trợ kỹ thuật từ các ngân hàng nước ngoài Sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài trong quản trị ngân hàng nội địa là yếu tố quan trọng để nâng cao trình độ quản trị kinh doanh của các ngân hàng này.

Các ngân hàng trong nước có cơ hội nhận sự hỗ trợ tư vấn và đào tạo từ ngân hàng nước ngoài và tổ chức tài chính quốc tế, giúp nâng cao năng lực quản trị ngân hàng Nhờ vào việc áp dụng công nghệ ngân hàng, kỹ năng quản trị và phát triển sản phẩm mới, các ngân hàng trong nước sẽ được tăng cường khả năng phòng ngừa và xử lý rủi ro hiệu quả hơn.

Khôi thoâng, thu huùt nguoàn voán:

Các ngân hàng trong nước đã nâng cao khả năng huy động vốn từ thị trường tài chính quốc tế, giúp sử dụng vốn hiệu quả hơn nhằm giảm thiểu rủi ro và chi phí cơ hội Sự sẵn có và phân bổ hiệu quả nguồn vốn trên thị trường tài chính nội địa không chỉ đến từ nguồn vốn quốc tế mà còn nhờ vào khả năng huy động tiết kiệm nội địa gia tăng, do tác động của tự do hóa tài chính và đầu tư Khi các hạn chế về đầu tư tài chính được gỡ bỏ, các ngân hàng có thể linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh hành vi theo diễn biến thị trường, từ đó tối đa hóa cơ hội sinh lời và giảm thiểu rủi ro.

Quan hệ đại lý quốc tế của ngân hàng trong nước đang phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại Sự hợp tác đầu tư và trao đổi công nghệ cũng được thúc đẩy nhờ vào sự hiện diện của các thể chế tài chính quốc tế, giúp ngân hàng trong nước dễ dàng tiếp cận thị trường vốn quốc tế hơn Tự do hóa tài chính làm giảm chi phí vốn và giảm rủi ro trên thị trường nội địa, đồng thời nâng cao tính thanh khoản của thị trường tài chính trong nước, mang lại lợi ích cho cả trung gian tài chính và doanh nghiệp Những yếu tố này chính là động lực thúc đẩy cải cách ngân hàng.

Hội nhập quốc tế thông qua việc gia nhập WTO đã thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực hoạt động của các cơ quan quản lý tài chính Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng trong chính sách tiền tệ và giám sát ngân hàng, bao gồm tự do hóa lãi suất, nới lỏng kiểm soát tỷ giá, cải cách quản lý ngoại hối, tự do hóa tài khoản vãng lai, và cải cách hệ thống thanh tra - giám sát ngân hàng theo tiêu chuẩn quốc tế (Basel).

Hội nhập quốc tế thúc đẩy các ngân hàng thương mại nhà nước cải cách và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó tạo ra nền tảng cho sự phát triển bền vững.

Thách thức

Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã nhận thức được những thách thức cần giải quyết khi thực hiện các cam kết gia nhập WTO, bên cạnh những thuận lợi mà quá trình này mang lại.

1.3.3.1 Đối với NHNN là cơ quan quản lý tiền tệ và hệ thống ngân hàng:

Hệ thống pháp luật ngân hàng hiện nay còn thiếu sót và chưa đồng bộ, với một số điểm không phù hợp với thông lệ quốc tế Các chính sách và quy định hiện hành có những hạn chế, dẫn đến sự phân biệt giữa các loại hình tổ chức tín dụng, giữa các nhóm ngân hàng và giữa ngân hàng trong nước với ngân hàng nước ngoài, gây ra cạnh tranh không lành mạnh Điều này đặt ra thách thức cần sửa đổi để tạo ra môi trường kinh doanh bình đẳng, thông thoáng theo nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO.

Mở cửa thị trường tài chính nội địa có thể gia tăng rủi ro do ảnh hưởng từ các thị trường tài chính khu vực và toàn cầu Đồng thời, khả năng điều hành chính sách tiền tệ và giám sát hoạt động ngân hàng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vẫn còn hạn chế.

1.3.3.2 Đối với các NHTM trong nước:

Gia nhập WTO đã tạo ra nhiều thách thức cho các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là trước áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng nước ngoài Những ngân hàng này thường có năng lực tài chính vượt trội, công nghệ tiên tiến, trình độ quản lý cao và hệ thống sản phẩm phong phú, chất lượng tốt hơn, giúp họ đáp ứng hiệu quả nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Hệ thống ngân hàng phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, bao gồm tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, việc trích lập dự phòng rủi ro và phân loại nợ theo chuẩn mực kế toán quốc tế.

Hội nhập quốc tế qua việc gia nhập WTO mang đến rủi ro cho các ngân hàng thương mại nhà nước, khi khách hàng chính của họ là các doanh nghiệp nhà nước còn nhiều yếu kém Sự mở cửa thị trường có thể khiến các doanh nghiệp này phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt, dẫn đến nguy cơ mất thị phần, thua lỗ và thậm chí phá sản, từ đó gia tăng rủi ro cho hoạt động ngân hàng.

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hóa, ngân hàng là lĩnh vực hoàn toàn mở theo cam kết gia nhập Tổ chức thương mại thế giới WTO Do đó, các ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng thương mại nhà nước, cần "tăng tốc" nâng cao năng lực cạnh tranh để không bị thua thiệt trên "sân nhà" và có thể cạnh tranh hiệu quả với ngân hàng nước ngoài Đây là một vấn đề thực tế đang được quan tâm.

PHÂN TÍCH NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM (BIDV) TRONG THỜI GIAN QUA

GIỚI THIỆU SƠ LƯỢC VỀ NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM 17

Vào ngày 26 tháng 4 năm 1957, Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, tiền thân của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, được thành lập theo quyết định 177/TTg của Thủ tướng Chính phủ Ngân hàng ban đầu có quy mô nhỏ với 8 chi nhánh và 200 cán bộ, trực thuộc Bộ Tài chính.

Ngân hàng Kiến thiết có nhiệm vụ chính là cấp phát và quản lý vốn kiến thiết cơ bản từ ngân sách nhà nước cho tất cả các lĩnh vực kinh tế và xã hội.

Ngày 24/6/1981, Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng có nhiệm vụ chính là cấp phát, cho vay và quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản cho tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế theo kế hoạch nhà nước.

Vào ngày 14/11/1990, Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong thời kỳ thực hiện đường lối đổi mới của Đảng và nhà nước Sự chuyển đổi này từ cơ chế tập trung bao cấp sang cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước đã tạo ra nền tảng mới cho sự phát triển kinh tế Việt Nam.

BIDV có nhiệm vụ mới là tiếp tục nhận vốn ngân sách để cho vay các dự án theo kế hoạch nhà nước, đồng thời huy động nguồn vốn trung và dài hạn phục vụ cho vay đầu tư phát triển Ngân hàng cũng tập trung vào hoạt động kinh doanh tiền tệ tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng, chủ yếu trong lĩnh vực xây lắp nhằm thúc đẩy đầu tư phát triển.

Từ ngày 1/1/1995, BIDV đã trải qua một bước chuyển mình quan trọng, chính thức hoạt động như một ngân hàng thương mại đa năng tổng hợp Ngân hàng này tập trung chủ yếu vào việc phục vụ đầu tư phát triển của đất nước.

Thời kỳ 1996 đến nay được xem là giai đoạn "chuyển mình, đổi mới, lớn lên cùng đất nước", đánh dấu sự chuẩn bị cho nền tảng vững chắc và tạo đà cho sự phát triển của BIDV sau năm 2005 Trong giai đoạn này, BIDV đã khẳng định vị trí và vai trò quan trọng trong sự nghiệp đổi mới, góp phần vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và được Nhà nước trao tặng danh hiệu “Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới”.

2.1.2 Giới thiệu về Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam:

Tên đầy đủ: Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam

Teân giao dòch quoác teá: Bank for Investment and Development of Vietnam

Tên gọi tắt: BIDV Địa chỉ: Tháp A, toà nhà VINCOM, 191 Bà Triệu, quận Hai Bà

Trưng, Hà Nội Điện thoại: 042200422, 042200484

Website: WWW.BIDV.COM.VN

Email: BIDV@HN.VNN.VN

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong bốn ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất và có lịch sử lâu đời nhất tại Việt Nam BIDV hoạt động như một doanh nghiệp nhà nước hạng đặc biệt, tổ chức theo mô hình Tổng công ty nhà nước.

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã luôn hoàn thành nhiệm vụ được giao bởi Đảng, nhà nước và nhân dân, tuân thủ pháp luật và thực hiện nghĩa vụ với ngân sách nhà nước BIDV đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng vốn cho sự phát triển kinh tế, đồng thời là lực lượng chủ lực trong thực thi chính sách tiền tệ quốc gia.

BIDV không chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh mà còn phát huy truyền thống 50 năm cống hiến cho cộng đồng và sự phát triển của đất nước, thông qua những đóng góp tích cực cho các công tác từ thiện xã hội.

BIDV là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong việc đóng góp cho các hoạt động xã hội, thể hiện tinh thần tương thân tương ái và truyền thống uống nước nhớ nguồn Hằng năm, BIDV dành một khoản ngân sách lớn để hỗ trợ những đối tượng cần giúp đỡ trong xã hội, bao gồm trẻ em nghèo, người già cô đơn, và nạn nhân chất độc da cam, cùng với nhiều phong trào đền ơn đáp nghĩa, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của cộng đồng.

BIDV thực hiện các hoạt động tài trợ và từ thiện xã hội nhằm chia sẻ khó khăn với cộng đồng, góp phần vào việc thực hiện chính sách và chỉ đạo của Đảng và Chính phủ trong các chương trình xã hội Qua những chương trình này, BIDV cũng quảng bá thương hiệu và hình ảnh của mình đến với công chúng.

BIDV thực hiện các chương trình tài trợ và từ thiện xã hội từ nguồn ngân sách quỹ phúc lợi và chi phí hoạt động của mình Các tổ chức đoàn thể trong BIDV như công đoàn, ban nữ công và đoàn thanh niên cũng tích cực khuyến khích cán bộ nhân viên tham gia các hoạt động từ thiện dưới nhiều hình thức, bao gồm việc trích một phần lương và đóng góp vật dụng.

Kể từ năm 2003, BIDV đã đóng góp hơn 15 tỷ đồng cho các quỹ như Vì người nghèo, Quỹ khuyến học, Quỹ ủng hộ nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam và Quỹ bảo trợ trẻ em Năm 2006, BIDV đã tích cực mở rộng các hoạt động từ thiện xã hội, với tổng số tiền ủng hộ lên tới hơn 9 tỷ đồng.

Hỗ trợ xóa đói giảm nghèo: 800 triệu đồng

Hỗ trợ các chương trình xã hội phúc lợi: 2.406 triệu đồng

Hỗ trợ phát triển giáo dục: 4.790 triệu đồng

Hỗ trợ khắc phục thiên tai: 1.167 triệu đồng

Các hoạt động hỗ trợ cộng đồng khác: 160 triệu đồng

Sự hỗ trợ dành cho xã hội thể hiện tâm huyết và tấm lòng của cán bộ BIDV, tiếp nối truyền thống phục vụ nhân dân suốt 50 năm qua.

PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA BIDV VIỆT NAM

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam khẳng định con người là yếu tố then chốt cho thành công, với phương châm “mỗi cán bộ BIDV phải là một lợi thế trong cạnh tranh” nhằm nâng cao cả năng lực chuyên môn lẫn phẩm chất đạo đức.

Tổng số cán bộ tòan hệ thống BIDV Việt

BIDV hiện có 10.516 cán bộ, trong đó 2,77% có trình độ sau đại học, 75,66% có trình độ đại học, và 11,37% có trình độ trung cấp 32,5% cán bộ sở hữu trình độ đại học ngoại ngữ, trong khi 2,65% có trình độ cao cấp chính trị Đặc biệt, khoảng 70% cán bộ là những người trẻ tuổi, có kiến thức và tâm huyết, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của BIDV Với khả năng làm chủ và thích nghi tốt với sự thay đổi của khoa học công nghệ, BIDV có thể triển khai hiệu quả các chiến lược kỹ thuật cao theo mô hình công nghệ hiện đại.

Công tác đào tạo và tự đào tạo được BIDV chú trọng thường xuyên, với kế hoạch đào tạo chuyên môn, chính trị và ngoại ngữ nhằm nâng cao trình độ cán bộ Từ năm 2001 đến nay, hơn 15.000 lượt cán bộ đã tham gia các khóa đào tạo, tăng hơn 6 lần so với giai đoạn 1998-2001, giúp nâng cao kỹ năng quản lý nghiệp vụ và kiến thức về cơ chế thị trường BIDV còn xây dựng các trung tâm đào tạo tại ba miền Bắc, Trung, Nam để đáp ứng nhu cầu tập huấn cho đội ngũ cán bộ.

Trong 5 năm qua, bên cạnh việc tiếp tục bồi dưỡng đội ngũ cán bộ nòng cốt cho ngành, đào tạo lại cán bộ, BIDV đã liên tục tuyển dụng nguồn nhân lực trẻ có tri thức và kỹ năng đáp ứng các yêu cầu của hội nhập Đồng thời, BIDV cũng tiến hành đổi mới tòan diện, nâng cao căn bản chất lượng công tác phát triển nguồn nhân lực, quan tâm thỏa đáng tới đời sống vật chất, tinh thần của người lao động Tòan hệ thống đã thực thi một chính sách sử dụng lao động tương đối đồng bộ, trả công xứng đáng với năng lực và kết quả làm việc của mỗi cá nhân đồng thời tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh có văn hóa, khuyến khích sức sáng tạo của các thành viên Nhờ những nỗ lực đó, BIDV đã được phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) Tổng Liên Đòan Lao động Việt Nam và Tổ chức lao động quốc tế (ILO) công nhận là “1 trong 10 đơn vị sử dụng lao động tiêu biểu năm 2005”

Tuy nhiên do chịu ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng kinh doanh bao cấp nên nguồn nhân lực của BIDV cũng còn nhiều hạn chế như:

- Công tác tuyển dụng chưa thực sự công khai minh bạch, thụ động, còn nhiều đãi ngộ cho con em của cán bộ trong ngành

Chính sách trả lương hiện tại chưa đủ hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt về nguồn nhân lực.

Cán bộ nhân viên hiện nay còn gặp nhiều hạn chế về trình độ ngoại ngữ, tin học và kiến thức pháp luật quốc tế, đồng thời chưa nắm vững các nghiệp vụ ngân hàng hiện đại.

Tác phong làm việc tại BIDV hiện chưa đạt yêu cầu chuyên nghiệp, thể hiện qua sự thiếu chủ động, sáng tạo và nhiệt tình trong công việc Thái độ ứng xử của cán bộ giao dịch cũng chưa tốt, với nhiều người chỉ làm việc theo giờ, gây phiền hà cho khách hàng và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Những điểm yếu này cần được chú ý, nhất là khi BIDV bước vào cuộc cạnh tranh khốc liệt, nơi từng chi tiết trong dịch vụ sẽ quyết định sự lựa chọn của khách hàng Đội ngũ lao động đông đảo nhưng thiếu vắng những chuyên gia hàng đầu và những cá nhân nổi bật so với tiêu chuẩn thị trường là một nguy cơ lớn Nếu ngân hàng không có những cải tiến mạnh mẽ trong tuyển dụng và quản lý nhân sự, BIDV sẽ gặp khó khăn trong việc nâng cao vị thế cạnh tranh.

BIDV đặc biệt chú trọng đến năng lực quản lý, thực hiện tốt công tác bồi dưỡng và quy hoạch cán bộ lãnh đạo, với 2135 cán bộ chủ chốt và 256 người trong ban giám đốc các đơn vị thành viên tính đến cuối năm 2006 Đội ngũ lãnh đạo đều có trình độ thạc sỹ trở lên, nhạy bén với cơ hội thị trường và có tầm nhìn chiến lược Mặc dù kinh nghiệm quản trị của BIDV còn khiêm tốn so với các ngân hàng nước ngoài, nhưng với nỗ lực học tập, điểm yếu này sẽ được khắc phục Ban lãnh đạo cần đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng mạnh mẽ.

BIDV đã hoàn thành việc tái cấu trúc mô hình tổ chức và quản lý theo tiêu chuẩn ngân hàng hiện đại và thông lệ quốc tế, với mục tiêu xây dựng và phát triển mô hình tổ chức theo hình thức Công ty mẹ - Công ty con Mô hình mới được phân chia thành 5 khối chức năng rõ ràng: khối ngân hàng, khối công ty trực thuộc, khối đơn vị trực thuộc, khối liên doanh và khối đầu tư Ngoài ra, BIDV đã chuyển đổi từ mô hình tập trung quyền lực tại Hội sở chính sang mô hình phân quyền cho các chi nhánh, cho phép phân quyền phê duyệt đến cấp lãnh đạo phòng Đồng thời, mô hình quản lý dịch vụ một cửa cũng đã được triển khai tại tất cả các điểm giao dịch của ngân hàng.

Trong giai đoạn 2001 - 2005, BIDV đã thực hiện Đề án cơ cấu lại được chính phủ phê duyệt và Dự án hiện đại hóa ngân hàng do Ngân hàng Thế giới tài trợ, nhằm phát triển thành ngân hàng đa năng hàng đầu tại Việt Nam Đến năm 2010, BIDV hướng tới hoạt động ngang tầm với các ngân hàng khu vực Chương trình cổ phần hóa BIDV đang được thúc đẩy mạnh mẽ, nhằm đổi mới quản trị điều hành và cải thiện năng lực tài chính cũng như hoạt động của ngân hàng.

BIDV đã củng cố và tăng cường công tác quản lý hệ thống, phù hợp với mô hình tổ chức mới và yêu cầu phát triển Ngân hàng này cũng đã hoàn thiện kế hoạch phát triển thể chế và ban hành đầy đủ hệ thống văn bản nghiệp vụ, tạo dựng khung pháp lý đồng bộ cho hoạt động ngân hàng theo pháp luật, đáp ứng chuẩn mực và thông lệ quốc tế Điều này tạo tiền đề quan trọng giúp BIDV nhanh chóng hội nhập và bắt kịp thông lệ quốc tế.

Mặc dù đã cố gắng rất nhiều trong việc đổi mới nhưng công tác quản lý điều hành của BIDV vẫn còn một số hạn chế sau:

Công tác quản lý điều hành tại các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện đại chưa đáp ứng được yêu cầu trong khu vực, với các vấn đề nổi bật như quyền giám sát và ra quyết định độc lập của Hội đồng Quản trị, sự phân tách và độc lập giữa các lĩnh vực chuyên môn, cũng như cơ chế đo lường hiệu quả hoạt động và chính sách tiền lương, bổ nhiệm Kế hoạch kinh doanh thường chỉ chú trọng vào các chỉ tiêu định lượng như tăng trưởng tài sản, vốn và lợi nhuận, mà chưa quan tâm đến các chỉ tiêu chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế như tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư và tài sản Điều này dẫn đến hạn chế trong khả năng sinh lời, quản lý rủi ro và phát huy nguồn lực, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

- Bộ máy quản lý còn quá cồng kềnh, kém linh hoạt, chậm thay đổi theo môi trường kinh doanh

Trình độ và năng lực của đội ngũ cán bộ ngân hàng hiện còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng kịp thời với sự phát triển nhanh chóng của mạng lưới và sản phẩm dịch vụ, cũng như các yêu cầu quản trị điều hành ngân hàng theo tiêu chuẩn quốc tế.

- Hệ thống thông tin quản trị còn yếu, chưa cung cấp, phản ánh kịp thời các báo cáo cần thiết cho Ban lãnh đạo

BIDV chưa phát triển được chiến lược và kế hoạch kinh doanh hiệu quả, bền vững do thiếu đánh giá nguồn lực hiện có như môi trường kinh doanh, đối thủ cạnh tranh và nhu cầu khách hàng Thay vào đó, ngân hàng chỉ dựa vào mong muốn chủ quan của Ban lãnh đạo, dẫn đến việc đặt ra tiêu chí năm sau cao hơn năm trước mà không có cơ sở vững chắc.

BIDV chưa có kế hoạch và tầm nhìn dài hạn cụ thể để nâng cao vị thế của mình, chỉ đưa ra các chỉ tiêu chung như việc xây dựng ngân hàng đa sở hữu và hoạt động theo tiêu chuẩn quốc tế Tuy nhiên, ngân hàng này chưa đề xuất các biện pháp thực hiện cụ thể để đạt được những mục tiêu này, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh với các ngân hàng tiên tiến trong khu vực Đông Nam Á.

QUAN ĐIỂM XÂY DỰNG GIẢI PHÁP

Trong bối cảnh hậu WTO, BIDV cần thực hiện các biện pháp đồng bộ và toàn diện để nắm bắt cơ hội thị trường và hợp tác kinh doanh Ngân hàng cần xác định các lĩnh vực tiềm năng để đầu tư phát triển, khai thác lợi thế cạnh tranh, đồng thời phát triển kinh doanh gắn liền với quản lý rủi ro và tài chính lành mạnh Mục tiêu là tăng trưởng hiệu quả và phát triển bền vững.

3.2.1 Quan điểm 1: Không ngừng nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng

Xây dựng giải pháp tài chính lành mạnh giúp ngân hàng hoạt động theo chuẩn mực quốc tế, với mục tiêu xử lý nợ xấu và kiểm soát tăng trưởng tín dụng hiệu quả Tăng cường hiệu quả hoạt động thông qua cơ cấu lại tài sản nợ-có, đa dạng hóa dịch vụ và tăng cường nguồn thu nhập Đến năm 2010, ngân hàng phấn đấu đạt các chỉ tiêu tài chính và hiệu quả kinh doanh theo thông lệ quốc tế, đồng thời triển khai thành công chương trình cổ phần hóa và vận hành ngân hàng cổ phần theo chuẩn mực.

3.2.2 Quan điểm 2: Đổi mới hoạt động ngân hàng theo chuẩn mực quốc tế

Tiếp tục cải cách tổ chức và quản trị theo tiêu chuẩn quốc tế, ngân hàng đã hoàn thành việc sắp xếp cơ cấu tổ chức hiện đại Đồng thời, nâng cao năng lực quản trị và hoạch định chính sách, phát triển hệ thống thông tin quản lý tập trung và quản lý rủi ro độc lập dựa trên công nghệ thông tin tiên tiến.

3.2.3 Quan điểm 3: Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế của ngân hàng

Xây dựng giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập sâu rộng là cần thiết Cần xác định rõ chiến lược khách hàng và thị trường, đồng thời nâng cao năng lực tài chính Phát triển và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ ngân hàng chất lượng cao dựa trên công nghệ hiện đại và mạng lưới phân phối rộng khắp sẽ giúp đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế Cuối cùng, việc thu hút và giữ chân nhân tài là yếu tố quan trọng để đáp ứng yêu cầu hội nhập.

MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA BIDV ĐẾN NĂM 2015

Nhóm giải pháp nhằm phát huy điểm mạnh:

3.3.1 Giải pháp1: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của tổ chức Để phát triển hiệu quả, cần xác định các mục tiêu ngắn hạn và trung dài hạn trong quá trình đào tạo Đồng thời, việc phát triển nguồn nhân lực cần phải đi đôi với quyền lợi, nghĩa vụ và chế độ đãi ngộ hợp lý.

Công tác phát triển nguồn nhân lực tại BIDV cần chú trọng cả về chất và lượng, nhằm xây dựng đội ngũ viên chức ngân hàng có phẩm chất đạo đức và trình độ chuyên môn cao Để đáp ứng yêu cầu hoạt động của ngân hàng thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế, BIDV cần có cán bộ chuyên môn cho các lĩnh vực đặc thù như chứng khoán và mua bán nợ Để đạt được điều này, BIDV cần thay đổi cách tiếp cận trong công tác tuyển dụng, vừa bổ sung cán bộ đủ năng lực, vừa hạn chế tiêu cực và cân đối cung cầu trên thị trường lao động.

- Thuê chuyên gia nước ngoài để xây dựng, quản lý, đào tạo và chuyển giao đối với các lĩnh vực kinh doanh mới và then chốt

Xây dựng tiêu chuẩn tuyển dụng dựa trên việc tuyển chọn ứng viên theo công việc thay vì chỉ dựa vào bằng cấp, đồng thời xem xét yếu tố khu vực, nhằm đảm bảo chất lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Xây dựng đội ngũ chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên môn mũi nhọn và công nghệ là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Điều này không chỉ tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn hỗ trợ hội nhập quốc tế cho doanh nghiệp.

BIDV Việt Nam cam kết tài trợ học bổng cho những sinh viên xuất sắc, nhằm khuyến khích họ tiếp tục cống hiến và làm việc tại ngân hàng Những sinh viên này sẽ trở thành nguồn nhân lực trẻ tài năng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

Để nâng cao chất lượng nhân viên, ngân hàng thực hiện phân loại và tiêu chuẩn hóa trình độ qua hệ thống chấm điểm, đồng thời áp dụng cơ chế ưu đãi cho nhân lực có trình độ cao Ngân hàng liên tục đào tạo và đào tạo lại toàn bộ cán bộ, nâng cao trình độ chuyên môn, ngoại ngữ và tin học nhằm tăng năng suất lao động và sức cạnh tranh Định kỳ tổ chức các lớp đào tạo về nghiệp vụ, công nghệ mới và kỹ năng quản lý hiện đại, coi đào tạo là nhiệm vụ hàng đầu Ngân hàng tập trung phát triển nguồn lực trẻ, đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ cán bộ trẻ, chuẩn bị cho đội ngũ lãnh đạo chủ chốt kế cận Hệ thống khuyến khích người lao động được xây dựng với cơ chế tiền lương, khen thưởng và quyền mua cổ phiếu ưu đãi, nhằm giữ chân nhân tài.

Để nâng cao hiệu quả hoạt động, bên cạnh việc hoàn thiện quy chế tuyển dụng và các cơ chế động lực thu hút nhân tài, cần xây dựng và hoàn thiện cơ chế phân phối thu nhập phù hợp với kết quả kinh doanh Điều này sẽ tạo động lực cho người lao động phấn đấu hoàn thành kế hoạch được giao.

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt về nguồn nhân lực, các ngân hàng đối thủ, đặc biệt là các ngân hàng thương mại cổ phần, đang tích cực thu hút nhân viên có năng lực từ BIDV bằng cách đưa ra mức thu nhập cao và nhiều chế độ đãi ngộ hấp dẫn như cấp xe, hỗ trợ mua nhà và cổ phần ngân hàng với giá ưu đãi Hệ quả là BIDV thường xuyên rơi vào tình trạng thiếu nhân sự và phải tuyển dụng liên tục, gây tốn kém chi phí và thời gian đào tạo Hơn nữa, việc các cán bộ nòng cốt ra đi mang theo kế hoạch kinh doanh và bí quyết công nghệ sang ngân hàng khác là một nguy cơ lớn Do đó, BIDV cần cải thiện chính sách lương bổng và chế độ đãi ngộ để giữ chân nhân tài và thu hút thêm nhân viên xuất sắc.

3.3.2 Giải pháp 2: Hòan thành công tác Quản trị điều hành

BIDV tiến hành cơ cấu lại mô hình tổ chức nhằm đảm bảo mọi hoạt động đều có bộ phận chức năng chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát và tham mưu cho Ban lãnh đạo trong việc xử lý các vấn đề phát sinh Việc tách biệt giữa bộ phận ra quyết định và bộ phận quản lý, kiểm soát sẽ tạo ra sự độc lập cần thiết, góp phần đảm bảo an toàn trong hoạt động Đồng thời, BIDV chuyển dần từ phương thức quản trị điều hành “cầm tay, chỉ việc” sang việc đặt ra yêu cầu và mục tiêu, tạo điều kiện cho các đơn vị thành viên có quyền chủ động và sáng tạo trong tổ chức thực hiện.

Đổi mới quản trị kinh doanh trong ngân hàng thương mại hiện đại cần hướng tới các chuẩn mực và thông lệ quốc tế, tập trung vào việc quản lý theo nhóm khách hàng và loại hình sản phẩm, dịch vụ thay vì theo chi nhánh Điều này giúp cải thiện khả năng phục vụ khách hàng, cung cấp sản phẩm chuyên biệt cho từng đối tượng và thiết lập chính sách phù hợp Đồng thời, việc này cũng nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng, giảm chi phí, tăng hiệu quả kinh doanh và củng cố sức mạnh cạnh tranh.

Nâng cao năng lực quản trị điều hành của đội ngũ cán bộ quản lý từ Hội sở chính đến các chi nhánh là yếu tố then chốt, bao gồm việc đảm bảo số lượng và chất lượng chuyên môn nghiệp vụ, phẩm chất cá nhân, cùng với hiểu biết và năng lực quản lý Điều này giúp quản lý hoạt động ngân hàng thương mại hiện đại một cách hiệu quả, với sự phân định rõ ràng về trách nhiệm, đảm bảo tính độc lập của các bộ phận nghiệp vụ, và tạo ra thông tin thông suốt phục vụ cho quản trị điều hành và yêu cầu kinh doanh.

Tiếp tục duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000 cho các đơn vị đã được cấp chứng chỉ Nghiên cứu và ban hành các văn bản chế độ nhằm tạo ra khung pháp lý vững chắc cho hoạt động ngân hàng.

Áp dụng hệ thống kế toán quốc tế song song với hệ thống kế toán Việt Nam cho các nghiệp vụ như dự thu, dự chi và hạch toán nợ quá hạn Đồng thời, lập báo cáo tài chính theo tiêu chuẩn IAS nhằm hỗ trợ quản trị điều hành của Ban Lãnh Đạo.

Để đảm bảo mọi hoạt động của ngân hàng được kiểm soát chặt chẽ, cần tăng cường công tác kiểm tra và kiểm toán nội bộ tại hội sở chính và các đơn vị thành viên Việc củng cố và kiện toàn hệ thống kiểm tra, kiểm toán nội bộ là cần thiết, đồng thời cũng cần chú trọng đến công tác tự kiểm tra và kiểm tra định kỳ để nâng cao hiệu quả hoạt động.

BIDV tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động tín dụng bằng cách ban hành kịp thời các văn bản hướng dẫn thực hiện cơ chế và chính sách mới, đảm bảo tính chặt chẽ và an toàn Đồng thời, ngân hàng sẽ xây dựng giới hạn dư nợ tín dụng cho các chi nhánh dựa trên việc thí điểm xếp hạng tín dụng của từng chi nhánh.

MỘT SỐ KIẾN NGHỊ

3.4.1 Đối với Nhà nước: ắ Nhà nước cần tạo ra mụi trường kinh tế, mụi trường phỏp lý lành mạnh, thông thoáng, phù hợp với thông lệ quốc tế trong các hoạt động thương mại nói chung, cũng như hoạt động của các ngân hàng nói riêng

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc hoàn thiện môi trường pháp lý cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp là rất cấp bách Sự khác biệt về pháp luật thương mại giữa Việt Nam và thế giới đang cản trở mạnh mẽ quá trình hội nhập của các doanh nghiệp và nền kinh tế.

Để khuyến khích mở rộng và phát triển các dịch vụ ngân hàng, cần bổ sung và hoàn thiện các quy định pháp lý phù hợp với đặc điểm của dịch vụ ngân hàng hiện đại như chứng từ điện tử, chữ ký điện tử và an toàn bảo mật Hiện nay, nhiều vấn đề pháp lý liên quan đến dịch vụ ngân hàng hiện đại tại Việt Nam vẫn còn bỏ ngỏ, do đó cần có căn cứ pháp lý vững chắc để triển khai các dịch vụ mới và nâng cao hiệu quả công nghệ ngân hàng Đồng thời, cần cải thiện hiệu lực của bộ máy nhà nước thông qua việc nâng cao nguồn nhân lực, ban hành cơ chế tuyển dụng và đào tạo khoa học, cải tiến chế độ tiền lương và thu hút nhân tài Cuối cùng, nhà nước cần có kế hoạch phát triển kinh tế dài hạn dựa trên quy hoạch đầu tư hợp lý, tránh tình trạng đầu tư dàn trải và mất cân đối.

Trong những năm gần đây, hiện tượng đầu tư dàn trải và lãng phí đã trở nên phổ biến ở Việt Nam Việc đầu tư thiếu tính toán về nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ, cùng với việc sử dụng công nghệ lạc hậu, đã dẫn đến sản phẩm kém chất lượng, giá thành cao và khó tiêu thụ Điều này gây lãng phí lớn cho xã hội và làm giảm khả năng cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập.

Ngành ngân hàng, đặc biệt là các NHTM quốc doanh, đang phải đối mặt với hậu quả từ hoạt động không hiệu quả của các doanh nghiệp, dẫn đến thiệt hại hàng ngàn tỷ đồng Do đó, nhà nước cần xây dựng quy hoạch và kế hoạch phát triển dài hạn cho các ngành kinh tế, giúp ngân hàng và các lĩnh vực khác phát triển hiệu quả hơn, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước là một chủ trương quan trọng nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế Tuy nhiên, một số ngành như viễn thông và điện đang gây khó khăn cho quá trình này Để thúc đẩy cổ phần hóa, nhà nước cần phối hợp các chính sách và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp sau cổ phần hóa, từ đó tăng cường sức mạnh cạnh tranh Ngoài ra, cần khuyến khích người dân, đặc biệt là cán bộ công chức, sử dụng dịch vụ ngân hàng qua các hình thức như trả lương và thanh toán hóa đơn, nhằm nâng cao nhận thức về sự an toàn và tiện ích của dịch vụ ngân hàng.

3.4.2 Đối với cơ quan chức năng:

Bộ Tài Chính cần xây dựng kế hoạch cấp vốn cho BIDV và các ngân hàng thương mại nhà nước, nhằm phù hợp với tốc độ tăng trưởng của ngân hàng và nâng cao hệ số an toàn vốn Đồng thời, cần ban hành các chuẩn mực kế toán mới theo thông lệ quốc tế và thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính bắt buộc cho các doanh nghiệp Điều này sẽ góp phần công khai, minh bạch tài chính, tạo lòng tin cho công chúng và thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán.

Đảm bảo sự phối hợp giữa các ban ngành để xây dựng hành lang pháp lý đồng bộ cho hoạt động ngân hàng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng thương mại (NHTM) phát triển và đa dạng hóa sản phẩm Đồng thời, giúp các NHTM Việt Nam thích ứng với môi trường cạnh tranh quốc tế.

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam:

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và tiếp nhận hỗ trợ từ các nhà tài trợ, tổ chức quốc tế về công nghệ ngân hàng Điều này nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn bộ hệ thống ngân hàng, tránh tình trạng đầu tư đơn lẻ, dàn trải và kém hiệu quả, như đã xảy ra trong việc đầu tư vào hệ thống thanh toán thẻ của một số ngân hàng thương mại gần đây.

Cần nhanh chóng áp dụng các công cụ chính sách gián tiếp theo cơ chế thị trường và thông lệ quốc tế, đồng thời hạn chế và hướng tới việc xoá bỏ các công cụ trực tiếp, đặc biệt là các biện pháp hành chính trong việc điều hành chính sách tiền tệ và quản lý hoạt động ngân hàng.

Tiếp tục hoàn thiện môi trường pháp lý cho hoạt động bán hàng theo tiêu chuẩn quốc tế, cần sửa đổi quy chế quản lý ngoại tệ và cơ chế điều hành tỷ giá Hướng tới tự do hóa các giao dịch vãng lai và kiểm soát linh hoạt các giao dịch tài khoản vốn, đồng thời tạo điều kiện cho đồng tiền Việt Nam được chuyển đổi tự do Điều này bao gồm việc loại bỏ dần các hạn chế về mua bán ngoại tệ, mở tài khoản thanh toán ngoại tệ tại nước ngoài, cũng như sử dụng ngoại tệ trong thanh toán và tiết kiệm trong nước.

Xây dựng một hệ thống thông tin tài chính hiện đại là cần thiết để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả cho hệ thống ngân hàng, đồng thời dễ dàng giám sát Bên cạnh đó, việc thiết lập một chương trình hội nhập trên internet sẽ giúp cập nhật kịp thời thông tin tài chính và tiền tệ toàn cầu.

Tăng cường hợp tác quốc tế là cần thiết để mở rộng quan hệ ngân hàng, tận dụng nguồn vốn và công nghệ từ các quốc gia và tổ chức quốc tế Việc trao đổi thông tin trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt là đào tạo và chia sẻ kiến thức về hội nhập, sẽ hỗ trợ cán bộ của Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng thương mại trong quá trình phát triển.

Xây dựng kế hoạch phát triển hệ thống ngân hàng dài hạn là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh Cần thiết lập những lộ trình thích hợp nhằm cải thiện dần dần vị thế của hệ thống ngân hàng trên thị trường.

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần cải cách công tác thanh tra và giám sát các ngân hàng thương mại (NHTM) để nâng cao hiệu quả, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế Đồng thời, việc thực thi chính sách tiền tệ cũng cần được cải tiến, chuyển sang sử dụng các công cụ gián tiếp và giảm dần các biện pháp hành chính trực tiếp, nhằm hạn chế can thiệp vào hoạt động của các NHTM, từ đó tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm của các ngân hàng này.

Ngày đăng: 26/06/2021, 11:16

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. PGS.TS Thái Bá Cần - Th.S Trần Nguyên Nam, Phát triển thị trường dịch vụ tài chính Việt Nam trong tiến trình hội nhập, NXB Tài chính,2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phát triển thị trường dịch vụ tài chính Việt Nam trong tiến trình hội nhập
Tác giả: PGS.TS Thái Bá Cần, Th.S Trần Nguyên Nam
Nhà XB: NXB Tài chính
Năm: 2004
2. Chu văn Cấp, Nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế nước ta trong quá trình hội nhập khu vực và quốc tế, NXB Chính trị Quốc Gia, Hà Nội, 2003 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế nước ta trong quá trình hội nhập khu vực và quốc tế
Nhà XB: NXB Chính trị Quốc Gia
4. Bạch Thụ Cường, Bàn về cạnh tranh tòan cầu, NXB Thông tấn, Hà Nội, 2002 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bàn về cạnh tranh tòan cầu
Tác giả: Bạch Thụ Cường
Nhà XB: NXB Thông tấn
Năm: 2002
5. PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Diệp – Phạm văn Nam, Chiến lược & chính sách kinh doanh, NXB Thoáng keâ,2003 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chiến lược & chính sách kinh doanh
Tác giả: PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm văn Nam
Nhà XB: NXB Thoáng keâ
Năm: 2003
6. Lê đăng Doanh - Ths. Nguyễn Thị Kim Dung, Nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo hộ sản xuất trong nước, NXB Lao động,1998 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo hộ sản xuất trong nước
Tác giả: Lê đăng Doanh, Ths. Nguyễn Thị Kim Dung
Nhà XB: NXB Lao động
Năm: 1998
7. TS Hồ Diệu, Quản trị ngân hàng, NXB Thống kê,2002 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị ngân hàng
Tác giả: TS Hồ Diệu
Nhà XB: NXB Thống kê
Năm: 2002
8. Lê Thanh Hà, Tâm lý lãnh đạo, Bài giảng trình độ Cao học Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tâm lý lãnh đạo
Tác giả: Lê Thanh Hà
9. Lê Thanh Hà, Ứng dụng lý thuyết hệ thống trong Quản trị Doanh nghiệp, NXB Treû TP.HCM,1998 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ứng dụng lý thuyết hệ thống trong Quản trị Doanh nghiệp
Tác giả: Lê Thanh Hà
Nhà XB: NXB Treû TP.HCM
Năm: 1998
10. Nguyễn Thị Hiền, Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế của Việt Nam, Tạp chí Nghiện cứu kinh tế số 7, Hà Nội, 2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế của Việt Nam
11. Hồ Đức Hùng, Marketing căn bản, NXB Thống kê,1998 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Marketing căn bản
Tác giả: Hồ Đức Hùng
Nhà XB: NXB Thống kê
Năm: 1998
12. Hồ Đức Hùng, Quản trị Marketing, Bài giảng trình độ cao học Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị Marketing
Tác giả: Hồ Đức Hùng
13. Trần Hoàng Kim - Lê Thu, Vũ khí cạnh tranh, NXB Thống Kê, Hà Nội, 1996 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vũ khí cạnh tranh
Tác giả: Trần Hoàng Kim, Lê Thu
Nhà XB: NXB Thống Kê
Năm: 1996
14. Nguyễn Bách Khoa, Phương pháp luận xác định năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế của doanh nghiệp, Tạp chí Khoa học Thương mại số 4+5, Hà Nội, 2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp luận xác định năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế của doanh nghiệp
Tác giả: Nguyễn Bách Khoa
Nhà XB: Tạp chí Khoa học Thương mại
Năm: 2004
15. PGS- TS Phạm Văn Năng, Tự do hoá tài chính& hội nhập quốc tế của hệ thống Ngân hàng Việt Nam , Cục Xuất bản – Bộ VHTT ,2003 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tự do hoá tài chính& hội nhập quốc tế của hệ thống Ngân hàng Việt Nam
16. PGS-TS Vũ Thế Phú, Quản Trị Marketing, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM,2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản Trị Marketing
Tác giả: PGS-TS Vũ Thế Phú
Nhà XB: NXB Đại học Quốc gia TP.HCM
Năm: 2001
17. TS. Nguyễn Vĩnh Thanh, Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp thương mại Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế , NXB Lao động – Xã hội, 2005 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp thương mại Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế
Tác giả: TS. Nguyễn Vĩnh Thanh
Nhà XB: NXB Lao động – Xã hội
Năm: 2005
18. Tôn Thất Nguyễn Thiêm, Thị trường- chiến lược- cơ cấu, NXB TPHCM,2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thị trường- chiến lược- cơ cấu
Tác giả: Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Nhà XB: NXB TPHCM
Năm: 2004
19. Nguyễn Quang Thu, Quản trị Tài Chính căn bản, NXB Thống Kê, 2005 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị Tài Chính căn bản
Nhà XB: NXB Thống Kê
20. Vũ Công Tuấn, Quản trị Dự án, NXB TPHCM,1999 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị Dự án
Nhà XB: NXB TPHCM
21. Vũ Công Tuấn, Thẩm định dự án đầu tư, NXB TP. Hồ Chí Minh, 2002 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thẩm định dự án đầu tư
Nhà XB: NXB TP. Hồ Chí Minh

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN