GIỚI THIỆU
ĐẶT VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Quyết định đầu tư là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển và tăng trưởng của doanh nghiệp, vì vậy cần được tính toán và cân nhắc kỹ lưỡng Khi triển khai một dự án, doanh nghiệp cần có vốn để thực hiện các mục tiêu đầu tư Một câu hỏi quan trọng là nguồn vốn sẽ được lấy từ đâu để hỗ trợ quyết định đầu tư này.
Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đầu tư Mỗi loại nguồn vốn sẽ đi kèm với chi phí sử dụng khác nhau Các nguồn vốn này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau.
Huy động từ nội bộ là nguồn vốn được hình thành từ việc góp vốn ban đầu của các thành viên trong doanh nghiệp, cũng như từ lợi nhuận được giữ lại.
Huy động từ bên ngoài là nguồn vốn mà doanh nghiệp thu hút thông qua việc vay mượn từ ngân hàng, các tổ chức tài chính hoặc thông qua việc phát hành cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Sự chênh lệch giữa chi phí sử dụng vốn nội bộ và huy động từ bên ngoài phản ánh hạn chế tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn Hạn chế tài chính được xem là thước đo tình trạng tài chính, liên quan đến các chỉ số như dòng tiền, đòn bẩy và quy mô doanh nghiệp Doanh nghiệp có hạn chế tài chính lớn thường có chi phí tài trợ bên ngoài cao hơn do thanh khoản và vốn thấp, dẫn đến hoạt động đầu tư giảm Tình trạng tài chính, bao gồm dòng tiền và quy mô, có tác động trực tiếp đến khả năng đầu tư của doanh nghiệp Các doanh nghiệp lớn với dòng tiền cao và đòn bẩy thấp thường ít gặp hạn chế tài chính hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng đầu tư Bài nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của cơ hội tăng trưởng, khả năng thanh khoản và tỷ lệ đòn bẩy tài chính đối với hoạt động đầu tư của doanh nghiệp.
Sự phát triển tài chính, bao gồm sự phát triển của các trung gian tài chính và thị trường, có thể làm suy yếu mối quan hệ giữa hạn chế tài chính và đầu tư của doanh nghiệp Theo Demirgỹỗ-Kunt và Levine (2008) cùng với Singh, Razi, Endut và Ramlee (2008), sự phát triển này không chỉ tăng cường cơ hội tài trợ bên ngoài mà còn cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp Laeven (2003) và Love (2003) chỉ ra rằng việc phát triển lĩnh vực ngân hàng và thị trường vốn giúp doanh nghiệp giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ nội bộ Do đó, khi có sự phát triển tài chính, tác động của hạn chế tài chính đối với đầu tư sẽ yếu hơn, cho phép doanh nghiệp tăng cường đầu tư bằng cách sử dụng nguồn tài trợ bên ngoài (Galindo, Schiantarelli, & Weiss, 2007) Bài nghiên cứu này tập trung vào quy mô và hiệu quả hoạt động của nguồn vốn trên thị trường tài chính.
Nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa hạn chế tài chính và đầu tư doanh nghiệp, đặc biệt là ảnh hưởng của hạn chế tài chính đối với đầu tư tại các nước phát triển Các tác giả như Agca & Mozumdar (2008), Bond et al (1997), và Chatelain et al (2003) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề này trong bối cảnh phát triển tài chính.
Nghiên cứu năm 2001 chủ yếu tập trung vào các nước phát triển, đặc biệt là các khía cạnh của phát triển tài chính như tự do hóa tài chính (Gelos & Werner, 2002; Harris, Schiantarelli, & Siregar, 1994; Schiantarelli, Weiss, & Jaramillo, 1996) và phát triển thị trường vốn (Islam & Mozumdar, 2007; Laeven, 2003).
Nghiên cứu về tác động của phát triển tài chính đối với đầu tư doanh nghiệp tại các nước đang phát triển còn hạn chế Bài nghiên cứu này được thực hiện với ba động lực chính nhằm làm rõ mối quan hệ giữa hai yếu tố này.
Bài nghiên cứu này nhằm bổ sung tài liệu bằng cách phân tích ảnh hưởng của sự phát triển tài chính đến hạn chế tài chính và tác động của nó đối với đầu tư doanh nghiệp tại Việt Nam Tác giả tập trung vào hai khía cạnh chính của phát triển tài chính: quy mô và hiệu quả hoạt động của thị trường vốn, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về ảnh hưởng của sự phát triển tài chính đối với hạn chế tài chính và đầu tư doanh nghiệp, đồng thời bổ sung cho các nghiên cứu trước đây chỉ xem xét một khía cạnh duy nhất.
Bài viết này bổ sung vào các nghiên cứu trước đây về tác động của hạn chế tài chính đối với đầu tư doanh nghiệp, tập trung vào Việt Nam như một nghiên cứu điển hình về quốc gia đang phát triển ở châu Á Tác động của hạn chế tài chính và sự phát triển tài chính đến đầu tư doanh nghiệp sẽ khác biệt so với các nước phát triển do thị trường tài chính ở các nước này được coi là phát triển hơn về quy mô, vốn và thanh khoản Do đó, doanh nghiệp tại thị trường đang phát triển như Việt Nam sẽ gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận nguồn tài trợ bên ngoài, dẫn đến việc đầu tư phụ thuộc nhiều vào vốn nội bộ Bài viết sẽ làm rõ những ảnh hưởng của hạn chế tài chính và sự phát triển tài chính đến đầu tư doanh nghiệp trong bối cảnh một thị trường tài chính kém phát triển như Việt Nam.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của hạn chế tài chính đối với đầu tư doanh nghiệp tại Việt Nam còn thiếu sót, đồng thời cần xem xét tác động của phát triển tài chính lên những hạn chế này Kết quả nghiên cứu có thể giúp chính phủ và nhà hoạch định chính sách xây dựng các chiến lược phát triển tài chính hiệu quả, nhằm kiểm soát nền kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực doanh nghiệp.
Tác giả thực hiện nghiên cứu về "Mối quan hệ giữa phát triển tài chính, hạn chế tài chính và quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam" dựa trên dữ liệu từ 566 doanh nghiệp trong khoảng thời gian từ 2009 đến 2017.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa hạn chế tài chính và đầu tư doanh nghiệp, chủ yếu ở các nước phát triển như Mỹ và Châu Âu, nhưng chưa có nhiều tài liệu nghiên cứu về vấn đề này ở thị trường đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam Hệ thống tài chính Việt Nam còn kém phát triển, phụ thuộc nhiều vào ngân hàng và chịu sự kiểm soát từ chính phủ Việc tìm hiểu tác động của hạn chế tài chính sẽ giúp các nhà quản trị doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính hợp lý, tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn và giảm thiểu các rào cản tài chính Đồng thời, chính phủ cũng cần có các biện pháp hỗ trợ nhằm phát triển thị trường tài chính tại Việt Nam.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, bài nghiên cứu cần phải làm rõ những câu hỏi sau:
Tác động của hạn chế tài chính lên quyết định đầu tư của doanh nghiệp tại
Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nhờ vào cơ hội tăng trưởng doanh nghiệp mạnh mẽ, điều này ảnh hưởng tích cực đến quyết định đầu tư Khả năng thanh khoản của doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, khi nó quyết định khả năng huy động vốn và thực hiện các dự án mở rộng Hơn nữa, đòn bẫy tài chính của doanh nghiệp giúp tối ưu hóa lợi nhuận, nhưng cũng cần được quản lý cẩn thận để tránh rủi ro Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên một bức tranh tổng thể về môi trường đầu tư tại Việt Nam.
Ảnh hưởng của phát triển tài chính đến tác động của hạn chế tài chính lên quyết định đầu tư của doanh nghiệp tại Việt Nam như thế nào?
PHẠM VI NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này phân tích dữ liệu từ 566 công ty niêm yết tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh và Sở Giao Dịch Chứng Khoán Hà Nội trong giai đoạn 2009-2017, không bao gồm các công ty tài chính Sử dụng phương trình Euler và mô hình hồi quy GMM, nghiên cứu nhằm đánh giá mối quan hệ giữa phát triển tài chính, hạn chế tài chính và mức độ đầu tư của các doanh nghiệp tại Việt Nam.
KẾT CẤU BÀI NGHIÊN CỨU
Bài luận văn gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu, nêu rõ lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu của bài nghiên cứu, ý nghĩa của nghiên cứu, cùng với kết cấu tổng thể của nghiên cứu.
Chương 2: Tổng quan lý thuyết sẽ trình bày các nghiên cứu trước đây trên thế giới, từ đó tác giả xây dựng các giả thuyết cho nghiên cứu này.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu sẽ trình bày mô hình nghiên cứu, giải thích các biến liên quan và phương pháp thu thập dữ liệu Cuối cùng, phần này sẽ đề cập đến phương pháp kiểm định mô hình, cùng với phân tích và trình bày kết quả kiểm định.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu sẽ trình bày các kết luận về mối quan hệ giữa phát triển tài chính, hạn chế tài chính và quyết định đầu tư của doanh nghiệp Việt Nam, đồng thời so sánh với kết quả từ các nghiên cứu trước đây.
Chương 5 : Kết luận: Phần này sẽ tổng kết lại bài nghiên cứu, các kết quả đạt được và nêu lên những hạn chế khi thực hiện đề tài này.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
KHUNG LÝ THUYẾT
Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, CEO thường phải đưa ra ba quyết định quan trọng :
Quyết định chi trả cổ tức
Quyết định đầu tư là yếu tố quan trọng nhất trong việc tạo ra giá trị cho doanh nghiệp Một quyết định đầu tư đúng đắn không chỉ gia tăng giá trị doanh nghiệp mà còn nâng cao giá trị cổ đông Ngược lại, quyết định sai lầm có thể dẫn đến tổn thất tài sản của cổ đông và sụt giảm giá trị doanh nghiệp.
Quyết định đầu tư không chỉ dựa vào năng lực của giám đốc tài chính và khả năng sinh lợi của cơ hội đầu tư, mà còn phụ thuộc vào
Khái niệm về Hạn chế tài chính
Hạn chế tài chính chưa có định nghĩa chính xác, nhưng thường được hiểu là tình trạng doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc huy động nguồn tài trợ bên ngoài Trong bối cảnh này, các giám đốc tài chính phải phụ thuộc vào nguồn tài trợ nội bộ để đưa ra quyết định đầu tư, vì việc tiếp cận nguồn tài trợ bên ngoài thường tốn kém và khó khăn.
Trong thị trường tài chính đang phát triển, sự xuất hiện của các tổ chức tài chính, ngân hàng và thị trường vốn tự do đã tạo ra sự cạnh tranh về lãi suất Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc huy động nguồn vốn với chi phí thấp hơn, đồng thời giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn vốn nội bộ.
Quyết định về vốn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tài trợ của doanh nghiệp, trong đó các giám đốc tài chính phải cân nhắc giữa việc sử dụng nguồn vốn chủ sở hữu hay nguồn vốn vay Họ cũng phải xem xét việc giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư hay chia cổ tức cho cổ đông, nhằm tối ưu hóa lợi ích cho doanh nghiệp.
Theo Modigliani và Miller (1958), trong thị trường vốn hoàn hảo, quyết định đầu tư và quyết định tài trợ là độc lập Tuy nhiên, trong thực tế, chúng lại có mối quan hệ chặt chẽ do sự tồn tại của các bất hoàn hảo thị trường như chi phí đại diện và bất cân xứng thông tin.
Nghiên cứu của Fazzari và cộng sự (1988) chỉ ra rằng doanh nghiệp bị hạn chế tài chính có mối quan hệ chặt chẽ giữa đầu tư và tài trợ Đầu tư nhạy cảm với dòng tiền nội bộ, tỷ lệ chi trả cổ tức và khả năng thanh khoản thấp khiến doanh nghiệp khó tiếp cận nguồn vốn bên ngoài Khi nguồn vốn nội bộ không đủ cho các quyết định đầu tư, giám đốc tài chính thường phải sử dụng lợi nhuận giữ lại và thực hiện chi trả cổ tức thấp để bù đắp cho sự thiếu hụt tài chính Do đó, quyết định đầu tư của các công ty này không chỉ phụ thuộc vào khả năng sinh lợi của dự án mà còn vào năng lực tài chính của chính doanh nghiệp.
Hubbard (1998) và Stein (2003) chỉ ra rằng quyết định đầu tư phụ thuộc vào khả năng sinh lợi, được thể hiện qua hệ số Tobin’s Q và dòng tiền mặt của doanh nghiệp.
Nghiên cứu này phù hợp với các kết quả từ Guariglia (2008) và Carreira & Silva (2010), cho thấy rằng thiếu hụt nguồn tài trợ sẽ làm cho cơ hội đầu tư của doanh nghiệp phụ thuộc vào dòng tiền nội bộ, bất chấp những hạn chế tài chính từ cả bên trong lẫn bên ngoài.
Quyết định đầu tư và quyết định tài trợ có mối liên hệ chặt chẽ, được giải thích thông qua lý thuyết đại diện và lý thuyết bất cân xứng thông tin.
Phần tiếp theo, tác giả sẽ trình bày cụ thể về từng lý thuyết và ảnh hưởng đến quyết định đầu tư
Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng tồn tại sự mâu thuẫn giữa giám đốc tài chính và chủ sở hữu, cũng như giữa giám đốc tài chính và các nhà đầu tư bên ngoài.
Trong quyết định tài trợ, giám đốc tài chính cần lựa chọn tỷ lệ đòn bẫy phù hợp, vì việc sử dụng nợ vay có thể gia tăng khả năng sinh lợi nhờ lợi ích từ tấm chắn thuế Tuy nhiên, nếu tình hình không diễn ra như mong đợi, doanh nghiệp có thể đối mặt với các vấn đề tài chính nghiêm trọng, dẫn đến mất khả năng thanh toán hoặc thậm chí là phá sản.
Nguồn tài trợ của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng tiêu cực nếu nợ vay quá nhiều Tuy nhiên, việc duy trì một lượng tiền mặt dư thừa cũng có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, vì các giám đốc tài chính thường có xu hướng giữ một dòng tiền mặt lớn để đảm bảo tính thanh khoản và khả năng chi trả.
Nhìn nhận tích cực từ bảng cân đối kế toán, các nhà đầu tư bên ngoài sẽ có ấn tượng tốt khi thấy doanh nghiệp sở hữu lượng tiền mặt dồi dào, điều này giúp doanh nghiệp phòng ngừa và ứng phó hiệu quả với tình huống kinh doanh không thuận lợi Sự hiện diện của tiền mặt cũng tạo ra nhiều cơ hội đầu tư trong tương lai, phản ánh rằng doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Lúc này, các nhà đầu tư cần phải xem xét xem nguồn hình thành dòng tiền này để có cái nhìn chuẩn xác hơn
Các lý thuyết tài chính khuyến nghị rằng mỗi doanh nghiệp cần duy trì một mức tiền mặt hợp lý để đảm bảo thanh toán lãi vay, chi phí và chi tiêu vốn, đồng thời dự trữ một khoản cho các tình huống khẩn cấp Sau khi phân bổ dòng tiền, số tiền mặt còn lại sẽ được chia cho cổ đông dưới dạng cổ tức hoặc đầu tư vào các dự án mới Việc tích luỹ quá nhiều tiền mặt có thể khiến các nhà quản trị không có đủ thời gian để lập kế hoạch sử dụng hiệu quả.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Ảnh hưởng của hạn chế tài chính lên quyết định đầu tư
Nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa ràng buộc tài chính và quyết định đầu tư của công ty, chỉ ra rằng tình hình bảng cân đối kế toán tốt hơn và ít ràng buộc tài chính sẽ tăng cường khả năng đầu tư của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Chatelain và cộng sự (2003) chỉ ra rằng hạn chế tài chính doanh nghiệp ảnh hưởng đến đầu tư tại Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha, với sự gia tăng dòng tiền công ty có tác động tích cực đến đầu tư Tương tự, Angelopoulou và Gibson (2007) cùng với Kaplan và Zingales (1997) khẳng định rằng tăng dòng tiền ở các công ty Mỹ không chỉ mở rộng cơ hội lợi nhuận mà còn cải thiện tình hình tài chính và khả năng thanh khoản, từ đó thúc đẩy đầu tư.
Các nghiên cứu khác cũng đã tìm thấy kết quả tương tự, chẳng hạn như những nghiên cứu của Agca và Mozumdar (2008), Bond et al (1997), Chatelain và Tiomo
Gaiotti và Generale (2001) chỉ ra rằng hiệu quả dòng tiền của các công ty nhỏ tại Ý trong việc đầu tư cao hơn so với các công ty lớn, đặc biệt là những công ty bị hạn chế về tài chính Điều này cho thấy rằng các công ty gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tài trợ bên ngoài sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào dòng tiền nội bộ để thực hiện các khoản đầu tư, thay vì dựa vào các quỹ từ bên ngoài.
Nghiên cứu của Rungsomboon (2005) chỉ ra rằng dòng tiền có ảnh hưởng lớn đến đầu tư của các công ty tại Thái Lan, đặc biệt là ở những công ty gặp khó khăn về tài chính Kết quả này cũng được xác nhận bởi Butzen và các cộng sự (2001) cũng như Lünnemann và Matha (2001).
Theo Guariglia (1999), tỷ lệ đòn bẩy cao hơn ở các công ty tại Anh dẫn đến việc giảm đầu tư do rủi ro vỡ nợ gia tăng, từ đó làm tăng chi phí tài trợ bên ngoài.
Nghiên cứu của Agung, Morena, Pramono và Prastowo (2002), cùng với Gilchrist và Himmelberg (1995), Kaplan và Zingales (1997), và Van Ees và Garretsen (1994) cho thấy rằng tác động của đòn bẩy tài chính và dòng tiền doanh nghiệp trong đầu tư có xu hướng mạnh mẽ hơn ở những công ty có hạn chế tài chính nhiều hơn.
Các nghiên cứu thực nghiệm trước đây đã chỉ ra rằng hạn chế tài chính có thể được đại diện thông qua nhiều đại lượng khác nhau Một số nghiên cứu tập trung vào tỷ lệ chi trả cổ tức, cho rằng doanh nghiệp có tỷ lệ chi trả cổ tức cao hơn thường có tình hình tài chính tốt hơn Ngoài ra, các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, tỷ lệ đòn bẩy tài chính và chi phí kiệt quệ tài chính cũng được xem xét trong bối cảnh này.
Trong nghiên cứu này, tác giả đã sử dụng các yếu tố như cơ hội tăng trưởng, tính thanh khoản và tỷ lệ đòn bẫy tài chính để phản ánh hạn chế tài chính doanh nghiệp, tương tự như trong nghiên cứu của Attasuda (2018).
Một doanh nghiệp có cơ hội tăng trưởng và dòng tiền luân chuyển tốt sẽ thu hút vốn bên ngoài với chi phí thấp hơn, từ đó giảm chênh lệch chi phí giữa nguồn vốn nội bộ và bên ngoài Ngược lại, doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao và vốn chủ sở hữu thấp sẽ gặp khó khăn trong việc huy động vốn bên ngoài, thường phải chịu chi phí cao Lý thuyết đầu tư dưới mức chỉ ra rằng doanh nghiệp có tỷ lệ đòn bẫy cao sẽ có khả năng đầu tư vào các dự án sinh lợi thấp hơn so với doanh nghiệp có tỷ lệ đòn bẫy thấp, do chi phí huy động vốn cao và tính thanh khoản hạn chế có thể dẫn đến tình trạng kiệt quệ tài chính Nghiên cứu của Lang và cộng sự (1996) cho thấy đòn bẫy tài chính có tác động tiêu cực đến đầu tư doanh nghiệp, làm giảm dòng tiền cho đầu tư và tăng cản trở trong việc tiếp cận nguồn vốn bên ngoài.
Dựa trên các nghiên cứu trước đây, tác giả kỳ vọng rằng có một mối quan hệ ngược chiều giữa hạn chế tài chính và đầu tư của doanh nghiệp tại Việt Nam Để kiểm chứng điều này, tác giả đã đưa ra ba giả thuyết.
H 1 : Cơ hội tăng trưởng của doanh nghiệp và Đầu tư có mối quan hệ cùng chiều
H 2 : Khả năng thanh khoản của dòng nghiệp được đo bằng dòng tiền và Đầu tư có mối quan hệ cùng chiều
H 3 : Tỷ lệ đòn bẫy tài chính và Đầu tư có mối quan hệ ngược chiều
Ảnh hưởng của phát triển tài chính lên quyết định đầu tư
Sự phát triển tài chính có tác động trực tiếp đến khả năng đầu tư của công ty, trong khi các yếu tố như hạn chế tài chính hoặc điều kiện tài chính cũng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực này, nhưng chúng chủ yếu tập trung vào các nước phát triển, và hiện tại chưa có nghiên cứu nào được thực hiện tại Việt Nam.
Nghiên cứu của Gelos và Werner (2002) chỉ ra rằng ảnh hưởng của dòng tiền của công ty đến quyết định đầu tư đã giảm đáng kể sau giai đoạn tự do hóa tài chính tại Mexico.
Kết quả tương tự đã được tìm thấy trong nghiên cứu trường hợp được báo cáo trong Laeven (2003) của một nhóm các nước đang phát triển
Nghiên cứu của Islam và Mozumdar (2007), Laeven (2003) và Love (2003) cho thấy sự phát triển của thị trường vốn có khả năng làm giảm ảnh hưởng của dòng tiền công ty đối với các quyết định đầu tư Đồng thời, tác động của dòng tiền sẽ mạnh mẽ hơn đối với những công ty gặp nhiều hạn chế về tài chính.
Phát triển tài chính giúp giảm sự phụ thuộc của các công ty vào nguồn tài chính nội bộ, đặc biệt là đối với những công ty bị hạn chế về tài chính Trong môi trường này, dòng tiền có ảnh hưởng lớn hơn đến quyết định đầu tư so với các công ty ít ràng buộc tài chính, nơi việc huy động vốn từ nguồn tài trợ bên ngoài diễn ra dễ dàng hơn.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
DỮ LIỆU VÀ MẪU NGHIÊN CỨU
Trong phần 4, tác giả sẽ phân tích chi tiết kết quả hồi quy từ các phương trình đã trình bày ở chương 3 Dựa vào kết quả này, tác giả sẽ trả lời các câu hỏi nghiên cứu đã nêu trong các chương trước, đồng thời đưa ra nhận xét và đánh giá về mối quan hệ giữa quy mô hoạt động và mức độ rủi ro của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, cũng như mức độ tác động của các biến độc lập đối với biến phụ thuộc.
4.1 PHÂN TÍCH THỐNG KÊ MÔ TẢ
Bảng 4.1 Thống kê mô tả biến được sử dụng trong mô hình:
Số quan sát Trung bình Độ lệch chuẩn
Giá trị nhỏ nhất Giá trị lớn nhất
Nguồn: Tác giả tự tính toán dựa trên dữ liệu nghiên cứu
I/K là thước đo mức độ đầu tư của doanh nghiệp, trong khi Y/K đo lường cơ hội tăng trưởng C/K phản ánh ràng buộc tài chính mà công ty có thể gặp phải, và D/K thể hiện đòn bẩy tài chính Đầu tư của doanh nghiệp được tính bằng công thức It = At – At-1 + DEPt, với At là tài sản cố định và DEPt là khấu hao trong năm t K là tài sản cố định đầu năm, Y là doanh thu bán hàng cuối năm, C là dòng tiền cuối năm, và D là nợ tại thời điểm cuối năm FD1 đo lường sự phát triển tài chính về quy mô nguồn vốn, trong khi FD2 đánh giá hiệu quả hoạt động của nguồn vốn.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
PHÂN TÍCH THỐNG KÊ MÔ TẢ
Bảng 4.1 Thống kê mô tả biến được sử dụng trong mô hình:
Số quan sát Trung bình Độ lệch chuẩn
Giá trị nhỏ nhất Giá trị lớn nhất
Nguồn: Tác giả tự tính toán dựa trên dữ liệu nghiên cứu
I/K là thước đo mức độ đầu tư của doanh nghiệp, trong khi Y/K đảm bảo cơ hội tăng trưởng C/K đại diện cho ràng buộc tài chính mà công ty có thể đối mặt, và D/K thể hiện đòn bẩy tài chính Đầu tư của doanh nghiệp (I) được tính bằng công thức It = At – At-1 + DEPt, với At là tài sản cố định và DEPt là khấu hao trong năm t K là tài sản cố định đầu năm, Y là doanh thu bán hàng cuối năm, C là dòng tiền cuối năm, và D là nợ cuối năm FD1 đo lường sự phát triển tài chính về quy mô nguồn vốn, trong khi FD2 đánh giá hiệu quả hoạt động của nguồn vốn.
Bảng 4.1 cung cấp thông tin chi tiết về số liệu thống kê mô tả của các biến trong mô hình, bao gồm số lượng quan sát, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của từng biến số.
Biến phụ thuộc trong mô hình là I/K, đại diện cho mức độ đầu tư của doanh nghiệp Giá trị trung bình của I/K là 1.6614, với độ lệch chuẩn là 8.0601, và giá trị của nó dao động từ 0 đến 294.2911.
Các biến độc lập của mô hình gồm Y/K, C/K, D/K, FD1, FD2 Trong đó :
Y/K có giá trị trung bình đạt 26.4624, độ lệch chuẩn là 81.4520 cùng với giải giá trị từ 0 đến 1,573.6390
C/K có giá trị trung bình đạt 0.6674, độ lệch chuẩn là 10.5280 cùng với giải giá trị từ -137.4637 đến 449.2845
D/K có giá trị trung bình đạt 12.9168, độ lệch chuẩn là 55.5778 và dãy giá trị từ 0.0113 đến 2,208.7410
Biến phát triển tài chính được xác định bởi hai biến chính là FD1 và FD2, với giá trị trung bình lần lượt là 149.4117 và 137.3817 Độ lệch chuẩn của FD1 và FD2 lần lượt là 22.2877 và 21.2897, trong khi dãy giá trị của các biến này trải từ 115.7236 đến 193.4482.
Một số công ty đã gây nhiễu trong thống kê mô tả, dẫn đến sự chênh lệch lớn giữa giá trị tối đa và tối thiểu trong dữ liệu; danh sách các công ty này sẽ được trình bày trong phần Phụ lục Để khắc phục vấn đề nhiễu, tác giả áp dụng phương pháp hồi quy với tùy chọn Robust nhằm đảm bảo tính ổn định cho kết quả và loại bỏ nhiễu có thể xảy ra trong phương pháp hồi quy System GMM.
MA TRẬN HỆ SỐ TƯƠNG QUAN
Ma trận hệ số tương quan, như thể hiện trong bảng 4.2, chỉ ra mối quan hệ giữa các biến trong mô hình Kết quả cho thấy hệ số tương quan giữa các biến đều có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 0.8, điều này chứng tỏ không có vấn đề nghiêm trọng về hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình.
Bảng 4.2: Ma trận hệ số tương quan
IK YK CK DK FD1 FD2
Nguồn:Tác giả tính tự doán dựa trên mẫu dữ liệu nghiên cứu
I/K là thước đo mức độ đầu tư của doanh nghiệp, trong khi Y/K thể hiện cơ hội tăng trưởng C/K đại diện cho ràng buộc tài chính mà công ty có thể đối mặt, và D/K phản ánh đòn bẩy tài chính Đầu tư của doanh nghiệp (I) được tính theo công thức It = At – At-1 + DEPt, với At là tài sản cố định và DEPt là khấu hao trong năm t K là tài sản cố định đầu năm, Y là doanh thu bán hàng cuối năm, C là dòng tiền tại thời điểm cuối năm, và D là nợ cuối năm của doanh nghiệp FD1 đo lường sự phát triển tài chính về quy mô nguồn vốn, trong khi FD2 đánh giá hiệu quả hoạt động của nguồn vốn.
KẾT QUẢ HỒI QUY
Khi nghiên cứu phương trình hồi quy (1) và (2), tác giả nhận thấy có hai vấn đề quan trọng cần lưu ý Vấn đề đầu tiên là sự nội sinh của các biến độc lập, điều này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả hồi quy.
H0: Không có hiện tượng nội sinh giữa các biến độc lập
H1: Tìm thấy hiện tượng nội sinh giữa các biến độc lập
Kết quả kiểm định corr(u_i, X)= 0 (assumed) cho kết quả P-value = 0.000, có nghĩa là bác bỏ giả thiết H0, chấp nhận H1=> Mô hình có hiện tượng nội sinh giữa các biến
Bảng 4.3 : Kiểm định nội sinh corr(u_i, X) = 0 (assumed)
Wald chi2(5) = 341.55 corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000
IK Coef Std Err z P>z [95% Conf Interval] IK1 -0.11975 0.037756 -3.17 0.002 -0.1937512 -0.04575 IK1sq 0.000423 0.000175 2.42 0.016 0.0000801 0.000766 YK1 0.007921 0.001353 5.86 0.000 0.0052701 0.010572
Nguồn: Tác giả tự tính toán dựa trên dữ liệu nghiên cứu I/K, Y/K, C/K và D/K là các thước đo quan trọng trong việc đánh giá mức độ đầu tư, cơ hội tăng trưởng, ràng buộc tài chính và đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp Đầu tư của doanh nghiệp được tính theo công thức It = At – At-1 + DEPt, trong đó At là tài sản cố định và DEPt là khấu hao trong năm t Các yếu tố K, Y, C và D lần lượt đại diện cho tài sản cố định đầu năm, doanh thu cuối năm, dòng tiền và nợ của doanh nghiệp FD1 và FD2 đo lường sự phát triển tài chính về quy mô và hiệu quả hoạt động của nguồn vốn Vấn đề thứ hai cần lưu ý là hiện tượng tự tương quan giữa các biến trong các mô hình nghiên cứu.
Bài nghiên cứu sử dụng mô hình có các biến trễ (t-k), dẫn đến hiện tượng tự tương quan Đối với dữ liệu bảng thường gặp vấn đề về thời gian ngắn và mảng quan sát lớn, tác giả áp dụng phương pháp hồi quy System GMM của Arellano-Bond (1991) và dựa trên các nghiên cứu của Bond & Meghir (1994a, 1994b) cùng với Lerskullawat (2018) để xử lý các vấn đề này Cuối cùng, ước lượng được thực hiện theo phương pháp System GMM.
Phương pháp Arellano-Bond được tối ưu hóa cho dữ liệu bảng với thời gian ngắn và số lượng quan sát lớn, giúp giải quyết các vấn đề phân tích dữ liệu hiệu quả (Judson và các đồng sự, 1996; Roodman, 2006).
3 Tính hợp lý của các biến công cụ được sử dụng trong phương pháp System GMM Arellano-Bond được đánh giá qua các thống kê Sargan/Hansen và Arellano- Bond (AR)
Kiểm định Arellano-Bond về sự tự tương quan được đề xuất bởi Arellano-Bond
(1991) Trong đó, kiểm định AR(1) và AR(2) là các kiểm định tương quan chuỗi bậc 1 và bậc 2 của phần dư mô hình o Kiểm định Arellano-Bond:
H0: không có tự tương quan giữa các biến
H1: có hiện tượng tự tương quan giữa các biến
Kiểm định tiến trình AR(1) thường bác bỏ giả thiết H0 do sự tự tương quan bậc 1 giữa các biến Do đó, kiểm định AR(2) trở nên quan trọng hơn vì nó kiểm tra tự tương quan ở nhiều cấp độ khác nhau Bên cạnh đó, kiểm định Hansen J test cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mô hình.
Kiểm định Hansen J test được sử dụng để xác định tính phù hợp của các biến công cụ trong mô hình GMM, nhằm giải quyết vấn đề nội sinh trong mô hình Kiểm định này hoạt động dựa trên giả thiết rằng các biến công cụ là hợp lệ và không tương quan với sai số.
H0: Biến công cụ là biến ngoại sinh, nghĩa là không tương quan với sai số của mô hình
H1: Biến công cụ là biến nội sinh
Vì thế giá trị p-value của thống kê Hansen J test lớn hơn 10% thì thoả điều càng, giá trị này càng lớn thì càng tốt
Kết quả kiểm định AR(1), AR(2) và Hansen J test được trình bày trong bảng 4.4 và 4.5 cho thấy AR(2) có P-value > 0.1 và Hansen J test cũng có P-value > 0.1, điều này chứng tỏ không có hiện tượng tương quan chuỗi và mô hình sử dụng là phù hợp.
Ảnh hưởng của hạn chế tài chính đối với đầu tư của doanh nghiệp
Nghiên cứu về tác động của hạn chế tài chính đối với đầu tư doanh nghiệp được trình bày trong bảng 4.4 và bảng 4.5, cho thấy rằng hạn chế tài chính có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam, với độ trễ 1 năm và 2 năm của các biến độc lập.
Kết quả hồi quy cho thấy đầu tư của doanh nghiệp trong quá khứ với độ trễ k=1 và k=2 có ảnh hưởng tiêu cực đến mức đầu tư năm nay tại Việt Nam, với hệ số hồi quy lần lượt là -0.31876 và -0.08288 Điều này chỉ ra rằng đầu tư trước đây của doanh nghiệp có tác động ngược chiều đến quyết định đầu tư hiện tại.
Kết quả này cũng phù hợp với kết quả nghiên cứu của Chatelain và Tiomo (2001), Chatelain và cộng sự (2003), Rungsomboon (2005) và Angelopoulou và Gibson
Hệ số của biến đại diện cho cơ hội tăng trưởng của doanh nghiệp năm trước (YK1) cho thấy mối quan hệ tích cực với mức độ đầu tư năm nay, với hệ số hồi quy 0.010434 và mức ý nghĩa thống kê 1% Cụ thể, khi cơ hội tăng trưởng năm trước tăng 1 đơn vị, mức độ đầu tư năm nay sẽ tăng 0.010434 đơn vị Tương tự, khả năng thanh khoản của doanh nghiệp (CK1), đo lường bằng dòng tiền cuối năm trên tài sản cố định đầu năm, cũng có mối tương quan tích cực với mức độ đầu tư năm nay, với hệ số hồi quy 0.1846 và mức ý nghĩa 5% Điều này cho thấy rằng, sự gia tăng doanh thu bán hàng và dòng tiền sẽ cải thiện khả năng thanh khoản và khả năng tiếp cận nguồn vốn bên ngoài, từ đó củng cố điều kiện tài chính và gia tăng mức độ đầu tư của doanh nghiệp.
Dòng tiền lớn hơn của công ty không chỉ nâng cao uy tín mà còn gia tăng mức vốn nội bộ, từ đó thúc đẩy mức độ đầu tư Kết quả hồi quy cho thấy hệ số nợ trên tỷ lệ vốn (DK2) có mối tương quan âm với mức đầu tư của doanh nghiệp, với ý nghĩa 1% ở độ trễ k = 2 Điều này phản ánh rằng đòn bẩy cao hơn khiến công ty gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài trợ bên ngoài do hạn chế tài chính Hơn nữa, đòn bẩy cao gia tăng rủi ro phá sản và chi phí tài chính, dẫn đến giảm mức đầu tư Kết quả nghiên cứu này phù hợp với các nghiên cứu trước đây như của Guariglia (1999) và Gilchrist & Himmelberg (1995).
Bảng 4.4 : Kết quả hồi quy cho thấy mối tương quan giữa hạn chế tài chính và đầu tư của doanh nghiệp với độ trễ k=1 k=1 System GMM (1)
I/K là chỉ số đánh giá mức độ đầu tư của doanh nghiệp, trong khi Y/K phản ánh khả năng tăng trưởng C/K thể hiện ràng buộc tài chính mà công ty có thể gặp phải, và D/K đo lường đòn bẩy tài chính Đầu tư của doanh nghiệp (I) được tính theo công thức It = At – At-1 + DEPt, với At là tài sản cố định và DEPt là khấu hao trong năm t K đại diện cho tài sản cố định đầu năm, Y là doanh thu bán hàng cuối năm, C là dòng tiền vào cuối năm, và D là nợ của doanh nghiệp tại thời điểm cuối năm FD1 đo lường sự phát triển tài chính về quy mô nguồn vốn, còn FD2 đánh giá hiệu quả hoạt động của nguồn vốn.
Hệ số hồi quy Sai số chuẩn
Nguồn: Tác giả tự tính toán dựa trên dữ liệu nghiên cứu
Bảng 4.5 : Kết quả hồi quy cho thấy mối tương quan giữa hạn chế tài chính và đầu tư của doanh nghiệp với độ trễ k=2 k=2 System GMM (1)
I/K là thước đo mức độ đầu tư của doanh nghiệp, trong khi Y/K đại diện cho cơ hội tăng trưởng C/K phản ánh ràng buộc tài chính mà công ty phải đối mặt, và D/K thể hiện đòn bẩy tài chính Đầu tư của doanh nghiệp (I) được tính theo công thức It = At – At-1 + DEPt, với At là tài sản cố định và DEPt là khấu hao trong năm t K là tài sản cố định đầu năm, Y là doanh thu bán hàng cuối năm, C là dòng tiền cuối năm, và D là nợ cuối năm FD1 đo lường sự phát triển tài chính về quy mô nguồn vốn, trong khi FD2 đánh giá hiệu quả hoạt động của nguồn vốn.
Hệ số hồi quy Sai số chuẩn
Nguồn: Tác giả tự tính toán dựa trên dữ liệu nghiên cứu
Tác động của sự phát triển tài chính lên ảnh hưởng của hạn chế tài chính đối với đầu tư
Kết quả hồi quy trong bảng 4.6 và 4.7 chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa hạn chế tài chính và đầu tư của doanh nghiệp, khi xem xét tác động của phát triển tài chính và quy mô thị trường vốn với độ trễ 1 năm và 2 năm Đồng thời, bảng 4.8 và 4.9 cũng thể hiện mối quan hệ tương tự, nhưng tập trung vào hiệu quả hoạt động và tính thanh khoản của thị trường vốn, với độ trễ 1 năm và 2 năm.