TỔNG QUAN VỀ BCLCTT THEO CHUẨN MỰC KẾ TOÁN QUỐC TẾ
Tổng quan về BCLCTT
1.1.1 Sơ lược về lịch sử hình thành và phát triển của BCLCTT:
Trong thời kỳ trung cổ, kế toán luồng tiền đã xuất hiện như một trong những hình thức lưu trữ hồ sơ lâu đời nhất, ghi nhận các giao dịch kinh doanh dựa trên tiền mặt thực tế mà không phụ thuộc vào thời gian cụ thể Sự phát triển của nguyên tắc bút toán kép và kế toán dồn tích đã mang lại sự thay đổi đáng kể cho công tác kế toán, giúp phù hợp hơn với chi phí sử dụng nguồn lực và các khoản thu liên quan từ những nguồn lực tương tự.
Sự phát triển BCLCTT ở Mỹ:
Trước những năm 1960, báo cáo thường niên của các công ty Mỹ chủ yếu chỉ bao gồm báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán, thiếu thông tin về lưu chuyển nguồn lực Tuy nhiên, vào đầu những năm 1960, một số công ty đã bắt đầu điều chỉnh báo cáo tài chính của họ bằng cách thêm báo cáo lưu chuyển quỹ Sự thay đổi này đã tạo ra khó khăn trong việc so sánh báo cáo lưu chuyển quỹ giữa các công ty do thiếu quy định rõ ràng Để giải quyết vấn đề này, năm 1961, Hiệp hội kế toán viên công chứng của Mỹ (AICPA) đã giới thiệu Nghiên cứu Kế toán số 2 – Phân tích.
"Luồng tiền" và Báo cáo quỹ nhằm chuẩn hóa việc công bố thông tin của họ
Tháng 10 năm 1963 Ủy Ban nguyên tắc kế toán (APB) ban hành Ý kiến số 3 của họ về "Báo cáo về nguồn và sử dụng ngân quỹ" Họ đề nghị nhưng không bắt buộc sử dụng "Báo cáo về nguồn và sử dụng ngân quỹ"(SSAF) như là một phần bổ sung báo cáo thường niên của doanh nghiệp
Tháng 3 năm 1971, APB thay thế Ý kiến số 3 bằng Ý kiến số 19 – "Báo cáo thay đổi về tình hình tài chính" cho tất cả các công ty công bố báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán trong báo cáo thường niên Về sau, có nhiều ý kiến cho rằng các báo cáo lưu chuyển quỹ là khá khó hiểu, không rõ ràng và dễ gây hiểu lầm Hơn nữa, việc định nghĩa lỏng lẻo các "quỹ", "vốn lưu động" hoặc "tiền mặt", bị chỉ trích nặng nề
Năm 1987, FASB đã ban hành Chuẩn mực Kế toán tài chính (SFAS) số 95 "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ", thay thế APB số 19, đánh dấu Mỹ là một trong những quốc gia tiên phong trong việc thiết lập chuẩn mực công bố luồng tiền Chuẩn mực này đã loại bỏ sự mơ hồ của APB số 19 và phát triển khuôn mẫu lý thuyết kế toán của FASB Mục tiêu của SFAS số 95 là cung cấp thông tin giúp người sử dụng đánh giá chính xác hơn về luồng tiền tương lai, từ đó xác định khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của công ty.
Sự phát triển BCLCTT ở Anh:
Theo Alan Jonathan Duboisée de Ricquebourg (2013), lịch sử phát triển của BCLCTT ở Anh tương tự như ở Mỹ, nhưng các doanh nghiệp Vương quốc Anh đã chậm hơn trong việc chấp nhận và áp dụng các báo cáo lưu chuyển quỹ.
Vào thập niên 1970, Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) đã tiến hành điều tra và nhận thấy sự chấp nhận rộng rãi của báo cáo lưu chuyển quỹ trong các công ty tại Vương quốc Anh Đến tháng 7 năm 1975, SSAP 10 "Báo cáo về nguồn và sử dụng ngân quỹ" đã được ban hành, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa báo cáo tài chính.
Việc thiếu hướng dẫn rõ ràng trong SSAP 10 đã tạo áp lực cho Hội đồng chuẩn mực kế toán (ASB) phải đổi mới Vào tháng 9 năm 1991, ASB đã ban hành Chuẩn mực Báo cáo tài chính (FRS) 1 "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ", được ảnh hưởng mạnh mẽ bởi SFAS số 95 của Mỹ Chuẩn mực này đã chuyển đổi từ báo cáo lưu chuyển "quỹ" sang việc tập trung vào báo cáo "tiền mặt" được tạo ra và hấp thụ trong kỳ.
ASB đã đưa ra một định nghĩa rõ ràng về "luồng tiền", giúp tăng khả năng so sánh các báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) giữa các công ty Theo chuẩn mực, "lưu chuyển tiền tệ" được định nghĩa là sự tăng, giảm "tiền mặt" hoặc "các khoản tương đương tiền" FRS 1 cũng xác định "tiền" bao gồm tiền mặt, tiền gửi và "các khoản tương đương tiền" là các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản, có thể chuyển đổi thành tiền mặt mà không cần thông báo và đáo hạn trong vòng ba tháng Những cải tiến này đã nâng cao tính chính xác trong định nghĩa các "quỹ thanh khoản" so với quy định trước đây của SSAP 10, từ đó cải thiện khả năng so sánh giữa các BCLCTT.
Sự phát triển BCLCTT ở Úc:
Theo Alan Jonathan Duboisée de Ricquebourg (2013), báo cáo lưu chuyển quỹ và BCLCTT của Úc phát triển theo chu kỳ tương tự như Mỹ và Anh Vào tháng 1 năm 1971, Viện Kế toán Công chứng Úc (ICAA) đã phát hành tập san kỹ thuật F1: "Báo cáo Quỹ" Sau khi Sở Giao dịch chứng khoán Úc sửa đổi quy tắc niêm yết vào năm 1972, báo cáo lưu chuyển quỹ trở nên phổ biến và các công ty đại chúng bắt buộc phải nộp báo cáo này trong báo cáo thường niên.
Trước năm 1985, Tổ chức nghiên cứu kế toán Úc (AARF) đã phát triển và ban hành chuẩn mực kế toán mà không có sự giám sát độc lập Sự ra đời của Hội đồng rà soát chuẩn mực kế toán (ASRB) vào năm 1985 đã đánh dấu sự bắt đầu của quy định cho chuẩn mực kế toán Úc Tuy nhiên, xung đột giữa ASRB và AARF đã làm chậm quá trình chuyển đổi từ báo cáo lưu chuyển quỹ sang BCLCTT tại Úc ASRB ủng hộ SFAS 95, một phương pháp mới cho BCLCTT, trong khi AARF muốn giữ lại bảng vốn lưu với các sửa đổi.
Tháng 12 năm 1991, Hội đồng chuẩn mực kế toán Úc (AASB) ban hành AASB
AASB 1026 "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ" chịu ảnh hưởng từ SFAS số 95, yêu cầu công bố luồng tiền theo ba hoạt động chính: "kinh doanh", "đầu tư" và "tài chính" Tại Úc, các công ty không được phép lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, mặc dù phương pháp này được áp dụng tại Mỹ và Vương quốc Anh.
Sự hình thành và thay đổi của chuẩn mực BCLCTT quốc tế:
Theo Alan Jonathan Duboisée de Ricquebourg (2013), IASC, giống như FASB và ASB, đã nhận thấy sự cần thiết phải giải quyết các vấn đề liên quan đến Báo cáo lưu chuyển quỹ Vào tháng 7 năm 1991, họ đã phát hành Dự thảo công bố (ED) 36 về Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và đến tháng 12 năm 1992, IAS 7 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ chính thức được ban hành.
(Cash flow statement), hiệu lực cho tất cả các năm tài chính kết thúc vào hoặc sau ngày
IAS 7 coi "luồng tiền" là sự kết hợp tất cả các luồng tiền vào và ra của "tiền và các khoản tương đương tiền" và không loại trừ " tương đương tiền" như FRS 1 (sửa đổi
Theo SFAS số 95, "các khoản tương đương tiền" bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản Trong khi đó, IAS 7 phân loại luồng tiền dựa trên phương pháp của Mỹ, chia thành ba loại: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
Nội dung cơ bản của BCLCTT theo chuẩn mực kế toán quốc tế
1.2.1 Những thuật ngữ cơ bản:
Tiền: Bao gồm tiền mặt đang nắm giữ và tiền gửi
Các khoản tương đương tiền là những khoản đầu tư ngắn hạn với tính thanh khoản cao, cho phép chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt để đáp ứng các cam kết chi tiêu ngắn hạn Để được xem là tương đương tiền, khoản đầu tư cần có kỳ hạn ngắn, tối đa ba tháng từ ngày mua Thấu chi ngân hàng, mặc dù thường được coi là hình thức vay, nhưng nếu có thể hoàn trả theo yêu cầu và là phần thiết yếu trong quản lý tiền mặt của doanh nghiệp, thì nó cũng được xem là một phần của tiền và các khoản tương đương tiền.
1.2.2 Luồng tiền vào và ra trong BCLCTT:
Một đơn vị kinh doanh khi trình bày một BCLCTT, luồng tiền trong kỳ được phân loại theo hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh
Hoạt động kinh doanh tạo ra doanh thu chủ yếu cho đơn vị kinh doanh, với luồng tiền từ hoạt động này phản ánh kết quả của các giao dịch và sự kiện liên quan đến lãi hoặc lỗ Luồng tiền vào chủ yếu đến từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, tiền bản quyền, phí, hoa hồng, và các nguồn doanh thu khác, cũng như thu tiền mặt từ các khoản đầu tư, cho vay và hợp đồng khác.
Luồng tiền ra chủ yếu bao gồm các khoản thanh toán bằng tiền mặt cho nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ, nhân viên, cũng như hoàn lại tiền thuế thu nhập, trừ khi các khoản này được xác định là hoạt động tài chính hoặc đầu tư Ngoài ra, chi tiền mặt còn được thực hiện cho các khoản đầu tư, cho vay và các hợp đồng khác.
Luồng tiền từ hoạt động đầu tư:
Hoạt động đầu tư bao gồm việc mua sắm và thanh lý các tài sản dài hạn cùng với các khoản đầu tư khác không thuộc loại tiền mặt.
Luồng tiền vào chủ yếu từ việc bán tài sản, máy móc, thiết bị, tài sản vô hình và tài sản dài hạn khác; phát hành công cụ vốn chủ sở hữu hoặc nợ, cũng như lợi ích trong công ty liên doanh Ngoài ra, tiền thu từ các khoản vay, hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng hoán đổi cũng góp phần vào luồng tiền này, trừ khi các hợp đồng này được tổ chức cho giao dịch, kinh doanh hoặc hóa đơn được phân loại là hoạt động tài chính.
Luồng tiền ra chủ yếu bao gồm các khoản thanh toán tiền mặt để mua sắm tài sản như máy móc, thiết bị, bất động sản tự xây dựng, tài sản vô hình và tài sản dài hạn khác Ngoài ra, còn có các khoản thanh toán tiền mặt nhằm đạt được công cụ vốn hoặc nợ từ đơn vị khác, cùng với quyền lợi trong công ty liên doanh Các khoản chi tiền mặt cho các bên khác, hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng hoán đổi cũng nằm trong luồng tiền ra, trừ khi các hợp đồng này được tổ chức cho giao dịch hoặc được phân loại là hoạt động tài chính.
Luồng tiền từ hoạt động tài chính:
Hoạt động tài chính là những hành động làm thay đổi quy mô và cấu trúc của vốn chủ sở hữu cùng với các khoản vay của doanh nghiệp.
Luồng tiền chủ yếu đến từ việc phát hành cổ phiếu và các công cụ vốn khác, bao gồm trái phiếu phát hành, các khoản vay, trái phiếu, thế chấp và các khoản vay ngắn hạn hoặc dài hạn.
+ Luồng tiền ra chủ yếu từ thanh toán tiền mặt cho chủ sở hữu để mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp; trả tiền các khoản vay…
1.2.3 Phương pháp lập và trình bày BCLCTT:
Phương pháp trực tiếp trong lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) dựa trên nguyên tắc kế tiền, cho thấy rõ ràng các khoản thu và chi, cùng với nguồn gốc của chúng như từ khách hàng và nhà cung cấp Phương pháp này khác biệt với phương pháp gián tiếp, nơi lợi nhuận được chuyển đổi thành thông tin về luồng tiền thông qua các khoản cộng và khấu trừ Theo tiêu chuẩn IAS 7, các doanh nghiệp được khuyến khích sử dụng phương pháp trực tiếp, vì nó giúp người dùng báo cáo tài chính dễ dàng hiểu mối quan hệ giữa lợi nhuận và luồng tiền, đồng thời hỗ trợ trong việc dự đoán luồng tiền tương lai.
Khi tính toán luồng tiền từ hoạt động kinh doanh theo phương pháp trực tiếp, cần xác định các loại phiếu thu và phiếu chi tiền mặt như tiền thu từ khách hàng, tiền trả cho nhà cung cấp và tiền trả lương Sau đó, các khoản này được sắp xếp lại thành luồng tiền từ hoạt động kinh doanh của BCLCTT Các con số này được tính dựa trên số dư đầu và số dư cuối kỳ của các tài khoản khác nhau trong doanh nghiệp, cùng với sự tăng hoặc giảm ròng trong tài khoản Thông tin về hoạt động kinh doanh có thể được thu thập từ sổ sách kế toán của đơn vị.
+ Bằng cách điều chỉnh doanh thu, giá vốn hàng bán và các khoản mục khác trong BCKQHĐKD cho:
Thay đổi về hàng tồn kho và các khoản phải thu và phải trả từ hoạt động kinh doanh trong kỳ;
Khoản mục không dùng tiền mặt khác; và
Khoản mục khác mà ảnh hưởng đến luồng tiền của hoạt động đầu tư hoặc tài chính
Phương pháp gián tiếp, dựa trên cơ sở dồn tích, được sử dụng để xác định luồng tiền từ hoạt động kinh doanh thông qua sự khác biệt giữa lợi nhuận và luồng tiền Trong nghiên cứu "Presentation of Consolidated Statement of Cash Flows under IAS 7, Statement of Cash Flows", lý do mà các báo cáo tài chính (BCTC) không nhanh chóng áp dụng khái niệm luồng tiền là do ngành kế toán từ lâu đã có sự ác cảm với việc đo lường hiệu suất hoạt động của vốn theo cơ sở tiền mặt Điều này chủ yếu xuất phát từ nguyên tắc cơ sở dồn tích, trong đó doanh thu được công nhận khi thu được và chi phí khi phát sinh, dẫn đến việc nhìn nhận báo cáo lưu chuyển tiền tệ như một cách tiếp cận ngược lại với cơ sở tiền.
Mặc dù phương pháp gián tiếp thường được áp dụng trong thực tế, nhưng nó có nhược điểm là khiến người sử dụng báo cáo tài chính khó hiểu Phương pháp này không hiệu quả trong việc phản ánh luồng tiền thu vào và chi ra của tiền và các khoản tương đương tiền Để thực hiện phương pháp gián tiếp, chúng ta cần lấy lợi nhuận trước thuế (hoặc lỗ) trong năm, tức là chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Điều chỉnh thu nhập và chi phí, bao gồm lợi nhuận hoặc lỗ trong năm, không thuộc về hoạt động kinh doanh chính.
Thu nhập tài chính được trích và chi phí tài chính được bổ sung (nghĩa là thu nhập từ lãi hoặc chi phí lãi vay)
Khoản mục doanh thu và chi phí không ảnh hưởng đến dòng tiền được khấu trừ hoặc bổ sung, ví dụ như chi phí khấu hao, vì chúng làm giảm lợi nhuận và thuộc loại khoản mục phi tiền tệ.
Doanh thu và chi phí phát sinh từ việc thanh lý tài sản cố định và đầu tư dài hạn không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh chính Doanh thu sẽ được khấu trừ, trong khi chi phí sẽ được cộng thêm vào, vì đây là những khoản mục thuộc về hoạt động đầu tư Luồng tiền từ các hoạt động này được xác định bằng cách tính chênh lệch giữa luồng tiền thu vào và luồng tiền chi ra.
+ Điều chỉnh do thay đổi cơ cấu vốn lưu động (thay đổi trong hàng tồn kho, khoản phải thu, khoản phải trả, và tài khoản vãng lai khác)
Mối quan hệ giữa BCLCTT và các BCTC khác
1.3.1 Mối quan hệ giữa BCLCTT và BCĐKT:
Kể từ khi kế toán dồn tích ra đời, bảng cân đối kế toán đã trở thành trung tâm trong báo cáo tài chính và điều này tiếp tục cho đến cuối thế kỷ 17 Đến đầu thế kỷ 18, trọng tâm chuyển sang báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) phản ánh những biến động trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp trong năm Sự thay đổi trong các tài khoản của bảng cân đối kế toán sẽ tác động trực tiếp đến các số liệu được trình bày trong BCLCTT.
Những thay đổi trong tài khoản trên bản cân đối kế toán là cơ sở quan trọng để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) Các biến động về tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu cung cấp số liệu cho BCLCTT, đồng thời cũng giúp xác định tổng luồng tiền, như trường hợp thay đổi trong lợi nhuận giữ lại, được phân chia thành thu nhập thuần và phần cổ tức.
Khi trình bày luồng tiền từ hoạt động kinh doanh, lợi nhuận ròng được nêu lên trước, sau đó thực hiện điều chỉnh để xác định tổng luồng tiền Các tài sản và nợ phải trả là phần của các hoạt động kinh doanh có lãi của doanh nghiệp.
Khi bán chịu cho khách hàng, các tài khoản tài sản phải thu được tăng lên (ghi Nợ) Đồng thời, tài khoản hàng tồn kho giảm (ghi Có) khi ghi nhận giá vốn hàng bán Cuối cùng, tài khoản phải trả tăng (ghi Có) khi ghi nhận chi phí chưa thanh toán.
Các quy tắc để điều chỉnh luồng tiền đến lợi nhuận ròng là:
+ Tăng tài sản trong kỳ làm giảm luồng tiền từ lợi nhuận
+ Giảm nợ trong kỳ làm giảm luồng tiền từ lợi nhuận
+ Tăng tài sản trong kỳ làm tăng luồng tiền từ lợi nhuận
+ Tăng nợ trong kỳ làm tăng luồng tiền từ lợi nhuận
1.3.2 Mối quan hệ giữa BCLCTT và BCKQHĐKD:
Mối quan hệ giữa BCLCTT và BCKQHDKD chủ yếu nằm ở hoạt động kinh doanh của BCLCTT, vì BCLCTT được lập ra sau BCKQHDKD Trong quá trình sản xuất kinh doanh, BCLCTT sử dụng thông tin từ BCKQHDKD Lợi nhuận ròng là chỉ tiêu đầu tiên trong hoạt động kinh doanh, và đây là thông tin chính xác được trình bày trong báo cáo.
BCKQHĐKD thể hiện chi phí khấu hao là một chỉ tiêu quan trọng Để tính toán tiền thuần từ hoạt động kinh doanh, công ty cần trừ lợi nhuận ròng từ tài khoản khấu hao và các thay đổi trong các tài khoản nhất định trên BCĐKT.
BCLCTT và BCKQHĐKD là hai báo cáo tài chính quan trọng, trong đó BCLCTT dựa trên cơ sở tiền, còn BCKQHĐKD dựa trên cơ sở dồn tích Khi đối chiếu thông tin giữa hai báo cáo này, doanh nghiệp có thể nắm bắt toàn diện kết quả hoạt động Cách tính của BCLCTT xác định kết quả hoạt động trong kỳ bằng tổng số tiền thực thu trừ tổng số tiền thực chi, phản ánh một cách rõ ràng và trực tiếp Ngược lại, BCKQHĐKD tính toán kết quả kinh doanh bằng thu nhập thực hiện trừ chi phí tương ứng, ghi nhận các giao dịch tại thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền Do đó, BCKQHĐKD phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa thu nhập và chi phí liên quan.
Kế toán dồn tích có nhược điểm là không tuân thủ hoàn toàn yêu cầu khách quan, vì ghi nhận doanh thu và chi phí dựa vào thời điểm giao dịch thay vì luồng tiền thực tế Điều này có thể dẫn đến đánh giá sai về nguy cơ và cơ hội của doanh nghiệp, trong khi báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) giúp phát hiện những yếu tố này Ngược lại, kế toán theo cơ sở tiền có ưu điểm nổi bật về tính khách quan, vì thông tin về tiền thu và chi ra là cụ thể và chính xác, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan Tuy nhiên, khi doanh nghiệp bán chịu hàng hóa, doanh thu vẫn được ghi nhận, dẫn đến khả năng xuất hiện lãi "ảo" nếu không thu được tiền từ khách hàng.
BCLCTT giúp nhận diện sự bất tương xứng giữa chỉ tiêu tiền thu bán hàng và doanh thu BCKQHDDKD Sự kết hợp giữa hai báo cáo này mang lại cái nhìn toàn diện hơn về kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
1.3.3 Mối quan hệ giữa BCLCTT và thuyết minh BCTC:
Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT), một số giao dịch không sử dụng tiền mặt hoặc các khoản tương đương tiền sẽ không được trình bày, dù chúng ảnh hưởng đến cấu trúc tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp Những giao dịch này, như mua tài sản thông qua nợ hoặc cho thuê tài chính, hay mua doanh nghiệp qua phát hành cổ phiếu, sẽ được nêu rõ trong thuyết minh báo cáo tài chính (BCTC) Thuyết minh BCTC cũng giải thích các khoản tiền lớn mà doanh nghiệp nắm giữ nhưng không sử dụng do hạn chế pháp lý hoặc ràng buộc khác Việc trình bày thông tin này trong thuyết minh giúp giảm độ phức tạp cho người sử dụng khi đọc BCLCTT, đồng thời đảm bảo cung cấp thông tin cần thiết về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
So sánh sự khác biệt của chuẩn mực BCLCTT các nước và quốc tế - bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
1.4.1 So sánh sự khác biệt của chuẩn mực BCLCTT các nước và quốc tế:
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, các quốc gia đã xây dựng các chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung (GAAP) riêng, dẫn đến sự phân hóa sâu sắc trong kế toán toàn cầu Vào những năm 50, sự phát triển mạnh mẽ của giao dịch quốc tế và đầu tư nước ngoài đã thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động ra ngoài biên giới quốc gia.
Giai đoạn 1973 – 1989 đánh dấu sự ra đời của Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASC) với sự tham gia của đại diện từ 13 quốc gia thành viên của Liên đoàn kế toán quốc tế (IFAC) Đây là giai đoạn khởi đầu cho việc hòa hợp kế toán quốc tế, cho phép các quốc gia giảm bớt sự khác biệt trong kế toán thông qua việc áp dụng các chuẩn mực kế toán linh hoạt IASC đã đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các chuẩn mực kế toán quốc tế, ảnh hưởng sâu sắc đến các ủy ban và hội đồng kế toán quốc gia Các hiệp hội kế toán của mỗi quốc gia đã cam kết nỗ lực thúc đẩy việc áp dụng IASC trong nước của họ.
Tháng 1 năm 1975, những chuẩn mực đầu tiên của IASC đã được công bố Từ năm 1975 đến 1987, IASC đã phát hành 25 chuẩn mực và ảnh hưởng của nó đến các quốc gia cũng có sự khác biệt Trong các quốc gia sáng lập, vẫn luôn có quốc gia vẫn duy trì GAAP của riêng mình Giai đoạn này, mục tiêu chính của IASC là sửa đổi, loại trừ một số rào cản để hòa hơp kế toán giữa các quốc gia Mặt trái của sự "dễ dãi" của IASC đã khiến cho báo cáo tài chính (BCTC) không đáp ứng được thông tin cho người sử dụng
Trước sức ép của những người sử dụng thông tin trên BCTC, giai đoạn 1989 –
Kể từ năm 1993, IASC đã cải thiện đáng kể bằng cách giảm dần các lựa chọn phương pháp và nguyên tắc trong chuẩn mực kế toán, từ đó đảm bảo tính so sánh thông tin trên báo cáo tài chính Nhằm đáp ứng xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu, IASB được thành lập vào ngày 1 tháng 4 năm 2001, kế thừa từ IASC, với nhiệm vụ phát triển các Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) và thúc đẩy việc áp dụng chúng Mục tiêu của IFRS là hướng dẫn lập và trình bày báo cáo kế toán một cách thống nhất và phổ biến trên toàn cầu, nhằm tạo sự phù hợp trong quá trình chuẩn bị báo cáo tài chính Tính đến cuối năm 2008, hơn 100 quốc gia, bao gồm Úc, Singapore, Thổ Nhĩ Kỳ và toàn bộ các quốc gia trong Liên minh Châu Âu, đã áp dụng IFRS Nhiều quốc gia khác như Canada, Nga và Hoa Kỳ đang trong quá trình chuẩn bị áp dụng IFRS, với Canada và Nga dự kiến có hiệu lực vào năm 2011, trong khi Hoa Kỳ dự kiến sẽ hoàn tất vào năm 2014.
IASC, tương tự như FASB và ASB, đã nhận thức được tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề liên quan đến báo cáo lưu chuyển quỹ Vào tháng 12 năm 1992, IASC đã ban hành IAS 7 "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ", và chuẩn mực này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 1994.
Khi IASC phát hành dự thảo ED 36 "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ", chỉ 1/3 số người được hỏi ủng hộ việc sử dụng bắt buộc phương pháp trực tiếp, trong khi hơn một nửa mong muốn có sự lựa chọn giữa phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp IAS 7 khuyến khích việc áp dụng phương pháp báo cáo lưu chuyển tiền tệ trực tiếp, đồng thời cho phép các công ty lựa chọn giữa hai phương pháp này.
Mỹ sở hữu một nền kế toán phát triển hàng đầu thế giới, với nhiều chuyên gia xuất sắc trong IASB là công dân Mỹ Hiện nay, các chuẩn mực kế toán toàn cầu nếu không tuân theo IFRS thì cũng chịu ảnh hưởng từ US GAAP.
Một vài điểm khác biệt giữa BCLCTT theo IFRS và US GAAP:
IFRS (IAS7) US GAAP (ASC 230, AAG-DEP, AICPA
Tiền và các khoản tương đương tiền bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn và trong một số trường hợp có thể là các khoản thấu chi
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh có thể được trình bày theo hai phương pháp: trực tiếp và gián tiếp Phương pháp trực tiếp cho phép đơn vị kinh doanh thể hiện sự cân bằng giữa lợi nhuận và lỗ, dẫn đến luồng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, cách trình bày này thường có sự khác biệt tùy thuộc vào lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp.
Một đơn vị kinh doanh có quyền tự chọn chính sách phân loại lãi và cổ tức phải trả là hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động tài chính Đồng thời, lãi và cổ tức thu được có thể được xem là hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động đầu tư.
Thuế thu nhập phải trả được phân loại
Tiền và các khoản tương đương tiền, tương tự như trong IFRS, bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn Tuy nhiên, khác với IFRS, thấu chi ngân hàng được coi là một hình thức tài chính ngắn hạn và thường được phân loại trong hoạt động tài chính.
Giống như IFRS, luồng tiền từ hoạt động kinh doanh có thể được trình bày theo phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp Khi sử dụng phương pháp trực tiếp, các đơn vị kinh doanh cần trình bày sự dung hòa giữa thu nhập và luồng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, điểm khác biệt so với IFRS là dung hòa bắt đầu từ lợi nhuận ròng.
Không giống như IFRS, lãi thu được và lãi phải trả (lãi vốn hóa ròng) cùng với cổ tức thu được từ lợi nhuận chưa phân phối trước đây được phân loại là hoạt động kinh doanh Trong khi đó, cổ tức phải trả lại được yêu cầu phân loại như hoạt động tài chính.
Khác với IFRS, thuế thu nhập được xem như một phần của hoạt động kinh doanh, trừ những trường hợp được phân loại là hoạt động tài chính hoặc hoạt động đầu tư Do đó, doanh nghiệp cần phải phân loại thuế thu nhập theo tiêu chí hoạt động kinh doanh.
Nguồn: KPMG (2013), IFRS compared to US GAAP: An overview
BẢNG 1.1: Một vài điểm khác biệt giữa BCLCTT theo IFRS và US GAAP:
Vấn đề hội tụ giữa US GAAP và IFRS là trung tâm của tiến trình hội tụ kế toán quốc tế Chủ tịch FASB, Robert H Herz, đã nhấn mạnh rằng sự phát triển của chuẩn mực quốc tế sẽ không hoàn chỉnh nếu Mỹ, thị trường vốn lớn nhất thế giới, không tham gia Dự án hội tụ này nhằm tạo ra các nguyên tắc kế toán chung được chấp nhận toàn cầu.
Mỹ (US.GAAP) sẽ dần tương đồng với các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) khi FASB và IASB hợp tác để giải quyết các vướng mắc trong kế toán Việc đưa ra phương án tối ưu cho sự hợp nhất giữa US.GAAP và IFRS sẽ hỗ trợ SEC trong quyết định chuyển đổi sang các chuẩn mực quốc tế, đồng thời làm cho US.GAAP phù hợp hơn với IFRS ở những khía cạnh quan trọng.